Ở Ạ Ề ƯƠ Ọ Ộ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I Đ C Ỳ NG ÔN THI H C K I NĂM H C 2019 Ụ ƯỜ Ọ TR NG THPT PHÚC TH
ử Ọ 2020 ị Môn: L ch s 11
Ộ Ậ I N I DUNG ÔN T P: ứ ộ ị ế Ôn t p t t c các n i dung ki n th c L ch s l p 11 t ế bài 01 đ n h t bài 1 3 theo sách ậ ấ ả ơ ả ử ớ ộ ừ ủ ế ậ ế ủ ế giáo khoa ban c b n, t p trung ch y u vào các n i dung ch y u sau:
ứ ầ ữ ộ ế ắ Ch ngươ N i dung ki n th c c n n m v ng
Ị Ạ ế
Ế Ớ Ậ ượ ắ Ử L CH S TH GI ầ ậ ả C n n m đ I C N Đ I (ti p theo) c:
ị ộ ấ ủ
ố ạ ế ủ ệ ủ ậ ả ầ Ch ng I ầ ế ỉ ộ Ấ
ể Ấ ộ ể ự ờ ự ả ộ ề ạ ộ ạ ấ ả ế ễ
ủ ế ư ộ ấ ố ặ ấ ệ ộ t cu c ậ ợ ướ ự ầ c Đông Nam Á, châu Phi và khu v c Mĩ Latinh. Các em c n
ạ ở ộ Đông Nam Á, châu Phi, Mĩ Latinh l i tr thành thu c ướ ở c
ộ ấ ự ủ ể ươ CÁC CƯỚ N CHÂU Á, CHÂU PHI VÀ KHU V C Ự MĨ LA TINH ế ỉ (Th k XIX ế ầ đ n đ u ế ỉ th k XX) ố ự ủ ậ ấ ự ượ ế ướ ở khu c ả ng, k t qu , nguyên ợ g i ý: quy mô, l c l
ự ế ẫ ớ ế ớ ộ ế i cu c chi n tranh th gi i Ch
ủ ễ ế ạ ế ớ ứ i th
ậ ợ ễ ả ờ 1. Nh t B n: ộ Hoàn c nhả , n i dung, ý nghĩa, tính ch t c a cu c Duy Tân Minh Tr 1868. ể Bi u hi n c a Nh t B n khi chuy n sang giai đo n đ qu c ch nghĩa. 2. n Đ : các em c n làm rõ: ộ ố ế ế ế ỉ S chuy n bi n v kinh t xã h i n Đ cu i th k XIX đ u th k XX. ủ ộ ố ạ Ấ S ra đ i và ho t đ ng c a Đ ng Qu c đ i n Đ . ở Ấ Phong trào cách m ng n Đ (1905 – 1908). 3. Trung Qu c:ố Nguyên nhân, di n bi n, k t qu , ý nghĩa, tính ch t và ế ế ạ h n ch (n u có) c a các cu c đ u tranh nh : Phong trào Thái Bình thiên ả qu c, c i cách M u Tu t (1898), phong trào Nghĩa Hòa Đoàn, đ c bi ạ Cách m ng Tân H i (1911). 4. Các n làm rõ: Vì sao các n đ a.ị Các cu c đ u tranh tiêu bi u ch ng th c dân c a nhân dân Đông Nam Á (Lào, Campuchia), châu Phi, khu v c Mĩ Latinh. ề Nh n xét, đánh giá v phong trào đ u tranh c a nhân dân các n ự v c châu Á, châu Phi, Mĩ Latinh ( ấ ạ nhân th t b i, ý nghĩa ). 1) Nguyên nhân (sâu xa, tr c ti p) d n t bùng nổ ế 2) Các giai đo n chính, di n bi n chính c a chi n tranh th gi nh t.ấ ả (thông qua l p b ng theo g i ý sau): Th i gian ế Di n bi n chính K t quế
