Ở Ề ƯƠ Ố Ậ ̣ Ộ S GD& ĐT HÀ N I Đ C NG ÔN T P CU I HOC KI Ì
ƯỜ Ọ Ọ TR NG THPT PHÚC TH NĂM H C 20222023
ử ̣ Môn: Lich s 10
Ộ ử ớ ứ ế ậ ộ ị Ậ Ôn t p n i dung ki n th c L ch s l p 1 0 theo sách giáo A. N I DUNG ÔN T P:
ơ ả ự ệ ả ả ướ ẫ ủ ụ ộ khoa ban c b n (th c hi n gi m t i theo h ạ ng d n c a B giáo d c đào t o),
ủ ế ủ ế ộ ậ t p trung ch y u vào các n i dung ch y u sau:
Ứ Ơ Ả Ộ Ữ Ầ Ắ Ế I. N I DUNG KI N TH C C B N C N N M V NG
ứ ơ ả ộ ế ủ ề Ch đ N i dung ki n th c c b n
ự ị ứ ị ử ệ ậ ử. Hi n th c l ch s và nh n th c l ch s
ọ ượ ị + H c sinh trình bày đ ệ c khái ni m l ch s
ự ị ử ệ ị ử. ử ượ + Phân bi ệ ượ t đ c hi n th c l ch s và l ch s đ c
ườ ậ con ng ứ . i nh n th c
ả ượ + Gi i thích đ ệ c khái ni m s h c ử ọ . Trình bày đ cượ ủ ề Ch đ 1: ứ ủ ử ọ ố ượ đ i t ng nghiên c u c a s h c. Ử Ị L CH S VÀ ượ ụ ủ ử ọ ứ + Nêu đ ệ c ch c năng, nhi m v c a s h c. Ử Ọ S H C ứ ị
ộ ố . ử Tri th c l ch s và cu c s ng ế ượ ự ầ ả ả ọ ậ c s c n thi i thích đ + Gi t ph i h c t p và khám
ử ố ờ ị phá l ch s su t đ i.
ế ư ầ ử ậ + Bi ử ệ t cách s u t m, thu th p, x lí thông tin, s li u
ị ử ể ọ ậ đ h c t p, khám phá l ch s .
ử ọ ớ ị ả ồ S h c v i công tác b o t n và phát huy giá tr văn
ả hóa, di s n thiên nhiên
ượ ệ ử ọ ớ ả ồ ố + Nêu đ c m i quan h s h c v i công tác b o t n
ả ị và phát huy giá tr di s n văn hóa ủ ề Ch đ 2: ủ ị ả ồ + Vai trò c a công tác b o t n và phát huy giá tr di VAI TRÒ C A SỦ Ử ả ả s n văn hóa và di s n thiên nhiên. H CỌ ử ọ ớ ự ể ị S h c v i s phát tri n du l ch.
ả ượ ủ ị ố + Gi i thích đ ử c vai trò c a l ch s và văn hóa đ i
ể ị ớ ự v i s phát tri n du l ch.
ượ ố ớ ủ ả ộ ị + Nêu đ c tác đ ng c a du l ch đ i v i công tác b o
ử
ươ ờ ổ ng Đông th i kì c Trung
ị ồ t n di tích l ch s văn hóa. ộ ố ề M t s n n văn minh ph đ i .ạ
ả ượ ệ + Gi i thích đ c khái ni m văn minh.
ệ + Phân bi ệ ượ t đ c khái ni m văn minh, văn hóa.
ượ ữ ự ủ ể Nêu đ
ề ữ ế ọ ự c nh ng thành t u tiêu bi u, ý nghĩa c a văn ắ nhiên, điêu kh c t, khoa h c t ậ minh Ai C p v ch vi
ế và ki n trúc.
ượ ữ ự ủ ể Nêu đ c nh ng thành t u tiêu bi u, ý nghĩa c a văn ủ ề Ch đ 3: ộ ề ữ ế Ấ ậ ọ minh n Đ v ch vi ệ t, văn h c ngh thu t, khoa Ộ Ố Ề M T S N N VĂN ọ ự h c t nhiên, t ư ưở t ng, tôn giáo. MINH TH GI Ế Ớ I ượ ữ ự ủ ể Nêu đ c nh ng thành t u tiêu bi u, ý nghĩa c a văn Ờ Ổ TH I KÌ C ề ữ ế ọ ự ọ minh Trung Hoa v ch vi t, văn h c, khoa h c t TRUNG Đ IẠ ọ ư ưở ị nhiên, y h c, t t ng, tôn giáo, thiên văn, l ch phát.
ộ ố ề ươ ờ ổ M t s n n văn minh ph ng Tây th i kì c Trung
đ i ạ
ượ ữ ự ạ + Văn minh Hi L p – La Mã (Nêu đ c nh ng t u tiêu
ề ữ ế ể ọ ị bi u, ý nghĩa v ch vi t, thiên văn h c, l ch pháp, văn
ệ ậ ậ ọ ọ h c, ngh thu t, khoa h c kĩ thu t).
ụ ư ờ ượ ữ ự + Văn minh th i Ph c H ng (Nêu đ c nh ng t u tiêu
ụ ư ể ọ ờ bi u và ý nghĩa th i Ph c h ng v t ề ư ưở t ng, văn h c,
ệ ậ ậ ọ ngh thu t, khoa h c kĩ thu t).
