Ể
Ọ
Ụ Ạ Ắ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG
ố ƯỜ Ở TR ờ Ấ Ệ NG PTDTNT THCS VÀ THPT HUY N ĐĂK R’L P ể ờ
Ọ KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017 Ọ Môn: Hóa H c Kh i: 11 Th i gian làm bài: 45 phút ề (Không k th i gian phát đ )
ọ ………………………………………. L p: ớ ………
Ầ
Ệ (7.0 đi m)ể
ượ ừ ủ ượ ứ ằ ơ ng v a đ NaOH thu đ c 12,3 gam
ứ ấ ạ ủ ọ H tên h c sinh: Ắ I. PH N TR C NGHI M ộ Câu 1: Trung hoà 9 gam m t axit đ n ch c b ng l mu i. Công th c c u t o c a axit là
ố A. HCOOH. B. CH3COOH. C. CH2=CHCOOH. D. CH3CH2COOH
ả ứ ả ứ ớ ị
ề Câu 2: Phenol ph n ng v i dung d ch brom, trong khi benzen không có ph n ng này. Đi u ứ đó ch ng t ỏ :
ớ ả ưở ng t i nhóm –OH.
ả ớ
A. vòng benzen có nh h B. phenol có tính axit. C. nhóm –OH có nh h ng t D. phenol tham gia ph n ng th khó khăn h n benzen.
ưở ả ứ ợ ở ồ ụ ế ạ
ử i vòng benzen. ơ ế ớ ứ Câu 3: Cho 57,8g h n h p 2 ancol no đ n ch c, m ch h đ ng đ ng liên ti p tác d ng v i ứ ư Na d thu đ ơ 2 (đktc). Công th c phân t ỗ c 16,8 lít khí H ẳ 2 ancol là :
B. C4H10O và C5H12O. D. C3H8O và C4H10O. ượ A. C2H6O và C3H8O. C. CH4O và C2H6O.
2
2 (đktc) và 27 gam H2O. Th tích O
ố ượ ể c 22,4 lít khí CO
ả ứ Câu 4: Đ t cháy 1 hiđrocacbon A đ (đktc) (l) tham gia ph n ng là:
B. 51,2.
ệ ể ử ụ C. 45,3. t: SO D. 39,2. 2, C2H2, NH3, ta có th s d ng hóa
3/NH3.
ệ t ba khí không màu riêng bi ử ớ ộ ầ A. 24,8. ể Câu 5: Đ phân bi ch t nào sau đây? (v i m t l n th ):
2
ấ ỳ
ượ ượ ớ c khi đun nóng 230 gam r u etylic v i H ặ ậ 2SO4 đ m đ c,
ạ
ấ ị A. Dung d ch NaOH. ị B. Dungd chAgNO ẩ C. Gi y qu tím m. ị D. Dungd chCa(OH) ố ượ Câu 6: Kh i l ng etilen thu đ ệ ả ứ ấ hi u su t ph n ng đ t 40% là: A. 56 gam. B. 350 gam. C. 84 gam. D. 196 gam.
Trang 1/3 Mã đề 246
ề Câu 7: Cho các ancol: CH3CH2OH (1), CH3CH=CHOH (2), CH3CH2OHCH2OH (3), H3CCH(OH)2 (4). Các ancol b n là:
A. 2, 4. B. 1, 3. C. 3, 4. D. 1, 2.
ướ ỗ ẳ ợ ồ ồ ượ ở ể ề c 2 olefin ệ th khí (đi u ki n
c h n h p g m hai ancol đ ng đ ng thu đ ể ỗ Câu 8: Tách n th ng). Hai ancol trong h n h p có th là:
ườ ợ A. propan2ol và pentan1ol. C. etanol và butan2ol. B. metanol và propan1ol. D. etanol và butan1ol.
ế ớ ố ượ ữ ả ẩ ng s n ph m h u c ơ và
2(đktc) thu đ
Câu 9: Cho 8,28 gam ancol etylic tác d ng h t v i natri. Kh i l ượ ầ ượ c l n l th tích khí H ụ t là:
ể A. 12,24 gam và 4,0326 lít. B. 6,12 gam và 2,016 lít. C. 6,12gam và 4,0326 lít. D. 12,24 gam và 2,016 lít.
Câu 10: Ancol CH3CH(OH)CH(CH3)CH3 có tên thay th là:ế
A. 2metylbutan3ol. B. pentan2ol. C. 3metylbutan2ol. D. 1,1đimetylpropan2ol.
ấ Câu 11: Glixerol có m y nhóm OH?
