Ộ Ộ Ủ Ệ Ụ
Ộ B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ƯỜ Ạ Ệ ộ ậ ự ạ NG ĐH NÔNG NGHI P HN TR C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
ƯƠ
Ộ Ạ Ọ
CH
NG TRÌNH TRÌNH Đ Đ I H C
Ề ƯƠ
Ầ
Đ C
NGÀNH ĐÀO T O: Ạ Ọ NG CHI TI T H C PH N
Ế Ế Ợ KINH T H P TÁC (Economics of Cooperation)
ề ọ
ầ I. Thông tin v h c ph n ọ
ầ o Mã h c ph n: KQ03202 ỉ ố o S tín ch : 6 tc (2 0 4) ờ o Gi
ọ ậ ớ ỉ ố ớ ả
ệ
ự ế ườ ngoài tr ng:
ơ
ả ị
ạ ộ tín ch đ i v i các ho t đ ng h c t p: ế + Nghe gi ng lý thuy t trên l p: 2,0 ớ ậ + Làm bài t p trên l p: ớ ậ ả + Th o lu n trên l p: ự + Th c hành trong phòng thí nghi m: ự ậ + Th c t p th c t ự ọ + T h c: 4 ầ ọ ị ụ o Đ n v ph trách h c ph n: B môn: Qu n tr kinh doanh ị ả ộ Khoa: K toán và Qu n tr kinh doanh ọ
ướ ầ ả ọ ọ ỉ ế ộ ắ ầ o Là h c ph n: b t bu c ị ọ ầ c (ch 1 h c ph n): Qu n tr h c o H c ph n h c tr ọ ề ộ ả
ả II. Thông tin v đ i ngũ gi ng viên: 1. Gi ng viên 1
ị Bùi Th Nga
ọ ị ả ỉ
ị ệ itc.cntt.dt@gmail.com
ề ợ ả ế ệ ệ ạ ị ỉ ọ H và tên: ọ ứ Ch c danh, h c hàm, h c v : ThS ị ệ ộ Đ a ch liên h : B môn Qu n tr kinh doanh ạ Đi n tho i, email: ọ Thông tin v tr gi ng (n u có) (h tên, đ a ch liên h , đi n tho i, email):
ả 2. Gi ng viên 2.
ọ ứ
ọ ị ả ỉ
ị ệ
ề ợ ả ế ệ ệ ạ ị H và tên: Bùi Kim Anh ọ Ch c danh, h c hàm, h c v : ThS ị ệ ộ Đ a ch liên h : B môn Qu n tr kinh doanh ạ buikimanh1301@yahoo.com Đi n tho i, email: ỉ ọ Thông tin v tr gi ng (n u có) (h tên, đ a ch liên h , đi n tho i, email):
ả 3. Gi ng viên 3. ọ ễ H và tên: ị Nguy n Th Thu Trang
ứ ỉ ọ ị ả ị ệ nt2trang.kt@gmail.com ị ề ợ ả ế ệ ệ ạ ỉ ọ Ch c danh, h c hàm, h c v : ThS ị ệ ộ Đ a ch liên h : B môn Qu n tr kinh doanh ạ Đi n tho i, email: ọ Thông tin v tr gi ng (n u có) (h tên, đ a ch liên h , đi n tho i, email):
ầ III. M c tiêu h c ph n: ứ ọ ề ế ứ ơ ả ị ữ ế ề ế ợ ợ ụ V ki n th c: Trang b nh ng ki n th c c b n v kinh t h p tác và h p tác kinh
tế
ố ợ ị ỹ ệ ả
ợ ộ ọ ậ ề ỹ ề ụ V k năng: Trang b k năng h p tác, ph i h p hi u qu V các m c tiêu khác (thái đ h c t p)
ả ộ ầ IV. Mô t n i dung v n t t c a h c ph n:
ắ ắ ủ ọ ế ợ h p tác (Economics of Cooperation). (2TC: 2 – 0 4). ứ ươ ố ượ Đ i t ệ ộ ệ ng pháp nghiên c u kinh t h p tác trong nông nghi p; C ế ợ ế ợ ệ ế ợ h p tác trong nông nghi p; Kinh t ớ ự ố ớ ầ ọ ế ớ ở nông thôn; Kinh t m i ổ ủ ng, ơ h p tác xã và các ể ệ ế ợ h p tác v i s phát tri n ngành nông nghi p ọ ế ợ ướ . H c ph n h c h p tác. c đ i v i kinh t ự ả ị ọ ướ KQ03202. Kinh t ụ nhi m v và n i dung và ph ể ọ ề ự ở s khoa h c v s phát tri n kinh t ứ hình th c kinh t theo khu v c và lãnh th ; Vai trò c a Nhà n tr c: Qu n tr h c.
