ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
Ớ
Đ C
NG ÔN T P TOÁN L P 10
ọ
Ề ƯƠ Ậ ọ ỳ H c k II – Năm h c 2019 – 2020 Ầ Ự Ậ PH N T LU N
A. BÀI T
Đ I SẠ Ố P Ậ
= x
x
x
(6
+ x )(3
)
3
6
2
+ + 3 (
)
x
2
16
2
+
+
2 >
x
- = 3
(
)
(
)
x
+ x
8
3
4
0
x
2
+
(
3
x 3
x
2
) 1
3
4
2 3 x
x 1
7 x ng trình sau:
x ả Bài 5: Gi
x
1 x
3
<
3
+
x x
2 3
5 2
+ x 3 x 2
2 5
<
2
5
2
x x x
4 5 1
2
x
x
x
2
3
3
1
2
2
2
2
2
x
x
x
10
2
x
x
x
12
7
2
- - - 9) ệ ấ ươ Bài 1: ả 1. Gi i các h b t ph ng trình sau: - - (cid:0) 10) (cid:0) - (cid:0) - - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ươ a) b) i các b t ph - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) - 0 1) > 2 (cid:0) - - - - - (cid:0) x x x 7 1 4 3 1 2 3 x 2 > 2 - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ x x x + + x 2 3 2 2) 3) ủ ệ 2. Tìm nghi m nguyên c a h : 2 3 (cid:0) - x 1 (cid:0) - x 0 5 4 x x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + 1 4) 5) 2 x 8 - (cid:0) x + x 4 + - 2 x - - (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) 6) 7) x x x + x x + - x x 2 4 3 3 1
32 - + x x
2
2
]0; 2 (
) 2
x
x
x
x
2
4 2
2
2
+ 2
x
x
x
5
2
3
- + 2
- < x 1 ( )
2
- - 3 1 x 2 < > 9) 8) 1 0 + (cid:0) ấ ươ mx m- Bài 2: 1. Cho b t ph ng trình (cid:0) . Tìm m để [ 1 0 x" ươ ớ ấ b t ph ệ ng trình nghi m đúng v i - (cid:0) x x 10) 5 1 3 (cid:0) - (cid:0) x x x 3 + 2 7 + (cid:0) 1 x 17 15 + x 3 + - 1 + (cid:0) - x 4 + + 2 (cid:0) ệ ấ ươ 2. Cho h b t ph ng trình . - (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 m x 5 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 11) 12) (cid:0) x x x x 3 2 3 2 0 ể ệ Tìm m đ h : a) vô nghi m - 13) ấ ệ ệ b) Có nghi m duy nh t. - - - 2 2 Bài 3:
=
(
(
- + x 4 ) 21 x ( ) f x
9 2 3 + mx m 3 ( ) f x
y
m
+ m
+ x
) + 21 x
2
) 1
5
( f x Bài 6: Cho a) Tìm m đ ể ( f x x" ᄀ . b) Tìm m đ PT
<
1
6
) )
5 1
( f x = có nghi m.ệ ( f x = có 2 nghi m cùng
m < > (cid:0) = ) - 0; 0; 0 v iớ ố ể 1. Tìm m đ hàm s (cid:0) ị ậ - 0 ể (cid:0) 2. Tìm m đ ể ọ ớ đúng v i m i ᄀ . có t p xác đ nh là + 2 x mx 3 - + 2 x x 3 0 ệ ể
2 2
2
2
2
x
4
2
+ x 4 =
2
2
= x 1 3 x+
x
x
x
3
= - 10
2
) >
) (
(
2
2
ng. ng trình sau: - - (cid:0) ấ ươ ng trình: x 7 0 - (cid:0) - - x x 1) - = x 3 3 1 2) x m ᄀ . 0 - - 4) x x x + - x x (cid:0) ᄀ Bài 4: Gi 2 + 2 + = 1 ươ ả i các ph 4 1 + = + 2 2 x 5 3) ươ 6) x + 2 11 31 - - 5) - - x x x c) Tìm m đ PT ươ d + 2 6 Bài 7: Cho b t ph x x" a) Tìm m đ BPT nghi m đúng v i ệ ể ớ x" > b) Tìm m đ BPT nghi m đúng v i ớ ệ ể Bài 8: Tìm m đ b t ph ể ấ ng trình + + m x 5 + 1 2 3 2 3 ọ ớ đúng v i m i
- + x
x
x
= x
3
1
+ - 2 = 3
B. BÀI T
P Ậ
- 7) x + - - - x x x 8) 2 2 3 5 1 � � ;3 2 -�� �� �
ƯỢ L
NG GIÁC
(
)
ấ ị ượ ủ a ng giác khác c a , bi t;ế 2. Tính các giá tr l (cid:0) - (cid:0) ể ( ứ 300 a) (cid:0) < a < (cid:0) sin a) a = v i ớ 0 90 4 5 a + (cid:0) 1. Xét d u các bi u th c: ) sin 50 .cos a (cid:0) < < (cid:0) sin 90 ấ ủ , xét d u c a b) 0 90
1
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
a = - (cid:0) < a < (cid:0) - (cid:0) cos b) v i ớ 180 270 cot .sin sin 215 .tan c) d) p 3 5 p 21 17 p� � 2 � � 3 � �
(cid:0) < a < (cid:0) tan c) 90 5 12 2 a = v i ớ 0 3 3.
a = - a < < p sin + = và a) cos t ế C B A 7. Cho a) sin 2 ,A B C là ba góc trong m t ộ D , + A sin 2 sin 2 3 12 13 p 3 2 2 + + = A B C sin sin 4 cos .cos .cos b) sin . cos b) Cho A 2 B 2
)
2
2
2
b = -
3 2 2
2
2
2
= + = -
+ +
A A
C C
B B
sin cos
C A 2 2 cos .cos .cos A C 1 2 cos .cos .cos ứ
+ + = + = - sin ) A B C cos cos 1 4sin .sin .sin c) cos . p a� �- bi � � � � 1 a = và 3 ( + a b A Tính . CMR: C B 4sin .sin .sin C 2 C 2 A 2 B 2 cos p < 1 b = . 4 ( a b p = .cos p < < < a + a b b ; ;0 c) Cho 0 . và tan 4 2
sin cos ế =
(
) 30 .cos
+ + ổ ( a p
=
C
x
x
p
)
)
(
)
)
sin
cos
5,8
2 sin .sin 2 .sin 3 p
=
+
B
(
)
(
)
.cos p 6, 2
(
(
C =
sin 825 .cos p
2
2
2
p 6, 7 tan ) (cid:0) + 555 p cos
cos 75 .sin 5 8
+
tan155 . tan 245 7 8 sin 302 .sin122
sin 32 .sin148
x
p
x x +
=
+
p
+
) (cid:0) + 15 p 3 8 8 E = (cid:0) + tan18 .tan 288 ứ ả ơ 5. Đ n gi n bi u th c )
(
)
x
A
+ x
x
x
sin
cos
( p cot 2
tan
2
� � �
=
(
)
)
)
x
B
x
� � � � 2 � � ( x 2 sin
(cid:0) + 450
+ cos
p 3 � � 2 � (cid:0) + 900
6
d) B sin e) B cos ổ 8. Bi n đ i thành t ng các bi u th c sau: + a a ừ a và b . + (cid:0) - (cid:0) ể ) A a sin 30 đó suy ra ứ - (cid:0) - (cid:0) = 2 b Tính tan tan b t Tính tan ; tan ể ọ 4. Rút g n các bi u th c sau: ) ( cos 216 234 sin B sin .sin = (cid:0) A 5 (cid:0) - (cid:0) p 2 5 x - - - - .tan 36 ( p + = - - - x x x D sin .cos 2 . sin144 ( p 4,8 cot cos126 ( p .sin 5, 7 p 5, 2 6 (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) ứ (cid:0) - (cid:0) + = + + D cos cos p 2 cos (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) 6 ể sin 50 2 cos 78 cos 3 - ể - 1 - - - - - ế A = B = C D E F (cid:0) - - -
)
) +
x
x
2 x cos 3 2 x sin 3 ứ 2 x .cos
2
2
(
)
(
( cos 270 ( + 2sin 720 ứ cos
( cos 450 ứ ẳ ) = a b p
4
4
6
6
3
3
C. BÀI T
HÌNH H CỌ P Ậ
(cid:0) - (cid:0) - = x x - = - x tan b) - - b a 6. Ch ng minh các đ ng th c sau 2 cos .cos sin a) p + = - + a b p cos cos c) + - - = a a a 2 sin � � � � .sin � � � � � � � � ổ 9. Bi n đ i thành tích các bi u th c sau: (cid:0) + sin 20 sin 70 cos 22 cos 46 + = + x cos 2 1 cos = + x cos 2 1 sin + = 2 2 x x cos 2 cos + = 2 x x sin 2 sin ứ ẳ 10. Ch ng minh các đ ng th c sau: + + 2 6 a) x 3sin cos sin 1 x x x sin 2 cos 2 .tan + x x x cos 2 .cot sin 2 p p 2 cos 7 3 7 1 2 7 b) sin 4 � � � � sin � � � � � � � � (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) sin10 .sin 30 .sin 50 .sin 70 d) p p - 1 16 x x x x tan 3 c) tan .tan + 3 3 - = = - e) ; f) 4 x + + - (cid:0) (cid:0) - x x x x sin sin cos cos 1 1 2 3 1 sin10 3 cos10 = x x cos x .sin x .cos sin d) 4 � � � � = .tan � � � � � � � � sin 4 4
( M -
)1;1
(
(
)
t 2 2
)
:
)3;1M (
) )
D có ể là trung đi m m t c nh 4. Cho tam giác có ớ ệ ạ ộ Oxy , cho ABC C B ặ ) 2; 4 ; 13; 2 (cid:0) x t (cid:0) x 2 y+ 6 ạ . còn hai c nh kia có pt là + = và 3 0 ườ = . ườ ng cao, đ ng trung (cid:0) ộ ạ = - 2 t y D ẳ 1. Trong m t ph ng v i h to đ ) ( 4;8 ; ứ t pt đt ch a các đ . ế ủ ABC ỉ ị ạ ộ D ườ ế ng trung bình c a ủ ABC ớ bi t nó // v i - (cid:0) D (cid:0) . và đi m ể ủ = - x +(cid:0) t 1 2 A ế a) Vi tuy n c a ế b) Vi t pt đ BC . ế ng trung tr c c a c nh AB . D D sao cho 13 D x có pt c nh ạ = y+ - 12 0 4 ầ ượ c) Vi t pt trình đ ặ 2. Trong m t ph ng ườ ng cao và pt 2 đ ườ ự ủ ạ ẳ Oxy , cho ABC t là AB , BK , AH l n l Xác đ nh to đ các đ nh c a tam giác. ẳ ( ườ 5. Cho đ ng th ng a) Tìm đi m ể A trên ( b) Tìm đi m ể B trên ( AM = ấ ắ sao cho BM ng n nh t.
