Liên h tài liu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 1
Website: tailieumontoan.com
CHƯƠNG 1. TẬP HP CÁC S T NHIÊN
Bài 1. TP HP
A. LÝ THUYT.
1) Tp hp và phn t ca tp hp.
Ví d 1: Trên Hình
1.
Ta có tp hp các bông hoa.
Ví d 2: Trên Hình
2.
Ta có tp hp các cây chong chóng.
Ví d 3: Trên Hình
3.
Ta có tp hp các s
4; 5; 9; 10
trong
vòng elip
A
. Nếu kí hiu
A
là tp hp này thì các s
4; 5; 9; 10
gi là các phn t ca tp hp
A
Kết lun:
Mt tp hp ( gi tt là tp) bao gồm các đối tượng nhất định.
các đối tượng ấy được gi là nhng phn t ca tp hp.
x
là mt phn t ca tp hp
A
. Kí hiu là
.
xA
y
không là phn t ca tp hp
Kí hiu là
.yA
/
Chú ý: Khi
xA
, ta còn nói
x
nm trong
A
hay
A
cha
.x
Ví d 4: Hình
3.
ta có
5 ,2 .AA∈∈
/
2) Mô t mt tp hp.
Hai cách để mô t mt tp hp
Cách
1:
Lit kê các phn t ca tp hp ( là viết các phn t ca tp hp trong du ngoc
{}
.....
theo th t tùy ý, mi phn t ch được viết mt ln.
C th:
{ }
0; 1; 2; 3B=
Cách
Nêu du hiệu đặc trưng cho các phần t ca tp hp
C th:
{
/B nn=
là s t nhiên nh hơn
}
4.
Ví d 5: Mô t tp hp
C
các ch cái trong t
"
NHA TRANG
"
bng cách lit kê các phn t ca tp hp.
Gii
Ta có
{ }
; ;;;;C N H AT RG=
Chú ý:
Gi
là tp hp các s t nhiên
0; 1; 2; 3;.....
ta có th viết tp hp
như sau
{ }
0; 1; 2; 3;..... .=
Ta viết
n
có nghĩa
n
là mt s t nhiên. Khi đó tập
các s t nhiên nh hơn
6
th viết
{ }
/ ,6D nn n= ∈<
hoc
{ }
/ 6.Dn n=∈<
Hình 1
Hình 2
A
Hình 3
5
9
4
10
8
2
Hình 4
3
2
1
0
B
Liên h tài liu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 2
Website: tailieumontoan.com
Ta còn dùng kí hiu
*
để ch tp hp các s t nhiên khác
0.
Nghĩa là
{}
*
1; 2; 3; 4;..... .=
Ví d 6: Viết các tp hp sau bng cách lit kê các phn t ca chúng
a)
{}
/ 5.
Mn n=∈<
b)
{ }
*
/ 5.Nn n=∈<
Gii
a)
{ }
0; 1; 2; 3; 4 .
M=
b)
{ }
1;2;3;4.
N=
Ví d 7: Bng cách nêu du hiệu đặc trưng, viết tp hp
P
các s t nhiên lớn hơn
5
và nh hơn
9.
Gii
Ta có
{ }
/5 9 .Pn n= <<
B. BÀI TP MU.
Bài 1: Cho tp hp
{
/
Ax x
=
chia hết cho
}
3.
Trong các s
3;5;6;0;7
s nào thuc, không thuc tp
Gii
Tp hp
A
gm các s chia hết cho
3.
Nên
3 ;6 ;0AAA∈∈∈
5 ;7 .AA∈∈
//
Bài 2: Bng cách lit kê các phn t, hãy viết các tp hp sau:
a) Tp hp
B
các s t nhiên nh n
7.
b) Tp hp
C
tên các tháng dương lịch có
30
ngày.
c) Tp hp
các ch cái tiếng vit trong t
"
ĐIỆN BIÊN PH
"
.
Gii
a)
{}
0; 1; 2; 3; 4; 5; 6 .
B=
b)
{
C=
tháng
4,
tháng
6,
tháng
9,
tháng
}
11 .
c)
{
D=
Đ; I; Ê; N; B; P; H; U
}
.
Bài 3: H mt tri gm có mt tri trung tâm và
8
thiên th quay quanh mt tri gi là các
hành tinh, đó là Thủy tinh, Kim tinh, Trái đất, Ha tinh, Mc tinh, Th tinh, Thiên vương
tinh và Hải vương tinh. Gi
S
là tp hp các hành tinh ca h mt tri.
