ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 MÔN VẬT LÍ LỚP 11
I Lý thuy t ế
ủ ự ứ ể ể ể ậ ặ ị 1. Đ nh lu t Culông : Phát bi u, bi u th c và nêu đ c đi m c a l c.
ườ ủ ể ị ườ ạ ể ộ ặ ng : Đ nh nghĩa, đ c đi m c a vect ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr ng t i m t đi m. ệ 2. Đi n tr
ủ ườ ể ặ ị ứ ệ ườ ng s c đi n tr ng . 3. Nêu đ nh nghĩa và đ c đi m c a đ
ủ ự ể ệ ặ ườ ế ể ả ạ ượ ng, vi ứ t bi u th c và gi i thích các đ i l ể ng trong bi u 5. Nêu đ c đi m công c a l c đi n tr
th c.ứ
ệ ủ ụ ệ ứ ơ ị ị ể đi n : Đ nh nghĩa, bi u th c và đ n v đo. 6. Đi n dung c a t
ể ơ ị ế ể ả ạ ượ ứ ể ứ t bi u th c và gi i thích các đ i l ng trong bi u th c. 7. Phát bi u đ nh luât Jun – Lenx , vi
ố ớ ể ậ ạ ộ ị ế ứ ể t bi u th c. 8. Đ nh lu t Ôm đ i v i toàn m ch : Phát bi u n i dung, vi
ệ ượ ữ ả ạ ả ạ ng đo n m ch x y ra và gây ra nh ng tác h i gì. 9. Khi nào có hi n t
ệ ề ệ ể ệ ả ấ ạ 10. Nêu b n ch t dòng đi n trong kim lo i, đi u ki n đ có dòng đi n.
ở ấ ủ ộ ủ ự ụ ệ ạ ệ ộ ư ế ụ ộ ể t đ : ph thu c nh th nào ? Bi u 11. S ph thu c c a đi n tr su t c a kim lo i theo nhi
th c ?ứ
ệ ượ ệ ể ẫ ặ ng siêu d n đi n là gì ? Đ c đi m. 12. Hi n t
ộ ố ứ ấ ủ ụ ủ ệ ệ ả ấ ệ ượ ng 13. Nêu b n ch t c a dòng đi n trong ch t đi n phân. Nêu m t s ng d ng c a hi n t
ệ đi n phân.
ệ ượ ươ ự ả ng d ng c c tan là gì ? Khi nào thì x y ra ? 14. Hi n t
ề ệ ứ ể ể ậ ị 15. Đ nh lu t Farađây v đi n phân : Phát bi u và các bi u th c.
II Bài t pậ
Đ 1Ề
ộ ậ ễ ệ ể Câu 1: Cách nào sau đây có th làm nhi m đi n cho m t v t?
ự ầ ế ỏ ộ ậ ễ ệ ọ ộ ặ A. C chi c v bút lên tóc B. Đ t m t thanh nh a g n m t v t đã nhi m đi n.
ộ ậ ế ộ ậ ầ ộ ụ ệ ặ ồ ớ C. Đ t m t v t g n ngu n đi n. D. Cho m t v t ti p xúc v i m t c c pin.
ủ ị ứ ứ ậ Câu 2. Công th c nào sau đây là công th c đúng c a đ nh lu t Farađây?
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Fm I t tI . A. B. m = D.V C. D. A n nFm . . At . nm . FIA ..
ủ ự ệ ườ ộ Câu 3: Công c a l c đi n tr ụ ng không ph thu c vào
ố ườ ể ể ị ườ ộ ủ ệ ườ ầ A. v trí đi m đ u và đi m cu i đ ng đi. B. c ng đ c a đi n tr ng.
ủ ườ ộ ớ ệ ể ị ạ C. hình d ng c a đ ng đi. D. đ l n đi n tích d ch chuy n.
ủ ế ệ ệ ườ ặ Câu 4: Th năng c a đi n tích trong đi n tr ư ng đ c tr ng cho
ự ủ ệ ả ườ ươ ề ủ ườ ườ ụ A. kh năng tác d ng l c c a đi n tr ng. B. ph ng chi u c a c ộ ệ ng đ đi n tr ng.
ả ủ ệ ườ ỏ ủ ộ ớ ệ ng. D. đ l n nh c a vùng không gian có đi n
ườ C. kh năng sinh công c a đi n tr ng. tr
ể ướ ề ụ ệ Câu 5: Phát bi u nào d i đây v t đi n là không đúng?
ệ ủ ụ ệ ư ệ ặ ả A. Đi n dung đ c tr ng cho kh năng tích đi n c a t đi n.
ủ ụ ệ ệ ượ ệ ượ ớ B. Đi n dung c a t ớ đi n càng l n thì tích đ c đi n l ng càng l n.
ủ ụ ệ ệ ơ ị C. Đi n dung c a t đi n có đ n v là Fara (F).
ủ ụ ệ ệ ế ệ ớ ớ D. Hi u đi n th càng l n thì đi n dung c a t càng l n.
ể Câu 6. Phát bi u nào sau đây là đúng?
ạ ả ệ ấ ỉ ươ A. H t t i đi n trong ch t khí ch có các các iôn d ng và ion âm.
ệ ấ ậ ị B. Dòng đi n trong ch t khí tuân theo đ nh lu t Ôm.
ạ ả ệ ơ ả ươ C. H t t ấ i đi n c b n trong ch t khí là electron, iôn d ng và iôn âm.
