
ĐạiHọcQuốcGiaTP.HCM VietnamNationalUniversity–HCMC
TrườngĐạiHọcBáchKhoa HoChiMinhCityUniversityofTechnology
KhoaCơKhí FacultyofMechanicalEngineering
Đềcươngmônhọc
Kiểmsoátvàquảnlýchấtlượng
(QualityManagement&Control)
Sốtínchỉ 3(2.2.5) MSMH ME3225
Sốtiết Tổng:60 LT:30 TH:15 TN:15 BTL/TL:x
MônkhôngxếpTKB
Tỉlệđánhgiá BT:15% TN:15% KT: BTL/TL:40% Thi:30%
Hìnhthứcđánhgiá Quátrình
Thicuốikỳ:trắcnghiệm+tựluận;90phút
Môntiênquyết
Mônhọctrước ThốngkêtrongCN(ME2055),Quảnlýsảnxuất(ME2047)
Mônsonghành
CTĐTngành KỹthuậtHệthốngCôngnghiệp;Logistics
Trìnhđộđàotạo Đạihọc
Cấpđộmônhọc Năm3
Ghichúkhác
1.Mụctiêucủamônhọc:
Mônhọctrangbịkiếnthứcquảnlývàkiểmsoáthiệuquảhệthốngchấtlượng.Mụctiêumônhọcbaogồm:
Đánhgiáhệthốngchấtlượngbaogồmđánhgiávịtríchấtlượng,chiphíchấtlượng,hoạtđộngchấtlượngvàvăn
hóachấtlượng.
Hoạchđịnh,tổchứchiệuquảhệthốngchấtlượng.
Ápdụngcácmôhìnhkiểmsoátchấtlượngbaogồmkiểmsoátquátrình,lấymẫukiểmđịnh.
Aims:
Thecourseoffersknowledgetomanageandcontrolquallitysystemseffectively.Theobjectivesofthecourseare:
toaccessqualityposition,qualitycost,qualityculture,qualityoperationof
organizations.
toplan,organizequalitysystemseffectively.
toapplymodelsofQualityControlincludingProcessControlandAcceptanceSampling.
2.Nộidungtómtắtmônhọc:
Nộidungmônhọcbaogồmcácphần:
1.Giớithiệu
2.Đánhgiáchấtlượng
3.Vănhóachấtlượng
4.Hoạchđịnhchấtlượng
5.Tổchứcchấtlượng
6.Kiểmsoátquátrình
7.Biễuđồkiểmsoát
8.Lấymẫukiểmđịnhthuộctính
9.Lấymẫukiểmđịnhbiếnsố
Courseoutline:
Theoutlineofthecourseisasfollows:
1.Introduction
2.QualityAssessment
3.QualityCulture
4.QualityPlanning
5.OrganizationforQuality
6.StatisticalProcessControl

7.ControlCharts
8.AttributeAcceptanceSampling
9.VariableAcceptanceSampling
3.Tàiliệuhọctập:
Sách,Giáotrìnhchính:
[1]NguyễnNhưPhong,Quảnlýchấtlượng,NXBĐHQG,2009.ISBN:9786047316373.
[2]NguyễnNhưPhong,Kiểmsóatchấtlượngbằngphươngphápthốngkê,NXBĐHQG,2008.
[3]FrankM.Gryna.QualityPlanningAnalysis,4thedition.McGrawHill.
Sáchthamkhảo:
[4]DouglasC.Montgomery.IntroductiontoStatisticalQualityControl,4thEditionJohnWiley&SonInc.
[5]NguyễnNhưPhong.Họachđịnh&kiểmsóatchấtlượng.NXBĐHQG.2011.ISBN:9786047305551.
4.Hiểubiết,kỹnăng,tháiđộcầnđạtđượcsaukhihọcmônhọc:
STT Chuẩnđầuramônhọc
L.O.1
HiểucáckháiniệmcơbảnvềQuảnlýchấtlượng
L.O.1.1Địnhnghĩachấtlượng
L.O.1.2HiểucáckháiniệmcơbảnvềQuảnlýchấtlượng
L.O.1.3HiểucáckháiniệmcơbảnvềKiểmsoátchấtlượng
L.O.2
Phântích,đánhgiáchấtlượng.
L.O.2.1Phântích,đánhgiáchiphíchấtlượng.
L.O.2.2Phântích,đánhgiávịtrítổchức.
L.O.2.3Phântích,đánhgiávănhóatổchức.
L.O.2.4Phântích,đánhgiáhệthốngchấtlượng
L.O.3
Xâydựngvănhóachấtlượngchotổchức.
L.O.3.1Hiểucáclýthuyếtđộngcơ.
L.O.3.2Xácđịnhvănhóacôngty.