2
ƯỜ
TR
- = - - D y 4 9 0 ế ạ . Vi t pt các c nh - có ph = 4 0;
Ệ Ứ NG THPT VI T Đ C y+ x 2 ng cao
(
ABC
CN . ậ ủ ạ ế t các c nh c a 6. Bi + = - + AB x BC x y 4 0; : : 3 ườ ế t PT đ Vi ươ ng trình: ABC = + + y CA x y 12 0 : 7 5 ủ A . ng phân giác trong c a góc - D C , đ
2
2
+ =
+
+
+
)
)
)
(
( + x m
+ y m
y
m
4
1 0
:
2
x )
ầ - x = x , 2 5 15 0 ườ AC , BC và pt đ ặ ẳ 3. Trong m t ph ng v i h to đ c a ủ ườ ườ bi t ế ế m t đ nh có pt l n l tuy n k t + + x y 2 ẻ ừ = 12 0, 2 3 ớ ệ ạ ộ Oxy , l p pt các c nh ạ ) 4; 1 ng trung ng cao và đ ỉ ộ ượ t là: = y 0 3 . -
mC luôn là đ
at
x
(
)
y
mC khi m thay
ườ ị ể ở ườ ị ủ ớ ọ ng tròn v i m i giá tr c a ng 7. Xác đ nh giá tr c a (cid:0) + (cid:0) x 3 y+ 4 12 0 ẳ th ng: = và b ng ằ . 45(cid:0) (cid:0) ậ ợ ườ ị ủ a đ góc t o b i hai đ ạ = + 2 = - t 1 2 ng tròn
(
ẳ ặ ữ
) mC luôn
2
ườ ổ ọ ng tròn I ườ , pt đ ẳ ng th ng ABCD có tâm
- + = + y ạ ộ ( và
, 2 , 13. Cho ( mC a) CMR: ( m b) Tìm t p h p tâm các đ đ i.ổ c) CMR: khi m thay đ i, h các đ ố ị ể đi qua hai đi m c đ nh. 2 15. Cho Elip E x ) : 9 ị ể 225 ỉ y a) Hãy xác đ nh to đ các đ nh, tiêu đi m; tính . Tìm to đ các ạ ộ A có to đ âm. - ụ D và hai đ 25 ạ ộ ộ đ dài các tr c, tâm sai, bán kính qua tiêu, PT ườ đ
) có haònh - ng phân giác ươ ng trình là: ươ ng ; ế đ ộ
(
)
E(cid:0) ( ) 1 0 ẳ ườ ợ ng h p sau:
)
) 1;1 , ) 2; 4 ,
)1;1P ( ể
)d đi qua ẳ và c tắ ng th ng ,A B sao cho P là trung đi m c a ủ
) 6; 2 , y+ 4
B 3;3 Oxy , cho hình ch nh t ậ 8. Trong m t ph ng 1 � � ;0 � � 2 � � = AD= AB x 2 0 : AB 2 A B C D bi , ỉ ế ằ ỉ t r ng đ nh đ nh ) ( A 2; 1 ườ , có 9. Cho ABC ầ ượ ủ B và C l n l t có ph trong c a góc y+ + = . Tìm ph + = x Cd y x Bd 3 0 : 2 : ứ ạ ườ trình đ BC . ng th ng ch a c nh ậ ngtròn trong các tr 10. L p pt đ ườ a) Đ ng kính i m t góc vuông. ( - - ườ ( ( A ( D AB v i ớ A B 5;5 ể ạ ABC ( ạ ế ( I � d B A x : ) 2;1 b) Ngo i ti p ) 3;1 , : 3 &tâm c) qua .
)
( C + = 7 0 )2; 4 ( A )3;1 t tâm và ,A B mà đ bàiộ
( ắ ủ ng trình chính t c c a Elip )E bi tế ế ạ ộ ụ ớ . ự ằ )E trên. V ẽ ( )E đã cho. ẩ ủ ( ng chu n c a M E(cid:0) ( ừ ể ả b) Tìm kho ng cách t đi m 3x = đ n hai tiêu đi m c a )E . ủ ( ể N c) Tìm đi m ể sao cho N nhìn hai tiêu ộ ể ướ đi m d ườ ậ d) L p PT đ )E t i 2 đi m ( AB . ươ ậ 16. L p ph ụ ộ a) Đ dài tr c bé b ng 2 d) Ti p xúc v i các tr c to đ & đi qua ( I ( ế ằ ộ 5 , tiêu c b ng 4. ụ ớ , đ dài tr c l n b ng 10. b) Tiêu đi m ể ằ ( F 2 2;0 ườ - = y- t PT đ d x : ng tròn 1 0 ạ t )C bi ể i 2 đi m
M
;
4;
2
2
3 5
4 5
(
M
6; 3
1
2
- c) Bi t ế ( + + + - . y y 4 = 17 0 ế 11. Vi )C c t ắ ( AB = . 3 12. Cho đ D )E đi qua hai đi m: ể ) 3; 2 3 ; ườ ( 17. Cho hai đi mể . ỗ ườ ợ ng h p sau: t PTTT
1
2
� � � � N 3; � � � � � � � � ( ) M - )E đi qua 2 đi m ể )E .
( ế ;M M . )C t i ạ ớ ( ế ti p xúc v i - ủ t PTCT c a Elip a) Vi ủ ( ể ạ ộ Tìm to đ các tiêu đi m c a x + = y 1 0 4 . : 3 .
ng tròn C x x ( 4 ) : ) )C trong m i tr c a ủ ( )2;1M ( d ẳ ng th ng )2;6 ớ ườ vuông góc v i đ ( A đi qua đi m ể . ế Vi a) ( )D )D b) ( )D c) (
Ầ
Ệ
Ắ PH N TR C NGHI M
ƯƠ
Ệ Ấ
ƯƠ
Ấ A. B T PH
NG TRÌNH H B T PH
- + - x x 4 . > - 2 ị ươ ng trình
(
[ -�
x
x
x
x
; 5
NG TRÌNH x 1 + x 5 [ ) +� � . 4; =
- . A. B. D.
) -� � . ụ ạ ộ có TXĐ là m t đo n trên tr c
x m
y
x
6 2
- - - ề ]5; 4 ấ ả ị ự ủ . C. ố m đ hàm s ố ể
3m = .
3m < .
3m > .
ệ ủ ấ Câu 1: Tìm đi u ki n xác đ nh c a b t ph ]5; 4 ( -� Câu 2: Tìm t t c các giá tr th c c a tham s s .ố
ax b+ > vô nghi m khi:
0
A. B. C. D. 1 m < . 3 ấ ươ ệ ng trình Câu 3: B t ph
3
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
=
=
> >
=
a b
a b
0 0
0 0
0 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . D. B. C. A. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ax b+ > có t p nghi m là ậ
=
0 > >
a b
a b ᄀ khi: = a b
0 0
0 0
ươ ệ ng trình (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . D. B. C. A. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
=
0 > >
a b
a b ax b+ (cid:0) a b
a b
a b Câu 4: B t ph a b Câu 5: B t ph a b
0 0
0 0 ệ vô nghi m khi 0 0
0 0
0 0 ấ = 0 > 0 ấ = 0 > 0
ươ ng trình (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . D. B. C. A. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) ủ ấ ươ x - 3 5 1 là: ng trình ệ S c a b t ph ậ Câu 6: T p nghi m x 2 + 5
; 2)
S = - (
10?
)
= - = +(cid:0) (cid:0) S S (cid:0) ; . A. S = ᄀ . B. C. D. (cid:0) 5 +(cid:0) ; 2 � � � � . � � 20 � 23 � � . � + + x 3 5 2 + - (cid:0) - ấ ươ ớ ơ x 1 ng trình ệ có bao nhiêu nghi m nguyên l n h n Câu 7: B t ph 3 x 2 B. 5 . D. 10 . A. 4 . - C. 9 . < - x 2 1 3 2 2 ủ ấ ng trình là: ệ S c a b t ph
( )
+(cid:0) 2;
;1
2
2
(cid:0) - ậ Câu 8: T p nghi m ( ) S = - . . . B. A. D. S = (cid:0)
(
)
(
x
x
x
x
2
1
3
+ (cid:0) x 3
5
3
- - - - ươ ( S = - 1 ) ( + x 1 C. S = ᄀ . ) ( ) + + 1 ấ ươ ệ ậ ng trình có t p nghi m là: Câu 9: B t ph
(
x
x
x
) + - 1
7
2
= - = - (cid:0) - S S (cid:0) ; +(cid:0) ; . A. B. D. S = (cid:0) (cid:0) 2 3 - C. S = ᄀ . ) ( > - x ủ ấ � � ươ � . � 5 ng trình là: 2 � � . � � 3 � � ệ S c a b t ph ậ Câu 10: T p nghi m
2
2 +
= - = - (cid:0) S S +(cid:0) ; . A. S = ᄀ . B. C. D. S = (cid:0) 5 2 5 2
(
(
)
x
x
x
) 1
4
- - - � . � � ( ủ ấ
)
;0
0;
+
(cid:0) ng trình ) +(cid:0) � � � ươ ( ậ Câu 11: T p nghi m ( S = - ệ S c a b t ph S = . . . A. B. là: D. S = (cid:0)
x
x
x
3
-
) 1
ủ ấ là:
)
)
+ [
( S = -
;3
3;
3;
] ;3
+
� � ; . � � � � ) 2 + < + 2 x 3 15 C. S = ᄀ . ) ( ( < +(cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ( ng trình ) +(cid:0) . . . . A. C. D.
x
x
2
2
+(cid:0)
- (cid:0) - B. ủ ấ là:
)
{
[
ᄀ
S =
; 2
2;
x }2
x 2 S = + 2 S = x x
(cid:0) ng trình ] ệ S c a b t ph S = ệ S c a b t ph ươ ( S = - ậ Câu 12: T p nghi m ( S = - ậ Câu 13: T p nghi m } { \ 2 . . . . A. B. C. D. - (cid:0) ủ ấ ổ ươ ng trình b ng:ằ ệ Câu 14: T ng các nghi m nguyên c a b t ph - - 4 x 4 2 4
(
x
)3
0
+(cid:0)
)
A. 15 . D. 0 . - - (cid:0) ủ ấ
{
{
(
[
S =
S =
3;
3;
} 2
) +� � . 3;
ươ ( ng trình ) +(cid:0) ậ Câu 15: T p nghi m [ C. 26 . x 2 S = . . là: ) } +� � . 3; 2 A. B. C. D.
