Ồ Ạ Ầ Ư ƯỜ Ạ Ở S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O TP.H CHÍ MINH TR Ụ NG THPT TR N H NG Đ O Ề Ọ Ọ Đ THI H C K I NĂM H C 20172018 Ố Ỳ MÔN THI : HÓA H C KH I 12 ờ Ọ Th i gian làm bài : 50' Ngày thi : 12/12/2017
ề Mã đ : 333
́ ́ ́ ử Cho nguyên t khôi cac chât :O=16 ;H=1 ;C=12 ;N=14 ;S=32; He=4 ; Fe=56 ;Cu=64
;Zn=65 ;Mg=24 ;Al=27 ;Ca=40 ;Ba=137 ;Ag=108 ,Br=80 ,Na=23 ;K=39 ;Cl=35,5.
Ắ Ầ Ệ ể I. PH N TR C NGHI M (6 đi m):
Ớ Ấ Ả Ầ PH N CHUNG DÀNH CHO T T C CÁC L P
ơ ở ạ ạ ứ ủ ứ ổ ứ ở ơ
ạ ạ
C. CnH2nO2 ( n ≥ 3) D. CnH2n2O2 ( n ≥ 4)
ướ B. CnH2n+2O2 ( n ≥ 2) i đây không ph i là este?
ả B. HCOOCH3 C. CH3COOCH3 D. HCOOC6H5
ả ứ ữ ể ể ả ẩ ơ ơ ố
ả ứ ả ứ ớ ớ Câu 1: Công th c t ng quát c a este t o b i axit đ n ch c no m ch h và ancol đ n ch c no ở m ch h có d ng. A. CnH2nO2 (n ≥ 2) ấ Câu 2: Ch t nào d A. CH3COOH Câu 3: Ph n ng nào sau đây có th chuy n glucoz , fructoz thành nh ng s n ph m gi ng nhau? A. Ph n ng v i AgNO B. Ph n ng v i Na.
2.
ớ ả ứ
ả ứ
D. Ph n ng v i Cu(OH) ư C. axit axetic D. glyxin
ại đisaccarit?
D. Amilozơ. B. Xenlulozơ. C. Saccarozơ.
ấ ậ ệ t, ánh kim, tính đàn h i.
ứ
ẫ ẫ ệ ệ ồ t, tính c ng. t, ánh kim.
ẫ ẻ ẻ ẻ ẫ ệ ệ ệ ả
ọ ủ B. CH2(OH)CH(OH)CH2OH D. H2NCH2CH2COOH 3CH2COOCH3. Tên g i c a X là:
ứ ấ ạ B. propylaxetat. C. metylpropionat. D. etylaxetat.
2NCH2COOH, CH3COOH và C2H5NH2 ch c n dùng 1 thu c
ệ ị ỉ ầ ố t 3 dung d ch H
ị C. Qu tímỳ
ả ứ ứ ủ ượ ị D. Dung d ch NaOH ứ c nhóm ch c anđehit c a
2/Ni, t0
ử 2 đun nóng B. Kh glucoz b ng H
3/NH3
ơ ằ 3/ ddNH3 ớ ệ ộ ả ứ 2/Ni, nhi t đ . C. Ph n ng v i H ả ấ Câu 4: Ch t không có kh năng tham gia ph n ng trùng ng ng là A. axit terephtalic B. etylen glicol Câu 5: Cacbohiđrat nào sau đây thu c loộ A. Glucozơ. ạ Câu 6: Kim lo i có các tính ch t v t lý chung là: ệ A. Tính d n đi n, tính d n nhi ẫ B. Tính d o, tính d n đi n, tính d n nhi ẫ C. Tính d o, tính d n đi n, tính d n nhi ẫ D. Tính d o, tính d n đi n, tính khó nóng ch y, ánh kim. ứ ấ ạ ủ Câu 7: Công th c c u t o c a glyxin là A. CH3CH(NH2)COOH C. H2NCH2COOH ấ ợ Câu 8: H p ch t X có công th c c u t o: CH A. metylaxetat. ể Câu 9: Đ phân bi th là ử B. Natri kim lo iạ A. Dung d ch HCl ả ứ Câu 10: Trong các ph n ng sau, ph n ng nào không ch ng minh đ glucoz ?ơ ơ ằ A. Oxi hóa glucoz b ng Cu(OH) ơ ằ C. Lên men glucoz b ng xúc tác enzim ơ ằ D. Oxi hoá glucoz b ng AgNO
ề Trang 1/4 Mã Đ 333
ế ạ ừ c ch t o t
ơ
ủ ơ ơ ơ lapsan; nilon6 lapsan; th y tinh plexiglas axetat; nilon – 6,6; th y tinh plexiglas ư polime trùng ng ng là B. nilon6,6; t D. nilon6,6; t
ể
ạ ạ ử ử ộ ự do.