ươ ng II CHI NẾ TRANH Ế Ớ I TH GI Ứ Ấ TH NH T (1914 1918) ấ
ả Ế Ớ Ị Ạ ọ . ậ 3) Tính ch t, h u qu , bài h c Ệ Ử L CH S TH GI I HI N Đ I (1917 – 1945)
ườ Ch
ử ủ ạ ạ ả ở c vì sao năm 1917 ở ướ ạ ạ 1) Cách m ng tháng hai, cách m ng tháng M i Nga 1917. ả ổ Hoàn c nh cách m ng bùng n . ị ế ế ễ Di n bi n, k t qu , ý nghĩa l ch s c a cu c cách m ng. Qua đó gi 2) Chính sách kinh t ạ ả ượ i thích đ ế ớ m i (NEP) do Lê Nin kh i x ộ ộ Nga có 2 cu c cách m ng. ng (1921). ươ ng I CÁCH M NGẠ THÁNG M IƯỜ
ờ ủ ế ớ ọ ả ộ ế ở ự m i. ệ ự ễ Liên Xô (19211941). ệ ờ ự ướ ộ ự ề ủ ở ậ ườ ụ ắ ừ 1 n ố ệ ạ ứ ế ậ NGA 1917 VÀ CÔNG Ộ CU C XÂY D NGỰ CNXH Ở LIÊN XÔ 1921 – 1941 ọ ế ớ ườ
ộ ỉ c nông ệ ươ n lên tr thành 1 c ng qu c công nghi p ề ọ i, có n n văn hóa, khoa h ckĩ thu t tiên ti n và có ố ế . ng qu c t ị ế ộ ả ủ ộ ộ ị Ch ng II
ế ủ ệ ậ ả ộ ủ i quy t c a cu c kh ng ả ễ ế ế ớ th gi ữ ế ộ ả i (1929 – 1933). ứ ướ ư ả c t b n Mĩ, Đ c gi a hai cu c chi n tranh (1933 –
ệ ả ự ủ ộ ớ xã h i thông qua Chính sách m i (c a ể ủ ơ ế ượ ự c s phát tri n c a CNTB ố ứ ủ ề ầ ế ớ ứ ế ả Hoàn c nh ra đ i. N i dung c a chính sách kinh t K t qu , ý nghĩa, bài h c (liên h th c ti n). 3) Công cu c xây d ng CNXH ệ Thành t u v : công nghi p, nông nghi p, văn hóa giáo d c, xã h i. Ý nghĩa c a thành t u: Ch trong 1 th i gian ng n t nghi p l c h u, Liên Xô đã v ứ đ ng th hai trên th gi ị ế v th quan tr ng trên tr ả 1) Hoàn c nh, n i dung h i ngh , k t qu c a H i ngh Véc xai – Oasinhton. ế 2) Nguyên nhân, di n bi n, h u qu , bi n pháp gi ho ng kinh t 3) Tình hình các n 1939). + Mĩ: th c hi n c i cách kinh t ờ Rud ven), nh đó đã duy trì đ ả + Đ c: Chính sách c a Đ ng Qu c Xã (sau khi Hítle lên c m quy n). ẫ ớ => Rút ra nguyên nhân d n t i Chi n tranh th gi ổ i th hai bùng n . ươ CÁC C ƯỚ N Ư Ả T B N GI A Ữ HAI CU CỘ CHI NẾ TRANH TH GIẾ ỚI ướ ẫ ể . H ng d n làm bài ki m tra. ầ
6.0 đi mể ).
ậ
.