(
m
- ươ ng trình ệ vô nghi m khi:
1m > .
(
) 2m m x m
1m = . ươ
. ấ Câu 16: B t ph 1m (cid:0) B. 11. ệ S c a b t ph S = )1 > x 3 1m < . A. B. C. D. < - ị ự ủ ể ấ ố m đ b t ph ng trình vô nghi m?ệ Câu 17: Có bao nhiêu giá tr th c c a tham s
(
)
(
m
x
1 6
+ (cid:0) 3
A. 0 . D. Vô s .ố - B. 1. + 2 9 m ươ ớ ng trình nghi m đúng v i m i ọ x khi
3
3
+ 2
(
m
+ m
m
) x 3m = . ) x 1 2
4
4
5
9
m = - . ọ x khi
- . . A. D. - (cid:0) - B. ( 2 m C. ) x C. 2 . ệ m (cid:0) 12 ươ ệ ớ ng trình nghi m đúng v i m i ấ Câu 18: B t ph 3m (cid:0) ấ Câu 19: B t ph
4
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
m = -
1
+ >
+
) x m m x
x
3
4
m = m = - . . . A. B. C. D. 9 4 9 4
1m = . : (
+ có t p nghi m là
ị ự ủ ấ ả ệ ậ ố m đ BPT ể
)
- Câu 20: Tìm t t c các giá tr th c c a tham s ( +(cid:0) 2;m-
2m (cid:0)
. . 2m = . A. B. D. C.
(
)
1
] + 1m
;
- (cid:0) - - (cid:0) ị ự ủ ấ ả ậ ố m đ BPT ể : có t p nghi m là . Câu 21: Tìm t t c các giá tr th c c a tham s
1m = .
1m > .
x
( m x
)1 - < - 3
. A. B. D.
ị ự ủ ấ ả ể ấ C. ố m đ b t ph ng trình Câu 22: Tìm t t c các giá tr th c c a tham s
ᄀ .
1m (cid:0)
1m = .
(
+ - 2 m m
6
. A. (cid:0) B. ị ự ủ ấ ả ể ấ . có nghi m.ệ
2m (cid:0)
2m (cid:0)
2m < . ệ 1m (cid:0) có nghi m.ệ 3m (cid:0) D. ) + x m 1 3m (cid:0)
x
2 2
Câu 23: Tìm t t c các giá tr th c c a tham s và . . . ng trình ᄀ . ố m đ b t ph 3m (cid:0) A. B. D. (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ươ ng trình ệ S c a h b t ph ậ Câu 24: T p nghi m (cid:0)
)
)
)
( S = -
( S = -
2m > . ( m x m x 1m < . ươ C. m (cid:0) ươ C. m (cid:0) - > x 0 + < - x 1 2 ( S = -
; 3
; 2
( S = - +(cid:0) 3;
(cid:0) - (cid:0) là: )3; 2 . . . . A. B. D. C.
1
2
< - + x
1
x
x
< - 3
x 3 4 3 2
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ươ ng trình là: ệ S c a h b t ph ậ Câu 25: T p nghi m - (cid:0) (cid:0) (cid:0)
)
)
( S = -
; 2
( S = - +(cid:0) 2;
x
1
< - + x
1
2
x
+ > x
3
= - = (cid:0) - S S ; . . A. B. C. D. 4 5 4 � � 2; . � � 5 � � � � +(cid:0) . � � � � - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ươ ng trình là: ệ S c a h b t ph ậ Câu 26: T p nghi m - (cid:0) (cid:0) (cid:0)
+(cid:0)
(
)
S =
1;
2
5 2 2 1 � � ;1 . � � 4 � � - < x 2 4 5 (
= - = - (cid:0) - S S ; . . A. B. C. D. S = (cid:0) 1 4 � � � � . � � (cid:0) 5 (cid:0) (cid:0) ổ ấ ả ủ ấ ệ ươ t c các nghi m nguyên c a b t ph ng trình b ng:ằ Câu 27: T ng t < + + x ) 2 (cid:0) x x 2 (cid:0)
2
C. 28 . D. 29 . A. 21 . - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ấ ươ ệ ỉ ng trình có nghi m khi và ch khi: Câu 28: H b t ph < m x 2 0 ) + 1 4 (cid:0) (cid:0)
m < -
1
< 1m
1m > .
1 3
- < D. 1 x 2 x m
0
. . B. 27 . x ( 1m < . B. C. A. - (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ả ị ự ủ ể ệ ấ ươ t c các giá tr th c c a tham s ố m đ h b t ph ng trình ệ có nghi m duy Câu 29: Tìm t - (cid:0) (cid:0)
2m = .
2m (cid:0)
1m = .
2m > .
. B. C. D. nh t.ấ A.
2 m x x
(cid:0) (cid:0) - x 6 (cid:0) ấ ả ị ủ ể ệ ấ ươ t c các giá tr c a tham s ố m đ h b t ph ng trình ệ có nghi m duy Câu 30: Tìm t - (cid:0) (cid:0) + x 3 1 5
m = (cid:0)
1m = .
1
1m (cid:0)
1
. . nh t.ấ A. C. D. B.
m = - (
(
)
x
2
5
4
mx
x
x 3 + (cid:0) 1
1
(cid:0) - - . ) < (cid:0) (cid:0) ệ ấ ươ ệ ỉ ng trình vô nghi m khi và ch khi: Câu 31: H b t ph - (cid:0) (cid:0)
5
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C 1m > .
1m (cid:0)
1m (cid:0)
1m < .
(
x
x
3
0
) ( +
1
. . A. B. D. - - C. ) 2 (cid:0) ủ ấ ệ ậ ươ ng trình là: Câu 32: T p nghi m c a b t ph
)
(
]
[
]
[
[
( S = -
( S = -
[ S = -
( S = -
3;
1; 2
) ;1
3;
1; 2
1; 2
x ] 2;3
) +� � . 3;
) +� � . B.
) +� � . D.
2
(cid:0) (cid:0) . A. C.
2
(
)
(
[
[ S = -
( S = -
( S = -
( S = -
) 2;1
2;
] 2;1
) ( � � ; 2
1;2
] 2; 1
2;
) +� � . 2;
) +� � . D.
x + - x 3 (cid:0) ủ ấ ệ ậ ươ ng trình là: Câu 33: T p nghi m c a b t ph 1 - x - - - A. . B. 4 ) +� � . C.
)
)
(
( S = -
( S = -
( S = -
; 3
) 1;1
) 3; 1
1;
) 3;1
( - +� 1;
) � .
) +� � . D.
4 - ệ ậ ấ ươ 0 có t p nghi m là: ng trình Câu 34: B t ph - x - - - < 1 ( ) -� � ; 3 A. 1 ( + � � � . B. 1; . C.
3 (cid:0) ấ ươ ệ ậ ng trình có t p nghi m là Câu 35: B t ph - 2 + x ( S = - 5 + x 2 1 1
= - (cid:0) - (cid:0) S S ;1 ; . B. A. (cid:0)
= - = - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) S S ;1 ; ;1 ; D. C. 1 2 1 2 � = - � � � � � 1 2 � +� � ) (1; ; � 2 11 � 2 1 � � � . � � � 11 2 � � � � � � � � �
1 - (cid:0) ấ ươ ệ ậ 2 ng trình có t p nghi m là: Câu 36: B t ph - x 2 � � � . � � 11 � � � 2 � � � . � � � 11 � � � x 2 + x 1 1
(
)
(
( = -
) +� � 1;
) +� � 1;
] ; 1
] ; 1
( + � � � . C. 1;
x -
3
4
2
= - = - - (cid:0) - (cid:0) S S S x ( S = - (cid:0) . B. A. . D. 1 3 1 � � 1; � � 3 � � � � ;1 . � � � � (cid:0) 1 � � 1; 3 � � ươ ấ ệ ng trình có nghi m là: Câu 37: B t ph
)
[
) �
2; +(cid:0)
3
1
2 1x
x - .
( = -
x -
S
5
x + b ;
2 ) .
2x(cid:0) C. 1 6 4 có d ng
� Tính t ngổ
- - (cid:0) (cid:0) (cid:0) + 2; . . B. A. C. D. [ 2 3 2 3 � � ; . � � (cid:0) ủ ấ � � ; 2 . � � � � ng trình là: - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . A. 1 (cid:0) D. 1 [ ] �� a ; ươ B. 1 ấ ủ ệ ươ . ạ ng trình
Câu 39: T p nghi m c a b t ph P
x th a mãn b t ph
D. 3 . C. 0 . 2 � � �� ; 3 � � ệ Câu 38: Nghi m c a b t ph 3x(cid:0) . ậ = + a b 5 . A. 1. B. 2 . - (cid:0) 2 ỏ ị ấ ỏ ươ ng trình ? Câu 40: H i có bao nhiêu giá tr nguyên + 2 x x 1
1
4
D. 3 . A. 1. (cid:0) - (cid:0) C. 4 . x 2 ệ ố ươ B. 2 . ủ ấ ng trình là: Câu 41: S nghi m nguyên c a b t ph
+ x
3
2
1
D. 8 . C. 6 . A. 2 . - (cid:0) B. 4 . x 3 ấ ươ ệ ng trình có nghi m là: Câu 42: B t ph
)
]
; 4
4; +(cid:0)
x
3
- (cid:0) - (cid:0) (cid:0) . . D. ( A. [ B. C. 2 5 2 � � ; 4 . � � 5 � � - (cid:0) - � � ; . � � x 3 4 ấ ươ ệ ậ ng trình có t p nghi m là: Câu 43: B t ph
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; D. ᄀ . A. B. C. (cid:0) 7 4 � � ; . � � 1 7 � � ; . � � 2 4 � � 1 � �+(cid:0) . 2 � � - x 1 < ủ ấ ệ ậ ươ ng trình là: Câu 44: T p nghi m c a b t ph 1 + x 2
( = -
) � � ; 2
= - - - S S +(cid:0) ; A. B. 1 2 � � � � . � � 1 � + �� ; 2 � � . � �
6
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
( + 2;
= - - - S S ; 2; . C. D. 1 2 1 2 � � � � ) � � � � � � = - � � � . � �
)
[
; 2
(
�� ;0)
+ 1;
]0;1 .
