Ề ƯƠ Ọ Ử Đ C NG – MA TR N L CH S 12 – H C KÌ I
Ậ Ọ Ị NĂM H C 201 9 – 2020
NHẬ T NGỔ I. MA TR NẬ M c đứ ộ
THÔNG HI UỂ V NẬ D NỤ Ch đủ ề
N BI TẾ V NẬ D NGỤ TH PẤ G
TN TL TN TL CAO
ủ ề 1a 2 1b 2 2 1 7TN+1TL
ộ ả
ấ ạ ủ ề 2 3 1 1 ạ Ch đ 1. Cách m ng thánh 10 Nga năm 1917 và ệ cu c đ u tranh b o v cách m ng (19171921) Ch đ 2. Liên Xô xây 7
ự ủ ộ d ng ch nghĩa xã h i
3 2 1 1 7
ữ c t
ướ ộ ư ả ế
ứ 2 2 1 2 7
i (19181939)
(19211941) ủ ề Ch đ 3. Tình hình các b n gi a hai n ế ớ cu c Chi n tranh th gi i (19181939) ữ ướ ủ ề Ch đ 4. N c Đ c gi a ế ế ộ hai cu c chi n tranh th ớ gi S câuố 9 9 4 6 0,5 0,5 28TN +1 TL
1,72 1,0 1,14 10,0 2,57 2,57 1,0 ố ể S đi m
T lỉ ệ 25,7% 25,7 10% 17,2 10% 11,4% 100%
% %
NG
Ề ƯƠ ề ươ
ng theo bài: ạ ộ ấ ả ệ
ướ ướ ạ c Nga tr
ườ ạ
ạ ị ắ ợ
ủ ộ
II. Đ C 1. Đ c ạ Bài 9: Cách m ng thánh 10 Nga năm 1917 và cu c đ u tranh b o v cách m ng (19171921) c cách m ng Tình hình n Cách m ng tháng Hai và cách m ng tháng M i Nga năm 1917. ử Nguyên nhân th ng l i, ý nghĩa l ch s . …. Bài 10: Liên Xô xây d ng ch nghĩa xã h i (19211941) Chính sách kinh t ự ế ớ m i
Trang 1/4
ự
ế ộ ữ ế ớ i (1918 ướ ư ả c t b n gi a hai cu c Chi n tranh th gi
ả ế ủ ữ ướ ệ ố t l p TTTG m i theo h th ng Vécxai – Oasinht n ộ ế ế ớ i th gi ơ ế ớ i: Kh ng ho ng kinh t ớ c gi a hai cu c chi n tranh th gi
ế ộ ữ ế ớ i (19181939)
ộ ố
ủ ướ ị ỉ ố ổ ng
ị ở ớ ử ướ
ủ ờ ỳ ấ ự ắ ứ c Đ c.
ở ờ ứ c Đ c. ở ướ n ứ c Đ c.
ọ ầ ấ ự ủ ế ộ ư ả
ả ủ ả ủ ủ b n ch nghĩa ộ 1929 –
ọ
ắ ủ ị ầ ầ
ễ ố ượ ệ ng th t nghi p tăng nhanh.
ụ ề ộ ử suy s p, các nhà máy đóng c a, s l ề ự ủ ấ ị ế ẩ
i c m quy n Đ c lo c ng c quy n l c, chu n b chi n tranh. ấ ở ứ ố ụ ồ ể ứ ế ượ đ c ph c h i và phát tri n nhanh nh t ữ Đ c nh ng năm 30
ệ
ế ạ
ố ng su t đ i th hi n
ớ ư ả ầ ệ ờ ủ ệ ự B. công nghi p quân s . ệ ơ D. công nghi p c khí, ch t o. ố ờ ưở ể ệ ộ B. tính đ c tài phát xít. ự ấ ự ủ D. s b t l c c a gi i t s n c m
ơ ộ ữ ừ
ề ế ị
B. chi n tranh th gi ả ế ớ ầ ạ ố ộ
ứ ấ i th nh t. ề D. khi đ ng C ng hòa lên c m quy n ố ủ ớ ổ không n m trong “chính sách m i” c a T ng th ng Mĩ
ệ ệ ạ ạ ộ
ượ ề ề ầ ể Đ c đ c phát tri n theo
ề ệ ậ ạ
ụ ụ ể ầ ể ọ ỉ
ậ
ẩ
ử ướ ự ệ ờ ố ứ c Đ c?
