Ề ƯƠ
Ọ
Ọ
Ậ
Đ C
NG ÔN T P SINH H C 10 KÌ II NĂM H C 20212022
A LÝ THUY TẾ
Ế Bài 18 CHU KÌ T BÀO VÀ QUÁ TRÌNH NGUYÊN PHÂN
Ế I. CHU KÌ T BÀO
ế ữ ả ầ ờ ệ 1. Khái ni m:Chu kì t bào là kho ng th i gian gi a 2 l n phân bào
ộ ế ồ 2. M t chu kì t bào g m:
a. Kì trung gian
ế ấ ầ ổ ợ ưở Pha G1: t bào t ng h p các ch t c n cho sinh tr ng
Pha S: Nhân đôi ADN và NST
ấ ầ ổ ợ Pha G2: T ng h p các ch t c n cho phân bào
b. Nguyên phân
Phân chia nhân
ế Phân chia t ấ bào ch t
Ễ Ế II. DI N BI N QUÁ TRÌNH NGUYÊN PHÂN
Các kì ế Di n bi n các kì ễ ợ ộ ở ắ ắ ắ tâm đ ng ệ Kì đ uầ ế ấ ố ạ ủ ặ ẳ ộ Kì gi aữ
ơ ở ự ở ề ộ tâm đ ng tách v hai c c hai Kì sau ng ấ Kì cu iố ươ ng đ ắ ự ậ ậ ộ Các NST kép xo n, co ng n g n vào s i phân bào Xu t hi n thoi phân bào ấ Cu i kì màng nhân bi n m t ắ ự ạ ậ Các NST kép, co xo n c c đ i t p trung thành m t hàng trên m t ph ng xích đ o c a thoi phân bào ợ Các s i phân bào co rút, tách các NST kép thành NST đ n ươ nhóm t ệ NST dãn xo n và màng nhân xu t hi n bào th c v t: hình thành vách ngăn ắ bào đ ng v t: th t eo Ở ế t Ở ế t
III. Ý NGHĨA PHÂN BÀO NGUYÊN PHÂN
ị ổ ơ ươ Giúp tái sinh mô, c quan b t n th ng
ả ượ ế ơ ể ưở ể Tăng s n l ng t bào, giúp c th sinh tr ng và phát tri n
ộ ị ư ủ ộ ặ Duy trì đ đ nh tính đ c tr ng b NST c a loài
Ả Bài 19 GI M PHÂN
Ả Ễ Ế I. DI N BI N QUÁ TRÌNH GI M PHÂN
ả 1. Gi m phân 1:
ễ Các kì ế Di n bi n các kì ắ ợ ủ ự ế ặ ươ Kì đ u Iầ ế ầ
ắ ự ạ ạ ủ ậ ặ ẳ Kì gi a Iữ ắ Các NST kép xo n, co ng n, đính vào màng nhân. Có s ti p h p c a các NST kép theo ồ ừ t ng c p t ng đ ng Màng nhân và nhân con d n tiêu bi n Thoi phân bào hình thành NST kép co xo n c c đ i và t p trung thành 2 hàng trên m t ph ng xích đ o c a thoi phân bào
ỗ ặ ươ ự ế ề ồ ờ ự ủ ng đ ng phân li v 2 c c t bào nh s co rút c a thoi Kì sau I
ế ệ ố ượ ỗ ấ ạ ộ ử Kì cu i Iố ấ bào con có s l ả ng NST kép gi m đi m t n a (n M i NST kép trong c p NST kép t phân bào ấ ắ NST kép du i xo n, màng nhân và nhân con xu t hi n, thoi phân bào bi n m t ế ế T bào ch t phân chia t o thành 2 t NST)
ễ ế ả ố 2. Gi m phân 2: Di n bi n gi ng nguyên phân
ế Di n bi n các kì ơ
tr ng thái đ n b i (n) ẳ ắ ở ạ ộ ạ ủ ế ễ ộ NST kép co xo n, ặ NST kép x p thành m t hàng trên m t ph ng xích đ o c a thoi phân bào
ở ơ tâm đ ng thành các NST đ n v 2 c c t bào theo thoi phân bào Các kì Kì đ u IIầ Kì gi a ữ II Kì sau II NST kép tách nhau ề ế ệ Kì cu i IIố ự ế ế ộ ự ế ấ ấ Màng nhân và nhân con xu t hi n, thoi phân bào bi n m t ứ ộ ấ ạ bào con ch a b NST (n) bào ch t t o thành các t S phân chia t
