
DANH M C SÁCH THAM KH O (KÝ HI U VDO)Ụ Ả Ệ
Tên sách Tác giảNXB
1 Dan Waters 1998
2 Qu n lý d ánả ự Giáo d cụ1994
3 Qu n lý kinh doanh b o hi mả ả ể 1994
4 Tr ng ĐHKHXH&NVườ ĐHQG HN 2005
5 Qu n lý, qu n lý và ch qu n lýả ả ỉ ả Tr ng Th Thuý Ngaươ ị Trẻ1999
6 1998
7 Lu t s Võ Thành Vậ ư ị 1998
8 Nguyên lý qu n lý kinh tả ế Khoa qu n lý kinh tả ế 2000
9 C s lý lu n chính tr hành chínhơ ở ậ ị Giáo d cụ1998
10 Qu n lý kinh tả ế GS.TS Đ Hoàng Toànỗ2002
11 Qu n lý môi tr ngả ườ D.Keith Denton 1999
12 Giáo trình tâm lý h c qu n lýọ ả 1994
13Giáo trình tâm lý h c qu n lýọ ả 1994
14Giáo trình tâm lý h c qu n lýọ ả 1994
15Giáo trình tâm lý h c qu n lýọ ả 1994
16Tâm lý h c qu n tr kinh doanhọ ả ị Nguy n Đình Xuânễ1996
17 1999
18 Nguyên t c qu n lý - bài h c x a và nayắ ả ọ ư Tài chính 2006
19 Tr n Văn TùngầTh gi iế ớ 2005
Mã s ố
VDO
Năm
XB
Th k XXI ph ng th c qu n lý v t ế ỷ ươ ứ ả ượ
trên c ng i Nh t và ng i Trung ả ườ ậ ườ
Qu cố
Chính tr ị
Qu c giaố
Georges Hirsch
Đ ng H u Đ oặ ữ ạ
Nguy n Ti n Dũngễ ế
Nguy n Chânễ
Nguy n Cao Th ng - H ễ ườ ồ
Sĩ Sà
Khoa h c và ọ
K thu tỹ ậ
Vi t Nam trong tíên trình th ng nh t đ t ệ ố ấ ấ
n c, đ i m i và h i nh pướ ổ ớ ộ ậ
Đào t o cán b qu n lý kinh t vĩ mô ạ ộ ả ế ở
Vi t Nam - th c tr ng và gi i phápệ ự ạ ả PGS.TS Lê Du Phong
PTS Hoàng Văn Hoa
Chính tr ị
Qu c giaố
Qu n lý nhà n c đ i v i các thành ả ướ ố ớ
ph n kinh tầ ế Th ng kê Hà ố
N iộ
Chính tr ị
Qu c giaố
PGS.Tr n Đình Huỳnhầ
PTS. Nguy n H u Khi nễ ữ ể
NCS. Tr n Minh Đoànầ
Chính tr ị
Qu c giaố
TT Thông tin
KHKT Hoá
Ch tấ
Nguy n Đình Xuânễ
Vũ Đ c ĐánứĐH T ng ổ
H pợ
Nguy n Đình Xuânễ
Vũ Đ c ĐánứĐH T ng ổ
H pợ
Nguy n Đình Xuânễ
Vũ Đ c ĐánứĐH T ng ổ
H pợ
Nguy n Đình Xuânễ
Vũ Đ c ĐánứĐH T ng ổ
H pợ
Chính tr ị
Qu c giaố
M t s v n đ qu n lý nhà n c v an ộ ố ấ ề ả ướ ề
ninh qu c gia, tr t t an toàn xã h iố ậ ự ộ PGS.TS Nguy n Xuân ễ
Yêm
Công an
Nhân dân
Vi n nghiên c u và đào ệ ứ
t o v qu n lýạ ề ả
Đào t o, b i d ng và s d ng ngu n ạ ồ ưỡ ử ụ ồ
nhân l c tài năngự

20 Nguy n Tr ng Thễ ọ ể Lao đ ngộ1995
21 Qu n lý ngu n nhân l cả ồ ự 1995
22 1999
23 1999
24 Trẻ2006
25K thu t l p quyỹ ậ ậ PTS. L u Ki m Thanhư ế Lao đ ngộ1999
26Nh p môn xã h i h c t ch cậ ộ ọ ổ ứ Th gi iế ớ 1996
27 Tìm hi u v khoa h c chính sách côngể ề ọ Vi n khoa h c chính trệ ọ ị 1999