ữ Nêu nh ng thành t u c b n
ự ơ ả : ạ ệ ầ ứ ủ ộ ấ ầ + c a cu c cách m ng công nghi p l n th nh t, l n
ủ Ch đ ề 4: CÁC ớ ớ ơ ả ứ th hai (đói v i l p c b n)
Ộ Ạ CU C CÁCH M NG ệ ầ ứ ủ ạ ầ ộ + c a cu c cách m ng công ngi p l n th ba, l n th ứ
ư ố ớ ớ t (đ i v i 3 l p 10A13, A14, A15) CÔNG NGHI PỆ
ượ ủ Trình bày đ c ý nghĩa và tác đ ng ạ ộ c a cách m ng Ị TRONG L CH S Ử
ệ ầ ề ế công nghi p l n 1 và 2 v kinh t TH GI Ế Ớ I
ố ớ ớ ơ ả ầ ầ ầ ầ ộ và văn hóa, xã h i ố (đ i v i l p c b n), l n 1 và l n 2, l n 3 và l n 4 (đ i
ượ ủ ể ớ ớ v i 3 l p 10A13, A14, A15) ờ Trình bày đ c các th i kì phát tri n c a văn minh
Đông Nam Á:
ế ỉ ướ ữ ừ ế ầ + T nh ng th k tr c và đ u Công nguyên đ n th ế
ỉ k VII ủ ề Ch đ 5: VĂN ừ ế ỉ ế ỉ ố ế + T th k VII đ n cu i th k XV MINH ĐÔNG NAM ừ ế ỉ ế ỉ ế + T th k XVI đ n th k XIX Á(dành cho 3 l pớ ượ ộ ố ự ủ ể Nêu đ c m t s thành t u tiêu bi u c a văn minh 10A13, A14, A15) ề ưỡ ự Đông Nam Á v tôn giáo và tín ng ng, văn t và văn
h cọ
ượ ộ ố ự ủ ể Nêu đ c m t s thành t u tiêu bi u c a văn minh
ề ế ơ ở ượ ắ Đông Nam Á v ki n trúc và điêu kh c Nêu đ c c s hình thành văn minh Văn Lang Âu ủ ề Ộ Ch đ 6: M T S Ố
ệ ự ạ ề L c: đi u ki n t ộ ơ ở nhiên, c s xã h i Ề N N VĂN MINH ượ ữ ể ủ ự Nêu đ Ấ TRÊN Đ T N ƯỚ C ề ổ ứ ướ ạ ộ c nh ng thành t u tiêu bi u c a văn minh Văn ờ ố c, đ i s ng ch c xã h i, nhà n Lang – Âu L c v t Ệ VI T NAM (TR ƯỚ C ấ ầ ờ ố ậ v t ch t, đ i s ng tinh th n NĂM 1858) (dành cho
ớ 3 l p 10A13, A14, A15)
Ộ Ố Ự Ậ Ắ II. M T S CÂU H I Ệ Ỏ TR C NGHI M VÀ T LU N
ầ (Ph n dành cho các l p ớ 10A1 =>10A12)
ệ ắ 1. T r c nghi m khách quan.
ề ử ọ ệ Câu 1: Khái ni m nào là đúng v S h c?
ứ ề ạ ộ ử ọ ủ ọ ườ A. S h c là khoa h c nghiên c u v ho t đ ng c a con ng i.
ứ ề ử ọ ủ ọ ườ B. S h c là khoa h c nghiên c u v văn hóa c a con ng i.
ứ ề ử ọ ứ ủ ọ ườ C. S h c là khoa h c nghiên c u v quá kh c a con ng i.
ứ ề ế ử ọ ủ ọ ườ D. S h c là khoa h c nghiên c u v ti n hóa c a con ng i.
ử ượ ữ ể ị Câu 2: L ch s đ c hi u theo nh ng nghĩa nào sau đây?
ọ ậ ị ệ ị ử ử A. Tái hi n l ch s và h c t p l ch s .
ự ị ứ ị ử ệ ậ ử B. Hi n th c l ch s và nh n th c l ch s .
ứ ị ử ể ậ ế ị C. Nh n th c l ch s và hi u bi ử t l ch s .
ệ ị ự ị ệ ử ử D. Hi n th c l ch s và tái hi n l ch s .
ắ ủ ử ọ ộ Câu 3: N i dung nào sau đây là nguyên t c c a S h c?
ủ ế ộ ự A. Ch quan, trung th c, nhân văn và ti n b .
ế ộ ọ B. Khách quan, khoa h c, nhân văn và ti n b .
ế ộ ự C. Khách quan, trung th c, nhân văn và ti n b .
ự ủ ế ọ D. Ch quan, khoa h c, trung th c và ti n bô.
ử ệ ử Câu 4: Quá trình nào sau đây là x lí thông tin s li u?
ạ ẩ ị A. Phân lo i, đánh giá, th m đ nh, so sánh.
ậ B. Phân tích, đánh giá, nh n xét, so sánh.
ư ầ ế ạ C. S u t m, tìm ki m, phân lo i, đánh giá.
ế ẩ ậ ị D. Tìm ki m, th m đ nh, so sánh, nh n xét.
ị ử ệ ụ ệ ấ ẩ ọ ế Câu 5: Nhi m v nào là quan tr ng nh t trong công tác chu n b s li u khi ti n
ể ị ử hành tìm hi u và khám phá l ch s ?
ư ầ ử ệ ế A. S u t m, tìm ki m thông tin s li u.
ử ệ ẩ ị ồ B. Th m đ nh ngu n thôn tin s li u.
ư ầ ử ệ ử C. S u t m và x lí thông tin s li u.
ử ồ D. Đánh giá ngu n thông tin s liêu.
ử ọ ự ậ ứ ư ừ ả ả
ệ ố ử ỳ ị ặ ắ ộ ộ Câu 6: S h c v a ph i ph n ánh s th t trong quá kh , nh ng không kích đ ng ủ ử ậ h n thù, xung đ t ho c k th , phân bi t đ i x . Đây là nguyên t c nào c a s
h c?ọ
ế ủ ọ ộ A. Khách quan, ti n b . B. Ch quan, khoa h c.
ế ộ C. Nhân văn, ti n b . ự D. Trung th c, nhân văn.
ệ ổ ặ ổ ế Câu 7: Qua câu truy n c tích “Thánh Gióng” đánh đu i gi c Ân. Hãy cho bi t, đây
ồ ử ệ ạ ộ thu c lo i ngu n s li u nào?
ế ử ệ ề ệ ử ệ A. S li u vi t. B. S li u truy n mi ng.
ử ệ ả ử ệ ươ ệ C. S li u hình nh. D. S li u đa ph ng ti n.
ế ố ữ ộ ự ậ ộ ớ Câu 8: M t trong nh ng y u t giúp chúng ta h i nh p thành công v i khu v c và
ế ớ th gi ả ế ệ i trong xu th hi n nay là ph i
ử ế ớ ọ ậ ư ọ ỏ ề ị ề ị A. h c t p v l ch s th gi ử i. B. giao l u h c h i v l ch s .
ế ắ ề ị ử ễ ị ể C. hi u bi ử t sâu s c v l ch s . D. tham gia di n đàn l ch s .
