Ề ƯƠ
Ậ
ố
Ử
Đ C
NG ÔN T P Kh i 11 Môn S
ƯỚ
ộ ị ề Chuyên đ . CÁC N Câu 1.Ý nào sau đây không ph iả là n i dung c a cu c Duy tân Minh Tr 1868? ủ ậ
ế ộ ạ ề ệ
ủ ự ử ữ ọ ữ ọ ở ươ ph i đi du h c ng Tây.
ậ ả ở ờ ế Nh t B n ra đ i trong các ngành kinh t nào?
C Á – PHI – MĨ LA TINH ộ ủ ớ ủ A. Th tiêu ch đ M c ph , thành l p chính ph m i. ẳ B. Th c hi n quy n bình đ ng gi a các công dân. ỏ C. C nh ng h c sinh gi ợ ệ ỏ ế ộ vì n . D. Xoá b ch đ nô l ầ ộ Câu 2. Các công ti đ c quy n đ u tiên ệ ng nghi p, ngân hàng.
ề ươ ạ
ả ng, hàng h i. ươ ạ ươ ệ
ng. ng nghi p, ngân hàng.
ệ A. Công nghi p, th ệ B. Công nghi p, ngo i th ệ C. Nông nghi p, công nghi p, ngo i th ươ ệ D. Nông nghi p, th ị ủ ệ ậ ả ế Câu 3. Th ch chính tr c a Nh t B n theo Hi n pháp năm 1889 là ể ế ộ ủ ậ ế
B. quân ch l p hi n. D. liên bang. A. c ng hoà. ế ủ C. quân ch chuyên ch . ế ỉ ố ậ ả ổ ậ ể Câu 4. Trong 30 năm cu i th k XIX, tình hình Nh t B n có đi m gì n i b t?
ộ
ệ ạ ấ ẩ
ế ộ ạ ố
ể A. CNTB phát tri n nhanh chóng. ề B. Xu t hi n các công ti đ c quy n. ượ ế C. Đ y m nh chi n tranh xâm l c. ẽ ấ D. Phong trào đ u tranh ch ng ch đ M c ph di n ra m nh m . ế ỉ ủ ễ ủ ạ ả ử ạ ệ ủ ấ ướ ậ ả c, Nh t B n đã
ể ế
ế ế ế ộ ữ
ươ b n ph ng Tây.
ờ ự ế ậ ả ỡ ủ ế ộ ạ
ộ ế ự ờ ố ư ế ế ị ở , chính tr ậ ả Nh t B n?
ạ ị l n chính tr .
ị ị ộ ổ ế ể và n đ nh chính tr xã h i.
ệ ạ ư ề ự ạ ứ ế và s c m nh quân s . ộ ướ ế
ặ ể ủ ố c đ qu c quân phi ế ủ ậ
ế ế ặ
ự ệ t. B. cho vay n ng lãi. ế D. phong ki n quân phi ủ ở ế
ậ ả ụ ổ Nh t B n s p đ ? ạ ự ế ộ ạ ạ ứ ươ ng Tây dùng s c m nh quân s đánh b i Nh t B n. c ph
ậ ả ố ướ ấ ạ ộ
ớ ớ ấ
ế ộ ạ
ủ ầ ế ồ ự ụ ổ s p đ . ộ ị ệ ể ư ả ườ ạ i ta g i cu c c i cách Minh Tr là cu c cách m ng t s n không tri t đ vì
ọ ấ ư ả ậ ự ắ s n ch a th t s n m quy n.
ề ộ ấ
ề
ớ ế ố
ụ ở ự ị ậ ả Nh t B n là
ng Tây.
ỉ ậ ậ ộ ố t.
ụ ắ ộ ộ
ọ ậ ậ ả ọ ế ộ ả ườ ạ ọ ạ i Nh t B n có kh năng ti p thu khoa h c kĩ thu t năng đ ng, sáng t o. ỏ Câu 5. Vào n a sau th k XIX, đ thoát kh i tình tr ng kh ng ho ng toàn di n c a đ t n A. duy trì ch đ phong ki n. ộ B. ti n hành nh ng c i cách ti n b . ướ ư ả C. nh s giúp đ c a các n c t ủ ớ D. thi t l p ch đ M c ph m i. ề ờ ủ ộ Câu 6. S ra đ i c a các công ti đ c quy n đã có tác đ ng nh th nào đ n đ i s ng kinh t ế ẫ ố A. Chi ph i, lũng đo n cà kinh t ẩ ự B. Thúc đ y s phát tri n nhanh chóng v kinh t ể ự C. T o ra s phát tri n kinh t ở ậ ả D. Đ a Nh t B n tr thành m t n t. ủ ố ố ế Câu 7. Đ c đi m c a ch nghĩa đ qu c Nh t là ch nghĩa đ qu c ệ A. quân phi t hi u chi n. C. th c dân. ẫ Câu 8. Nguyên nhân nào d n đ n ch đ M c ph A. Các n ế B. Do th t b i trong cu c chi n tranh v i nhà Thanh (Trung Qu c). C. Phong trào đ u tranh c a các t ng l p nhân dân. ủ D. Ch đ M c ph suy y u r i t ộ ả Câu 9. Ng ư A. giai c p t ượ B. nông dân không đ c phép mua bán ru ng đ t. ắ ộ ư ả C. liên minh quý t ct s n n m quy n. ỏ ượ ư ẳ ấ ữ D. ch a xoá b đ c nh ng b t bình đ ng v i đ qu c. ự ệ ộ ả ấ ủ ả Câu 10. H qu tích c c nh t c a cu c c i cách Minh Tr trên lĩnh v c giáo d c ử ọ ọ ở ươ ư A. c h c sinh u tú đi du h c ph ộ ạ B. t o ra đ i ngũ lao đ ng có kĩ thu t, có k lu t lao đ ng t ậ C. thi hành chính sách giáo d c b t bu c, chú tr ng n i dung khoa h ckĩ thu t. ộ D. đào t o con ng
ể ủ ủ ố ủ ế ậ ả ả ớ ướ ế ố c đ qu c khác
ướ ế theo h
ng TBCN. ượ ộ ị
ấ ướ ằ ự ạ c b ng s c m nh quân s . ự ng xây d ng đ t n
c thu c đ a. ứ ộ ạ ủ ự ề Câu 11. Đi m khác nhau c a quá trình đi lên ch nghĩa đ qu c c a Nh t B n sau c i cách so v i các n là gì? ể A. Phát tri n kinh t ẩ ạ B. Đ y m nh quá trình xâm l ủ ươ C. Ch tr ờ D. S ra đ i và lũng đo n c a các công ti đ c quy n.
