Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
Ị
MÔN: Đ A LÝ; L P
ờ
ề
Th i gian làm bài:
Ớ 11 ể ờ 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi
209
ọ ố H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ệ
Ắ
ố ớ ố ố ề ượ ầ ạ c quan tâm hàng đ u đ i v i dân s Trung Qu c trong giai đo n
i tính. ạ ớ ố ế
ữ
ưở
I. TR C NGHI M ấ Câu 1: V n đ đ ệ hi n nay là: ằ ự ấ ơ ấ A. S m t cân b ng trong c c u gi ệ ệ ự B. Vi c th c hi n chính sách dân s k ho ch hóa gia đình. ư ưở ọ ng "tr ng nam khinh n ". C. T t ố ủ ự ng nhanh c a dân s . D. S tăng tr
ứ ế ề ệ ế
Câu 2: Ngành nông nghi p có vai trò th y u trong n n kinh t
ậ ả Nh t B n vì:
ấ ệ
ệ
ệ
ệ ỉ ọ ề ể ng thâm canh.
A. Năng su t trong ngành nông nghi p không cao. ấ B. Di n tích đ t nông nghi p ít. ấ C. T tr ng nông nghi p trong GDP th p. ướ ệ D. N n nông nghi p phát tri n theo h
ể ướ ệ c Đông Nam Á đang phát tri n theo h ng:
Câu 3: Công nghi p các n
ể ặ
ướ phát tri n công nghi p n ng. ặ ệ ấ ấ ẩ
ệ
ự ầ ư A. Đ u t ể ả ọ B. Chú tr ng phát tri n s n xu t các m t hàng xu t kh u. ể ẩ ạ C. Đ y m nh phát tri n các ngành công nghi p khai thác. ơ ở ạ ầ ầ ư xây d ng c s h t ng. D. Đ u t
ố ượ
Câu 4: V t
ch c hành chính, Trung Qu c đ
ề ổ ứ ỉ ỉ ỉ ỉ ự ị ự ị ự ị ự ị ố ự ố ự ố ự ố ự ộ ộ ộ ộ c chia thành: ươ ươ ươ ươ
A. 22 t nh, 6 khu t B. 21 t nh, 5 khu t C. 22 t nh, 5 khu t D. 22 t nh, 5 khu t
ị ng. ng. ng. ng. ấ ở ề ồ ằ tr và 3 thành ph tr c thu c trung tr và 4 thành ph tr c thu c trung tr và 2 thành ph tr c thu c trung tr và 4 thành ph tr c thu c trung ụ ộ ườ t l ề ng ch u nhi u thiên tai l i nh t ố mi n Đông Trung Qu c
Câu 5: Đ ng b ng th là:
B. Hoa Trung. ớ
C. Hoa B c.ắ ị
D. Hoa Nam. ổ ướ
ề ặ ự nhiên, ranh gi i phân chia đ a hình lãnh th n c Nga thành hai
A. Đông B c.ắ Câu 6: V m t t ph n Đông và Tây là:
ầ A. Sông Ô bi. C. Sông Lê na.
ố ế ớ ớ ấ ồ ộ Câu 7: Là qu c gia r ng l n nh t th gi c Nga bao g m:
ầ ớ ộ
ằ ằ ắ ắ ầ ộ
B. Dãy núi Uran. D. Sông Ê nít xây. ổ ướ i, lãnh th n ắ ầ ồ A. Ph n l n Đ ng b ng Đông Âu và toàn b ph n B c Á. ộ ồ B. Toàn b Đ ng b ng Đông Âu. ầ ộ C. Toàn b ph n B c Á. ầ ộ D. Toàn b ph n B c Á và m t ph n Trung Á.
ư ủ ướ ố ậ ấ ề ự Câu 8: Nh n xét đúng nh t v s phân b dân c c a n c Nga là:
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 209
ắ
ắ
ư ư ư phía đông và b c. phía đông và tây. phía nam và b c.
ớ ở ậ ậ ậ ậ ở ở ở ở ắ ắ phía tây và nam.
ủ ế ụ
A. T p trung cao B. T p trung cao C. T p trung cao D. T p trung cao ệ
ớ ở phía tây và nam, th a th t ớ ở phía b c và nam, th a th t ớ ở phía đông và tây, th a th t ư phía b c và phía đông, th a th t ằ ệ
Câu 9: Hi n đ i hóa nông nghi p Trung Qu c nh m m c tiêu ch y u:
ạ ồ .
ộ ố ẩ i v s n l ể ng m t s nông s n.