ể ế ề ị ử ắ ộ ệ Câu 9: Hi u bi t sâu s c v l ch s và văn hóa dân t c Vi ủ t Nam, c a các n ướ c
ế ớ ẽ ạ ự trong khu v c và th gi ơ ộ i s t o ra c h i nào sau đây?
ướ ệ ị A. Đ nh h ề ng ngh nghi p. ể B. Hi u bi ế ề ươ t v t ng lai.
ề ợ ậ ộ C. H p tác v kinh t ế . D. H i nh p thành công.
ứ ộ ườ ư ư ữ ề ạ ữ Câu 10: M t trong nh ng hình th c mà ng i x a l u gi và truy n l i cho th h ế ệ
ư ị ư ữ ứ ề ố ọ sau nh ng truy n th ng, tri th c, khát v ng khi ch a có ghi chép, th t ch, nghiên
c u làứ
ắ ọ ồ ậ ữ ư ệ ả ư A. kh c h a trên vách đá, đ v t.B. l u tr t ấ li u s n xu t hàng ngày.
ạ ắ ọ ồ ậ ứ ữ ễ C. ghi chép l i nh ng gì đã di n ra.D. nghiên c u, kh c h a trên đ v t.
ứ ườ ư ư ữ ề ạ Câu 11: Hình th c nào ả không ph i cách ng i x a l u gi , truy n l i cho th h ế ệ
ữ ư ị ư ứ ề ố
ọ sau nh ng truy n th ng, tri th c, khát v ng khi ch a có ghi chép, th t ch, nghiên c u?ứ
ắ ọ ồ ậ ạ ữ ễ A. Kh c h a trên vách đá, đ v t.B. Ghi chép l i nh ng gì di n ra.
ắ ọ ồ ậ ự ễ C. Kh c h a trên đ v t.D. Th c hành các nghi l .
ộ ố ườ ầ ế ố ệ ả Câu 12: Trong cu c s ng hàng ngày, con ng ự i c n ph i th c hi n y u t nào sau
ướ ươ ạ ể ị đây đ đ nh h ng cho t ng l i?
ừ ứ ể ị ử A. Không ng ng nghiên c u, tìm hi u và khám phá l ch s .
ắ ề ữ ứ ễ ậ ở ộ ố ệ ạ B. Nh n th c sâu s c v nh ng gì di n ra cu c s ng hi n t i.
ậ ụ ệ ừ ộ ố ệ ạ ứ C. V n d ng kinh nghi m t quá kh vào cu c s ng hi n t i.
ủ ị ử ữ ố ộ ị ề D. Phát huy nh ng giá tr truy n th ng c a l ch s dân t c.
ơ ộ ớ ườ ị Câu 13: C h i nào thôi thúc l p ng ử i đi sau tham gia tìm tòi, khám phá l ch s ?
ể ủ ệ ệ ự ạ ọ A. S phát tri n c a khoa h c công ngh hi n đ i ngày nay.
ứ ị ữ ữ ả ẩ ố ử B. Nh ng kho ng tr ng và nh ng bí n trong nghiên c u l ch s .
ể ủ ế ộ ế ớ ừ ậ ệ C. Xu th h i nh p và không ng ng phát tri n c a th gi i hi n nay.
ư ữ ế ầ ố ộ
ứ ị ả D. Xu th toàn c u hóa và giao l u văn hóa gi a các qu c gia dân t c. ử không ph n ánh vai trò nào sau đây? Câu 14: Tri th c l ch s
ả ồ ị ị ữ ầ ử A. Góp ph n b o t n và phát huy nh ng giá tr l ch s .
ể ế ắ ơ ề ị ữ B. Trang b nh ng hi u bi ứ t sâu s c h n v quá kh .
ơ ở ể ộ ồ ố C. Là s s đ các c ng đ ng cùng chung s ng.
ặ ề ề ọ ệ D. Đ t n n móng cho phát minh v khoa h c công ngh .
ả ộ ế ự ầ ế ủ Câu 15: N i dung nào ph n ánh không đúng khi nói đ n s c n thi ệ ọ t c a vi c h c
ử ệ ị ậ t p và khám phá l ch s hi n nay?
ử ỉ ễ ọ ậ ị ế ồ ườ A. H c t p l ch s ch di n ra khi còn ng i trên gh nhà tr ng.
ọ ậ ị ộ ố ử ễ ọ ơ ọ B. H c t p l ch s di n ra m i lúc, m i n i trong cu c s ng.
ọ ậ ị ử ả ị ử C. H c t p l ch s thông qua tham quan di tích, b o tàng l ch s .
ọ ậ ị ử ệ ả ạ ể D. H c t p l ch s thông qua phim nh, âm nh c, truy n k .
ế ớ ố ớ D. Giúp chung ta chung s ng v i th gi i.
ứ ị ọ ộ ử Câu 16. Trong quá trình nghiên c u l ch s , các ngành khoa h c xã h i và nhân văn
ỗ ợ ẫ ạ ừ luôn h tr l n nhau, ngo i tr ngành
ế ọ ọ ị A. Tri t h c. B. Đ a lí. C. Văn h c. D. Sinh h c.ọ
ự ộ ọ ộ Câu 17. Ngành nào sau đây thu c lĩnh v c khoa h c xã h i, nhân văn?
ế ọ ọ ọ A. Tri t h c. B. Sinh h c. C. Thiên văn h c.
ử ủ ừ ủ ị ệ ệ ệ ầ D. Tin h c.ọ ọ ư Câu 18. Vi c tái hi n toàn di n, đ y đ l ch s c a t ng ngành khoa h c t nhiên
ệ ộ và công ngh không có n i dung nào sau đây?
ề ượ ự ể ấ ọ ộ A. Giúp cho các nhà khoa h c thu c lĩnh v c đó hi u rõ các v n đ đ c các
ọ ướ ặ nhà khoa h c đi tr c đ t ra.
ặ ầ ả ọ ườ B. Giúp cho các nhà khoa h c đi sau không l p lai sai l m cu ng i đi
tr c.ướ
ế ừ ứ ủ ệ ọ C. Giúp cho các nhà khoa h c đi sau k th a tri th c, kinh nghi m c a ng ườ i
đi tr c.ướ
ứ ị ử ượ ậ ọ ủ ầ D. Giúp cho các nhà khoa h c nh n th c l ch s đ c chính xác, đ y đ và
ắ ơ sâu s c h n.