ả ế ớ ể ả ủ i quy t kh ng ho ng
ả ế ủ ươ ở ệ ể ệ ế ụ
ng Tây xâu xé. ườ ữ ế ổ ậ ế ế ộ ự i có t ư ưở t ắ ộ ng ti n b lên n m
ể ườ ng TBCN. c, đ a Nh t B n phát tri n theo con đ
ậ ả ướ ng quan h h p tác v i các n
ư ở ả ệ ng Tây. ậ ả ư ớ ử ừ ử Nh t B n c i cách thành công nh ng Vi t Nam và Trung ươ c TBCN ph ở ế ỉ n a sau th k XIX, ố ả ố ả ấ ạ i th t b i? ạ ế ố ả ạ ế ự
ế ấ ư ả . s n ngày càng tr ng thành và có th l c v kinh t
ố ề ưở ắ
ệ ả ủ ự ở Ấ ả ề ở ữ ố ạ c duy trì. ể ấ ị i cao n m quy n hành. ế ộ ẫ ượ ấ ươ ủ ươ n Đ ộ ? ng dùng ph
ượ ng pháp nào đ đ u tranh đòi chính ph Anh th c hi n c i cách ng. ng l
ươ ấ ị D. Đ u tranh chính tr . ấ ệ Ấ ườ Ấ i n Đ ệ “ n Đ c a ng ộ” xu t hi n trong phong trào nào?
ộ ủ ả
ậ ạ ở ấ B. Kh i nghĩa Xipay. D. Đ u tranh ôn hoà. ấ ố ạ ắ ứ ủ ả ng đ u tranh c a đ ng Qu c d i là
ớ ấ ị ế ợ ạ ự ẩ ấ ố ủ ươ ấ
ể ầ ừ ấ ấ
ị đ u tranh ôn hoà sang đ u tranh chính tr . ệ ả ự ầ ả
ố
ố ạ ở Ấ ủ n Đ ộ là
ậ ợ ủ
ộ ậ c ngo t c a phong trào đ u tranh giành đ c l p.
ướ ể ệ ộ ủ ự ộ tôn dân t c c a nhân dân n Đ .
Ấ ạ ở Ấ ộ n Đ là
ế ượ ả ả
ấ t trong đ u tranh. c toàn dân. ự ộ ộ ả ố ạ
ự ng.
ệ ở Ấ ự ệ
ộ c n Đ .
Ấ ữ
ố ố ạ ủ ự ữ ự ậ s n.
ệ ự
ắ ứ ộ ố ạ ở Ấ ủ ả ả
ư ả
ả ộ ớ
ị ệ ở Ấ n Đ ộ ? ự không th c hi n ộ ự ế ấ ớ
ị Ấ ẳ ự ấ ộ ộ t v ch ng t c, tôn giáo và đ ng c p trong xã h i. ậ ả Nh t B n là Câu 12. Bi n pháp đúng và m i đ gi ướ c ph A. ti p t c duy trì ch đ phong ki n b o th , trì tr đ các n ư ả ề B. thay đ i nhân s trong chính quy n phong ki n Nh t B n, đ a nh ng con ng chính quy n.ề ấ ướ ế C. ti n hành duy tân đ t n ệ ợ ườ D. tăng c ị Câu 13. Vì sao trong b i c nh l ch s t Qu c c i cách l A. Th l c phong ki n còn m nh và không mu n c i cách. ế ự ề B. Giai c p t C. Thiên hoàng có v trí t D. Quy n s h u ru ng đ t phong ki n v n đ Câu 14. Đ ng Qu c đ i ch tr A. Ôn hoà. B. Th C. B o l c. Câu 15. Kh u hi u A. Đ u tranh đòi th Tilăc. C. Ch ng đ o lu t chia c t x Bengan. Câu 16. Ch tr A. đ u tranh chính tr k t h p v i đ u tranh vũ trang. B. chuy n d n t ự ấ C. đ u tranh ôn hoà, yêu c u th c dân Anh ph i th c hi n c i cách. ự ấ D. đ u tranh vũ trang ch ng th c dân Anh. ả ệ Câu 17. Ý nghĩa c a vi c thành l p đ ng Qu c đ i ấ ư ả ấ ự ắ s n. A. đánh d u s th ng l i c a giai c p t ị ấ ư ả ướ s n b c lên vũ đài chính tr . B. giai c p t ặ ủ ấ C. b ứ D. th hi n ý th c và lòng t ấ ự ấ ạ ủ Câu 18. Nguyên nhân đánh d u s th t b i c a cao trào cách m ng 19051908 ế ố ạ ế ệ A. đ ng Qu c đ i thi u quy t li ư ố ạ B. đ ng Qu c đ i ch a đoàn k t đ ự ẽ ủ C. chính sách chia r c a th