
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
TR NG ĐH KINH T TP.HCMƯỜ Ế
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
CH NG TRÌNH T R ÌN H Đ ĐI H CƯƠ Ộ Ạ Ọ
NGÀNH ĐÀO T O : KINH TẠ Ế
CHUYÊN NGÀNH : LU T KINH T & KINH T CHÍNH TRẬ Ế Ế Ị
Đ C NG CHI TI T H C PH N Ề ƯƠ Ế Ọ Ầ
(Dành cho h chính quy t p trung)ệ ậ
1. Tên h c ph n:ọ ầ Lôgích h c (Logic)ọ
2. Mã h c ph n: ọ ầ (Phòng QLĐT-CTSV s b sung)ẽ ổ
3. S tín ch :ố ỉ 2
4. Trình đ:ộ Sinh viên năm th haiứ
5. Phân b th i gian:ổ ờ
- Lên l p: 26 ti t ớ ế
- Làm vi c theo nhóm: 4 ti t ệ ế
6. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế H c sau các h c ph n thu c ch ng trình đào t o đi c ng ọ ọ ầ ộ ươ ạ ạ ươ
7. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ
(1) Hi u bi t chung v lôgích h c – môn h c v t duy chính xácể ế ề ọ ọ ề ư
(2) N m v ng và v n d ng t giác các quy lu t c b n c a t duy lôgíchắ ữ ậ ụ ự ậ ơ ả ủ ư
(3) Hi u rõ và v n d ng t giác hình th c c b n cu t duy khái ni mể ậ ụ ự ứ ơ ả ả ư ệ
(5) Hi u rõ và v n d ng t giác hình th c c b n cu t duy phán đoánể ậ ụ ự ứ ơ ả ả ư
(5) Hi u rõ và v n d ng t giác hình th c c b n cu t duy suy lu nể ậ ụ ự ứ ơ ả ả ư ậ
(6) Hi u rõ và v n d ng t giác các hình th c không c b n cu t duy: gi thuy t,ể ậ ụ ự ứ ơ ả ả ư ả ế
ch ng minh, bác b , ng y bi n,…ứ ỏ ụ ệ
(7) Bi t cách kh o sát tính h p lôgích c a m t l p lu n b t kế ả ợ ủ ộ ậ ậ ấ ỳ
1

(8) Nâng cao trình đ t duy lôgích ộ ư đ khai thác, x lý, trình bày, di n đt hi u qu m iể ử ễ ạ ệ ả ọ
tri th c trong quá trình h c t p, nghiên c u cũng nh trong ho t đng th c ti n, cu cứ ọ ậ ứ ư ạ ộ ự ễ ộ
s ng c a chính mình.ố ủ
8. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ N i dung môn h c có 6 ch ng g m 16 ti tộ ọ ươ ồ ế
Ch ng 1: Đi c ng v lôgích h cươ ạ ươ ề ọ
1.1. Nh n th c và t duy ậ ứ ư
1.2. Lôgích h c là gì? ọ
Ch ng 2: Quy lu t c b n c a t duy lôgíchươ ậ ơ ả ủ ư
2.1. T duy lôgíchư
2.2. Các quy lu t c b nậ ơ ả
2.2.1. Quy lu t đng nh tậ ồ ấ
2.2.2. Quy lu t phi mâu thu nậ ẫ
2.2.3. Quy lu t tri t tamậ ệ
2.2.4. Quy lu t lý do đy đậ ầ ủ
Ch ng 3: Khái ni mươ ệ
3.1. Khái quát v KNề
3.2. Các thao tác lôgích đi v i KNố ớ