ạ ẫ ả ấ ệ ệ ả ng th c cho nhân dân, cung c p nguyên li u cho ngành công nghi p.
ủ ự nhiên. ố ạ ệ ấ A. T o ngu n hàng xu t kh u đ thu ngo i t ế ớ ề ả ượ ầ B. D n đ u th gi ự ả ươ C. Đ m b o l ề D. Phát huy ti m năng c a t
ỡ ồ ụ ị Đông Nam Á l c đ a màu m , vì:
Câu 10: Các đ ng b ng
ợ
ồ ắ
ượ ượ ớ ượ ừ ẩ ử dung nham núi l a. ằ ở ườ ả ạ i c i t o h p lí. A. Đ c con ng ủ B. Đ c phù sa c a các con sông b i đ p. ủ ự ậ C. Có l p ph th c v t phong phú. ả ủ D. Đ c ph các s n ph m phong hóa t
ấ ở ố ự ệ ể
Câu 11: Qu c gia duy nh t
khu v c Đông Nam Á không có di n tích giáp bi n:
A. Lào. B. Campuchia. C. Mianma. D. Thái Lan.
ế ậ ả ừ ưở ề ố ộ ủ ề ng GDP c a n n kinh t Nh t B n t sau
ư
ấ m c th p.
ưở ưở ưở ưở ổ ị ư ộ ế ng cao nh ng còn bi n đ ng. ẫ ở ứ ạ ậ ng ch m l m c cao. i nh ng v n ở ứ ộ ế ạ ậ i, có bi n đ ng và ng ch m l ở ứ m c cao. ng n đ nh và luôn
ậ Câu 12: Nh n xét đúng v t c đ tăng tr năm 1991 là: A. Tăng tr B. Tăng tr C. Tăng tr D. Tăng tr ậ ể ổ ố
Câu 13: Nh n xét không đúng v đ c đi m v trí và lãnh th Trung Qu c là:
ừ ổ ả ộ ề ặ ố b c xu ng nam, t
ứ ị đông sang tây. ứ i.
ệ ườ ủ ế ạ
ế ớ c ch y u qua núi cao và hoang m c. ờ ể ả
ừ ắ A. Lãnh th tr i r ng t ớ ổ ộ B. Có di n tích lãnh th r ng l n và đ ng th ba th gi ớ i giáp 14 n ng biên gi C. Có đ ớ ườ ể D. Phía đông giáp bi n v i đ ế ố ướ ng b bi n dài kho ng 9000 km. ủ ị
Câu 14: Nhân t
ạ ộ ụ ạ ụ ả
ứ ị làm h n ch trong ho t đ ng ngành du l ch c a LB Nga là: ị ư ầ ư phát tri n ngành du l ch đúng m c.
ồ ề
ị ể ự ẹ ả
A. Giá c các d ch v quá cao và tăng liên t c. ể B. Ch a đ u t C. Nghèo v ngu n tài nguyên du l ch nhân văn. D. Ít có phong c nh t
ủ ế
Câu 15: Khí h u c a Nh t B n ch y u là:
ậ ủ ậ
ớ ớ ạ ươ ệ ớ ng. t đ i. nhiên đ p đ thu hút du khách. ậ ả ệ ớ ớ t đ i. A. Ôn đ i và c n nhi ớ ạ ươ ớ C. Hàn đ i và ôn đ i đ i d ớ ụ ị B. Hàn đ i và ôn đ i l c đ a. ng và nhi D. Ôn đ i đ i d
Ự Ậ
ổ ậ ủ ề ậ ả ể ệ ặ
ữ ố ệ
ướ (1992 2002) đ n các n c ASEAN
ệ ượ ườ II. T LU N Câu 1 (2đ): Trình bày nh ng đ c đi m n i b t c a n n nông nghi p Nh t B n? ả Câu 2 (3đ). Cho b ng s li u sau: ố ế ế ị ượ ng khách di l ch qu c t L i) (Tri u l t ng
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 209
ố 1992 21,8 1994 25,3 1996 30,9 1997 31,0 1998 29,7 2000 39,1 2002 44,0
Năm ị Khách du l ch qu c tế
ể ệ ố ượ ợ ố ế ế ướ a. V bi u đ thích h p th hi n s l ị t khách du l ch qu c t đ n các n c ASEAN
ồ giai đo n 1992 2002 và nh n xét.
ả ổ ố ượ ố ế ế ị ậ i thích nguyên nhân thay đ i s l ẽ ể ạ b. Gi ng khách du l ch qu c t đ n các n ướ c
ạ ASEAN giai đo n 1992 2002
Ế
H T