Ủ Ả II. Ý NGHĨA C A QUÁ TRÌNH GI M PHÂN
ộ ế ẹ ả ế M t t bào m (2n) gi m phân 4 t bào con (n)
ế ạ ề T o ra nhi u bi n d t ị ổ ợ h p
ọ ọ ự ệ ồ Ngu n nguyên li u cho quá trình ch n l c t nhiên
ơ ế ả ụ ư ủ ệ ả ặ ộ ổ ị Các quá trình th tinh và nguyên phân là c ch đ m b o vi c duy trì b NST đ c tr ng và n đ nh c a
loài
ƯỠ
Ấ
Ể
Ậ
Ậ NG CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L
ƯỢ Ở NG
VI SINH V T
Bài 22. DINH D
Ủ Ề ƯỠ Ấ Ể Ậ CH Đ : DINH D Ậ NG CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L ƯỢ Ở NG VI SINH V T
Ậ Ệ I. KHÁI NI M VI SINH V T
ữ ậ ỏ ỉ ể ơ ể Vi sinh v t là nh ng c th nh bé, ch quan sát đ ượ ướ c d i kính hi n vi.
ể ặ * Đ c đi m:
ơ ể ơ ộ ố ự ặ ậ ơ ợ ơ C th đ n bào nhân s ho c nhân th c, m t s là t p h p đ n bào.
ụ ấ ấ ưỡ ể H p th và chuy n hóa ch t dinh d ng nhanh.
ưở ả ấ Sinh tr ng và sinh s n r t nhanh.
ố ộ Phân b r ng.
ƯỜ Ể ƯỠ NG VÀ CÁC KI U DINH D NG II. MÔI TR
ườ ơ ả ng c b n ạ 1. Các lo i môi tr
ưỡ ng ể 2. Các ki u dinh d
ể ồ ồ Ki u dinh Ngu n năng ủ Ngu n C ch Ví dụ
ẩ ả ơ ngượ l Ánh sáng y uế CO2 Vi khu n lam, t o đ n bào ngưỡ d Quang t ự
d ngưỡ
ấ ặ ơ ẩ ẩ Ch t vô c ho c CO2 Vi khu n nitrat hoá, vi khu n oxi hoá Hoá t ự ưỡ d ng
ấ ữ ơ ư ấ ữ ơ ụ ẩ ỳ ị ưỡ Ch t h u c ch t h u c Ánh sáng ỳ hidro, oxi hoá l u hu nh ứ ư Vi khu n không ch a l u hu nh màu l c Quang d d ng
ấ ữ ơ ấ ữ ơ ầ ớ ấ ậ ị ưỡ Ch t h u c Ch t h u c và máu tía ộ N m, đ ng v t nguyên sinh, ph n l n vi Hoá d d ng
ẩ ợ khu n không quang h p.
Ấ Ở
Ổ
Ả
Ậ
Ợ BÀI 23: QUÁ TRÌNH T NG H P VÀ PHÂN GI I CÁC CH T
VI SINH V T
ổ ợ ấ I.Quá trình t ng h p các ch t
ứ ụ ệ ự ễ Khái ni m, ng d ng th c ti n
II. Quá trình phân gi iả
ả ụ ứ ụ ệ khái ni m và ng d ng 1. Phân gi ứ i protein và ng d ng:
ả ứ ụ ả ự Phân gi i các polisaccarit thành các monosaccarit, sau đó th c 2. Phân gi i polisaccarit và ng d ng:
ệ ườ ế ấ hi n các con đ ng hô h p ti p theo:
(cid:0) Lên men latic
(cid:0) Lên men etilic
(cid:0) ả Phân gi i xenlulozo
Ủ Ề ƯỞ Ủ Ả Ậ CH Đ : SINH TR NG VÀ SINH S N C A VI SINH V T
ƯỞ Ủ Ậ Bài 25: SINH TR NG C A VI SINH V T
Ệ Ề ƯỞ NG I. KHÁI NI M V SINH TR
ưở ủ ể ầ ậ ng c a qu n th vi sinh v t: ệ 1. Khái ni m sinh tr
ưở ố ượ ủ ự ể ầ ậ ế ủ ầ Sinh tr ng c a qu n th vi sinh v t là s tăng s l ng t ể bào c a qu n th .
