
Đ C NG ÔN T P H C K 2 MÔN V T LÝ 12 Ề ƯƠ Ậ Ọ Ỳ Ậ
NĂM H C 2019 - 2020Ọ
CH NG IV: ƯƠ DAO ĐNG ĐI N T - SÓNG ĐI N T Ộ Ệ Ừ Ệ Ừ
1. Ch n ph ng án ọ ươ Đúng. Dao đng đi n t trong m ch LC là quá trình:ộ ệ ừ ạ
A. bi n đi không tu n hoàn c a đi n tích trên t đi n.ế ổ ầ ủ ệ ụ ệ
B. bi n đi theo hàm s mũ c a chuy n đng.ế ổ ố ủ ể ộ
C. chuy n hoá tu n hoàn gi a năng lể ầ ữ ượng t tr ng và năng lừ ườ ng đi n tr ng.ượ ệ ườ
D. b o toàn hi u đi n th gi a hai b n c c t đi n.ả ệ ệ ế ữ ả ự ụ ệ
2. Trong m t m ch dao đng LC có t đi n là 5ộ ạ ộ ụ ệ F, cíng đ t c th i c a dòng đi n là ộ ứ ờ ủ ệ
i = 0,05sin2000t(A). Đ t c m c a t cu n c m là:ộ ự ả ủ ụ ộ ả
A. 0,1H. B. 0,2H. C. 0,25H. D. 0,15H.
3. Trong m t m ch dao đng LC có t đi n là 5ộ ạ ộ ụ ệ F, cưíng đ t c th i c a dòng đi n là ộ ứ ờ ủ ệ
i = 0,05sin2000t(A). Bi u th c đi n tích trên t là:ể ứ ệ ụ
A. q = 2.10-5sin(2000t - /2)(A). B. q = 2,5.10-5sin(2000t - /2)(A).
C. q = 2.10-5sin(2000t - /4)(A). D. q = 2,5.10-5sin(2000t - /4)(A).
4. Chu k dao đng đi n t t do trong m ch dao đng L, C đỳ ộ ệ ừ ự ạ ộ c xác đnh b i h th c nào d i đây:λượ ị ệ ứ ướ
A.
C
L
2T
; B.
L
C
2T
. C.
LC
2
T
; D.
LC2T
.
5. M t m ch dao đng g m m t t đi n có đi n dung 0,1ộ ạ ộ ồ ộ ụ ệ ệ F và m t cu n c m có h s t c m 1mH. T nộ ộ ả ệ ố ự ả ầ
s c a dao đng đi n t riêng trong m ch s là:ố ủ ộ ệ ừ ạ ẽ
A. 1,6.104 Hz; B. 3,2.104Hz; C. 1,6.103 Hz; D. 3,2.103 Hz.
6. M t m ch dao đng g m m t cu n c m có L và m t t đi n có đi n dung C th c hi n dao đng đi nộ ạ ộ ồ ộ ộ ả ộ ụ ệ ệ ự ệ ộ ệ
t không t t. Giá tr c c đi c a hi u đi n th gi a hai b n t đi n b ng Uừ ắ ị ự ạ ủ ệ ệ ế ữ ả ụ ệ ằ max. Giá tr c c đi c a cị ự ạ ủ ưíng độ
dòng đi n trong m ch là:ệ ạ
A.
LCUI maxmax =
; B.
C
L
UI
maxmax
=
; C.
L
C
UI
maxmax
=
; D.
LC
U
Imax
max =
.