ườ ệ ấ ộ ở ấ ườ ỉ ệ ệ ậ ớ D. C ng đ dòng đi n trong ch t khí áp su t bình th ng t l ế ệ thu n v i hi u đi n th .
ệ ể ườ ộ ớ ủ ử ế ệ ầ ng tĩnh, n u đ l n c a đi n tích th tăng 2 l n thì
ườ ị ộ ạ Câu 7: T i m t đi m xác đ nh trong đi n tr ộ ệ ộ ớ ủ ườ ng đ đi n tr đ l n c a c ng:
ả ầ ả ầ ổ A. tăng 2 l nầ B. gi m 2 l n C. không đ i D. gi m 4 l n.
ườ ạ ể ề ỗ Câu 8: Vect ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr ng t i m i đi m có chi u
ớ ự ử ươ ụ ề ệ ệ ạ A. cùng chi u v i l c đi n tác d ng lên đi n tích th d ng t ể i đi m đó
ớ ự ụ ề ệ ệ ạ B. cùng chi u v i l c đi n tác d ng lên đi n tích âm t ể i đi m đó.
ộ ộ ớ ụ ệ ử C. ph thu c đ l n đi n tích th
ụ ệ ộ ườ ộ D. ph thu c vào nhi t đ môi tr ng.
ệ ệ ể ấ ạ Câu 9: Xét c u t o nguyên t ử ề ươ v ph ng di n đi n. Phát bi u nào sau đây là không đúng?
19 C.
ệ A. Prôtôn mang đi n tích là + 1,6.10
ố ượ ủ ơ ỉ ằ ố ượ ủ B. Kh i l ấ ng c a n tron x p x b ng kh i l ng c a prôtôn.
ố ạ ạ ằ ổ ơ ố ử C. T ng s h t prôtôn và n tron trong h t nhân luôn b ng s êlectron quay quanh nguyên t .
2
ủ ủ ệ ệ ệ ọ ố D. Đi n tích c a prôtôn và đi n tích c a êlectron g i là đi n tích nguyên t .
19C, khi nh n thêm 2 êlectron thì nó
ử ệ ậ Câu 10: Nguyên t đang có đi n tích là – 1,6.10
ươ ẫ A. là iôn d ộ ng. B. v n là m t iôn âm
ề ệ ệ ị ượ C. trong hòa v đi n D. có đi n tích không xác đ nh đ c.
ộ ớ ệ ấ ặ
4 C đ t cách nhau 1m trong parafin có đi n ệ B. hút nhau m t l c 5N.
ộ ự ằ ộ ự ể Câu 11: Hai đi n tích đi m trái d u có cùng đ l n 10 môi b ng 2 thì chúng: A. hút nhau m t l c 45N
ộ ự ẩ ẩ ộ ự C. đ y nhau m t l c 5N D. đ y nhau m t l c 45N.
ộ ả
ườ ả ằ ộ ể ề ừ ng 4000V/m theo chi u t
ệ ườ ườ ướ ệ ộ ệ ệ ng đ đi n trái sang ph i. Khi đ m t ch t đi n môi có h ng s đi n môi 2 ể ng và ườ ố ệ i đi m đó có h ng t
ể ừ ộ Câu 12: M t đi m cách m t đi n tích m t kho ng c đ nh trong không khí, có c tr bao chùm đi n tích đi m và đi m đang xét thì c ộ ớ đ l n: A. 8000V/m, t ố ị ổ ộ ấ ộ ệ ng đ đi n tr B. 8000V/m, t ạ ể ừ ả ph i sang trái ả trái sang ph i
ừ ừ ả C. 2000V/m, t ả trái sang ph i D. 2000V/m, t ph i sang trái.
ệ ườ ứ ề
ể ể ạ ộ ệ ị Câu 13: Khi đi n tích d ch chuy n trong đi n tr ớ ườ ị ượ c m t công 10J. Khi d ch chuy n t o v i đ đ ườ ề ng đ u theo chi u đ 0 trên cùng đ dài quãng đ ộ ứ ng s c 60 ậ ng s c thì nó nh n ườ ng thì nó
ậ ượ ộ nh n đ c m t công là: A. 5J B. J C. J D. 25 35 2
7,5J.
ườ ệ ộ ề ng đ u cách nhau 2m. Đ l n c ộ ớ ườ ng
ộ ườ ng s c trong m t đi n tr ể ế ữ ệ ứ ệ ườ ể Câu 14: Hai đi m trên m t đ ộ ệ đ đi n tr ng là 1000V/m. Hi u đi n th gi a hai đi m đó là:
A. 500V B. 1000V C. 1500V D. 2000V.
1 = 2.106 (C), q2 = 2.106 (C), đ t t
ệ
ệ ả ộ ộ ươ
ả ự ủ ệ i hai đi m A, B trong chân không ặ ng trung tr c c a AB, 1 và q2 tác d ng lên đi n tích
ể ặ ạ Câu 15. Có hai đi n tích q 3 = 2.106 (C), đ t trên đ và cách nhau m t kho ng 6 (cm). M t đi n tích q ệ ệ ộ cách AB m t kho ng 4 (cm). Đ l n c a l c đi n do hai đi n tích q C. F = 20,36 (N). q3 là: A. F = 14,40 (N). ộ ớ ủ ự B. F = 17,28 (N). ụ D. F = 28,80 (N).