ế ệ ờ 2. Th i gian th h (g)
ế ệ ờ ờ ừ ế ế ế ặ ố ế Th i gian th h là th i gian tính t khi 1 t bào sinh ra đ n khi t bào đó phân chia ho c s t bào trong
ể ầ ấ qu n th tăng g p đôi.
ƯỞ Ủ Ậ Ầ Ể NG C A QU N TH VI SINH V T II. SINH TR
ấ ụ 1. Nuôi c y không liên t c
ặ
ể ẩ ớ ườ ụ ng d ng ẩ Các pha ề Pha ti m phát( lag) Đ c đi m Vi khu n thích nghi v i môi tr ng Ứ Tiêu chu n đánh giá
ố ượ ế ấ ượ ủ ự Không có s gia tăng s l ng t bào ch t l ng ch ng VSV
ể ả ấ i các ch t ừ ả ứ ấ ễ ạ ổ ạ ấ Pha lũy th a (log) Enzim c m ng hình thành đ phân gi Trao đ i ch t di n ra m nh Thu ch t có ho t tính
ố ượ ế ấ ố ọ S l ng t bào tăng theo c p s nhân sinh h c (enzim, kháng
ưở ố ộ ố ượ ế ự ạ ng c c đ i ạ ự ạ ổ ờ Pha cân b ngằ T c đ sinh tr S l ng t bào đ t c c đ i và không đ i theo th i gian sinh) Thu sinh kh iố
ố ượ ế ươ ươ ớ ố ế (S l ng t bào sinh ra t ng đ ng v i s t ế bào ch t
đi)
ố ượ ế ể ả ầ ầ ấ ả ẩ ổ Pha suy vong S l ng t bào trong qu n th gi m d n (Do ch t dinh ấ S n ph m trao đ i ch t
ưỡ ệ ấ ộ ạ ề d ạ ng c n ki t, ch t đ c h i tích lũy nhi u) (a.lactic, r u)ượ
ụ ấ 2. Nuôi c y liên t c:
ự ổ ụ ấ ấ ưỡ ấ ớ Trong nuôi c y liên t c không có s b sung ch t dinh d ấ ộ ng m i cũng không l y ra các ch t đ c
ấ ẽ ế ẫ ạ h i do đó quá trình nuôi c y s nhanh chóng d n đ n suy vong.
ụ ấ ấ ưỡ ườ ượ ổ ồ ờ Trong nuôi c y liên t c ch t dinh d ớ ng m i th ng xuyên đ c b sung đ ng th i không
ạ ỏ ờ ậ ừ ệ ấ ả ấ ạ ả ượ ề ố ng ng lo i b các ch t th i, nh v y quá trình nuôi c y đ t hi u qu cao và thu đ c nhi u sinh kh i
h n.ơ
ụ ượ ấ ể ả ư ấ ố Nuôi c y liên t c đ ậ c dùng đ s n xu t sinh kh i vi sinh v t nh các enzyme, vitamim, etanol…
Ứ Ủ Ậ Ả III. HÌNH TH C SINH S N C A VI SINH V T
ả ủ ậ ơ 1. Sinh s n c a vi sinh v t nhân s : Phân đôi
ả ử ả ồ ạ N y ch i và t o thành b o t
ả ở ự ả ậ ằ ử 2. Sinh s n vi sinh v t nhân th c: Sinh s n b ng bào t
ả ằ ả ồ Sinh s n b ng cách n y ch i và phân đôi
Ố Ả ƯỞ Ế ƯỞ NG Đ N SINH TR Ủ NG C A VSV Ế Bài 27. CÁC Y U T NH H
Ọ Ấ I. CH T HOÁ H C
ưỡ ấ ữ ơ ư ố ượ ấ 1. Ch t dinh d ng: Các ch t h u c nh cacbonhiđrat, prôtêin, lipit.Các nguyên t vi l ư ng nh Zn,
ụ ề ẩ ấ ạ ấ Mn, Mo.., có tác d ng đi u hoà áp su t th m th u và ho t hoá các enzyme
ố ưở ấ ữ ơ ư ớ ượ ấ ầ ấ Nhân t sinh tr ng: Các ch t h u c nh axít amin, vitamin, … v i hàm l ư ng r t ít nh ng r t c n
ế ậ ả ự ổ ợ thi t cho vi sinh v t song chúng không có kh năng t t ng h p
ế ưỡ ậ + Vi sinh v t khuy t d ng
ưỡ ậ +Vi sinh v t nguyên d ng.
