ƯỜ Ụ Ề ƯƠ Ậ TR Đ C NG ÔN T P CU I HK I ̣ NG THPT HOÀNG VĂN TH Ộ B MÔN SINH H C 1Ọ 1 Ố NĂM HOC 2022 2023
Ụ
th c v t ợ ở ự ậ :
ợ ấ ủ ủ ự ậ ố i, : B n ch t 2 pha c a quang h p: pha sáng và pha t ệ các nhóm th c v t C3, C4, CAM ố ở i ợ ở ự ậ th c v t ả các nhóm th c v t C3, C4, CAM. ộ ả ệ ộ ệ ợ ở t pha t ố
2, n
c, nhi t đ , các ion ngo i c nh nh h ọ ể ự ướ ạ ợ ồ ế ươ ồ ồ n ng đ CO i ánh sáng nhân t o ấ ấ ấ ệ ế ệ ế ị ậ t năng su t sinh h c và năng su t kinh t ọ ể
ấ ủ ố ớ ơ ể ự ậ ế th c v t: PG k khí & PG hi u khí ấ ấ ở ự ậ ế ả ứ Ứ ườ t 02 con đ ườ môi tr ế ọ ưở ọ ể ả ệ ệ ắ kĩ năng làm bài tr c nghi m, kĩ năng quan sát phân tích, ệ ậ ụ Ộ
th c v t: ợ
ổ ế ườ ệ ưở Ả ầ ộ ộ ợ ng đ quang h p ự ụ ồ ộ
2
ng đ quang h p vào n ng đ CO
Ả ợ ộ ố ớ ưở ụ ề ự ươ ướ ể ạ i ánh sáng nhân t o ấ ấ ọ t năng su t sinh h c và năng su t kinh t ự ề ể ợ ở ự ậ ấ ấ th c v t: ố ớ ơ ể ự ậ ủ ấ , vai trò c a hô h p đ i v i c th th c v t. ườ ế th c v t: PG k khí & PG hi u khí ậ h p ấ v hôề ổ ng trình t ng quát ng hô h p ế ố ệ ưở ố ớ ườ ụ ứ ọ ể ả ấ Ứng d ng các ki n th c đã h c đ b o ế ị ng đ i v i hô h p. t 02 con đ ủ ng c a các y u t ấ ở ự ậ môi tr ả ạ ng: không có. ự ậ ỏ ị ệ ể ể ắ 1. M C TIÊU ứ : ế 1.1. Ki n th c * Quang h p Khái ni m, PTTQ, vai trò c a quang h p Quang h p ự ậ phân bi ưở ợ ạ ả ng đ n quang h p: ánh sáng, Các nhân t ủ ướ ồ ng pháp tr ng cây d khoáng, thành t u và tri n v ng c a ph ợ ấ ế ị Quang h p quy t đ nh năng su t cây tr ng: Vì sao quang h p quy t đ nh năng su t cây tr ng, phân ồ ấ bi , các bi n pháp kĩ thu t làm tăng năng su t cây tr ng ợ ự ề thông qua s đi u khi n quang h p ấ ở ự ậ th c v t: * Hô h p ổ ệ ươ ng trình t ng quát, vai trò c a hô h p đ i v i c th th c v t. Khái ni m, ph ị ệ ng hô h p Phân bi ế ố ả ng đ n hô h p. Các y u t ng có nh h ả ụ ng d ng các ki n th c đã h c đ b o qu n nông s n. 1.2. Kĩ năng: H c sinh rèn luy n các kĩ năng: kĩ năng liên h v n d ng 2. N I DUNG ỏ ị ạ 2.1. Các d ng câu h i đ nh tính: ợ ở ự ậ ề ỏ ị v quang h p * Câu h i đ nh tính ợ ủ ủ ấ ả n ch t 2 pha c a quang h p. KN, PTTQ, vai trò c a quang h p, b ự ậ ố ở i các nhóm th c v t C3, C4, CAM t pha t Phân bi . ủ ườ ng đ ánh sáng và thành ph n quang ph đ n c ng c a c nh h ợ ộ ộ ủ ườ S ph thu c c a c ợ ủ ướ ố ớ c đ i v i quang h p. Vai trò c a n ệ ộ ế ườ ủ ng c a nhi nh h ng đ quang h p t đ đ n c ợ ủ Ví d v vai trò c a các ion khoáng đ i v i quang h p ồ ọ ủ Thành t u và tri n v ng c a ph ng pháp tr ng cây d ồ ế ị ợ Vì sao quang h p quy t đ nh năng su t cây tr ng? ế ệ . Phân bi ệ ồ Các bi n pháp kĩ thu t làm tăng năng su t cây tr ng thông qua s đi u khi n quang h p ỏ ị * Câu h i đ nh tính Khái ni mệ , ph ươ Phân bi Ả nh h ả qu n nông s n. ượ 2.2. Các d ng câu h i đ nh l 2.3. Ma tr nậ : Tr c nghi m (7,5 đi m) + T lu n (2,5 đi m)
ỏ ắ ứ ộ
ơ ứ ị ế Đ n v ki n th c TT Câu h i tỏ ự lu nậ T ngổ số câu TN ệ Câu h i tr c nghi m M c đ ứ nh n th c V nậ d ngụ S câuố V nậ ụ d ng cao S câuố
ủ
1 2 ậ Thông hi uể S câuố 2 2 Nh nậ tế bi S câuố 1 3 2 1 3 7
ự ậ ả ạ ả ưở ế các nhóm th c v t C3, C4, CAM ng đ n quang ngo i c nh nh h 3 3 2 2 7 ợ KN, PTTQ, vai trò c a quang h p ợ ở Quang h p ố Các nhân t h pợ
ế ị ấ ợ ồ Quang h p quy t đ nh năng su t cây tr ng 4 2 2 1 1 6 1
5 ấ ở ự ậ th c v t
Hô h p T ngổ 2 11 2 10 2 7 1 2 7 30 1 3
ậ
Ắ ọ ỏ 2.4. Câu h i và bài t p minh h a Ệ a/ TR C NGHI M Ậ
ế ể ắ ố ụ ượ ấ Ế NH N BI T ượ tham gia tr c ti p chuy n hóa năng l ng ánh sáng h p th đ c thành ATP và
ệ ụ D. di p l c a, b và carôtenôit. ệ ụ C. di p l c a, b. đúng các giai đo n trong chu trình Canvin là: → ệ ụ B. di p l c b. ạ ố ị → → → 2 ơ ử
2
→ → tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điP) ơ ố ị tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điP) → → ử ố ị
2
c đ nh CO
2.
