Website:tailieumontoan.com
Liên h tài liu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIU TOÁN HC
SH6. CHUYÊN Đ 1 – TP HP
PHN I. TÓM TT LÝ THUYT
1. Tp hp là khái nim bản thường dùng trong toán hc và cuc sng. Ví d: Tp hp các hc
sinh trong mt phòng hc; tp hp các thành viên trong một gia đình,….
2. Tên tp hp thường được ký hiu bng ch cái in hoa:
, , , , ...ABCXY
Mi đi ng trong tp
hp là mt phân t ca tp hợp đó.
Kí hiu:
aA
nghĩa là
a
thuc
A
hoc
a
là phn t ca tp hp
A
.
bA
nghĩa là
b
không thuc
hoc
b
không phi là phn t ca tp hp
A
.
3. Để biu din mt tp hợp, ta thường có hai cách sau:
Cách 1: Lit kê các phn t ca tp hp.
Cách 2: Ch ra tính cht đặc trưng cho các phần t ca tp hợp đó.
4. Tp hp có th được minh ha bi một vòng n, trong đó mỗi phn t ca tp hợp được biu
din bi mt du chấm bên trong vòng kín đó. Hình minh họa tp hp như vậy được gi là biểu đồ
Ven.
5. Tp hp s t nhiên
+ Tp hp các s t nhiên được kí hiu là
,
{ }
0;1;2;3;....=
+ Tp hp các s t nhiên khác
0
được kí hiu là
*
,
{ }
* 1;2;3;....=
6. S phn t ca mt tp hp
+ Mt tp hp có th có mt phn t, có nhiu phn t, có vô s phn t cũng có thể không có phn
t nào.
+ Tp hp không có phn t nào gi là tp hp rng. Kí hiu:
7. Tp hp con
+ Nếu mi phn t ca tp hp
A
đều thuc tp hp
B
thì tp hp
A
được gi là tp hp con ca
tp hp
.B
Kí hiu :
.AB
+ Nếu
AB
BA
thì hai tp hp
A
B
bng nhau. Kí hiu
.AB=
PHN II. CÁC DNG BÀI
Dng 1. Biu din mt tp hợp cho trước
I. Phương pháp gii
* Để biu din mt tp hợp cho trước, ta thường có hai cách sau:
+ Cách 1: Lit kê các phn t ca tp hp.
+ Cách 2: Ch ra tính chất đặc trưng cho các phần t ca tp hợp đó.
* Lưu ý:
Website:tailieumontoan.com
Liên h tài liu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIU TOÁN HC
+ Tên tp hp viết bng ch cái in hoa và các phn t được viết bên trong hai du ngoc nhn
{ }
""
.
+ Mi phn t được lit kê mt ln, th t lit kê tùy ý.
+ Các phn t trong mt tp hợp được viết cách nhau bi du
";"
hoc du
",".
Trong trường hp có
phn t ca tp hp là s, ta dùng du
";"
nhm tránh nhm ln gia s t nhiên và s thp phân.
II. Bài toán
Bài 1. Cho các cách viết sau:
{ }
,,,A abcd=
;
{ }
9;13;45B=
;
{ }
1; 2; 3 .
C=
Có bao nhiêu tp hp
được viết đúng?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Bài 2. Cách viết tp hợp nào sau đây là đúng ?
A.
[ ]
0;1;2;3 .A=
B.
( )
0;1;2;3 .A=
C.
1; 2; 3.A=
D.
{ }
0;1;2;3 .A=
Bài 3. Cho
{ }
,5, ,M a bc
=
. Khẳng định sai
A.
5.M
B.
.aM
C.
.
dM
D.
.cM
Bài 4. Viết tp hp
A
các s t nhiên lớn hơn
5
và nh hơn
10
A.
{ }
6;7;8;9 .A=
B.
{ }
5;6;7;8;9 .A=
C.
{}
6;7;8;9;10 .A=
D.