ổ ậ ấ ấ ể ậ ả ừ ầ ế ỉ ế ướ đ u th k XIX đ n tr c năm
Ph n IIầ ồ ể Bài ki m tra g m có 2 ph n: ắ ệ ầ Ph n tr c nghi m khách quan ( ầ ự ậ 4.0 đi mể ). lu n ( Ph n t ố ợ ầ . G i ý 1 s bài t p. Ph n III ệ ắ ậ 1. Bài t p tr c nghi m khách quan ọ Hãy ch n đáp án đúng nh t trong các câu sau: Câu 1. Đi m n i b t nh t trong tình hình Nh t B n t 1868 là ề ắ ầ ế ư ả ủ ể b n ch nghĩa phát tri n nhanh chóng g n li n v i s ớ ự t s n. ả ữ ờ ủ ạ ờ ậ ả ủ ủ ầ ọ ế ệ ướ ấ ế ộ ữ ẳ ố A. nh ng m m m ng kinh t ấ ư ả ra đ i c a giai c p t ấ B. n n m t mùa, đói kém x y ra liên miên. ả C. th i kì kh ng ho ng tr m tr ng c a ch đ phong ki n Nh t B n. ố D. các n c đ qu c đua nhau ép Sôgun kí nh ng hi p c b t bình đ ng. ướ ế ị
ự ự ắ Câu 2. Minh Tr có nghĩa là ố ị A. S cai tr sáng su t. ố ị ớ ườ ng l C. S cai tr v i đ i đúng đ n. B. Nhà vua anh minh. D. Các ý trên đ uề
ị đúng ủ Câu 3. Đâu không ph i là n i dung c a cu c Duy tân Minh Tr năm 1868? ủ ộ ậ ị ườ ủ ớ ườ ấ ề ệ ư ả ủ ể ng phát tri n kinh t ng, tăng c , th tr ế t b n ch nghĩa
nông thôn. ế ấ ộ ố i đa cho công nhân. ng t ứ ươ ộ ụ ắ ậ ộ ọ ọ ả ố ạ ủ Ấ ộ ả ả ộ ủ ế ộ ạ A. Th tiêu ch đ M c Ph , thành l p chính ph m i. ố B. Thi hành th ng nh t ti n t ở C. Ti n hành chia ru ng đ t cho nông dân, ban hành m c l D. Thi hành chính sách giáo d c b t bu c, chú tr ng n i dung khoa h c – kĩ thu t ạ gi ng d y. Câu 4. Ch tr ng c a Đ ng Qu c đ i c a n Đ là ự ươ ự ệ ả ả ủ ng pháp đ u tranh ôn hòa đòi th c dân Anh ph i th c hi n c i cách, ả ớ ấ ủ ự ấ ố ầ ừ ấ ủ ươ ấ A. dùng ph ạ ự ố ấ ph n đ i đ u tranh b o l c. ị ế ợ B. đ u tranh chính tr k t h p v i đ u tranh vũ trang ch ng ch nghĩa th c dân Anh ấ ể C. chuy n d n t đ u tranh ôn hòa sang đ u tranh vũ trang
ấ ự D. đ u tranh vũ trang ch ng th c dân Anh. ủ ự ượ ủ ộ ả ộ ồ ố ng xã h i nào c a Trung
ư ả ạ ả B. T s n m i b n. ứ ể ư ả D. Trí th c ti u t ướ s n ở ộ A. T s n dân t c. C. Vô s n. ả ổ ậ ộ không ph i là nét n i b t trong tình hình Lào tr c khi ị c? ố Câu 5. Trung Qu c Đ ng minh h i là chính đ ng c a l c l Qu c?ố ư ả ả Câu 6. N i dung nào sau đây ượ b Pháp xâm l ế ộ ứ ả ưở ủ ế ế ng c a vua b h n ch . ệ ẫ ế ộ ồ ạ v n còn t n t i. ố ư ả ị ạ A. Ch đ phong ki n cát c , nh h ộ ơ ở B. Công xã nông thôn là c s xã h i chính, ch đ nô l ị ế C. B Xiêm kh ng ch . ườ ế D. Ti n lên con đ ng t ấ ổ ậ ủ b n ch nghĩa ộ ấ ủ ố ự
ươ Câu 7. Nét n i b t nh t trong cu c đ u tranh c a nhân dân châu Phi ch ng th c dân ph ng Tây là
ố ố ộ ấ ộ ộ ộ ấ ậ ủ A. cu c đ u tranh c a nhân dân Angiêri. ủ ạ ế B. cu c khcáng chi n ch ng ngo i xâm c a nhân dân Xuđăng. ủ ạ ế C. cu c kháng chi n ch ng ngo i xâm c a nhân dân Êtiôpi. ủ D. cu c đ u tranh c a nhân dân Ai C p. ẫ ế Câu 8. Nguyên nhân sâu xa d n đ n chi n tranh th gi i th nh t ướ ế ủ ế ớ i. ị c tranh giành v trí bá ch th gi ề ạ A. các n ấ C. vì v n đ vũ khí h t nhân. ế ớ ứ ấ (1914 – 1918) là ộ ị ấ ề B. vì v n đ thu c đ a. ắ ề ấ D. vì v n đ s c t c. ộ ặ ổ ậ ủ ế ể ạ ế ớ ứ i th nh t ấ (1914
Câu 9. Đ c đi m n i b t trong giai đo n I c a chi n tranh th gi 1918) là ế ề ầ ệ ướ c .
