Ắ
Ắ
Ố Ọ
Ỳ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018
Ị
ố ớ – Kh i l p 11
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
MÔN Đ A LÍ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 010ề
ậ ả ứ ế ệ ề ệ Câu 41. Ngành nông nghi p có vai trò th y u trong n n nông nghi p Nh t B n vì
ỉ ọ ấ
ướ ệ ng thâm canh.
ệ ệ ấ ệ A. t tr ng nông nghi p trong GDP th p. ể B. nông nghi p phát tri n theo h ấ C. năng su t không cao. D. di n tích đ t nông nghi p ít.
ệ ậ ả ố ộ ố ủ ả ấ không đúng khi t c đ gia tăng dân s c a Nh t B n đang th p và gi m ả Câu 42. H qu nào sau đây
d n?ầ
ớ ợ i xã h i ngày càng l n.
ộ i già ngày càng tăng.
ả
ộ ồ A. chi phí phúc l ỉ ệ ườ ng B. t l ỉ ệ ẻ tr em ngày càng gi m. C. t l ồ D. ngu n lao đ ng đ i dào.
ệ ủ ướ ướ ệ ạ ằ c Đông Nam Á trong giai đo n hi n nay nh m ể Câu 43. H ng phát tri n công nghi p c a các n
ố ườ ự ế
ng m i liên doanh, liên k t trong khu v c. ố ạ c.
ề ự c trong khu v c.
ỗ ướ ướ ố ệ ế trong m i n ế ớ ng m i liên k t v i các n ấ ướ ệ ướ ữ c và gi a các n ế ớ i. c trên th gi A. tăng c B. tích lũy v n cho công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n ẩ C. thúc đ y n n kinh t ườ D. tăng c
ớ ủ ố ớ ướ i c a Trung Qu c v i các n ủ ế c ch y u là Câu 44. Biên gi
ạ
ấ ấ ồ ể ồ A. núi th p và sa m c. ằ C. núi th p và đ ng b ng. B. núi cao và hoang m c.ạ ằ D. đ ng b ng và bi n.
ố ả ưở ấ ườ ầ ư ủ ướ nào sau đây nh h ế ng x u đ n môi tr ng đ u t c a các n c ASEAN? Câu 45. Nhân t
ấ ấ ệ ộ ệ ị ườ ễ A. ô nhi m môi tr ng. ậ ệ t. C. đói nghèo, b nh t ế B. th t nghi p, thi u vi c làm. D. m t ôn đ nh do dân t c, tôn giáo.
ậ ề ặ ể ổ ố ị không đúng v đ c đi m v trí và lãnh th Trung Qu c? Câu 46. Nh n xét nào sau đây
ừ ắ ừ
đông sang tây. ả
ế ớ i. ủ ế ườ c ch y u là núi cao. ố ổ ả ộ b c xu ng nam, t A. lãnh th tr i r ng t ể ờ ể ớ ườ ng b bi n dài kho ng 9000km. B. phía đông giáp bi n v i đ ứ ớ ứ ổ ộ C. có lãnh th r ng l n đ ng th 3 th gi ướ ớ i giáp 14 n ng biên gi D. có đ
ướ ớ ệ c công nghi p m i(NICs)? ướ Câu 47. N c nào là n
A. Thái lan. B. Brunay. C. Xingapo. D. Indonexia.
ệ ở ệ ệ ấ Vi ề t Nam có di n tích nhi u nh t Đông Nam Á là Câu 48. Cây công nghi p
A. Cà phê và D a.ừ B. Cà phê và Cao su.
ề 1/7 Mã đ 010
ồ C. Cà phê và H tiêu. D. Cà phê và Chè.
ậ ả ố ệ ơ ấ ủ ộ ể Câu 49. C c u dân s hi n nay c a Nh t B n thu c ki u
ế ừ ẻ ổ tr sang già. ố A. dân s già. ể C. chuy n ti p t ố ẻ B. dân s tr . ị D. n đ nh.