{ }
6;7;8 .A=
Bài 5. Cho tp hp
{ }
6;7;8;9;10 .A=
Viết tp hp
A
bng cách ch ra tính cht đc trưng cho các
phn t ca nó. Chọn câu đúng
A.
{}
|6 10 .Ax x= ≤≤
B.
{}
|6 10 .Ax x
= <≤
C.
{ }
|6 10 .Ax x
= ≤<
D.
{}
|6 10 .
Ax x= ≥≥
Bài 6. Viết tp hp sau bng cách lit kê các phn t:
{ }
|9 13Ax x= <<
A.
{}
10;11;12 .A=
B.
{ }
9;10;11 .A=
C.
{}
9;10;11;12;13 .A=
D.
{ }
9;10;11;12 .A=
S dng d kin sau đ tr li các câu hi 7, 8, 9.Cho tp hp
{ }
1;2;3;4;5A=
{ }
2;4;6;8 .B=
Bài 7. Các phn t va thuc tp
va thuc tp
B
A.
1; 2.
B.
2;4.
C.
6;8.
D.
4;5.
Bài 8. Các phn t ch thuc tp
A
mà không thuc tp
B
A.
6;8.
B.
3;4.
C.
1;3;5.
D.
2;4.
Bài 9. Các phn t ch thuc tp
B
mà không thuc tp
A
A.
6;8.
B.
3;4.
C.
1;3;5.
D.
2;4.
Website:tailieumontoan.com
Liên h tài liu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIU TOÁN HC
Bài 10. Chn khẳng định sai trong các khng định sau
A.
0
không thuc
*.
B. Tn ti s
a
thuc
nhưng không thuộc
*.
C. Tn ti s
b
thuc
*
nhưng không thuộc
.
D.
8.
Bài
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
C
D
D
A
A
A
B
C
A
C
Bài 11. Viết tp hp
các ch cái trong t “GIÁO VIÊN”.
Li gii
Tp hp các ch cái trong t “GIÁO VIÊN” là:
{}
,,,,,,,A GI AOV E ÂN=
Bài 12. Viết tp hp
các ch cái trong t “HC SINH”.
Li gii
Tp hp các ch cái trong t “HC SINH” là:
{ }
, , ,,,B HOCSIN=
Bài 13. Viết tp hp
các ch cái trong t “HÌNH HC”.
Li gii
Tp hp các ch cái trong t “HÌNH HC” là:
{}
,, , ,C HI NOC=
Bài 14. Viết tp hp các ch cái trong t “VIT NAM QUÊ HƯƠNG TÔI”.
Li gii
Tp hp các ch cái trong t “VIT NAM QUÊ HƯƠNG TÔI” là:
{ }
,, ,,,, ,,, ,,,,,V IEÂT N AMQUHÖÔGTOÂ
Bài 15. Một năm có bốn quý. Viết tp hp
A
các tháng của quý ba trong năm.
Li gii
Tp hp
A
các tháng của quý ba trong năm là:
{ }
7;8;9A=
.
Bài 16. Viết tp hợp các tháng (dương lịch) có 30 ngày trong một năm.
Li gii
Tp hợp các tháng (dương lịch) có 30 ngày trong một năm là
{ }
4;6;9;11B=
.
Bài 17. Viết tp hp sau bng cách lit kê các phn t
a)
{ }
|10 16Ax x= <<
b)
{ }
|10 20Bx x= ≤≤
c)
{ }
|5 10Cx x= <≤
d)
{ }
|1 11Dx x= ≤<
e)
{ }
*| 15Ex x=∈<
f)
{ }
*| 6Fx x=∈≤
Li gii
Website:tailieumontoan.com
Liên h tài liu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIU TOÁN HC
a)
{}
11;12;13;14;15
A=
b)
{ }
10;11;12;13;14;15;16;17;18;19;20B=
c)
{ }
6;7;8;9;10C=
d)
{ }
1;2;3;4;5;6;7;8;9;10D=
e)
{ }
1;2;3;4;5;6;7;8;9;10;1;1;12;13;14E=
f)
{ }
1;2;3;4;5;6F=
Bài 18. Viết tp hp sau bng cách ch ra tính chất đặc trưng
a)
{ }
2;4;6;8;10
A=
b)
{ }
1;3;5;7;9;11B=
c)
{ }
0;5;10;15;20;25;30C=
d)
{ }
1;4;7;10;13;16;19D=
Li gii
a)
A
là tp hp các s chn khác
0
và nh hơn
10
(hoc
là tp hp các s chn khác
0
và có
mt ch s).