ộ ụ ệ ệ ệ ệ ế ượ ủ ụ ệ Câu 16: M t t đi n có đi n dung 20 mF, khi có hi u đi n th 5V thì năng l ng c a t
A. 0,25mJ B. 500J C.50mJ đi n là D. 50 (cid:0) J
ượ ủ ụ ế ệ ằ ộ là 10mJ.
ộ ụ ệ đi n đ ượ ng c a t ế ế Câu 17: M t t ố N u mu n năng l ượ ng c a t ệ ệ c tích đi n b ng m t hi u đi n th 10V thì năng l ệ ầ ủ ụ ả ủ ụ là 22,5mJ thì hai đ u c a t ệ ph i có hi u đi n th là
A. 15V B. 7,5V C. 20V D. 40V
ệ ệ ầ ạ ạ ổ ở
ạ ộ ụ ủ ệ ấ ạ
ạ Câu 18. Cho m t đo n m ch có đi n tr thu n không đ i. Khi dòng đi n trong m ch là 2A thì ụ ủ ấ công su t tiêu th c a m ch là 100W. Khi dòng đi n trong m ch là 1 A thì công su t tiêu th c a m ch là: A. 25W ạ C. 200W D. 400W B. 50W
(cid:0) ệ ồ ố ớ ạ n i v i m ch ngoài là (cid:0) ệ ạ ườ ộ ở ộ ộ Câu 19: Cho m t m ch đi n g m m t pin 1,5V có đi n tr trong 0,5 ệ m t đi n tr 2,5 ộ ạ ở ệ . C ng đ dòng đi n trong toàn m ch là:
A. 3A B. 3/5A C. 0,5A D. 2A
3
ộ ộ ả ế ệ ấ ỗ ộ t m i pin có su t đi n đ ng 3V thì
ế ồ ẽ ấ ộ ố Câu 20: N u ghép c ba pin gi ng nhau thành m t b pin, bi ể ạ ượ ộ b ngu n s không th đ t đ ệ c su t đi n đ ng:
A. 3V B. 6V C. 9V D. 5V
(cid:0) ệ ệ ấ ộ ở trong 2 thành bộ
ủ ộ ệ ồ ồ ỗ ố Câu 21: Ghép 3 pin gi ng nhau, m i pin có su t đi n đ ng 9V, đi n tr ở ngu n 18V thì đi n tr trong c a b ngu n là:
A.6 (cid:0) B. 4 (cid:0) C. 3 (cid:0) D. 2 (cid:0)
(cid:0) ở ệ ố ớ ệ ạ đ
ở ở ạ ệ ế ệ ắ ượ ồ ng đ dòng đi n qua ngu n là 1A. N u hai đi n tr ở ố c n i v i m ch ngoài có hai đi n tr gi ng nhau m ch ngoài m c song
ộ ắ ố ế ườ ồ ồ Câu 22: M t ngu n 9V, đi n tr trong 1 ườ m c n i ti p thì c ộ song thì c ộ ệ ng đ dòng đi n qua ngu n là:
A. 3A B. 1/3A C. 9/4A D. 2,5A
0 C, có đi n tr su t ở ấ ệ
3K1. Đi n tr c a ở ủ ệ
(cid:0) α ệ ở 50ở = 4,1.10
ộ ợ ở 100
C. 95(cid:0) D. 82(cid:0) ồ Câu 23. M t s i dây đ ng có đi n tr 74 0 C là: ợ s i dây đó A. 86,6(cid:0)
ộ ể ệ ự ệ ộ
ố ượ ể ộ B. 89,2(cid:0) ế ườ i ta thu đ
ệ c, ng ằ ệ ộ ủ ủ t đ c a khí hiđrô là t = 27
ệ ặ Câu 24. Đ t m t hi u đi n th U = 50 (V) vào hai c c bình đi n phân đ đi n phân m t dung ấ ướ ị c khí hiđrô vào m t bình có th tích V = 1 (lít), áp su t d ch mu i ăn trong n 0C. Công c a dòng ủ c a khí hiđrô trong bình b ng p = 1,3 (at) và nhi ệ ệ đi n khi đi n phân là:
A. 50,9.105 J B. 0,509 MJ C. 10,18.105 J D. 1018 kJ
Ω ệ ệ ấ ộ ồ ộ ở ạ ộ . M ch ngoài có m t ệ Câu 25: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng E =12 V, đi n tr trong r=1
Ω ệ ấ ạ ở đi n tr R=5 ụ ủ . Công su t tiêu th c a m ch ngoài là
A. 10W B. 20W (.) C. 25W D. 30W
1 = q2 = 4.106 C, đ t cách nhau m t kho ng r = 3 cm trong d u có
ể ầ ặ ả ộ ệ Câu 26: Hai đi n tích đi m q
ε ố ệ ẽ ằ h ng s đi n môi = 2 thì chúng s
ộ ự ẩ ộ ự A. đ y nhau m t l c 40 N. B. hút nhau m t l c 40 N.
ộ ự ẩ ộ ự C. đ y nhau m t l c 80 N. D. hút nhau m t l c 80 N.
ả ầ ộ ớ ệ ằ ặ ỏ Câu 27: Hai qu c u nh mang hai đi n tích có đ l n b ng nhau, đ t cách nhau 10 cm trong
−3 N. Xác đ nh đi n tích c a hai qu c u đó?