ượ ố
c thành l p. ả ệ ủ ướ Liên Xô xây d ng CNXH ..... Bài 11: Tình hình các n 1939) ế ậ Thi Tình hình các n …. ướ ứ Bài 12: N c Đ c gi a hai cu c chi n tranh th gi ọ ỏ 2. M t s câu h i minh h a Câu 1: Ngày 30 – 01 – 1933, T ng th ng Hinđenbua ch đ nh Hítle làm Th t đã ể A. m ra th i k phát tri n m i trong l ch s n ợ ủ i c a ch nghĩa phát xít B. đánh d u s th ng l ử ướ ị ố ộ i trong l ch s n C. m ra m t th i kì đen t ả ủ ở ứ Đ c. D. đánh d u s kh ng ho ng tr m tr ng c a ch đ t ế ậ ả Câu 2: Ý nào không ph n ánh đúng h u qu c a cu c kh ng ho ng kinh t ứ ố ớ ướ 1933 đ i v i n c Đ c? ủ ả A. Kh ng ho ng chính tr tr m tr ng. ộ ấ B. Cu c đ u tranh c a qu n chúng lao đ ng di n ra gay g t. ế C. Kinh t ớ ầ D. Gi Câu 3: Ngành kinh t ế ỉ ủ c a th k XX là ệ A. công nghi p d t. ệ C. công nghi p khai khoáng. ự ư ự ệ x ng là Qu c tr Câu 4: S ki n Hítle t ậ ự ắ ề ở ứ A. Hítle th t s n m quy n Đ c. ự C. tài quân s tuy t v i c a Hítle. ề ở ứ Đ c. quy n ậ ướ Câu 5: N c Mĩ đón nh n nh ng “c h i vàng” t ể ế phát tri n th nh đ t. A. n n kinh t ố ỏ ộ C. khi tuyên b rút kh i h i Qu c Liên. ằ ậ ạ Câu 6: Đ o lu t nào sau đây ơ Rud ven? ậ ụ ư ậ ạ B. Đ o lu t ngân hàng. A. Đ o lu t ph c h ng công nghi p. ậ ậ ỉ ề ạ D. Đ o lu t an sinh, xã h i. C. Đ o lu t đi u ch nh nông nghi p. ế ứ ủ ờ ướ Câu 7: D i th i kì c m quy n c a Hítle, n n kinh t ngướ h A. đa d ng các ngành ngh , trong đó t p trung vào phát tri n công nghi p. ặ ự B. ch chú tr ng phát tri n các m t hàng ph c v cho nhu c u dân s . ụ ụ ự ầ ệ ệ C. t p trung, m nh l nh, ph c v nhu c u quân s . ấ ầ ụ ụ D. hàng hóa, ph c v nhu c u xu t kh u. ộ ở Câu 8: S ki n nào sau đây đã m ra m t th i kì đen t ậ ả A. Năm 1919, Đ ng qu c xã đ ấ ả C. Năm 1932, s n xu t công nghi p gi m. ị i trong l ch s n B. Năm 1934, Hinđenbua qua đ i.ờ ng. D. Năm 1933, Hítle làm th t
Trang 2/4
ệ ệ t Nam có ế ớ ở m i Nga, bài h c kinh nghi m nào mà Vi
ớ ấ ướ ừ ể ọ ậ
ỉ ậ
ổ ế ợ ộ ố ậ
ọ ệ c hi n nay? ế mũi nh n. i ích c a các t p đoàn, t ng công ti l n. ể
ế ề ủ ự ướ
ứ ầ ề ị ườ c. ng ch ng khoán Mĩ trong
ủ
ố ả c coi là đ m b o nh t s t xu ng 80%.
ệ ả ờ ấ ụ ả ặ ế i tăng nhanh đ n chóng m t. t ki m c đ i.
ượ
ộ ạ ổ . ố ề ế ọ i m t s ch s ti n mà h đã ti ư ứ c ví nh c Đ c đã đ ồ .