( ) + � � � . 1;
]0;1 .
x
) � . + x
+ + - 2
+ (cid:0) x 1
2
1
x x (cid:0) ủ ấ ươ ng trình là: ệ Câu 45: Nghi m c a b t ph 2 + - 2 x - - - A. ( C. D. [
ệ ấ ố ươ B. ( ỏ ng trình là: Câu 46: S nghi m nguyên th a mãn b t ph
2
A. 3 . C. 2 .
)
=
+
D =
ᄀ là:
ax
bx
c
f x ( )
0
b
ac
2 4
(cid:0) - D. 0 . > " 0, ể ( f x ề ệ , có
a >
a (cid:0) 0
0
0
0
0
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. 5 . + v i ớ a > Câu 47: Cho 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . B. A. C. D. D (cid:0) D (cid:0) . Đi u ki n đ a > D <(cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
+
)
D =
0 ᄀ là:
ax
bx
c
0
f x ( )
b
ac
2 4
(cid:0) " (cid:0) - ể ( f x ệ ề , có
+ v i ớ a >
a >
x a < D >(cid:0) x 0, a < D >(cid:0)
0 a (cid:0) 0 0
0 0
0 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . B. A. C. D. D (cid:0) D (cid:0) . Đi u ki n đ a > D <(cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
+ (cid:0) x
+ 2 6
-
]
; 7
]7;1
- - - - - - Câu 48: Cho 0 0 ậ ] ; 1 . là: [ ) + � � � . 1; . A. ( D. [
+ - > x
+ - < x
x+ -
23 x
1 0
23 x
1 0
2
[
[
[
S =
S =
S =
ệ - (cid:0) - - (cid:0) . . . . A. B. D. ệ ủ ấ Câu 49: T p nghi m c a b t ph B. [ [ ) + � � � . 7; ươ 1 0 ấ Câu 50: B t ph + - 23 x x ậ 1 0 - (cid:0) (cid:0) ươ ng trình 7 0 ]1;7 C. ( ᄀ ? ng trình nào sau đây có t p nghi m là C. x 2 (cid:0) ủ ệ ấ ươ ng trình là: ệ S c a h b t ph - (cid:0) x 4
)1;3
)2;3
2
ậ Câu 51: T p nghi m )1; 2 . . . . A. B. C. D.
23 x 0 + < x 3 0 ]1; 2 ( S = x
2
3 0
2
- > x + x 11
28 0
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) ệ ấ ỏ ươ ng trình ? Câu 52: Nh ngữ giá trị nào c aủ x th a mãn h b t ph - (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x< (cid:0)
3x > .
7x< (cid:0)
x 7x(cid:0)
4
(cid:0) . . . A. B. 3 D. 3 (cid:0) - x 6 0 (cid:0) ậ ươ ng trình là: (cid:0) C. 4 + < 2 7 x - < x | 2
(
) �� ;1
+ 2;
)1; 2 .
) � .
2
- ệ Câu 53: T p nghi m c a h b t ph ]1; 2 . . ủ ệ ấ B. [ A. ( D. (cid:0)
2
2
(cid:0) + (cid:0) 1| 3 C. ( + x x 4 3 0 (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) x x 2 10 0 ủ ệ ấ ệ ố ươ ng trình là: Câu 54: S nghi m nguyên c a h b t ph (cid:0) - x + > x 2 3 0 5 (cid:0)
)
x
5
10
23 x
D. 5 . A. 2 . - - B. 3 . ) ( + x 3 4 ể C. 4 . ỉ âm khi và ch khi:
(
) � � 3;
3
]
8 0 - +(cid:0) 1;
] [ -� � ; 4
1; 2
x 6 C. [
2
=
(cid:0) � x x x x ;3 -� � � ; A. B. . C. . D. 1 3 � � ;3 . � � � � 5 4 + - - (cid:0) ủ ấ ươ - - - - - - 1 5 � � + ; � � 3 4 � � là: ) 1 � � � � � � � � 3 � � � � 23 ng trình x x ) ) ( +� � . 2; 4; 1 . . ứ ( Câu 55: Bi u th c 5 � � -� �� � ; . 4 � � ệ ậ Câu 56: T p nghi m c a b t ph ] [ ] B. ( +� � . 2; 4; 1 A. [ + D. ( x 1 - ị ươ ng c a ủ x th a mãn ỏ ? Câu 57: Có bao nhiêu giá tr nguyên d - - x 2 x + x 2 x 3 4 < 2 2 A. 0 . x D. 3 .
2
5
22 x
- ậ B. 2 . ố ị D c a hàm s ủ Câu 58: Tìm t p xác đ nh C. 1. + . x
+(cid:0)
y )
[
) �
D
[ 2;=
= - = (cid:0) D D D (cid:0) (cid:0) + 2; . A. B. C. . D. 1 2 1 �� ; 2 � � ; . � � � = - � � � 1 � � ; 2 . � � 2 � �
7
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
2
=
y
x
x
5 4 C. 3 .
- - ị ươ ớ ị xác đ nh là: Câu 59: Giá tr nguyên d
2
( = -
(
[ = -D
( = -D
) �
)4;1
) �� ; 4
2
A. 1. ố ấ ể ng l n nh t đ hàm s B. 2 . D. 4 . - x 3 = y ậ . - - x 4 3 - = ᄀD D Câu 60: Tìm t p xác đ nh { } \ 1; 4 ị D c a hàm s ố ủ ]4;1 + 1; . . . . A. B. x C. D.
=
y
x 2
x
1 + x
3
4
1
- ậ . ố ị D c a hàm s ủ Câu 61: Tìm t p xác đ nh -
(
[
) �
) �
2
2
x
mx
2 0
3m > .
+ 2
= = - = - ᄀ ᄀ D D D D (cid:0) + 1; + 1; . A. B. C. .D. 1 � � �� ; � � 3 � � 1 � � ;1 . � � 3 � � ự ủ ị ươ ố m sao cho ph 1 � � �� ; 3 � � ệ ng trình sau vô nghi m 1 � � = � � 1; . 3 � ả ấ t c các giá tr th c c a tham s + = - .
(
)
m
x
2
6 0
2m = . ng trình
0m < .
1m < .
2m (cid:0)
- - m > - 0, 6 . D. ) ( - = + x m m 5 3 2 2 ị ủ ấ ả ể C. ươ B. t c các giá tr c a tham s ố m đ ph vô
< . 3m<
2
+
- =
và 1 Câu 62: Tìm t ) ( + m 4 1 2 A. m (cid:0) ᄀ . Câu 63: Tìm t nghi m.ệ A. C. D.
m
2m > . ) + 2
2
x m 2
1 0
3m > ho c ặ (v i ớ m là tham s ) có nghi m khi: ố
- B. ( ươ ệ
m
1
5
x ng trình m = - m > -
5
1
1
5
2
+
+
+ +
(
)
x
m
+ m m
x
2
2
2
3 4
- (cid:0) (cid:0) - . A. - - ho c ặ ho c ặ . . 1 ho c ặ . Câu 64: Ph m = - m < - C.
ố ấ ả ng trình B. 5 m (cid:0) m (cid:0) D. = , v i ớ m là tham s . Có t 2 0 t c bao nhiêu giá Câu 65: Cho ph
ị ể ươ ệ ươ ủ m đ ph tr nguyên c a ng trình đã cho có nghi m?
2
=
)
(
)
+ m
2
x <
A. 3 . B. 4 . - C. 2 . ( f x D. 1. + + x m 8 ổ ấ ầ ố m đ tam th c b c hai đ i d u hai l n là: Câu 66: Các giá tr c a tham s
28
1 0m > .
ho c ặ ứ ậ m > A. D.
28 (
m
m< ( m 2
3 0
0m (cid:0) ớ
- - - . C. 0 ) 21 x . 28 ) + - = x m 2 ị ủ m (cid:0) ị ể 0m < ho c ặ ươ ệ có hai nghi m phân bi ệ t Câu 67: V i giá tr nào c a
1x ,
x 1
x 2
. B. ủ m thì ph + + ề ệ
3m > .
2x th a mãn đi u ki n A. 1
=
ỏ < . 2m< C. D.
)
( f x
+ + x m
23 x
4
2m > . ớ ng v i m i
B. 1 + - ng trình < ? x x 1 2 1 < . 3m< ) ( m 1 2 2 ươ ọ x khi: d Câu 68: Tam th c ứ
m < -
1
= -
) - +
)
x m
( f x
2
+ 22 x
4
ᄀ
m (cid:0)
{ } \ 6
- - (cid:0) (cid:0) < m < m m m > - < 1 1 1 . . . ho c ặ . B. A. C. D. 11 4 11 4 - 11 < 4 ( m 11 4 ươ không d ớ ng v i m i ọ x khi: Câu 69: Tam th c ứ
ᄀ .
6m = .
. A. B. m ��. C.
- - (cid:0) ấ ệ có nghi m đúng v i m i
4
0m
2 x mx m 0 < - < . B. 4 0m
- - (cid:0) (cid:0) ươ ho c ặ . Câu 70: B t ph m (cid:0) ớ m < - A. C.
4 - + 2 x
m
2
0
ᄀ .
- D. m (cid:0) ọ x khi và ch khi: ỉ 0m > . D. 4 ho c ặ ) ( + < x m 1 ng trình 0m (cid:0) ị ủ ể ấ ươ ệ ậ . ố m đ b t ph ng trình có t p nghi m là Câu 71: Tìm các giá tr c a tham s
ᄀ .
2
m = m = - . . ồ ạ m . i B. A. C. m (cid:0) D. Không t n t
x
- ỉ
; 2
; 2
- - ươ ] ệ [ m -� A. 1 2 ) + + (cid:0) x m 2 0 ( ) + � � � � . C. 2;
( + m 2 ( m - ị các giá tr
( )2; 2 m -� . ươ ấ b t ph
2
)
)
m
x
2
2
2
1 0
ᄀ .
ả ự ủ D. ể vô nghi m khi và ch khi: ]2; 2 ) th c c a tham s . ố m đ ng trình - - - - (cid:0) ng trình [ ) + � � � � . B. 2; t c ( m 1 2 ấ Câu 72: B t ph ( m - ấ Câu 73: Tìm t ( + 2 x m 3 2 ệ ậ có t p nghi m là
8
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
2m (cid:0)
2
+ 2
(
x
m
) + < x
4
2
1 0
(cid:0) m(cid:0) m(cid:0) m (cid:0) 2 . < . 2 . . A. C. D. 1 3 1 3 - - B. ( 1 3 m ấ ươ ố ấ ả , v i ớ m là tham s . Tìm t ị ự t c các giá tr th c
ng trình ươ ệ
) ng trình vô nghi m. [ ) + � � 2;
) ( + � � 2;
- - - - m m (cid:0) (cid:0) . . A. B. 10 3 � �
m
) ( + � � 2;
) +� � . 2;
2
+
+
+ - >
(
mx
m
x m
2
) 1
2 0
- - � � � ; � [ m . C. D.