ề 2/7 Mã đ 010
ệ ự ề ể ủ ự ạ ở nhiên nào sau đây là tr ng i cho s phát tri n c a Đông Nam Á? Câu 50. Đi u ki n t
ệ ớ ớ t đ i l n.
ể
ầ ằ ị ươ ử ề ạ ừ ệ A. có di n tích r ng xích đ o và nhi ướ ề ế B. h u h t các n c đ u giáp bi n. C. n m trong vành đai sinh khoáng. D. v trí k sát “vành đai l a Thái Bình D ng”
ậ ư ớ ướ ệ ủ ể ướ v i h ng phát tri n công nghi p c a các n c Đông Nam ch a đúng ị Câu 51. Nh n đ nh nào sau đây
Á?
ệ
ệ t b và công ngh . ụ ụ ấ ướ c.
ậ ộ
ế ớ ướ c ngoài. ế ị ạ A. hi n đ i hóa trang thi ặ ể ả B. phát tri n s n xu t các m t hàng ph c v trong n ạ ườ i lao đ ng. C. đào t o kĩ thu t cho ng ườ ng liên doanh, liên k t v i n D. tăng c
ủ ặ ẩ ệ ướ t Nam sang các n c trong ASEAN là ấ Câu 52. M t hàng xu t kh u chính c a Vi
ệ ử . A. Hàng đi n t B. Than. C. Lúa g o.ạ D. Xăng d u.ầ
ậ ộ ố ấ ủ ế ề ố Câu 53. Mi n tây Trung Qu c có m t đ dân s th p ch y u là do
ế ể kém phát tri n.
ườ i.
ơ ề ệ ắ ộ nhiên kh c nghi t. A. kinh t B. nghèo khoáng s n.ả ố ủ C. n i sinh s ng c a các dân t c ít ng ệ ự D. đi u ki n t
ố ứ ế ớ ả ẩ ầ i là ệ Câu 54. S n ph m công nghi p Trung Qu c đ ng đ u th gi
ệ
ạ ạ A. đi n, than, phân đ m. C. than, xi măng, thép. B. than, thép, xi măng, đi n.ệ D. thép, xi măng, phân đ m, than.
ậ ự ề không chính xác v khu v c Đông Nam Á? ị Câu 55. Nh n đ nh nào sau đây
ằ ả
ụ ề ạ ả ể ướ ng m i và d ch v hàng h i có đi u ki n đ phát tri n ể ở ấ ả t t c các n c.
ậ ợ ể ể ệ ệ ớ ạ nhiên thu n l ề i đ phát tri n n n nông nghi p nhi t đ i đa d ng. A. giàu khoáng s n vì n m trong vành đai sinh khoáng. ệ ị ươ B. ngành th ầ ị ữ ố C. có v trí c u n i gi a châu Úc và châu Á. ệ ự ề D. có đi u ki n t
ố ẻ ớ ơ ộ ổ ề ố ộ Câu 56. Đông Nam Á có dân s tr v i h n 50% dân s trong đ tu i lao đ ng, đi u này gây khó khăn
ớ l n nh t t ấ ớ i
ườ ng. ở .
ấ ấ ấ ấ ề A. v n đ môi tr ề C. v n đ khai thác tài nguyên. ề B. v n đ nhà ề ệ D. v n đ vi c làm.
ứ ể ệ ỏ ể ủ ư ồ ề ộ trình đ phát tri n c a ASEAN ch a đ ng đ u? Câu 57. Bi u hi n nào sau đây ch ng t
ướ
c. ướ c.
