SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG TRƯỜNG THPT NINH GIANG
MÃ ĐỀ THI A
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 1 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN Thời gian làm bài:90 phút (không tính thời gian giao đề) Số câu của đề thi: 50 câu – Số trang: 07 trang
2 35 .a
a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
Họ và tên thí sinh:............................................................................Số báo danh :.....................................
11 15a .
Câu 1: Cho a là một số thực dương, viết biểu thức
17 5a .
2 15a .
1 15a .
A. B. C. D. Câu 2: Cho hình chóp SABCD có ABCD là hình vuông cạnh a , tam giác SAD đều. Góc giữa hai
B. 45° . C. 90° . D. 30° . đường thẳng BC và SA là: A. 60° .
Câu 3: Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 7 học sinh nam và
2 15A .
,
OA OB OC đôi một vuông góc với nhau. Biết
=
6
OB
3,
D. 56 . C.
2 15C . B. .O ABC có , = . Thể tích khối chóp đã cho bằng
B. 24 . C. 6 . D. 12 .
8 học sinh nữ? A. 15 . Câu 4: Cho khối chóp = 2, OC OA A. 36 .
3
2
= − + + + y x 2 x 5 x 2022 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? Câu 5: Hàm số 1 3
) −∞ − . ; 1
);5−∞ .
) 5; +∞
D. ( C. ( A. ( B. (
)1; 4− . Câu 6: Một hình lăng trụ đứng có 15 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
,a b là các số thực dương thỏa mãn
1a ≠ và log
B. 30 . C. 45 . A. 60 .
a b = . Tính 3
Câu 7: Cho
B. 5 . C. 3 . D. 20 . ( )2 loga a b . D. 6 .
lim →−∞ x
bằng Câu 8: A. 4 . − − 2 1 x − 2 3 x
2 3
2 − . 3
⊥
SA
ABC
A. 1− . B. C. . D. 1.
SA a=
3
.S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết
(
)
và . Câu 9: Cho khối chóp
Thể tích khối chóp
33 a 4
33 a 4
33 a 6
,
,
.S ABC là 3 a 4 a b x y với ,
A. . B. . C. . D. .
x
xy
y
x
− x y
x y
x
=
=
a
ab
ab=
.x a a
a=
a +
a
Câu 10: Cho bốn số thực
)x
y
a a
=
C. D. . . . . A. ( B. (
B h 3 .
V
V B h= .
= = B h . V B h . V A. C. D. B. . . . . 1 6
,a b là các số thực dương khác 1. Mệnh đề nào đưới dây đúng? ) y Câu 11: Thể tích V của khối chóp có chiều cao bằng 3h và diện tích đáy bằng B là 1 3
( ) f x có bảng biến thiên như sau
Trang 1/7 - Mã đề A
Câu 12: Cho hàm số
B. 2 . D. 3 . Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 1.
.I Kí hiệu
. Khẳng định Câu 13: Cho hình bình hành ABCD có tâm C. 2− . T là phép tịnh tiến theo véctơ v v
A
T
.
B= .
T
C=
A= .
B
nào sau đây sai?
( ) I
(
( ) I
DC
DI
IA
( B= . T T CD V = Chiều cao h của khối lăng trụ đã 3B = và thể tích
) 6.
A. B. C. D.
) Câu 14: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy
=
cho bằng A. 6. B. 4. D. 2.
y
( ) f x
]1; 4−
C. 18. và có đồ thị như hình vẽ dưới đây Câu 15: Cho hàm số liên tục trên đoạn [
. Giá trị M m+ bằng
4
=
+
y
ax
bx
D. 4 . Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn [ ]1; 4− A. 3 .
> >
< <
< >
b b
0, 0,
0, 0,
0, 0,
0, 0,
a a
c c
B. 2 . C. 0 . 2 + có đồ thị như hình vẽ sau c Câu 16: Cho hàm số
Mệnh đề nào dưới đây đúng ? c A. c C.
< 0. < 0.
1
> b > b u = − . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
B. D.
D. 4 .
< 0. a > 0. a Câu 17: Cho cấp số cộng ( )nu với 1 A. 4− .
3
2
=
+
x
2
x
) C y :
− và trục hoành.
C. 2− . 3
u = và 3 3 B. 2 . Câu 18: Tìm số giao điểm của đồ thị (
Trang 2/7 - Mã đề A
?
3
2
4
=
−
=
=
−
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1. Câu 19: Trong các hàm số sau, hàm số nào dưới đây đồng biến trên
y
x
x
y
2 2 +
x
x
y
x
23 x
+ . x
+ 2
= y B. C. . D. A. . + − 1 2 x x Câu 20: Cho bốn hình vẽ sau đây:
=
y
Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng. Hình nào ở trên không phải là hình đa diện? A. Hình 1. D. Hình 4. C. Hình 3.