ộ
ử
2+
ạ ồ , ion kim lo i và các electron đ c thân. , ion kim lo i và các electron t ạ kim lo i và các electron đ c thân. → ả ứ ọ ả FeSO4 + Cu. Trong ph n ng trên x y ra:
ả ứ ự ử
ự ử ự
ử 4H11N
ậ ệ ượ Câu 11: Nhóm các v t li u đ nilon A. cao su ; nilon6,6;t ủ C. t ạ Câu 12: M ng tinh th kim lo i g m có : A. nguyên t B. nguyên t C. ion kim lo i và các electron đ c thân. ộ ạ D. nguyên t Câu 13: Cho ph n ng hóa h c: Fe + CuSO4 ự ử 2+ và s oxi hóa Cu ự B. S oxi hóa Fe và s kh Cu A. s kh Fe 2+ ự C. s oxi hóa Fe và s oxi hóa Cu D. S kh Fe Câu 14: Có bao nhiêu ch t đ ng phân có cùng công th c phân t A. 3 ch tấ ự ự ử 2+ và s kh Cu ứ C C. 4 ch tấ ấ ồ B. 8 ch tấ D. 7 ch t ấ
Ầ PH N RIÊNG :
Ớ Ừ Ầ Ế PH N DÀNH CHO CÁC L P T 12A1 Đ N 12A17
ỷ ớ ớ ụ ứ
ấ ắ ả ứ ịch sau ph n ng thu đ kh i h i so v i hidro là 50. Cho 10 gam X tác d ng v i 200 ml ược 12,2 gam ch t r n ố ơ ạ ứ ấ t o c a X là (cho Na=23,C=12,H=1,O=16)
ị ượ ườ ườ B. CH2=CHCH2COOCH3. D. CH3CH2COOCH=CH2. ề c natri i ta thu đ ng ki m(dung d ch NaOH) ng
ứ B. CH3COOCH3.
ầ
ẩ
ủ
ơ ồ
C. HCOOCH3. ả D. C 2H5COOCH3. ằ
ị
ư
ượ
ế ủ
3/NH3 thì thu đ
ng d dung d ch AgNO
ị
ư
ướ
c x gam k t t a. ả ứ
c brom d , thì có y gam brom tham gia ph n ng.
ị
ớ ượ ớ t là:
D. 8,64 và 6,4 B. 4,32 và 6,4 C. 4,32 và 3,2
ứ
ứ
ụ ỳ ẩ
ượ
ị ị
ấ
ớ 3H12O3N2 tác d ng v i dung d ch ch a 0,3 ạ c hôn h p khí làm xanh gi y qu m và dung d ch Y. Cô c n
̃ ợ ấ ắ
ượ
c m gam ch t r n khan. Giá tr c a m là:
ị ủ C. 25,2 gam
B. 26,4 gam ồ ả ị D. 18,6 gam ứ ắ ng x y ra khi cho đ ng (II) hiđroxit vào dung d ch lòng tr ng tr ng :
ư ặ
ấ ấ
ệ B. Xu t hi n màu vàng. ỏ ệ D. Xu t hi n màu đ . ợ ả ứ
ả B. stiren C. propen
ề ạ
D. toluen
+, Fe2+, Ni2+, Cu2+, Pb2+ có tính oxi hóa tăng d n theo chi u:
ầ
D. Fe2+< Ni2+<
Pb2+ ủ
ủ ơ
Câu 15: Este đ n ch c X có t
dung dịch NaOH 1M (đun nóng). Cô c n dung d
ạ ủ
khan. Công th c c u
A. CH3 COOCH=CHCH3.
C. CH2=CHCOOCH2CH3.
ỷ
Câu 16: Khi thu phân este E trong môi tr
ậ
axetat và etanol. V y E có công th c là:
A. CH3COOC2H5 .
Câu 17: Th y phân hoàn toàn 13,68 gam saccaroz r i chia s n ph m thành 2 ph n b ng
nhau.
ụ
ầ
Ph n 1 cho tác d ng v i l
ụ
ầ
Ph n 2 cho tác d ng v i dung d ch n
ầ ượ
Giá tr x và y l n l
A. 8,64 và 3,2
ấ
Câu 18: Cho 12,4 gam ch t X có công th c là C
mol NaOH đun nóng thu đ
ị
dung d ch Y thu đ
A. 14,6 gam
ệ ượ
Câu 19: Hi n t
ệ
ấ
A. Xu t hi n màu tím đ c tr ng.
ệ
ấ
C. Xu t hi n màu nâu.
ấ
Câu 20: Ch t không có kh năng tham gia ph n ng trùng h p là
A. isopren
Câu 21: Các ion kim lo i Ag
A. Fe2+< Ni2+< Pb2+<
Ag+< Cu2+.
ơ
Câu 22: T nilon – 6,6 là:
A. Poliamit c aủ aminocaproic.
C. Hexaclo xiclohexan. B. Polieste c a axit adipic và etylenglycol.
D. Poliamit c a axit adipic và hexametylendiamin. ề Trang 2/4 Mã Đ 333 ơ ọ ằ ứ ứ ử là: ớ ả ứ
ạ ả ứ ượ
u 2. ở ớ 2 khi đun nóng và ph n ng lên mên r
ệ ộ
t đ phòng v i Cu(OH)
ượ
u ả ứ ế ủ ỏ ạ
ị
ng và ph n ng lên men r ươ
ứ ử ạ Câu 23: Ph n ng hóa h c ch ng minh r ng glucoz có ch a 5 nhóm hiđrôxyl trong phân t
ả ứ
A. Ph n ng t o k t t a đ g ch v i Cu(OH)
ả ứ
nhi
B. ph n ng cho dung d ch màu xanh lam
ả ứ
C. Ph n ng tráng g
ả ứ
D. Ph n ng t o 5 ch c este trong phân t
Câu 24: Nung b tộ s tắ trong oxi, thu được m gam h nỗ h pợ ch tấ r nắ X. Hòa tan h tế h nỗ
h pợ X trong dung dịch HNO3 (d ),ư thoát ra 1,12 lít (ở đktc) NO (là s nả ph m kh
́
̀
nh t) va 21,78 g muôi.
A. 4,64. D. 6. C. 8. Ớ Ừ Ế PH NẦ DÀNH RIÊNG CHO CÁC L P T 12A18 Đ N 12A20: ể ị ề ề
ấ ắ ở ổ
ỳ
ệ ộ ườ
t đ th
nhi ỉ ề ủ ị ử
các amimo axit ch có 1 nhóm NH
ị
ấ D. glucozơ ể ổ c dùng đ t ng h p cao su buna –S là ỳ ư C. fomanđehit
ợ
B. CH2=CHCH=CH2,l u hu nh
D. CH2=CHCH=CH2,C6H5CH=CH2 ậ ệ ế ạ ừ polime thiên nhiên? ơ ằ ơ ỗ t m, t ượ
axetat visco, nilon6, keo dán g B. Cao su isopren, t ơ ằ ả t m, cao su buna, keo dán g t m, phim nh ơ
ỗ D. T visco, t ứ ạ ắ C. 15,36g ơ ượ ứ ự ấ ịch thu được m gam ch t ấ r n khan. Giá tr c a m là:
ị ủ
D. 20,16g
ầ ự
tăng d n l c baz đ c C. Amoniac ơ ề ơ ộ B. monosaccarit D. Polisaccarit ạ
C. cacbohidrat
ử ề ạ ạ ị D. Sn2+, Pb2+, Cu2+. B. Cu2+, Ag+, Na+ ượ ớ ả ứ ạ ị
c v i dung d ch NaOH?