7. M ch dao đng đi n t đi u hoà có c u t o g m:ạ ộ ệ ừ ề ấ ạ ồ
A. ngu n đi n m t chi u và t đi n m c thành m ch kín.ồ ệ ộ ề ụ ệ ắ ạ
B. ngu n đi n m t chi u và cu n c m m c thành m ch kín.ồ ệ ộ ề ộ ả ắ ạ
C. ngu n đi n m t chi u và đi n tr m c thành m ch kín.ồ ệ ộ ề ệ ở ắ ạ
D. t đi n và cu n c m m c thành m ch kín.ụ ệ ộ ả ắ ạ
8. M ch dao đng đi n t đi u hoà LC có chu kạ ộ ệ ừ ề ỳ
A. ph thu c vào L, không ph thu c vào C.ụ ộ ụ ộ B. ph thu c vào C, không ph thu c vào L.ụ ộ ụ ộ
C. ph thu c vào c L và C.ụ ộ ả D. không ph thu c vào L và C.ụ ộ
9. M ch dao đng đi n t đi u hoà g m cu n c m L và t đi n C, khi tăng đi n dung c a t đi n lên 4ạ ộ ệ ừ ề ồ ộ ả ụ ệ ệ ủ ụ ệ
l n thì chu k dao đng c a m chầ ỳ ộ ủ ạ
A. tăng lên 4 l n.ầB. tăng lên 2 l n.ầC. gi m đi 4 l n.ả ầ D. gi m đi 2 l n.ả ầ
10. M ch dao đng đi n t đi u hoà g m cu n c m L và t đi n C. Khi tăng đ t c m c a cu n c m lênạ ộ ệ ừ ề ồ ộ ả ụ ệ ộ ự ả ủ ộ ả
2 l n và gi m đi n dung c a t đi n đi 2 l n thì t n s dao đng c a m chầ ả ệ ủ ụ ệ ầ ầ ố ộ ủ ạ
A. không đi.ổB. tăng 2 l n.ầC. gi m 2 l n.ả ầ D. tăng 4 l n.ầ
11. M ch dao đng đi n t g m t đi n C và cu n c m L, dao đng t do v i t n s gócạ ộ ệ ừ ồ ụ ệ ộ ả ộ ự ớ ầ ố
A.
LC
2
; B.
LC
2
; C.
LC
; D.
LC
1
12. Nh n xét nào sau đây v đc đi m c a m ch dao đng đi n t đi u hoà LC là ậ ề ặ ể ủ ạ ộ ệ ừ ề không đúng?
A. Đi n tích trong m ch bi n thiên đi u hoà. B. Năng lệ ạ ế ề ượng đi n tr ng t p trung ch y u t đi n.λệ ườ ậ ủ ế ụ ệ
C. Năng l ng t tr ng t p trung ch y u cu n c m.λượ ừ ườ ậ ủ ế ộ ả
D. T n s dao đng c a m ch ph thu c vào đi n tích c a t đi n.ầ ố ộ ủ ạ ụ ộ ệ ủ ụ ệ
13. Cưíng đ dòng đi n t c th i trong m ch dao đng LC có d ng i = 0,05sin2000t(A). T n s góc daoộ ệ ứ ờ ạ ộ ạ ầ ố
đng c a m ch làộ ủ ạ
A. 318,5rad/s. B. 318,5Hz. C. 2000rad/s. D. 2000Hz.
1

14. M ch dao đng LC g m cu n c m có đ t c m L = 2mH và t đi n có đi n dung C = 2pF, (l y ạ ộ ồ ộ ả ộ ự ả ụ ệ ệ ấ ð2 =
10). T n s dao đng c a m ch làầ ố ộ ủ ạ
A. f = 2,5Hz. B. f = 2,5MHz. C. f = 1Hz. D. f = 1MHz.
15. M ch dao đng đi n t đi u hoà LC g m t đi n C = 30nF và cu n c m L =25mH. N p đi n cho tạ ộ ệ ừ ề ồ ụ ệ ộ ả ạ ệ ụ
đi n đn hi u đi n th 4,8V r i cho t phóng đi n qua cu n c m, cệ ế ệ ệ ế ồ ụ ệ ộ ả íng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch làộ ệ ệ ụ ạ