28 Tâm lý h c qu n tr kinh doanhọ ả ị Nguy n Đình Xuânễ1996
29Tâm lý h c qu n tr kinh doanhọ ả ị Nguy n Đình Xuânễ1996
30 2000
31 2000
32 PTS. Vũ Đình Hoè 2000
33 T ng C c Du l ch VNổ ụ ị 1997
34Xã h i h c nông thônộ ọ Tô Duy H pợ1997
35 Nguy n Văn Bíchễ1997
36 TS. Nguy n H u Ti nễ ữ ế Nông nghi pệ2008
37 TS. Nguy n H u Ti nễ ữ ế Nông nghi pệ2008
38 TS. Nguy n H u Ti nễ ữ ế Nông nghi pệ2008
39 PTS. Nguy n Văn Trungễ1997
40Ti p xúc m t đ i m t trong qu n lýế ặ ố ặ ả D. Torrington 1994
41Qu n lý ch t l ng đ ng bả ấ ượ ồ ộ John S.Oakland Th ng kê ố1994
42Qu n lý ch t l ng s n ph mả ấ ượ ả ẩ PGS.TS Nguy n Qu c Cễ ố ừ 1998
T v n qu n lý - sách dành cho các nhà ư ấ ả
doanh nghi pệ
T p 2ậ
Paul Hersey
Ken Blanchard
Chính tr ị
Qu c giaố
Tri t lý kinh doanh v i qu n lý doanh ế ớ ả
nghi pệPGS.TS Nguy n Th Doanễ ị
PTS. Đ Minh C ngỗ ươ Chính tr ị
Qu c giaố
Tri t lý kinh doanh v i qu n lý doanh ế ớ ả
nghi pệPGS.TS Nguy n Th Doanễ ị
PTS. Đ Minh C ngỗ ươ Chính tr ị
Qu c giaố
Bí quy t làm giàu cho b n thân và cho ế ả
công ty b nạKen Blanchard
Sheldon Bowles
Gunter Buschges
Nguy n T ê Anhễ ụ
Lê Vi t Anhệ
Chính tr ị
Qu c giaố
Chính tr ị
Qu c giaố
Chính tr ị
Qu c giaố
Qu n lý hành chính - Lý thuy t và th c ả ế ự
hành
Michel Amiel
Francis Bonnet
Joseph Jacobs
Chính tr ị
Qu c giaố
Qu n lý hành chính - Lý thuy t và th c ả ế ự
hành
Michel Amiel
Francis Bonnet
Joseph Jacobs
Chính tr ị
Qu c giaố
Truy n thông đ i chúng trong công tác ề ạ
lãnh đ o qu n lýạ ả Chính tr ị
Qu c giaố
H th ng các văn b n hi n hành v ệ ố ả ệ ề
qu n lý du l chả ị Chính tr ị
Qu c giaố
Khoa h c xã ọ
h iộ
Phát tri n và đ i m i qu n lý h p tác xã ể ổ ớ ả ợ
theo lu t h p tác xãậ ợ Chính tr ị
Qu c giaố
Phát tri n kinh t nông nghi p nông thôn ể ế ệ
Vi t Namở ệ
Phát tri n kinh t nông nghi p nông thôn ể ế ệ
Vi t Namở ệ
Phát tri n kinh t nông nghi p nông thôn ể ế ệ
Vi t Namở ệ
tác thanh niên m t s n c trên th ở ộ ố ướ ế
gi iớChính tr ị
Qu c giaố
Khoa h c và ọ
K thu tỹ ậ
Khoa h c và ọ
K thu tỹ ậ

43 Christian Batal 2002
43Lý thuy t trò ch i trong kinh doanhế ơ Tri th cứ2007
44K năng trong qu n lýỹ ả Giang Hà Huy Th ng kêố1999
45 PTS. Nguy n Th Chinhễ ế 1999
46 2000
47 1998
48 1998
49 PTS. Nguy n Th Chinhễ ế 1999
50 1995