ỉ ệ ử ụ
ở ư ợ ữ ệ ề ớ ướ c. ữ ị A. đô th hóa khác nhau gi a các n B. t l các n đói nghèo khác nhau C. s d ng tài nguyên ch a h p lí. D. chênh l ch l n v GDP gi a các n
ệ ủ ộ ố ố ệ ệ ả ố ờ Câu 58. Cho b ng s li u: Di n tích m t s cây công nghi p c a Trung Qu c, th i kì 19852004
ơ ị Đ n v : nghìn ha
Năm Chè 1985 834 1995 888 2000 898 2002 913 2004 943
ề 3/7 Mã đ 010
300 421 429 ể ể ệ ố ộ 395 ệ ưở ộ ố ố 420 ờ Cao su Đ th hi n t c đ tăng tr ệ ủ ng di n tích m t s cây công nghi p c a Trung Qu c th i kì 19852004,
ể ấ ồ ợ bi u đ thích h p nh t là
A. C t.ộ B. Tròn. ườ C. Đ ng. D. Mi n.ề
ề 4/7 Mã đ 010
ở ườ ầ ở ề ủ ụ ố i bay vào vũ tr và tr v an toàn c a Trung Qu c là Câu 59. Con tàu đ u tiên ch ng
ầ A. tàu Th n Châu III. ầ C. tàu Th n Châu V. ầ B. tàu Th n Châu IV. ầ D. tàu Th n Châu VI.
ậ ả ủ ạ ồ Câu 60. Lúa g o là cây tr ng chính c a Nh t B n là do
ấ ệ ớ ậ ậ A. có khí h u c n nhi t đ i. ớ ằ ồ ề C. có nhi u đ ng b ng l n. ớ ậ B. có khí h u ôn đ i. ỡ D. có đ t phù sa màu m .
ằ ồ ở ể ặ Đông Nam Á có chung đ c đi m là Câu 61. Các đ ng b ng
ồ ắ ạ ắ ị
ằ ự ướ ề A. do phù sa sông b i đ p. ử ạ C. do dung nham núi l a t o thành. ỏ ẹ ồ B. các đ ng b ng nh h p b chia c t m nh. ể ơ c bi n nhi u. D. cao h n m c n
ơ ấ ế ủ ướ ể ị ướ c a các n c Đông Nam Á đang chuy n d ch theo h ng Câu 62. C c u kinh t
ả
ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ự ự ự ả ả
ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ự ự ự ự ỉ ọ ự A. tăng t tr ng khu v c II và III, gi m t tr ng khu v c I. B. gi m t tr ng khu v c I và III, tăng t tr ng khu v c II. C. gi m t tr ng khu v c I và II, tăng t tr ng khu v c III. ả D. tăng t tr ng khu v c I, gi m t tr ng khu v c II và III.
ậ ủ ế ơ ể ề ậ ặ ạ ớ Câu 63. Có khí h u ôn đ i, mùa đông kéo dài, l nh và có nhi u tuy t r i là đ c đi m khí h u c a phía
ậ ả ủ nào c a Nh t B n?
A. phía đông. B. phía tây. C. phía nam. D. phía b c.ắ
ộ ướ ờ ứ c Đông Nam Á chính th c ra đ i vào năm nào? ệ Câu 64. Hi p h i các n
A. 1976. B. 1967. C. 1995. D. 1968.
ự ằ ậ Câu 65. Đông Nam Á n m trong khu v c có khí h u
ệ ớ ệ t.
t đ i gió mùa. ạ ậ ạ ệ ớ t đ i gió mùa và c n nhi t đ i và xích đ o. ạ A. xích đ o và nhi ậ ạ C. xích đ o và c n xích đ o. ệ ớ B. nhi ậ D. c n nhi
ớ ủ ố ắ ồ ừ ạ Tây T ng là Câu 66. Hai con sông l n c a Trung Qu c b t ngu n t
ườ ườ ườ ắ ng Giang, H c Long Giang. ng Giang, Hoàng Hà. ng Giang. A. Tr C. Tr B. Hoàng Hà, Tây Giang. D. Tây Giang, Tr
ậ ợ ồ ạ ở ề ệ i tr ng lúa g o ố Trung Qu c Câu 67. Vùng có đi u ki n thu n l
ằ ằ ồ ồ ắ ắ ắ ồ ồ ằ ằ A. đ ng b ng Hoa Trung, Hoa Nam. C. đ ng b ng Đông B c, Hoa Trung. B. đ ng b ng Hoa Trung, Hoa B c. D. đ ng b ng Hoa Nam, Đông B c.