ộ ự ụ ả ầ ủ ệ ị chân không thì tác d ng lên nhau m t l c là 9.10
A. 10−7 C B. ±10−7C C. −10−7C D. 10−13C
ườ ố ế ệ ắ ạ i ta dùng các bóng đèn 12 V – 6 W m c n i ti p vào m ng đi n có ể Câu 28: Đ trang trí ng
ệ ệ ế ể ườ ả ử ụ ố hi u đi n th 240 V. Đ các bóng đèn sáng bình th ng thì s bóng đèn ph i s d ng là
A. 4 bóng B. 2 bóng C. 40 bóng D. 20 bóng
ủ ự ệ ườ ể ệ ề ộ ọ ị ng d ch chuy n m t đi n tích 1μC d c theo chi u m t đ ộ ườ ng Câu 29: Công c a l c đi n tr
ệ ộ ườ ề ườ ứ s c trong m t đi n tr ng đ u 1000 V/m trên quãng đ ng dài 1 m là
A. 1 mJ. B. 1 J. C. 1000 J. D. 1 μJ.
4
1 =
ẽ ỏ ư ệ ệ ạ ạ ố ế t R Câu 30: Cho m ch đi n nh hình v , b qua đi n các đo n dây n i. Bi
ườ ạ ộ , R2 = 6 (cid:0) , R3 = 1 (cid:0) , E= 6 V; r = 1 (cid:0) ệ . C ng đ dòng đi n qua m ch chính 3(cid:0)
là
A. 0,5A B. 1A
C. 1,5A D. 2V
1 = 2 cm.
ể ệ ả ằ ộ ặ Câu 31: Hai đi n tích đi m b ng nhau đ t trong chân không cách nhau m t kho ng r
1 = 1,6.10−4 N. Đ l c t
2 = 2,5.10−4
ự ẩ ể ự ươ ữ ằ ữ L c đ y gi a chúng là F ệ ng tác gi a hai đi n tích đó b ng F
ữ ả N thì kho ng cách gi a chúng là
A. r2 = 1,6 m B. r2 = 1,6 cm C. r2 = 1,28 cm D. r2 = 1,28 m
ế ệ ệ ấ ỗ ố ộ ở Ω . Câu 32: Có 6 chi c pin gi ng nhau, m i cái có su t đi n đ ng 1,5 V và đi n tr trong 0,6
ố ế ế ớ ồ ớ ạ ệ ấ ộ N u ghép 3 pin song song v i nhau r i ghép n i ti p v i 3 pin còn l ệ i thì su t đi n đ ng và đi n
ở ồ ủ ộ tr trong c a h ngu n là
.Ω .Ω A. 6 V và 2 B. 9 V và 3,6 Ω C. 1,5 V và 0,1 D. 4,5 V và 0,9
.Ω
ể ệ ộ ọ ườ ứ ủ ệ ộ ườ ng s c c a m t đi n tr ề ng đ u có c ườ ng ể Câu 33: M t đi n tích đi m di chuy n d c theo đ
ườ ượ ự ệ ả ộ ườ ự ệ ộ ệ đ đi n tr ng E = 1000 V/m, đi đ c m t kho ng d = 5 cm. L c đi n tr ng th c hi n đ ượ c
ộ ớ ủ ệ công A = 15.105 J. Đ l n c a đi n tích đó là
A. 5.106C. B. 15.106C. C. 3.106C D. 105C.
ự ủ ệ ề ệ ế ấ ắ ộ ộ ộ ồ ộ ở vàξ Câu 34: M c m t bi n tr R vào hai c c c a m t ngu n đi n m t chi u có su t đi n đ ng
ồ ị ể ủ ệ ễ ệ ệ ấ ở ồ đi n tr trong r. Đ th bi u di n hi u su t H c a ngu n đi n theo
ở ư ủ ệ ẽ ệ ở ồ ế bi n tr R nh hình v . Đi n tr trong c a ngu n đi n có giá tr ị
b ng ằ
. Ω . Ω A. 4 B. 2
. Ω . Ω C. 0,75 D. 6
ế ữ ệ ệ ể ệ ộ ườ ế ng là U ọ AB = 12 V. N u ch n Câu 36: Hi u đi n th gi a hai đi m A và B trong m t đi n tr
ế ạ ế ạ ị ầ ượ ệ ố g c đi n th t ệ i A thì đi n th t i A và B có giá tr l n l t là
A. 0 V và 12 V. B. 0 V và 12 V. C. 12 V và 0 V. D. 12 V và 0 V.
ự ủ ệ ệ ầ ấ ộ ộ ớ ị ộ Câu 37: Trong bài th c hành xác đ nh su t đi n đ ng c a m t pin đi n hóa, v i ba l n đo, m t
ượ ế ế ả ả ọ h c sinh thu đ c k t qu : 1,9 V, 2,0 V và 2,1 V. Cách ghi k t qu nào sau đây đúng?