D. 6 B. 7 2SO4 loãng thu đ C. Pb2+, Ag+, Al3+.
ở
C. 5
ế ớ ộ ượ ụ ạ ị ng kim lo i M tác d ng h t v i dung d ch H c 51,3g ạ ượ
2 (đktc). Kim lo i M là ( Mg=24; Al=27; Fe=56; Zn=65) : Câu 25: Phát bi u nào sau đây đúng
A. Dung d ch các amino axit đ u làm đ i màu qu tím
B. Các amino axit đ u là ch t r n
ng
2 và 1 nhóm COOH
C. Phân t
ỳ
ổ
D. Dung d ch c a các amino axit đ u không làm đ i màu qu tím
3/NH3, t0 t o ra Ag là:
ả ứ
ạ
ớ
Câu 26: Ch t không ph n ng v i dung d ch AgNO
B. axit axetic
A. axit fomic
ấ ượ
ồ
Câu 27: Dãy g m các ch t đ
A. CH2=CHCH=CH2,CH3CH=CH
C. CH2=C(CH3)CH=CH2, C6H5CH=CH2
Câu 28: Nhóm v t li u nào đ
c ch t o t
ơ
ự
A. Nh a bakelit, t
ơ ằ
ơ
C. T visco, t
Câu 29: Cho 8,88 gam một este X có CTCT HCOOC2H5 tác d ngụ v iớ 300 ml dung dịch KOH
1M. Sau phản ng, cô c n dung d
B. 10,08g
A. 23,52g
Câu 30: Có 3 hóa ch t sau : Etylamin,phenylamin và amoniac.Th t
ế
x p theo dãy :
A. Etylamin
̀ ́ ́ Ự ̣ ̉ ̉ II. PHÂN T LUÂN DÀNH CHO TÂT CA THI SINH ( 4 đêm): (4) (2) (1) CuO ự ề ệ ế ỗ
(3) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 35: (1 đi m) Th c hi n chu i ph n ng sau ( ghi rõ đi u ki n n u có) :
NaCl ệ
NaOH ể
Na ả ứ
Cu(OH)
2 ề Trang 3/4 Mã Đ 333 ậ ằ ế ươ ị t các dung d ch sau: ng pháp hóa h c, nh n bi ̀ ơ ơ ̣ ể ượ ư c ố ượ ị
ng m i kim lo i trong h n h p ban đ u ? ỗ
ố ầ
ị ợ
ạ
4 vào n ơ ườ ệ ộ ớ ờ ̣ ằ
ợ
ỗ
ệ
ướ ượ
c đ
c dung d ch Y. Đi n phân dung
ượ
ổ
ng đ dòng đi n không đ i) trong th i gian a giây, đ ế ạ ở ệ
anot. Còn n u th i gian đi n phân là 2a giây thì t ng s catot và 0,07 mol khí c m gam kim
ố
ổ ờ
ị ủ ệ ự ọ
ể
Câu 35: 1 đi m) B ng ph
Glucoz , fructoz , axit axetic , hô tinh bôt
ỗ
Câu 35: (1 đi m) Hòa tan hoàn toàn 15,4g h n h p Mg và Zn b ng dung d ch HCl d , thu đ
6,72 lít khí H2 (đkc). Tính kh i l
ể
Câu 35: (1 đi m) Hòa tan 27,36 gam mu i XSO
ệ ự
dich Y (v i đi n c c tr , c
ấ ở
lo i X duy nh t
ượ ở ả
c
mol khí thu đ c hai đi n c c là 0,249 mol. Giá tr c a m là ? ề Trang 4/4 Mã Đ 333ẩ
ử duy
ấ
Giá trị c aủ m là?
B. 5,6.
Ế
H T