ế ủ ộ ế ế ầ ế ầ c t ng b ắ ị ủ ủ ư ả ự ư ư A. hai bên trong th c m c nh ng u th nghiêng d n v phe Hi p ự B. hai bên trong th c m c . ướ ệ ướ ừ c chi m th ch đ ng. C. phe Hi p ừ ầ ế ủ ộ ệ ướ D. ngay t đ u phe Hi p ể ự , chính tr c a ch nghĩa t ố b n cu i th k ế ỉ ế ỉ ả
ề ề ệ ế ấ ủ ố ủ ự ượ ẫ ữ ả ướ ế c đ qu c. ố c đ qu c. c đã n m th ch đ ng. ế Câu 10. S phát tri n không đ u v kinh t ẫ ầ XIX đ u th k XX đã d n đ n h qu gì? ư ả ổ ả b n. A. làm thay đ i b n ch t c a ch nghĩa t ữ ắ ổ ng gi a các n B. làm thay đ i sâu s c so sánh l c l ướ ế C. làm n y sinh nh ng mâu thu n gi a các n D. làm tan v h th ng t ự ệ ủ b n ch nghĩa. ộ ế ữ ỡ ệ ố ự ế ế ớ ứ ấ i th nh t (1914 –
ư ả Câu 11. S ki n tr c ti p châm ngòi cho cu c Chi n tranh th gi 1918) bùng n làổ ử ầ ử ị ộ Áo – Hung b m t ph n t Xécbi ám sát. ạ ứ ậ
ớ A. thái t B. Đ c – Áo – Hung thành l p liên minh, ch y đua vũ trang. ự ế C. Anh, Pháp, Nga liên k t thành liên minh quân s . D. Đ c Áo Hung tuyên chi n v i Anh – Pháp Nga. ứ ự ệ ế ế ấ Câu 12. S ki n nào đánh d u k t thúc chi n tranh th gi i th nh t (19141918)? ế ế ượ ươ ế ớ ứ ấ ể ế ng v i nhau đ k t thúc chi n tranh. ắ ng l ứ ủ ớ ợ ớ ổ s n Đ c bùng n và giành th ng l i, chính ph m i tuyên ố b rút ra ứ ệ ề ủ ứ A. Chính ph Đ c và Mĩ đã th ủ ư ả ạ B. Cách m ng dân ch t ỏ ế kh i chi n tranh. ả ị ạ ướ ả ế ộ c đ qu c bu c ph i k t thúc ể ố ế ạ ệ ầ C. Đ c ph i kí Hi p đ nh đ u hàng không đi u ki n. ố ườ D. Cách m ng tháng M i Nga thành công, các n ớ chi n tranh đ đ i phó v i phong trào cách m ng đang lan r ng. ế ệ t? Câu 13. Nguyên nhân nào khi n quân Pháp thoát kh i nguy c b quân Đ c tiêu di ộ ứ ừ ặ ậ ỏ ứ ấ ả ế ộ ơ ị ề m t tr n phía Tây ạ ổ A. Quân Nga t n công Đông Ph , bu c quân Đ c ph i đi u quân t ề ố v ch ng l i quân Nga.
ở ặ ậ ạ ổ ậ ứ ố i quân Đ c. B. Quân Anh giúp quân Pháp m m t tr n phía Tây. C. Nhân dân Pháp n i d y ch ng l D. Quân Pháp có vũ khí m i.ớ ệ ố ế ở ứ ư ế Câu 14. Thái đ c a Đ c làm cho quan h qu c t châu Âu nh th nào?
