ƯỜ Ơ Ộ Ố Ề ƯƠ Ố Ọ Ậ Ỳ Ể TR NG THPT S N Đ NG S  3 Đ  C NG ÔN T P KI M TRA CU I H C K  1

NHÓM TOÁN Môn Toán ­ L p 10ớ

Năm h c:ọ  2022 – 2023

Ứ Ể I. HÌNH TH C KI M TRA:

ệ ắ Tr c nghi m khách quan 50% + T  lu n ự ậ 50%

Ờ II. TH I GIAN LÀM BÀI : 90 phút.

Ộ III. N I DUNG

1. Lý thuy tế

Ề Ậ Ợ Ủ Ề Ệ CH  Đ  1 : M NH Đ  ­ T P H P

ề ệ 1. M nh đ

ợ ậ 2. T p h p

ậ ợ 3. Các phép toán t p h p

ậ ủ ậ ố ự 4. Các t p con c a t p s  th c

Ủ Ề Ấ ƯƠ Ệ Ấ ƯƠ Ấ Ẩ CH  Đ  2: B T PH NG TRÌNH VÀ H  B T PH Ậ NG TRÌNH B C NH T 2  N

ươ ậ ấ ẩ ấ 1.B t ph ng trình b c nh t 2  n:

ươ ậ ấ ẩ ệ ấ 2. H  b t ph ng trình b c nh t 2  n:

Ủ Ề Ứ ƯỢ Ệ CH  Đ  3: H  TH C L NG TRONG TAM GIÁC. VECTO

ị ượ ộ 1.Giá tr  l ủ ng giác c a m t góc

ệ ứ ượ 2. H  th c l ng trong tam giác

ị Đ nh lí côsin.

ị Đ nh lí sin.

ơ ươ 3. Khái ni m ệ vect , ơ vect cùng ph ng

ơ ằ 4. Hai véc t b ng nhau

ơ 5. Vec t không

ổ 6. T ng 2 vecto

1

ệ 7. Hi u 2vecto

ớ ố 8. Tích 1 vecto v i 1 s

ể ạ ẳ ọ ­ Trung đi m đo n th ng và tr ng tâm tam giác.

ề ệ ươ ể ­  Đi u ki n đ  2 vecto cùng ph ng

­ Phân tích 1 veto theo 2 vecto không cùng ph ngươ

ọ ộ ặ ẳ 9.  Vecto trong m t ph ng t a đ

ọ ộ ­ T a đ  vecto

ọ ộ ủ ể ộ ­ T a đ  c a m t đi m

ệ ữ ọ ộ ủ ọ ộ ủ ể ơ ẳ ­ Liên h  gi a t a đ  c a đi m và t a đ  c a vect ặ  trong m t ph ng

ứ ọ ộ ể ­ Bi u th c t a đ  và các phép toán vecto

ọ ộ ể ạ ẳ ọ 10. T a đ  trung đi m đo n th ng và tr ng tâm tam giác.

ướ ủ 11. Tích vô h ng c a 2 vecto

ị 1. Đ nh nghĩa

ấ ủ ướ 2. Các tính ch t c a tích vô h ng

ể ướ ứ ọ ộ ủ 3. Bi u th c t a đ  c a tích vô h ng

Ứ ụ 4.  ng d ng

ủ ộ ơ ­  Đ  dài c a vect

ơ ữ ­  Góc gi a hai vect

ữ ể ả ­ Kho ng cách gi a hai đi m

Ố Ồ Ủ Ề Ứ Ụ Ị CH  Đ  4: HÀM S , Đ  TH  VÀ  NG D NG

ố ậ 1. Hàm s  b c hai

ị ­ Đ nh nghĩa

ố ậ ồ ị ­ Đ  th  hàm s  b c hai

ứ ậ ấ 2. D u tam th c b c hai

ứ ậ ề ấ ị ­ Đ nh lí v  d u tam th c b c hai

ứ ậ ­ Tam th c b c hai

ấ ủ ứ ậ ­ D u c a tam th c b c hai

ộ ố ạ ầ ư ế ậ 2. M t s  d ng bài t p lí thuy t và toán c n l u ý

ợ ủ ệ ủ ủ ậ ậ ợ ợ ợ ­ Bài t p ậ các phép toán t p h p: Giao c a hai t p h p, h p c a hai t p ậ h p, hi u c a hai

2

ủ ầ ậ ợ ợ ậ t p h p, ph n bù c a hai t p h p.