A. I = 3,72mA. B. I = 4,28mA. C. I = 5,20mA. D. I = 6,34mA.
16. M ch dao đng LC có đi n tích trong m ch bi n thiên đi u hoà theo phạ ộ ệ ạ ế ề ưng trình q =ơ
4cos(2ð.104t)ìC. T n s dao đng c a m ch làầ ố ộ ủ ạ
A. f = 10(Hz). B. f = 10(kHz). C. f = 2ð(Hz). D. f = 2ð(kHz).
17. M ch dao đng đi n t g m t đi n C = 16nF và cu n c m L = 25mH. T n s góc dao đng c a m chạ ộ ệ ừ ồ ụ ệ ộ ả ầ ố ộ ủ ạ
là
A. = 200Hz.ựB. ự = 200rad/s. C. ự = 5.10-5Hz. D. ự = 5.104rad/s.
18. Phát bi u nào sau đây là ểsai khi nói v đi n t tr ng?ề ệ ừ ườ
A. Khi t tr ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ng xoáy.ừ ườ ế ờ ộ ệ ườ
B. Khi đi n tr ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t t tr ng xoáy.ệ ườ ế ờ ộ ừ ườ
C. Đi n tr ng xoáy là đi n tr ng mà các đệ ườ ệ ườ íng s c là nh ng đứ ữ ưíng cong.
D. T tr ng xoáy có các đừ ườ íng s c t bao quanh các đứ ừ íng s c đi n.ứ ệ
19. Ch n câu ọĐúng. Trong đi n t tr ng, các vect cệ ừ ườ ơ íng đ đi n tr ng và vect c m ng t luôn:ộ ệ ườ ơ ả ứ ừ
A. cùng phưng, ngơc chi u. ượ ề B. cùng ph ng, cùng chi u. ươ ề
C. có phừng vuông góc v i nhau. ơ ớ D. có ph ng l ch nhau góc 45ươ ệ 0.
20. Phát bi u nào sau đây là ểkhông đúng?
A. M t t tr ng bi n thiên tu n hoàn theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ng xoáy.ộ ừ ườ ế ầ ờ ộ ệ ườ
B. M t đi n tr ng bi n thiên tu n hoàn theo th i gian, nó sinh ra m t t tr ng xoáy.ộ ệ ườ ế ầ ờ ộ ừ ườ
C. M t t tr ng bi n thiên tăng d n đu theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ng xoáy bi n thiên.ộ ừ ườ ế ầ ề ờ ộ ệ ườ ế