ấ
ở
ệ ụ ủ V. Nhi m v c a sinh viên: ự ớ D l p: ít nh t 80% ự ậ Th c hành, bài t p: 100% ụ ọ ậ ụ D ng c h c t p: Sách, v ghi,... Khác: ệ ọ ậ VI. Tài li u h c t p: ả ấ
ệ ả ả Giáo trình/bài gi ng: Bài gi ng do Gi ng viên cung c p Các tài li u khác
ế ạ ọ ọ ế ố Giáo trình kinh t ể phát tri n, 2006, Vũ Ng c Phùng, Đ i h c kinh t qu c dân.
ế ố ị Giáo trình kinh t phát tri n ể , 2002, Chính tr Qu c gia
ả ầ ấ ể / Gillis, Perkins, Roemer và Snodgrass, W. W. Norton,1996 n b n l n 4, h c phát tri n ả ả ầ ả ầ ế ế ệ ấ ả ế ọ Kinh t ấ 2001 n b n l n 5 (b n ti ng Anh) và n b n l n 2 (b n ti ng Vi t).
ươ ả ạ ế ế ể Ch ng trình gi ng d y kinh t Fulbright (2007), Kinh t phát tri n hppt://www.fetp.edu.vn.
ề ố ị ị ế, 2008, Ngô Doãn V nh, NXB Chính tr qu c gia ế ể Bàn v phát tri n kinh t Giáo trình Kinh t phát tri n ể / NXB chính tr .ị
ẩ VII. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:
ủ ườ ị Theo quy đ nh c a tr ng
ộ ế ọ ầ ươ ụ ụ ể VIII. N i dung chi ti t h c ph n: (ghi tên ch ng, m c, ti u m c)
ươ Ụ Ộ Ợ Ệ ƯƠ Ứ Ch NG PHÁP NGHIÊN C U Ố Ư NG, NHI M V , N I DUNG VÀ PH ng I: Đ I T Ế Ợ Ệ KINH T H P TÁC TRONG NÔNG NGHI P
́ ̣ ̣ ̀ ́ ợ ̣ ́ ́ ́ ợ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ́ ưở ̉ ̣ ́ ́ ng đên kinh tê h p tac trong nông nghiêp ̀ ́ ợ ươ ư ̣ ̣ ̣ ́ 1. Môt sô khai niêm ́ ̀ ́ ợ 1.1. Khai niêm vê h p tac va kinh tê h p tac ́ ̀ 1.2. Khai niêm vê kinh tê h p tac trong nông nghiêp 2. Đăc điêm cua san xuât nông nghiêp ́ 3. Môi tr ́ 4. Đôi t ̀ ươ ng anh h ượ ng, nôi dung, nhiêm vu va ph ́ ng phap nghiên c u
ươ Ế Ợ Ề Ự Ọ Ủ Ch ng II: Ể C S KHOA H C V S PHÁT TRI N C A KINH T H P TÁC TRONG
́ ́ ̃ ́ ́ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ́ ́ ợ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ́ ư ̉ ̣ ế ợ : ứ
ứ ợ ứ ạ
́ ̀ ̀ ̃ ́ ́ ́ ư ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̀ ợ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̀ ̀ ́ ̉ ư ế ợ ể ̉ ch c kinh t h p tác ̉ ̣ ̉ Ơ Ở NÔNG NGHI PỆ ợ 1. Tinh tât yêu khách quan va y nghia cua kinh tê h p tac trong nông nghiêp ́ 2. Nguyên tăc cua kinh tê h p tac trong nông nghiêp ́ ́ ợ 3. Cac hinh th c kinh tê h p tac chu yêu trong nông nghiêp ấ ơ ả ứ ạ 3.1. Xét theo tính ch t đ n gi n hay ph c t p khi ti n hành h p tác ứ ươ ợ 3.2. Xét theo ph ng th c (cách th c) h p tác ủ ể ệ ữ ố 3.3. Xét theo m i quan h gi a các ch th . ộ ố ệ 4. M t s hình th c h p tác ph c t p hi n nay 4.1. H p tac xá ̃ ợ ́ ̀ ợ 4.2. H p tac đa nganh, đa thanh phân kinh tê ̃ ợ ư ư 5. Nh ng đăc tr ng gi a quan hê kinh tê h p tac va kinh tê thanh viên ̀ ́ 6. Môt sô chi tiêu biêu hiên trinh đô va hiêu qua cua tô ch c kinh tê h p tac ̣ ủ ổ ứ ệ 6.1. Chi tiêu bi u hi n trinh đô c a t 6.2. Chi tiêu hiêu qua