ế ự ấ ứ ưở 2. Ch t c ch s sinh tr ng
ưở ể ị ứ ế ở ấ ự ủ ề ậ ạ ạ Sinh tr ng c a vi sinh v t có th b c ch b i nhi u lo i hoá ch t t ư nhiên cũng nh nhân t o, con
ườ ợ ụ ể ả ự ư ể ấ ả ậ ẩ ng i đã l ẩ i d ng các hoá ch t này đ b o qu n th c ph m cũng nh các v t ph m khác và đ phòng
ừ ệ ậ tr các vi sinh v t gây b nh.
ệ ườ ư ặ ấ ộ ố ấ M t s ch t di ẩ t khu n th ng g p nh các halogen: flo, clo, brom, iod; các ch t oxy hoá: perocid,
ozon, formalin…
Ố Ậ Ế II. CÁC Y U T V T LÍ
Ả ưở Ứ nh h ng ụ ng d ng
ố ộ ế bào Thanh trùng (nhi t đệ ộ Nhi ả ứ t đệ ộ T c đ ph n ng sinh hóa trong t
ứ ị ệ ư ạ VSV u l nh, ả Căn c vào kh năng ch u nhi t chia 4 nhóm: cao), kìm hãm sinh tr ngưở
ư ẩ ư ệ ư ệ ệ ộ ấ VSV u m, VSV a nhi t, VSV a siêu nhi t ủ c a VSV (nhi t đ th p)
ượ ướ ế ị ộ ẩ ướ ướ ố Hàm l ng n c quy t đ nh đ m mà n ủ c là dung môi c a N c dùng kh ng ch s ế ự Đ mộ ẩ
ế ố ấ ọ ưở các ch t khoáng, là y u t hóa h c tham gia vào các quá trình sinh tr ừ ủ ng c a t ng
ạ ộ ủ ể ấ ấ th y phân các ch t Ả ưở ạ ậ ng tính th m c a màng, ho t đ ng chuy n hóa v t ủ nh h nhóm sinh v tậ ấ ệ ề T o đi u ki n nuôi c y Đ pHộ
ấ ế ạ ch t trong t ự ự bào, ho t tính enzim, s hình thành ATP. D a thích h pợ
ủ ộ ườ ư vào đ Ph c a môi tr ng, chia thành 3 nhóm: VSV a axit,
ư ư ề VSV a ki m, VSV a pH trung tính ợ ượ ẩ ầ ứ ạ ợ ể ng ánh sáng đ quang h p. B c x ánh sáng dùng tiêu Ánh sáng Vi khu n quang h p c n năng l
ườ ự ế ộ ử ệ ặ ứ ế ánh sáng th ng có tác đ ng đ n s hình thành bào t sinh di t ho c c ch VSV
ể , chuy n đ ng ánh sáng… ẩ ộ ủ ự ẩ ả ả ợ ắ ố ổ ả s n, t ng h p s c t ế ự ưở Ả nh h ng đ n s phân chia c a vi khu n B o qu n th c ph m Áp su tấ
th mẩ
th uấ
ệ ấ ắ + C u trúc bài thi: 30 câu tr c nghi m.
ờ + Th i gian làm bài: 45 phút.
Ộ Ố Ỏ Ọ B. M T S CÂU H I MINH H A
ụ ứ ế ự ấ ưở ủ ậ Câu 1. Hóa ch t nào sau đây có tác d ng c ch s sinh tr ng c a vi sinh v t?
A.monosaccarit B.protein C.phenol D.polisaccarit
ả ả Câu 2. Quá trình gi m phân x y ra ở ạ ế lo i t bào nào sau đây?