c dân Anh và s phân hoá trong n i b đ ng Qu c đ i. ề ự ượ D. s chênh l ch v l c l ộ ễ Câu 19. Năm 1885, n Đ di n ra s ki n nào? ượ Ấ A. Th c dân Anh hoàn thành quá trình xâm l ộ B. N hoàng Anh tuyên b là N hoàng n Đ . ấ ư ả ả C. S thành l p đ ng Qu c đ i c a giai c p t D. Chính sách chia c t x Bengan có hi u l c. ấ Câu 20. Đ ng Qu c đ i n Đ là đ ng c a giai c p B. t s n. A. vô s n. D. phong ki n.ế C. quý t c m i. ự ề ữ Câu 21. Nh ng chính sách nào v chính tr xã h i sau đây mà th c dân Anh ư ẳ ộ ộ A. Đ a đ ng c p l p trên vào b máy tr c ti p cai tr n Đ . ệ ề ủ ơ B. Kh i sâu s cách bi
ị ể ị
ố ặ ươ ế ỉ ế ớ ắ Ấ ớ ộ ầ ự ể ễ ấ ể ? c ph ng Đông
ủ ự ứ ươ ượ ủ ộ ầ Ấ ướ ng Tây. c c a ch nghĩa th c dân ph
ườ ộ ị ủ ơ c nguy c xâm l ng CNTB. ướ ươ
ở c ph ng Tây. ế c đ c l p ti n lên CNTB.
ượ ộ ầ ế Ấ ụ ằ ớ ộ
ấ ị ấ ng b t ng l p có th l c trong giai c p phong ki n n Đ nh m m c đích ế ớ ọ ể ế ự ấ Ấ ộ B. c u k t v i h đ đàn áp nhân dân n Đ . ố ọ D. bi n h thành tay sai đ c l c. ế ộ ủ ị ủ ả Ấ ấ ỉ ắ ự ữ ộ ế ỉ ầ i phóng dân t c c a nhân dân n Đ nh ng năm đ u th k XX là
ằ ở sông H ng năm 1905. ộ C. Chia đ tr (chia c t n Đ thành các khu v c đ d cai tr ). ả ứ ế ự D. Mua chu c t ng l p có th l c trong giai c p phong ki n b n x . ướ Câu 22. Tình hình n Đ đ u th k XVII có đ c đi m gì gi ng v i các n A. Đ ng tr B. Đi theo con đ C. Là thu c đ a c a các n ướ ộ ậ D. Tr thành n ự Câu 23. Th c dân Anh thi hành chính sách nh ủ ọ ầ A. xoa d u tinh th n đ u tranh c a h . ề ắ ỗ ự ữ C. làm ch d a v ng ch c cho n n th ng tr c a mình. ấ Câu 24. Đ nh cao nh t trong phong trào đ u tranh gi ủ ấ phong trào đ u tranh c a A. công nhân Cacutta năm 1905. B. công nhân Bombay năm 1908. C. công nhân Cancutta năm 1908. D. nhân dân
ộ ấ ậ ề ự Ấ ị ủ ả ặ ố ớ
ộ ế Ấ ộ ị ể ơ
ộ ắ ộ
Ấ
ẽ ộ Ấ ẫ ụ ờ ố ấ
ả ư ế i phóng dân t c
ướ ả ị c lên vũ đài chính tr . n Đ s n n Đ
ạ ể ố ạ ấ ề ộ ở Ấ ấ ư ả Ấ ạ ả ộ i phóng dân t c, giai c p t ộ Ấ ộ ? ộ b ớ ộ phát tri n sang giai đo n m i.
ộ ủ Ấ ả ạ ả ủ ả ấ ư ả i phóng dân t c c a nhân dân n Đ ộ i phóng dân t c n Đ ả s n, có kh năng lãnh đ o phong trào gi ợ ắ ả ủ ộ ầ ấ ư ả ộ i phóng dân t c đ u tiên c a n Đ .
ẫ ế ỉ ủ ế s n, có ch tr ộ Ấ ủ ươ ộ t ủ Ấ ng gi ữ ừ ữ gi a th k XIX là mâu thu n gi a
ớ ư ả s n v i công nhân.
ớ
ự ế ớ ư ả s n.
ớ ể
ấ ạ ớ ướ t c a cao trào 19051908 c là
ộ
ệ ủ ậ ư ả ớ ư ả ộ ậ ề ợ ạ ạ ế ộ so v i các phong trào đ u tranh giai đo n tr ủ ứ s n lãnh đ o, mang đ m ý th c dân t c, vì đ c l p dân ch . ị i chính tr kinh t s n lãnh đ o, mang đ m tính giai c p, vì quy n l .
