Trường THPT Thạch Bàn
Ể
Ề
Ỳ
Ữ Đ KI M TRA ĐÁNH GIÁ GI A K II NĂM H CỌ 2020 2021 MÔN TIN H C 10Ọ
(Đ có ề
4 trang)
ờ Th i gian làm bài : 45 Phút;
Ầ
ứ ệ ủ ề ả ầ
Ệ Ắ I. PH N TR C NGHI M ệ ọ File c a ph n m m MS Word KHÔNG ch a l nh nào trong các l nh Câu 1: Thanh b ng ch n sau?
A. Copy B. Save As C. Save D. Print
ế ụ ủ t ý nghĩa c a nút l nh Câu 2: Cho bi
ở ệ A. dán
ệ B. sao chép ế ắ ả D. l u văn b n ấ ư ợ ự ẩ trên thanh công c chu n ả C. m t p văn b n ự ệ ướ i đây, trình t ạ nào là h p lí nh t khi so n công vi c d
ộ ả
ả ử Câu 3: Trong các cách s p x p trình t th o m t văn b n? ỉ
ỉ
ấ ỉ ử
ả ả ả
ự ứ ộ ỏ ự ớ ghi đè lên kí t phiên làm vi cệ
ả ấ A. Ch nh s a – trình bày – gõ văn b n – in n. ử B. Gõ văn b n – trình bày – in n ch nh s a. ấ C. Gõ văn b n – trình bày ch nh s a – in n. ấ ử D. Gõ văn b n ch nh s a – trình bày – in n. ả m i mà con tr văn b n đang đ ng trong ấ B. Backspace C. Insert
D. Home ắ ướ ươ ề ỏ ặ ng án nào d i đây là ch ấ ỉ ra dãy phím để gõ d u huy n, s c, h i, ngã, n ng theo
ỉ ể Câu 4: Đ gõ m t kí t ớ v i Microsoft Word, ta nh n phím nào sau đây? A. Delete Câu 5: Ph ki u Telex?
ể A. f, s, j, r, x B. f, s, r, x, j C. s, f, r, j, x D. s, f, x, r, j
ẩ ế ủ t ý nghĩa c a nút l nh
Câu 6: Cho bi A. sao chép
D. dán ả ườ i dùng gõ văn b n thì ỏ con tr văn
ứ ự ướ ệ ở ệ ả B. m t p văn b n ệ ủ nào d i đây?
ướ ừ ướ i lên trên d ố ừ trên xu ng d i
ừ ướ ừ ừ ừ ả ụ trên thanh công c chu n: ớ ạ C. t o m i Câu 7: Trên màn hình làm vi c c a MS Word, trong khi ng ể ả ẽ b n s di chuy n theo th t i lên trên A. T d ả B. T trái sang ph i và t ả C. T trái sang ph i và t D. T ph i sang trái
ế ộ ừ ặ ộ ụ ể ừ đ ượ ặ c l p ho c m t c m t
ự Câu 8: Trong Microsoft Word đ tìm ki m và thay th m t t ạ l ế ệ ệ ề ầ ta th c hi n l nh nào sau đây?
ọ ọ
ạ i nhi u l n A. Ch n File > Replace C. Ch n Edit > Replace ể Câu 9: Phát bi u nào sau đây B. Ch n File > Find D. Ch n Edit > Find ạ b n c n ị ả ầ đ nh d ng?
ạ ọ ọ ị SAI khi xác đ nh đo n văn ả
ọ ọ ọ ặ ạ ỏ ộ A. Ch n toàn b đo n văn b n. ạ ả ầ ộ B. Ch n m t ph n đo n văn b n. ả ộ C. Ch n toàn b văn b n D. Đ t con tr vào trong đo n văn b n.
ộ ả ọ ự ề , ta l a ch n ô c nầ
ướ ự ồ ả Câu 10: Trong Microsoft Word, mu n ố tách m t ô trong b ng thành nhi u ô ệ tách r i th c hi n thao tác nào d i đây?
ọ ọ ọ ọ A. Ch n Table > Insert > Split cells B. Ch n Table > Split Table C. Ch n Table > Split cells D. Ch n Table > Meger cells
ẳ ề ả ạ ả ạ ị cho đo n văn b n, sau khi đã xác đ nh đo n văn b n đó ta nh n t ấ ổ
ể Câu 11: Đ căn th ng hai l ợ h p phím nào sau đây? A. Ctrl + E B. Ctrl + L D. Ctrl + R
ươ ướ C. Ctrl + J ụ ẩ ng án nào d i đây là thanh công c chu n Câu 12: Ph
A.
B.
C.
D.
ể ộ ề ả ộ Câu 13: Đ g p nhi u ô thành m t ô trong b ng ta nháy ch n l nh ọ ệ nào sau đây?
A. B. D.
ự ể ả ướ i đây?