ộ ế ấ ả ầ ộ ạ ậ ộ ồ B. m t tr i lính kh ng l ế ố D. M t đ qu c b t kh chi n
ả ộ ằ ề ủ ủ ươ ng tuyên truy n c a Đ ng không n m trong ch tr
ộ ủ
ủ ủ ủ ố ụ ả
ướ ướ ờ ệ t ch ng t c. ướ c. t khi b B. Ch nghĩa phân bi D. Ch nghĩa yêu n ế c Nga Xô vi c vào th i kì
ự
c? ổ ị
ề qu c dân b tàn phá nghiêm tr ng
ỡ ủ ướ ế c s h tr , giúp đ c a n
ị ọ ậ ượ ự ỗ ợ t nh n đ ạ
ố ế ị ự ả
ả ả ộ
ợ ấ ế ớ m i
ng chính sách đó là
ố ơ B. Kh rúts p ơ ố D. Đimit r p
vi
ờ
ộ
ủ ế ạ ế t năm 1925 – 1941
ư ượ ế ở m i, ngành kinh t Nga ch a đ nào ọ c chú tr ng
ự
ề ệ
ệ
ươ ng th c th a b ng thu thu l
B. Nông nghi pệ ệ ươ D. Th ng nghi p và ti n t ủ ươ ế ớ ề m i đ ra ch tr ự ế ươ ầ ố ươ ng th c d th a cho Nhà n ằ ừ ằ ự ư ừ ậ ệ ằ ộ ng gì? ự ng th c ướ c ề n p b ng hi n v t sang n p b ng ti n
ộ ự ừ ộ ng th c t ệ ơ ớ
ế ớ m i là Câu 9:T Chính sách kinh t ộ ổ th h c t p cho công cu c đ i m i đ t n ể ọ A. Ch t p trung phát tri n m t s ngành kinh t ớ ủ B. Quan tâm đ n l ệ ộ ố ặ ọ C. Chú tr ng phát tri n m t s ngành công nghi p n ng. ự ể ề ệ nhi u thành ph n có s ki m soát c a nhà n D. Th c hi n n n kinh t ả Câu 10: Ý nào không ph n ánh đúng v tình hình th tr ngày 29 – 10 – 1929? ả ư ừ A. Ngày kh ng ho ng ch a t ng có. ộ ế ượ ạ ổ B. Giá m t lo i c phi u đ ạ ế ạ ổ C. Có lo i c phi u giá l ấ ạ ệ ườ D. Hàng tri u ng ướ ế Câu 11: Đ n năm 1938, n ổ A. m t tr i t p trung kh ng l ố ế C. m t tên sen đ m qu c t . b i.ạ Câu 12: N i dung nào sau đây ố Qu c xã? A. Ch nghĩa ph c thù. ộ C. Ch ng c ng s n. ả Câu 13. Ý nào không ph n ánh đúng tình hình n ấ ướ hòa bình xây d ng đ t n ị A. Tình hình chính tr không n đ nh ố ế B. N n kinh t ề C. Chính quy n Xô vi c ngoài ả ự ượ ạ ạ ồ D. Các l c l ng ph n cách m ng điên cu ng ch ng phá, gây b o lo n ệ Câu 14. Tháng 3 – 1921 Đ ng Bolshevik Nga quy t đ nh th c hi n ờ ế ộ B. Chính sách c ng s n th i chi n A. C i cách ru ng đ t ệ D. H p tác hóa nông nghi p C. Chính sách kinh t ườ ề ướ Câu 15. Ng i đ x A. Xtalin C. Lênin ụ ừ ế ắ ủ Câu 16. “NEP” là c m t t t t c a ế ớ A. Chính sách kinh t m i ế ả ộ B. Chính sách c ng s n th i chi n ủ ộ C. Liên bang C ng hòa xã h i ch nghĩa Xô vi ừ D. Các k ho ch 5 năm c a Liên Xô t ế ớ Câu 17. Trong Chính sách kinh t ệ ả th c hi n c i cách A. Công nghi pệ C. Du l chị Câu 18. Trong nông nghi p, Chính sách kinh t ế ế ộ ư A. Thay th ch đ tr ng thu l ả B. Nông dân ph i bán m t ph n s l ế ế ươ C. Thay th thu l i hóa nông nghi p D. C gi ấ ủ ự Câu 19. Th c ch t c a Chính sách kinh t
Trang 3/4
ặ c n m đ c quy n m i m t và qu n lí các ngành kinh t
ậ ộ ệ ỡ ể ụ ồ ề ề ợ ế ư ả ớ b n l n ph c h i và phát ọ ả i, giúp đ đ các t p đoàn t
ổ ạ ạ ỏ ể ậ ể ả ị ệ i các nhà máy, xí nghi p nh đ t p trung cho
ọ ộ ặ ướ ờ ừ ề ề c n m đ c quy n m i m t sang do Nhà n
ế ắ ướ ổ ị ề c
ế ớ ớ ự ủ ệ ế n n kinh t ự ể ầ nhi u thành ph n có s ki m soát c a nhà n ấ ố ớ m i là
ị ắ ả ế ướ ế ự ệ ượ c thành qu ả c, b o v đ
ị ấ ế ừ ế ự bên ngoài bao vây, t n công phá
ạ
ọ ấ ấ ở ả t qua m i khó khăn, ph n kh i s n xu t, hoàn thành công
ộ ụ
ả ữ ướ ư ả ế ượ ề ợ ơ ả i c b n i quy t đ b n và gi c nh ng quy n l
ầ
ệ ệ t Nam có ế ớ ở m i Nga, bài h c kinh nghi m nào mà Vi
ớ ấ ướ ừ ể ọ ậ ọ c hi n nay?
