Ể
Ọ
Ọ
Ụ Ở Ạ Ắ
ƯỜ TR
ờ Ấ Ệ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG NG PTDTNT THCS VÀ THPT HUY N ĐĂK R’L P
ể ờ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017 ị Môn: Đ a lý 11 Th i gian làm bài: 45phút ề (Không k th i gian phát đ )
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
Mã đ thiề 138
ọ
ọ H tên h c sinh:
………………………………………. L p: ớ ………
Ầ Ệ (7.0 đi m)ể Ắ I. PH N TR C NGHI M
ấ ơ ấ
ồ ệ ả Câu 1: C c u các ngành chính trong s n xu t nông nghi p c a Đông Nam Á là ắ ệ ủ ả c, tr ng cây công nghi p và cây ăn qu ; chăn nuôi; đánh b t và nuôi
ả ả ủ ắ ồ
ả ồ ồ ướ ủ ả ắ ồ
ả ồ ệ ạ ắ
ướ A. Tr ng lúa n ồ ả ả tr ng th y, h i s n. B. Tr ng cây ăn qu , tr ng lúa mì; chăn nuôi; đánh b t và nuôi tr ng th y, h i s n. ả ả C. Tr ng lúa n c, tr ng cây ăn qu ; chăn nuôi; đánh b t và nuôi tr ng th y, h i s n. D. Tr ng cây công nghi p và cây ăn qu , tr ng lúa m ch; chăn nuôi; đánh b t và nuôi ồ ồ ủ ồ ồ ồ ủ ả ả tr ng th y, h i s n.
ươ ậ ả không ph iả là n cướ
ệ
ế ế ưở ự ủ ế ng kinh t .
ạ
ứ ứ ướ ng m i. ế ớ ề ầ ư ự ế tr c ti p ra n i v th i v đ u t c ngoài. ạ ề ng, Nh t B n Câu 2: V ngo i th ẩ ẩ ả ậ A. nh p kh u s n ph m công nghi p ch bi n. ộ ấ ẩ B. xem xu t kh u là đ ng l c c a tăng tr ế ớ ề ươ ứ C. đ ng th 4 th gi ầ D. đ ng đ u th gi
ạ ị ề ố Câu 3: Mi n Đông Trung Qu c có các lo i đ a hình ch y u nào?
ằ ổ ớ ồ ấ ổ ồ ủ ế ằ
ồ ồ ồ ị ồ ị A. Đ ng b ng châu th các sông l n. C. Đ i núi và các b n đ a. B. Đ ng b ng châu th và đ i núi th p. D. Núi và cao nguyên xen các b n đ a.
ể ớ ế Liên bang Nga? Câu 4: Đi m nào sau đây
không đúng v i kinh t ể ị ạ
ụ ạ ế ố
ả ượ ầ
ế ớ i. ọ ệ A. Các ngành d ch v đang phát tri n m nh. ọ B. Kinh t đ i ngo i là ngành khá quan tr ng. ệ ứ C. S n l ng nông nghi p đ ng hàng đ u th gi ầ D. Công nghi p khai thác d u khí là ngành mũi nh n.
ự c là Câu 5: Thành t u ASEAN đã đ t đ
ữ ệ ề ấ ộ
ẫ c thành viên.
ả ề ệ ạ n n xã ạ ượ ố A. trình đ phát tri n gi a các qu c gia còn chênh l ch r t nhi u. ở ướ các n B. v n còn tình tr ng đói nghèo ễ ự C. quá trình đô th hóa trong khu v c di n ra nhanh chóng làm n y sinh nhi u t
ể ạ ị ườ ng...
ế ổ ố ố ễ ộ h i, ô nhi m môi tr ơ D. sau h n 40 năm phát tri n, đ n nay ASEAN đã có 10 thành viên trong t ng s 11 qu c
ự ể gia gia khu v c Đông Nam Á.
ủ ự ị ướ ng nào? Câu 6: C c u GDP c a Đông Nam Á có s chuy n d ch theo h
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 138
ự ự ơ ấ ự ể ả A. Khu v c I và khu v c II tăng, khu v c III gi m.