51 TS. H Bá Thâmồ2002
52M h c đ i c ngỹ ọ ạ ươ Đ Văn KhángỗGiáo d cụ
53 Tr ng Hoànọ2005
54H i đáp v Lu t giáo d c 2005ỏ ề ậ ụ 2005
55 Anh Thơ2005
56Qu n lý tài chính côngảPGS.TS Tr n Đình Tầ ỵ Lao đ ngộ2003
57 Anh Thơ2004
58 Tăng Văn Húc 2004
59 Tăng Văn Húc 2004
60Chi n l c qu n lý và kinh doanh (t p 1)ế ượ ả ậ 1996
61 2003
62 2005
63Giao ti p có hi u qu nh tế ệ ả ấ Wang Gang NXB Hà N iộ2004
64 Quách D ngươ 2004
65 2003
Qu n lý ngu n nhân l c trong khu v c ả ồ ự ự
nhà n cướ
T p 1ậChính tr ị
Qu c giaố
Adam M.Brandenburger
Barry J.Nalebuff
Áp d ng các công c kinh t đ nâng cao ụ ụ ế ể
năng l c qu n lý môi tr ng Hà N iự ả ườ ở ộ Chính tr ị
Qu c giaố
T p bài gi ng m t s v n đ c b n v ậ ả ộ ố ấ ề ơ ả ề
hành chính h cọKhoa Nhà n c và pháp ướ
lu tậChính tr ị
Qu c giaố
Giáo trình các ph ng pháp l ng trong ươ ượ
qu n lý kinh tả ế Khoa Khoa h c qu n lý, ọ ả
ĐH KTQD
Khoa h c và ọ
K thu tỹ ậ
Giáo trình các ph ng pháp l ng trong ươ ượ
qu n lý kinh tả ế Khoa Khoa h c qu n lý, ọ ả
ĐH KTQD
Khoa h c và ọ
K thu tỹ ậ
Áp d ng các công c kinh t đ nâng cao ụ ụ ế ể
năng l c qu n lý môi tr ng Hà N iự ả ườ ở ộ Chính tr ị
Qu c giaố
Tìm hi u kinh nghi m t ch c qu n lý ể ệ ổ ứ ả
nông thôn m t s khu v c Đông Á và ở ộ ố ự
Đông Nam Á
GS. Phan Đ i Doãnạ
PGS.TS Nguy n Trí DĩnhễChính tr ị
Qu c giaố
Phát tri n năng l c t duy c a ng i cán ể ự ư ủ ườ
b lãnh đ o hi n nayộ ạ ệ Chính tr ị
Qu c giaố
Nh ng quy đ nh m i v đăng ký kinh ữ ị ớ ề
doanh
NXB T ư
pháp
NXB Lao
đ ngộ
Chính sách c a Nhà n c h tr ng i ủ ướ ỗ ợ ườ
nghèo
NXB T ư
pháp
Tìm hi u nh ng quy đ nh m i v doanh ể ữ ị ớ ề
nghi p Nhà n cệ ướ NXB T ư
Pháp
Qu n lý kinh doanh làm vui lòng khách ả
hàng
đ ng - Xã ộ
h iộ
200 ph ng pháp qu n lý m i nh t. Sáng ươ ả ớ ấ
t o ra l i nhu n h p lýạ ợ ậ ợ đ ng - Xã ộ
h iộ
Philippe Lasserre, Joseph
Puiti
Chính tr ị
Qu c giaố
Nh ng đi u doanh nghi p c n bi t v ữ ề ệ ầ ế ề
ch đ khuy n khích đ u t trong n cế ộ ế ầ ư ướ NXB Lao
đ ng ộ
Tìm hi u nh ng quy đ nh m i v giáo ể ữ ị ớ ề
d cụNXB Lao
đ ngộ
B lu t t t ng hình s năm 2003 nh ng ộ ậ ố ụ ự ữ
đi u c n bi tề ầ ế NXB T ư
Pháp
Tìm hi u các quy đ nh pháp lu t v m c ể ị ậ ề ứ
x ph t vi ph m hành chínhử ạ ạ đ ng - Xã ộ
h iộ

66 2005
67Ch ng khoán và đ u tứ ầ ư 2005
68 2005
69 Nguy n Mai Bễ ộ 2004