ử ọ ọ Câu 19. Vì sao s h c là môn khoa h c có tính liên ngành?
ố ượ ứ ộ ế ề ọ A. Đ i t ng nghiên c u r ng và liên quan đ n nhi u ngành khoa h c khác.
ử ọ ử ụ ươ ủ B. Nhà s h c s d ng thông tin và ph ọ ng pháp c a các ngành khoa h c
ứ ị ể ử khác đ nghiên c u l ch s .
ử ọ ả ọ ế ớ C. S h c có kh năng liên k t v i các ngành khoa h c khác.
ử ụ ứ ừ ứ ị ể D. S d ng tri th c t ử các ngành khác nhau đ nghiên c u l ch s .
ọ ự ố ớ ử ọ ệ Câu 20. Ngành khoa h c t nhiên và công ngh có vai trò gì đ i v i s h c?
ộ ố ủ ự ệ ườ A. Hi n th c hóa cu c s ng c a con ng i.
ố ử ọ ầ ồ B. Góp ph n hình thành ngu n g c s h c.
ủ ể ố ử ọ C. C ng c và phát tri n ngành s h c
ờ ố ứ ủ ể ệ ườ D. Đ tái hi n đ i s ng trong quá kh c a con ng i.
ệ ữ ề ố ử ọ ộ Câu 21. N i dung nào sau đây là đúng khi nói v m i liên h gi a S h c và các
ọ ộ ngành khoa h c xã h i và nhân văn?
ỗ ợ ắ ự ụ ự ệ ể ứ A. H tr đ c l c cho vi c tìm hi u, ph c d ng quá kh .
ớ ử ọ ệ ộ ậ ọ ộ B. Ngành khoa h c xã h i và nhân văn có quan h đ c l p v i S h c.
ử ọ ữ ứ ủ ụ ộ ộ ọ C. S h c ph thu c vào nh ng nghiên c u c a ngành khoa h c xã h i và
nhân văn.
ử ọ ệ ố ọ ộ D. S h c và các ngành khoa h c xã h i và nhân văn có m i quan h song
hành.
ố ế ụ ậ ả ổ ứ Câu 22. T ch c qu c t nào sao đây ghi danh, công nh n các danh m c di s n văn
ế ớ hóa th gi i?
A. ASEAN. B. NATO. C. UNESCO. D.
WTO.
ế ạ ế ộ ữ ệ ậ ộ Câu 23. Trong xu th h i nh p hi n nay, m t trong nh ng ngành có th m nh và
ữ ộ ở ể ế ọ ề gi vai trò quan tr ng trong phát tri n kinh t xã h i ố nhi u qu c gia là
ị ươ ạ A. du l ch. ế B. ki n trúc. C. th ng m i. ụ ị D. d ch v .
ả ượ ả ậ Câu 24. Di s n nào sao đây đ c xem là di s n văn hóa v t th ể ?
ệ ậ A. Đàn ca tài t .ử B. Ngh thu t ca trù.
ướ C. Hát x ng, hát xoan.
ả ượ D. thành quách, lăng t m.ẩ ậ ả Câu 25. Di s n nào sao đây đ c xem là di s n văn hóa phi v t th ể ?
ệ A. Cung đi n. B. Nhà c .ổ C. Lăng t m.ẩ D. Hát
xoan.
ụ ườ ệ ả ầ ọ Câu 26. Nhi m v th ng xuyên và quan tr ng hàng đ u trong công tác qu n lí di
ố ỗ ả ủ s n c a m i qu c gia là
ệ ả ả ả ả ổ A. công tác b o v , b o qu n, tu b di s n.
ữ ả B. công tác chăm sóc, gi gìn di s n.
ử ướ ạ ử C. công tác s a ch a theo h ệ ng hi n đ i.
ả ị D. công tác phát huy giá tr di s n.
ữ ộ ả ụ ầ ấ ắ ọ Câu 27. M t trong nh ng gi
ự ủ ề ườ ế ủ ự ả ị ệ ộ đ ng tiêu c c c a đi u ki n th nhiên và c a con ng i pháp góp ph n quan tr ng nh t kh c ph c các tác ậ i đ n giá tr di s n phi v t
th làể
ả ồ A. công tác b o t n và phát huy.
ạ B. công tác tái t o và trùng tu.
ữ ạ C. công tác gi gìn và nhân t o.
ầ ư ể D. công tác đ u t và phát tri n.
ơ ả ủ ể ể ả ậ ả ố Câu 28. Đi m gi ng nhau c b n c a di s n văn hóa v t th và di s n văn hóa phi
ể ậ v t th là
ị ị ử ậ ả ẩ ấ ọ A. s n ph m v t ch t có giá tr l ch s , văn hóa, khoa h c.
ị ị ử ả ẩ ầ ọ B. s n ph m tinh th n có giá tr l ch s , văn hóa, khoa h c.
ị ị ử ả ấ ậ ẩ ầ ọ C. s n ph m v t ch t, tinh th n có giá tr l ch s , văn hóa, khoa h c.
ớ ộ ị ị ử ặ ắ ồ ọ D. g n v i c ng đ ng ho c cá nhân có giá tr l ch s , văn hóa, khoa h c.
ế ố ạ ả ắ ủ ặ ặ ộ ộ ườ t o ra đ c tính, b n s c c a m t xã h i ho c nhóm ng i trong xã
Câu 29. Y u t h i làộ
B. văn hóa. D. văn minh. C. văn t
A. văn h c.ọ ữ ề ầ .ự ế ớ ượ Câu 30. Nh ng n n văn minh đ u tiên trên th gi ả c hình thành vào kho ng i đ
ỉ ứ ở ướ ử n a sau thiên niên k th IV TCN ự khu v c nào d i đây?
A. Châu Âu và Tây Phi. B. Tây Âu và châu Mĩ.
ạ ươ C. Châu Phi và Tây Á. D. Nam Mĩ và châu Đ i D ng.
ữ ế ụ ề Câu 31. Nh ng n n văn minh nào ở ươ ph ờ ổ ạ ẫ ng Đông vào th i c đ i v n ti p t c phát
ờ ỳ ể ạ tri n th i k trung đ i?