ả ả
ự ự ự ự ự ự ự ự ự ả B. Khu v c I và khu v c III tăng, khu v c II gi m. C. Khu v c II và khu v c III tăng, khu v c I gi m. D. Khu v c I và khu v c II gi m, khu v c III tăng.
ư ủ ố ừ ồ Câu 7: 95% dân c c a Ôxtrâylia có ngu n g c t
ư ả A. Châu Á. ị ả C. B n đ a và c dân đ o. B. Châu Phi. D. Châu Âu.
ả ủ ả ế ệ ấ ố Câu 8: K t qu nào sau đây không ph i c a s n xu t nông nghi p Trung qu c?
ệ ng nông nghi p tăng nhanh.
ả ị ả ượ ạ ấ
ươ ế ấ ị
ng th c chi m v trí quan tr ng nh t. ị ả ượ ự ế ọ ớ ơ ồ ọ ng l n h n tr ng tr t. A. Giá tr s n l ả ề B. Nhi u lo i nông s n có năng su t cao. C. Cây l D. Chăn nuôi chi m giá tr s n l
ự ệ ệ ể ố ệ không ph iả bi n pháp Trung Qu c th c hi n đ khai thác
ề ủ ả ệ
ấ
ả ư ả ậ ố
ớ ể ế ệ Câu 9: Bi n pháp nào sau đây ấ ti m năng c a s n xu t nông nghi p? ề ử ụ A. Giao quy n s d ng đ t cho nông dân. ệ ơ ở ạ ầ B. C i thi n c s h t ng nông thôn. ấ ớ C. Đ a kĩ thu t m i và gi ng m i vào s n xu t. ấ ả D. Thu thêm thu nông nghi p đ kích thích s n xu t.
ậ ợ ủ ớ ớ ự ư ể ố i c a dân c Trung Qu c đ i v i s phát tri n kinh
Câu 10: Ý nào không ph iả là thu n l t ?ế
ữ ư ề ề
ế
ề ổ ở 15 tu i tr lên bi ề ạ ố ố ố ừ dân s t ộ i lao đ ng có truy n th ng c n cù, sáng t o.
ữ t ch cao. ầ ấ ượ ỉ ệ ườ ự ượ ộ ồ ng lao đ ng d i dào, ch t l ng ngày càng cao. A. Dân c phân b không đ u gi a mi n Đông và mi n Tây. B. T l C. Ng D. L c l
ầ ướ c có
ướ ướ ướ ướ ươ ươ ươ ươ ữ ạ ạ ạ ạ ổ ổ ổ ổ Câu 11: Câu 3 Nh ng năm g n đây Liên bang Nga là n ạ ấ c xu t siêu ậ ạ c nh p siêu ấ ạ c xu t siêu ậ ạ c nh p siêu ng tăng, là n ả ng gi m, là n ả ng gi m, là n ng tăng, là n A. t ng kim ng ch ngo i th B. t ng kim ng ch ngo i th C. t ng kim ng ch ngo i th D. t ng kim ng ch ngo i th
ố ứ ầ ế ớ ề ả ượ i v s n l
ướ ươ ng ươ ự Câu 12: Trung Qu c đ ng đ u th gi ng. ng d
ạ ạ ị ợ ng th c, bông, th t l n. ủ ả ườ ng. A. lúa mì, khoai tây, h C. lúa g o, chè, l c, bông. B. l D. ngô, khoai tây, c c i đ
ự ố
Câu 13: Khu v c Đông Nam Á có bao nhiêu qu c gia? C. 11 B. 14 A. 13 D. 12
ậ ả ầ ố ộ
Câu 14: Ý nào không ph i ả nguyên nhân làm cho Nh t B n có t c đ tăng GDP "th n kì" (1950173)?
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 138
ệ ệ ạ ợ ỏ A. Hi n đ i hóa và h p lí hóa các xí nghi p nh và trung bình.