L.O.3.3Xácđịnhvănhóachấtlượng.
L.O.3.4Xâydựngvănhóachấtlượng
L.O.4
Họachđịnh&Tổchứcchấtlượng.
L.O.4.1Hiểu&phânloạiHọachđịnhchấtlượngchotổchức.
L.O.4.2Phântích&hoạchđịnhchấtlượngchotổchức.
L.O.4.3Hiểuvaitròcánhân,vaitròquảnlýtrongtổchức.
L.O.4.4Hiểucácnhómchấtlượngtrongtổchức.
L.O.4.5Hiểucáchtổchứctheoquátrình
L.O.5
Phântích,kiểmsóatquátrìnhsảnxuất.
L.O.5.1Hiểucácnguyênnhângâybiếnthiênquátrình.
L.O.5.2Ápdụngcáccôngcụkiểmsóatquátrình
L.O.5.3Phântíchnănglựcquátrình.
L.O.5.4Phântích,xâydựngcácKiểmđồcơbản.
L.O.5.5Phântích,xâydựngcácKiểmđồđặcbiệt.
L.O.6
Phântích,xâydựngcáckếhoạchlấymẫukiểmđịnh.
L.O.6.1Hiểucáckếhoạchlấymẫukiểmđịnhthuộctính.
L.O.6.2Xâydựngkếhoạchkiểmđịnhthuộctínhtheotiêuchuẩn.
L.O.6.3Hiểucáckếhoạchlấymẫukiểmđịnhbiếnsố.
L.O.6.4Xâydựngkếhoạchkiểmđịnhbiếnsốtheotiêuchuẩn.
L.O.7
Thểhiệncáckỹnăngmềm.
L.O.7.1Thuthập,phântíchthôngtinquasách,vởvàinternet.
L.O.7.2Thểhiệnkhảnăngthànhlập,tổchứcnhóm,vàlàmviệcnhóm
L.O.7.3Thểhiệnkỹnănggiaotiếpbằngvănbản,giaotiếpđaphươngtiện.
L.O.7.4Ápdụngkỹnăngthuyếttrìnhvàgiaotiếptrựctiếp.
L.O.7.5ThểhiệnđượckhảnăngđọccáctàiliệuTiếngAnh.
STT Courselearningoutcomes
UnderstandbasicconceptsofQualityManagement.

L.O.1 L.O.1.1UnderstanddefinitionsofQuality
L.O.1.2UnderstandbasicconceptsofQualityManagement.
L.O.1.3UnderstandbasicconceptsofQualityControl.
L.O.2
ApplyQualityAssessment.
L.O.2.1AnalyzeQualitycost.
L.O.2.2AnalyzeQualityposition.
L.O.2.3AnalyzeQualityculture.
L.O.2.4AnalyzeQualitysystems.1.3.2
L.O.3
QualityCultureDevelopment.
L.O.3.1Understandtheoriesofmotivation.
L.O.3.2Defineorganizationculture.
L.O.3.3Definequalityculture.
L.O.3.4Developqualityculture
L.O.4
ApplyQualityplanning&organization.
L.O.4.1UnderstandtypesofQualityPlanning.
L.O.4.2ApplyQualityplanning.
L.O.4.3Understandtherolesofemployees&managers.
L.O.4.4Understandtherolesofqualityteams.
L.O.4.5Applyprocessmanagement.
L.O.5
Applyprocesscontrol.
L.O.5.1Understandvariationcauses.
L.O.5.2Applytoolsofprocesscontrol
L.O.5.3Analyzeprocesscapability
L.O.5.4Designbasiccontrolcharts
L.O.5.5Designspecialcontrolcharts.
L.O.6
ApplyAcceptanceSamplingPlans.
L.O.6.1UnderstandAttributeAcceptanceSampling.
L.O.6.2DesignAttributeAcceptanceSamplingplans.
L.O.6.3UnderstandVariableAcceptanceSampling
L.O.6.4DesignVariableAcceptanceSamplingPlans.
L.O.7
Showsoftskills.
L.O.7.1Collectinformationviainternet.
L.O.7.2Showskillsinteamformation,organizationandteamworking.
L.O.7.3Showskillsincommunication,multimediainterfacing.
L.O.7.4Applyskillsinpresentationandfacetofacecommunication..
L.O.7.5ShowskillsinEnglishreading.
5.Hướngdẫncáchhọcchitiếtcáchđánhgiámônhọc:
Chuẩnbịđầyđủsách,bàigiảngtheohướngdẫncủagiảngviên
Thamgiađầyđủcácbuổihọc.
Traođổitíchcựcvớigiảngviêntrênlớp
Thamgialàmviệcnhóm,thựchiệncácbàitập,tiểuluận.