ủ ệ ề ệ ấ ậ ị ươ ậ ẩ ­  Bài t p xác đ nh nghi m, mi n nghi m c a b t ph ệ ấ   ấ ng trình b c nh t 2  n, h  b t

ươ ậ ấ ẩ ph ng trình b c nh t 2  n.

ả ộ ớ ệ ạ ộ ­ Gi i tam giác, tính di n tích tam giác, đ  dài các c nh, đ  l n góc. Vecto

ậ ướ ữ ể ọ ộ ọ ị ­ Bài t p tính tích vô h ng, xác đ nh góc gi a 2 vecto. Tìm t a đ  trung đi m, tr ng tâm

tam giác.

ọ ộ ữ ể ả ậ ộ ị ­ Bài t p xác đ nh t a đ  vecto, đ  dài vecto, kho ng cách gi a 2 đi m.

ậ ậ ị ố ­ Bài t p tìm t p xác đ nh hàm s .

ẽ ồ ị ậ ậ ế ả ố ­ Bài t p l p b ng bi n thiên và v  đ  th  hàm s .

ặ ề ộ ố ọ ọ ậ 3. M t s  bài t p minh h a ho c đ  minh h a:

ệ ắ 3.1 Tr c nghi m:

(

(

(

A

C

B

) 1;3 ,

) 2; 2 ,

) 3;1

- ẳ ệ ọ ộ Oxy , cho tam giác  ABC  v i ớ ề . M nh đ ặ Câu 1: Trong m t ph ng t a đ

A =

sin

ướ nào d i đây đúng?

A =

A =

A =

sin

sin

sin

1 13

2 13 13

3 13 13

13 13

. . . . A. B. C. D.

(

(

)

A

B

) 1; 2 ,

3; 2

uuur ơ AB

- ẳ ọ ộ Oxy , cho ọ ộ . T a đ  vect là ặ Câu 2: Trong m t ph ng t a đ

)

2; 4

)2;0 .

)1; 2 .

)2; 4 .

- - . A. ( B. ( C. ( D. (

(

(

)

(

M

N

P

) 1; 2 ,

) 0; 3 ,

5; 4

- ẳ ầ ượ ọ ộ Oxy , cho tam giác  ABC . G i ọ l n l t là ặ Câu 3: Trong m t ph ng t a đ

G  c a tam giác

ABC .

,BC CA  và  AB . Tìm t a đ  tr ng tâm

ủ ọ ộ ọ ủ ể trung đi m c a

( G -

)2;1G (

) 2; 1

)1; 2G (

)3;1G (

AB

AC

a= 3

a= 4

- . . . . A. B. C.

2

. i ạ A , và . Tính Câu 4: Cho tam giác  ABC  vuông t D.  uuur uuur .AB BC

29a

29a .

16a . 2

16a

=

- - . . A. B. C. D.

y

x

x

2 4

5

x = -

x = -

2

4

x = . 4

x = . 2

- - ụ ố ứ ủ là Câu 5: Tr c đ i x ng c a Parabol

=

. A. B. C. D.

{

A

x

x

|

} 2

+(cid:0)

+(cid:0)

(cid:0) (cid:0) ậ ợ ệ ề ướ . M nh đ  nào d i đây đúng? Câu 6: Cho t p h p

)

)

(

)

(cid:0) (cid:0)

]

[

( A = -

A =

( A = -

A =

; 2

2;

; 2

2;

. . . . A. B. C. D.

ᄀ ?

3

ố ướ ế ị i đây ngh ch bi n trên Câu 7: Hàm s  nào d

2

= -

=

y

y

+ x

x= 2

1

2

1

y

x

+ x

y

x= -

2 4

3

= +

- - . . . . A. B. C. D.

y

x m

m

2 3

(

A

- ợ ấ ả ị ủ ậ t c  các giá tr  c a tham s ố m  đ  đ  th  hàm s   ố ể ồ ị đi qua

Câu 8: Tìm t p h p t )3;1 . đi m ể

}1; 2

} 1; 2

}2 .

}1; 2 .