A. Văn minh Maya và văn minh Inca.
Ấ ộ B. Văn minh n Đ và văn minh Trung Hoa.
ạ C. Văn minh Hy L p và văn minh La Mã.
ơ ế D. Văn minh Ad t ch và văn minh Inca.
ờ ở ề ậ Câu 32. N n văn minh Ai C p, ra đ i ư ự châu Phi, trên l u l c
A. sông Nin. B. sông H ng.ằ
Ơ ơ C. sông ph grat. D. sông Hoàng Hà.
ạ ộ ế ơ ả ủ ờ ổ ạ ậ Câu 33. Ho t đ ng kinh t c b n c a Ai C p vào th i c đ i là ngành nào?
ươ ệ ủ ệ A. Th ng nghi p. B. Th công nghi p.
ắ C. Nông nghi p.ệ D. Đánh b t cá.
ữ ế ổ ấ ủ ườ ậ ượ ọ ệ ố Câu 34. H th ng ch vi t c nh t c a ng i Ai C p đ c g i là
ữ ượ ữ ượ A. ch t ng thanh. B. ch t ng hình.
ữ ượ ữ C. ch t ng ý. D. Ch cái Rôma.
ề ượ ự ầ ở ư ự Câu 35. N n văn minh Trung Hoa đ c xây d ng đ u tiên
ườ A. Tr ng Giang. B. H ng.ằ l u v c sông D. n.Ấ C. Hoàng Hà.
ề ờ ớ ử ả Câu 36. Vì sau các n n văn minh ở ươ ph ng Đông ra đ i s m, kho ng n a sau thiên
ỉ ứ niên k th IV TCN?
ươ ơ ố ồ ườ A. Vì ph ng Đông là n i phát sinh ngu n g c loài ng i.
ậ ệ ớ ồ ợ ướ B. Có khí h u nhi t đ i gió mùa, thích h p tr ng cây lúa n c.
ườ ờ ể ậ ợ ể ườ ể ể C. Có đ ng b bi n dài, thu n l i đ buôn bán đ ng bi n phát tri n.
ậ ợ ể ể ệ ấ ở D. Đ t đai màu m , phì nhiêu, thu n l i đ phát tri n nông nghi p.
ờ ổ ề ể ấ ạ ọ ị Câu 37. Tiêu bi u nh t cho n n văn h c Trung Hoa th i c trung đ a là lo i hình
nào?
ệ ề ắ ơ ườ ể ế ế A. Truy n thuy t, truy n ng n. B. Th Đ ng, ti u thuy t.
ụ ệ ơ ọ ế ầ ạ C. Th ca, truy n ng ngôn. D. Văn h c vi t, th n tho i.
ề ớ ở ươ ở ph ề ng Tây, các n n văn minh ph ươ ng
ữ Câu 38. So v i nh ng n n văn minh Đông ra đ iờ
ơ ơ ớ ộ A. mu n h n. B. s m h n.
ờ ự ị C. cùng th i gian. D. cùng khu v c đ a lí.
ổ ậ ủ ề ề ể ậ ố ớ Câu 39. Đi m gi ng và n i b t c a n n văn minh Ai C p v i các n n văn minh
ở ự ề hình thành các khu v c khác ở ươ ph ng Đông v
ư ự ề ớ A. đ u hình thành trên l u v c sông l n.
ấ ạ ợ ồ B. đ t đai thích h p tr ng các lo i cây lâu năm.
ề ị C. đ a hình nhi u núi và cao nguyên.
ậ ợ ề ườ ể ệ D. đi u ki n thu n l i cho buôn bán đ ng bi n.
ấ ơ ả ộ ổ ạ ạ Câu 40: Hai giai c p c b n trong xã h i c đ i Hy L p La Mã là
ợ ủ ủ ợ ủ A. ch nô và th th công. B. nông dân và th th công.
ủ ươ C. ch nô và nô l ệ . D. nông dân và th ng nhân.
ế ủ ạ ủ ườ ổ ạ ạ Câu 41: Ngành kinh t ch đ o c a ng i Hy l p – La Mã c đ i là
ủ ệ ệ A. nông nghi p, th công nghi p.
ệ ươ ệ B. nông nghi p, th ng nghi p.
ư ệ ệ C. lâm nghi p, ng nghi p.
ủ ệ ươ ệ D. th công nghi p, th ng nghi p.
ệ ữ ệ ữ ố ự ủ ư
Câu 42:H ch cái A, B, C và h ch s La Mã (I, II, III,…) là thành t u c a c dân cổ
Ấ ưỡ ạ A. n Đ . ộ B. L ng Hà. C. Trung Qu c.ố D. Hy L p – La Mã.
ườ ổ ạ ể ạ ế ề ệ ặ ấ ờ Câu 43: Ng i Hi L p c đ i đã có hi u bi t v Trái Đ t và h M t Tr i nh ư
thế nào?
ẹ ể ấ ặ ấ ộ ờ A. Trái Đ t có hình đĩa d t và Trái Đ t chuy n đ ng quanh M t Tr i.
ả ầ ể ấ ặ ấ ờ ộ B. Trái Đ t có hình qu c u tròn và M t Tr i chuy n đ ng quanh Trái Đ t.
ả ầ ể ấ ặ ấ ộ ờ C. Trái Đ t có hình qu c u tròn và Trái Đ t chuy n đ ng quanh M t Tr i.
ẹ ể ấ ặ ấ ờ ộ D. Trái Đ t có hình đĩa d t và M t Tr i chuy n đ ng quanh Trái Đ t.
ổ ế ấ ắ ờ ộ ọ Câu 44: Lêôna đ Vanhxi là m t nhà danh h a, nhà điêu kh c n i ti ng nh t trong
ờ th i kì văn hóa
ổ ụ ư ầ ậ ạ A. c đai Hy Lap La Mã. B. Ph c h ng đ u c n đ i.
ươ ệ ạ ươ ổ ạ C. ph ng Tây hi n đ i. D. ph ng Đông c đ i.
ụ ư ố ớ ự ụ Câu 45: Phong trào Văn hóa Ph c h ng có tác d ng đích th c gì đ i v i châu Âu
ờ ậ ạ ỳ th i h u k Trung đ i?
ở ườ ổ ể ơ A. C vũ và m đ ng cho văn minh Tây Âu phát tri n cao h n sau này.