ộ ủ ườ ẳ ố ầ ể
ng . A. Bình th B. Căng th ng, đ i đ u nhau. ợ C. H p tác, cùng phát tri n. D. Hòa hoãn. ọ i th nh t là ự ệ ổ ậ ạ Câu 15. S ki n n i b t nh t trong giai đ an hai c a chi n tranh th gi ỏ ế ớ ứ ấ ế t rút kh i chi n tranh.
ế ủ ướ ế c Nga Xô vi ệ ướ ướ ứ c . c đ ng đ u phe Hi p ầ ế ệ ớ ệ ướ c
ướ ứ ở ấ ườ A. cách m ng tháng M i Nga thành công, n ở ầ ế B. Mĩ tham chi n và tr thành n ươ ứ ử ụ C. Đ c s d ng ph ng ti n chi n tranh m i là tàu ng m, gây cho phe Hi p ệ ạ ề t h i. nhi u thi ế D. Mĩ tham chi n và tr thành n c đ ng đ u phe Liên minh. ướ ạ Câu 16. Tr c cách m ng 1905 1907, Nga là n ủ ậ ế ế ộ ầ ướ c B. quân ch l p hi n. D. c ng hòa. ậ ề ơ ể ỉ ạ ộ ạ ủ A. quân ch chuyên ch . ộ ị ử ế C. thu c đ a n a phong ki n. ừ ướ n c nào bí m t v Pê t rôgrát đ ch đ o cu c cách m ng tháng ườ Câu 17. Lê nin t M i Nga? ụ ể C. Th y Đi n. D. Na Uy. A. Ba Lan.
c Nga đ u th k XX là ế ỉ ể ủ ề ế ệ ầ B. Ph n Lan. ầ ế ướ n ư ả b n ch nghĩa phát tri n. B. n n kinh t ạ nông nghi p l c ề Câu 18. N n kinh t ề A. n n kinh t h u.ậ ề ư ả ủ ể ế ậ ộ C. n n kinh t D. n n kinh t xã h i ch nghĩa. ớ ủ ờ ề ộ ự ủ ệ ướ b n ch nghĩa ch m phát tri n. ụ c vào th i kì xây d ng ch nghĩa xã h i (1925 1941) v i nhi m v
Câu 19. Liên Xô b ọ tr ng tâm là gì? ể ệ ệ A. Công nghi p hóa XHCN. B. T p th hóa nông nghi p. ậ Ư ể ặ C. u tiên phát tri n công nghi p n ng. ụ ể ệ D. Phát tri n văn hóa – giáo d c. ộ ự ủ ộ ở ạ ờ ị Liên Xô (1925 1941) t m th i b
Câu 20. Vì sao công cu c xây d ng ch nghĩa xã h i gián đo n?ạ ộ
ứ ế c c a phát xít Đ c.
ế ế A. N i chi n. ố ế ụ B. Các th l c bên ngoài ch ng phá. ượ ủ C. Chi n tranh xâm l ố ế D. Đ qu c xâm chi m. ướ ố ế ủ ộ ỏ ả c Anh, Pháp, Mĩ tìm ki m l i thoát kh i cu c kh ng ho ng kinh t ế
Câu 21. Các n ằ 1929 – 1933 b ng bi n pháp ớ ổ ấ ả ả . ế ộ ộ D. thi ế ế ướ ậ ả ủ ả ướ ệ ế ả A. ti n hành c i cách kinh t ế ậ ộ ả C. ti n hành c i cách xã h i. ế ủ c h u qu c a kh ng ho ng kinh t B. đ i m i quá trình qu n lí, s n xu t. t l p ch đ đ c tài phát xít. 1929 1933 ba n c Anh, Pháp, Mĩ
Câu 22. Tr đã ổ ớ ấ ả ả . ế ậ D. thi B. đ i m i quá trình qu n lí, s n xu t. t l p ch đ đ c tài phát xít.
Câu 23. Tr t t ế ả A. ti n hành c i cách kinh t ả ộ C. ti n hành c i cách xã h i. ế th gi ữ
ế ộ ộ ế ớ ứ ấ i th nh t đã ữ ướ ư ả ẫ b n. c t ế ớ ổ i. c m i quan h hòa bình, n đ nh trên th gi ộ ị ề ơ ả ế ượ ệ ấ ị ề ữ ộ ế ế ậ ự ế ớ ế ượ ả i quy t đ A. gi ậ ượ B. xác l p đ ả i quy t đ C. gi i sau Chi n tranh th gi c nh ng mâu thu n gi a các n ố c nh ng v n đ c b n v dân t c và thu c đ a.