- - - . . A. { B. { C. { D. {

=

y

3 + x

x 1

- ủ ậ là ố ị Câu 9: T p xác đ nh c a hàm s

{

{

- (cid:0) - (cid:0) - - (cid:0) - (cid:0) -

] { } ;3 \ 1

] ;3 \

} 1

] ;3

) ;3 \

} 1

=

=

. . . . A. ( B. ( C. ( D. (

-

(

(

)

r a

r b

) 1; 2 ,

0; 3

r r r = + a b

ọ ộ Oxy , cho các vect ơ . Bi ọ ộ . T a đ t ế c ặ Câu 10: Trong m t ph ng t a đ

) 1; 1-

)1;1

) 1; 1

)1;1 .

r  ơ c vect A. (

,

- - - . . . B. ( C. ( D. (

=

=

=

=

ề ướ ệ ,A B C . M nh đ  nào d i đây đúng?

uuur uuur uuur B.  AB AC CB

uuur uuur uuur + C.  AB AC CB

uuur uuur uuur + D.  AB AC BC

=

=

{

}

{

}

A

a b c x B ,

,

,

,

c x y z , ,

,

.

- - . . . . Câu 11: Cho ba đi m ể uuur uuur uuur A.  AB AC BC

=

=

ậ ợ Khi đó Câu 12. Cho hai t p h p

{

}

{

A B

A B

a b c x y z ,

,

,

,

,

.

} a b ,

.

=

=

(cid:0) (cid:0) A. B.

{

{

A B

A B

} a x ,

.

} c x ,

.

=

=

{

}

{

}

A

a b c x B ,

,

,

,

c x y z , ,

,

.

(cid:0) (cid:0) C. D.

=

=

}

{

{

A B \

a b c x y z ,

,

,

,

,

.

A B \

} a b ,

.

ậ ợ Khi đó Câu 13. Cho hai t p h p

=

=

}

{

{

A B \

y z ,

.

A B \

} c x ,

.

A. B.

=

{

A

} a x ;

1;

C. D.

ậ ợ ậ có bao nhiêu t p con? Câu 14. T p h p

A. 4. B. 5. C. 8. D. 3.

?

+ (cid:0) x y - > y

2 x

3 2

(cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ể ề ệ ươ ng trình ộ Câu 15. Đi m nào sau đây thu c mi n nghi m c a h  b t ph (cid:0)

(

(

(

(

F

N

M

E

)3;0 .

)0;3 .

)2;1 .

) 1; 2 .

- A. B. C. D.

ủ ế ạ ộ ườ ớ ồ ệ i l n là 3 tri u đ ng, vé Câu 16. M t chuy n bay c a hãng hàng không X có hai lo i vé: Vé ng

,x y   th  t

ẻ ệ ế ồ ọ ứ ự ườ ớ ố ẻ tr em là 2 tri u đ ng. N u g i ố  là s  vé ng i l n và s  vé tr em bán đ ượ ừ  c t

4

ế ệ ồ ượ chuy n bay đó thì s  ti n ố ề F (tri u đ ng) mà hãng hàng không X thu đ c là

=

+

=

+

=

+

= +

F

x

F

x

F

x

F x

2

y 3 .

3

y 2 .

3

y .

y .

A. B. C. D.

=

=

=

=

R

R .

.

.

R 2 .

ệ ớ ườ ế ậ ng. K t lu n nào sau đây đúng? Câu 17. Cho tam giác  ABC  v i các kí hi u thông th

A

A

A

A

a sin

a sin

R 2

a sin

a sin

=

=

=

a

b

c

21,

17,

10

A. B. C. D.

ABC  là

ệ ủ . Di n tích c a tam giác Câu 18. Tam giác  ABC  có

A. 84. B. 24. C. 48. D. 16.

2

2

<

>

ệ ấ ươ ệ ấ ươ ậ ấ ẩ ng trình nào sau đây là h  b t ph ng trình b c nh t hai  n? Câu 19. H  b t ph

+

>

+ (cid:0) y

x

9

xy

1

y

4

+ x 2 - + y

3 x

y xy

x

y

4

2 6

y

3 x

3

1

y

x - + x 3

4

8

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

=

=

ệ ớ ườ ế ậ ng. K t lu n nào sau đây Câu 20. Cho tam giác  ABC  v i các kí hi u thông th sai?

S

S

ab

C

sin

abc r 4

1 2

(cid:0) (cid:0) A. B.

=

(cid:0) - - - (cid:0)

) (

) (

)

pr=

S

( p p a

p b

p c

C.  S D.

2

2

2

2

2

2

+

ệ ớ ườ ế ậ ng. K t lu n nào sau đây đúng? Câu 21. Cho tam giác  ABC  v i các kí hi u thông th

a

c

a

b

=

=

A

A

cos

cos

b bc 2

c bc 2

2

2

2

2

2

2

+

+

+

- - - (cid:0) (cid:0) A. B.

b

a

a

b

=

=

A

A

cos

cos

c bc

c bc 2

- (cid:0) (cid:0) C. D.

x

y-

2

3?