ở ườ ổ ươ ể ơ B. C vũ và m đ ng cho văn hóa ph ng Tây phát tri n cao h n sau này.
ở ườ ổ ể ạ C. C vũ và m đ ẽ ng cho văn hóa Italia phát tri n m nh m .
ở ườ ổ ứ ể ơ D. C vũ và m đ ng cho văn hóa Đ c phát tri n cao h n.
ệ ở ấ ạ ươ ổ ạ ể ề ả Câu 46: T o sao n n s n xu t nông nghi p ph ng Tây c đ i không th phát
ể ượ ổ ạ tri n đ c nh ư ở ươ ph ng Đông c đ i?
ổ ạ ố ươ ở ả ị A. Các qu c gia c đ i ph ng Tây hình thành ven Đ a Trung H i.
ầ ớ ấ ấ ắ ổ B. Ph n l n lãnh th là núi và cao nguyên, đ t đai khô r n, r t khó canh tác.
ậ ở ệ ậ ợ ệ ả C. Khí h u ắ đây kh c nghi t không thu n l ấ i cho s n xu t nông nghi p.
ệ ấ ả ạ ồ ợ ớ ằ D. S n xu t nông nghi p không đem l i ngu n l ệ ủ i l n b ng th công nghi p
và buôn bán.
ế ỉ ầ ở ỉ ệ ễ Câu 47. Đ u th k XIX, B quá trình công nghi p hóa di n ra trong các ngành
nào?
ệ ệ A. D t, luy n kim và phát minh máy móc.
ệ ệ ỏ B. Ngành luy n kim, khai m và d t.
ậ ả ệ ệ C. D t, luy n kim và giao thông v n t i.
ỏ ệ ậ ả D. Khai thác m , d t và giao thông v n t i.
ơ ơ ế ạ ớ Câu 48. Năm 1807, Rôb t Ph nt n đã ch t o thành công
ử ạ ầ ườ ầ A. đ u máy xe l a ch y trên đ ng ray đ u tiên.
ơ ướ ủ ạ ạ ằ ở B. tàu th y ch y ch khách ch y b ng h i n c.
ướ ứ ằ ợ ạ C. máy kéo s i ch y b ng s c m c.
ạ ằ ộ ơ D. máy bay ch y b ng đ ng c xăng.
ườ Câu 49. Giêm Oát là ng i đã phát minh ra
A. con thoi bay.
ơ ướ B. máy d t. ệ ầ ử C. máy h i n c. D. đ u máy xe l a.
ệ ầ ấ ở ế ỉ ứ ộ ạ Câu 50. Trong cu c cách m ng công nghi p l n th nh t
ạ ướ ể ả ề ả ậ phát minh kĩ thu t nào đã t o ra b c chuy n căn b n trong n n s n xu t t th k XVIII XIX, ấ ư ả b n
ủ ch nghĩa?
ơ ố ộ ợ A. Đ ng c đ t trong. B. Máy kéo s i Gienni.
ệ ử ơ ướ C. Máy tính đi n t . D. Máy h i n c.
ộ ở ệ ễ ạ ộ Câu 51. Vì sao cu c cách m ng công nghi p di n ra khá mu n Pháp?
ủ ạ ộ ư ả ữ ề A. Do tác đ ng c a cách m ng t ị ấ ổ s n và nh ng b t n v chính tr .
ồ ư ả ị ấ ổ B. Không có ngu n tích lũy t b n và tình hình chính tr b t n.
ủ ạ ộ ư ả ế C. Do tác đ ng c a cách m ng t s n và thi u tài nguyên thiên nhiên.
ị ấ ổ ế D. Do tình hình chính tr b t n và thi u tài nguyên thiên nhiên.
Ở ế ỉ ạ ượ ườ Câu 52. th k XVIII, nhà phát minh vĩ đ i nào đ c tôn vinh là “ng i nhân lên
ộ ứ ủ ườ ạ ấ g p b i s c m nh c a con ng i”?
A. Giêm Oát. B. Giêm Hagriv .ơ
C. Áccrait .ơ ơ D. Étm n Cácrai.
ế ỉ ế ỉ ữ ễ ế ầ ả ờ ộ Câu 53. Gi a th k XIX đ n đ u th k XX là kho ng th i gian di n ra cu c cách
ạ m ng nào sau đây?
ứ ấ ệ ầ ạ A. Cách m ng công nghi p l n th nh t.
ệ ầ ứ ạ B. Cách m ng công nghi p l n th hai.
ệ ầ ứ ạ C. Cách m ng công nghi p l n th ba.
ệ ầ ứ ư ạ D. Cách m ng công nghi p l n th t .
ự ậ 2. T Lu n:
ậ ổ ạ ư ế ự Câu 1. Các thành t u văn minh Ai C p c đ i có ý nghĩa nh th nào?
ớ ộ ờ ộ ố ơ ả Ấ ự ủ ệ ổ i thi u m t s thành t u c b n c a văn minh n Đ th i kì c
Câu 2. Hãy gi trung đ i.ạ
ủ ạ ộ ệ ầ ộ Câu 3. Hãy nêu ý nghĩa và phân tích tác đ ng c a cu c cách m ng công nghi p l n
ứ ấ ứ ầ th nh t và l n th hai.
ự ủ ộ ố ế ằ ạ ộ ệ Câu 4. Có ý ki n cho r ng: M t s thành t u c a các cu c cách m ng công nghi p
ư ế ự ạ ậ ậ ả ờ ọ ộ th i kì c n đ i cũng đ a đ n tác đ ng tiêu c c, th m chí gây ra các th m h a cho
ế ạ ồ ớ nhân lo i. Em có đ ng ý v i ý ki n này không? Vì sao?
ườ ữ ế ị ế ệ ồ Câu 5. Th ử ụ ng ngày, em s d ng nh ng thi t b nào dùng đ n ngu n đi n? Hãy
ế ề ả ủ ẻ ạ ắ ộ ế ế vi t m t đo n văn ng n chia s suy nghĩ c a em v gi thi t: N u các nhà khoa
ư ệ ậ ế ị ụ ệ ọ h c, kĩ thu t ch a phát minh ra đi n và các thi ộ t b tiêu th đi n năng thì cu c
ẽ ố s ng chúng ta s ra sao?