A. 4 B. 3 C. 2
ả ứ ế ử ằ H b ng ion kim lo i (AgNO D. 1 ố ớ ả 3/NH3) x y ra đ i v i Câu 12: Ph n ng th nguyên t
ấ ả ỉ ạ ầ ố ạ ố A. T t c các anken C. Ch có các ankin có n i ba đ u m ch
ạ ấ ả ỉ ị B. T t c các ankin D. Ch có các anken có n i đôi đ u m ch ả ầ ả ứ ư ế ẫ
ả ứ ả ứ ấ ị Câu 13: D n V lít (đktc) khí but2en đi qua dung d ch brom d đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn. Sau ph n ng th y có 16 gam brom tham gia ph n ng. Giá tr V là:
C. 5,6 lít B. 2,24 lít
ạ D. 3,36 lít ợ ẫ ỗ ượ ng d ư
ị
2
ạ
ị B. Dung d ch b c nitrat trong amoniac. ị D. Dung d ch brom.
A. 4,48 lít ể Câu 14: Đ làm s ch khí metan có l n axetilen và etilen, ta cho h n h p khí đi qua l dung d ch nào sau đây? ị A. Dung d ch NaOH. ị C. Dung d ch BaCl ậ không đúng?
ị Câu 15: Nh n đ nh nào sau đây ị ệ ấ ấ
ướ ạ ề
ướ ỳ
Trang 2/3 Mã đề 246
ư ể ả ượ ẩ ấ ộ ổ c không làm đ i màu qu tím ệ ấ c dùng đ s n xu t ph m nhu m, ch t di ố t n m m c ế ủ ị A. Cho dung d ch brom vào dung d ch phenol th y xu t hi n k t t a c l nh. B. Phenol tan nhi u trong n ị C. Phenol có tính axit nh ng dung d ch phenol trong n ấ D. Phenol đ
ọ Câu 16: Ch n câu sai trong các câu sau đây:
ả ứ ế ễ ơ ớ
4
ướ ấ ở ị c brom và dung d ch KMnO ệ ộ ườ t đ th nhi ng.
ấ ố
ị ễ ả ứ ả ứ ế ộ A. Toluen tham gia các ph n ng th d h n so v i benzen. B. Stiren làm m t màu n C. Benzen làm m t màu dung d ch thu c tím khi đun nóng. D. Benzen và các ankylbenzen d tham gia ph n ng th , khó tham gia ph n ng c ng và
ấ ớ ề ữ b n v ng v i các ch t oxi hóa.
ấ ấ ố
4
ườ Câu 17: Cho các ch t sau: etilen, propan, toluen, axetilen, hex1in. S ch t làm m t màu dung d ch KMnO ng là:
ị A. 4 C. 2 D. 3
5H10 là:
ố ồ ứ ớ
ấ ệ ở ề đi u ki n th B. 5 ấ ạ Câu 18: S đ ng phân c u t o anken ng v i CTPT C B. 6 C. 5 A. 4 D. 7
ọ ợ
D. metylbenzen. ấ 6H5CH=CH2 có tên g i là: B. anlylbenzen.
ứ ấ ệ ể C. etylbenzen. c ch a trong hai bình m t nhãn riêng bi ệ t,
t glixerol và etanol đ ử ố ượ i ta có th s d ng thu c th nào sau đây? Câu 19: H p ch t C A. vinylbenzen. Câu 20: Đ phân bi ể ử ụ ng
ồ
ươ ế ả ứ ơ ồ ả ng trình ph n ng x y ra trong s đ sau: ườ A. Đ ng (II) hiđroxit. ị B. Dung d ch NaOH. ị C. Dung d ch NaCl. ố ị D. Dung d ch thu c tím. Ầ Ự Ậ (3.0 đi m)ể II. PH N T LU N t các ph Câu 1: (2đ) Vi
C2H2 C2H4 C2H5OH CH3CHO CH3COOH
2(đktc).
ụ ư ớ ượ c 4,48 lít H Câu 2: (1đ) Cho m gam ancol etylic tác d ng v i Na d thi đ
ươ ả ả ứ ng trình ph n ng x y ra.
t ph ị ế a. Vi b. Xác đ nh m.
H TẾ
Trang 3/3 Mã đề 246
ộ ả (Cán b coi thi không gi i thích gì thêm)