ế ế ế c di p l c h p th thành năng l c di p l c h p th thành năng l c di p l c h p th thành năng l ơ tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điP). kh APG thành AlPG. 2. c đ nh CO → ơ tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điP) ủ ượ ng c a ánh sáng ọ ng trong các liên k t hóa h c trong ATP. ọ ng trong các liên k t hóa h c trong ATP và NADPH. ọ ng trong các liên k t hóa h c trong NADPH. ể ượ ượ ượ ọ ồ ả ủ
ố ụ ạ B. ATP, NADPH VÀ CO2. D. ATP, NADPH. ở ị v trí nào? ấ ề C. ch t n n (strôma). D. tilacôit. ự ậ 4 đ ệ ớ ở ệ ớ ớ vùng ôn đ i và á nhi t đ i. B. t đ i. ủ ế ở ệ ớ ạ ở ộ ở vùng nhi ớ vùng ôn đ i và á nhi vùng sa m c. D. t đ i. ự ậ
ắ ỏ ấ ố ỏ ồ ậ ỏ ồ ự B. ngô, mía, c l ng v c, c g u. ắ D. lúa, khoai, s n, đ u. ươ ữ ự ậ 3 là ỏ ấ ự ố ỏ ồ ỏ ồ B. mía, ngô, c l ng v c, c g u. ậ ắ D. lúa, khoai, s n, đ u. i v trí nào?
ụ ạ ạ ị B. màng trong. ấ ề C. màng ngoài. D. tilacôit. Ở ự ậ ể ặ ổ th c v t CAM, khí kh ng có đ c đi m: ở ỉ ở ư ỉ B. ch m ra khi hoàng hôn. ở D. đóng vào ban đêm và m vào ban ngày. ộ ố
ườ ớ ườ ộ ộ ằ ể ườ ạ ứ ấ ợ ng đ ánh sáng t ng đ quang h p ……………. i đa đ c ng đ hô h p. C. đ t m c trung bình D. là ỏ ạ
2 mà t
i đó ườ ấ ộ ơ B. c ợ ng đ quang h p th p h n c ườ ng
ơ ườ ợ ớ ộ ộ ườ ộ ợ ườ ấ ộ ộ ị ồ 2 là giá tr n ng đ CO ạ ự ạ ợ ủ ng đ quang h p c a cây đ t c c đ i. ấ ng đ quang h p l n h n c ng đ hô h p. ấ D. c ng đ quang h p và c ằ ng đ hô h p b ng
ể ị ồ 2 là giá tr n ng đ CO
2 đ tạ
ộ ạ ố ạ ộ ộ ể ườ ạ ợ ạ ộ ộ ợ ng đ quang h p đ t t i thi u. ợ ng đ quang h p đ t cao nh t. ấ ể ườ ỏ ể B. nh nh t đ c ấ ớ ấ D. l n nh t đ c ấ ợ ng đ quang h p đ t cao nh t. ứ ng đ quang h p đ t m c
ế ị ả ợ ự Câu 1. S c t NADPH trong quang h p làợ ệ ụ A. di p l c a. ậ ự Câu 2. Tr t t ử A. kh APG thành AlPG c đ nh CO ố ị B. c đ nh CO ử C. kh APG thành AlPG ố ị kh APG thành AlPG D. c đ nh CO ủ ợ Câu 3. Pha sáng c a quang h p là pha chuy n hóa năng l ượ ụ ệ ụ ấ A. đã đ ụ ệ ụ ấ ượ B. đã đ ụ ệ ụ ấ ượ C. đã đ ế ượ D. thành năng l ng trong các liên k t hó h c trong ATP. ẩ Câu 4. S n ph m c a pha sáng g m: A. ATP, NADPH VÀ O2. C. ATP, NADP+ VÀ O2. ễ i di n ra Câu 6. Trong l c l p, pha t B. màng trong. A. màng ngoài. ượ ố c phân b Câu 7. Th c v t C ấ A. r ng rãi trên Trái Đ t, ch y u ậ ệ ớ t đ i và c n nhi C. ộ ữ Câu 8. Nh ng cây thu c nhóm th c v t CAM là ậ A. lúa, khoai, s n, đ u. ứ C. d a, x ng r ng, thu c b ng. ộ Câu 9. Nh ng cây thu c nhóm th c v t C ề ạ A. rau d n, kê, các lo i rau. ươ ứ C. d a, x ng r ng, thu c b ng. ễ Câu 10. Pha sáng di n ra trong l c l p t A. ch t n n. Câu 11. A. đóng vào ban ngày và m vào ban đêm. ữ C. ch đóng vào gi a tr a. ể Câu 12. Đi m bão hòa ánh sáng là c ạ ự ạ B. b ng v i c A. đ t c c đ i. ấ nh nh t ể Câu 13. Đi m bù CO ộ ườ A. c ộ đ hô h p. ườ C. c nhau. Câu 14. Đi m bão hòa CO ấ ể ườ ớ A. l n nh t đ c ấ ể ườ ớ C. l n nh t đ c trung bình. Câu 15. Quang h p quy t đ nh kho ng
ấ ủ ồ B. 80 85% năng su t c a cây tr ng. ấ ủ ấ ủ ồ ồ ấ ủ ồ A. 90 95% năng su t c a cây tr ng. C. 60 65% năng su t c a cây tr ng D. 70 75% năng su t c a cây tr ng.