Câu 74: Cho b t ph ố m đ b t ph ể ấ ủ c a tham s 10 � � � � ; 3 � � 10 � � � � ; � � 3 � � ấ ả ị ủ ể ấ ươ t c các giá tr c a tham s ố m đ b t ph ng trình có
Câu 75: Tìm t nghi m.ệ
{
ᄀ ᄀ
m (cid:0)
}0
ᄀ .
2
+
=
- - m m . A. m (cid:0) B. C. D. 1 4 � . � � 1 � +� �� ; 4 �
(
)
)
m
x
1
4
4
- - - � -� �� ; � ) ố ấ ả � . � � , v i ớ m là tham s . Tìm t ị ự t c các giá tr th c
( m ọ x (cid:0) ố m đ hàm s xác đ nh v i m i
+ x m 2 ᄀ .
ể ớ ố ị Câu 76: Cho hàm s ố ( f x ủ c a tham s
0m (cid:0)
0m > .
- (cid:0) (cid:0) - m m (cid:0) 0 . . . A. B. C. D. 20 9
(
) 21 x
) 1
= + - 20 9 ( ậ có t p xác đ nh là khi: y m + x 4 Câu 77: Hàm s ố
= ᄀD .
m > -
3m
3m
1
2
) 1
( f x
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . A. 1 D. + 2 - + - x ị - < C. 1 m 1 4 = 2 - < B. 1 x ) ứ ể ố ấ ả , v i ớ m là tham s . Tìm t ị ự t c các giá tr th c Câu 78: Cho bi u th c + m < . 3m ( + m 4 + 2 - - x x 4 5 2 ứ ươ
(
)
- m (cid:0) m (cid:0) ng. m < - . . . C. D. A. B. 5 m < . 8 5 8 5 8 ƯỢ = + D A C B C sin B cos +cos sin sin ệ n u có quan h c a ủ m đ bi u th c luôn d ể ể 5 8 . NG GIÁC ế ABC B. L Câu 79:
thì đó là tam giác gì? D. Đ u.ề A. Cân. C. Vuông cân. D
(
)
(
)
)
)
= - = - Câu 80: Cho MNE ( = - + M N E + M N E + M N + M N cot cot sin sin cos sai? tan B. Vuông. ẳ ứ . Đ ng th c nào sau đây ( = - E tan cos . . D. A. .B. D , ươ ệ ả ử s ph ng trình sau có nghi m kép:
(
) C x
1x = .
2
2
3
2
+ 2 - - - Câu 81: Cho ABC ( ề ệ . M nh đ nào sau đây đúng? B có các góc là ) + A x A sin 0 " D C ươ ệ + (cid:0) ề ả . E . C. ,A B C . Gi = B sin sin sin ồ ạ ậ ng trình b c hai t n t C sin D. C ba đ u đúng. A. B. 2sin B sin ABC = B ế sin ế , n u ph A sin ả ộ i thì nó có nghi m . A sin cos C sin là m t góc tùy ý)? C. đúng (a Câu 82: K t qu nào sau đây a + a + a + + a 2 cos sin = . D. A. B. = . C. sin a 3 cos = . 1 sin a 2 cos = . 1 a 2 sin 2 2 2 2 1 2 ế ượ a 2 cos 2 a ? c góc (cid:0) (cid:0) (cid:0) a = a = a = (cid:0) sin sin sin (cid:0) (cid:0) = a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) sin 0.3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . C. D. A. B. a (cid:0) cos = 0.7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) a = a cos = cos a cos = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả Câu 83: K t qu nào cho ta tìm đ 1 4 3 4 5 13 12 13 3 3 2 3 p < a ế : < . K t qu nào sau đây p ả Câu 84: Cho a sai? 2
(
) <
(
)
a- a p+ 0 cos 0 cos 0 tan . . . < . 0 A. B. sin C. D. �+ < � � p a� �- >� � � � 2 p 3 a� � � 2
- (cid:0) ứ ể ị ằ 2sin 70 có giá tr b ng bao nhiêu? Câu 85: Bi u th c (cid:0) 1 2sin10
9
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
. C. 1. D. A. 2. B. 4. 1 2 (cid:0) (cid:0) ứ ể ị ằ có giá tr b ng bao nhiêu? Câu 86: Bi u th c (cid:0) - (cid:0) cos20 cos80 sin10 sin 30
) tan 9 sin18
. D. 4. A. B. 1. 1 2 (cid:0) + (cid:0) cot 9 ể ị ằ C. 2. (cid:0) có giá tr b ng: ứ ( Câu 87: Bi u th c
. C. 2. D. 3. A. B. 1. 1 2 (cid:0) + (cid:0) + (cid:0) + (cid:0) ể ị ằ có giá tr b ng: ứ cot 20 cot10 tan 20 tan10 Câu 88: Bi u th c:
ế ả . B. D. K t qu khác. C. 2 3 . A. 3 .
2 cos 15
2 cos 35
2 cos 55
2 cos 75 C. 2.
3 3 (cid:0) + (cid:0) + (cid:0) + ứ ể ị (cid:0) có giá tr là: Câu 89: Bi u th c: y =
D. 4. A. 1. B. 3. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y = tan10 tan 20 ...tan 70 tan 80 ứ ị ằ có giá tr b ng bao nhiêu? ể Câu 90: Bi u th c sau
D. 4. A. 1. B. 2.
(
+ + b ng:ằ
> C. 3. ) ị sin có giá tr là . Khi đó m a b Câu 91: �ᄀ m 0 m a b , , , a b , p 47 4
)
A. 3 . a b B. 5 . D. 2 . (cid:0) = + ứ ể ị ằ ố ố ả B C. 4 . ( a m b m a b b , , >�ᄀ , 0 có giá tr b ng là phân s t i gi n). Khi đó Câu 92: Bi u th c: (cid:0) cos15 cos75
(
) cos15 cos75
ế ả + + b ng:ằ m a b A. 4 . B. 6 . (cid:0) + (cid:0) A = 2 sin 75 ể ứ
0; A. B. C. D. 3 2 Câu 93: Bi u th c: 1 5 � � ; . � � 2 4 � � � � ; 2 . � � � � D. K t qu khác. C. 2 . (cid:0) có giá tr b ng ị ằ a . Khi đó a thu c kho ng nào sau đây? ả ộ 5 3 � � ; . � � 4 2 � � 1 � � . � � 2 � �
(cid:0) + (cid:0) (cid:0) (cid:0) y = sin15 tan 30 cos15 . ứ ể ị ằ ố ố có giá tr b ng là phân s t ả i gi n). ᄀ Câu 94: Bi u th c a b ( , , a b a b
b
a
1
a= 2
b= 2
. . Khi đó ta có: b= . A. a C. D. B.
- ứ ể ể y = ta đ c ượ . Khi đó bi u th c ứ A là: ọ Câu 95: Rút g n bi u th c y = (cid:0) (cid:0) (cid:0) . A sin 40 1 cos20
b a- = 3 sin 20 A =
4
2
4
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A = sin 40 . . . . A = A = cos 20 sin 20 4sin 40 A. B. C. D. 1 2
ứ ể ị có giá tr là: Câu 96: Bi u th c: + = + + y x x sin 4 cos cos 4sin
2
. D. 4. x B. 2. A. 3-
= a + - y + a 2 1 tan ứ ể ị ằ có giá tr b ng: Câu 97: Bi u th c: 1 a 2 � + 1 tan � � �� �� �� � � � cos D. 3. x C. 3. 1 a 2 cos C. 2. A. 0. B. 1. p - - x x .sin cos � � � = y ứ ể ị ằ có giá tr b ng: Câu 98: Bi u th c 4 2
p 3 � � � � � � � � � 4 p � �+� � x � � 4 . C. 1. D. 2. A. 2- a a = ứ ể b ng:ằ . Câu 99: Bi u th c sin B. 1- a ca y sin . os .cos2 .cos4
a a sin 8 cos8 . . . . B. cos8a A. C. D. sin 8a 1 8 1 8
10
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
3
a 3 a - cos a .sin c . os = ứ ể ị ằ có giá tr b ng: Câu 100: Bi u th c y a sin a sin 4
(
)
)
( + p cos
2
2
4
6
6
2
2
+
. . A. C. 2. D. 4. B. 1 4 1 2 ụ ứ ể ộ x ? Câu 101: Bi u th c nào sau đây ph thu c vào p p + p - - x x + x x sin : A. - - � � � � + cos � � � � � � � � x x x cot 1 cot 2 4 + - + - + 2 )
(
)
x
x
cos
2
x x sin cos sin ( 3 sin x tan 1 tan ) 2 . . x x C. . B. D. ( tan cot 4
tan 2a
2
- p < = - ượ ằ ứ ể và đ ọ c rút g n b ng: y Câu 102: Bi u th c: - p a� < � � 4 - - � � � . . . 2 C. tan 2a D. A. 2 tan 2a
2
+ a 1 sin 2 a 1 sin 2 . + - = ứ ể ọ . y Câu 103: Rút g n bi u th c: a 1 sin 2 + a 1 sin 2 B. 2 tan 2a a 4 cos 4 + a - a 2 sin a c os a c os a 2 sin
2
4
4
2
2
2
2
2
. . . A. tan a C. D. sin tan a 2 tan a 2 tan a 4 . ộ ọ ậ B. ậ
(
)
)
+ a a a = - - - Câu 104: M t h c sinh l p lu n: (
) 2 =
(
) 2 = -
2
I II a 2 cos a cos a sin sin a 2sin .cos sin a 2 cos a 1 4sin a .cos a 2 cos 2
(
)
a = - a 2 cos a cos 2
)II
sin )I III ậ . . .
( ) III A. (
C. ( ậ D. L p lu n đúng.
. Hỏi nếu lập luận trên là sai thì sai tại: B. ( Câu 105: Câu nào sau đây sai?
+ - x x x x cos = 2 sin cos = 2 sin A. sin B. sin
- - x = x sin 2cos tan . C. cos D. + p� � +� � x . � � 4 p� � -� � x . � � 4 p� � -� � x . � � 4 1 1
( = +
) (
)
,a b ọ ị ằ tan tan là hai góc nh n mà p x tan � �- =� � x � � x 4 tan b+ có giá tr b ng: Câu 106: 1 a = , 7 3 b = . Góc a 4 p p p ế ả . . . C. D. K t qu khác. A. B. 3 6 p 4 a a b+ = y 1 tan + b 1 tan ,a b ứ ể ỏ ọ , v i ớ là hai góc nh n th a , có giá trị Câu 107: Bi u th c 4 b ng:ằ
C. 3. D. 4. A. 1. B. 2.
a a+ ị sin cos = t: ế . H i ỏ tana có giá tr nào? Câu 108: Cho bi
t
a = tan tan tan an tan và C. D. A. B. 2 a = . 3 3 4 4 a = . 3 3 a = . 4 7 5 4 a = . 3 a p = ị . H i ỏ tan có giá tr nào sau đây? Câu 109: Cho a sin 2 2 a� <� < 0 � � � � 15 4 2 - - - . . . . A. B. C. D. 2 10 5 15 2 10 5 15 15 5 15 3
a = - < a < tan p 2 và . Tính sina ? Câu 110: Cho p 3 2 3 4
- - . . . . A. B. D. C. 3 5 4 5 4 5
+ + + = - 2 ị . H i ỏ sin 2x có giá tr nào sau đây? Câu 111: Cho x x x x 3 5 1 tan 1 cos 1 sin 1 cot
11
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
c.ượ A. 0. B. 1. D. Không tính đ C. 1-
2
+ + + 6 ị . = . H i ỏ cos 2x có giá tr nào? Câu 112: Cho 1 2 1 2 1 2 1 2 x x x cos sin cot D. 4. A. 0.
