Ở Ể
Ỳ ƯỜ S GD&ĐT KIÊN GIANG Ẫ NG THPT CHUYÊN HU NH M N TR ờ KI M TRA TOÁN 12 BÀI THI: TOÁN 12 CH, CB, NC (Th i gian làm bài: 45 phút)
Đ TẠ
Ề MÃ Đ THI: 566 ọ H tên thí sinh:.................................................SBD:.........................
ệ ề Câu 1: Cho các m nh đ sau
)
( 5 log
2
- - 5log 5log log 5log , x 1 = x 2 x 1 = x 2 x x > thì 0 . i. V i ớ 1
a
a
a
3
+ + = x > ) log .log .log , 0 log ( a x 1 x 2 x 3 x 2 x 3 x 2 x 1 x 1 x x , 2 ii. Cho 1 , ta có:
6
2 (2 .3)
2
1a (cid:0)
= và 0 = + log 12 (1 log 2) iii. log 12 6 1a< (cid:0) 1 2 1 2
a
a ab
b log ( ) log ố ự ươ iv. Cho các s th c d ng ,a b , v i ớ , ta có: . 1 = + 2 1 2
ố ệ ề sai là: S m nh đ A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
ố ố ờ
ẩ ẩ ờ ỉ ổ không đ i. Hãy đã là 4000 con. Bi ướ ượ c l ng sau năm gi ầ ố ầ theo m t t ẩ ẽ ẩ ả ầ ầ
2
ầ ầ ấ ấ ả ả ầ ầ ấ ấ ế ệ t Câu 2: S vi khu n trong ng nghi m ban đ u có 100 con, ch sau hai gi ờ ỗ ộ ỷ ệ ố ượ l ng vi khu n tăng trong m i gi s l ố ấ ừ ban đ u có 100 con) s vi khu n s có, g p kho ng bao nhiêu l n s vi khu n ban (tính t ấ . ọ đ u ầ (ch n đáp án g n đúng nh t) ả A. G p kho ng 9.000 l n . ả C. G p kho ng 10.000 l n. B. G p kho ng 12.000 l n. D. G p kho ng 11.000 l n.
a >
0
= - y x log ( 2 ề ị xác đ nh. ᄀ ệ ủ x đ hàm s ố ể x (cid:0) x < x > 2 2 2 Câu 3: Tìm đi u ki n c a A. B. 2) C. x (cid:0) D.
3a a v i ớ
ế ạ ừ ố ữ ỉ ể ứ .
1 6a
1 12a
Câu 4: Vi 5 6a t d ng lũy th a s mũ h u t bi u th c 2 3a A. B. C. D.
x
ệ ề ế ệ t có bao nhiêu m nh đ ề sai:
1a< (cid:0)
Câu 5: Trong các m nh đ sau, cho bi = y x a= y loga ố ứ ườ và (v i ớ 0 ) đ i x ng nhau qua đ ẳ ng th ng ố i. Đ th c a hai hàm s y ồ ị ủ x= .
x
1a >
= y a= y 1 x a ồ ị ố ứ ụ ii. V i ớ ố , ta có đ th hai hàm s và
a
= y x < (cid:0) a log (0 1) ậ ủ ồ ị ộ ệ ươ ố iii. M t ti m c n c a đ th hàm s đ i x ng nhau qua tr c tung. y = . 0 ng trình là có ph
= y x ln ồ ị ố ứ
x
log
2
log 9 2
2
log 3 2
ố iv. Đ th hàm s A. B n.ố có 2 nhánh đ i x ng nhau qua tr c tung. B. Ba. ụ C. M tộ . D. Hai.
2
= - x x x .3 ươ ỏ ộ ng trình ệ x th a mãn, m t trong Câu 6: Cho ph = ề . V i đi u ki n x t ớ log ướ ầ ươ ươ ng trình trên là b , thay vào ph ầ ng trình ban đ u, ữ ở ả nh ng cách gi i ph ươ ng trình theo n tr thành ph ặ c đ u đ t ẩ t hoàn toàn. Hãy gi ả i ph t .
2
3
4
ươ t = t = t = t = 4 1. 0 ng trình tìm 1 2 A. B. C. D.
> = (cid:0)
)
(
11 4a
3 2a
. a a B a a 0, 1 ứ ể ả ơ . Đ n gi n bi u th c Câu 7: Cho loga
x
x
x
3 2 11 4 B. C. A. D.
x =
x =
2
3.
2.
= 3 5 ươ ả i ph ng trình . + 4 x = - B. . C. D.
+ - x 15
= x 2.5 15 ủ ươ ậ ọ ệ là nghi m c a ph ng trình . Hãy ch n nh n xét đúng. Câu 8: Gi x = 0. A. Câu 9: G i ọ 0x
0
0
0
0
x > < x< x (cid:0) x < 0 1 (1; 2) 0 1 2 B. C. A. D.
2
2
= y x log x ề ị ệ ủ x đ hàm s ố ể xác đ nh. Câu 10: Tìm đi u ki n c a
> (cid:0) x x 0, x< < x > 2 2 B. C. 0 D. A. 1 2 > (cid:0) x x 0, 2
2
ồ ị ế ồ ị ể ể ễ ố t đ th đó có th bi u di n cho hàm s nào? Câu 11: Quan sát đ th , cho bi
+= 12x
+ y = y x= y y = + 1x 2 2 + 1x 3 A. B. . C. D.
2
-
[
= - -
]3;0
- +
x x f x ( ) 4 ln(1 ) ị ấ ủ trên đo n ạ ị là giá tr nào sau
- - ố ỏ Câu 12: Giá tr nh nh t c a hàm s đây? A. 1 4 ln 2. B. 9 4 ln 4 D. 0.