3.2.1. M r ng và thu h p KNở ộ ẹ
3.2.2. Đnh nghĩa KNị
3.2.3. Phân chia KN
Ch ng 4: Phán đoánươ
4.1. Khái quát v phán đoánề
4.2. Phán đoán đnơ
4.2.1. Phán đoán đc tínhặ
4.2.2. Phán đoán quan hệ
4.3. Phán đoán ph cứ
4.3.1. Phán đoán liên k tế
4.3.2. Phán đoán l a ch nự ọ
4.3.3. Phán đoán kéo theo
4.3.4. Phán đoán đa ph c h p & quy lu t, mâu thu n lôgíchứ ợ ậ ẫ
Ch ng 5: Suy lu nươ ậ
5.1. Khái quát v suy lu nề ậ
5.2. Di n d chễ ị
5.2.1. Di n d ch tr c ti pễ ị ự ế
5.2.2. Di n d ch gián ti p – tam đo n lu nễ ị ế ạ ậ
5.2.3. Kh o sát tính h p lôgích c a l p lu n b t kả ợ ủ ậ ậ ấ ỳ
5.3. Quy n pạ
2

5.3.1. Quy n p hoàn toàn ạ
5.3.1. Quy n p không hoàn toànạ
5.4. Lo i suyạ
5.4.1. Lo i suy v s v t ạ ề ự ậ
5.4.2. Lo i suy v quan hạ ề ệ
Ch ng 6: Gi thuy t, ch ng minh, bác b & ng y bi nươ ả ế ứ ỏ ụ ệ
6.1. Gi thuy tả ế
6.2. Ch ng minh & bác bứ ỏ
6.3. Ng bi n và ng y bi n & ngh ch lý ộ ệ ụ ệ ị
9. Nhi m v c a sinh viênệ ụ ủ
- D l p đy đ, tham gia gi i các bài t p nh trên l p.ự ớ ầ ủ ả ậ ỏ ớ
- nhà, l p nhóm 10 sinh viên, th c hi n các công vi c sau:Ở ậ ự ệ ệ
+ Làm h t các bài t p cu i m i ch ng sách tài li u tham kh o b t bu c (1) ế ậ ố ỗ ươ ệ ả ắ ộ
+ Tr l i h t Ph n “Câu h i tr c nghi m” cu i sách Giáo trình, ả ờ ế ầ ỏ ắ ệ ố
+ S u t m, sáng tác năm tình hu ng pháp lý (m u chuy n vui, chuy n pháp đình,…)ư ầ ố ẫ ệ ệ
và phân tích làm sáng rõ nh ng n i dung lôgích c a nh ng tình hu ng đó (5 trangữ ộ ủ ữ ố
A4 – 5 tình hu ng)ố
10. Tài li u h c t p: ệ ọ ậ
- Tài li u b t bu cệ ắ ộ
(1) Giáo trình Lôgích h cọ, Bùi Văn M a & Bùi Xuân Thanh, LHNB Tr ng ĐH Kinhư ườ
t TP.HCM, 2011ế
(2) Bài t p Lôgích h c,ậ ọ Bùi Văn M a, LHNB Tr ng ĐH Kinh t TP.HCM, 2013ư ườ ế
- Tài li u tham kh o thêm ệ ả
(3) Nh p môn Logic, ậPh m Đình Nghi m, NXB Đi h c Qu c gia TP.HCM, 2011ạ ệ ạ ọ ố
(4) Logic h c ph thông, ọ ổ Hòang Chúng, NXB Giáo D c, 1994;ụ
(5) Lôgích và Ti ng Vi t,ế ệ Nguy n Đc Dânễ ứ , NXB Giáo D c, 1996.ụ
(6) B y ph ng pháp gi i các bài toán lôgích, ả ươ ả Đng Huy Ru n, NXB Khoa h c & Kặ ậ ọ ỹ
thu t, 2002.ậ
(7) Ph ng pháp bi n lu n – Thu t hùng bi nươ ệ ậ ậ ệ , Tri u Truy n Đng, NXB Giáo D c,ệ ề ố ụ
2000.