THÔNG HI UỂ ủ ệ ố ố ả ấ ử ỉ ố ữ ố CO2 th i ra và s phân ấ ớ O2 l y vào khi hô h p) là ồ ả ấ t nguyên li u hô h p là nhóm ch t gì. ạ ả ấ ấ ủ ộ ợ ủ ẩ ả ấ ủ ấ ế ạ ườ ng phân?
ử ử ố ạ ả ế ả ị ng phân gi i hi u khí có giai đo n gi ng nhau là c tình tr ng hô h p c a cây. ng đ quang h p c a cây. không ph i ả là s n ph m c a giai đo n đ bào, ch t nào sau đây ử axit lactic B. phân t ử NADH. D. phân t ườ ng phân gi
ợ i k khí và con đ ấ B. chu trình Crep. ổ D. t ng h p Axetyl CoA.
ợ ộ ẫ ệ ụ ườ ấ ữ ơ ế ng đ quang h p d n đ n tăng tích lũy ch t h u c ồ ợ ệ ệ ệ ể ề ự ỹ ướ ướ i n c h p lý, th c hi n k ố ậ ố ớ ờ ạ ỹ ậ ệ ồ ạ ấ ệ ề ằ ỗ ợ ặ ờ ợ ớ ồ ồ ợ ạ ộ t ho t đ ng quang h p c a lá b ng cách áp d ng các bi n pháp k thu t chăm sóc, bón ụ ố c h p lý, phù h p đ i v i m i loài và gi ng cây tr ng. T o đi u ki n cho cây h p th ả ng m t tr i m t cách có hi u qu . ề ọ ẩ ặ ể ự ệ c nhi u ánh sáng cho quang h p. ậ ợ ộ ị ế ạ ồ l c a cây tr ng. ệ ố ợ cao (h t, qu , c ,...) tăng h s kinh t ệ ệ ượ ử ụ ể ề ế ồ ấ c s d ng đ tăng năng su t cây tr ng thông qua đi u ti t quang
ụ ụ ụ ụ ụ ấ ụ
ườ ng. ở ầ ỏ ơ
ơ
ườ ủ ả ầ
4 (Chu trình Hatch Slack) là
ấ ữ ơ ợ B. RiDP (ribulôz 1,5 điP). D. AM (axit malic). ng C B. AlPG (alđêhit photphoglixêric). D. Ch t h u c có 4 cacbon (axit ôxalôaxêtic AOA). ủ
ơ
B. AlPG (alđêhit photphoglixêric). D. APG (axit photphoglixêric). ể
ồ ng. ứ ệ ượ ậ ị ưỡ c li u cho y h c. ể ự ế ượ ướ ệ c trong khí quy n. ng n ề ề ằ Câu 1. Đi u ề không đúng v i ý nghĩa c a h s hô h p (t s gi a s phân t ấ ử t ế ị ệ ệ A. quy t đ nh các bi n pháp b o v nông s n và chăm sóc cây tr ng. ế ệ B. cho bi ể ượ C. có th đánh giá đ ượ ườ ị D. xác đ nh đ c c Câu 2. Trong hô h p t axit piruvic A. phân t ATP C. phân t ườ Câu 3. Con đ ề ỗ A. chu i truy n electron hô h p. ườ C. đ ng phân. ệ Câu 4. Cho các bi n pháp sau: ấ (1) Tăng di n tích lá h p th ánh sáng là tăng c ấ trong cây tăng năng su t cây tr ng. ộ (2) Đi u khi n tăng di n tích b lá nh các bi n pháp: bón phân, t ỗ thu t chăm sóc phù h p đ i v i m i lo i và gi ng cây tr ng. ế ụ ợ ủ ề (3) Đi u ti ố ớ ướ ướ ợ phân, t i n ượ ộ ể và chuy n hóa năng l ậ ượ ậ ộ (4) Tr ng cây v i m t đ dày đ c đ là nh n đ ố ả ể (5) Tuy n ch n cách dùng cây có s phân b s n ph m quang h p vào các b ph n có giá tr kinh t ế ủ ả ủ ớ ỷ ệ v i t (6) Các bi n pháp nông: sinh bón phân h p lý. ữ Nh ng bi n pháp nào trên đây đ h p?ợ A. (1), (2) và (3). B. (1), (2), (3) và (4). C. (1), (2), (3), (5) và (6). D. (3) và (4). Câu 5. Lá cây có màu xanh l c vìụ ấ ệ ụ A. di p l c a h p th ánh sáng màu xanh l c. ấ ệ ụ B. di p l c b h p th ánh sáng màu xanh l c. ụ ắ ố ụ ph (carôtenôit) h p th ánh sáng màu xanh l c. C. nhóm s c t ệ ụ ấ ượ ụ D. các tia sáng màu xanh l c không đ c di p l c h p th . ướ ợ ả ủ Câu 6. Vai trò nào d i đây không ph i c a quang h p ? ấ ữ ơ ượ ạ ng. B. T o ch t h u c . A. Tích lũy năng l ề ằ ệ ộ ủ ằ D. Đi u hòa cân b ng O2/CO2 trong không khí. C. Cân b ng nhi t đ c a môi tr ổ ể ấ ượ Câu 7. Ch t đ c tách ra kh i chu trình Canvin đ kh i đ u cho t ng h p glucoz là A. APG (axit photphoglixêric). C. AlPG (alđêhit photphoglixêric). ẩ Câu 8. S n ph m hình thành đ u tiên c a con đ A. APG (axit photphoglixêric). C. AM (axit malic). ầ ẩ ả Câu 9. S n ph m hình thành đ u tiên c a Chu trình Canvin là A. RiDP (ribulôz 1,5 điP). C. AM (axit malic). Câu 10. Trong các phát bi u sau : ấ ữ ơ ấ (1) Cung c p ngu n ch t h u c làm th c ăn cho sinh v t d d ọ ệ ấ (2) Cung c p nguyên li u cho công nghi p, d (3) Đi u hòa tr c ti p l (4) Đi u hòa cân b ng O2/CO2 trong không khí.