D. M t đi n tr ng bi n thiên tăng d n đu theo th i gian, nó sinh ra m t t tr ng xoáy bi n thiên.ộ ệ ườ ế ầ ề ờ ộ ừ ườ ế
21. Phát bi u nào sau đây là ểkhông đúng?
A. Dòng đi n d n là dòng chuy n đng có h ng c a các đi n tích.ệ ẫ ể ộ ướ ủ ệ
B. Dòng đi n d ch là do đi n tr ng bi n thiên sinh ra.ệ ị ệ ườ ế
C. Có th dùng ampe k đ đo tr c ti p dòng đi n d n.ể ế ể ự ế ệ ẫ
D. Có th dùng ampe k đ đo tr c ti p dòng đi n d ch.ể ế ể ự ế ệ ị
22. Phát bi u nào sau đây là ểkhông đúng khi nói v đi n t tr ng?ề ệ ừ ườ
A. Khi m t đi n tr ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t t tr ng xoáy.ộ ệ ườ ế ờ ộ ừ ườ
B. Đi n tr ng xoáy là đi n tr ng có các đệ ườ ệ ườ íng s c là nh ng đứ ữ íng cong.
C. Khi m t t tr ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ng.ộ ừ ườ ế ờ ộ ệ ườ
D. T tr ng có các đừ ườ íng s c t bao quanh các đứ ừ íng s c đi n.ứ ệ
23. Phát bi u nào sau đây v tính ch t c a sóng đi n t là ể ề ấ ủ ệ ừ không đúng?
A. Sóng đi n t truy n trong m i môi tr ng v t ch t k c chân không.ệ ừ ề ọ ườ ậ ấ ể ả
B. Sóng đi n t mang năng lệ ừ ng.ượ
C. Sóng đi n t có th ph n x , khúc x , giao thoa.ệ ừ ể ả ạ ạ
D. Sóng đi n t là sóng ngang, trong quá trình truy n các véct B và E vuông góc v i nhau và vuông gócệ ừ ề ơ ớ
v i ph ng truy n sóng.ớ ươ ề
24. Sóng đi n t nào sau đây có kh năng xuyín qua t ng đi n li?ệ ừ ả ầ ệ
A. Sóng dài. B. Sóng trung. C. Sóng ng n. ắD. Sóng c c ng n.ự ắ
25. Sóng đi n t nào sau đây b ph n x m nh nh t t ng đi n li?λệ ừ ị ả ạ ạ ấ ầ ệ
A. Sóng dài. B. Sóng trung. C. Sóng ng n. ắD. Sóng c c ng n.ự ắ
26. Sóng đi n t nào sau đây đệ ừ c dùng trong vi c truy n thông tin trong nượ ệ ề íc?
A. Sóng dài. B. Sóng trung. C. Sóng ng n. ắD. Sóng c c ng n.ự ắ
27. Ch n câu ọĐúng. V i m ch dao đng thì vùng không gianớ ạ ộ
A. quanh dây d n ch có t tr ng bi n thiên.ẫ ỉ ừ ườ ế
B. quanh dây d n ch có đi n tr ng bi n thiên.ẫ ỉ ệ ườ ế
C. Bên trong t đi n không có t tr ng bi n thiên.ụ ệ ừ ườ ế
D. quanh dây d n có c t tr ng bi n thiên và đi n tr ng bi n thiên.ẫ ả ừ ườ ế ệ ườ ế
28. Sóng nào sau đây đc dùng trong truy n hình b ng sóng vô tuy n đi n?ượ ề ằ ế ệ
A. Sóng dài. B. Sóng trung. C. Sóng ng n. ắD. Sóng c c ng n.ự ắ
29. Nguyên t c thu sóng đi n t d a vàoắ ệ ừ ự
2

A. hi n tệng c ng hượ ộ ng đi n trong m ch LC.ưở ệ ạ B. hi n tệng b c x sóng đi n t c a m ch dao đng .ượ ứ ạ ệ ừ ủ ạ ộ
C. hi n tệng h p th sóng đi n t c a môi tr ng.ượ ấ ụ ệ ừ ủ ườ D. hi n tệng giao thoa sóng đi n t .ượ ệ ừ
30. Sóng đi n t trong chân không có t n s f = 150kHz, b c sóng c a sóng đi n t đó làệ ừ ầ ố ướ ủ ệ ừ
A. =2000λm. B. =2000λkm. C. =1000λm. D. =1000λkm.
31. Mạch chọn sóng của máy thu vô tuyến điện gồm t đụiện C = 880pF và cuộn cảm L = 20µH. B cướ
sóng điện t ừmà mạch thu được là
A. = 100λm. B. = 150λm. C. = 250λm. D. = 500λm.
32. Chọn sóng đλầu vào của máy thu vô tuyến điện gồm t đụiện C = 1nF và cuộn cảm L = 100µH (lấy π2
= 10). B cướ sóng điện t ừmà mạch thu được là
A. = 300λm. B. = 600λm. C. = 300λkm. D. = 1000λm.
CH NG V: ƯƠ SÓNG ÁNH SÁNG
1. Hi n t ng tán s c x y ra:ệ ượ ắ ả
A. ch v i lăng kính th y tinh.ỉ ớ ủ
B. ch v i các lăng kính ch t r n ho c ch t láng.ỉ ớ ấ ắ ặ ấ
C. m t phân cách hai môi tr ng chi t quang khác nhau.λặ ườ ế
D. m t phân cách m t môi tr ng r n ho c láng v i không khí.λặ ộ ườ ắ ặ ớ
2. K t lu n nào sau đây là ế ậ đúng. Quang ph liín t c c a m t v t sáng:ổ ụ ủ ộ ậ
A. ph thu c vào b n ch t c a v t.ụ ộ ả ấ ủ ậ B. ph thu c vào nhi t đ c a v t .ụ ộ ệ ộ ủ ậ
C. ph thu c c b n ch t l n nhi t đ c a v t.ụ ộ ả ả ấ ẫ ệ ộ ủ ậ D. không ph thu c b n ch t và nhi t đ c a v t.ụ ộ ả ấ ệ ộ ủ ậ