(cid:0) ể ệ Câu 22. Đi m nào sau đây thu c mi n nghi m c a b t ph

(

M

( Q -

)2;5 .

) 2; 5 .

2

- ộ ( N - ủ ấ ( P - ề )2;5 . ươ ng trình  ) 2; 5 . B. C. D. A.

x

x

"

|

+ > x 4

4 0"

2

2

" (cid:0) - ủ ệ ệ ệ ề là m nh đ  nào sau đây? ề ề ủ ị Câu 23. M nh đ  ph  đ nh c a m nh đ

x

x

x

x

"

|

+ (cid:0) x 4

4 0"

"

|

+ < x 4

4 0"

2

2

$ (cid:0) - $ (cid:0) - A. B.

x

x

x

x

"

|

+ (cid:0) x 4

4 0"

"

|

+ > x 4

4 0"

" (cid:0) - $ (cid:0) - C. D.

ự ậ 3.2 T  lu n

+ +

+

y+ (cid:0) x 2 ủ ấ ể ề ươ ng trình Câu 1. Bi u di n ệ ễ  mi n nghi m c a b t ph

y

x

x

3 2(2

< 5) 2(1

)

5

- ủ ấ ọ ậ ể ễ ệ ươ ng trình . Câu 2. Bi u di n hình h c t p nghi m c a b t ph

=

=

AB

BC

CA

3,

5,

ABC  bi

= . 6

t ế ệ Câu 3. Tính di n tích tam giác

BC

0 120 .

=

=

a

b

c

7;

8;

5

=  . Tính  ᄀ ,

,

= = = ạ ộ Tính đ  dài c nh AB AC ᄀ A Câu 4. Cho tam giác  ABC  có 4, 6,

A S h R   , . a

=

Câu 5. Cho tam giác  ABC  có

y

x

+ x

3 (

A

B

2 4 ) ( 2;5 ,

- ẽ ồ ị ế ậ ả . ố Câu 6. L p b ng bi n thiên và v  đ  th  hàm s

) 4;1

ẳ ọ ộ Oxy , cho hai đi m ể . ặ Câu 7. Trong m t ph ng t a đ

AB .

2

+

=

ọ ộ ủ ể ạ ẳ 1) Tìm t a đ  trung đi m c a đo n th ng

2 MA

MB

2

46

ụ 2) Tìm t a đ  đi m . ọ ộ ể M  trên tr c hoành sao cho

=

ẽ ồ ị ế ậ ả ố Câu 8. L p b ng bi n thiên và v  đ  th  các hàm s  sau

y

x

+ x

2 3

2

= -

y

+ x

+ 22 x

2

3

- a) ;

2

=

+

+

y

x

x

2

1

b) ;

= -

y

+ - 2 x

x

1

c) ;

=

d) .

r c

r i 3

4

r b

r j .

r a

=

- ẳ ặ Câu 9.  Trong m t ph ng t a đ

r a ,

r j ,  r b .

3= - r a 3

2

r c  theo hai vect

- ơ ọ ộ ủ a) Tìm t a đ  c a các vect ọ ộ Oxy , cho  r b ,

ơ b) Phân tích vect ơ

(

)

A

B

( -C

1; 2

)3; 2

r 2= i ,  r r c ,  m r r b . a ,  )2;1 (

- - ẳ ọ ộ Oxy , cho , , . ặ Câu 10. Trong m t ph ng t a đ

AC .

ọ ộ ủ ể ạ ẳ a) Tìm t a đ  trung đi m c a đo n th ng

A ,  B ,  C  t o thành m t tam giác.

ứ ể ạ ộ b) Ch ng minh ba đi m

ọ ộ ọ c) Tìm t a đ  tr ng tâm tam giác

(

)

ABC . (

B

( -C

A

1; 2

)3; 2

)2;1

- - ẳ ọ ộ Oxy , cho , , . ặ Câu 11.  Trong m t ph ng t a đ

EB .

ủ ể ạ ẳ a) Tìm t a đ  đi m ọ ộ ể E  sao cho  C  là trung đi m c a đo n th ng

ị ứ b) Xác đ nh t a đ  đi m ọ ộ ể D  sao cho t giác

(

ABCD  là hình bình hành. )4;0 )1;3 (

Oxy ,  cho   các   đi m  ể

M   th aỏ

=

B A ọ ặ ẳ ể ộ , .   Tìm   t a   đ   đi m Câu   12.  Trong   m t   ph ng

uuuur uuur r AM AB+ 0

3

6

?