ự ề ẩ ấ ộ ọ ế ậ ả ể Nh t B n phát tri n? Câu 68. Đâu là đ ng l c quan tr ng nh t thúc đ y n n kinh t
i.
ả ị ườ ụ ớ ấ ặ ộ i lao đ ng có tính năng đ ng r t đ c ị ị ậ ợ B. có v trí đ a lí thu n l ộ ườ D. ng ự A. ít ph i chi tiêu cho quân s . C. có th tr ng tiêu th l n. t.ệ bi
ề ượ ấ ố ớ ệ ầ ố ố c quan tâm hàng đ u đ i v i dân s Trung Qu c hi n nay Câu 69. V n đ đ
ự ệ ế ạ ự ấ ơ ấ ớ i A. vi c th c hi n chính sách k ho ch hóa gia đình. ằ B. s m t cân b ng trong c c u gi
ọ ự ưở ữ ng tr ng nam khinh n . ố ủ ng nhanh c a dân s . ệ tính. ư ưở t D. s tăng tr C. t
ề ệ ữ ị ọ v trí quan tr ng vì Câu 70. N n nông nghi p Đông Nam Á gi
ề 5/7 Mã đ 010
ệ c đ u có l
ể ợ i th đ phát tri n nông nghi p. ự ế ể ự ự
ẩ ấ ả ườ ướ ẩ ẩ ng th c, th c ph m cho ng t c các n i dân trong khu v c. c.
ệ ấ ồ ướ ề ấ ả t c các n A. t ồ ươ ả ả B. đ m b o ngu n l ấ ạ ả C. t o s n ph m xu t kh u chính cho t ủ ế ệ D. cung c p ngu n nguyên li u ch y u cho công nghi p.
ổ ị ư ề ề ệ ấ ả ớ Câu 71. Đi u nào sau đây v dân c Đông Nam Á gây khó khăn l n nh t trong vi c qu n lí , n đ nh
ị chính tr , xã h i ộ ở ỗ ướ m i n c?
ộ ề ạ ộ
ệ ự ấ ượ nhiên thu n l
ề ệ ơ ộ ố ư ậ ố ố ượ ề ộ ớ ủ ề ướ ộ ố ng cu c s ng. ậ ợ i. t qua biên gi i c a các n c. ế A. lao đ ng có tay ngh và trình đ chuyên môn còn h n ch . ấ B. dân đông gây khó khăn cho v n đ vi c làm và nâng cao ch t l ở ữ C. dân c t p trung đông đúc nh ng n i có đi u ki n t ộ D. các qu c gia đ u đa dân t c và m t s dân t c phân b v
ố ệ ủ ả ố ờ Câu 72. cho b ng s li u: Đàn Trâu và Bò c a Trung Qu c th i kì 19852004
ơ ị (đ n v : nghìn con)
1985 19547 62714 2000 22595 104554 2001 22765 106060 2004 22287 112537 1995 22926 100556 ố ệ ớ ả ậ Năm Trâu Bò Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên?