ạ ằ ả ườ ử ụ ữ Câu 6. H ng này, gia đình, b n bè và b n thân em th ng s d ng nh ng thi ế ị t b
ệ ử ờ ủ ế ị ệ ử ệ ố đi n t ự nào? Theo em, s ra đ i c a các thi t b đi n t , h th ng internet, … có ý
ộ ố ư ế ệ ố ớ nghĩa nh th nào đ i v i cu c s ng hi n nay?
ử ố ờ ề ọ ậ ấ ặ ị Câu 7. Vì sao đ t ra v n đ h c t p, khám phá l ch s su t đ i?
ớ ự ơ ả ủ ộ ố ệ Câu 8. Hãy gi ậ ổ ạ i thi u m t s thành t u c b n c a văn minh Ai C p c đ i
Ộ Ố Ự Ậ Ắ III. M T S CÂU H I Ệ Ỏ TR C NGHI M VÀ T LU N
ớ ầ (Ph n dành cho các l p 10A13,A14,A15)
ắ ệ 1. Tr c nghi m khách quan
ệ ầ ứ ệ ạ ộ ờ ượ ọ ạ Câu 1. Th i hi n đ i, cu c cách m ng công nghi p l n th ba còn đ c g i là
ạ A. cách m ng 4.0.
ạ ậ ố B. cách m ng kĩ thu t s .
ậ ạ C. cách m ng kĩ thu t.
ạ ệ D. cách m ng công ngh .
ế ố ặ ề ả ủ ạ Câu 2. Y u t ệ nào đã đ t n n t ng cho các phát minh c a cách m ng công nghi p
ứ ầ l n th ba?
ướ ầ ạ A. M ng l i toàn c u.
ơ ố ộ B. Đ ng c đ t trong.
ế ươ ố C. Thuy t t ng đ i.
ệ D. Công ngh in 3D.
ệ ầ ứ ự ầ ạ ọ ủ Câu 3. Thành t u quan tr ng đ u tiên c a các m ng công nghi p l n th ba là
A. Ro bot.
ệ B. v tinh.
C. tàu chi n.ế
D. máy tính.
ự ộ ể ệ ế ạ ờ Câu 3. T đ ng hóa và công ngh Robot ra đ i có đi m h n ch là gì?
ơ ườ ệ ộ A. Nguy c ng ị ấ i lao đ ng b m t vi c làm.
ể ườ ạ B. Gây ra tình tr ng ô nhi m môi tr ng.
ự ộ C. Gây ra s phân hóa giàu nghèo trong xã h i.
ộ ế ị D. Con ng ườ ị ệ i b l thu c vào thi t b thông minh.
ạ ượ ự ữ ệ ộ ờ Câu 4. Nh ng thành t u đ t đ ạ c trong các cu c cách m ng công nghi p th i kì
ư ệ ạ ờ ạ hi n đ i đã đ a loài ng ườ ướ i b c sang th i đ i
ệ A. “văn minh công nghi p”.
B. “văn minh nông nghi p”.ệ
C. “văn minh thông tin”.
D. “văn minh siêu trí tu ”.ệ
ể ủ ự ệ ế ệ ẽ Câu 5. S phát tri n c a Internet hi n nay làm cho vi c tìm ki m và chia s thông
ế ề ậ ạ ệ tin vô cùng nhanh chóng và thu n ti n, tuy nhiên nó cũng có h n ch v
ế ớ ườ ổ A. thay đ i th gi ủ i quan c a con ng i.
ấ ữ ệ ễ ị ậ B. d b thâm nh p, đánh m t d li u cá nhân.
ộ ế ị C. con ng ườ ị ệ i b l thu c vào thi t b thông minh.
ủ ượ D. tính chính xác c a thông tin đ ẻ c chia s .
ộ ướ ề ạ ả ộ Câu 6. N i dung nào d i đây là không ph n ánh đúng v cu c cách m ng công
ệ ầ ứ ư nghi p l n th t ?
ự ệ ọ A. Các thành t u khoa h c công ngh làm cho tài nguyên thiên nhiên, lao
ấ ợ ổ ộ đ ng ph thông ngày càng m t l ế i th .
ự ể ệ ề ạ ả ộ ữ B. T o ra s chênh l ch v trình đ phát tri n, kho ng cách giàu nghèo gi a
ố ướ ở ộ các qu c gia có xu h ng m r ng thêm.
ự ế ệ ả ộ ọ ỉ ưở C. Ch tác đ ng đ n lĩnh v c khoa h c và công ngh , không nh h ế ng đ n
ụ ự ạ ả ướ giáo d c đào t o và lĩnh v c qu n lí nhà n c.
ứ ộ ề ệ ấ ớ ử ụ ệ ạ D. Làm xu t hi n nhi u hình th c t i ph m m i, s d ng công ngh cao đ ể
ế ừ ả ả ủ ạ ố ườ ế tr n thu , l a đ o, chi m đo t tài s n c a ng i khác.
ế ạ ổ ờ ộ Câu 7: Công trình ki n trúc nào không thu c Đông Nam Á th i kì c trung đ i?
ề A. Đ n tháp Bôrôbuđua (Inđônêxia).
ế ệ B. Kinh thành Hu (Vi t Nam).
ề C. Đ n Ăngcovát (Campuchia).
D. Chùa Vàng (Mianma).
ừ ế ỉ ế ỉ ế ạ ố Câu 8: T th k VII đ n cu i th k XV là giai đo n văn minh Đông Nam Á
ướ ầ ướ ầ ể A. b c đ u hình thành. B. b c đ u phát tri n.
ế ụ ể ể ự ỡ C. phát tri n r c r . D. ti p t c phát tri n.
ươ ắ ầ ả ưở ế Câu 9: Văn minh ph ng Tây b t đ u nh h ng đ n Đông Nam Á trong giai
đo nạ
ế ỉ ế ầ ế ỉ ế ỉ A. đ u Công nguyên đ n th k VII. ế B. th k VII đ n th k XV.
ế ỉ ế ỉ ế ỉ ế ế C. th k XVI đ n th k XIX. D. th k XIX đ n nay.
ưỡ ị ủ ả ồ Câu 10: Ba nhóm chính trong tín ng ng b n đ a c a Đông Nam Á không bao g m
ưỡ ự ưỡ ự A. tín ng ng sùng bái t nhiên. B. tín ng ồ ng ph n th c.