70 V công tác L p phápụ ậ
71 Quan h Vi t - M 1939 - 1954ệ ệ ỹ Ph m Thu Ngaạ2004
72 2002
73 Lê Kh c Tri tắ ế 2005
74 2004
75 2003
76 Tr ng Qu c Thươ ố ọ 2004
77 Anh Thơ2004
78 2002
79 1999
80 Qu n lý ch t l ng toàn di nả ấ ượ ệ Vũ Qu H ngế ươ 1999
81 Chính sách kinh t xã h iế ộ 1999
82 Tr ng Tài chính TWươờ S th t ự ậ 1989
83 2000
84Tâm lý h c qu n lý cho ng i lãnh đ oọ ả ườ ạ 1999
85Nh ng v n đ c t y u c a qu n lýữ ấ ề ố ế ủ ả 1998
Tìm hi u th m quy n ban hành văn b n ể ẩ ề ả
c a H i đ ng nhân dân và U ban nhân ủ ộ ồ ỷ
dân
NXB Lao
đ ng ộ
NXB Lao
đ ng ộ
60 năm nh ng thành t u c a n c ữ ự ủ ướ
CHXH CN Vi t Namệ
(2.9.1945 - 2.9.2005)
NXB Quân
đ i nhân dân ộ
Pháp lu t hình s v các t i xâm ph m ậ ự ề ộ ạ
tr t t Qu n lý kinh tậ ự ả ế NXB T ư
pháp
Nh ng v n đ c b n c a lu t Doanh ữ ấ ề ơ ả ủ ậ
nghi p Nhà n c năm 2003ệ ướ NXB T ư
pháp
h c QG Hà ọ
N iộ
Các quy đ nh v ch đ khoán trong kinh ị ề ế ộ
t ếNXB Lao
đ ng Xã h iộ ộ
Đ i m i và phat tri n kinh t t nhân ổ ớ ể ế ư
Vi t Namệ
Th c tr ng và gi i phápự ạ ả NXB Lao
đ ngộ
Pháp lu t v t ch c và ho t đ ng c a ậ ề ổ ứ ạ ộ ủ
trung tâm giao d ch Ch ng khoán Vi t ị ứ ở ệ
Nam
Lê Th Thu Thuị ỷ
Nguy n Anh S nễ ơ NXB T ư
pháp
Tìm hi u các quy đ nh pháp lu t v ngân ể ị ậ ề
sách nhà n cướ đ ng - Xã ộ
h iộ
C m nang qu n lý kinh doanh tiêu thẩ ả ụ
C u t o h th ng và vai trò c a nhà kinh ấ ạ ệ ố ủ
doanh tiêu thụNXB Lao
đ ng Xã h i ộ ộ
Tìm hi u nh ng quy đ nh v đ i m i ể ữ ị ề ổ ớ
Doanh nghi p nhà n cệ ướ NXB T ư
pháp
Quy đ nh v qu n lý ch t l ng hàng ị ề ả ấ ượ
hoá s n ph mả ẩ NXB Lao
đ ngộ
265 câu h i và tr l i v t ch c và cán ỏ ả ờ ề ổ ứ
bộChính tr ị
Qu c giaố
TT Thông tin
KHKT Hoá
Ch tấ
Khoa Khoa h c qu n lý, ọ ả
ĐH KTQD
Khoa h c và ọ
K thu tỹ ậ
Khoa h c t ch c lao đ ng qu n lý trong ọ ổ ứ ộ ả
c quan nhà n cơ ướ
T p bài gi ng m t s v n đ c b n v ậ ả ộ ố ấ ề ơ ả ề
hành chính h cọKhoa Nhà n c và pháp ướ
lu tậChính tr ị
Qu c giaố
PGS.TS. Nguy n Bá ễ
D ngươ Chính tr ị
Qu c giaố
Harold Koontz
Cyril Odonnell
Heinz Weihrich
Khoa h c và ọ
K thu tỹ ậ

85 Thanh tra nhà n cướ T Phápư2004
86Lu t giáo d c năm 2005ậ ụ 2005
87 Giáo trình đ o đ c h c Mác-Lêninạ ứ ọ
88 Qu n lý khu v c côngả ự 1998
89Văn hoá và nguyên lý qu n trả ị Th ng kêố1996
90Hành chính h c và c i cách hành chínhọ ả 1998