ả ữ ấ ồ ữ ẫ ề ấ ề ướ ư ả c t ề b n v v n đ quy n
ế ố ỏ ộ ủ ả i thoát kh i cu c kh ng ho ng kinh t ế
D. làm n y sinh nh ng b t đ ng do mâu thu n gi a các n i.ợ l ướ ứ ậ Câu 24. Các n c Đ c, Ý, Nh t tìm ki m l ệ ằ 1929 – 1933 b ng bi n pháp gì?
ọ ấ ả ạ ế ớ ế ộ ộ ạ ộ ế i th gi i. ừ t l p ch đ đ c tài phát xít và phát đ ng chi n tranh phân chia l ả ộ ứ ả ớ ế ộ ộ ề xã h i m t cách ôn hòa và duy trì n n dân ch ủ
ấ ở ứ ữ ế ế Đ c trong nh ng năm 1929 – 1933 là
ả ố ộ ố
ử ệ A. Đóng c a các nhà máy, xí nghi p, ng ng m i ho t đ ng s n xu t. ế ậ B. Thi ả C. Gi m giá bán cho nhân dân mua v i hình th c tr góp. ữ ế D. Ti n hành nh ng c i cách kinh t ị ạ đ i ngh . ế ự ả ả ả ả ộ ả ộ Câu 25. Th l c ph n đ ng hi u chi n nh t A. Đ ng trung tâm. B. Đ ng Công nhân qu c gia xã h i( Đ ng Qu c xã ) ủ C. Đ ng liên minh dân ch thiên chúa giáo. D. Đ ng liên minh xã h i thiên chúa giáo. ộ ớ ầ ủ ỏ ế ể ả ứ ề ( 1929 – 1933 ), gi i c m quy n Đ c
Câu 26. Đ thoát kh i cu c kh ng ho ng kinh t đã ệ ủ ự ề ự ấ ậ chính. ả ề ộ ộ ủ t ch ng ủ ố ộ ặ ậ ậ ộ do dân ch trong xã h i A. th c hi n các quy n t ế B. t p trung s n xu t, thâu tóm các ngành kinmh t ệ ố ủ ụ ủ C. tuyên truy n kích đ ng ch nghĩa ph c thù, ch nghĩa ch ng c ng, phân bi ế ậ ế ộ ộ ướ ộ t c, phát xít hóa b máy nhà n t l p ch đ đ c tài kh ng b công khai. ủ D. thành l p m t tr n nhân dân ch ng ch nghĩa phát xít. ổ ứ ề ở ứ ế ư ế ề ầ c, thi ố Đ c đã t nh th nào khi c m ch c n n kinh t
Câu 27. Chính quy n phát xít quy n?ề ự ầ
ụ ụ ụ ụ ụ ụ ế ậ ậ ậ ậ ầ ư ớ ướ ử ướ ườ ị c bên ngoài ử ổ ố ệ ệ ệ A. T p trung, m n l nh, ph c v nhu c u quân s ệ ệ B. T p trung, m nh l nh ph c v nhân dân ệ ệ C. T p trung, m nh l nh ph c v nh c u kinh t ệ ệ D. T p trung, m nh l nh, không giao l u v i các n ấ i duy nh t trong l ch s n c Mĩ trúng c t ng th ng 4 nhi m kì liên
Câu 28. Ai là ng ti p?ế
A. Lincoln C. Ru – d – ven ơ ả B. Nix nơ D. Harding ủ ề ấ ủ ộ ặ ộ ả ế ố 1929 – 1933 đ i
Câu 29. H u qu xã h i n ng n nh t c a cu c kh ng ho ng kinh t ớ ướ v i n ậ c Mĩ là ị ả ề ự ấ ắ ủ ệ ầ ớ ệ
ở Mĩ b phá s n. ộ ộ ủ t ch ng t c ngày càng tr nên sâu s c. ườ ị ấ ấ i b th t nghi p, phong trào đ u tranh c a các t ng l p nhân c Mĩ. ở ủ ộ ả ự Mĩ trong cu c kh ng ho ng
ụ ở ơ ổ ố ướ ấ c r t nhi u. ở ả ị ề Mĩ b phá s n. ể ạ ầ ơ ậ ủ A. nhi u ch ngân hàng B. s b t công trong xã h i ngày càng tăng lên. ở ệ ạ C. tình tr ng phân bi ụ D. hàng ch c tri u ng ộ ướ dân lan r ng toàn n ự ệ ạ Câu 30. S thi t h i trong lĩnh v c tài chính ngân hàng ế 1929 – 1933 là kinh t ệ ấ ẻ A. Vi c c p th tín d ng tr nên khó khăn h n tr ế ạ B. 10 v n ngân hàng, chi m 40% t ng s ngân hàng ữ ứ C. N n đ u c tích tr ch ng khoán phát tri n. ả ố D. Thu nh p qu c dân gi m 1/3.