ưỡ ờ ườ ấ ậ C. tín ng ng th cũng ng i đã m t. D. Ph t giáo, Nho giáo.
ự ở Câu 11: Đông Nam Á là khu v c đa tôn giáo, nhìn chung các tôn giáo đây
ồ ạ ợ A. cùng t n t ể i và phát tri n hòa h p.
ồ ạ ể ợ B. cùng t n t ư i, phát tri n nh ng ít hòa h p.
ộ ậ ể ộ C. phát tri n đ c l p, đôi lúc có xung đ t.
ồ ạ ể D. không th cùng t n t ể i, phát tri n lâu dài.
ọ ệ ả ề ị ả ứ ế ờ ộ Câu 12: Văn h c Vi t Nam th i phong ki n ch u nh c v hình th c và n i dung
ừ t ọ văn h c
Ấ ậ ả ươ ộ A. n Đ . B. Nh t B n. C. Trung Qu c.ố D. ph ng Tây.
ổ ậ ủ ề ạ ừ ầ ự Câu 13: Thành t u n i b t c a n n văn minh Đông Nam Á giai đo n t đ u Công
ế ỉ ế nguyên đ n th k VII đó là
ỏ ủ ự ậ ồ A. s xâm nh p và lan t a c a H i giáo.
ự ươ ậ ủ B. s du nh p c a văn hóa ph ng Tây.
ự ờ ướ ầ ể ủ ướ C. s ra đ i và b c đ u phát tri n c a nhà n c.
ọ ạ ự ớ ề D. văn h c đ t nhi u thành t u to l n.
ề ạ ượ ọ Câu 14: N n văn minh Văn Lang – Âu L c còn đ c g i là văn minh
A. Sông H ng.ồ
B. Phù Nam.
ỳ C. Sa Hu nh.
ồ ố D. Tr ng đ ng.
ủ ế ủ ư ư ị ệ ổ ộ Câu 15: Đ a bàn c trú ch y u c a c dân Vi ự t c thu c khu v c nàotrên lãnh th ổ
ệ Vi t Nam ngày nay?
ắ ộ ự ắ ộ A. Khu v c B c b và B c Trung b .
ự ộ B. Khu v c Trung b ngày nay.
ự ộ C. Khu v c Nam b ngày nay.
ư ả ổ ệ D. C trú r i rác trên toàn lãnh th Vi t Nam.
ế ủ ư ạ Câu 16: Kinh t chính c a c dân Văn Lang – Âu L c là
ượ ắ A. săn b n, hái l m.
ệ B. nông nghi p lúa n ướ c.
ươ C. th ng nghi p. ệ
ủ ệ D. th công nghi p.
ướ ạ ấ ừ ứ ộ Câu 17: B máy nhà n c Văn Lang Âu L c đ ượ ổ c t ch c theo 3 c p t trên
ầ ầ ượ ứ ố xu ng đ ng đ u l n l t là
ạ A. Vua –Quan văn, quan võ – L c dân.
ạ ầ ạ ướ ưở B. Vua – L c h u, L c t ng – Tù tr ng.
ộ ươ ầ ồ C. Vua – Qúy t c, v ng h u – B chính.
ạ ầ ạ ướ D. Vua – L c h u, L c t ồ ng – B chính.
ơ ở ủ ả ộ ướ Câu 18: N i dung nào sau đây không ph i là c s hình thành c a nhà n c Văn
LangÂu L c?ạ
ệ ự ậ ợ ể ế ệ ề A. Đi u ki n t nhiên thu n l i cho phát tri n kinh t nông nghi p.
ưở ừ Ấ ề ộ ị ả B. Ch u nh h ng t các n n văn minh bên ngoài: n Đ , Trung Hoa.
ủ ẫ ế ự ủ ự ộ C. S tan rã c a công xã nguyên th y d n đ n s phân hóa xã h i.
ừ ể ầ ế ạ ố ấ D. Xu t phát t ế nhu c u đoàn k t phát tri n kinh t , ch ng ngo i xâm.
ướ ầ ủ ờ ố ả ộ Câu 19: N i dung nào d i đây không ph n ánh đúng đ i s ng tinh th n c a ng ườ i
ệ ổ ạ ộ Vi t c trong xã h i Văn Lang Âu L c?
ạ ộ ế ệ ướ A. Ho t đ ng kinh t chính là nông nghi p lúa n c.
ưỡ ự ồ ờ ổ B. Tín ng ng ph n th c, th cúng ông bà t tiên.
ụ ầ ộ C. T c xăm mình, ăn tr u, nhu m răng đen.
ể ả ề ạ ụ ẫ ể ễ ạ ạ D. Âm nh c phát tri n c v nh c c l n lo i hình bi u di n.
ủ ư ế ể ệ ậ ộ Câu 20: Hi n v t nào sau đây tiêu bi u cho trình đ ch tác c a c dân Văn Lang
– Âu L c?ạ
ồ ố A. Tr ng đ ng Đông S n. ơ
ề ồ B. Ti n đ ng Óc Eo.
ươ C. Phù điêu Kh ỹ ng M .
ượ ươ ậ D. T ồ ng ph t Đ ng D ng.
ự ậ 1. T lu n
ủ ệ ạ ộ ộ ờ Câu 1. Hãy phân tích ý nghĩa và tác đ ng c a các cu c cách m ng công nghi p th i
ụ ệ ấ ạ ọ kì hi n đ i. L y ví d minh h a.
ộ ố ể ề ưỡ ở ng, tôn giáo Đông Nam
Câu 2. Em hãy trình bày m t s nét tiêu bi u v tín ng
ạ ờ ổ Á trong th i kì c trung đ i.
ả ế ớ ượ ề ớ ề i thích vì sao nhi u tôn giáo l n trên th gi i đ c truy n bá và phát
Câu 3. Hãy gi
ể ở ố tri n các qu c gia Đông Nam Á.
ế ạ ượ ề t: N n văn minh văn Lang Âu L c đ c hình thành và phát
Câu 4. Em hãy cho bi
ể ự ơ ở ữ tri n d a trên nh ng c s nào?
ể ủ ề ự ữ ạ Câu 5. Trình bày nh ng thành t u tiêu bi u c a n n văn minh Văn Lang Âu L c