ừ ữ ể ể ậ ộ ố ọ B. T p trung cao đ vào phát tri n nh ng ngành then ch t, có tr ng đi m theo t ng giai
đo n.ạ
ệ ớ ừ ơ ấ ữ ừ ầ ổ ứ ch c ể C. Duy trì c c u hai t ng, v a phát tri n các xí nghi p l n v a duy trì nh ng t
ấ
ụ ệ ệ ậ ạ ớ ố , hi n đ i hóa công nghi p, tăng v n, áp d ng kĩ thu t m i. ỏ ủ ả s n xu t nh th công. ầ ư ọ D. Chú tr ng đ u t
ủ ấ ề ị Câu 15: Ý nào đúng nh t khi nói v v trí đ a lí c a Đông Nam Á?
ớ ế ạ ụ
Ở ữ ụ ị ụ ị ụ ị ị ố Đông nam l c đ a Á Âu, có v trí c u n i gi a l c đ a Á Âu và l c đ a Ôxtrâyli ị ụ A. N i ti p giáp hai đ i l c và ba châu l c ầ B.
a.
ậ ả ể
ố Ấ ộ ươ ơ ế ế ng. C. N i ti p giáp Trung Qu c và bi n Nh t B n. D. Ti p giáp tây Nam Á và n đ d
ố ứ ổ i? Câu 16: Năm 2004, t ng GDP c a Trung Qu c đ ng th bao nhiêu trên th gi
ủ B. Th 6ứ ứ C. Th 7ứ ế ớ D. Th 8ứ A. Th 5ứ
Câu 17: Ý nào không thu cộ thành t u đ t đ ở ủ c sau năm 2000 c a Liên bang Nga? ế ớ ế ứ ầ đ ng đ u th gi i.
ườ ế ả ượ
ị ế ủ ườ ủ ả ố ế ng qu c t .
ng các ngành kinh t ỏ ấ ị ự ạ ượ ố A. Liên bang Nga tr thành c ng qu c kinh t tăng. B. S n l C. Thoát kh i kh ng ho ng, nâng cao v th c a Liên bang Nga trên tr D. Giá tr xu t siêu ngày càng tăng.
ề
ượ
Câu 18: Ý nào không ph iả là v thách th c c a ASEAN? ườ ủ ả
ở
ứ ủ ổ ự ị ng hòa bình, n đ nh trong khu v c. ề ệ ấ ự ượ ả c c i thi n r t nhi u. ướ c thanh viên. ữ ồ ạ ạ ố ộ ố ấ ồ ổ ề ề i nh ng b t đ ng v lãnh th và quy n ạ ự A. t o d ng đ c môi tr ờ ố B. đ i s ng nhân dân c a c khu v c đ ẫ các n C. v n còn tình tr ng đói nghèo ẫ ữ D. gi a m t s qu c gia thành viên v n còn t n t
khai thác tài nguyên.
ươ ồ ở không đ ự ng th c nào cượ tr ng Đông Nam Á? Câu 19: Các cây l
ướ ươ c, lúa n ng.
A. Ngô. C. Lúa mì, lúa m ch.ạ B. Lúa n D. Khoai, s n.ắ
ừ ớ ủ ố ậ ủ ế
ệ Câu 20: T năm 1994, chính sách công nghi p m i c a Trung Qu c t p trung ch y u vào ngành
ầ ự ả
ệ ử ệ ử ơ ấ , hóa d u, s n xu t ô tô, xây d ng. ả , c khí chính , s n xu t ô tô, đi n.
ế ạ ế ạ ệ ệ ử ơ ấ ấ ệ ế ạ
ệ ệ ử ả , hóa ch t, ch t o máy. ấ , s n xu t ô tô. A. ch t o máy, đi n t B. ch t o máy, đi n t C. luy n kim, c khí chính xác, đi n t ệ D. khai thác than, đi n, luy n kim, đi n t
ề ụ ủ
ợ Câu 21: Ý nào không đúng khi nói v m c tiêu c a ASEAN? ộ ể ổ
ị ướ ộ ủ xã h i c a các n c thành viên.
ế ẩ ự ự ự do.
ể ươ ng m i t ẫ ế ạ ự ấ ồ ấ ồ ộ ộ ả ệ i quy t các mâu thu n, b t đ ng trong n i b và b t đ ng, khác bi ữ ộ ộ t gi a n i b A. Đoàn k t và h p tác vì m t ASEAN hòa bình, n đ nh, cùng phát tri n. B. Thúc đ y s phát tri n kinh t C. Xây d ng khu v c th ế D. Gi
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 138
ớ v i bên ngoài.