ộ ầ ự ấ ủ
ạ ủ ả ả ầ
ợ ượ ả ố ố ở ộ ố Trung Qu c là
ủ ề ở ế ậ
ề ấ
ố
ướ ế c đ qu c. ế ề ộ ướ ử ề ở ự ệ ế ủ ở ấ ạ ế ộ ị
ử c n a thu c đ a, n a phong ki n là ố ự ấ ạ ủ ộ
ậ ấ ộ
ề
ử c Tân S u (1901). ủ ộ ố
ư ả s n.
s n.
ợ ở ổ
ự ệ ồ ở Vũ X ng.
ươ ị ủ ồ Câu 25. H u qu n ng n nh t do chính sách cai tr c a th c dân Anh đ i v i nhân dân n Đ là A. bi n n Đ thành thu c đ a đ v vét tài nguyên thiên nhiên. ộ B. khoét sâu mâu thu n tôn giáo, dân t c, s c t c trong xã h i. ộ C. làm suy s p đ i s ng công nhân và nông dân n Đ . ộ D. chia r các giai c p trong xã h i n Đ . ố ớ Câu 26. Đ ng Qu c đ i có vai trò nh th nào đ i v i phong trào gi ớ ạ A. Đánh d u giai đo n m i trong phong trào gi ệ B.T o đi u ki n cho phong trào gi C. Là chính đ ng c a giai c p t i. giành th ng l ả D. Là đ ng c a giai c p t ẫ Câu 27. Mâu thu n ch y u trong xã h i n Đ A. t B. nông dân v i phong ki n. C. th c dân Anh v i t ộ Ấ ộ v i th c dân Anh. ự D. toàn th dân t c n Đ ự ở Ấ Câu 28. S khác bi n Đ ậ A. do b ph n t ậ B. do t ng l p t ố ạ ự C. có s lãnh đ o c a đ ng Qu c đ i, s tham gia c a công nhân và nông dân. ậ D. t p h p đ c đông đ o qu n chúng nhân dân tham gia. ở ế Câu 29. K t qu cu i cùng c a cu c kh i nghĩa nông dân Thái bình Thiên qu c t l p chính quy n A. thi Thiên Kinh. ộ ế ề B. thi hành nhi u chính sách ti n b . ữ ề ộ C. đ ra chính sách bình quân v ru ng đ t, đòi bình quy n nam n . ự ấ ớ D. kh i nghĩa th t b i do s c u k t c a tri u đình Mãn Thanh v i các n ố Câu 30. S ki n nào bi n Trung Qu c tr thành m t n ở A. sau s th t b i c a cu c kh i nghĩa nông dân Thái bình Thiên qu c. ấ ạ B. sau cu c Duy tân M u Tu t (1898) th t b i. ấ ạ C. sau khi phong trào Nghĩa Hoà đoàn th t b i. ề ướ D. sau khi tri u đình Mãn Thanh kí Đi u ấ ả ồ Câu 31. Trung Qu c Đ ng minh h i là chính đ ng c a giai c p B. nông dân. A. t ể ư ả C. công nhân. D. ti u t ố ạ Câu 32. S ki n châm ngòi cho Cách m ng Tân H i năm 1911 Trung Qu c bùng n là ở ộ ộ A. Đ ng minh h i phát đ ng kh i nghĩa ộ ươ ơ B. Tôn Trung S n thông qua C ng lĩnh chính tr c a Đ ng minh h i.
ườ ắ ệ ố ữ
ố ề ề ắ ng s t’’. ướ ế c đ qu c.
ồ ủ ổ ứ ử ớ c Tân S u v i các n ộ ch c Trung Qu c Đ ng minh h i là
ạ ề ự
ấ ạ ứ do, dân sinh h nh phúc. ố ở ướ Trung Qu c.
ố ế c ngoài ổ
ộ ố ẳ ậ ấ ề ệ ự ụ ổ ế ổ
ộ ố ế
ọ ủ ủ ề ự
ự ề ộ ẳ ẳ ậ ệ do dân ch c a m i công dân. ấ
ộ ả
ố ậ ế
ỉ ố ố ố ố ế ổ ấ ế ủ
ở ộ ố ấ B. cu c Duy tân M u Tu t (1898). ạ ậ ợ
ở Trung Qu c là
ẫ ạ
ế
ẻ ệ ng chênh l ch, k thù m nh.
ợ ộ ố ạ ạ
ố ủ ế ủ ụ ự ượ ấ ổ ế
ả ố ể ứ
ố ể ế ể ậ ấ ố ộ
ế ổ ụ
ố ừ ữ ế ỉ ụ ủ ầ ế gi a th k XIX đ n đ u th k XX là
ế ỉ ố ế B. ch ng phong ki n. ấ ế ế ướ ế ố ố ố ố ế ố ố
ố ớ ả ị ở ể ậ ố ậ Nh t là
ế ạ ậ ấ ạ ỏ c thoát kh i tình tr ng phong ki n l c h u.
ả t
ố
ầ
ộ ợ ổ
ụ ủ ế ử ệ ặ ạ ớ ố
ộ ậ ả ế ộ ộ
ể ư ấ ướ ấ ạ ậ ạ ỏ c thoát kh i tình tr ng l c h u.
ố ố ả ố ế
ố ấ ủ ở ố
ế ả ớ ế ậ ổ ề ợ ế ộ ứ ủ ấ Trung Qu c là ế t đ tri u đình Mãn thanh, ch m d t ch đ quân ch chuyên ch .