Hãy viết tp
S
bng các lit kê các phn t.
Gii
Ta có
{
S=
Thủy tinh; Kim tinh; Trái đất; Ha tinh;
Mc tinh; Th tinh; Thiên vương tinh; Hải vương tinh
}
.
C. BÀI TP T LUYN.
I. Trc nghim.
Câu 1: Cho tp hp
{ }
5; 7; 9; 11 .A=
Cách viết nào sau đây là đúng?
A.
{ }
5A
B.
7A
C.
11 A
/
D.
{ }
9; 11 A
Câu 2: Khi viết tp hp các ch cái trong t
""AN TOAN
ch
N
được viết my ln
A.
1
B.
2
C.
3
D.
0
Câu 3: Có mấy cách chính để viết mt tp hp
Liên h tài liu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 3
Website: tailieumontoan.com
A.
1
B.
2
C.
100
D. Vô s
Câu 4: Tp hp
*
là tp hp gì?
A. Tp hp các s t nhiên
B. Tp hp các s t nhiên khác
1
C. Tp hp các s t nhiên khác nhau
D. Tp hp các s t nhiên khác
0
Câu 5: Tp hp
P
các s t nhiên lớn hơn
9
có th viết là:
A.
{ }
/9Px x=∈<
B.
{ }
/9Px x=∈=
C.
{}
/9
Px x
=∈>
D.
{ }
/9Px x=∈≠
Câu 6: Viết tp hp
H
các s t nhiên nh n
5
bng cách lit kê các phn t ta được
A.
{ }
0; 1; 2; 3H=
B.
{}
1;2;3;4H=
C.
{ }
0; 1; 2; 3; 4H=
D.
{ }
0; 1; 2; 3; 4; 5H=
Câu 7: Tp hp
các s t nhiên l nh hơn
10
. Chọn đáp án đúng trong các câu sau
A.
10
/
B.
11
C.
0
d.
9
/
Câu 8: Cho tp hp
{ }
/ 3 333 .
Ax x= <<
Tp hp
A
có bao nhiêu phn t
A.
333
B.
301
C.
334
D.
329
Câu 9: Tp hp
H
gồm điểm kim tra các môn ca bn Hà. Chọn đáp án đúng
A.
{ }
6; 7; 11; 10H=
B.
{ }
55; 66; 77; 88H=
C.
{ }
7; 8; 9; 6; 7H=
D.
{ }
6; 8; 9; 4; 5H=
Câu 10: Tp hp
X
các phương tiện giao thông đường b Việt Nam. Khi đó
A.
{
X=
xe đạp; xe máy; thuyn
}
B.
{
X=
ô tô; xe máy; máy bay
}
C.
{
X=
tàu ha; ô tô; xe máy
}
D.
{
X=
xe đạp; xe máy; ô tô
}
II. T lun. Dng 1. Viết tp hp
Bài 1: Viết tp hp
A
các s t nhiên chn nh hơn
10
bng hai cách.
Bài 2: Viết tp hp
B
các s t nhiên l nh n
9
bng hai cách.
Bài 3: Viết tp hp
C
các s t nhiên lớn hơn
5
và nh hơn
11
bng hai cách.
Bài 4: Viết tp hp
D
các s t nhiên chia hết cho
4
và nh hơn
21
bng hai cách.
Bài 5: Viết tp hp
E
các s t nhiên
x
chia hết cho
5,
tha mãn
124 145x<<
bng cách lit kê
các phn t ca tp hp.
Bài 6: Viết tp hp
G
các s t nhiên có hai ch s sao cho ch s hàng trục và hàng đơn vị
ging nhau bng cách lit kê.
Bài 7: Một năm có bốn quý. Viết tp hp
T
các tháng ca quý bốn trong năm? Tập hp này có
bao nhiêu phn t? Quý này thuộc mùa nào trong năm?
Bài 8: Cho tp hp
{
/Mn n=
là s t nhiên nh hơn
15
n
chia hết cho
}
3.
Viết tp hp
Liên h tài liu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 4
Website: tailieumontoan.com
M
bng cách lit kê các phn t.
Bài 9: Gi
S
là tp hp các s t nhiên có hai ch s . Trong các s
10; 9; 99; 101; 33
s nào
thuc và s nào không thuc
?