C. ệ Câu 14: Đ in văn b n trong MS Word, th c hi n thao tác nào d C. Ctrl + Alt + P A. Ctrl + V
ự ệ D. Ctrl + P ướ i đây? Câu 15: Mu n l u văn b n trong Microsoft Word ta th c hi n thao tác nào d
ố ư ấ ổ ợ ấ ổ ợ B. Alt + P ả h p phím Ctrl + Alt + S h p phím Ctrl + S
trên thanh công c .ụ
h p phím Alt + S A. Nh n t B. Nh n t C. Nháy nút l nh ệ D. Nh n t
ộ ụ ừ hay m t c m t ấ ổ ợ Câu 16: Để thay thế m t t
A. Alt + H ợ ấ ổ h p phím nào sau đây? D. Ctrl + V
ộ ừ B. Ctrl + F ả ả trong văn b n ta nh n t C. Ctrl + H ạ ệ ự ạ ể ệ th c hi n
ể ị ướ i đây?
Câu 17: Đ đ nh d ng văn b n theo ki u danh sách d ng kí hi u trong Microsoft Word, ệ l nh nào d ọ ọ ọ ọ A. Ch n File > Bullets and Numbering…> Bullets B. Ch n View > Bullets and Numbering…> Bullets C. Ch n Format > Bullets and Numbering…> Bullets D. Ch n Insert > Bullets and Numbering…> Bullets
ể ư ạ ượ ư ấ ộ ầ c l u ít nh t m t l n, ta có th l u ể ư l i ạ v iớ
ệ ằ i đây? ả Câu 18: Trong MS Word, đ l u l i văn b n đã đ ướ ự tên khác b ng cách th c hi n thao tác nào d
ấ ổ ợ ấ ổ ợ ọ ọ A. Ch n File > Save As … C. Ch n File > Save …
ồ B. Nh n t D. Nh n t ỏ t ặ h p phím Alt+S h p phím Ctrl+Alt+ S ự i vạ ị trí mu n ng t trang r i th c ắ ố
ắ Câu 19: Để ng t trang trong Microsoft Word ta đ t con tr ướ hi n l nh nào d i đây?
ọ ọ
ọ
ạ ệ ệ A. Ch n Format > Breaks > Page breaks B. Ch n File > Breaks > Page breaks C. Chon Insert > Breaks > Page breaks D. Ch n View > Breaks > Page breaks ộ ả Câu 20: Để t o m t b ng ta nháy ch n l nh ọ ệ nào sau đây?
C. A.
ộ ướ ự i đây? B. Câu 21: Để xóa m t hàng
ả ọ ồ ọ ị ị ệ Cut ệ Delete Row
ọ ồ ọ ồ ộ ộ ộ ộ ả ả ọ ệ ủ A. Nháy chu t vào v trí b t kì c a vùng ch n r i nháy l nh ủ B. Nháy chu t vào v trí b t kì c a vùng ch n nháy l nh ấ C. Nháy chu t ph i vào v trí b t kì c a vùng ch n r i nháy l nh ấ D. Nháy chu t ph i vào v trí b t kì c a vùng ch n r i nháy l nh
ệ Delete Rows ệ Insert ợ ủ ủ ộ ụ ừ ả trong văn b n ta nh n t hay m t c m t D. đang ch n trong b ng, ta th c hi n thao tác nào d ấ ấ ị ị ộ ừ Câu 22: Để tìm ki mế m t t ấ ổ h p phím nào sau đây?
B. Ctrl + G C. Ctrl + H
ệ ạ ố ả ướ A. Alt + F ể i đây: Câu 23: Đ đánh s trang trong h so n th o d
B. View D. Ctrl + F ọ ả Microsoft Word, ta vào b ng ch n nào D. Insert C. Format A. Edit
ạ ả ả ọ ộ tho iạ
ả ọ Câu 24: Để giãn kho ng cách dòng trong m t đo n văn b n đã ch n nào đó, trong h i ộ vùng nào sau đây? Paragraph ta ph i ch n các tùy ch n
A. Before ọ ở B. Alignment D. Line Spacing
ả ộ ộ ạ ự Câu 25: Thu c tính nào sau đây không ph i là thu c tính đ nh d ng kí t ?
ả ữ
ữ
ể ị ử ả ừ ỏ ế ớ ắ C. Special ị B. Kho ng cách dòng D. Ki u ch (Type) đ n v x lí văn b n t nh đ n l n?