11. Tiêu chu n đánh giá sinh viênẩ
- Đánh giá quá trình: 40 %
+ D l p: ự ớ 30 % đi m QTể
+ Bài t p nhóm:ậ30 % đi m QTể
3

+ Bài ki m tra tr c nghi m (hay t lu n) gi a h c ph n:ể ắ ệ ự ậ ữ ọ ầ 40 % đi m QTể
- Thi k t thúc h c ph n:ế ọ ầ 60 %
Hình th c ki m tra Tr c nghi m + T lu n, 60 phút làm bài, không dùng tài li uứ ể ắ ệ ự ậ ệ
12.Thang đi m: ể(Theo h c ch tín ch )ọ ế ỉ
13. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ
Bu iổN i dung gi ng d yộ ả ạ Tài li u đc ệ ọ Chu n b c a sinh viên ẩ ị ủ Đáp ngứ
m c tiêuụ
Bu i 1ổ
4 ti tế
Gi i thi u Đ c ng ...ớ ệ ề ươ
Gi ng: 1.1; 1.2; 2.1ả
(1), ch.1, ch.2 Tr l i các câu h i tr.32, ả ờ ỏ
(1)
(1), (8)
(2), (8)
Bu i 2ổ
4 ti tế
Gi ng : 2.2 ; 3.1ả(1), ch.2
(1), ch.3
Tr l i các câu h i tr.52-ả ờ ỏ
53, (1)
(2), (8)
(3), (8)
Bu i 3ổ
4 ti tế
Gi ng: 3.2ả
Gi i các bài t p đã chu n b ả ậ ẩ ị
Gi ng: 4.1; 4.2ả
(1), ch.3
(1), ch.4
Tr l i các câu h i & bài ả ờ ỏ
t p tr.76-77, (1)ậ
(3), (4),
(8)
Bu i 4ổ
4 ti tế
Gi ng: 4.3; 5.1; 5.2.1ả
Gi i các bài t p đã chu n b ả ậ ẩ ị
(1), ch.4
(1), ch.5
Tr l i các câu h i & bài ả ờ ỏ
t p tr.108-111, (1)ậ
(4), (7)
(8)
Bu i 5ổ
4 ti tế
Gi ng: 5.2.2; ả5.3; 5.4
Gi i các bài t p đã chu n bả ậ ẩ ị
(1), ch.5 (5), (7)
(8)
Bu i 6ổ
4 ti tế
Gi ng: 6.1; 6.2; 6.3ả
Gi i các bài t p đã chu n bả ậ ẩ ị
Ki m tra TN gi a kể ữ ỳ
(1), ch.5
(1), ch.6;
Tr l i các câu h i & bài ả ờ ỏ
t p tr.155-158, tr.182-ậ
183, (1)
(5), (6),
(7), (8)
Bu i 7ổ
4 ti tế
H c nhóm: ọ
(1) , (2) - Xây d ng 5 tình hu ng ự ố
pháp lý có ch a nh ng ứ ữ
n i dung lôgích & phân ộ
tích nh ng n i dung ữ ộ
lôgích đó.
- Giúp nhau n m v ng ắ ữ
nh ng n i dung lý thuy t ữ ộ ế
và cách gi i các bài t p; ả ậ
xác đnh nh ng v n đ ị ữ ấ ề
c n đa ra trong bu i ôn ầ ư ổ
t p.ậ
(1), (2),
(3), (4),
(5), (6),
(7), (8).
Bu i 8ổ
2 ti tế
Ôn t pậ
Gi i đáp th c m cả ắ ắ
Nh ng v n đ ch a rõữ ấ ề ư (7), (8)
T ng c ngổ ộ
30 ti tế
TP.HCM, ngày 1 tháng 1 năm 2015
GI NG VIÊNẢ
4

TS. BÙI VĂN M AƯ
Đi m c ng thêm ể ộ
•L p tr ng: 1,5 đi m QT; L p phó: 1,0 đi m QTớ ưở ể ớ ể
•Nhóm tr ng: 1,0 đi m QTưở ể
•SV tích c c: ½ đi m QT/l nự ể ầ
5