b)
B
là tp hp các s l không lớn hơn
11.
c)
C
là tp hp các s chia hết cho
5
và không vượt quá
30.
d)
D
là tp hp các s t nhiên nh hơn
20
và chia cho
3
1.
Bài 19. Viết tp hp
các s t nhiên có mt ch s bng hai cách.
Li gii
Cách 1:
{ }
0;1;2;3;4;5;6;7;8;9A=
.
Cách 2:
{ }
| 10Ax x=∈<
.
Bài 20. Viết tp hp
M
các s t nhiên lớn hơn
5
và nh hơn
12
bng hai cách.
Li gii
Cách 1:
{}
6;7;8;9;10;11
M=
.
Cách 2:
{ }
|5 12Mx x= <<
.
Bài 21. Viết tp hp
N
các s t nhiên lớn hơn
9
và không vượt quá
16
bng hai cách.
Li gii
Cách 1:
{ }
10;11;12;13;14;15;16A=
.
Cách 2:
{ }
|9 16Ax x= <≤
hoc
{ }
|9 17Ax x= <<
.
Bài 22. Viết tp hp
các s t nhiên khác
0
và nh hơn
12
bng hai cách.
Li gii
Cách 1:
{ }
1;2;3;.....;10;11P=
.
Cách 2:
{ }
*| 12Px x=∈<
Bài 23. Viết tp hp
các s t nhiên khác
0
và không vượt quá
7
bng hai cách.
Li gii
Website:tailieumontoan.com
Liên h tài liu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIU TOÁN HC
Cách 1:
{ }
1;2;3;4;5;6;7Q=
.
Cách 2:
{ }
*| 7Qx x=∈≤
Bài 24. Viết tp hp các s t nhiên l lớn hơn
7
và nh hơn hoặc bng
17
bng hai cách.
Li gii
Cách 1:
{ }
9;11;13;15;17A=
.
Cách 2:
{ }
7 17| laø soá lA xx= <≤
Bài 25. Viết tp hp các s t nhiên chn lớn hơn
13
và nh hơn
21
bng hai cách.
Li gii
Cách 1:
{ }
14;16;18;20A=
.
Cách 2:
{ }
14 21| laø soá chaün
A xx= <<
Bài 26. Viết tp hp các ch s ca các s:
a)
97542
b)
29634
c)
900000
Li gii
a)
{ }
9;7;5;4;2A=
. b)
{}
2;9;6;3;4
B=
c)
{ }
9;0
C=
Bài 27. Viết tp hp các s t nhiên có hai ch s mà tng ca các ch s là 4.
Li gii
Gi s có hai ch s
ab
. Ta có
1a
4.ab+=
Do đó
a
1
2
3
4
b
3
2
1
0
Vy tp hp phi tìm là:
{ }
13;22;31;40C=
Bài 28. Viết tp hp các s t nhiên có hai ch s mà tng cu các ch s
6
.
Li gii
Gi s có hai ch s
ab
. Ta có
1a
6.ab+=
Do đó
a
1
2
3
4
5
6
b
5
4
3
2
1
0
Vy tp hp phi tìm là:
{ }
15;24;33;42;51;60D=
Bài 29. Viết tp hpcác s t nhiên có ba ch s mà tng ca các ch s
2.
Li gii
Gi s có ba ch s
abc
. Ta có
1a
2.abc++=
Do đó
a
1
1
2