2
x
có bao nhiêu đường tiệm cận? Câu 21: Đồ thị hàm số
A. 0 . C. 3 . B. Hình 2. − 5 x − + 4 3 x B. 1.
3
3
1
x = − .
= y ? Câu 22: Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
y = − .
x = − .
B. C. D. 2 . − 3 x 1 − − 1 x 1y = . D. A.
Câu 23: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
4
= −
+
=
−
y
x
y
x
3
3
= −
+
=
y
x
y
4 A. B.
′
22 x 23 x =
=
−
22 x 23 x −
C.
y
f
x
x
x
4
+ . 2 + . 2 ( ) f x
( ) x
− x 2 ) ( 1
+ . 2 + . 2 ) , x∀ ∈ . Số điểm cực trị của
có đạo hàm là D. ( 2 2 Câu 24: Cho hàm số
hàm số đã cho là A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. Câu 25: Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 1; 2;3 có thể tích bằng
=
A. 4 . C. 2 .
y
y
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đồng biến trong B. 8 . ( ) f x D. 6 . ( ) = f x Câu 26: Cho hàm số bậc ba
khoảng nào dưới đây?
)0; 2 .
)2; 2−
) 2; +∞
);0−∞ .
− 3
− 1
+
<
+
2
a
2
a
. D. ( A. ( B. (
) 1
(
Trang 3/7 - Mã đề A
. Mệnh đề nào sau đây đúng? C. ( ) 1 Câu 27: Cho số thực a thỏa điều kiện (
a
1;
0;
)
(
) a ∈ −∞ − . ; 1
(
a
;0
A. . B.
) a ∈ +∞ . 0;
(
1 2
∈ −
1 ∈ − − ∪ +∞ 2
3
2
=
+
+
+
+
C. . D.
y
x
2
x
m
x
2022
(
) 1
1 3
3m ≥ .
đồng Câu 28: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
3 ′
m ≥ − . ′ ′ . Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện A B CB
′
′
C. D. biến trên ? 3m ≤ . A. và khối B. ′ ABCD A B C D .
1 3
′
′
′
C. . A. . B. . D. . Câu 29: Cho khối hộp ′ ABCD A B C D . hộp 1 4
3m > . ′ ′ ′ bằng bao nhiêu? 1 5 ABCD A B C D .
′ có diện tích tam giác ACD′ bằng
1 6 2 3 a
3
3
. Thể tích của Câu 30: Cho khối lập phương
2 2a .
4 2a .
3a . có đồ thị như hình vẽ bên:
khối lập phương đã cho bằng A. C. D. = y B. ( ) f x
38a . Câu 31: Cho hàm số bậc ba
= có ba nghiệm thực phân biệt
0
( ) 3 f x
m+ Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình
=
B. 1. C. 4 . D. 3 . là: A. 2 .
y
( ) f x
=
có bảng biến thiên như sau Câu 32: Cho hàm số
y
f
x
(
)
Số điểm cực trị của hàm số là:
′
ABC A B C′ .
′ có BC a= , góc giữa đường thẳng A C′
′
ABC A B C′ .
ABC bằng 30° . Thể tích khối lăng trụ
′ bằng
A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 5 . và mặt Câu 33: Cho khối lăng trụ tam giác đều
)
3
3
3
a
phẳng (
a 2
a 12
3 3 6
a
. B. . C. . D. . A.
a 4 42 6
và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một Câu 34: Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
a
a
a
a
góc 60° . Tính thể tích V của khối chóp đã cho.
3 6 6
3 6 12
=
3 42 9 có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
y
( ) f x
A. . B. . C. . D. .
3 6 4 Câu 35: Cho hàm số bậc bốn
Trang 4/7 - Mã đề A
Số nghiệm thực dương của phương trình
A. 1. B. 2 .
( ) 3 0 f x + = là C. 4 .
=
y
y
( ) f x
như hình vẽ. D. 3 . ( ) x′= f Câu 36: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và đồ thị hàm số
x = − 1
=
y
= đạt cực đại tại y Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số
=
y
B. Hàm số
=
y
C. Hàm số .
x = − . 2 )1; 1− ) −∞ − ; 1
( ) f x ( ) f x ( ) f x ( ) f x .S ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
D. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại nghịch biến trên khoảng ( đồng biến trên khoảng (
2a
Câu 37: Cho hình chóp đáy. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và BD bằng
=
=
. D. 2 2a .
≠
y
3a + bx
( ) f x
( + cx d a
. 2 + có đồ thị như hình vẽ B. 3 ax C. a . ) 0 A. Câu 38: Cho hàm số
(
) 1
Trang 5/7 - Mã đề A
Số nghiệm thực của phương trình 2 f 3 1 0 x − + = là
π
=
y
x
x
3 3 −
B. 0. C. 2. D. 3. A. 1.
có bao nhiêu điểm cực trị? Câu 39: Hàm số
)
(
2
3 5
=
−
+
y
x
2
x
B. 0 . C. 3 . D. 1. A. 2 .
(
) 1
) +∞ .