ị ợ ề ủ
ợ ướ i đây không có trong pha sáng c a quá trình quang h p ?
2.
ể ạ ấ ệ ụ ủ 2. B. quá trình kh COử ụ ả i phóng O D. di p l c h p th ánh sáng và chuy n sang tr ng thái kích c.ướ
ả ồ ồ ộ ộ
ả ộ ộ ồ ồ ộ ộ ộ ộ Ở ề Ở ề Ở ề Ở ề ậ ợ ẽ 2 s thu n l ậ ợ ẽ 2 s thu n l ậ ợ ẽ 2 s thu n l ậ ợ ẽ 2 s thu n l ợ i cho quang h p. ợ i cho quang h p. ợ i cho quang h p. ợ i cho quang h p. ể ị ậ ệ ườ đi u ki n c ệ ườ đi u ki n c ệ ườ đi u ki n c ệ ườ đi u ki n c ữ ể
ườ ể ầ ộ ộ ậ thu n; khi ượ ộ ộ ng đ quang h p tăng t ả ườ ỷ ệ l ầ ợ ợ ng đ quang h p gi m d n. ề ạ ộ ồ ồ ợ ộ ậ ồ ng đ quang h p tăng t ỷ ệ l ế thu n, n u n ng đ ộ
ợ ố ở ả o C t ươ i đúng là: B. (1), (2) và (4). C. (1), (2), (4) và (5). D. (1), (2), (3), (4) và
ế ấ
ấ ợ ị ủ ụ ạ t các c u trúc sau c a l c l p : ấ ề ử ắ ố s c t quang h p ? ậ Có bao nhiêu nh n đ nh đúng v vai trò c a quang h p ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. ế ễ Câu 11. Di n bi n nào d ạ A. quá trình t o ATP, NADPH và gi C. quá trình quang phân li n thích Câu 12. Nh n đ nh nào sau đây đúng? ấ A. ng đ ánh sáng th p, tăng n ng đ CO ấ B. ng đ ánh sáng th p, gi m n ng đ CO C. ng đ ánh sáng cao, tăng n ng đ CO ng đ ánh sáng cao, gi m n ng đ CO D. Câu 13. Nh ng phát bi u nào đúng trong các phát bi u sau? ườ ế (1) C ng đ ánh sáng tăng d n đ n đi m bão hòa thì c ườ ể t quá đi m bão hòa ánh sáng thì c ng đ ánh sáng tăng v c ỏ ấ ở ợ ề mi n ánh sáng đ và mi n ánh sáng xanh tím. (2) Cây quang h p m nh nh t ộ ợ ườ ng đ quang h p càng tăng. 2 càng cao thì c (3) N ng đ CO ườ ể ế ầ ộ 2 tăng d n đ n đi m bão hòa thì c (4) N ng đ CO ầ ợ ộ ườ ng đ quang h p gi m d n. CO2 tăng quá cao thì c ố ự ậ (5) Đa s th c v t quang h p t 25 35 ả ờ Ph ng án tr l A. (1) và (4). (5). Câu 14. Cho bi (1) Màng ngoài ; (2) Màng trong ; (3) Ch t n n ; (4) Tilacôit ; (5) Grana. ơ ị C u trúc nào là n i đ nh v các phân t A. (1) và (4) B. (2) và (5) D. (4) và (5) C. (3) và (4) Ấ Ụ Ậ V N D NG TH P ồ ị Câu 1. Quan sát đ th sau:
ự ậ ủ ộ ườ ộ ổ ố ộ ố ị
2 c a m t loài th c v t theo c
ng đ ánh sáng và ộ ị ễ ự 2 trong không khí. ớ ớ ạ ộ ườ ng đ ánh sáng t ộ ố ị ể ộ i m t gi ố ừ ồ
2 tăng khi tăng c ế ụ
ng đ ánh sáng ti p t c tăng. Lúc này, đ tăng t c đ c đ nh CO ấ ị i h n nh t đ nh thì d ng l ả 2 ph i tăng n ng đ ạ i, ộ
ườ ể ệ ố ườ ánh sáng. Đ ng b th ể ệ
2.
ố ị ạ ộ ị ự ụ ộ ậ ố C. 3. D. 4. ị ữ ặ ớ ị ạ ế ở 2 b h n ch b i nhân t ộ ồ ố là n ng đ CO ủ 2 c a hai loài khác nhau. A. 1. B. 2. ự ậ i đây đúng v i th c v t CAM? ọ ở ạ ạ ạ ồ ướ ướ ố c s ng ư ứ các vùng hoang m c khô h n và các lo i cây tr ng nh d a,
ộ ố ậ ố ự ở ệ ớ ậ ệ ớ ư ề vùng nhi t đ i và c n nhi t đ i nh mía, rau d n, ngô, cao ậ Trong các nh n đ nh sau: ồ ị ể (1) Đ th bi u di n s thay đ i t c đ c đ nh CO ồ n ng đ CO ộ ố ị ố (2) T c đ c đ nh CO ộ ườ ặ m c dù c CO2. ộ ố ị ầ (3) Đ ng a th hi n ph n mà t c đ c đ nh CO ế ở ầ ố ộ ố ị 2 b h n ch b i nhân t hi n ph n t c đ c đ nh CO ồ ể (4) a và b là bi u th s ph thu c vào n ng đ CO ớ ồ ị S nh n đ nh đúng v i đ th trên là: ể Câu 2. Nh ng đ c đi m nào d ữ ồ (1) G m nh ng loài m ng n thanh long… ồ (2) G m m t s loài th c v t s ng ươ l ng, kê…
ố ị ả
2 không khí (Chu trình C4) và tái c đ nh CO
2 theo Chu trình Canvin. C hai
ễ ạ ổ ở
2 không khí) di n ra vào ban đêm, lúc khí kh ng m và giai đo n tái c
ố ễ
2 theo chu trình Canvin, di n ra vào ban ngày.
ả ờ i đúng là: C. (2) và (3). B. (1) và (4). ả ướ ệ ủ ư D. (2) và (4). ị ị ế ợ t hai pha c a quá trình quang h p nh ng có hai v trí b sai ki n ứ ị ố ị (3) Chu trình c đ nh CO ễ ề chu trình này đ u di n ra vào ban ngày ố ị (4) Chu trình C4 (c đ nh CO ị đ nh CO ươ Ph ng án tr l A. (1) và (3). Câu 3. D i đây là b ng phân bi ị th c. Em hãy xác đ nh đó là hai v trí nào ?
ể ặ Đ c đi m Pha sáng Pha t iố
ượ Nguyên li uệ 1. Năng l ng ánh sáng, H2O. 5. CO2, NADPH và ATP
ờ ặ ả ả Th i gian 2. X y ra vào ban ngày ho c ban đêm 6. X y ra vào ban ngày
ở ủ ụ ạ ở ấ ề ủ ụ ạ Không gian ả 3. X y ra tilacôit c a l c l p ả 7. X y ra ch t n n (strôma) c a l c l p
ả ẩ ấ ữ ơ ợ S n ph m 4. NADPH, ATP và oxi 8. Các h p ch t h u c
ả ờ ươ ng án tr l i đúng là: Ph A. 4 và 5. B. 3 và 7. D. 5 và 8.
C. 2 và 6. Ụ V N D NG CAO ạ ấ ầ ấ ạ ủ
ạ ẫ D. Mô d n (m ch rây, ề ụ ạ ố B. Mô gi u C. Mô x p ạ
ự ậ 3 ự ậ 4 u vi t h n th c v t C ể nh ng đi m nào? ộ ấ ườ ệ ơ ơ
ầ ướ ở ữ ể ơ (2) có đi m bão hòa ánh sáng th p h n ơ ể (4) có đi m bão hòa ánh sáng cao h n (6) có nhu c u n ơ c ít h n ợ ơ ấ 2 th p h n 2 cao h n.ơ ơ c ít h n. D. (1)(4)(5)(6)(7) C. (1)(2)(3)(6)(7) B. (3)(4)(6)(7)
ộ ự ố ư ế ế ị ố ệ ồ ươ ạ ệ ồ ng pháp tr ng cây d ấ ướ i ánh sáng nhân t o? ấ ệ ậ ồ ổ ế ở ướ ơ ở ươ ế ả ọ ố t 1 s ph n ệ ệ c ta, c s khoa h c c a các ấ ả ng pháp ] ả ng pháp b o qu n nông s n ph bi n ươ ầ ng pháp đó? [HS c n nêu ít nh t 2 ph ề ọ
Ọ Ề Ọ NĂM H C 202 2 2023 H C KÌ I ƯỜ Ậ Câu 1: Trong c u t o c a lá cây Hai lá m m, lo i mô có nhi u l c l p nh t là ậ ể A. Mô bi u bì ỗ m ch g ) ư Câu 2. Th c v t C ng đ quang h p cao h n. (1) c ể (3) có đi m bù CO ể (5) có đi m bù CO ơ ướ (7) thoát h i n A. (1)(3)(4)(6)(7) Ự Ậ b/ T LU N ợ ấ 1. Vì sao nói quang h p quy t đ nh toàn b s s ng trên Trái đ t ở ự ậ th c v t có m i liên quan nh th nào 2. QH và HH ọ ủ ơ ở ể 3. C s khoa h c c a bi n pháp tăng di n tích lá đ tăng năng su t cây tr ng ủ ọ ể 4. Tri n v ng c a ph 5. Nêu các bi n pháp kĩ thu t làm tăng năng su t cây tr ng thông qua bi n pháp tăng di n tích lá? ủ 6. Cho bi ươ ph 2.5. Đ minh h a Ộ Ở Ạ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I HOÀNG VĂN THỤ TR Ụ NG THPT
Đ THI Môn thi: SINH H C 1Ọ 1 Ngày thi:.../12/2022 ờ Th i gian làm bài: 45 phút
Ứ Ề ề Đ CHÍNH TH C Mã đ : 001
Ệ Ắ
ủ ễ ợ ở
I/ TR C NGHI M (7,5Đ) Câu 1. Pha sáng c a quang h p di n ra A. Ch tấ n n l c l p ề ụ ạ . C. Ti thể ộ ở ườ ng đ ánh sáng mà Câu 2. Đi m bù ánh sáng là c ơ ườ ộ ớ ườ ấ ộ ườ ấ . ng đ hô h p ợ ng đ hô h p ể A. L nớ h n c B. Màng tilacôit D. Tế bào ch t c a lá cây ấ ủ ộ ng đ quang h p đó, c ằ B. Cân b ng v i c
ơ ườ ầ ườ ấ ộ ấ . ng đ hô h p ng đ hô h p C. Nhỏ h n c ấ D. L nớ g p 2 l n c ố ừ ồ ộ ợ Câu 3. Ôxi trong quang h p có ngu n g c t
2
B. Quá trình kh COử D. Quá trình photphorin hoá quang hóa
ộ ấ ọ ướ ố ơ n ng đ th p c s ng n i khô ợ A. Chu iỗ chuy n e quang h p ề cướ C. Quá trình quang phân ly n Câu 4. Th cự v t C4 có đ c đi m ể ặ ậ ở ồ ể ố ị A. Có th c đ nh CO 2 B. Là các loài cây m ng n h nạ ở ổ ố ễ i di n ra theo chu trình Canvin . D. Có pha t
ắ ồ ề
C. Có khí kh ng đóng ban ngày, m ban đêm Câu 5. Th cự v t CAM g m ồ ậ ậ . A. Lúa, khoai, s n, đ u ươ C. D aứ , x ng r ng, thu c b ng ậ ố ỏ ự ớ ự ậ ệ ỏ ấ ỏ ồ B. Ngô, mía, c l ng v c, c g u D. Rau d n, kê, các lo i rau và quang h p t ự ạ t ể s ng ố ề ợ ố trong đi u ki n nào sau Câu 6. Th c v t C4 khác v i th c v t C3, có th đây ? ạ ộ ồ t đ cao, n ng đ CO
2 th p.ấ
2 cao.
ệ ộ ệ ộ ấ ệ ộ ấ ề ề ộ ộ ấ 2 đ u th p. 2 đ u cao. ợ ở A. Ánh sáng m nh, nhi B. Ánh sáng y uế , nhi ế C. Ánh sáng y u, nhi ế D. Ánh sáng y u, nhi i quang h p ệ ộ ồ ộ t đ cao, n ng đ CO ồ ộ 2 và n ng đ CO ồ t đ th p, n ng đ O ồ ộ 2 và n ng đ CO ồ t đ th p, n ng đ O ỉ ễ ự ậ nhóm th c v t nào ch di n ra theo chu trình Canvin? B. C4 và CAM C. C4 D. C3 ố Câu 7. Pha t A. CAM ặ ể Câu 8. Đ c đi m sinh lý c a ự ậ ủ th c v t C4 ể ể là có A. Đi mể bão hoà ánh sáng và đi m bù CO
2 th pấ B. Đi mể bão hoà ánh sáng cao, đi m bù
CO2 th pấ ể ể ấ C. Đi mể bão hoà ánh sáng cao, đi m bù CO
2 cao D. Đi mể bão hoà ánh sáng th p, đi m bù
ấ ượ ở ầ ợ ơ c tách ra ổ ể đ kh i đ u cho t ng h p Glucoz là CO2 cao Câu 9. Trong chu trình Canvin, ch t đ
ầ Câu 10. Ch t ấ đ u tiên nh n A. APG B. RiDP C. AlPG D. AOA ậ CO2 trong chu trình Canvin là A. AlPG B. APG C. CO2 D. RiDP ả ủ ẩ là Câu 11. Pha sáng c a quang h p t o các s n ph m
ợ ở ự ậ ế th c v t, phát bi u ợ ạ B. ATP, NADPH, CO2. C. ATP, NADP+, O2. D. ATP, NADP+. ể sai là ưở ủ ng c a ánh sáng đ n quá trình quang h p ủ ế t ch y u ỉ ệ ườ ộ ợ ỏ ng đ quang h p tăng t l ớ ậ thu n v i ề ể ể ườ c ự ậ ấ ề c th c v t h p thu nhi u ượ ệ ụ ướ ứ ụ ề ấ A. ATP, NADPH, O2. ề ả Câu 12. Khi nói v nh h ạ ả ợ i mi n ánh sáng xanh tím và ánh sáng đ A. Quang h p x y ra ơ ộ ườ ng đ ánh sáng cao h n đi m bù ánh sáng thì c B. Khi c ạ ớ ộ i đi m bão hoà ánh sáng. ng đ ánh sáng cho đ n khi đ t t ợ ậ ợ C. Các tia sáng xanh l c thu n l i cho quang h p, đ ườ ướ D. Cây m c ọ d ng ch a nhi u di p l c b giúp h p th các tia sáng có b ế ụ ừ i tán r ng th c sóng
ưở ợ ở ự ậ ế ề ả ủ ồ ng c a n ng đ th c v t, phát bi u ộ CO2 đ n quá trình quang h p ể sai ng n.ắ Câu 13. Khi nói v nh h là ợ ượ ấ ấ ồ
2 thu n l
ỉ ệ ộ ợ ồ ậ ạ ằ ồ Ở ườ c ườ ể ộ ườ ộ % – 0,01% c là 0,008 2 th p nh t mà cây quang h p đ ợ ậ ợ ộ i cho quang h p ng đ ánh sáng cao, tăng n ng đ CO ộ ớ ồ thu n v i n ng đ CO 2 không khí ộ quang h p ợ cân b ng c ườ
2 mà t
i đó c ng đ ng đ ộ hô h pấ . ự Câu 14. Trật t (cid:0)
2 (cid:0)
c đ nh CO ử các giai đo n trong chu trình Canvin là ố ị tái sinh RiDP (cid:0)
2 (cid:0)
(cid:0) ố ị (cid:0) ử A. N ng đ CO ộ B. C. C ng đ quang h p luôn t l 2 là n ng đ CO D. Đi m bù CO ạ ử A. kh APG thành AlPG ố ị B. c đ nh CO ử C. kh APG thành AlPG ố ị D. c đ nh CO
2 (cid:0)
tái sinh RiDP kh APG thành AlPG 2 c đ nh CO tái sinh RiDP tái sinh RiDP (cid:0) kh APG thành AlPG
ụ ạ ụ ạ ủ ế ụ ạ ế ạ bào mô gi u và l c l p t ể Câu 15. Cho các phát bi u sau: ạ ự ậ (1) Th c v t C4 có 2 d ng l c l p: l c l p c a t Ở ự ậ th c v t CAM, quá trình c đ nh (2) ậ bào bao bó m ch ở ổ ố ị CO2 không khí x y raả vào ban đêm, khi khí kh ng m .
ự ậ ượ ế ợ ở các nhóm th c v t đ ự ậ ứ ự 4 (cid:0) c x p theo th t C ầ ậ CO2 đ u tiên ấ iố , ch t nh n C3 (cid:0) CAM ố là gi ng nhau , trong pha t ấ quang h p Ở th c v t C3 và th c v t C4 ệ (3) Hi u su t ự ậ (4) ể ố S phát bi u đúng là C. 3 A. 1 ướ D. 4 ợ không có trong pha sáng c a quá trình quang h p? ễ Câu 16. Di n bi n nào d B. 2 i đây ả ạ i phóng O
2.
ượ ủ ng ánh sáng ệ ụ c a di p l c ủ B. Khử CO2. ụ ấ D. H p th năng l ố ở
ạ
ệ ớ t đ i ế A. T o ATP, NADPH, gi cướ . C. Quang phân li n ượ ự ậ c phân b Câu 17. Th c v t C4 đ ớ ệ ớ A. Vùng ôn đ i, á nhi t đ i ớ ậ tệ đ i, c n nhi C. Vùng nhi ạ B. Vùng hoang m c khô h n ấ ọ ơ D. Kh pắ m i n i trên trái đ t ự ậ Câu 18. Nguyên nhân th c v t CAM ph i c đ nh ể ế ướ ệ t ki m n c ự ậ i cho nhóm th c v t này đ th p, thu n l ọ ả ố ị CO2 vào ban đêm ổ ở c m ra, ban ngày khí kh ng hoàn toàn đóng đ ti ể ộ ấ ố ệ ướ ồ ổ ớ ượ A. Ban đêm khí kh ng m i đ ẻ ờ B. Ban đêm khí tr i mát m , nhi ự ự ậ ề C. M i th c v t đ u th c hi n pha t ớ ủ ượ ng n D. Ban đêm m i đ l ậ ợ i vào ban đêm c cho quá trình đ ng hoá CO
2
t:ế
3. H20 7. Ánh sáng. Câu 19. Cho bi 1. CO2. 4. C6H12O6 ệ ủ Nguyên li u c a quá trình quang h p g m: A. 2, 3, 7. C. 1, 3, 4. D. 2, 4, 7. 2. O2 5. Tinh b tộ ợ ồ B. 1, 3, 7. ề ủ Câu 20. Phát bi u nào ể ấ ữ ơ ấ ạ ộ ấ ố i ch t h u c thành ATP cung c p cho các ho t đ ng s ng. ặ ấ ấ ữ ơ 2 giúp ngăn ch n hi u ng nhà kính. ợ sai khi nói v vai trò c a quang h p? ậ ị ưỡ ạ ứ ng. A. T o ch t h u c làm th c ăn cho các sinh v t d d ệ ự ậ ả i phóng O B. Gi 2 cung c p cho các loài sinh v t th c hi n quá trình hô h p. ả C. Phân gi ụ ấ D. H p th CO ắ ố ệ ứ ự ể ế ả nào sau đây tham gia tr c ti p vào chuy n hoá quang năng thành hoá năng trong s n ẩ cây xanh? Câu 21. S c t ợ ở ph m quang h p ệ ụ A. Di p l c a. ệ ụ B. Di p l c b. ưở ề ả ủ Câu 22. Phát bi u nào sai khi nói v nh h ệ ụ C. Di p l c a và b. ạ ả ố ỏ D. Carôtenôit ế ợ ngo i c nh đ n quang h p? ổ ư ể ổ ề ề ớ ổ ng c a các nhân t ề ứ A. Vào bu i sáng s m và bu i chi u ánh sáng ch a nhi u tia đ , bu i tr a nhi u ánh sáng xanh tím. ị ả ể ừ ả ợ ạ ệ c, quang h p b gi m m nh và có th ng ng tr . ưở ệ ụ ế ng đ n c u t o nên di p l c gây gi m quá trình quang h p. ợ ợ ế ấ ạ ả ứ ố ủ i c a quang h p. ủ ế ự ự ậ ẽ ả ưở ng đ n các ph n ng enzim trong pha sáng và pha t ệ t nhóm th c v t C3 và C4 ch y u d a vào i ta phân bi ấ ấ ả ng hô h p sáng hay không có hô h p sáng. ố i. ướ ế B. Cây thi u 40 60% n ế C. Thi u N, P, S s nh h ệ ộ ả t đ nh h D. Nhi ườ Câu 23. Ng ở pha sáng A. S khác nhau ậ ủ C. C u t o mô gi u c a lá. ự ấ ạ Ở ự ậ ầ c không? Vì sao? Câu 24. ắ ố ị ỉ d ch bào antôxian. ỉ ệ ượ B. Có hi n t ẩ D. S n ph m đ u tiên trong pha t ỏ ợ ượ th c v t, lá toàn màu đ có quang h p đ ắ ố ệ ụ di p l c ch có s c t carotenôit. ư ị ắ ố ắ ố ệ ụ di p l c nh ng b che b i s c t d ch bào antôxian. ượ ượ ắ ố ị ở ắ ố ị d ch bào antôxian
ượ ơ ỹ ấ sinh h cọ đ ứ c tích lu trong các c quan ch a ẩ ườ carotenôit và s c t ch a ư đúng? ầ ủ ộ ế là m t ph n c a năng su t ế ố ớ đ i v i con ng ấ ượ ổ ỹ ượ ỗ ồ A. Không, vì không có s c t B. Không, vì ch có s c t C. Đ c, vì có s c t ỉ ầ ắ ố D. Đ c, vì ch c n s c t ể Câu 25. Phát bi u nào sau đây A. Năng su t ấ kinh t ả ị các s n ph m có giá tr kinh t B. Năng su t ấ sinh h cọ là t ng l i. ng ch t khô tích lu đ c m i ngày trên 1 ha gieo tr ng trong ờ ố ưở ệ ố ồ ế su t th i gian sinh tr ộ ồ ấ ợ ượ ấ ộ
2 th p nh t cây quang h p đ
c là 0,0 3%.
ấ ấ i ố là ch t PEP ế ạ ng. ệ C. M t trong các bi n pháp tăng năng su t cây tr ng là tăng h s kinh t ấ D. N ng đ CO ể Câu 26. Cho các đi m sau ậ 2 trong pha t (1) Ch t nh n CO ậ ạ ụ ạ (2) Có 2 lo i l c l p: mô gi u và t bào bao bó m ch.
ồ i ố g m chu trình C4 và chu trình C3.
ễ ự ậ ề ố ể
(3) Pha t ờ (4) Th i gian di n ra chu trình C4 và chu trình C3 đ u là ban ngày. ự ậ Quang h p ợ ở th c v t C4 và th c v t CAM có s đi m gi ng nhau là B. 3. ố C. 4. A. 2. D. 1
ệ ụ i; ố 2. Pha t 3. Di p l c; 4. Carotenoit. ợ ượ
ấ ề ụ ạ ắ ố ự ế tr c ti p tham gia quang h p. ụ ắ ố ấ h p th năng l ng ánh sáng ễ ở Tilacoit ễ ổ ợ
ấ ủ ợ ạ ấ
(4) C6H12O6 D. 5 (2) O2 B. 3 ấ ạ ủ C. 4 ầ ề ụ ạ ạ
ấ ẫ ạ ậ ạ ố ở ữ ỗ B. Mô gi u C. Mô x p D. Mô d n (m ch rây, m ch g ) t h n th c v t C ể nh ng đi m nào? ự ậ 3 ự ậ 4 u vi ộ ệ ơ ơ ườ ấ
ầ ướ ể ơ (2) có đi m bão hòa ánh sáng th p h n ơ ể (4) có đi m bão hòa ánh sáng cao h n (6) có nhu c u n ơ c ít h n ư ợ ơ ấ 2 th p h n 2 cao h n.ơ ơ c ít h n. D. (1)(4)(5)(6)(7) C. (1)(2)(3)(6)(7) B. (3)(4)(6)(7)
ướ ươ ủ ạ ồ ng pháp tr ng cây d i ánh sáng nhân t o? (1đ) ồ ệ ệ ệ ậ ấ
ổ ế ở ướ ơ ở ủ ế ọ c ta, c s khoa h c c a các ố t 1 s ph n ả ấ Câu 27. Cho các ý: 1. Pha sáng; Ý a là s c t Ý b là s c t Ý c di n ra Ý d di n ra trong ch t n n l c l p T h p nào sau đây là đúng? A. 1 d; 2 c; 3 b; 4 a B. 1 d; 2 c; 3 a; 4 b C. 1 c; 2 d; 3 a; 4 b D. 1 c; 2 d; 3 b; 4 a. Câu 28. Pha sáng c a quá trình quang h p t o ra bao nhiêu ch t trong các ch t sau đây? (5) H2O (3) NADPH (1) ATP A. 2 Câu 29: Trong c u t o c a lá cây Hai lá m m, lo i mô có nhi u l c l p nh t là ể A. Mô bi u bì Câu 30. Th c v t C ng đ quang h p cao h n. (1) c ể (3) có đi m bù CO ể (5) có đi m bù CO ơ ướ (7) thoát h i n A. (1)(3)(4)(6)(7) Ự Ậ II/ T LU N (2,5Đ) ọ ể 1 Tri n v ng c a ph 2 Nêu các bi n pháp kĩ thu t làm tăng năng su t cây tr ng thông qua bi n pháp tăng di n tích lá? (0,5đ) 3 Cho bi ươ ph ả ươ ng pháp b o qu n nông s n ph bi n ươ ầ ng pháp đó? [HS c n nêu ít nh t 2 ph ả ng pháp ] (1đ)