ậ ố
ủ ủ ề ề ẳ ọ
ậ ở ườ ể
ạ ộ ợ ở ố
ủ ư ả ủ ư ả ệ ể t đ . ể s n ki u m i. s n tri
ủ ư ả ả s n không tri
ấ ủ ạ ạ ế ỷ ướ ự ở ố ớ ệ ể t đ . Đông Nam Á? c nào sau đây
ệ Trung Qu c là ạ B. cách m ng dân ch t ạ D. cách m ng dân ch t ữ ượ c nh ng n ệ t Nam, Campuchia, Lào, Thái Lan. t Nam, Campuchia. C. tri u đình Mãn Thanh ra s c l nh ‘‘Qu c h u hoá đ ề ướ D. tri u đình Mãn Thanh kí Đi u ố ụ Câu 33. M c tiêu c a t ộ ộ ậ A. dân t c đ c l p, dân quy n t B. t n công vào các đ i s quán n ủ ế C. đánh đ đ qu c là ch y u, đánh đ phong ki n Mãn Thanh. D. đánh đ Mãn Thanh, khôi ph c Trung Hoa, thành l p Dân qu c, th c hi n quy n bình đ ng ru ng đ t cho dân cày. ờ ủ Câu 34. Hi n pháp lâm th i c a Trung Hoa Dân qu c đã thông qua n i dung ề A. công nh n quy n bình đ ng, quy n t ề B. th c hi n quy n bình đ ng v ru ng đ t cho dân cày. ị C. ép bu c vua Mãn Thanh ph i thoái v . ả ố ứ D. Viên Th Kh i nh m ch c T ng th ng Trung Hoa Dân qu c. ấ ủ Câu 35. Đ nh cao nh t c a phong trào đ u tranh ch ng đ qu c, ch ng phong ki n c a nhân dân Trung Qu c là A. kh i nghĩa nông dân Thái bình Thiên qu c. C. phong trào Nghĩa Hòa đoàn. D. cách m ng Tân H i (1911). ế ự ấ ạ ủ ố Câu 36. Nguyên nhân khách quan d n đ n s th t b i c a phong trào Nghĩa Hòa đoàn ấ ố ế ự A. phong trào thi u s lãnh đ o th ng nh t. ế B. phong trào thi u vũ khí. ạ ấ C. giai c p nông dân còn h n ch , cu c s ng còn khó khăn. D. so sánh l c l ụ Câu 37. M c tiêu đ u tranh ch y u c a cách m ng Tân H i năm 1911 là A. đánh đu i đ qu c, khôi ph c Trung Hoa. ế B. c i cách Trung Qu c đ c u vãn tình th . C. đánh đ qu c đ thành l p Dân qu c, đánh phong ki n đ chia ru ng đ t cho dân cày. D. đánh đ Mãn Thanh, khôi ph c Trung Hoa. Câu 38. M c tiêu đ u tranh c a nhân dân Trung Qu c t A. ch ng đ qu c. ố C. ch ng đ qu c, ch ng phong ki n. D. ch ng liên quân 8 n c đ qu c. ộ ở ữ Trung Qu c v i c i cách Minh Tr Câu 39. Đi m gi ng nhau gi a cu c Duy tân M u Tu t (1898) ố ư ấ ướ A. mong mu n đ a đ t n ể ế ề ả ế ư ả b n đ ti n hành c i cách. B. có n n t ng kinh t ị ượ ữ ở ế c ti n hành b i nh ng v vua anh minh sáng su t. C. đ ả ủ ượ ự ủ c s ng h đông đ o c a qu n chúng nhân dân. D. đ ạ Câu 40. Cách m ng Tân H i n ra vào ngày A. 8/11/1911. B. 9/11/1921. C. 8/11/1931. D. 9/11/1941. ề ướ c Tân S u (1901), nhi m v ch y u đ t ra v i cách m ng Trung Qu c là Câu 41. Sau Đi u ế ộ ố A. ch ng đ qu c giành đ c l p dân t c. ể ọ B. ch ng b n phong ki n ph n đ ng đ giành ru ng đ t cho dân cày. C. c i cách đ đ a đ t n ố D. ch ng đ qu c, ch ng phong ki n. ạ ộ Câu 42. K t qu l n nh t c a cu c Cách m ng Tân H i năm 1911 A. l B. thành l p Trung Hoa Dân qu c. C. công nh n quy n bình đ ng và quy n dân ch c a m i công dân. D. m đ ng cho CNTB phát tri n. Câu 43. Tính ch t c a cu c Cách m ng Tân H i năm 1911 A. cách m ng dân ch t C. cách m ng vô s n. Câu 44. Cu i th k XIX, th c dân Pháp hoàn thành quá trình xâm l A. Thái Lan, Vi B. Vi
ệ ệ t Nam, Campuchia, Lào.
ố ả ấ ạ ủ D. Vi ấ t Nam, Campuchia, Lào, Xingapo. ở Lào và Campuchia?
ộ ổ ở t
ở ủ ộ c nhân dân ng h .
ọ ố ắ ạ ng l i lãnh đ o đúng đ n và khoa h c.