A. 1,9 ± 0,1 V. B. 1,9 ± 0,10 V. C. 2,0 ± 0,1 V. D. 2 ± 0,10 V.
1>0, q2 = q1 đ t t
M là c
ặ ạ ọ
ạ ự ủ ạ ị ệ ng t i A,B trong không khí. Cho AB = 2a , g i E i đi m M trên trung tr c c a AB và cách AB đo n h. Xác đ nh h đ ngườ ự ạ ể EM c c đ i
Câu 38. Hai đi n tích q ể ườ ộ ệ đ đi n tr :
5
a A. a C. 0 D. B. a 2 2
ỉ ủ ạ
ườ ị ườ ạ ạ ộ ệ ng đ đi n tr i A c nh a = 50cm, b = 40cm, c = 30cm. Ta ng cao i H, H là chân đ ng t
1 = q2 = q3 = 109C. Xác đ nh c B. 624V/m
ạ Câu 39. T i 3 đ nh c a tam giác vuông ABC vuông t ệ ặ đ t các đi n tích q ẽ ừ k t A: A. 426V/m ườ C. 246V/m D. 264V/m
1 = 1μF , C2 = 2μF , C3 = 3μF , có th ch u đ
ụ ệ ể ị t là : C
ụ ng ng b ng : 1000V, 200V, 500V. Đem các t ượ c ộ ớ ghép thành b , v i
ể ị ượ ộ ụ ế ớ ệ ệ ấ Câu 40. Ba t ệ ế ớ ệ các hi u đi n th l n nh t t ắ cách m c nào thì b t ệ đi n có đi n dung l n l ấ ươ ứ có th ch u đ ầ ượ ằ c hi u đi n th l n nh t:
ắ ố ế ắ A. C2 và C1 m c song song và m c n i ti p v i t ớ ụ 3 C
ắ ố ế ắ B. C2 và C3 m c song song và m c n i ti p v i t ớ ụ 1 C
ắ ố ế ắ C. C3 và C1 m c song song và m c n i ti p v i t ớ ụ 2 C ắ D. C2 , C1 và C3 m c song song nhau
4 C đ t trong chân không, đ t
ộ ớ ệ ể ể ươ ặ ằ ự ng tác nhau b ng l c Câu 41: Hai đi n tích đi m cùng đ l n 10
3 N thì chúng ph i đ t cách nhau
ả ặ ộ ớ có đ l n 10
A. 30000 m. B. 300 m. C. 90000 m. D. 900 m.
Đ 2Ề
ử ị ấ ế ệ ở ộ ế Câu 1: N u nguyên t oxi b m t h t êlectron thì nó tr thành m t iôn đi n tích là:
A. + 1,6.10 19C. B. 1,6.10 19C C. + 12,8.10 19C D. 12,8.10 19C.
ể ộ ậ ẫ ệ ề ệ Câu 2: Đi u ki n đ m t v t d n đi n là:
ả ở ệ ộ ứ ệ ự ậ A. v t ph i nhi t đ phòng. B. có ch a các đi n tích t do.
ấ ế ả ằ ệ ả ậ ạ ậ C. v t nh t thi t ph i b ng kim lo i. D. v t ph i mang đi n tích.
ệ ấ ộ ệ ệ ộ Câu 3. Su t đi n đ ng nhi ụ t đi n ph thu c vào:
ầ ố ệ ố ở ệ ệ A. Hi u nhi ữ ệ ộ 1 – T2) gi a hai đ u m i hàn. t đ (T B. H s n dài vì nhi t .α
ữ ả ố ở ủ ệ ố C. Kho ng cách gi a hai m i hàn. D. Đi n tr c a các m i hàn.
ữ ể ả ầ ả ố
ầ ầ ả ầ ả ộ ớ Câu 4: Khi kho ng cách gi a hai đi n tích đi m trong chân không gi m xu ng 2 l n thì đ l n ự l c Culông: A. tăng 4 l n. C. gi m 4 l n. D. gi m 2 l n. ệ B. tăng 2 l n.ầ
ị ủ ườ ơ ơ ị ườ Câu 5: Trong các đ n v sau, đ n v c a c ộ ệ ng đ đi n tr ng là
A. V/m2 B. V.m C. V/m D. V.m2.
ệ ệ ệ ộ ườ ạ ể ề ộ ể Câu 6: M t đi n tích đi m mang đi n âm, đi n tr ng t i m t đi m mà nó gây ra có chi u
ướ ề ướ A. h ng v phía nó B. h ng ra xa nó
ộ ớ ủ ụ ụ ệ ộ ộ C. ph thu c vào đ l n c a nó D. ph thu c vào đi n môi xung quanh.
ườ ệ ệ ế ủ ự ng sao cho th năng c a nó tăng thì công c a l c
ư ủ ề ủ ệ ượ ể ằ ị Câu 7: N u đi n tích di chuy n trong đi n tr ệ đi n tr ế ườ ng A. âm. B. d ể ươ ng. C. b ng không. D. ch a đ đi u ki n đ xác đ nh đ c.
ủ ự ệ ườ ệ Câu 8: Công c a l c đi n tr ng khác 0 trong khi đi n tích
ữ ể ể ắ ị ườ A. d ch chuy n gi a hai đi m khác nhau c t các đ ứ ng s c.
6
ể ớ ị ườ ứ ệ ườ B. d ch chuy n vuông góc v i các đ ng s c trong đi n tr ề ng đ u.
ỹ ạ ế ể ị ườ ệ ườ C. d ch chuy n h t qu đ o là đ ng cong kín trong đi n tr ng.
ỹ ạ ể ế ệ ộ ị ườ D. d ch chuy n h t m t qu đ o tròn trong đi n tr ng.
ệ ể ụ ệ ả Câu 9: Đ tích đi n cho t đi n ta ph i:
ầ ụ ệ ả ụ ệ ệ ệ ế ắ ộ ọ A. m c vào hai đ u t đi n m t hi u đi n th . B. c xát các b n t ớ đi n v i nhau.
ặ ụ ệ ặ ụ ệ ệ ễ ệ ầ ầ ậ ồ C. đ t t đi n g n v t nhi m đi n. D. đ t t đi n g n ngu n đi n.