ế ế ụ ơ ế ế bào sinh d bào sinh d c s khai bào h p t ợ ử ụ bào chín sinh d c A.t ưỡ B.t ng C.t D.t
ả ấ ữ ơ ữ ử ữ ơ ừ ừ ấ Câu 3. Quá trình phân gi i ch t h u c mà chính nh ng phân t h u c đó v a là ch t cho v a là
ệ ử ấ ệ ử ừ ự ủ ấ ậ ượ ọ ậ ch t nh n đi n t ; không có s tham gia c a ch t nh n đi n t t bên ngoài đ c g i là
ồ ế ấ ị A.lên men B.đ ng hóa C.hô h p hi u khí ấ D.hô h p k khí
ẹ ấ ễ ị ẻ ỏ Câu 7. Vì sao tr nh ăn k o r t d b sâu răng?
ườ ẹ ạ ẻ A.Đ ng trong k o lên men t o axit lactic ăn mòn răng tr
ườ ẹ ẻ ạ B.Đ ng trong k o lên men t o ra con sâu răng ăn mòn răng tr
ự ế ườ ẹ ẻ C.Đ ng trong k o tr c ti p ăn mòn răng tr
ườ ẹ ạ ẻ D.Đ ng trong k o lên men t o etanol ăn mòn răng tr
ể ả ở ữ ạ ế Câu 4. Quá trình nguyên phân có th x y ra nh ng lo i t bào nào sau đây?
ợ ử ế ế ưỡ ụ ơ ế (1) T bào h p t (2) T bào sinh d ng (3) T bào sinh d c s khai (4) T bàoế
phôi
A.(1), (4) B.(1), (2), (3) C.(1), (2), (3), (4) D.(1), (3), (4)
ể ự ệ ạ ộ ể ứ ụ ủ ữ ẩ Câu 5. Trong gia đình có th ng d ng ho t đ ng c a vi khu n lactic đ th c hi n nh ng quá
trình nào sau đây?
ươ ố ư (1) Làm t ng (2) Mu i d a (3) Mu i càố
ướ ữ (4) Làm n ắ c m m (5) Làm gi mấ (6) Làm r uượ (7) Làm s a chua
A.(2), (3), (7) B.(1), (2), (3) C.(1), (3), (2), (7) D.(4), (5), (6), (7)
ộ ế ụ ự ơ ừ ể ả ầ ả Câu 6. M t t bào sinh d c đ c s khai t vùng sinh s n chuy n qua vùng chín đã tr i qua 10 l n
ế ế ả ả ề phân bào. Các t bào con sinh ra sau c quá trình đó đ u ti n hành gi m phân hình thành giao t ử
ự ố đ c. S giao t ử ượ đ c sinh ra là
A.4096 B.1024 C.512 D.2048
Ở ữ ả ữ ơ ế ộ ưỡ ộ ủ Câu 7. nh ng loài sinh s n h u tính, c ch nào sau đây giúp duy trì b NST l ng b i c a
loài?
ụ ả A.Gi m phân ụ B.Th tinh ả C.Nguyên phân, gi m phân và th tinh D.Nguyên phân
ế ế ưỡ ậ ưỡ ủ ủ ộ ứ ộ Câu 8. N u t bào sinh d ộ ộ ng c a m t đ ng v t l ng b i ch a 20 NST, thì tinh trùng c a đ ng
ứ ậ v t này ch a bao nhiêu NST?
A. 15 B. 10 C. 5 D. 20
ể ộ ố ặ Câu 9. Cho m t s đ c đi m sau:
ự ổ ấ ưỡ ạ ỏ ữ ả ỏ ườ (1) Có s b sung ch t dinh d ớ ng m i ấ ộ (2) Lo i b nh ng ch t đ c, th i ra kh i môi tr ng
ấ ớ ố ề ắ ặ ượ ậ (3) Không l y b t sinh kh i vi sinh v t (4) Pha ti m phát ng n ho c không có, tránh đ c pha suy vong
ộ ề ữ ể ặ ấ ụ Nh ng đ c đi m nào thu c v nuôi c y liên t c
A.(1), (3), (4) B.(1), (2), (3) C.(1), (2), (4) D.(1), (2), (3), (4)
ậ ư ể ặ ệ ủ Câu 10. Đ c đi m c a vi sinh v t a nhi t là
ủ ứ ớ ệ ộ t đ cao A.Enzim và protein c a chúng thích ng v i nhi
ể ấ ủ ạ ặ ệ ộ t đ cao B.Các enzim c a chúng đ m t ho t tính khi g p nhi
ấ ễ ế ườ ng gia tăng nhi ệ ộ t đ C.R t d ch t khi môi tr
ượ ổ ạ ở ệ ộ ấ ợ c t ng h p m nh nhi t đ m ủ D.Protein c a chúng đ
Ở ữ ơ ế ộ ả ưỡ Câu 11. nh ng loài sinh s n vô tính, c ch nào sau đây giúp duy trì b NST l ộ ủ ng b i c a loài?