ạ
ủ ị ủ ể ế
ế ủ ậ
ế ộ ề ộ
ố ờ ế ỷ ế ậ ữ ượ ề c duy nh t ộ ậ c n n đ c l p là nh B. quân ch l p hi n. D. ch đ trung l p. đ
ạ
ả ị ủ
ộ ạ ư ả c s giúp đ c a Mĩ. Xiêm đ
ạ ả s n vì ấ ượ ọ c g i là cu c cách m ng t ế
ế ụ B. do giai c p vô s n lãnh đ o. ế ế ộ D. ti p t c duy trì ch đ quân ch chuyên ch . ả ượ ướ ế ủ ộ ị ố c đ qu c xâm l ấ c và tranh ch p thu c đ a?
ố ụ
ệ ệ
ế ể ể .
ệ ự ươ ể ữ ữ ộ ậ ề c c n nguyên li u đ phát tri n kinh t c ph v ng n n đ c l p?
ng Tây, Xiêm đã th c hi n chính sách gì đ gi ạ ng quân s hùng m nh.
ạ ủ ị ự ượ ở ộ ớ
ể trong n
ướ ế
c. ề c láng gi ng. ượ ẩ
ướ c th c dân châu Âu đ y m nh xâm l ộ ể i.
ị ệ ư ớ
ụ ị c châu Phi vì l c đ a này có ậ ợ ị B. v trí đ a lý thu n l D. di n tích l n, giàu tài nguyên. ộ ậ ủ ổ ạ ế ị ế ẽ ẫ ấ
ệ
ể ị c th c dân th c hi n chính sách chia đ tr . ủ ự ắ ủ ự
ướ ế ộ ướ ướ ự ị ự ự ộ ứ ặ c th c dân xâu xé châu Phi. c th c dân bóc l
ộ ề t s c lao đ ng n ng n . ế ự ấ ạ ủ ấ ẫ ế ị ự ủ ấ ố
ự ượ ệ ơ ộ ấ B. trình đ th p, l c l ng chênh l ch. ự ướ ạ ậ ấ ự ượ ủ ễ ạ c th c dân quá m nh. ng c a các n ẻ ẻ t D. l c l ự ế ỉ
ướ c Mĩ.
ộ ự ự
ể ắ ộ
ộ ủ ế ị ế ả ổ i phóng dân t c c a nhân dân Mĩ la tinh bùng n là
ấ ề ộ ủ ộ i ác.
ệ
ệ t qu . ặ ộ ứ ề ộ t s c lao đ ng n ng n .
ự ự ự ự ướ ướ ướ
ố ớ ủ ự
ể ộ
ụ ạ ỗ ợ ướ ự ể ế c Mĩ la tinh xây d ng và phát tri n kinh t . C. Vi Câu 45. Đâu không ph i là nguyên nhân th t b i c a phong trào đ u tranh ch ng Pháp ẻ ẻ ờ ạ , r i r c. A. Cu c kh i nghĩa n ra l ộ ượ B. Các cu c kh i nghĩa không đ ế ườ C. Thi u đ ự D. Th c dân Pháp còn m nh. ộ ả Câu 46. Sau cu c c i cách c a vua Rama V, th ch chính tr c a Xiêm là ủ A. quân ch chuyên ch . ậ C. thành l p n n c ng hoà. ướ ấ ở Đông Nam Á gi Câu 47. Vào cu i th k XIX, Xiêm là n ủ ẻ ề A. chính sách ngo i giao m m d o, khôn khéo c a vua Rama V. B. c i cách chính tr c a vua Rama IV. ướ ờ c sang th i kì CNTB. C. Xiêm đã b ỡ ủ ượ ự D. Xiêm đ ở ộ ả Câu 48. Cu c c i cách Rama V ế ộ ậ ổ A. l t đ hoàn toàn ch đ phong ki n. ể ở ườ C. m đ ng cho CNTB phát tri n. ướ không ph i là nguyên nhân các n Câu 49. Ý nào d i đây ủ ơ ầ ư ộ ị , tiêu th hàng hoá c a chính qu c. A. Thu c đ a là n i đ u t ồ ấ ơ ộ ị ẻ ạ B. Thu c đ a là n i cung c p nguyên li u, ngu n nhân công r m t. ư ậ ợ ị ộ ị i cho vi c giao l u buôn bán. C. Thu c đ a có v trí thu n l ệ ướ ầ D. Vì các n ướ ướ ự c s đe do c a các n Câu 50. Tr ự ẩ A. Chu n b l c l ả B. C i cách, m r ng buôn bán v i bên ngoài. ế C. Phát tri n kinh t ướ ế ự ự D. D a vào th l c phong ki n các n ạ ự Câu 51. Các n A. trình đ phát tri n cao. C. c dân đông đúc. Câu 52. Nguyên nhân quy t đ nh d n đ n phong trào đ u tranh giành đ c l p c a nhân dân châu Phi bùng n m nh m là A. các n B. ch đ cai tr hà kh c c a ch nghĩa th c dân. C. các n D. các n Câu 53. Nguyên nhân quy t đ nh nh t d n đ n s th t b i c a phong trào đ u tranh ch ng th c dân c a nhân dân châu Phi là do A. vũ khí còn l c h u, thô s . . C. các phong trào đ u tranh di n ra l ự Câu 54. Nói đ n khu v c Mĩ la tinh là ch khu v c nào sau đây? A. Toàn b châu Mĩ và Nam Phi. ắ B. Khu v c B c Mĩ, Trung Mĩ và n C. Khu v c Nam Mĩ, Trung Mĩ. ộ ầ D. M t ph n B c Mĩ, toàn b Trung Mĩ , Nam Mĩ và vùng bi n Caribê. ấ ẫ Câu 55. Nguyên nhân quy t đ nh nh t d n đ n phong trào đ u tranh gi ả ị A. ch nghĩa th c dân cai tr ph n đ ng, gây ra nhi u t ơ c th c dân v vét tài nguyên ki B. các n c th c dân bóc l C. các n c th c dân đua nhau xâu xé. D. các n Câu 56. M c tiêu bao trùm c a Mĩ đ i v i khu v c Mĩ la tinh là ợ A. t o ra m t liên minh h p tác cùng phát tri n. B. h tr các n
ồ ở ủ ướ c Mĩ la tinh tr thành đ ng minh c a Mĩ.