ệ ượ ệ ượ ứ ụ ồ Câu 10. Hi n t ng h quang đi n đ c ng d ng
ệ ậ ạ ệ ậ A. trong kĩ thu t hàn đi n. B. trong kĩ thu t m đi n.
ố ẫ ố C. trong đi t bán d n. D. trong ng phóng đi n t ệ ử .
4C đ t trong chân không, đ t
ể ể ươ ặ ằ ng tác nhau b ng
ệ ộ ớ ả ặ ộ ự Câu 11. Hai đi n tích đi m cùng đ l n 10 m t l c có đ l n 10 ộ ớ 3N thì chúng ph i đ t cách nhau:
A. 30000m C. 90000m D. 900m.
ệ ệ ặ ườ ạ ộ B. 300m (cid:0) C đ t trong chân không sinh ra đi n tr ng t ể i m t đi m cách nó
ướ ộ Câu 12: M t đi n tích q = 1 ộ ớ 1m có đ l n và h ng là:
ướ ề ướ A. 9000V/m, h ng v phía nó. B. 9000V/m, h ng ra xa nó.
ướ ề ướ C. 9.109V/m, h ng v phía nó. D. 9.109V/m, h ng ra xa nó.
ườ ệ ộ ị
ườ ộ ộ ớ ườ ệ ng d ch chuy n m t đi n tích 10mC song song v i các đ ườ ớ ng đ u v i quãng đ ể ườ ng 10cm là 1J. Đ l n c ớ ộ ệ ng đ đi n tr ườ ng ng khi
ủ ự Câu 13: Công c a l c đi n tr ề ệ ứ s c trong m t đi n tr đó là:
A. 10000V/m B. 1V/m C. 100V/m D. 1000V/m.
AB = 10V
ườ ệ ề ể ể ể ộ ng đ u, đi m A cách đi m B 1m, cách đi m C 2m. N u U
ư ủ ữ ệ ể ị ế Câu 14: Trong m t đi n tr thì UAC là: A. 20V B. 40V C. 5V D. ch a đ d ki n đ xác đ nh.
1 =
ủ ệ ề ặ ạ i 2 đ nh c a 1 tam giác đ u c nh a = 30cm, đ t 2 đi n tích q
ế ạ ỉ ứ ủ ỉ ạ Câu 15. Trong không khí, t 1,5.109C và q2 = 3.109C. Đi n th t ệ i đ nh th 3 c a tam giác đó là:
A. 45V B. 4,5V C. 54V D. 5,4V
AK = 9V. Kho ng cách
ế ữ ệ ử ệ ả
ủ ể ủ ậ ố ố ữ ự ể ớ ệ Câu 16. Hi u đi n th gi a anod và katod c a 1 đèn đi n t gi a 2 đi m c c là 1mm. V n t c t i thi u c a các electron khi t ự 2 c c là U i anod là:
A. 6,2.104m/s B. 6,2.106m/s C. 6,2.1012m/s D. 1,1.1025m/s
ể ượ ệ ượ ộ ể ụ ế ệ ệ c m t đi n l ng 10nC thì đ t vào t đi n m t hi u đi n th 2V. Đ t đó
ệ ượ ượ ế ặ ầ ụ ộ ụ ệ ệ ộ ệ Câu 17: Đ tích đ tích đ c đi n l ả ặ ng 2,5nC thì ph i đ t vào hai đ u t m t hi u đi n th là
A. 500mV B. 0,05V C. 5V D. 20 V.
7
ả ụ ẳ ườ ệ ế ộ ệ ph ng cách nhau 1cm có m t hi u đi n th 10V. C ng đ đi n tr
ụ là: A. 100 V/m B. 1kV/m C. 10V/m ộ ệ ườ ng D.
ữ Câu 18: Gi a hai b n t ề đ u trong lòng t 0,01V/m.
(cid:0) ệ ạ ạ (cid:0) ộ ấ ủ ổ ở ủ ở ủ ạ ạ ạ ệ ạ ệ ề ế ỉ ệ
ạ ạ Câu 19: M t đo n m ch có hi u đi n th không đ i. Khi đi n tr c a đo n m ch là 100 công su t c a m ch là 20W. Khi đi u ch nh đi n tr c a đo n m ch là 50 m ch là: A. 10W thì ấ ủ thì công su t c a D. 80W C. 40W B. 5W
(cid:0) ệ ệ ạ ồ ộ ạ ồ ệ và m ch ngoài g m 2 đi n
ườ ộ ắ ở ạ ệ Câu 20: M t m ch đi n có ngu n là m t pin 9V, đi n tr trong 0,5 tr 8ở (cid:0) ộ m c song song. C ng đ dòng đi n trên toàn m ch là:
A. 2A B. 4,5A C. 1A D. 18/33A
(cid:0) ệ ắ ồ ộ m c song song và n i vào m t ngu n có đi n tr trong 1
ườ ườ
ng đ dòng đi n trên m ch là 12/7A. Khi tháo m t bóng đèn ra thì c ạ ở (cid:0) Câu 21: Hai bóng đèn có đi n tr 5 ạ ệ ộ thì c B. 1A trong m ch là: A. 6/5A ố ộ C. 5/6A ở ệ ệ ộ ng đ dòng đi n D. 0A
(cid:0) ệ ệ ấ ỗ ộ ở trong 1 .