3. Trong các ngu n phát sáng sau đây ngu n nào phát ra quang ph v ch phát x .ồ ồ ổ ạ ạ
A. M t tríiặB. Đèn h i natri nóng sángơ
C. M t thanh s t nung nóng đáộ ắ D. M t bó đu c đang cháy sángộ ố
4. Máy quang ph lăng kính ho t đng d a trên hi n t ng quang h c nào: ổ ạ ộ ự ệ ượ ọ ch n câu đúngọ.
A. hi n t ng tán s c ánh sáng. ệ ượ ắ B. hi n t ng giao thoa ánh sáng.ệ ượ
C. hi n t ng phát quang .ệ ượ D. hi n t ng tác d ng lên kính nh.ệ ượ ụ ả
5. Đi u nào sau đây là ềđúng khi nói v quang ph v ch h p th :ề ổ ạ ấ ụ
A. có d ng các v ch màu riíng bi t trên n n t i. ạ ạ ệ ề ố
B. Nhi t đ c a đám khí h p th ph i lên h n nhi t đ c a ngu n sáng phát ra quang ph lên t c .ệ ộ ủ ấ ụ ả ơ ệ ộ ủ ồ ổ ụ
C. Nhi t đ c a đám khí h p th ph i b ng nhi t đ c a ngu n sáng phát ra quang ph lên t c .ệ ộ ủ ấ ụ ả ằ ệ ộ ủ ồ ổ ụ
D. Nhi t đ c a đám khí h p th ph i nhá h n nhi t đ c a ngu n sáng phát ra quang ph lên t c .ệ ộ ủ ấ ụ ả ơ ệ ộ ủ ồ ổ ụ
6. Quang ph c a ánh sáng đèn dây tóc đc máy quang ph ghi đc là:ổ ủ ượ ổ ượ
A. quang ph v ch phát xổ ạ ạ B. quang ph v ch h p thổ ạ ấ ụ
C. quang ph lên t cổ ụ D. quang ph đámổ
7. Tác d ng nào sau đây đc coi là ụ ượ tác d ng n i b tụ ổ ậ c a tia h ng ngo i :ủ ồ ạ
A. tác d ng lên kính nh.ụ ả B. tác d ng nhi t.ụ ệ
C. ít b tán x b i các đám s ng mù.ị ạ ở ươ D. tác d ng quang đi n.ụ ệ
8. Đi u nào sau đây là ềsai khi nói v tia t ngo i :ề ử ạ
A. tác d ng phát quang m t s ch tụ ộ ố ấ B. tác d ng ion hóa ch t khíụ ấ
C. tác d ng di t khu nụệẩ D. tác d ng đâm xuyín m nhụ ạ
9. Đi u nào sau đây là ềsai khi nói v tia h ng ngo i :ề ồ ạ
A. Tia h ng ngo i phát ra t các v t b nung nóngồ ạ ừ ậ ị
B. Tia h ng ngo i có tác d ng nhi tồ ạ ụ ệ
C. Tia h ng ngo i có tác d ng di t khu nồ ạ ụ ệ ẩ
D. Tia h ng ngo i là b c x đi n t không nhìn th yồ ạ ứ ạ ệ ừ ấ
10. Trong phòng ch p X quang ụng d ng tính ch t nàoứ ụ ấ c a tia X :ủ
A. tác d ng phát quang ụB. tác d ng i n hóa ch t khíụ ụ ấ
C. tác d ng đâm xuyín m nhụ ạ D. tác d ng di t khu nụệẩ
11. Hi n t ng v t lí nào ệ ượ ậ kh ng đnh ánh sáng có tính ch t sóngẳ ị ấ :
A. hi n t ng giao thoa ánh sáng.ệ ượ B. hi n t ng quang đi n.ệ ượ ệ
C. hi n t ng khúc x ánh sáng.ệ ượ ạ D. hi n t ng phát quang.ệ ượ
12. Đi u nào sau đây là ềsai khi nói v tia X :ề