- x x + + 1) C. 1 4 ln 3 = - 3) 1 log (2 3 log ( 3 ủ ệ ố ng trình là:
2
x
cos
Câu 13: S nghi m c a ph A. Hai. ươ B. M t.ộ C. Vô nghi m.ệ D. Ba.
2
2
2
x
cos
cos
x .ln 2
x .ln 2
2
x
cos
1
f x = ( ) 2 ủ ạ là hàm nào sau đây: ố Câu 14: Đ o hàm c a hàm s cos - - x sin(2 ).2 x sin(2 ).2 x sin(2 ).2 B. C. D. A. - - x sin(2 ).2
ệ ề ọ Câu 15: Hãy ch n m nh đ đúng:
x >
0
2 9
3
2 3
- - � x - = x x 2 0 log 3log 2 0 . ọ - = x 3 ớ A. V i m i ,
( � �
= 2 " - - - - 3log ) x x + x x 1 2 log( + log( 2) 2). B.
4 > 2 log ( ) ; 2 , log x - ( 1) 0
4 ng khác 1 và
a
a
- � � x 6 log ( 4 - - . x ) ươ ọ x th a ỏ ớ C. V i m i = 2 x log ( 2 log 5 1) 4 D. Cho s ố a d . , ta có: - = - = x x 1 5 1) log 5 4 = 0x < : log ( 2 ) x = � + log 2 log ( a
< < < a b 1 ẳ ướ ị ố ự a và b , v i ớ 0 ị . Kh ng đ nh nào d ẳ i đây là kh ng đ nh
b
a
a
b
a
a
b
< < < < a b b a < 1 log log < 1 log log b 1 log B. C. D. a b < < a Câu 16: Cho hai s th c đúng? A. log b log 1 log
và
ễ ln 200 theo a và b .
ể . Hãy bi u di n
b 2a
2
a = ln 2 - Câu 17: Đ t ặ a+ A. 3 2b b = B. 3 ln 5 b+ 2a D. 3 - = - C. 6ab ) 5
(
ế ậ ủ ị ố t t p xác đ nh c a hàm s x f x ( ) 4
-
[
2
ᄀ . } { 2(cid:0) \ B. ᄀ C. D. - - Câu 18: Cho bi ]2; 2 ; 2) A. ( � � � ) + (2;
= +
(
x g x ( ) ln
) 1
/ (2)
g ế ị ủ t giá tr c a n u ế : Câu 19: Hãy cho bi
2 3 2 5 A. C. 0,8 D.
B. 0, 65 ễ ồ ị ở ẽ ể ố hình v bi u di n cho hàm s nào sau đây: Câu 20: Đ th
x
-= 2
2
2
- y = - = - + y x y x 1 log 1 log 1 4 B. . C. D. - x A. = y 1) log ( 2
x = 2016 log 2016 ố ự x th a mãn ị x là:
Câu 21: Cho s th c A. 1 ỏ B. 10 ậ . V y giá tr C. 0 D. 5
x
x
ồ ị ế ồ ị ủ ể t đ th đó có th là c a hàm nào sau đây: Câu 22: Quan sát đ th , cho bi
b
= > = > = y log x b ( 1) a y a a ( 1) (0 1) B. C. D.
b
2
y A. = y x < < a < < b log (0 1)
x
x
2
3
x
2
f x = ( ) x 2x ủ - là hàm nào sau đây: x 1 - x ố Câu 23: Đ o hàm c a hàm s x 2 .ln 2 x 2 .2 x 2 .2 (2 ln 2) 2 x x ạ x- 2 x- 2x 2 C. D. Đáp án B. A. khác
(
)
4
2
0x
0x
0x
= x + log 1 2 log 1 2 ủ ươ ậ ọ ệ là nghi m c a ph ng trình . Hãy ch n nh n xét đúng.
x
ố ữ ỷ ươ nhiên. B. là s h u t d ng. C. ố là s vô t ỷ. D. là s ố Câu 24: G i ọ 0x 0x ố ự là s t A. nguyên âm.
[
=
]0; 2
e + x ln(1 2 ) ấ ủ ị ớ f x ố ( ) b ng:ằ
ln 3
2 ln 5
2 ln 6
3
x x = 2.
?
trên đo n ạ e e e Câu 25: Giá tr l n nh t c a hàm s A. 0. B. C. D.
5x
5x
2
ứ ể - ọ Câu 26: Thu g n bi u th c: A. 5x B. x C. D.
- - x - = x 1) 1) 0 log ( 3 log (2 3 ế ố ủ ươ ng trình
3 4
Câu 27: Hãy cho bi A. Hai. ệ t s nghi m c a ph B. B nố C. Vô nghi m.ệ . D. M t.ộ
2
11 4a
3 8a
5 2a
5 4a
= A a > 0) a a ứ ể , ( . ọ Câu 28: Thu g n bi u th c - -
2
B. A. C. D.
2
2
- - x log 8log + = x m 8 4 0 ấ ả ữ ể ươ t c nh ng giá tr ị m đ ph ng trình vô nghi m ệ
[
Câu 29: Tìm t ]1; 4 .
0m (cid:0)
0m <
0m <
m > m (cid:0) m > trên đo n ạ 1 m < - 2 1 2 1 2 1 2 A. ho c ặ B. ho c ặ C. ho c ặ D.
900 tri u đ ng. C sau m i năm, giá ứ
ệ ỗ ớ ồ ộ
ỏ ế ế ế ế ị ả 10% .H i đ n năm 2020, giá chi c ô tô này là bao nhiêu?
B. 656.100.000 đ ngồ C. 590.490.000 đ ngồ D.
ớ Câu 30: M t chi c ô tô m i mua năm 2016 v i giá chi c ô tô này b gi m A. 531.441.000 đ ngồ 864.536409 đ ngồ
ế H t