ươ Ế Ợ Ế Ợ Ứ Ch ng III: KINH T H P TÁC XÃ VÀ CÁC HÌNH TH C KINH T H P TÁC M I Ớ Ở
̣ ́ ́ ̣
ự ợ ệ Vi ̀ ệ ́ ́ ơ i t nam ́ ợ ự ̉ nông thôn n ́ ươ c ta ́ ́ ́ ̃ ́ ̣ ̉ ư ́ ̀ ́ ư ́ ư ́ ư ́ ̀ ́ ́ ́ ư ̣ ́ ́ ́ ể ề ệ ế ợ ộ ệ ợ NÔNG THÔN ́ ợ 1. Kinh tê h p tác xã ề ợ 1.1. Khai niêm v h p tác xã ề ợ 1.2. Khai niêm v h p tác xã nông nghi p ợ ể 1.3. S phát tri n h p tác xã trên thê gi ệ ở 1.4. H p tác xã nông nghi p ́ ́ ơ ở ư 2. S phat triên cac hinh th c kinh tê h p tac m i ́ ́ ̀ ơ ợ 2.1. Nh ng đăc tr ng cua hinh th c kinh tê h p tac m i ́ ơ ở ợ 2.2. Cac hinh th c kinh tê h p tac m i nông thôn ́ ́ ̀ ợ ơ ở nông thôn 3. Hoan thiên cac hinh th c kinh tê h p tac m i ́ ̀ ợ ư 3.1. Quan đi m v hoàn thi n cac hinh th c kinh tê h p tac ớ ứ ệ h p tác m i 3.2. N i dung hoàn thi n các hình th c kinh t ệ ụ ể ể 3.3. Các vi c làm c th đ hoàn thi n h p tác xã
̀ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ́ ́ ự ự ̉ ̉ ̣
̀ ướ c ể ̉ ̉ ̉
̀ ́ ̣ ̉ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̉ ̣ ́ ̀ ̣ ̀ ́ ̀ ̣ ̉ ư ưở ̉ ́ ́ ̀ ̀ ơ ̣ ̉ ́ ́ ươ c đang phat triên trong xu thê toan câu hoa ̀ ̀ ̀ ̣ ́ ̣ ̣ ̀ ̀ 1. S cân thiêt chuyên sang nên kinh tê nhiêu thanh phân ́ ̀ 2. S phat triên cua cac thanh phân kinh tê trong nông nghiêp ầ ế Nhà n 2.1. Thành ph n kinh t ầ ế ậ t p th 2.2. Thành ph n Kinh t ́ ́ ầ 2.3. Thành ph n Kinh tê ca thê, tiêu chu ́ ầ ư ̉ ư ban t nhân 2.4.Thành ph n Kinh tê t ́ ̀ ́ ư ̉ ươ ầ 2.5. Thành ph n Kinh tê t c ban Nha n ̀ ́ ́ ́ ́ ư ươ ầ c ngoai n 2.6.Thành ph n Kinh tê co vôn đâu t ́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ợ 3. Biên phap phat triên kinh tê h p tac nhiêu thanh phân ́ ́ ́ ̀ ơ ự ợ 4. Toan câu hoa nên kinh tê v i s phat triên kinh tê h p tac trong nông nghiêp ́ ̀ ̀ ́ ́ 4.1.Khai niêm va câu truc toan câu hoa ́ ́ ̀ ơ 4.2. Đăc tr ng cua nên kinh tê m i toan câu hoa. ̀ ́ ̀ Ả ng cua toan câu hoa 4.3. nh h ́ ́ ́ ́ ̀ ư ơ 4.4. C hôi va thach th c v i cac n ́ ́ 4.5. Nông nghiêp trong qua trinh toan câu hoa ự 4.6. Hôi nhâp kinh tê khu v c
ươ Ệ Ể Ấ Ả Ớ Ự Ch ng IV : KINH T H P TÁC V I S PHÁT TRI N S N XU T NÔNG NGHI P
