Ậ Ề ƯƠ Đ C Ậ CU IỐ KÌ I
ƯỜ Ứ Ọ PHÒNG GD&ĐT QU N LONG BIÊN TR Đ C GIANG NG THCS
NG ÔN T P NĂM H C 20212022 MÔN KHTN 6
Ậ
ẩ ệ ự ự ệ ươ ộ ố ậ ệ ng th c th c ph m ng III. M t s v t li u, nguyên li u, nhiên li u, l
ấ ỏ ỗ ợ
ỗ ợ ế
Ả Ậ
Ắ
ố ệ ừ ượ c sinh ra t quá trình đ t nhiên li u hoá không đ
ượ c con ng
ấ ượ ấ ợ
c dùng trong xây d ng nh s t, cát, xi măng, ... ườ ử ụ ữ c con ng ế ạ ặ ỗ ộ ư ẩ ầ ặ
ậ ệ
ầ
ự
ấ ộ ẫ ợ ạ ử ụ ơ c s n xu t ít h n thép.
ượ ậ
Ộ I. N I DUNG ÔN T P ươ Ch thông d ngụ ươ ng IV. H n h p, tách ch t kh i h n h p Ch ươ ng V. T bào Ch II. BÀI T P THAM KH O Ệ TR C NGHI M ầ Câu 1. Thành ph n nào sau đây th ch?ạ A.Carbon dioside. B.Oxygen. ấ ụ C. Ch t b i D.Nirogen. ậ ệ ế Câu 2. Th nào là v t li u? ộ ố ứ ậ ệ ườ ử ụ A. V t li u là m t s th c ăn đ i s d ng hàng ngày. ộ ậ ệ ư ắ ự B. V t li u là m t ch t đ ộ ố ấ ượ ậ ệ ộ i s d ng nh là C. V t li u là m t ch t ho c h n h p m t s ch t đ ả ấ ả ệ nguyên li u đ u vào trong m t quá trình s n xu t ho c ch t o ra nh ng s n ph m ụ ụ ộ ố ph c v cu c s ng. ề ồ D. V t li u là g m nhi u ch t tr n l n vào nhau. ắ ở ề Câu 3. Gang và thép đ u là h p kim t o b i 2 thành ph n chính là s t và carbon, gang ơ ắ ứ c ng h n s t, Vì sao gang ít s d ng trong các công trình xây d ng? ượ ả ấ A.Vì gang đ ấ ơ ả ị B. V gang khó s n xu t h n thép. ơ ệ t kém h n thép. C. Vì gang dân nhi ơ D. Vì gang giòn h n thép. Câu 4. V t th nào sau đây đ ể ạ ệ c xem là nguyên li u? C. Ngói. D. Xi măng. B. G ch xây d ng.
ự ể
ượ ệ ẫ ấ c dùng làm dây d n đi n vì có tính ch t
ấ A. Đ t sét. ế ậ ệ Câu 5. V t li u nào sau đây không th tái ch ? ỷ ỉ A. Thu t nh. B. Thép xây d ng.ự ự C. Nh a composite. D. Xi măng. ạ ồ Câu 6. Kim lo i đ ng và nhôm đ ệ ẫ t A. D n nhi B. Tính d oẻ C. Tính ánh kim
ệ ẫ D. D n đi n
ồ ệ t h n nhôm ế nh ng dây đi n cao th
ệ ố ơ ử ụ ậ ệ ậ ệ ử ụ ườ ẫ Đ ng d n đi n t ứ ng s d ng v t li u nhôm ch không s d ng v t li u đ ng ư ồ vì
ả
ẻ ơ ơ ồ
ơ ẻ ơ ồ ạ ồ ạ ồ ạ ạ
ề ồ ự
ườ
ườ ưở ớ ứ i
ễ ng ỏ ng t i s c kh e con ng ế ạ ử ụ
ể
ợ ặ ỗ ấ ượ ệ ầ c dùng làm nguyên li u đ u vào
ế ạ
ể ấ ượ ủ c oxi hoá đ cung c p năng l ạ ộ ng cho ho t đ ng c a
ự
ể ượ ệ c dùng đ cung c p năng l ạ ng d ng nhi ặ t ho c
ượ ử ụ ấ ườ ủ
i ề ướ ự ạ ấ ấ ạ i đây, lo i nào ch a nhi u protein (ch t đ m) nh t?