= - ị ớ ạ đ t giá tr l n nh t là: Câu 113: Hàm s ố x y sin 3
2
. A. 0. D. 4- x tan B. 1. + x 2 cos B. 2- .
= - ấ ủ ị ớ ứ ể A x C. 2. ấ C. 1- + x sin cos là: Câu 114: Giá tr l n nh t c a bi u th c . 1 2
. . . D. A. C. B. 2 . 2 3 3 2 1 2
= ấ ủ ứ ể ị A x cos ỏ Câu 115: Giá tr nh nh t c a bi u th c 1 + là: 2
+
=
x
x
A
4 cos
- . . . D. A. C. B. 2 . 1 2 3 2 ấ ủ ứ ể ấ ỏ ớ ị là: Câu 116: Giá tr nh nh t và l n nh t c a bi u th c:
2
A. D. 5- và 5 . C. và 2 . B. 2 và 5 . và 2 . 3 2 = - ấ ủ ứ ể ị là: Câu 117: Giá tr nh nh t và l n nh t c a bi u th c: x 2 cos - - - và 5. A. D. 5 và 5 . ấ ỏ và 2 1- . ớ B. 2 1- 2 1
ấ ủ ứ ể ấ ỏ ớ ị A 1 2 3sin 1 2 x A sin 2 C. 2 1- = + 1 là: Câu 118: Giá tr nh nh t và l n nh t c a bi u th c
- - và 5. x và 2. A. 1 và 3 1+ . 3 B. 3 1- D. 1 5 và 5 . và 2. x 3sin + 2 cos C. 2 1-
C. HÌNH H CỌ . = - (cid:0) x D (cid:0) ườ ằ ể ẳ ng th ng D ? (cid:0) y
)
) 12;0 .
x
12
- 13;33 Câu 119: Cho đ )7;5 . . A. ( D. ( - ẳ
17 � � 1; . � � 7 � �
- - ườ Câu 120: Đ ng th ng. ) 1; 1 . t 12 5 = + t 3 6 ) 20;9 . + = y 5 0 )1;1 . A. ( : B. ( 7 B. ( C. D.
d x :
)
( Q -
( P -
( N -
- ằ ẳ ng th ng .
ườ Câu 121: Đi m nào sau đây n m trên đ ) 0; 1 ể )2;1 1; 3 . . . . A. B. D. = - + (cid:0) x D D (cid:0) ể ườ ươ ằ ườ ẳ ng th ng có ph ng trình . Đi m nào sau đây n m trên đ ẳ ng th ng Câu 122: Cho đ = - (cid:0) y . Đi m nào sau đây n m trên C. ( ể không đi qua đi m nào sau đây? -� � 5 ;0 . � � 12 � � + = y 1 0 3 )2;1M ( C. t 2 5 t 3 2
)
)
)
( 3 2; 3
: 3
D ?
- - M M 2;5 . . A. B. D - M x . ườ ể ườ ẳ ng th ng C. . Đi m nào sau đây ? ( M - 1 Câu 123: Cho đ D. ằ không n m trên đ
)
( ) 2 3;1 . + = y 2 0 4 )
M
( M -
0;
) 2; 1
4
( 1 2; 2
( 2 3; 4
3
( 4 5; 2 ẳ ng th ng 1 � � . � � 2 � �
(
)
- - M M . . . A. B. C. D.
(
B 5;6 ẳ là:
)1;1
ế ủ ườ ( pháp tuy n c a đ r n = r ( n = - ơ Câu 124: Vect r )4; 4 n = . . . . A. B. C. D.
(
)
( ) A 1; 2 , )4; 2 = + 5 = -
(cid:0) ể ng th ng đi qua hai đi m r ( )1;1 n = - x t (cid:0) d : ươ ươ ố ủ ườ . Trong các ph ng trình sau đây, ng trình tham s c a đ Câu 125: Cho ph - (cid:0) y t 9 2
ươ ẳ ng th ng )d ? ủ ( ng trình t ng quát c a ng trình nào là ph ph - = x x 1 0 y+ 2 2 0 . .
y- + = y+ - = ươ x ươ B. 2 ng trình nào là ph ổ y+ + = . x 1 0 C. ố ủ ườ ng trình tham s c a đ + = . y+ 2 0 2 x ẳ ng th ng D. 2 0 : ươ A. 2 Câu 126: Ph
12
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
= = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x t x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y t 2 t y t y t t = + 2 = + 3 = + 1 t = - 3
(
( C -
) 2;0 ,
) 0;3 ,
- = ( A B y ) 3; 1 ườ ẳ . Đ ng th ng đi qua B và song song v iớ
- - x x x x + y 3 0 = 15 0 5 = 15 0 . .
)1; 2
. ( I - y+ - = ủ ươ y- + = ế ng trình là: 3 0 . ươ C. ẳ ể ườ t ph y+ 5 ng th ng đi qua đi m D. và vuông góc v i đ ớ ườ ng
(
)
) 3; 1 ,
x 2 - = - . + = y x - + x - = y 5 0 y+ 2 3 0 2 5 0 . . . ẳ A. C. - A D. ( B ẳ
(
) 0;5 ,
y+ - = x + = y ủ ườ ng trình t ng quát c a đ x 8 0 ươ ng trình = . 0 ươ ế t ph = 10 0 . 3 6 0 . . . C. 3 1;5 - + x ) A D. ( B 3;0 B. 5 ổ ng trình t ng quát c a đ y- + = 4 0 x 2 B. ổ B. 3 ổ . ươ ủ ườ ế ẳ ể ng th ng đi qua 2 đi m y- + = x 6 0 ể t ph
(
(
)
= - = - 1 1 = . 1 . = . 1 . A. C. D. ng th ng đi qua 2 đi m x 3 x 5 - ng trình t ng quát c a đ x 3 B A B. ) 1; 4 , y+ 5 3; 2 ế ươ . y+ 3 ự ủ ườ ạ . Vi y+ 5 ổ ng trình t ng quát đ t ph ẳ ng trung tr c c a đo n th ng
(
)
(
)
) 3; 7 ,
Câu 127: Cho tam giác ABC có AC có ph A. 5 Câu 128: Vi th ng có ph y+ x 2 Câu 129: Vi y- + A. 3 Câu 130: Vi y+ x 3 5 Câu 131: Cho 2 đi m ể AB . - = x x x x 1 0 4 0 y+ 3 A. 3 - D A 4; 2 . ổ có . Vi + - - x x + y + x 2 0 5 . . A. 7 D. ủ D. 7 - - 3 ( D A 3; 2 có . Vi ng trình t ng quát c a đ + - - x B + x t ph x x + = . 1 0 ) ( C 0; 2 , + = y 1 0 ( ) C 4;5 , = + y 13 0 7 ng cao = 11 0 . y- + = . ươ ế BM . ng trình t ng quát c a trung tuy n = y+ - = x 10 0 . ươ AH . y+ 3 . C. 3 ế t ph C. 3 ế C. 7 - - ổ = . 13 0 ( A D. 7 ( B 1; 7 ố ủ ườ ể ẳ y+ 3 B. ) ( B 1;1 , B. 5 ) 2; 1 , B. 3 ng trình tham s c a đ ng th ng đi qua hai đi m
= ủ ườ y+ 3 ) . = - = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y+ + = . 1 0 Câu 132: Cho ABC = . y+ 14 0 7 Câu 133: Cho ABC + = . y+ 1 0 7 A. 3 ươ ế Câu 134: Vi t ph t x x t t t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. D. C. B. = = - x = - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 3 7 t y y t y 7 1 7 7 7
)
(
) 4; 1 , x
x
- - A ế ư ủ t PTTQ đ . Vi
)
ườ x 1; 4 0 . AB . 0 . A. D. - C. ( A ể B. ủ ườ
x
= 10 0
(
x
+ = y
= 26 0
y- + x ế CM . ế t PTTQ c a trung tuy n - = y x 7 5
1 0
x
6 0 . y- + = 3 0
2
Câu 135: Cho hai đi m ể y+ = . 0 ế y- + = ẳ ng trung tr c c a đoan th ng y+ = . y- = x 1 ( ) B 1;5 3; 1 , . + = - + y x 6 0 3 t PTTQ c a đ 6 0 . . Câu 136: Vi A. 3 D. 3 - C. ) C 4; 2 . ủ - - - - . Vi x x = - ( B y- = ẳ ng th ng đi qua 2 đi m y+ - = x 8 0 . ) ) ( ( B A 0; 2 , 1;1 , = y+ x 14 0 3 . .
. ể ườ ẳ ớ ườ ng trình đ và song song v i đ là:
- =
y+ 7 A. 3 Câu 138: Ph y-
x
x
y-
x
x
5 0
3 0
2 0
ươ - = B. 3 Câu 137: Cho tam giác ABC có B. 2 ng th ng đi qua đi m y- + = D. 5 ẳ ng th ng y- = . . . A. 2 B. 2 D. 2
0 . y- + =
3 0
( 1 3; 4
- =
C. 6 )3; 4M ( C. 2 ) D M ườ ớ ườ ng trình đ đi qua và vuông góc v i đ ẳ ng th ng là: Câu 139: Ph
x
x
x
x
2
5 0
= 11 0
0
2 0
x 2 y- = = y 10 0 6
y- + = y 2
- - ươ + = y ẳ ng th ng y+ 2 . . . . A. B. D - D - - x 1 0 ị ị ươ ườ ố ủ ng đ i c a 2 đ ẳ ng th ng và Câu 140: Xác đ nh v trí t C. 2 1 : D. 2 + x 2 : 3
ắ ư
B. C t nhau nh ng không vuông góc. D. Vuông góc nhau. A. Song song. C. Trùng nhau.
ớ ị Câu 141: V i giá tr nào c a
1m = ho c ặ
2m = .
ng th ng sau đây song song? + 2 = D D - + x my 3 0 100 0 và .
