Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
1. Tên h c ph n:ọ ầ Th ng kê nông nghi pố ệ
- Mã s h c ph n: ố ọ ầ AST321
- S tín ch : 2ố ỉ
- Tính ch t c a h c ph n: B t bu c.........(ấ ủ ọ ầ ắ ộ B t bu c/T ch n/b tr )ắ ộ ự ọ ổ ợ
- H c ph n thay th , t ng đng: .....................................................ọ ầ ế ươ ươ
- Ngành (chuyên ngành) đào t o: kinh t nông nghi pạ ế ệ
2. Phân b th i gian h c t p: ổ ờ ọ ậ
- S ti t h c lý thuy t trên l p: 24 ti tố ế ọ ế ớ ế
- S ti t làm bài t p, th o lu n trên l p: 6 ti tố ế ậ ả ậ ớ ế
- S ti t thí nghi m, th c hành: ……….ti tố ế ệ ự ế
- S ti t sinh viên t h c: 60 ti tố ế ự ọ ế
3. Đánh giá h c ph nọ ầ
- Đi m chuyên c n: tr ng s 0,2ể ầ ọ ố
- Đi m ki m tra gi a k : tr ng s 0,3ể ể ữ ỳ ọ ố
- Đi m thi k t thúc h c ph n: tr ng s 0,5ể ế ọ ầ ọ ố
4. Đi u ki n h cề ệ ọ
- H c ph n h c tr c: ọ ầ ọ ướ Lý thuy t th ng kê, ế ố Xác xu t th ng kê, Kinh t vi mô,ấ ố ế
Kinh t vĩ môế,nguyên lý 2
- H c ph n song hành:................................ọ ầ
5. M c tiêu đt đc sau khi k t thúc h c ph n:ụ ạ ượ ế ọ ầ
5.1. Ki n th c: sinh viên ph i phân tích đc s bi n đng c a các ế ứ ả ượ ự ế ộ ủ
hi n ng liên quan đn nông nghi p, phân tích đc các y u t nh ệ ượ ế ệ ượ ế ố ả
h ng và đa ra các gi i pháp phát tri n.ưở ư ả ể
5.2. K năng: phân tích đc t t c các hi n t ng trong nôngỹ ượ ấ ả ệ ượ
nghi p ệQua đó sinh viên s đc trang b ki n th c phân tích đ hi u và có thẽ ượ ị ế ứ ể ể ể
áp d ng khi h c các môn h c khác và trong khi làm vi c th c t .ụ ọ ọ ệ ự ế
6. N i dung ki n th c và ph ng th c gi ng d yộ ế ứ ươ ứ ả ạ :
TT N i dung ki n th cộ ế ứ S ti tố ế Ph ng phápươ
gi ng d yả ạ
CH NG 1ƯƠ : M t s v n đ c b n c a ộ ố ấ ề ơ ả ủ
th ng kê nông nghi pố ệ 2Thuy t trình vàế
phát v nấ
1.1 Đi t ng nghiên c u c a th ng kê nông ố ượ ứ ủ ố
nghi pệ
1.2 Nhi m v c a th ng kê nông nghi pệ ụ ủ ố ệ
1.3 Ph ng pháp nghiên c u c a th ng kê nông ươ ứ ủ ố
2