ộ ệ ổ ộ ộ ộ ổ
ể ổ ệ ế trong nông nghi p
ứ Ế Ợ THEO NGÀNH VÀ LÃNH THỔ 1. Phân công lao đ ng theo ngành và lãnh th trong nông nghi p 1.1. Phân công lao đ ng xã h i 1.2. Phân công lao đ ng theo ngành và lãnh th ợ 1.3. Chuyên môn hóa và phát tri n t ng h p ế 2. Liên k t kinh t 2.1. Khái ni mệ 2.2. Nguyên t cắ ứ ươ 2.3. Ph ế ng th c và hình th c liên k t
ươ ƯỚ Ố Ớ Ế Ợ Ch ng V C Đ I V I KINH T H P TÁC
ế ch huy (k ho ch hóa) (Planned Economy)
ự do (Laissezfaire Economy) ệ ế ỗ ợ h n h p) (Mixed Economy) ự ế ỉ ạ ng t ạ ng hi n đ i (Kinh t ạ ế ch huy (k ho ch hóa) và kinh t ế ị ườ th tr ng t ớ do v i kinh t ế
ế ỗ ủ ợ h n h p ề c trong n n kinh t ệ t Nam ế ủ ế ủ ướ ướ Vi ụ ả ch y u c a Nhà n c ta
Ủ : VAI TRÒ C A NHÀ N ủ ề 1. Các hình thái c a n n kinh t ế ế ỉ 1.1. Kinh t ế ị ườ ề th tr 1.2. N n kinh t ế ị ườ ề 1.3. N n kinh t th tr ữ 1.4. So sánh gi a kinh t ỗ ợ h n h p 1.5. Vai trò c a Nhà n ệ ự ế ở 1.6. Liên h th c t ệ ố 2. H th ng công c qu n lý kinh t 2.1. Pháp lu tậ 2.2. Chính sách ế ạ 2.3. K ho ch ự ữ ố 2.4. D tr qu c gia 2.5. Tin h cọ
ứ ổ ứ ạ ọ IX. Hình th c t ch c d y h c:
ố ờ ổ ị ỗ ộ ỉ L ch trình chung: (ghi t ng s gi tín ch cho m i c t)
ứ ổ ứ ạ ọ ọ ầ Hình th c t ch c d y h c h c ph n
ự Lên l pớ ộ N i dung T ngổ
ự ọ ự T h c, t nghiên c uứ Lý thuy tế Bài t pậ
Th c hành, thí nghi m,ệ ề đi n dã 0 Th oả lu nậ 0 0 6 ươ Ch ng 1 3 ti tế 9 ti tế
0 0 0 12 ươ Ch ng 2 6 ti tế 18 ti tế
0 0 0 12 ươ Ch ng 3 6 ti tế 18 ti tế
0 0 0 12 ươ Ch ng 4 6 ti tế 18 ti tế
0 0 0 18 ươ Ch ng 5
tế 9 ti 2,0 tín chỉ 0 0 0 60 27 ti 90 ti tế tế T ngổ
ả
ố ớ ọ ệ ủ ứ ầ ầ ạ ả ỗ ọ ồ ch c gi ng d y h c ph n: Đ y đ ch ng i,
ầ ủ ủ ả
ả ế t, máy chi u ả ủ ủ ế
ề ề ế ố ớ ớ ậ ượ ư ể ả
ộ ử ụ ượ ạ
ư ờ ể ầ ủ ệ ử ụ ượ ầ ầ t lý ấ ờ ạ c giao đúng th i h n và có ch t ờ ọ ki m tra, h c cũng nh gi ả c phép s d ng laptop khi không có yêu c u c a gi ng
ầ X. Yêu c u c a gi ng viên đ i v i h c ph n: ể ổ ầ Yêu c u c a gi ng viên v đi u ki n đ t ánh sang, b ng vi ầ Yêu c u c a gi ng viên đ i v i sinh viên nh : tham gia đ y đ , nghiêm túc các ti ế ậ ậ ậ thuy t, th o lu n, bài t p trên l p; N p bài t p, ti u lu n đ ượ ng; Sinh viên không đ c phép s d ng đi n tho i trong gi l ọ ế thi k t thúc h c ph n; SV không đ viên.
ưở ụ ọ ầ Tr ộ ng b môn ọ ọ (Ký và ghi rõ h tên) Ph trách h c ph n (Ký và ghi rõ h tên)
ưở ệ ủ
ng khoa ọ ườ Duy t c a Tr ọ Tr (Ký và ghi rõ h tên) ng (Ký và ghi rõ h tên)