ậ ự ậ . lu n ộ ộ
ạ : Em hãy trình bày n i dung c b n c a cu c Duy Tân Minh Tr (1868). T i ộ ơ ả ủ ư ộ ư ả ộ ạ ị 2. Bài t p t Bài t p 1ậ sao nói cu c Duy tân Minh Tr có ý nghĩa nh m t cu c cách m ng t ị s n?
ướ H ng d n: ẫ ơ ả ị ộ ướ ầ ả ề ế ỉ a. N i dung c b n cu c Duy Tân Minh Tr (1868): ậ ả ọ ế c năm 1868). ướ
ủ ộ
ề ề ề ề ế ộ ắ Trình bày ng n g n v hoàn c nh Nh t B n (đ u th k XX đ n tr + Trong n c:.... + Bên Ngoài: .... ộ ị Trình bày n i dung c a cu c Duy Tân Minh Tr : ị + V chính tr :... ế :... + V kinh t ự + V quân s :... ụ + V giáo d c:... ả Rút ra k t qu , ý nghĩa, tính ch t c a cu c Duy tân. ạ ấ ủ ư ộ ư ả ộ ộ ộ s n là vì: ị ạ ấ
ụ ế ạ + Giai c p lãnh đ o ... + M c tiêu cách m ng... + K t qu đ t đ ộ ạ ộ ả ạ ượ c, ý nghĩa c a cu c cách m ng.... ạ ư ế ấ ủ ủ ợ ễ
b. Cu c Duy tân Minh Tr có ý nghĩa nh m t cu c cách m ng t Bài t p 2ậ : Cu c cách m ng Tân H i (1911) di n ra nh th nào? Phân tích ch t c a cách m ng Tân H i? ướ ạ ợ H ng d n: ạ ợ ộ ẫ a. Cu c cách m ng Tân H i (1911) ạ
ự ế ổ Nguyên nhân cách m ng bùng n : + Nguyên nhân sâu xa: + Nguyên nhân Tr c ti p: ạ ế ễ ạ ế Di n bi n cách m ng: Nêu k t qu , ý nghĩa, tính ch t c a cách m ng. ộ
s n:................................ t đ : .................................. ế ớ ấ ể ề ứ ổ ậ
ấ ủ ả ạ ấ ủ b. Phân tích tính ch t c a cu c cách m ng: ủ ư ả ạ ộ Cu c cách m ng dân ch t ệ ể Không tri ế : Vì sao chi n tranh th gi ế ớ ế ấ ữ ế ộ ế ự i th nh t bùng n . L p niên bi u v nh ng s i th nh t (19141918). Cu c chi n tranh k t thúc ể ạ
ẫ
ự ế ẫ Bài t p 3ậ ệ ủ ki n chính c a Chi n tranh th gi ữ ậ đã đ l H ng d n: ượ ứ ề ấ ướ ế c đ qu c mà tr c ti p là Anh và ế ề ữ ơ ả ủ ườ ộ ị ự ế i Xéc bi đã ám sát hoàng thân th a k ngôi ở ầ ế ấ ậ ạ ủ ễ ả ờ ứ ạ ả i nh ng h u qu gì cho nhân lo i? ướ ố c nguyên nhân sâu xa: Mâu thu n gi a các n Nêu đ Đ c v v n đ thu c đ a là nguyên nhân c b n c a chi n tranh. ừ ế Nguyên nhân Tr c ti p: Ngày 286 1914, 1 ng vua Áo Hung (phe liên minh), vin có này Áo Hung t n công Xecbi m đ u chi n tranh. ế L p niên bi u các giai đo n chính c a chi n tranh: ế Di n bi n chính ể Th i gian K t quế