ỉ ậ
ổ ế ợ ộ ố ậ
ự ủ ề ế ầ c
ụ ọ ủ ờ ướ Liên Xô là
ợ
ủ
ị
ụ ộ ể ạ ủ ẩ ị c xã h i ch nghĩa
ệ ư ượ c
ệ ướ ạ ớ ng m i v i các n ệ ể ệ ươ ự ọ ệ ầ ư ủ
ố
ụ
ầ ng ( đi n, than, d u m ), khai khoáng
ộ ượ ỏ ự ệ ạ ủ ế ế c ti n hành
ở
c
ữ ệ ủ
ấ ướ ớ ầ ề ấ ố ố i
ế ổ ậ ủ ề ườ ờ ố ở ả ể ế ể ế ớ phát tri n nh t th gi ệ nông nghi p Liên Xô
ữ
ấ ớ
ế ệ ạ ướ ắ A. Nhà n ả ọ B. Coi tr ng, b o v quy n l ấ tri n s n xu t ờ ể C. K p th i chuy n đ i, quy ho ch l ấ ớ ả s n xu t l n ể D. Chuy n đ i k p th i t ề n n kinh t Câu 20. Ý nghĩa l n nh t đ i v i Nga khi th c hi n thành công chính sách kinh t gì ướ A. N c Nga đã chi n th ng các th l c thù đ ch trong n cách m ngạ ắ ướ B. N c Nga đã chi n th ng các th l c thù đ ch t ạ ả ho i thành qu cách m ng ế ượ t v C. Nhân dân Xô vi ế cu c khôi ph c kinh t ụ ồ D. N c Nga ph c h i các công ti t ớ cho các t ng l p nhân dân Câu 21. T chính sách kinh t ệ ộ ổ th h c t p cho công cu c đ i m i đ t n ọ ế ể mũi nh n A. Ch t p trung phát tri n m t s ngành kinh t ủ ớ i ích c a các t p đoàn, t ng công ti l n B. Quan tâm đ n l ộ ố ặ ệ ể ọ C. Chú tr ng phát tri n m t s ngành công nghi p n ng ự ể ề ệ D. Th c hi n n n kinh t nhi u thành ph n có s ki m soát c a nhà n ộ ở ự ệ Câu 22. Nhi m v tr ng tâm trong th i kì xây d ng ch nghĩa xã h i ệ A. H p tác hóa nông nghi p ộ ệ B. Công nghi p hóa xã h i ch nghĩa C. Phát tri n các ngành công nghi p du l ch và d ch v D. Đ y m nh quan h th ờ Câu 23. Trong th i kì th c hi n công nghi p hóa, ngành công nghi p nào ch a đ Chính ph Liên Xô chú tr ng đ u t phát tri n ệ A. Công nghi p qu c phòng ụ ệ B. Công nghi p hàng không – vũ tr ệ ế ạ C. Công nghi p ch t o máy, nông c ệ ượ D. Công nghi p năng l ạ ề Câu 24. Nhi u k ho ch dài h n 5 năm xây d ng ch nghĩa xã h i đ ạ Liên Xô là do trong giai đo n 1928 – 1941 ệ ỏ ủ ộ A. Đòi h i c a công cu c công nghi p hóa ạ ố ủ i lãnh đ o đ t n B. Ý mu n c a nh ng ng ầ ả C. Yêu c u c i thi n đ i s ng c a các t ng l p nhân dân D. Mu n nhanh chóng tr thành qu c gia có n n kinh t ặ Câu 25. Ý nào không ph i là đ c đi m n i b t c a n n kinh t trong nh ng năm 1921 1941? ể ệ ậ A. Nông nghi p t p th hóa ệ ượ ơ ớ i hóa c c gi B. Nông nghi p đ ả ệ C. Nông nghi p có quy mô s n xu t l n D. Ti n hành “cách m ng xanh” trong nông nghi p