ả A. Phông ch (Font) ỡ ữ C. C ch (Size) ướ ứ ự ơ ụ ế Câu 26: M c nào d i đây s p x p theo th t ừ ự ạ ả A. Kí t câu t đo n văn b n. ả ạ ự ừ t B. Kí t câu đo n văn b n. ả ạ ự ừ C. T kí t câu đo n văn b n. ạ ừ D. T câu đo n văn b n – kí t
ể ố ự . ệ ạ ệ ệ ự ầ iướ ả Microsoft Word, ta c n th c hi n l nh nào d
Câu 27: Đ đánh s trang trong h so n th o đây:
A. View > Page Numbers … C. Edit > Page Numbers… B. Insert > Page Numbers… D. Format > Page Numbers …
ệ ạ ể ị ạ ệ ệ ự ầ iướ ả Microsoft Word, ta c n th c hi n l nh nào d
Câu 28: Đ đ nh d ng trang trong h so n th o đây:
B. File > Page Setup… D. Format > Page Setup… A. Edit > Page Setup… C. View > Page Setup…
Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N
ứ ấ ạ ạ ả ố ị ị ự ự ư ế ệ thì th c hi n nh th
ồ Câu 29 (VD): Đ nh d ng văn b n g m m y m c? Mu n đ nh d ng kí t nào?
Ự Ầ III. PH N TH C HÀNH
ể ạ ượ ả ư ệ ầ ự c b ng nh sau c n th c hi n các thao tác gì? Câu 30 (VDC): Theo em đ t o đ
Nhi ệ ộ 0C) t đ (
ị Đ a danh
Cao nh tấ Cao độ trung bình (m) ngượ L ư m a trung bình năm (mm) ố S ngày ư m a trung bình năm (ngày)
ệ ạ Đà L t (Vi 1500 31 Th pấ nh tấ 5 Trung bình 18 1755 170
t Nam) ộ Ấ Dacgiling ( n Đ ) 2006 29 3 12 3055 150
ộ Ấ Simla ( n Đ ) 2140 34 6 12 1780 99
Baguio (Philippin) 1650 28 9 18 2100 195
ả Câu 31 (VDC): Cho 2 văn b n sau:
VB1:
ƯỜ Ộ Ự Ọ Ủ Ệ NG THPT
Ộ ộ ậ Ộ ạ NGƯỢ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ự Đ c l p T do H nh phúc …...., ngày tháng năm 20.....
Ấ
Ễ ờ
ổ ọ ạ ớ ả ỉ ng – T nh H i
ề ệ ể ườ ng THPT Đoàn Th ễ ỷ ệ ị ượ k ni m 20 năm ngày ra
H I C U H C SINH TR ĐOÀN TH NIÊN KHÓA 19982001 Ờ GI Y M I ọ Trân tr ng kính m i: Ông (bà) NGUY N VĂN AN ớ ự ệ ự ọ T i d : Bu i h p đ i di n c u h c sinh các l p tr ẩ ươ D ng niên khóa 19982001 đ bàn v vi c chu n b cho l ườ tr ng.
ờ
ườ ế ễ ệ ộ ộ ỉ ng Nguy n Ch Nghĩa – TT Gia L c huy n Gia L c t nh
Ạ NG BAN LIÊN L C
ọ Th i gian: 8h00’ sáng ngày 15/04/2021 ị ể Đ a đi m: Nhà hàng Trung Hà đ ả ươ H i D ng. ƯỞ TR (Ký và ghi rõ h tên)
VB2:
Ộ Ự Ộ Ộ Ủ Ệ Ọ H I C U H C SINH TR NG THPT
ộ ậ ự ạ ĐOÀN TH ƯỜ NGƯỢ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
…...., ngày tháng năm 20..... NIÊN KHÓA 19982001
Ấ
Ờ GI Y M I
ọ Ễ ờ : Ông (bà) NGUY N VĂN AN Trân tr ng kính m i
ệ ự ọ ổ ọ ạ ớ ườ ượ ỉ ng THPT Đoàn Th ng – T nh T i dớ ự: Bu i h p đ i di n c u h c sinh các l p tr
ả ươ ề ệ ể ẩ ị ễ ỷ ệ H i D ng niên khóa 19982001 đ bàn v vi c chu n b cho l k ni m 20 năm ngày ra
ườ tr ng.
ờ : 8h00’ sáng ngày 15/04/2021 Th i gian
ị ườ ễ ế ệ ộ ộ ể Nhà hàng Trung Hà đ ng Nguy n Ch Nghĩa – TT Gia L c huy n Gia L c Đ a đi m:
ả ươ ỉ t nh H i D ng.
ƯỞ Ạ TR NG BAN LIÊN L C
(Ký và ghi rõ h )ọ
ầ ạ ị ắ ọ ế ể ừ t đ t VB1 thành VB2? Yêu c u:ầ Hãy nêu các đ nh d ng c n thi (Trình bày ng n g n)
Ế H T
ệ ắ ầ I. Ph n đáp án câu tr c nghi m:
26 27 28 B B B
1 2 3 4 5 A A D C B 6 7 8 9 10 B C C C C 11 12 13 14 15 C D D D B 16 17 18 19 20 C D A C D 21 22 23 24 25 C D D D B
ầ ự ậ ự II. Ph n t lu n và th c hành