ạ
ườ ấ ệ i ta ứ B.Th t.ị D.G o và rau xanh. không dùng bi n pháp nào sau đây?
ố t.
ử ụ ệ ệ t ki m, hi u qu ng i ta s d ng bi n pháp nào sau đây?
ượ ả ườ ng gas.
ỏ ớ ệ Câu 7. ạ i th l A. Kim lo i đ ng có giá thành r h n nhôm B. Kim lo i đ ng có tính nh kim h n nhôm ẹ C. Kim lo i nhôm nh và r h n đ ng ẻ D. Kim lo i nhôm d o h n đ ng Câu 8. Ý nào đúng khi nói v đ nh a : ự ồ A.Đ dùng nh a không gây ô nhi m môi tr ồ ả ự B.Đ dùng nh a không nh h ủ ồ ự ễ C.Đ nh a d phân h y sau khi h t h n s d ng ồ ự ế D.Đ nh a có th tái ch ệ ế Câu 9. Th nào là nhiên li u? ộ ố ấ ệ A. Nhiên li u là m t s ch t ho c h n h p ch t đ ặ ấ ả cho các quá trình s n xu t ho c ch t o. ấ ượ ữ ệ B. Nhiên li u là nh ng ch t đ ơ ể ố c th s ng. ậ ệ ệ ữ C Nhiên li u là nh ng v t li u dùng trong quá trình xây d ng. ấ ệ ữ D. Nhiên li u là nh ng ch t cháy đ ụ ụ ụ ằ ánh sáng nh m ph c v m c đích s d ng c a con ng ẩ Câu 10.Trong các th c ph m d A.Rau xanh. C.G o.ạ ể ủ ễ Câu 11. Đ c i d cháy khi đun n u, ng ơ ủ ậ A. Ph i c i cho th t khô. ầ ủ ấ B. Cung c p đ y đ oxygen cho quá trình cháy. ế ủ ồ C. X p c i ch ng lên nhau, càng sít nhau càng t ỏ ủ ẻ D. Ch nh c i. ệ ế ể ử ụ Câu 12. Đ s d ng gas ti ế ể ề ệ ộ ầ ỳ t đ đi u chính l A. Tu nhi t đ c n thi ở ứ ộ ớ ấ ể ấ ố m c đ l n nh t, B. T t nh t nên đ gas ở ứ ộ ấ ể ấ ố C. T t nh t nên đ gas m c đ nh nh t. ế D. Ngăn không cho khí gas ti p xúc v i carbon dioxide. ề Câu 13. Ý nào SAI khi nói v nhiên li u:
ấ ệ
ệ ề ệ ệ ắ t và phát sáng. ơ ườ ề ỏ c, khi cháy đ u t a nhi ấ ộ ạ ớ ng h n nhiên li u
ầ
ơ ồ ệ ệ ỏ ệ ắ
ấ ấ ườ ể ả ẽ ọ ỗ i ta s g i g là
ấ ả ấ ể ệ t đi n nhi ệ s n xu t i ta khai thác than đá đ cung c p cho các nhà máy
ệ ượ ọ c g i là
ệ
ầ ạ ể ệ ư
ọ ủ ấ ấ
ấ
ị c vôi trong (dung d ch calcium hydroxide).
ượ ươ ự ồ c xem là cây l ng th c?
ướ ứ ự ề ẩ ạ ấ ạ ấ i đây, lo i nào ch a nhi u protein (ch t đ m) nh t?
ưỡ ề ấ ấ ơ ể ng nào nhi u nh t cho c th ?
ộ ng, b t).
ấ ượ A.Nhiên li u là các ch t cháy đ B.Nhiên li u r n khi cháy sinh ra nhi u ch t đ c h i v i môi tr khí. ồ C.Nhiên li u l ng g m : Xăng, d u, c n... ễ D.Nhiên li u r n d cháy h n nhiên li u khí Câu 14. Khi dùng gỗ đ s n xu t gi y thì ng ậ ệ A. v t li u. B. nguyên li u.ệ C. nhiên li u.ệ ế ệ D. ph li u. ườ Câu 15. Ng đi n. Lúc này, than đá đ ậ ệ A. v t li u. B. nhiên li u.ệ C. nguyên li u.ệ ặ ậ ệ D. v t li u ho c nguyên li u. Câu 16. Lo i nguyên li u nào sau đây h u nh không th tái sinh? A.G .ỗ B. Bông. C. D uầ thô. D. Nông s n.ả Câu 17. Tính ch t nào sau đây là tính ch t hoá h c c a khí carbon đioxide? A.Ch t khí, không màu. ướ ị ụ B.Làm đ c dung d ch n ướ ấ c. C.Tan r t ít trong n D.Không mùi, không v .ị Câu 18. Cây tr ng nào sau đây không đ A. Lúa g o.ạ B. Ngô. C. Mía. D. Lúa mì. Câu 19. Trong các th c ph m d A. G o.ạ B. Rau xanh. C.Th t.ị ạ D. G o và rau xanh. ấ ạ ẽ Câu 20. G o s cung c p ch t dinh d ấ ườ A. Carbohydrate (ch t đ ấ ạ B. Protein (ch t đ m). C. Lipid (ch t béo).
ế ợ ấ ườ t? ng h p nào sau đây là ch t tinh khi
ướ
ể
ế ấ ỗ ự t ch t tinh khi ợ t và h n h p ta d a vào
ệ ả D.Vtamin. Câu 21. Tr A G .ỗ B. N c khoáng. C. Sodium chioride.(natriclorua) ướ D. N c bi n. ệ ể Câu 22. Đ phân bi ấ ủ ấ A. tính ch t c a ch t. ấ ể ủ B. th c a ch t. ấ ị ủ C mùi v c a ch t. ố ấ ạ D. s ch t t o nên. ề Câu 23. Đi n khái ni m thích h p vào b ng sau:
ợ Mô tả Khái ni mệ
ẫ ấ ấ Ch t không có l n ch t khác
ấ ộ ề Hai hay nhi u ch t tr n vào nhau
ầ ấ ở ọ ị m i v trí trong
ấ ộ ề ợ ố Hai ch t tr n vào nhau, thành ph n các ch t ỗ h n h p đ u gi ng nhau
ấ ộ ầ ấ ố ở
ọ ị ợ ỗ Hai ch t tr n vào nhau, thành ph n các ch t không gi ng nhau m i v trí trong h n h p
ươ ề ướ ượ ử ụ ng c, ta ố c nhi u mu i ăn vào n không nên s d ng ph
ề
ướ ừ ề ấ c v a khu y đ u.
ừ ỏ
ộ ộ ệ ể ướ ủ c) c a
ấ ố Câu 24. Mu n hoà tan đ ướ i đây? pháp nào d ỏ ố A. Nghi n nh mu i ăn. c.ướ B. Đun nóng n ố C. V a cho mu i ăn vào n ạ D. B thêm đá l nh vào. ồ ị Câu 25. Đ th sau bi u di n s ph thu c đ tan (kí hi u là S (g)/ 100 (g) n các ch t X, Y, Z, T theo nhi ễ ự ụ ệ ộ t đ .
ệ ộ t đ là
ớ ấ ấ ộ 25 °C, ch t có đ tan l n nh t là
ộ ộ ấ ề ụ ệ ộ t đ là
ượ ị c xem là dung d ch?
ng.
ề ộ ấ c khu y đ u.
ượ
ướ ả ơ ầ ướ ướ u. c và r ng pháp nào d ấ ể i đây là đ n gi n nh t đ tách cát l n trong n c?
t.ế
ế ế ủ ế ầ ỉ bào bên và cho bi t mũi tên đang ch vào thành ph n nào c a t
ộ ấ a) Các ch t có đ tan tăng theo nhi A. X Y Z. B.Y Z T. C. X Z T. D.X Y T. Ở b) A. X. B.Y. C. Z. D. T. ấ c) Ch t có đ tan ph thu c nhi u nh t vào nhi A. T. B. Z. C. Y D. X ỗ ợ Câu 26. H n h p nào sau đây không đ ợ ướ ườ ỗ c đ A. H n h p n ợ ướ ố ỗ B. H n h p n c mu i, ợ ỗ C. H n h p b t mì và n ợ ướ ỗ D. H n h p n ươ Câu 27. Ph A. L c.ọ B. Dùng máy li tâm. C. Chi D. Cô c n.ạ Câu 28. Quan sát t bào,
ủ ế ự bào nhân th c là
ọ ậ ề ấ ế bào. A. Màng t ấ ế ả b o. B. Ch t t ế C.Nhân t bào. D Vùng nhân. ể ặ Câu 29. Đ c đi m c a t ế A. có thành t bào. ấ ế bào, B. có ch t t C. có màng nhân bao b c v t ch t di truy n.
ớ ớ ộ ế ề ế bào m i hình thành? bào l n lên và sinh s n s có bao nhi u t
ấ ể
ướ ơ c.
ị
ơ ướ ẹ ơ ị ặ c
ị
ề ứ ẹ ơ ứ ấ ấ ấ ắ ấ ỏ ạ
ạ
ố ấ ệ ủ ể ệ ơ ể ị ữ B.Cá, th t, s a ỡ D.G o, mạ ộ ổ ứ ch c trong c th đa bào
ệ ơ
ế ơ ơ ơ
ủ bào là gì?
ả ệ ỏ ế bào.
ơ ủ ế ố bào.
ễ ể ạ ộ ạ ộ ễ ọ ố ơ ố bào và là n i di n ra các ho t đ ng s ng
bào.
ủ ế ọ ố bào.
ủ ế ồ bào g m:
ế ế ế ế ế ế
ặ bào, nhân ho c vùng nhân. bào, màng nhân. ượ
ượ ế ướ ệ c xem là nguyên li u? B.Bàn ghế D.Cát c x p vào nhóm nhiên li u nào d i đây?
ệ ỏ ệ ắ ệ ỏ
ệ ệ ắ B.Nhiên li u r n. ệ D.nhiên li u khí ọ ủ ấ
ấ
ị c vôi trong (dung d ch calcium hydroxide).
ơ ồ bào nhân s g m:
ế ủ ế bào, màng nhân.
ế ế ụ ạ D. có l c l p. ả ẽ Câu 30. Khi m t t A.8 B.6 C. 4 D.2. ặ Câu 31. Khí oxygen có đ c đi m và tính ch t gì? ị ặ A.Là ch t khí, không màu, không mùi, không v , n ng h n không khí, ít tan trong n B.Là ch t khí, không màu, có v , nh h n không khí. C.Là ch t r n, không màu, không v , n ng h n không khí, ít tan trong n D.Là ch t l ng, không màu, có v , nh h n không khí. ấ ộ Câu 32. Lo i th c ăn nào sau đây ch a nhi u ch t b t A.Rau xanh, d u ănầ C.G o, khoai lang ơ ồ Câu 33. S đ nào th hi n m i quan h c a các c p đ t ừ ỏ ế ớ nh đ n l n? t ế ơ ệ ơ ơ ể A.t bào > c quan > mô > h c quan > c th . ế ơ ể B.t bào > mô> c quan > c th > h c quan ế ệ ơ ơ ể C.t bào > mô> c quan > h c quan > c th . ơ ể ệ ơ D.mô > t bào > c quan > h c quan > c th . ế ứ Câu 34. Ch c năng c a màng t ấ ể A.B o v và ki m soát các ch t đi vào, đi ra kh i t ạ ộ B.Là n i di n ra các ho t đ ng s ng c a t ủ ế ề C.Đi u khi n m i ho t đ ng s ng c a t ủ ế c a t ể ạ ộ ề D.Đi u khi n m i ho t đ ng s ng c a t ấ ạ Câu 35.C u t o chính c a t ấ A. T bào ch t, vùng nhân. ấ B.T bào ch t ấ C.T bào ch t, màng t ấ D.T bào ch t, màng t ể ậ Câu 36. V t th nào sau đây đ ợ A.Ngói l p mái nhà C.Xe máy Câu 37.Gas, biogas, khí than đ A. Nhiên li u l ng C. Nhiên li u r n, nhiên li u l ng. ấ Câu 38. Tính ch t nào sau đây là tính ch t hoá h c c a khí carbon đioxide? A.Ch t khí, không màu. ướ ị ụ B.Làm đ c dung d ch n ướ ấ c. C.Tan r t ít trong n D.Không mùi, không v .ị ấ ạ Câu 39. C u t o chính c a t ấ A.T bào ch t, màng t ấ B.T bào ch t, vùng nhân.
ế bào, vùng nhân.
ế ế
ủ ấ ấ ứ bào là gì?
ả ấ ế ấ ệ ỏ ế bào.