2 : 2m = .
2
1m = . + t 22 2 + t 55 5
ủ m hai đ ườ ( + x m 1 : 2 1m = ho c ặ ẳ ) - = y 1 0m = . A. B. C. (cid:0) D. = x D - D (cid:0) y + x 3 = 19 0 : ọ ộ ể ườ ẳ ng th ng: và là: = (cid:0) y
)2;5 .
) 22;55 .
1 : 2 C. (
- Câu 142: T a đ giao đi m c a hai đ )1;7 ế ả . ủ B. ( A. ( D. K t qu khác.
13
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
2
a =
a =
a =
90
(
(cid:0) x t - (cid:0) y d x= 3 1 : ườ ườ ẳ ng th ng và ữ . Góc gi a hai đ ẳ ng th ng là: Câu 143: Cho hai đ d 1 : (cid:0) y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . A.
d x :
)2;1 ng trình là:
30 Câu 144: Cho đi m ể góc 45(cid:0) có ph 1 0
A C. y- + = 4 0 ườ ườ = - 2 = + t 5 2 a = 60 . Các đ B. và đ . 45 ẳ ng th ng D. ẳ ng th ng qua ớ d m tộ . ạ A và t o v i
x - = d
ươ . A.
y - = 1 0 + y 3
2 0 x : 2
x - = ở
2
y - = Câu 145: Cho góc a nào sau đây là đúng?
. D. Không có. - = y và + = 4 0, 0 ườ ẳ ị . 2 0 B. ạ là góc t o b i hai đ ẳ ng th ng . Khi đó kh ng đ nh C. d x : 1
2 :
- - a = a = a = a = cos sin cos sin . . . . A. B. C. D. 7 5 2 = - d y + x 4 1 ữ ạ ườ 7 5 2 ở là góc t o b i gi a hai đ 7 5 2 + và x= 5 3 7 5 2 . Khi đó kh ngẳ ẳ ng th ng d y 1 :
a
=
a =
a =
a =
tan
tan
tan
tan
3 4
7 11
Câu 146: Cho a ị đ nh nào sau đây là đúng? - . . . . A. B. C. D.
d
7 13 x : 6
y+ 2
1 11 y 3
+ = và 1 0
(cid:0) + d x : ữ ườ + = . 6 0
(
) 15;1
(cid:0) Câu 147: Góc gi a hai đ . . . . A. 53 8(cid:0) ẳ ng th ng B. 60(cid:0) C. 45(cid:0) D. 30(cid:0) = + (cid:0) x D (cid:0) M : ả ừ ể ế ườ đi m đ n đ ẳ ng th ng là: Câu 148: Kho ng cách t = (cid:0) t 2 3 t y
(
)
. . C. A. 10 . D. 5 . 16 5 - D A ằ b ng 6. ọ ộ ể M thu c ộ Oy sao cho di n tích AMB
)0;8 .
)0;0 và ( là:
1 : 3
2 : 6
Câu 149: Cho 2 đi m ể )0;1 . A. ( D - D - - x x y 8 ệ D. ( = 101 0 ữ , tìm t a đ đi m )1;0 . C. ( = y 4 0 và ẳ ng th ng 1 B. 10 ( ) B 0; 4 3;0 , )0;8 . B. ( ườ ả Câu 150: Kho ng cách gi a 2 đ
A. 10,1. B. 1,01. D. 101 .
(
(
)
) 2; 1 ,
) 1; 2 ,
- - C. 101. ( D A B C 2; 4 ệ bi t ế . ABC Câu 151: Tính di n tích
. A. B. 3. C. 1,5. D. 3 . 3 37
1 : 2
2 :
D D - ữ ườ và + x + y y 2 3 0 = 6 Câu 152: Tìm góc gi a 2 đ
1 : 6
2
. . . . A. 30(cid:0) ẳ ng th ng B. 145(cid:0) = 5 C. 60(cid:0) = - (cid:0) x D - D (cid:0) x + y 5 = 15 0 : ợ ở ườ ẳ ng th ng và Câu 153: Tìm góc h p b i hai đ = + (cid:0) y
2
+
. . . A. 90(cid:0) 0 D. 125(cid:0) t 10 6 t 1 5 D. 45(cid:0) C. 60(cid:0)
x
+ x
- = y
3
9
9 0
- ườ ằ có bán kính b ng bao nhiêu? . Câu 154: Đ ng tròn
2 +
2 =
A. 2,5. B. 0(cid:0) 2 y 6 3 B. 7,5. D. 12,5 .
(
)
(
) 1
- ủ ườ ng tròn + y x C 3 16 :
(
) 1; 3 ,
) 1; 3 ,
)1;3 ,
2
2
- - - - I và bán kính R c a đ ( là: ( C. 5 . ( ) ( = R I = R I = R I = R I ọ ộ Câu 155: T a đ tâm )1;3 , 4 4 16 16 . . . . A. B. D. C.
(
)
+ - ọ ộ ủ ườ C x y + x - = y : 2 2 8 4 1 0 ng tròn là: I và bán kính R c a đ Câu 156: T a đ tâm
(
(
(
(
) 4; 2 ,
)4; 2 ,
) 2;1 ,
) 2; 1 ,
- - - - I = R I = R 21 19 . . . A. B. C. D. I = R I = R 21 2
2
+
ướ ươ i đây là ph
y
y
9 0
0
- . . ươ Câu 157: Ph A. 2 2 x ng trình nào d - + = x y 22 2 ủ ườ ng trình c a đ + B. 2 x ng tròn? - = x
14
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
+
- =
y
xy
y
2 2
1 0
+ 2 2 x
- = y 3
1 0
- - - . . C. 2 x D. 2 x
2
2
ươ ươ ng trình sau, ph ng tròn? không ph i là ph 2 Câu 158: Trong các ph - + + = 2 + ủ ườ + - - . x y y y ng trình nào + = y y+ A. 2 x . B. 2 x . C. 2 x ng trình c a đ D. 2 2 x 4 0 ươ 2 100 1 0 ả - = 2 0 0
(
) 1
)1 là
+ + + = 2 - ươ ề ệ x y mx m 2 2 + y m 2 0 ng trình . Tìm đi u ki n c a - = . y y ủ m đ ể ( Câu 159: Cho ph
ườ ươ ng tròn. ph
2
m (cid:0) . 1m > . 1m = . C. D. B. A. 1 2 ng trình đ 1 m < . 2
)1 là ph
2 8
+ - ươ ề ệ ươ ng trình . Tìm đi u ki n c a ủ m đ ể ( ng trình x + x y = + y m 10 0
Câu 160: Cho ph ườ đ có bán kính b ng ằ
(
A
7 . B. ướ
+
+
. . m = - ng tròn 4m = . 8 4 A. D. - ể C. ) 4; 2 8m = . i đây đi qua đi m
y
y
9 0
0
6
+
+
- - - . .
x + x
+ = y 2 - = y
7
- - . . A. 2 x C. 2 x
8 0 ướ
= y = 20 0 ?
ể i đây đi qua hai đi m
+
y
- = y
9 0
y
x
3 0
+
+
- - - . .
+ 2 2 x + 2 2 y x )3;4 ( B và + + 2 8 x 2 - + = 2 x y
y
0
y
x
+ = y 4 = 16 0
- - . . A. 2 x C. 2 x ườ Câu 161: Đ ng tròn nào d 2 6 2 4 y ườ Câu 162: Đ ng tròn nào d 2 4 2 3
(
(
) 1;1 ,
m = - ? B. 2 x D. 2 x )1;0A ( B. 2 x D. 2 x ) A B 7;5 ườ ườ ươ ng kính có ph ng trình là: AB v i ớ Câu 163: Đ ng tròn đ
- - - - - - . y x y x y y + 6 6 = 12 0
2 8 + 2 8
(
(
+ + + - - - - . y x y x y = y A. 2 x C. 2 x B. 2 x D. 2 x 6 + 2 8 2 8 6 12 0
2
2
2 +
2 +
2 +
I
(
)2;3 )
(
)
(
)
(
(
(
+ + + = - - - - - - và ti p xúc v i tr c ( y x x x y y x y A. ( = . 12 0 = . 12 0 )C có tâm . B. ( ớ ụ Ox có ph ) . C. ( ng trình là: . D. ( ườ Câu 164: Đ ng tròn ) ) 2 = 3 2 9 2 ế ) 2 = 3 4 2 ươ ) 2 = 3 3 2 3 9
)0; 4
)3; 4
)3;0
A C B ủ ườ ể ng tròn đi qua ba đi m . , , Câu 165: Tìm bán kính R c a đ
(
(
. 5R = . 3R = . A. D. R = 10 5 R = . 2
)1;1A (
2
2
B C. )5;3 ộ ụ , ng trình là: Câu 166: Đ ng tròn
) 2 +
+ = + = 2 = 2 + + = - - ườ ) 2 ươ và có tâm I thu c tr c hoành có ph ) 2 . . . x y x y x x y y A. ( B. )C đi qua hai đi m ể ) 2 B. ( + . D. ( C. ( 4 10 4 10. 10 4 4 10
(
( A -
)2;1
- + = y d x : 3 ườ ộ ườ ẳ ng th ng và ti pế Câu 167: Đ ng tròn
2
2
2
2
2 +
2 =
D - 8 0 (
2 +
2 =
)
(
(
)C có tâm I thu c đ = 10 0 : 3 )
x
) 1
25
2
2
+ + + = + + + - - ớ ườ ) ẳ ng th ng ) . Ph ( ủ ườ ) , đi qua đi m ể )C là: ) ng tròn ( . xúc v i đ A. ( + y x 4 . B. ( x + y y x x y 2 2 25 5 ươ ) 1 16 2 = .D. ( 9 2
+ - y - = x y ng trình c a đ . C. ( ) ( C x : 0 ạ ng tròn t ể i đi m Câu 168: Ph
+ y ( N - y+ 3
3 ) 1; 1 là: + = . 2 0
2 =
2 +
ế ng trình ti p tuy n - = - - ủ ườ ế d c a đ + = y d x : ươ y+ 3 d x : 2 0 4 0 3 d x : 3 . . . A. B. C. D.