ố ế ủ ộ ệ ệ ấ ộ ở ố Câu 22: Ghép 3 pin gi ng nhau n i ti p m i pin có su t đi n đ ng 3V và đi n tr Su t đi n đ ng và đi n tr trong c a b pin là:
A. 9V và 3 (cid:0) B. 9V và 1/3 (cid:0) C. 3V và 3 (cid:0) D. 3V và 1/3 (cid:0)
(cid:0) ộ ệ ắ ồ ộ ở ệ c m c vào m t ngu n đi n có đi n tr trong là 2
ượ ủ ộ ườ ệ ấ ồ ộ Câu 23: M t bóng đèn có ghi 6V 6W đ thì sáng bình th ng. Su t đi n đ ng c a b ngu n là:
A. 6V B. 36V C. 8V D. 12V
0C, đi n tr c a s i dây đó ở ủ ợ
(cid:0) ộ ợ ệ ở ở ệ ộ ệ nhi t đ 20 ở
ệ ở ấ ủ . Đi n tr su t c a nhôm là:
ằ Câu 24. M t s i dây b ng nhôm có đi n tr 120 1790C là 204(cid:0) A. 4,8.103K1 B. 4,4.103K1 C. 4,3.103K1 D. 4,1.103K1
ứ ệ ạ ị ệ Câu 25. Cho dòng đi n ch y qua bình đi n phân ch a dung d ch CuSO ằ 4, có anôt b ng Cu. Bi ế t
710.3,3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ượ ủ ồ ệ ể ồ k . ằ r ng đ ng l ng hóa c a đ ng ấ kg/C. Đ trên catôt xu t hi n 0,33 kg đ ng, A n 1 F
ả ằ ể ệ thì đi n tích chuy n qua bình ph i b ng:
A. 105 (C). B. 106 (C). C. 5.106 (C). D. 107 (C).
ứ ự ể ộ ườ ệ ẳ ặ ớ trên m t đ ng th ng v i AM = MN. Đ t đi n tích q Câu 26: Cho ba đi m A, M, N theo th t
ể ườ ườ ạ ộ ệ ộ ớ ườ ườ ạ ạ t i đi m A thì c ộ ệ ng đ đi n tr ng t i M có đ l n là E. C ng đ đi n tr ng t i N có đ ộ
l n làớ
A. B. C. 2E D. 4E
ệ ố ể ề ệ ồ ồ ộ ộ ặ Câu 27: Khi dùng đ ng h đa năng hi n s có m t núm xoay đ đo đi n áp m t chi u, ta đ t
ở ị núm xoay v trí
A. ACA B. DCA C. ACV D. DCV
ủ ự ạ ộ ượ ể ị ệ ồ làm d ch chuy n m t l ng đi n tích q = 1,5 C trong ngu n đi n t ệ ừ ự c c Câu 28: Công c a l c l
ế ự ươ ủ ủ ệ ấ ồ ộ âm đ n c c d ệ ng c a nó là 18 J. Su t đi n đ ng c a ngu n đi n
ξ ξ ξ ξ A. = 1,2 V. B. = 2,7 V. C. = 12 V. D. = 27 V.
8
ấ ỏ ở ế ữ ệ ệ ề ầ ệ ệ ế t là P, n u có đi n Câu 29: Gi a hai đ u đi n tr n u có đi n áp 1 chi u U thì công su t t a nhi
ấ ỏ ề ộ ệ ấ áp xoay chi u biên đ 2U thì công su t t a nhi t là P'. So sánh P và P' ta th y
A. P = P'. B. P' = 4P. C. P' = 2P. D. P' = 0,5P.
1 = 5
ξ ơ ồ ư ệ ẽ ạ = 12 V; R ; RΩ 2 = 12 ;Ω Câu 30: Cho m ch đi n có s đ nh hình v :
ệ ể ở ỏ ố bóng đèn Đ: 6 V – 3 W. B qua đi n tr các dây n i. Đ đèn sáng bình th ườ ng
ủ ệ ở ồ thì đi n tr trong r c a ngu n có giá tr ị
.Ω .Ω .Ω A. 1 B. 2 . Ω C. 5 D. 5,7
0 trong
ự ươ ữ ệ ể ả ộ ng tác gi a hai đi n tích đi m khi chúng cách nhau m t kho ng r Câu 31: G i Fọ 0 là l c t
ε ư ệ ườ ư ế ả chân không. Đ a hai đi n tích vào môi tr ng có ể ự ổ = 4 thì r ph i thay đ i nh th nào đ l c
0?
ươ t ẫ ng tác v n là F
A. Tăng 4 l nầ ầ ả B. Gi m 4 l n C. Tăng 2 l nầ ầ ả D. Gi m 2 l n
ầ ượ ệ ệ ệ ấ ộ ồ ổ ộ ở t là 6 V và 2 Ω, Câu 3 2: M t ngu n đi n không đ i, có su t đi n đ ng và đi n tr trong l n l
ượ ở ể ạ ở ượ ệ ệ ắ ạ ớ ộ ộ đ c m c v i m t quang đi n tr đ t o thành m t m ch kín. Quang đi n tr đ ở ế c chi u b i
ộ ồ ợ ườ ộ ổ ườ ộ m t ngu n sáng thích h p có c ng đ sáng không đ i, ng i ta đo đ ượ ườ c c ệ ng đ dòng đi n
ở ằ ệ ạ ị ủ qua m ch là 0,2 A, giá tr c a quang đi n tr b ng
.Ω .Ω .Ω .Ω A. 28 B. 30 C. 2,8 D. 3,0
ộ ớ ệ ể ề ằ ặ Câu 33: Hai đi n tích đi m có đ l n đ u b ng q đ t cách nhau 6 cm trong không khí. Trong môi
ườ ệ ộ ượ ể ự ươ ằ ộ ớ ữ tr ng đó, m t đi n tích đ c thay b ng –q, đ l c t ổ ng tác gi a chúng có đ l n không đ i,