A. Tia X có b n ch t là sóng đi n t .ả ấ ệ ừ B. Tia X là b c x không nhìn th y.ứ ạ ấ
C. Tia X có b c sóng ng n h n tia t ngo iướ ắ ơ ử ạ D. Tia X đc phát ra t h quang đi n.ượ ừ ồ ệ
3

13. Hi n t ng tán s c ánh sáng trong thí nghi m Niut n đc gi i thích d a trên:ệ ượ ắ ệ ơ ượ ả ự
A. s ph thu c c a chi t su t vào môi tr ng truy n sáng.ự ụ ộ ủ ế ấ ườ ề
B. s thay đi c a chi t su t môi tr ng theo màu s c ánh sáng.ự ổ ủ ế ấ ườ ắ
C. s ph thu c c a chi t su t lăng kính vào màu s c ánh sáng và góc l ch c a tia sángự ụ ộ ủ ế ấ ắ ệ ủ
D. s giao thoa c a các tia ló ra khái lăng kính.ự ủ
14. Khi chi u ánh sáng đn s c t không khí vào níc thì:ế ơ ắ ừ
A. t n s gi m và v n t c không điầ ố ả ậ ố ổ B. t n s tăng và v n t c không điầ ố ậ ố ổ
C. t n s không đi và v n t c tăngầ ố ổ ậ ố D. t n s không đi và v n t c gi mầ ố ổ ậ ố ả
15. Tia t ngo i là sóng đi n t có b c sóng :ử ạ ệ ừ ướ
A. Dài h n b c sóng ánh sáng đáơ ướ B. Dài h n b c sóng ánh sáng tímơ ướ
C. Ng n h n b c sóng ánh sáng đáắ ơ ướ D. Ng n h n b c sóng ánh sáng tímắ ơ ướ
16. Tính ch t nào sau đây là tính ch t chung c a tia h ng ngo i và tia t ngo i ?ấ ấ ủ ồ ạ ử ạ
A. có tác d ng nhi t B. làm phát quang m t s ch t ụ ệ ộ ố ấ
C. làm ion hóa không khí D. có tác d ng lên kính nh ụ ả
17. Khi ánh sáng M t Tr i chi u vào máy quang ph đt t i M t Đt thì ta thu đc quang ph ?ặ ờ ế ổ ặ ạ ặ ấ ượ ổ
A. liên t cụB. v ch phát xạ ạ
C. v ch h p thạ ấ ụ D. đám
18. Các b c x có b c sóng trong kho ng t 3.10ứ ạ ướ ả ừ -9m đn 3.10ế -7m là :
A. tia R nghenơB. tia t ngo iử ạ C. ánh sáng nhìn th yấD. tia h ng ngo iồ ạ
19. M t sóngộ ánh sáng đn s c có t n s fơ ắ ầ ố 1 , khi truy n trong môi tr ng có chi t su t tuy t đi nề ườ ế ấ ệ ố 1 thì có v n ậ
t c vố1 và b c sóng ướ
1. Khi ánh sáng đó truy n trong môi tr ng có chi t su t tuy t đi nề ườ ế ấ ệ ố 2
(n2
n1) thì có v n t c vậ ố 2 , b c sóng ướ
2 và t n s fầ ố 2 . H th c nào sau đây là đúng?ệ ứ
A. v1. f1 = v2. f2 B. v1 = v2C. f1 = f2 D.
1=
2
20. Hi n t ng quang h c nào:ệ ượ ọ
1. hi n t ng giao thoa ánh sáng.ệ ượ 2. hi n t ng quang đi n.ệ ượ ệ
3. hi n t ng khúc x ánh sáng.ệ ượ ạ 4. hi n t ng tán s cệ ượ ắ
B n ch t sóng c a ánh sáng gi i thích đc các hi n t ng:ả ấ ủ ả ượ ệ ượ
A. 1,2,3 B. 2,3,4 C. 1,3,4 D. 1,2,4
21. Quang ph v ch c a m t l ng ch t không ph thu c:ổ ạ ủ ộ ượ ấ ụ ộ