“sân sau” c a Mĩ.
ố ả ủ ấ ộ ở i phóng dân t c
ạ ẽ ế ể ễ
ữ ế ệ ề ấ ướ ễ B. di n ra l ượ ự D. đ ơ ả ữ ể ấ ả ự châu Phi, khu v c Mĩ la tinh là ẻ ẻ ờ ạ , r i r c. ỡ ừ ướ c bên ngoài. ớ ướ t c s giúp đ t ộ ủ i phóng dân t c c a các n các n c Mĩ la tinh v i các n c châu
ườ ơ
ng, đ ẽ
ấ ấ ấ ổ ổ ế ế ớ c khác trên th gi i. ượ ộ ậ ừ ủ ướ ớ ướ ự ự c Mĩ la tinh s m giành đ i rõ ràng h n. t h n. ẽ ớ ch nghĩa th c dân. C. lôi kéo các n ự D. bi n khu v c Mĩ la tinh thành ơ ả Câu 57. Đi m gi ng nhau c b n gi a phong trào đ u tranh gi t. A. di n ra m nh m , quy t li ấ ạ C. phong trào đ u tranh đ u th t b i. Câu 58. Đi m khác nhau c b n gi a phong trào đ u tranh gi Phi là ố ủ ươ ng l A. phong trào đ u tranh có ch tr ế ệ ơ ạ B. phong trào đ u tranh n ra m nh m , quy t li ặ C. phong trào đ u tranh n ra có s liên k t ch t ch v i các n c đ c l p t D. các n
ề Ế Ớ Ế
Ấ I TH NH T (1914 1918) ứ ấ ế ồ ữ ướ c nào sau đây ? Ứ Chuyên đ . CHI N TRANH TH GI ế ớ Câu 1. Phe Liên minh trong Chi n tranh th gi
ứ ứ ậ ậ A. Đ c – Ý – Nh t. C. Đ c – Nh t – Áo. ậ ơ ả ẫ ế ế ớ ẫ Câu 2. Nguyên nhân c b n d n đ n bùng n Chi n tranh th gi ộ ị ớ ứ ứ ứ ấ ấ ế ố ớ
c đ qu c. ộ ị ố ề ấ ệ ướ ớ c đ qu c v v n đ thu c đ a. ổ ướ ế A. nhân dân thu c đ a v i các n ề C. các n i th nh t (19141918) bao g m nh ng n B. Đ c – Áo – Hung. D. Đ c – Nh t – Mĩ. ữ i th nh t (19141918) là mâu thu n gi a ấ ư ả B. giai c p công nhân v i giai c p t s n. c v i phe Liên minh. D. phe Hi p ướ ế ớ ổ ế ớ ứ ấ
ể ữ ộ ị ướ b n.
ề ủ ị ử i th nh t (19141918)? ẫ B. Mâu thu n gi a các n ướ ế ự ố ậ c thu c đ a. ố c đ qu c hình thành hai kh i quân s đ i l p.
ÁoHung b sát h i. ộ ế ẩ ớ D. Các n ố ướ ế ố ế Câu 3. Đâu là duyên c châm ngòi n Chi n tranh th gi ự ướ ư ả A. S phát tri n không đ u c a các n c t ạ ự ệ C. S ki n Thái t ộ ị ể Câu 4. Đ chu n b cho m t cu c chi n tranh l n, các n ố ậ ệ ướ ế c. c đ qu c đã thành l p các kh i nào? B. Liên minh và Hi p ấ ồ ệ ướ D. Liên minh và phát xít. A. C p ti n và Ôn hoà. C. Đ ng minh và Hi p ấ i th nh t (19141918) mang tính ch t phi nghĩa vì
c. ứ ấ ạ ạ ề
ế . ướ ế ắ ậ ố ỉ ạ ả c đ qu c th ng tr n.
ệ ạ ề t h i v kinh t ợ i ích cho các n ộ i ích cho nhân dân lao đ ng. ế ớ ế Câu 5. Chi n tranh th gi ả ạ ạ ợ i l
i ích cho các n
A. gây nhi u th m ho cho nhân lo i, thi B. gây th m ho cho nhân lo i, ch mang l C. không đem l ợ ỉ D. ch đem l ế ế ế ớ ứ ấ i th nh t (19141918) vì
ế
ố ế ướ ố c mình.