Thicuốikỳ
+Bàitập:
•Bàitậptrênlớp(nhóm) :15%
+Thựchành:
•Thínghiệm :15%
+Quátrình:
•Bàitậplớn :40%
+Thi:
•Thicuốikỳ :30%
Điềukiệndựthi:
6.DựkiếndanhsáchCánbộthamgiagiảngdạy:

ThSNguyễnNhưPhong
ThSNguyễnHữuPhúc
ThSĐặngPhiVânHài
ThSBùiThịKimDung
7.Nộidungchitiết:
Tuần/
Chương Nộidung Chuẩnđầurachi
tiết
Hoạtđộngdạyvàhọc Hoạtđộng
đánhgiá
Thầy/Cô Sinhviên
1
Giớithiệu.
Chấtlượng.
Quảnlýchấtlượng.
Kiểmsoátchất
lượng
L.O.1.1Địnhnghĩa
chấtlượng
Giảngviên:Tựgiới
thiệu.Giớithiệumôn
học.Giảngdạytheo
nộidungchương1.
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi.
Nắmvữngcác
kháiniệmcơ
bảnvềquảnlý
chấtlượng.
L.O.1.2Hiểucác
kháiniệmcơbảnvề
Quảnlýchấtlượng
Tựgiớithiệu.Giới
thiệumônhọc.Giảng
dạytheonộidung
chương1.
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi.
Nắmvữngcác
kháiniệmcơ
bảnvềquảnlý
chấtlượng.
L.O.1.3Hiểucác
kháiniệmcơbảnvề
Kiểmsoátchấtlượng
Tựgiớithiệu.Giới
thiệumônhọc.Giảng
dạytheonộidung
chương1.
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi.
Nắmvữngcác
kháiniệmcơ
bảnvềquảnlý
chấtlượng.
2
Đánhgiáchấtlượng.
Chiphíchấtlượng.
Vịtrítổchức.
Vănhóatổchức.
Hệthốngchất
lượng
L.O.2.1Phântích,
đánhgiáchiphíchất
lượng.
giảngdạytheonội
dungchương2
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi. GHW#1
L.O.2.2Phântích,
đánhgiávịtrítổ
chức.
giảngdạytheonội
dungchương2
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi. GHW#1
L.O.2.3Phântích,
đánhgiávănhóatổ
chức.
giảngdạytheonội
dungchương2
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi. GHW#1
L.O.2.4Phântích,
đánhgiáhệthống
chấtlượng
giảngdạytheonội
dungchương2
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi. GHW#1
3
Vănhóachấtlượng.
Lýthuyếtđộngcơ.
Vănhóacôngty.
Vănhóachất
lượng.
Xâydựngvănhóa
chấtlượng
L.O.3.1Hiểucáclý
thuyếtđộngcơ.
giảngdạytheonội
dungchương3
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi. GHW#1
L.O.3.2Xácđịnh
vănhóacôngty.
giảngdạytheonội
dungchương3
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi. GHW#1
L.O.3.3Xácđịnh
vănhóachấtlượng.
giảngdạytheonội
dungchương3
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi.
L.O.3.4Xâydựng
vănhóachấtlượng
giảngdạytheonội
dungchương3
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi.
4GHW#1–Đánhgiá
chấtlượng
L.O.7.1Thuthập,
phântíchthôngtin
quasách,vởvà
internet.
Sinhviênlàmviệc
nhóm,tìmđọccác
bàibáovềđánhgiá
chấtlượng,làmbáo
cáovàtrìnhbày,bảo
vệ.
Đánhgiánội
dungbáocáo,
trìnhbày,bảo
vệ
L.O.7.2Thểhiện
khảnăngthànhlập,
tổchứcnhóm,và
làmviệcnhóm
Sinhviênlàmviệc
nhóm,tìmđọccác
bàibáovềđánhgiá
chấtlượng,làmbáo
cáovàtrìnhbày,bảo
vệ.
Đánhgiánội
dungbáocáo,
trìnhbày,bảo
vệ
L.O.7.3Thểhiệnkỹ
nănggiaotiếpbằng
vănbản,giaotiếpđa
phươngtiện.
Sinhviênlàmviệc
nhóm,tìmđọccác
bàibáovềđánhgiá
chấtlượng,làmbáo
cáovàtrìnhbày,bảo
vệ.
Đánhgiánội
dungbáocáo,
trìnhbày,bảo
vệ
L.O.7.4Ápdụngkỹ
năngthuyếttrìnhvà
giaotiếptrựctiếp.
Sinhviênlàmviệc
nhóm,tìmđọccác
bàibáovềđánhgiá
chấtlượng,làmbáo
cáovàtrìnhbày,bảo
vệ.