ụ ả ụ ả A.Nguyên phân, gi m phân và th tinh B.Nguyên phân C.Gi m phân D.Th tinh
ườ ấ ạ ấ ở ổ ẽ ậ ấ Câu 12. Trong môi tr ng nuôi c y, vi sinh v t có quá trình trao đ i ch t m nh m nh t pha
nào?
ằ ộ A.pha cân b ng đ ng B.pha suy vong ề C.pha ti m phát D.pha lũy th a ừ
ữ ộ ậ ậ Câu 13. Nh ng sinh v t nào sau đây thu c nhóm vi sinh v t quang t ự ưỡ d ng?
ỳ ứ ắ ố ả ẩ ợ quang h p ẩ ư A.Vi khu n l u hu nh B.T o, các vi khu n ch a s c t
ấ ả ẩ ứ ắ ố ự ậ ả ẩ t c vi khu n ợ quang h p ấ C.N m và t D.T o, th c v t, các vi khu n ch a s c t
ấ ữ ơ ố ấ ậ Câu 14. Quá trình oxi hóa các ch t h u c mà ch t nh n electron cu i cùng là oxi phân t ử ượ đ c
g i làọ
ị ế ấ ấ A.Hô h p k khí B.Lên men C.Hô h p hi u khí D.Hô h p ấ
ườ ứ ơ ệ ườ ạ Câu 15. Môi tr ẩ ng nào sau đây có ch a ít vi khu n kí sinh gây b nh h n các môi tr ng còn l i?
ữ ộ ấ ẩ A.trong không khíB.trong s a chua ậ C.trong máu đ ng v t D.trong đ t m
ơ ồ ả ứ Câu 16. Cho s đ ph n ng sau đây
2
2O + năng l
→ ượ ượ R u etanol + O (X) + H ấ ng. Ch t X là
ư ữ A.axit lactic B.axit axetic ố C.d a mu i D.s a chua
ủ ế ẩ ằ ả Câu 17. Vi khu n sinh s n ch y u b ng cách
ả ồ ế ợ A.n y ch i B.phân đôi ữ C.h u tính D.ti p h p
ụ ấ ệ ọ ọ ẩ Câu 18. Ch t nào sau đây có tác d ng di t khu n có tính ch n l c?
ấ A. R uượ ấ B. Các ch t phênol C. Phoocmalđêhit D. Ch t kháng sinh
ế ệ ờ Câu 19: Th i gian th h là
ể ộ ế ờ ướ A. th i gian đ m t t ậ bào vi sinh v t tăng kích th c
ể ố ượ ờ ế ủ ể ầ ậ ả B. th i gian đ s l ng t ộ ữ bào c a qu n th vi sinh v t gi m đi m t n a
ừ ộ ế ượ ế ế ờ C. th i gian t khi m t t bào đ c sinh ra cho đ n khi t bào đó phân chia
ể ộ ố ượ ể ậ ầ ờ ế D. th i gian đ m t qu n th vi sinh v t tăng s l ng t bào
ặ ể ụ ấ Câu 20: Nuôi c y không liên t c có đ c đi m gì?
ổ ườ ấ ưỡ ả ỏ ố ế A. B sung th ng xuyên ch t dinh d ấ ng, không rút b các ch t th i và sinh kh i các t ư ừ bào d th a
ấ ổ ưỡ ỏ ấ ả ớ ố ế B. Không b sung ch t dinh d ng m i, không rút b ch t th i và sinh kh i các t ư ừ bào d th a
ấ ổ ưỡ ừ ấ ớ ỏ C. Không b sung ch t dinh d ả ng m i và rút b không ng ng các ch t th i
ổ ườ ấ ưỡ ừ ấ ỏ D. B sung th ng xuyên ch t dinh d ả ng, rút b không ng ng các ch t th i
ể ự ắ ở ủ ỳ ễ Câu 21: Nhi m s c th t nhân đôi pha nào sau đây c a k trung gian?