( : x
) 1
- d x : ) ( 3 - = y 4 0 ( ) ế ế ươ ế ủ ườ ế ế ế t ph ng tròn , bi t ti p tuy n song C + y 5 3 Câu 169: Vi
d x
ớ ườ x x x
x x x y+ - y+ + ng trình ti p tuy n c a đ + + = . y 0 7 y+ - = 1 0 . = y+ - x 10 0 : 2 ẳ ng th ng y+ + = ho c ặ 2 x 1 0 = ho c ặ 2 y+ + 10 0 . y+ = ho c ặ 2 0 y+ = ho c ặ 2 0 = 10 0 . = . 10 0 song v i đ A. 2 C. 2 B. 2 D. 2
15
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
2 +
2 =
(
)
(
)
(
)
- ườ ế ế ế ế ươ ủ ng tròn , bi ế t ti p tuy n t ph ng trình ti p tuy n c a đ C x + y : 2 4 25 Câu 170: Vi - 3 4 : ẳ ng th ng .
d x x y ế + = y 5 0 ớ ườ = . y + = ho c ặ 4 – 3 – 45 0 + x x
y+ 3 y+ x 2 = - y+ 3 y+ 3 ) ( ế ủ ườ B. 4 D. 4 ng tròn + = . 3 0 = . 3 – 21 0 ế ế t ti p tuy n đi , bi ế D ế ng trình ti p tuy n c a đ t ph C x : + = ho c ặ 4 x 5 0 = ho c ặ 4 + 29 0 ) ) ( ( 2 + + y 2 1 8
- 5 0 = . 29 0 ươ ) 5; 2 . D D - D 3 0 . D D D - D x : - = y : : : - = y 7 0 7 0 . . ho c ặ vuông góc v i đ x A. 4 – 3 y+ x 3 C. 4 ế Câu 171: Vi ( A qua đi m ể - = x : - = x : 5 0 5 0 A. C.
2 =
(
) 1
ho c ặ ) . + - + - = x y ( ) ( + - = x y + = y 2 0 ( M - 9; 4 ế ườ B. D. và đi m ể ho c ặ x : . G i ọ D ng tròn C x y : 3 0 ) 2 + 1 25 Câu 172: Cho đ
)C ,
P ế ủ ( là ti p tuy n c a )6;5 ( ừ ể ụ ọ ả ớ ộ đi m đ n ế D đi qua M và không song song v i các tr c t a đ . Khi đó kho ng cách t
t ế D bi b ng:ằ
D. 5 . A. 3 .
2
2
ẳ ớ ườ C. 4 . ọ ố B. 3 . ườ ng th ng đi qua g c t a đ ng tròn ế ộ O và ti p xúc v i đ + - - + x y y Câu 173: Có bao nhiêu đ ) ( = C x 11 0 2 : 4
)
2 =
A. 0.
)
(
( M -
) (
- 4; 3 ể ẻ ượ ườ C. 1. . Qua đi m ể D. 3. có th k đ c bao nhiêu ng tròn x ? B. 2. ( ) C 1 3 3 : Câu 174: Cho đ
( 2 + + y )C ?
ườ ớ ườ ẳ đ ế ng th ng ti p xúc v i đ ng tròn
+
x
+ y m
A. 0.
4
3
0
2
x
ớ ườ B. 1. ị ữ ớ ườ C. 2. ẳ ng th ng D. Vô s .ố = ti p xúc v i đ ế ng tròn ủ m thì đ Câu 175: V i nh ng giá tr nào c a
m = (cid:0)
m = -
y+ A.
.
15 ớ
3 x 3
3 0
m = (cid:0) C. ẳ ng th ng
ườ ườ B. ị ữ . y+ 4 ủ m thì đ D. + = ti p xúc v i đ ế ng tròn
3 . Câu 176: V i nh ng giá tr nào c a (
9
1m = .
- = 2 9 0 3m = . ớ ) 2 + = 2 y 2m = .
x m A.
2
+
-
m = - x
6 . y+ - =
4m = và ẳ ng th ng
0m = và ộ theo m t dây cung có
y
x
y
6m = . x 2
= 23 0
- - - C. ắ ườ ườ D. 2 0 c t đ Câu 177: Đ ng tròn B. 2 2
ộ đ dài b ng bao nhiêu?
ằ A. 10. B. 6. C. 4. D. 5 2 .
2
+
x
x
y
2 2
+ = y 2
1 0
x y
= + t 1 = + t 2 2
(cid:0) (cid:0) - - ủ ể ườ ườ ng tròn và đ ẳ ng th ng ạ ộ Câu 178: Tìm to đ giao đi m c a đ (cid:0)
)1;0 và (
)0;1 .
)1;2 và (
)2;1 .
)1;2 và
)2;5 .
(v i ớ t là tham s ).ố
1 2 � � ; . � � 5 5 � �
+ 2
A. ( B. ( C. ( D. (
(
)
(
x
y
2
) = 2 1
25
- - ườ ườ ẳ ườ ng th ng nào trong các đ ẳ ng th ng sau Câu 179: Đ ng tròn không c t ắ đ
)
đây?
3; 2-
) 45;50 .
)2;6 và ( y - =
ườ ẳ ẳ ườ
4 0
) x - =
ườ ươ ẳ ươ ể ( A. Đ ng th ng đi qua đi m ng trình . và ( 8 0 C. Đ ng th ng có ph
x
y
- ọ ộ ng tròn
)
)1;0
1;
2
2
2
2
+
- - ủ Câu 180: Tìm t a đ giao đi m c a hai đ )2;0 và ( ) 0; 1- và ( . ườ )0;2 . ẳ ườ - = và 2 2 2 0 x )1;1 . và ( ) 1; 1- . ể B. ( A. ( D. Đ ng th ng có ph + y+ 2 C. (
)
0 )2;1 và ( ) = 2
x
y
10
16
1
x
= và ( 4
- ể ( 19;33 . B. Đ ng th ng đi qua đi m ng trình . = 2 2 x D. ( ( + ị ị ươ ườ ố ủ ng đ i c a hai đ ng tròn Câu 181: Xác đ nh v trí t
y+ ế
ắ ế A. Không c t nhau. ắ B. C t nhau. C. Ti p xúc trong. D. Ti p xúc ngoài.
16
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
2
2
= có tiêu c b ng:
1
x 5
ườ ự ằ Câu 182: Đ ng elip
2
y+ 4 B. 9. 2
C. 2. A. 1. D. 4.
= có m t tiêu đi m là:
1
x 9
ườ ể ộ Câu 183: Đ ng elip
)0;3 .
)3;0 .
) 0; 3 .
y+ 6 B. (
2
2
(
)
- . C. ( A. ( D. (
)3;0 )E . N u đi m ế
= và đi m ể M n m trên
1
y+ 12
ộ ằ ể M có hoành đ b ng 1 thì Câu 184: Cho elip ( E :
x 16 ủ ( ớ i hai tiêu đi m c a
ể ả các kho ng cách t ằ )E b ng:ằ ừ M t
2
2
2
(cid:0) (cid:0) . . A. 3 và 5. B. 3,5 và 4,5. D. 4 C. 4 2 2
= b ng:ằ
1
x 5
y+ 4
ủ Câu 185: Tâm sai c a elip
5 5
2
2
. B. 0,4. C. D. 4. A. 0,2.
= có tiêu c b ng:
1
x 16
y+ 7
ườ ự ằ Câu 186: Đ ng elip
6 7
. . B. 6. C. 3. D. A.
9 16 ằ 2
2
2
2
= . 1
= . 1
1
= . 1
x 100
y+ 9
(
A
2
2
2
2
2
x 25 Câu 188: Tìm ph 2
ế ụ ớ ươ Câu 187: Tìm ph 2 . B. D. C. A. ự ằ 2 y+ x 25 16 ự ằ ể ươ ng trình chính t c c a elip có tiêu c b ng 6 và đi qua đi m
= . 1
= . 1
1
= . 1
x 100
y+ 9
y+ x 25 16 ủ ng trình chính t c c a elip n u m t đ nh c a hình ch nh t c s c a elip đó là
2
2
2
2
2
2
2 =
. D. C. B. A. ắ ủ 2 y+ 81 ắ ủ y+ 81 ng trình chính t c c a elip n u nó có tiêu c b ng 6 và tr c l n b ng 10. 2 y- x = 25 16 )5;0 . 2 2 y- x = 25 16 ậ ơ ở ủ ộ ỉ ữ ủ ế ắ ươ
= . 1
= . 1
= 1
x 16
x 16
x 25 Câu 189: Tìm ph )4;3M ( 2 y+ 3
y+ 9 ắ ủ
y- 9 ể
y+ 4 ự ằ
. B. C. D. A.
x 16 và có tiêu c b ng
2 3 .
2
2
2
2
2
2
x 4 Câu 190: Tìm ph 2
2
ươ ế . 1 )2;1M ( ng trình chính t c c a elip n u nó đi qua đi m
= . 1
= . 1
= . 1
= . 1
x 8
y+ 5
x 6
x 9
x 8
y+ 2
B. C. D. A.
y+ 3 ể ( ng trình chính t c c a elip n u nó đi qua đi m
y+ 4 )6;0 và có tâm sai b ng ằ
1 2
2
2
2
2
2
2
2
2
ắ ủ ế ươ Câu 191: Tìm ph
= . 1
= . 1
= . 1
y+ 3
x 36
y+ 2
A. B. C. D.
)1;0
4 0
2
x 6 Câu 192: Tìm ph 2
2
2
y+ x 36 18 ẩ ng chu n là 2 2
2
- ươ ộ ườ
= . 1
= . 0
= . 1
= . 1
y+ 3
x = . 1 6 ể ( x + = và m t tiêu đi m ộ 2 x 9
y+ 8
x 16
A. B. D.
x + =
5 0
x 4 Câu 193: Tìm ph 2
2
2
2
2
ươ ộ ườ và có m t đ
= . 1
= . 1
= . 1
= . 1
y+ 4
x 16
A. C. D. B.
y+ 15 ) 0; 2- 2 y+ 12 ấ
y+ 27 ắ ủ ng trình chính t c c a elip có m t đ x y+ C. 16 9 ể ( ắ ủ ng trình chính t c c a elip đi qua đi m 2 2 x y+ x 20 16 16 ắ ủ ng trình chính t c c a elip có tr c l n dài g p đôi tr c bé và có tiêu c b ng
x 20 Câu 194: Tìm ph
4 3
ươ ẩ ng chu n là y+ 10 ự ằ ụ ớ ụ
17
ƯỜ
Ệ Ứ
TR
NG THPT VI T Đ C
2
2
2
2
2
2
2
2
= . 1
= . 1
= . 1
y+ 9
x 16
x 36
x 24
)
A. B. C. D.
= . 1 2; 2-
x 36 Câu 195: Tìm ph 2
2
y+ 6 ể ( ng trình chính t c c a elip có tr c l n dài g p đôi tr c bé và đi qua đi m 2
2
2
2
2
2
=
ươ ụ ớ ụ
= . 1
= . 1
= . 1
1
x 16
y+ 4
x 24
x 36
x 20
y+ 5
y+ 4 ắ ủ y+ 6
y+ 24 ấ y+ 9
A. B. C. D.