Đánhgiánội
dungbáocáo,
trìnhbày,bảo
vệ

L.O.7.5Thểhiện
đượckhảnăngđọc
cáctàiliệuTiếng
Anh.
Sinhviênlàmviệc
nhóm,tìmđọccác
bàibáovềđánhgiá
chấtlượng,làmbáo
cáovàtrìnhbày,bảo
vệ.
Đánhgiánội
dungbáocáo,
trìnhbày,bảo
vệ
5
Họachđịnhchất
lượng.
Họachđịnhchiến
lượcchấtlượng.
Họachđịnhsản
phẩm,quátrình.
Hoạchđịnhchất
lượngkhisảnxuất.
L.O.4.1Hiểu&
phânloạiHọachđịnh
chấtlượngchotổ
chức.
giảngdạytheonội
dungchương4.
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi. GHW#2
L.O.4.2Phântích&
hoạchđịnhchất
lượngchotổchức.
giảngdạytheonội
dungchương4.
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi. GHW#2
6
Tổchứcchấtlượng.
Vaitròcánhân.
Vaitrònhàquảnlý.
Nhómchấtlượng.
Quảnlýquátrình
Chọnlựa,huấn
luyện,duytrì.
L.O.4.3Hiểuvaitrò
cánhân,vaitròquản
lýtrongtổchức.
giảngdạytheonội
dungchương5.
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi. GHW#2
L.O.4.4Hiểucác
nhómchấtlượng
trongtổchức.
giảngdạytheonội
dungchương5.
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi. GHW#2
L.O.4.5Hiểucách
tổchứctheoquá
trình
giảngdạytheonội
dungchương5.
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi. GHW#2
7
GHW#2–Hoạch
định&tổchứcchất
lượng
L.O.7.1Thuthập,
phântíchthôngtin
quasách,vởvà
internet.
Sinhviênlàmviệc
nhóm,tìmđọccác
bàibáovềhoạch
định,tổchứcchất
lượng,làmbáocáo
vàtrìnhbày,bảovệ.
Đánhgiánội
dungbáocáo,
trìnhbày,bảo
vệ
L.O.7.2Thểhiện
khảnăngthànhlập,
tổchứcnhóm,và
làmviệcnhóm
Sinhviênlàmviệc
nhóm,tìmđọccác
bàibáovềhoạch
định,tổchứcchất
lượng,làmbáocáo
vàtrìnhbày,bảovệ.
Đánhgiánội
dungbáocáo,
trìnhbày,bảo
vệ
L.O.7.3Thểhiệnkỹ
nănggiaotiếpbằng
vănbản,giaotiếpđa
phươngtiện.
Sinhviênlàmviệc
nhóm,tìmđọccác
bàibáovềhoạch
định,tổchứcchất
lượng,làmbáocáo
vàtrìnhbày,bảovệ.
Đánhgiánội
dungbáocáo,
trìnhbày,bảo
vệ
L.O.7.4Ápdụngkỹ
năngthuyếttrìnhvà
giaotiếptrựctiếp.
Sinhviênlàmviệc
nhóm,tìmđọccác
bàibáovềhoạch
định,tổchứcchất
lượng,làmbáocáo
vàtrìnhbày,bảovệ.
Đánhgiánội
dungbáocáo,
trìnhbày,bảo
vệ
L.O.7.5Thểhiện
đượckhảnăngđọc
cáctàiliệuTiếng
Anh.
Sinhviênlàmviệc
nhóm,tìmđọccác
bàibáovềhoạch
định,tổchứcchất
lượng,làmbáocáo
vàtrìnhbày,bảovệ.
Đánhgiánội
dungbáocáo,
trìnhbày,bảo
vệ
8
Kiểmsóatquátrình.
Biếnthiênquá
trình.
L.O.5.1Hiểucác
nguyênnhângây
biếnthiênquátrình.
giảngdạytheonội
dungchương6.
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi. GHW#3
L.O.5.2Ápdụng
cáccôngcụkiểm
sóatquátrình
giảngdạytheonội
dungchương6.
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi GHW#3
9
Cáccôngcụkiểm
sóatquátrình.
PhântíchNănglực
quátrình.
L.O.5.3Phântích
nănglựcquátrình.
giảngdạytheonội
dungchương6.
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi GHW#3
10
Biễuđồkiểmsoát
Kiểmđồbiếnsố.
Kiểmđồthuộctính.
Kiểmđồpháthiện
dịchchuyểnnhỏ.
L.O.5.4Phântích,
xâydựngcácKiểm
đồcơbản.
giảngdạytheonội
dungchương7
Nghegiảngvàtrảlời
cáccâuhỏi GHW#3