A. Pha G1 B. Pha S C. Pha G2 D. Pha G1 và pha G2
ủ ế ố ằ ẩ ả Câu 22: Đa s vi khu n sinh s n ch y u b ng cách
ữ A. H u tính ợ ế B. Ti p h p ồ ả C. N y ch i D. Phân đôi
ự ủ ế ự ộ ể ề ế ẩ ặ ị ẳ Câu 23: NST x p thành hàng trên m t m t ph ng đ chu n b cho s phân li v 2 c c c a t bào
ở ủ kì nào c a nguyên phân?
A. Kì đ uầ B. Kì gi aữ C. Kì cu iố D. Kì sau
ế ự ưở ế ự ủ ậ ưở Câu 24: Nói đ n s sinh tr ng c a vi sinh v t là nói đ n s sinh tr ủ ng c a
ậ ụ ể ừ A. T ng vi sinh v t c th
ầ ậ ể B. Qu n th vi sinh v t
ừ ườ ế ự ể ợ ưở ặ ả ủ ừ ể ầ C. Tùy t ng tr ng h p, có th là nói đ n s sinh tr ậ ụ ể ng c a t ng vi sinh v t c th ho c c qu n th vi
sinh v tậ
ấ ả ể ầ ậ ộ ườ D. T t c các qu n th vi sinh v t trong m t môi tr ng nào đó
ụ ộ ấ ở ố ượ Câu 25: Có m t pha trong quá trình nuôi c y không liên t c mà đó, s l ẩ ng vi khu n tăng lên
ấ r t nhanh. Pha đó là
ề A. Pha ti m phát B. Pha lũy th aừ C. Pha cân b ngằ D. Pha suy vong
Ở ườ ụ ấ ườ ưở ủ ầ Câu 26: môi tr ng nuôi c y không liên t c, các pha trong đ ng cong sinh tr ng c a qu n
ể ẩ ự ễ th vi khu n di n ra theo trình t nào?
ừ ề ằ A. Pha cân b ng pha ti m phát pha lũy th a pha suy vong
ừ ằ ề B. Pha ti m phát pha lũy th a pha cân b ng pha suy vong
ừ ằ ề C. Pha ti m phát pha cân b ng pha lũy th a pha suy vong
ừ ề ằ D. Pha lũy th a pha ti m phát pha cân b ng pha suy vong
ụ ộ ấ ở ố ượ ạ ứ Câu 27. Có m t pha trong quá trình nuôi c y không liên t c mà đó, s l ẩ ng vi khu n đ t m c
ổ ố ượ ế ố ượ ằ ế ế ự ạ c c đ i và không đ i, s l ng t bào sinh ra b ng s l ng t bào ch t đi. Pha đó là
ề A.Pha ti m phát B.Pha lũy th aừ C.Pha cân b ngằ D.Pha suy vong
ạ ấ ấ ượ ử ụ ộ ấ Câu 28: Phoocmandehit là ch t làm b t ho t các protein. Do đó, ch t này đ c s d ng r ng rãi
ố ớ ậ trong thanh trùng, đ i v i vi sinh v t, phoomandehit là
ấ ứ ế ưở ố ưở ưỡ ấ A. Ch t c ch sinh tr ng B. Nhân t sinh tr ng ấ C. Ch t dinh d ng ạ D. Ch t ho t hóa enzim
ặ ể ứ ụ ấ Câu 29: Hình th c nuôi c y không liên t c không có đ c đi m nào sau đây?
ườ ưở ủ ể ầ ẩ ồ A. Đ ng cong sinh tr ng c a qu n th vi khu n g m có 4 pha
ể ầ ẩ ượ ổ ấ ưỡ B. Qu n th vi khu n không đ c b sung thêm ch t dinh d ớ ng m i
ưở ỉ ả ủ ể ầ ẩ ằ C. Quá trình sinh tr ng c a qu n th vi khu n ch tr i qua 2 pha đó là pha cân b ng và pha suy vong
ự ổ ấ ớ ườ ấ ụ D. Trong nuôi c y không liên t c không có s đ i m i môi tr ng nuôi c y
ợ ớ ẩ ườ Câu 30: Vi khu n lactic thích h p v i môi tr ng nào sau đây?
ặ ệ ộ ủ B. Ki mề C. Trung tính ề D. Axit ho c ki m tùy vào nhi t đ c a môi A. Axit
tr ngườ