ư ể ạ ủ Câu 22: Đi m m nh c a dân c Nh t B n là
ớ ự ỉ ệ ố nhiên ngày càng gi m, dân s già ngày càng l n.
gia tăng t ộ ệ ầ ậ ả ả ầ
i lao đ ng c n cù, có tinh th n trách nhi m cao ố ọ
ệ ấ ớ ầ ạ i dân sùng đ o và có tinh th n quân phi t r t l n. A. t l ườ B. Ng ổ C. tu i th ngày càng cao, dân s đang già đi ườ D. ng
ẩ ủ ệ ế ệ ấ ậ
ả ị Câu 23: Ngành công nghi p chi m 40% giá tr hàng công nghi p xu t kh u c a Nh t B n là
ự ộ
ệ ử ệ ệ ệ A. xây d ng và công trình công c ng C. công nghi p đi n t ệ B. công nghi p d t ế ạ D. công nghi p ch t o
ệ ọ ạ ồ l n cho Liên Bang Nga là
ạ ệ ớ ơ
Câu 24: Ngành công nghi p mũi nh n mang l ỏ ả ngươ ố ầ A. khai thác d u m và khí đ t ấ ấ ộ ỗ C. khai thác g và s n xu t b t gi y i ngu n ngo i t ệ B. luy n kim và c khí D. khai thác vàng và kim c
ủ ế
ỉ ệ ự ỉ ấ ự ố ủ Câu 25: Gia tăng dân s c a Ôxtrâylia ch y u do gia tăng t nhiên. nhiên cao.
. ậ ư A. nh p c và t l ỉ ấ ử C. t su t t B. t su t gia tăng t ậ ư D. nh p c .
ố ậ ở đâu? Câu 26: Dân c Ôxtrâylia phân b t p trung
ắ
ộ ị
ư ộ ị A. Vùng n i đ a ể B. Vùng ven bi n phía B c, Tây và Nam. ể C. Vùng ven bi n phía đông và n i đ a. ể D. Vùng ven bi n phía Đông, Đông Nam và Tây Nam.
ố ủ Câu 27: Năm 2005, dân s c a Ôxtrâylia là bao nhiêu?
ệ ườ ệ ườ ệ ườ ệ ườ i. i. i. i. A. 19,2 tri u ng B. 20,4 tri u ng C. 22,4 tri u ng D. 24,2 tri u ng
ư ự ề ặ Câu 28: Ý nào không đúng khi nói v đ c đi m dân c khu v c Đông Nam Á?
ố ự ố ể ậ ộ
ắ ộ
ố ườ ể ớ ườ ợ ả ưở ng th a th t do ng i dân lo s nh h ng A. Dân s khu v c Đông Nam Á đông, m t đ dân s cao. ự B. Đông Nam Á là khu v c đa s c t c, đa tôn giáo. ư C. Vùng ven bi n Đông Nam Á dân s th
ủ c a sóng th n.
ủ ế ở ậ ằ ấ ồ các đ ng b ng phù sa và vùng đ t badan
ầ ư ả D. Dân c Đông Nam Á t p trung ch y u ủ ử ẩ ỡ màu m là s n ph m c a núi l a.
ố ệ ả ượ ệ ấ ơ ị ng cao su c a Đông Nam á và th gi i. Đ n v : tri u t n
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 138
Ầ Ự Ậ (3.0 đi m)ể II. PH N T LU N ả Cho b ng s li u sau: S n l Năm Đông Nam Á ế ớ i Th gi ủ 1985 3,4 4,2 ế ớ 1995 4,9 6,3 2005 6,4 9,0
ẽ ể ế ớ ủ ự ng cao su c a khu v c Đông Nam Á và th gi i trong 3 năm
ồ ể ệ ả ượ ậ V bi u đ th hi n s n l nói trên và rút ra nh n xét.
H TẾ
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 138
ộ ả (Cán b coi thi không gi i thích gì thêm)