C NGỘ

HÕA

H IỘ

CHỦ

NGHĨA

VI TỆ

NAM

Đ cộ

l pậ

Tự

do

H nhạ

phúc

ĐÁP

ÁN

ĐỀ

THI

T TỐ

NGHI PỆ

CAO

Đ NGẲ

NGHỀ

KHÓA

II

(2008

­2011)

NGH :Ề

CÔNG

NGHỆ

Ô

MÔN

THI:

THUY TẾ

CHUYÊN

MÔN

NGHỀ

đề

thi:

DA

OTO­LT25

Câu

N iộ dung

Đi mể

I.

Ph nầ

b tắ

bu cộ

1

Đi nề

chú

bà y

thích

trình

nguyên

làm

vi cệ

c aủ

đ ngộ

xăng

4

kỳ

tă ng

m tộ

xilanh

(không áp ).

1.

Tr cụ

3.

khu uỷ

2.

Tay

Pit tô ng

biên

4.

Xi 6.

lanh

5.

C aử

Xu pá p

n pạ

n pạ

7. 9.

Bugi

8.

Xupáp

C aử

xả

xả

đồ

10.

Các

te

ng uy ên

*

đ ngộ

xăng

4

Ng uy ên

kỳ

làm

4

vi cệ

đ ngộ

xăng

kỳ ,

1

xi

lanh là m

M tộ

chu

trình

vi cệ

c aủ

đ ngộ

kỳ cơ

tr iả

qua

4

(hút,

ép

4

n ,ổ

x )ả

t ngươ

ngứ

hà nh

v iớ

trình

d chị

2

chuy nể

c aủ

piston

hay

vò ng

quay

tr cụ +

khu u:ỷ

­

Kỳ

Su pa p

hút

hút:

ón g Mở

+

+ Supap

x :ả

Đ

Piston

Đ d chị

chuy n:ể

C D

Từ

ĐCT

+ →

Tr cụ

0

khu uỷ

quay:

H nỗ

Từ

0

÷180

h pợ

sạ ch) đ tố

(xăng

không

đư cợ

khí

hút

vào

nạ p

xy

lanh

qua

do supáp

áp

su tấ

áp

bu ngồ

đ tố

nhỏ

h nơ

su tấ

không

khí.

­

Su pá p

Kỳ

ép

+

hút:

ón g Đ

óng

+

+

Supáp

x :ả

Đ

Piston

Đ CT

d chị

chuy n:ể

+

Từ

ĐCD

Tr cụ

khu uỷ

quay: 36 0

Từ

0

180

0

÷

H nỗ

h pợ

đ tố

đ cượ

bu nồ g

nén

iạ l

trong

đ t.ố

gầ n

­

Kỳ

nổ

đế n

Khi

piston

đi mể

trê n

ch tế

trên

cách

đi mể

m tộ

ch tế

kho ngả

t ngươ

ngứ

v iớ

m tộ

qu ay

góc

s

củ a

(góc

đánh

l aử

s m)ớ

trụ c

khu uỷ

thì

bugi

lử a

b tậ

tia

đi nệ

đ tố

Su pá p

cháy

h nỗ

h p.ợ

+

hút :

Đ

óng

+

+

Supáp

x :ả

Đ Pis ton

óng

d chị

C D

chuy n:ể

Từ

+

ĐCT

Đ

Tr cụ

khu uỷ

quay:

54 0

Từ

360

0

0

÷

1

3

1

2

­

Kỳ

xả

+

Piston:

ĐCD

Đ

CT

+

Tr cụ

khu u:ỷ

540

0

÷

720

0

+

Supáp

hút:

Đ

óng

+

Supáp

x :ả

Mở

S nả

ph mẩ

cháy

đ cượ

xả

ra

ngoài

qua

supáp

xả

2

Đi nề

chú

thích

trì

nh

bày

ho tạ

đ ngộ

bộ

c aủ

trợ

l cự

ch

ân

phanh

ki uể

không

(theo

hình

v )ẽ

đồ

*

nguyên

lý:

2 1

5

4

1.

Khoang

tr cướ

2.

màng

(A);

xo;

6

ngỐ

thông

3. 8

7

v iớ

đ ngườ

thông

Pi st on

ngố

2

Cử a

l c;ự

n p;ạ

khoang

4. 5.

A,B;

tr ợ

6.

Piston

nhỏ

(van

không

khí);

2

1

v iớ

7.

9

10

C aử

thông

khí

10.

đ p;ạ

tr i;ờ (B)

Khoang

9.

8.

đ y;ẩ sau

Bàn

màng

Ty

1

­

Khi

ch aư

đ pạ

phanh:

Ty

đ yẩ

(9)

bị

xo

h iồ

vị

bàn

đ pạ

giữ

vị

trí

ban

đ uầ

van

không

khí

(6)

áp

sát

c aử

thông

(5)

không

khí

bị

ch nặ

i.ạ l

Trong

khi

đó

van

không

khí

(6)

c aử

thông

(5)

tách

r iờ

nhau

khoang

A

thông

v iớ

khoang

B

cả

hai

khoang

(A;

B)

đ uề

áp

su tấ

không

đ iổ

đó

áp

su tấ

chân

không

trong

h ngọ

hút

c aủ

đ ngộ

không

độ

chênh

l chệ

áp

su tấ

gi aữ

hai

phía

c aủ

pittông

trợ

l cự

(4)

bộ

ngườ c

hoá

ch aư

làm

vi c.ệ

­

Khi

đ pạ

phanh:

Khi

tác

d ngụ

l cự

vào

bàn

đ pạ

(8)

ty

đ yẩ

(9)

sẽ

tác

d ngụ

lên

đế

van

không

khí

(6)

(6)→

d chị

chuy nể

sang

trái

van

(6)

áp

sát

đóng

c aử

thông

(5)

c aử

van

không

khí

(6)

mở

không

khí

từ

ngoài

bộ

l cọ

khí

khoang

B.

V y:ậ

khoang

A

áp

su tấ

chân

không,

khoang

B

áp

su tấ

khí

tr iờ

độ

chênh

l chệ

áp

su tấ

gi aữ

hai

phía

c aủ

pittông

trợ

l cự

(4)

pittông

trợ

l cự

d chị

chuy nể

sang

phía

khoang

A.

Ngoài

ra,

ty

đ yẩ

(9)

m tộ

đ uầ

liên

k tế

v iớ

pittông

trợ

l cự

cũng

di

chuy nể

sang

trái

đ yẩ

vào

pittông

(4)

th cự

hi nệ

quá

trình

phanh.

­

Khi

nhả

phanh:

Khi

nhả

phanh

ng iườ

lái

thôi

tác

d ngụ

l cự

lên

bàn

đ pạ

phanh

(8)

xo

h iồ

vị

bàn

đ pạ

kéo

ty

đ yẩ

(9)

d chị

chuy nể

về

vị

trí

ban

đ uầ

đế

van

không

khí

(6)

d chị

chuy nể

theo:

đế

van

(6)

ép

sát

đóng

c aử

van

không

khí

(7)

mở

c aử

van

chân

không

(5)

Pittông

trợ

l cự

van

đi uề

khi nể

iạ l

trở

về

tr ngạ

thái

ban

đ u.ầ

2

………………………….………………

,

Ngày

……………………..………

tháng

……………….……

năm

2011