ố ộ ố ượ ề ả ố ượ ố ượ ơ ng trâu và bò tăng qua các năm. ớ ng đàn bò luôn l n h n đàn trâu. ơ A. t c đ tăng đàn trâu nhanh h n đàn bò. ng trâu và bò đ u gi m. C. s l B. s l D. s l
ể ừ ề ế ỉ ề ệ “n n kinh t ch huy sang n n kinh t ế ị ườ th tr ng” các xí nghi p, nhà máy Trung Câu 73. Khi chuy n t
Qu c số ẽ
ạ ả ấ
ố ơ ủ ộ ệ ạ ả ả ơ ấ ả ế ủ A. h n ch r i ro trong s n xu t. ể C. phát tri n cân đ i h n. ụ ơ B. ch đ ng cao h n trong s n xu t và tiêu th . ấ D. đ t hi u qu cao h n trong s n xu t.
ơ ế ợ ủ Câu 74. Đâu không ph iả là c ch h p tác c a ASEAN?
ể
ể .
ể ụ ng trình phát tri n kinh t ườ ư i, hàng hóa và ti n t .
ữ ị ướ ề ệ c. ạ ộ A. thông qua các ho t đ ng văn hóa, th d c, th thao. ự ế ươ B. thông qua các d án, ch ự ự do l u thông con ng C. thông qua s t ơ ễ ộ D. thông qua các h i ngh , di n dàn h p tác gi a các n
ị ủ ự ư ề ẫ ấ ẩ ả ặ ạ Câu 75. Khu v c Đông Nam Á xu t kh u nhi u lo i nông s n nh ng giá tr c a các m t hàng v n còn
ấ th p là do
ặ
ề ấ ượ ng.
ế ế ể ầ ủ ướ ả ạ ư ố A. đa s các m t hàng ch a qua ch bi n. ề ả ướ ư ả ườ ị b n phát tri n chèn ép v giá c . c t ng b các n B. th ị ườ ữ ượ ứ ư ng v ch t l c nh ng yêu c u c a th tr C. ch a đáp ng đ ượ ớ ạ D. không c nh tranh đ c khác nên ph i h giá. c v i các n
ư ề ự ủ v thành t u c a ASEAN? Câu 76. Ý nào sau đây ch a chính xác
ế ủ ữ ắ ng kinh t
ưở ơ ở ạ ầ ượ ự ị ề c a các n ệ ể c m t khu v c hòa bình và n đ nh.
ủ ướ ồ ố ộ c đ ng đ u và v ng ch c. A. t c đ tăng tr ướ ạ ệ ố ng hi n đ i hóa. B. h th ng c s h t ng phát tri n theo h ổ ộ ạ ự C. t o d ng đ ố D. 10/11 qu c gia là thành viên c a ASEAN.
ố ậ ả Câu 77. Nh t B n là qu c gia
ử ả ộ ử ề ả ộ A. nghèo khoáng s n, nhi u núi l a và đ ng đ t. ấ ấ B. giàu khoáng s n, ít núi l a và đ ng đ t.
ề 6/7 Mã đ 010
ử ấ ả ộ ử ấ ả ộ C. nghèo khoáng s n, ít núi l a và đ ng đ t. ề D. giàu khoáng s n, nhi u núi l a và đ ng đ t.
ậ ả ướ ứ ế ớ ề ẩ ầ c đ ng đ u th gi ả i v các s n ph m Câu 78. Nh t B n là n
ẫ ấ
ấ ả ả ấ ậ ệ ạ ề A. rôbot và xe máy. C. đóng tàu và s n xu t ô tô. B. s n xu t vi m ch và ch t bán d n. D. v t li u truy n thông.
ậ ả ả ả ủ ế ằ ớ ấ ủ Câu 79. Các h i c ng l n nh t c a Nh t B n ch y u n m trên
ả ả ả ả ư A. đ o xi cô c . B. đ o Kiu xiu. C. đ o Hôn su. D. đ o Hô cai đô.
ấ ủ ạ ọ ậ ả Câu 80. Lo i hình giao thông quan tr ng nh t c a Nh t B n
ườ ể ườ ườ ắ ườ ng bi n. ng hàng không. ng s t. ng ô tô. A. đ B. đ C. đ D. đ
Ế H T
ề 7/7 Mã đ 010