A. thành ph n hóa h c c a l ng ch t đóầ ọ ủ ượ ấ B. nhi t đ c a l ng ch t đóệ ộ ủ ượ ấ
C. kh i l ng c a l ng ch t đóố ượ ủ ượ ấ D. n ng đ c a l ng ch t đóồ ộ ủ ượ ấ
22. Khi m t chùm ánh sáng tr ng đi t môi tr ng 1 sang môi tr ng 2 và b tán s c thì tia đá l ch ít nh t, tiaộ ắ ừ ườ ườ ị ắ ệ ấ
tím l ch nhi u nh t. Nh v y khi ánh sáng tr ng truy n ng c l i t môi tr ng 2 sang môi tr ng 1 thì:ệ ề ấ ư ậ ắ ề ượ ạ ừ ườ ườ
A. tia đá v n l ch ít nh t, tia tím l ch nhi u nh t. ẫ ệ ấ ệ ề ấ
B. tia đá l ch nhi u nh t, tia tím l ch ít nh t.ệ ề ấ ệ ấ
C. cũn ph thu c m i tr ng t i hay môi tr ng khúc x chi t quang h n.ụ ộ ụ ườ ớ ườ ạ ế ơ
D. cũn ph thu c vào góc t i.ụ ộ ớ
23. Đi u nào sau đây là ềđúng khi nói v ánh sáng đn s c ?ề ơ ắ
A. Chi t su t c a ch t làm lăng kính không ph thu c t n s c a sóng ánh sáng đn s cế ấ ủ ấ ụ ộ ầ ố ủ ơ ắ
B. Chi t su t c a ch t làm lăng kính đi v i ánh sáng màu đá lên h n đi v i ánh sáng màu l cế ấ ủ ấ ố ớ ơ ố ớ ụ
C. Trong níc v n t c ánh sáng màu tím lên h n v n t c c a ánh sáng màu đá .ậ ố ơ ậ ố ủ
D. Sóng ánh sáng có t n s càng lên thì v n t c truy n trong m i tr ng trong su t càng nhá ầ ố ậ ố ề ụ ườ ố
24. Trong các lo i tia sau đây: tia nào có t n s nhá nh t:ạ ầ ố ấ
A. tia h ng ngo i.ồ ạ B. tia màu l c.ụC. tia t ngo i.ử ạ D. tia R nghen.ơ
25. Hi n t ng đo s c c a v ch quang ph (đo v ch quang ph ) cho ph p k t lu n r ngệ ượ ả ắ ủ ạ ổ ả ạ ổ ộ ế ậ ằ :
A. Trong cùng m t đi u ki n v nhi t đ và áp su t, m i ch t đu h p th và b c x các ánh sáng cóộ ề ệ ề ệ ộ ấ ọ ấ ề ấ ụ ứ ạ
cùng b c sóng.ướ
B. Các v ch t i xu t hi n trên n n quang ph lên t c là do giao thoa ánh sángạ ố ấ ệ ề ổ ụ
C. Trong cùng m t đi u ki n , m t ch t ch h p th ho c ch phát x ánh sángộ ề ệ ộ ấ ỉ ấ ụ ặ ỉ ạ
D. nhi t đ xác đnh, m t ch t ch h p th nh ng b c x nào mà nó có kh năng phát x .Λệ ộ ị ộ ấ ỉ ấ ụ ữ ứ ạ ả ạ
26. T không khí ng íi ta chi u xín t i m t níc n m ngang m t chùm tia sáng h p song song g m hai ánhừ ư ế ớ ặ ằ ộ ẹ ồ
sáng đn s c : màu vàng, màu chàm. Khi đó chùm tia khúc xơ ắ ạ:
A. V n ch là m t ch m tia sáng h p song song ẫ ỉ ộ ự ẹ
B. g m hai chùm tia sáng h p là chùm màu vàng và chùm màu chàm, trong đó góc khúc x c a chùmồ ẹ ạ ủ
màu vàng nhá h n góc khúc x c a chùm màu chàmơ ạ ủ
4