ủ ế ố ơ bào.
ạ ộ ễ ể ọ ố ạ ộ ễ ố ơ bào và là n i di n ra các ho t đ ng s ng
bào.
ạ ộ ủ ế ể ọ ố C.T bào ch t, màng t D.T bào ch t. Câu 40. Ch c năng c a ch t t ể A.B o v và ki m soát các ch t đi vào, đi ra kh i t ạ ộ B.Là n i di n ra các ho t đ ng s ng c a t ủ ế ề C.Đi u khi n m i ho t đ ng s ng c a t ủ ế c a t ề D.Đi u khi n m i ho t đ ng s ng c a t bào.
ễ ị GVNguy n Th Lan Anh TTCM BGH
ễ ị Nguy n Th Lan Anh ễ Nguy n Th ị Thanh Huy nề
ĐÁP ÁN
1.B 2.C 3.D 4.B 5.D 6.D 7.C 9.D 10.D
11.C 21.C 12.A 22.D 13.SĐĐS 14.B 24.D 23 15.B 16.C 25.CDD 26.C 17 27.A 19.C 29.C 20.A 30.D 8.SSS Đ 18.C 28.C
Câu 17
Câu 23
ắ ẩ ườ i, con r n, trùng giày, vi khu n đ ng
ậ ố ậ Câu 21. Cho các sinh v t sau: Trùng roi, cây ru t, cây lúa n ổ c, con c sên. Các sinh v t thu c nhóm c th đa bào là:
ộ ướ ng ru t, cây lúa n
ướ ẩ ườ ộ ắ i, con r n, trùng giày, cây lúa n ơ ể ố c, con c sên. ố c, con c sên.
ướ ố c, con c sên.
ổ i, con r n, cây lúa n ổ ắ ẩ ườ ộ ướ ố i, con r n, trùng giày, vi khu n đ ng ru t, cây lúa n c, con c ướ ộ A. Trùng roi, vi khu n đ B. Trùng roi, cây ắ ổ C. Cây D. Trùng roi, cây
sên. Câu 3. Tínhch tấ nàosauđâythu cộ vềtínhch tấ hóa h c?ọ
ệ ệ t.
ẫ c.ướ
ậ ẫ A. Tính d n đi n, d nnhi C. Tính tan trongn ơ ể ơ : B. Tính ánhkim. ị ố D. Tínhb đ t cháy i đây? Câu 28. C th đ n bào là loài đ ng v t nào d
D. Con ong A. Con trâu
ậ ể Câu 29. V t th nào sau đây đ
ạ B. Trùng đ giày ượ B. G ch xây d ng.
ướ ộ ế C. Con gà ệ c xem là nguyên li u? C. Ngói. ấ ự ố ể ộ ố ầ ấ A. Đ t sét. ườ D. Xi măng. ủ i ta khai thác khí đ t đ cung c p cho nhu c u, cu c s ng c a con
ố ượ ọ Câu 74. Ng ng c g i là:
ệ ườ i. Lúc đó khí đ t đ ậ ệ A. v t li u. C. nhiên li u.ệ B. nguyên li u.ệ ặ ậ ệ D. v t li u ho c nguyên li u.
ủ ế Câu 75. Ch c năng c a màng t
ứ ệ bào là gì? ấ ỏ ế ể ả bào. A. B o v và ki m soát các ch t đi vào, đi ra kh i t
ơ ạ ộ ủ ế ố bào.
ạ ộ ễ ể ố ọ ạ ộ ễ ơ ố bào và là n i di n ra các ho t đ ng s ng B. Là n i di n ra các ho t đ ng s ng c a t ủ ế C. Đi u khi n m i ho t đ ng s ng c a t
ủ ế c a t
ạ ộ ủ ế ể ố ề bào. ề bào. D. Đi u khi n m i ho t đ ng s ng c a t
ầ ọ Câu 96. D u gi m, viên nang d u cá là:
ế t.
ầ ươ ị ấ ng. A. nhũ t C. dung d ch.
ự ẩ ướ ấ ạ ấ ạ i đây, lo i nào ch a nhi u protein (ch t đ m) nh t? Câu 97. Trong các th c ph m d
A. Rau xanh. C. G o.ạ ấ B. ch t tinh khi ề D. huy n phù. ề ứ B. Th t.ị ạ D. G o và rau xanh.