S
Bài 10: Cho tp hp
{ }
/7
Ax x=∈<
. Viết tp hp
A
bng cách lit kê các phn t.
Bài 11: Cho tp hp
{ }
/ 13Bx x=∈>
. Viết tp hp
B
bng cách lit kê các phn t.
Bài 12: Cho tp hp
{ }
/3 9Cx x= <<
. Viết tp hp
C
bng cách lit kê các phn t.
Bài 13: Cho tp hp
{
/Dx x=
là s chn,
}
12x<
. Viết hp hp
D
bng cách lit kê.
Bài 14: Cho tp hp
{ }
*
/ 6.Mx x=∈<
Viết tp hp
A
bng cách lit kê các phn t.
Bài 15: Cho tp hp
{
*/Nx x=
chia hết cho 5,
}
21x<
. Viết tp hp
N
bng cách lit kê.
Dng 2. Phn t và tp hp
Bài 1: Cho tp hp
{ }
3; ; 5; ; 7; .A abc=
Dùng kí hiu
hoc
/
để điền vào ch trng sau
5..........A
10..........A
..........aA
..........dA
..........cA
6..........A
Bài 2: Viết tp hp
A
các s t nhiên nh n 7 theo hai cách rồi điền kí hiu
hay
/
vào ch
trng
2..........A
10..........A
7..........A
0..........A
17..........A
8..........A
Bài 3: Viết tp hp
B
các s t nhiên lớn hơn 6 và nhỏ hơn 11 theo cách liệt và ch ra tính cht
đặc trưng rồi điền kí hiu
hay
/
vào ch trng
6..........B
10..........B
16..........B
7..........B
11..........B
5..........B
Bài 4: Cho hai tp hp
{ }
; ; ;3A aby=
{ }
; ; ; 1; 2B axy=
. Điền kí hiu
hay
/
vào ch
trng
1..........A
2..........B
..........aA
..........xB
3..........B
..........bA
Bài 5: Cho hai tp hp
{
A=
mèo; chó; gà; ln
}
{
B=
cá; tôm; c; cua
}
. Điền kí hiu
hay
/
vào ch trng sau:
cua
..........A
c
..........B
..........A
..........B
ln
..........B
tôm
..........A
Bài 6: Cho hai tp hp
{
A=
ô tô; xe đạp; máy bay
}
{
B=
đỏ; xanh; vàng
}
. Điền kí hiu
hay
/
vào ch trng sau:
ô tô
..........A
vàng
..........B
tàu ha
..........A
đen
..........B
Dng 3. Bài tp tng hp
Bài 1: Cho Hình
1.
a) Tp hp
H
gm nhng s t nhiên nào?
b) Viết tp hp
H
bng hai cách?
Bài 2: Cho tp hp
,MN
gm các s t nhiên như Hình
2.
a) Viết tp hp
,MN
bng cách lit kê.
Hình 1
H
8
7
6
5
4
3
2
1
0
N
18
19
20
21
22
23
24
25
M
Hình 2
Liên h tài liu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 5
Website: tailieumontoan.com
b) S t nhiên nào va thuc tp
M
li va
thuc tp
Bài 3: Cho Hình
3.
Biu th hình nh hai tp
,
PQ
Biết tp
P
gm các s t nhiên có
1
ch s và chia hết cho
2.
Còn tp
Q
gm các s t nhiên có
1
ch s và chia hết cho
3.
a) Viết tp hp
,
PQ
bng hai cách.
b) Viết tp hp
I
gm các tp hp va thuc
P
li va thuc
.Q
Bài 4: Cho Hình
4.
a) Viết tp hp
,AB
bng cách lit kê.
b) Nhn xét v các phn t ca tp hp
A
so vi tp hp
.B
Bài 5: Cho tp hp
22222
;;;; .
12345
N
=

Hãy viết tp hp
N
bng cách ch ra tính đặc trưng của phn t.
Bài 6: Cho tp hp
{ }
221;231;241;251.M=×+
Hãy viết tp hp
M
bng cách ch ra tính chất đặc trưng của phn t.
Bài 7: Cho tp hp
2122232425
;;;; .
55555
P×××××

=

Hãy viết tp hp
P
bng cách ch ra tính chất đặc trưng của phn t.
Hình 4
B
A
Hình 3
8
4
9
6
3
0
2
Q
P