C. g m hai ch m tia sáng h p là chùm màu vàng và chùm màu chàm, trong đó góc khúc x c a chùmồ ự ẹ ạ ủ
màu vàng lên h n góc khúc x c a chùm màu chàmơ ạ ủ
D. ch là m t chùm tia sáng h p là chùm màu vàng còn chùm tia màu chàm b ph n x toàn ph n ỉ ộ ẹ ị ả ạ ầ
27. Đi u nào sau đây là ềđúng khi nói v ánh sáng đn s c?ề ơ ắ
A. V n t c c a ánh sáng đn s c trong chân không ph thu c b c sóng ánh sángậ ố ủ ơ ắ ụ ộ ướ
B. Trong cùng m t môi tr ng v n t c c a ánh sáng màu đá nhá h n v n t c ánh sáng màu tímộ ườ ậ ố ủ ơ ậ ố
C. V n t c c a ánh sáng đn s c ph thu c vào môi tr ng truy n sángậ ố ủ ơ ắ ụ ộ ườ ề
D. T n s c a ánh sáng đn s c ph thu c môi tr ng truy n sángầ ố ủ ơ ắ ụ ộ ườ ề
28. Đi u nào sau đây là ềsai đi v i quang ph lên t c ?ố ớ ổ ụ
A. Quang ph lên t c g m nhi u d i màu t đá đn tím n i li n nhau lên t c ổ ụ ồ ề ả ừ ế ố ề ụ
B. Quang ph lên t c ph thu c nhi t đ c a v t phát sángổ ụ ụ ộ ệ ộ ủ ậ
C. Quang ph lên t c ph thu c thành ph n c u t o c a ngu n sángổ ụ ụ ộ ầ ấ ạ ủ ồ
D. Quang ph lên t c dùng đ đo nhi t đ c a v t nóng sángổ ụ ể ệ ộ ủ ậ
29. Tia t ngo i có tính ch t nào sau đây?ử ạ ấ
A. Không làm đen kính nh.ả B. B l ch trong đi n tr ng và t tr ng.ị ệ ệ ườ ừ ườ
C. Kích thích s phát quang c a nhi u ch t. ự ủ ề ấ D. Truy n đc qua gi y, v i, g .ề ượ ấ ả ỗ
30. Phát bi u nào sau đây là ểsai khi nói v máy quang ph lăng kính?ề ổ
A. Là d ng c dùng đ phân tích chùm sáng ph c t p thành nh ng thành ph n đn s c khác nhau.ụ ụ ể ứ ạ ữ ầ ơ ắ
B. Nguyên t c ho t đng d a trên hi n t ng tán s c ánh sáng.ắ ạ ộ ự ệ ượ ắ
C. Dùng đ nh n bi t các thành ph n c u t o c a m t chùm sáng ph c t p do ngu n sáng phát ra.ể ậ ế ầ ấ ạ ủ ộ ứ ạ ồ
D. B ph n c a máy làm nhi m v tán s c ánh sáng là th u kính.ộ ậ ủ ệ ụ ắ ấ
31. Khi nói v tia t ngo i, phát bi u nào sau đây ề ử ạ ể sai?
A. Tia t ngo i phát ra t các v t b nung nóng lên nhi t đ cao vài ngàn đ.ử ạ ừ ậ ị ệ ộ ộ
B. Tia t ngo i là b c x đi n t có b c sóng lên h n b c sóng c a ánh sáng tím.ử ạ ứ ạ ệ ừ ướ ơ ướ ủ
C. Tia t ngo i có tác d ng quang hóa, quang h p.ử ạ ụ ượ
D. Tia t ngo i đc dùng trong y h c đ ch a b nh còi x ng.ử ạ ượ ọ ể ữ ệ ươ
32. Khi nói v tia R nghen (tia X), phát bi u nào sau đây ề ơ ể sai?
A. Tia R nghen là b c x đi n t có b c sóng ng n h n b c sóng tia t ngo i.ơ ứ ạ ệ ừ ướ ắ ơ ướ ử ạ
B. Tia R nghen có kh năng đâm xuyín m nh.ơ ả ạ
C. Tia R nghen có b c sóng càng dài s đâm xuyín càng m nh. ơ ướ ẽ ạ
D. Tia R nghen có th dùng đ chi u đi n, tr m t s ung th nông.ơ ể ể ế ệ ị ộ ố ư
33. N u s p x p các tia h ng ngo i, t ngo i, R nghen và ánh sáng nhìn th y theo th t b íc sóng gi m ế ắ ế ồ ạ ử ạ ơ ấ ứ ự ư ả
d n ta có dãy sau. Ch n ầ ọ đúng
A. ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia R nghen.ấ ồ ạ ử ạ ơ
B. tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia t ngo i, tia R nghenồ ạ ấ ử ạ ơ
C. tia R nghen, tia t ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo iơ ử ạ ấ ồ ạ
D. tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia R nghen, tia t ngo i ồ ạ ấ ơ ử ạ
34. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i hai khe Young Sệ ớ 1 và S2. M t đi m M n m trên màn cách Sộ ể ằ 1 và S2
nh ng kho ng l n l t là MSữ ả ầ ượ 1= d1; MS2 = d2 . M s trên vân sáng khi:λẽ
A. d2 - d1 =
ax
D
B. d2 - d1=
2
k
C. d2 - d1 ?= k D. d2 - d1 =
ai
D
35. Th c hi n giao thoa v i ánh sáng tr ng, trên màn quan sát đc hình nh nh th nào?ự ệ ớ ắ ượ ả ư ế
A. là các d i màu t đá đn tím n i li n nhau m t cách lên t c .ả ừ ế ố ề ộ ụ
B. là các v ch màu khác nhau riíng l hi n trên m t n n t i.ạ ẻ ệ ộ ề ố
C. vân trung tâm là vân sáng tr ng, hai bín có nh ng d i sáng màu nh c u v ng.ắ ữ ả ư ầ ồ
D. không có các vân giao thoa trên màn.
36. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Y-âng , bi t các kho ng cách: a = 0,5 mm, ệ ằ ế ả
D = 1,5 m. Ngu n S phát ra ánh sáng đn s c có b c sóng ồ ơ ắ ướ
= 0,4
m. Kho ng vân i ả là:
A. 1,8mm B. 1,6mm C. 1,4mm D. 1,2mm
37. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng đn s c, kho ng cách a= 0,6mm, D= 1,5m. kho ng cáchệ ề ơ ắ ả ả
gi a hai vân sáng b c 3 và b c 10 c ng m t phía so v i O là 8,4 mm. B cλữ ậ ậ ự ộ ớ ướ sóng c a ánh sáng đó sủ ử
d ng là:ụ
A. 0,56 m B. 0,52 m C. 0,48 m D. 0,4 m
38. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Y-âng , bi t các kho ng cách: a = 0,8 mm, ệ ằ ế ả
D = 1,6 m . Ngu n S phát ra ánh sáng đn s c có b c sóng ồ ơ ắ ướ
= 0,6
m
5