ố ợ ụ ể
ế ậ i d ng chi n tranh đ buôn bán vũ khí. ộ ữ ế thái đ trung l p trong chi n tranh. ướ c tham chi n. ế ộ Câu 6. Mĩ tham chi n mu n trong Chi n tranh th gi ả A. nhân dân Mĩ ph n đ i chi n tranh. B. Mĩ không mu n chi n tranh lan sang n C. Mĩ mu n l D. Mĩ gi
ế ớ ế ự ệ ứ ấ ấ ướ ể i th nh t (19141918), s ki n nào đánh d u b ế ớ c chuy n bi n l n ụ ệ ễ Câu 7. Trong quá trình di n ra Chi n tranh th gi ị ế ớ trong c c di n chính tr th gi i? ườ
ạ ấ ạ ế ắ
c Pháp. ạ ở
ướ ướ ư ế A. Cách m ng tháng M i Nga năm 1917. ộ ề B. Th t b i thu c v phe Liên minh. ủ ướ C. Chi n th ng Vecđoong c a n ổ ế D. Mĩ tham chi n sau khi n ra Cách m ng tháng Hai c BretLitôp (3/3/1918), tình hình n Nga. c Nga nh th nào?
ố ỏ ế ế ụ ế ố
Câu 8. Sau Hoà ướ ướ ầ ướ ướ ế ủ ả A. N c Nga ra kh i chi n tranh đ qu c. C. N c Nga đ u hàng Đ c. ề ố B. N c Nga ti p t c chi n tranh đ qu c. D. N c Nga lâm vào kh ng ho ng. ứ ấ ế ớ ễ c đ qu c khi Chi n tranh th gi i th nh t (19141918) di n ra là Câu 9. Đi u không mong mu n c a các n ướ ế ề
ế ề ng ti n chi n tranh m i đ
ả ặ ệ ế ướ ứ ầ
ế ứ ố ủ ế ậ ạ A. chi n tranh đã gây ra h u qu n ng n cho nhân lo i. ươ ạ B. nhi u lo i vũ khí, ph ở ế c đ ng đ u phe Hi p C. Mĩ tham chi n và tr thành n ướ ườ D. Cách m ng tháng M i Nga thành công, n ế ạ ổ ậ ố ế ệ ể ớ ượ ử ụ c s d ng. ệ ướ c. ế c Nga Xô vi ế ớ sau Chi n tranh th gi ờ t ra đ i. ứ ấ i th nh t (19141918) là Câu 10. Đi m n i b t trong quan h qu c t
ố ướ ế ề ợ c đ qu c có s phân chia v quy n l
ữ
ề i. ố ớ c đ qu c v i Liên Xô. ế ậ i m i đ t l p.
th gi ữ ự ướ ế ớ ượ ư i v n gi c thi nguyên nh cũ. A. các n ự ố ầ B. s đ i đ u gi a các n ộ ậ ự ế ớ C. m t tr t t ế ớ ẫ D. th gi
ề
ạ ạ ạ Ờ Ậ ổ ầ i Đ c trong bu i đ u th i c n đ i là Ự Ạ Ữ Chuyên đ . NH NG THÀNH T U VĂN HOÁ TH I C N Đ I ờ ậ ườ ứ Câu 1. Nhà so n nh c thiên tài ng
A. Môda. C. Bettôven. B. Traicôpxki. D. Picatxô. ế ỉ ế ỉ ề ể ọ Câu 2. Nhà văn tiêu bi u cho n n văn h c Pháp th k XIX – th k XX là
B. Vichto Huygô.
A. Lep Tônxtôi. ỗ ấ C. L T n. D. Mac Tuên. ổ ầ ờ ậ ệ ấ ữ ự ủ ạ ọ ế ộ
Câu 3. Trong bu i đ u th i c n đ i, nh ng lĩnh v c nào có vai trò quan tr ng trong vi c t n công vào thành trì c a ch đ phong ki n?ế ệ ậ ư ưở t ng.
ệ ệ ậ ậ ạ ạ ộ ậ B. Ngh thu t, âm nh c, mĩ thu t. ạ D. Ngh thu t, âm nh c, h i ho . ọ A. Văn h c, ngh thu t, t ư ưở C. T t ơ ọ ng, tôn giáo, văn h c. ủ ướ ổ ế ổ ầ ờ ậ ạ c Nga bu i đ u th i c n đ i là ai? Câu 4. Nhà th tình n i ti ng c a n
A. Puskin. C. Rabinđranat Tago. B. Vichto Huygô. D. Mac Tuên. ế ả ạ ươ ủ ẩ ấ ư “t m g ng ph n chi u cách m ng Nga” Câu 5. Lênin đã đánh giá các tác ph m c a ai nh
B. Vichto Huygô.
D. Mac Tuên. A. Lep Tônxtôi. ỗ ấ C. L T n. ừ ữ ế ỉ ế ỉ ấ ờ ầ Câu 6. T gi a th k XIX đ n đ u th k XX là th i kì đánh d u ế ộ ế
ế ộ ự ắ ể ủ ế ủ ủ ự ự ươ ng Tây. B. s th ng th c a CNTB. D. s phát tri n c a ch nghĩa th c dân ph ả ể ủ ượ ế ọ ế ỉ c coi là nhà bác h c trong th k XVIII? Câu 7.
ộ ng T .
ế ự ủ ủ A. s kh ng ho ng c a ch đ phong ki n. ự C. s phát tri n c a ch đ phong ki n. Ở ệ t Nam ai đ Vi ữ A. Lê H u Trác. C. Lê Quý Đôn. ườ ễ B. Nguy n Tr D. Lê Văn H u.ư