ọ ậ ư ế ạ
ử ủ ễ ị ộ ễ ạ ộ ườ ạ i di n ra hai cu c cách m ng? Ý nghĩa l ch s Nga l
ả H u qu , bài h c. Bài t p 4ậ : Cu c cách m ng tháng M i Nga năm 1917 di n ra nh th nào? Vì sao năm ạ ở 1917 c a Cách m ng tháng M i?ườ ướ ẫ
ễ ả ủ ế ế ạ ạ
ườ ả H ng d n: Nguyên nhân, di n bi n, k t qu c a Cách m ng tháng 2/1917 và Cách m ng tháng M i Nga1917. Gi i thích: Vì sao năm 1917 ạ ỉ ả ớ ở ướ n + Cách m ng DCTS tháng Hai (1917): m i ch gi ạ ộ c Nga có hai cu c cách m ng: ế ượ i quy t đ c mâu ẫ thu n...............
ạ ườ ả ế ố ẫ i quy t n t mâu thu n còn l ạ ủ i c a + Cách m ng XHCN tháng M i (1917): gi ữ ẫ c Nga đó là mâu thu n gi a..................... ườ ướ n Ý nghĩa l ch s c a Cách tháng M i Nga năm 1917.
ế ớ ị ử ủ ố ớ ướ + Đ i v i n ố ớ + Đ i v i th gi c Nga. i.
ộ
ế ướ ự ủ ộ c Nga Xô vi ư ế ế ớ m i (1921)? Chính sách này đã tác đ ng nh th ệ ở ộ ượ t Vi c rút ra cho công cu c xây d ng CNXH
ủ
ộ ủ ạ ượ ự ư ế ộ ự ữ ự ữ Bài t p 5ậ . N i dung c a chính sách kinh t ọ ế nào đ n n t? Bài h c gì đã đ Nam? Bài t p 6ậ . Công cu c xây d ng ch nghĩa xã h i c a nhân dân Liên Xô (1925 – 1941) đã đ t ạ ượ đ c nh ng thành t u nh th nào? Vì sao đ t đ c nh ng thành t u đó?
ủ ủ ộ ộ ớ ớ ớ ướ i n c Mĩ ư ế Bài t p 7ậ . Trình bày n i dung c a chính sách m i? Tác đ ng c a Chính sách m i t nh th nào?
Các em nh :ớ
ậ ầ Ôn t p c n: ữ ắ ọ ậ ơ ồ ặ ơ ồ ơ ồ ậ ộ ầ ứ ơ ả ệ ự ệ ố ầ + Đ c và n m v ng các yêu c u n i dung ph n I. ả ạ ế + L p s đ hóa các ki n th c c b n (theo d ng s đ tia ho c s đ hình cây, l p b ng th ng kê các s ki n, … có liên h ).
Làm bài c n:ầ ọ ầ ạ ề ỏ ả ờ ủ ọ ọ ỏ ộ i đúng vào tr ng tâm c a câu h i, ch n m t đáp án đúng ị ấ ọ ố ớ ệ ố ờ ợ ẽ ạ ọ ả + Đ c kĩ đ u bài (tránh l c đ ). + Xác đ nh tr ng tâm câu h i, tr l ắ duy nh t (đ i v i câu tr c nghi m khách quan). + Phân b th i gian làm bài cho h p lí. ế + Trình bày bài khoa h c, s ch s , vi t đúng chính t ẩ , tránh t y xóa.
Ậ Ố Ậ CHÚC CÁC EM ÔN T P VÀ LÀM BÀI THI TH T T T!