ữ ả thì kho ng cách gi a chúng là
A. 3 cm. B. 20 cm. C. 12 cm. D. 6 cm.
ự ủ ệ ệ ấ ầ ộ ộ ớ ị ộ Câu 34: Trong bài th c hành xác đ nh su t đi n đ ng c a m t pin đi n hoá, v i ba l n đo, m t
ượ ế ế ả ả ọ h c sinh thu đ c k t qu : 1,9 V, 2,0 V và 2,1 V. Cách ghi k t qu nào sau đây đúng?
A. 2 ± 0,10 V. B. 2,0 ± 0,1 V. C. 1,9 ± 0,1 V. D. 1,9 ± 0,10 V.
ệ ể ệ ộ ộ ườ ừ ộ ể ế ng t m t đi m A có th năng tĩnh Câu 35: Khi m t đi n tích q di chuy n trong m t đi n tr
ệ ủ ự ệ ế ể ệ ế ộ ạ đi n 5 J đ n m t đi m B thì l c đi n sinh công 5 J. Tính th năng tĩnh đi n c a q t i B
A. 0 J B. 5 J C. 5J D. 2J
ườ ế ệ ệ ệ ắ ấ ộ ở ộ ồ ộ i ta m c m t bi n tr vào m t ngu n đi n có su t đi n đ ng 50 V và đi n tr ở Câu 36: Ng
I (A)
I (A)
I (A)
I (A)
Ω Ω ở ủ ế ở ổ ừ ể ế ị ự ụ trong 5 ệ . Đi n tr R c a bi n tr có th thay đ i t giá tr 0 đ n 20 ộ ủ . S ph thu c c a
10
10
10
10
ộ ườ c ệ ng đ dòng đi n
ế ở ượ vào bi n tr R đ c mô
2
2
2
2
ồ ị ở ả ằ t b ng đ th hình
O
O
O
O
10
20
R (
)Ω
10
20
R (
)Ω
10
20
R (
)Ω
10
20
R (
)Ω
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
ướ nào d i đây?
9
A. Hình 1. B. Hình 3. C. Hình 4. D. Hình 2.
ξ ư ệ ẽ ạ ế ủ ệ ấ ồ ộ t su t đi n đ ng c a ngu n = 12 V, Câu 37: Cho m ch đi n nh hình v . Bi
ệ ở Ω ạ ệ đi n tr trong r = 1 ồ , m ch ngoài g m đi n tr R ở 1 = 3 , RΩ 2 = 6 , RΩ 3 = 5 .Ω
ế ữ ệ ệ ệ ầ Hi u đi n th gi a hai đ u đi n tr R ở 2 là
A. 3,5 V. B. 4,8 V. C. 2,5 V. D. 4.5 V
ằ ặ ạ ọ ng b ng nhau đ t t
M là ể EM
ườ ươ ạ ể ạ ị ệ Câu 38. Hai đi n tích d ộ ệ ườ ng t ng đ đi n tr c i A,B trong không khí. Cho AB = 2a , g i E ự ủ i đi m M trên trung tr c c a AB và cách AB đo n h. Xác đ nh h đ
a ự ạ c c đ i : A. a C. 0 D. B. a 2 2
ẳ ạ ả ỗ ả
0 = 2.105km/s theo h ả
ướ ữ ề ả
ớ ậ ố ấ ế ớ ể ệ ỏ
ệ ị ạ ả ộ ề Câu 39. Hai b n ph ng kim lo i song song cách nhau d = 5,6mm, chi u dài m i b n là 5cm. M t ệ ử ng song song và cách đ u 2 bay vào kho ng gi a v i v n t c v đi n t ả ỏ ả ể ậ b n. H i hi u đi n th l n nh t có th đ t lên hai b n là bao nhiêu đ khi bay ra kh i 2 b n, ệ ử không b ch m vào mép b n: đi n t
A. 5V B. 0,5V C. 500V D. 50V
ệ ệ ắ ồ ồ
2 = 0,4μF ch a tích đi n.Tính năng l
ệ ớ ụ ượ ắ ế 1 = 90V r i ng t ra kh i ngu n. Sau đó t ư ủ ử ệ ế C ụ ỏ ệ ượ ng c a tia l a đi n
ụ ớ ố Câu 40. T Cụ 1 = 0,5μF tích đi n đ n hi u đi n th U C1 đ phát ra khi n i 2 t c m c song song v i t v i nhau:
, rx
A. 3.103J B. 2,9.103J C. 0,9.103J D. 3,9.103J
ư ệ ệ ệ ấ ạ ộ ồ V, đi nệ Câu 41: Cho m ch đi n nh hình bên. Ngu n đi n có su t đi n đ ng
1 = 3 ; RΩ 2 = 6 . B qua đi n tr c a ampe k và dây n i. S ch c a ố ỉ ủ ở ủ
2R
A
ở Ω ỏ ệ ế ố tr trong r = 1 ; RΩ
1R
ampe k l: ế A. 6 A. B. 1,3 A. C. 4 A. D. 1,2 A