91 1998
92 PTS.Nguy n Đình Hoèễ2000
93Qu n lý ch t l ng hàng hoá và d ch vả ấ ượ ị ụ 1996
94Qu n tr thông tin (tinh gi n)ả ị ả Hà Dũng Th ng kêố1995
95 1994
96Đi u tra và x lý thông tin trong qu n lýề ử ả Lê Xuân Hoa Th ng kêố1999
97 PTS. Tr ng Th Ti nươ ị ế 1999
98 PTS. Tr ng Th Ti nươ ị ế 1999
99 Vi n thông tinệHà N iộ1998
100Giáo trình Kinh t chính tr Mác - Lêninế ị B Giáo d c và đào t oộ ụ ạ 2005
101 B Giáo d c và đào t oộ ụ ạ 2005
102Bình lu n khoa h c B lu t hình sậ ọ ộ ậ ự 1993
103 2002
104Ph ng th c Đ ng lãnh đ o nhà n cươ ứ ả ạ ướ Tr n Đình HuỳnhầHà N iộ2001
105Lu n v xã h i h c nguyên thuậ ề ộ ọ ỷ Robert Lowie ĐHQG HN 2001
106Logic h c bi n ch ngọ ệ ứ E.V. Ilencov 2003
107 1997
108Vi t Nam văn h c s y uệ ọ ử ế D ng Qu ng Hàmươ ả H i nhà vănộ2002
109 PGS.TS Ngô Doãn V nhị2003
Lu t thanh tra năm 2004 v i vi c đ i ậ ớ ệ ổ
m i t ch c, ho t đ ng thanh tra trong ớ ổ ứ ạ ộ
th i kỳ công nghi p hoá, hi n đ i hoáờ ệ ệ ạ
NXB Chính
tr Qu c giaị ố
GS.TS Vũ Huy T ừ
PTS.Lê Chi Mai
PTS. VÕ Kim S nơKhoa h c và ọ
K thu tỹ ậ
TS.Nguy n Văn Đáng ễ
Vũ Xuân H ngươ
GS.TS. Vũ Huy T ừ
ThS. Nguy n Kh c Hùngễ ắ Chính tr ị
Qu c giaố
Giáo trình hi u qu và qu n lý d án nhà ệ ả ả ự
n cướ Khoa Khoa h c qu n lý, ọ ả
ĐH KTQD
Khoa h c và ọ
K thu tỹ ậ
Truy n thông đ i chúng trong công tác ề ạ
lãnh đ o qu n lýạ ả Chính tr ị
Qu c giaố
Tr n S u ầ ử
Nguy n Chí T ngễ ụ Khoa h c và ọ
K thu tỹ ậ
Bình lu n khoa h c B lu t t t ng hình ậ ọ ộ ậ ố ụ
sựVi n nghiên c u khoa h c ệ ứ ọ
pháp lý
TP. H Chí ồ
Minh
Đ i m i c ch qu n lý kinh t nông ổ ớ ơ ế ả ế
nghi p Vi t Namệ ở ệ Chính tr ị
Qu c giaố
Đ i m i c ch qu n lý kinh t nông ổ ớ ơ ế ả ế
nghi p Vi t Namệ ở ệ Chính tr ị
Qu c giaố
H ng t i m t n n văn hoá tiên ti n, ướ ớ ộ ề ế
đ m đà b n s c dân t cậ ả ắ ộ
NXB Chính
tr Qu c giaị ố
Giáo trình L ch s đ ng c ng s n Vi t ị ử ả ộ ả ệ
Nam
NXB Chính
tr Qu c giaị ố
Vi n nghiên c u khoa h c ệ ứ ọ
pháp lý
Chính tr ị
Qu c giaố
chuy n đ i c i cách khu v c y t ể ổ ả ự ế ở
Đông Âu
Kornal Janos
Karen Eggleston
Văn hoá
thông tin
Văn hoá
thông tin
Văn b n pháp quy IXả
Qu n lý ho t đ ng KH CN MTả ạ ộ
Thanh tra KHCNMT
Vi n NCCL &CS ệ
KH&CN
Khoa h c và ọ
K thu tỹ ậ
Nghiên c u chi n l c và quy ho ch ứ ế ượ ạ
phát tri n KTXH VNể ở Chính tr ị
Qu c giaố