) +∞ .
(
{ }\ 1
2
0
x mx n
D = 0; D = A. B. R . C. D. . D = Câu 40: Tìm tập xác định của hàm số ( 1;
+ = có nghiệm bằng:
Câu 41: Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi m là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, n là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương trình
4 9
′
17 36 ′
′
′
=
=
=
=
2 ,
a BD a
5 9 2
A. . . B. C. . D. .
. Giá trị lớn nhất Câu 42: Cho khối hộp
= AD AB a A D A B , ′ bằng
a
+ 19 36 ′ ABCD A B C D . . ABCD A B C D a
a
a
của thể tích khối hộp
3 14 12
′ có ′ ′ ′ 3 14 24
3 14 4
′ sao cho
.S ABC . Trên ba cạnh
3 14 2 ′ ′ , , A B C
SA SB SC lần lượt lấy ba điểm
,
,
′
=
=
2
0
3.
2
′ SC
. B. . C. . D. . A.
. Mặt phẳng (
′ và
.S ABC thành hai ′ . Khi đó tỉ số ′
ABC A B C′ .
) ′ A B C′ ′ .S A B C′
chia khối chóp ′
là: Câu 43: Cho khối chóp ′ ′ ′ + = , , SA SA B B SB CC khối. Gọi V và V ′ lần lượt là thể tích các khối đa diện V V ′
11 12
1 12
=y
A. . . B. C. D. . .
=
1 23 ( ) f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của 1 24 Câu 44: Cho hàm số bậc ba
( ) g x
m 2 2 −
( f x
) + x m
có 6 đường tiệm cận đứng là tham số m để đồ thị hàm số
′
=
ABC A B C′ . a
2
′ A B
3,
′ có mặt đáy ABC là tam giác vuông tại A . Gọi M là trung điểm của AC . Khoảng cách từ M đến mặt
A. 3 . B. 2 . C. Vô số. D. 4 .
= có phẳng (
)
a
a
15
a
a
Câu 45: Cho hình lăng trụ đứng = AB a AC a , A BC′ là:
10
15 4
4
=
−
y
x
23 x
15 5 )C song song với trục hoành là
A. . . B. C. . D. .
Câu 46: Cho hàm số
A. 0 .
15 2 có đồ thị là ( B. 1.
)C . Số tiếp tuyến của ( C. 3 .
=
=
a
, log 7
b
= và
log 3 c= . Biết
D. 2 .
,
,m n p ∈ . Tính
2
log 5 9
4
log 175 24
3
+ mb nac + pc
+ +
=
A m n 3
2
p
Trang 6/7 - Mã đề A
với Câu 47: Cho
=
=
A. 16 . D. 12 .
y
f
y
− 5 2
( ) f x
(
2
=
−
+
−
2
4
x
3
m
B. 8 . . Biết hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ sau C. 24 . ) x Câu 48: Cho hàm số
( ) g x
có giá trị lớn Số giá trị nguyên dương của tham số m để hàm
( f x
)
nhất? A. 5 . D. 3 .
có đồ thị đạo hàm được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm y f C. Vô số. ( ) x′
−
+
+
2
3
x
x
y
f
x
2
)
(
−
− ; 1
; 2
Câu 49: Cho hàm số bậc năm 2 = số B. 4 . ( ) = f x − 2022 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
)1;0−
)0;1 .
1 2
−
=
A. . . B. . C. ( D. (
f
y
3 2 ( ) 0 x′
có
Câu 50: Cho hàm số
< , x∀ ∈ . Gọi S là tập hợp các nghiệm nguyên dương của
≥
f
f
( 10
)
bất phương trình . Số phần tử của S là
( ) f x 2 1 + x − x 2 B. 7 .
A. Vô số. C. 5 . D. 6 .
Trang 7/7 - Mã đề A
------------- HẾT -------------
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG TRƯỜNG THPT NINH GIANG
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 1 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN
Mã đề A
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A A C D C B C B C A A D D B A C D B C B B A D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D A C D C B B C D A B A D D D B D B B C B D D D D
Mã đề B
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D A B B D C C B B D B B A C C C D A C B B B A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D B C A A C A A A B B C C B B D B A A A D D D B D
Mã đề C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B B C B D C C A A D D C C C B C D A C B D C B A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D B C B B B C A D D D B B A B C D B B B C C B C D
Mã đề D
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B D A C A C D D D D A B B A C B B C B D A C B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A D A A A D D D C A D A B C B D A A A D B B B
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan