Ọ Ọ Ữ Ề TRUNG TÂM GDTX NINH HÒA Đ KI M TRA GI A H C KỲ 1. NĂM H C 2012 – Ể 2013.

SINH H C 12Ọ

Mã đ : 136 ề

Môn ki m tra : Th i gian làm bài : 45 phút.

EM HÃY CH N ĐÁP ÁN ĐÚNG NH T VÀ TÔ Đ M VÀO PHI U ĐÁP ÁN Ấ Ọ Ậ Ế

ệ ữ ộ ố ố ộ ế ạ ế ng đ i c a các alen, Câu 1: M i quan h gi a quá trình đ t bi n và quá trình giao ph i đ i v i ti n hoá là ố ố ớ ế ế A. đa s đ t bi n là có h i, quá trình giao ph i trung hoà tính có h i c a đ t bi n. ạ ủ ộ B. quá trình đ t bi n gây áp l c không đáng k đ i v i s thay đ i t n s t ổ ầ ố ươ ố ủ quá trình giao ph i s tăng c ố ể ố ớ ự ự ng áp l c cho s thay đ i đó. ổ ự ườ ự C. quá trình đ t bi n làm cho m t gen phát sinh thành nhi u alen, quá trình giao ph i làm thay đ i giá ộ ề ố ổ ộ ế ố ẽ ế ộ tr thích nghi c a m t đ t bi n gen nào đó. ộ ộ ủ ế ị D. quá trình đ t bi n t o ra ngu n nguyên li u s c p còn quá trình giao ph i t o ra ngu n nguyên ệ ơ ấ ế ạ ố ạ ồ ộ ồ ệ ậ ệ ệ ề ề ố ự ầ ạ ượ li u th c p. ứ ấ không đúng khi nói v các đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t Hacdi-Vanbec? Câu 2: Đi u nào ề ng di nh p gen. A. Có hi n t ậ ệ ượ C. Không có ch n l c t nhiên. ọ ọ ự n ng ườ ớ Câu 3: D ng v A. tinh tinh C. gôrilia do. c l n. ướ ớ i nh t? ườ ấ nượ D. v i i ườ ươ ng cho quá trình hình thành loài m i vì ủ ị B. Các cá th giao ph i t ể D. Qu n th có kích th ể i nào sau đây có quan h h hàng g n gũi v i ng ầ ệ ọ B. đ ưở ớ ng di nh p gen. ậ ơ ệ ươ ổ ố ả ẫ i không quá l n. ậ ng r t l n c a các y u t ế ố ươ ấ ớ ủ ự ữ ớ

m t ngu n g c chung. ng đ i và kho ng cách gi a các đ o l ả ạ qua nhi u d ng trung gian ạ ề ng phân ly tính tr ng t ườ ừ ộ ạ ồ ố t ừ ừ nhiên theo con đ ti n hoá. Câu 4: Qu n đ o là n i lí t ả ầ A. r t d x y ra hi n t ấ ễ ả B. các đ o cách xa nhau nên các sinh v t gi a các đ o không trao đ i v n gen cho nhau. ữ ả ng u nhiên. C. ch u nh h ưở ị ả D. gi a các đ o có s cách li đ a lí t ả ố ả ữ Câu 5: Theo Đacuyn, loài m i đ c hình thành t ụ ụ ụ ố ế ng s ng. ố ướ ướ ướ ị ớ ượ i tác d ng c a ch n l c t A. d ọ ọ ự ủ i tác d ng c a các nhân t B. d ủ C. d i tác d ng c a môi tr ườ ủ D. và không có loài nào b đào th i. ả ị Câu 6: Theo Đacuyn, đ ng l c thúc đ y ch n l c t nhiên là ộ ự ầ ẩ ng đ i c a các alen trong qu n th . ể ổ ầ ố ươ ọ ọ ự ố ủ ồ ề ể ầ ộ ấ ộ ộ A. đ t bi n làm thay đ i t n s t ế B. đ u tranh sinh t n. C. đ t bi n là nguyên nhân ch y u t o nên tính đa hình v ki u gen trong qu n th . ế ể D. đ t bi n là nguyên li u quan tr ng cho ch n l c t ế ch y u là ấ ệ ề ủ ữ ẫ ố ủ ế ng u nhiên, giao ph i không ng u nhiên. ố ng u nhiên ủ ế ạ ọ Câu 7: C u trúc di truy n c a qu n th có th b bi n đ i do nh ng nhân t ầ ọ ọ ự ọ ọ ự ẫ ẫ ườ nhiên. ọ ọ ự ổ ể ị ế nhiên, các y u t ế ố nhiên, các y u t ế ố ng, các c ch cách li. ơ ế nhiên. nhiên, môi tr ố

sinh v t. ể A. đ t bi n, di - nh p gen, ch n l c t ậ ế ộ B. đ t bi n, di - nh p gen, ch n l c t ậ ế ộ C. ch n l c t ọ ọ ự D. đ t bi n , giao ph i và ch n l c t ọ ọ ự ế ộ i ch y u trong h c thuy t Đacuyn là ch a Câu 8: T n t ồ ạ ế ọ ủ ế i thích thành công c ch hình thành các đ c đi m thích nghi ơ ế ư ể ặ ậ ở ổ ứ ủ ọ ề ế ị A. gi ả ch c c a loài sinh h c. B. làm rõ t C. hi u rõ nguyên nhân phát sinh bi n d và c ch di truy n các bi n d . ị ế ể ng hình thành loài m i. D. đi sâu vào các con đ ơ ế ớ ườ iườ vào vi khu nẩ E. coli, ng iườ ta đã Câu 9: Trong công nghệ gen, để đ aư gen t ngổ h pợ insulin c aủ ng s d ng th truy n ử ụ ề là ể A. plasmit. C. t B. nấm. ế bào đ ng v ộ ật. h c vự ật. i và tinh tinh khác nhau, nh ng thành ph n axit amin bào t ầ ư D. t ế ỗ β Hb nh nhau ch ng t chu i ư ứ ở ỏ Câu 10: Ng ườ cùng ngu n g c thì g i là ố ồ ọ

1

ả B. b ng ch ng gi D. b ng ch ng sinh h c phân t i ph u so sánh. . ử ẫ ọ ứ ứ ằ ằ ằ ằ ị ng đ ng là A. b ng ch ng phôi sinh h c. ọ C. b ng ch ng đ a lí sinh h c. ọ ồ ứ ứ ơ Câu 11: Hai c quan t ủ ươ ủ ủ ế cây đ u Hà Lan ươ ậ ươ ng r ng. A. gai c a cây hoa h ng và gai c a cây x ồ ồ B. chân c a loài chu t chũi và chân c a loài d nhũi. ủ ộ C. gai c a cây x ng r ng và tua cu n ố ở ồ ủ D. mang c a loài cá và mang c a các loài tôm. ủ i ta chia l ch s trái đ t thành các ườ ử ấ ị ổ ề ị ế ấ ậ ậ c đên nay là ủ Câu 12: D a vào nh ng bi n đ i v đ a ch t, khí h u,sinh v t. Ng đ i theo th i gian t ạ ữ tr ừ ướ ự ờ

ạ ổ ạ ạ ạ A. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i c sinh, đ i trung sinh, đ i tân sinh. ạ ổ B. đ i c sinh, đ i nguyên sinh, đ i thái c , đ i trung sinh, đ i tân sinh. ạ C. đ i thái c , đ i c sinh, đ i trung sinh đ i nguyên sinh, đ i tân sinh. D. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i trung sinh, đ i c sinh, đ i tân sinh. ổ ạ ạ ổ ạ ổ ổ ạ ạ ạ ổ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ổ ạ Câu 13: Hình thành loài m i b ng con đ ng g p ớ ằ ườ ườ ặ ở

ng lai xa và đa b i hoá th ộ B. th c v t. ự ậ D. đ ng v t. ậ ộ ậ ộ ậ Câu 14: Các b là: A. vi sinh v t.ậ C. đ ng v t và vi sinh v t. ướ ể ự h p vào t bào nh n. ề ế c ti n hành trong kĩ thu t chuy n gen theo trình t ậ ố ắ bào ch a ADN tái t h p vào ổ ợ ứ ế h p → đ a ADN tái t ư ổ ợ h p → t o ADN tái t ạ ổ ợ h p → chuy n ADN tái t ể ổ ợ ậ ổ ợ t ế h p vào t ậ ổ ợ ế ậ h p → phân l p dòng ADN tái t h p → đ a ADN tái t h p vào t ư ổ ợ ổ ợ ổ ợ h p → đ a ADN tái t ư ổ ợ bào nh n → phân l p dòng t ậ ậ ế bào nh n. bào ch a ADN ứ ế ế A. tách gen và th truy n → c t và n i ADN tái t ể B. phân l p dòng t ậ bào nh n. ậ C. t o ADN tái t ạ D. t o ADN tái t ạ h p. ổ ợ tái t Câu 15: Ch n l c t ấ ố ế ti n hoá c b n nh t vì ơ ả

ủ ữ ầ c xem là nhân t nhiên đ ượ ọ ọ ự A. di n ra v i nhi u hình th c khác nhau. ớ ứ ề ễ B. đ m b o s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t. ể ả ự ố ả C. tăng c ể ự ườ ng quá trình tích lu bi n d , quy đ nh nh p đ bi n đ i ki u gen c a qu n th . D. nó đ nh h ể ị ủ ể ầ ị đúng v tác đ ng c a ch n l c t ổ nhiên? ể ố ị ủ ỹ ế ề ộ ổ ầ ố ủ ể ầ ầ ẩ ậ ơ ớ v t l ậ ưỡ ườ ề ệ ố ổ ỉ ộ ể ả B. Ch n l c t C. Ch n l c t D. Ch n l c t ấ ng s phân hoá ki u gen trong qu n th g c. ị ướ ộ ế Câu 16: Phát bi u nào sau đây là ọ ọ ự ể nhiên làm thay đ i t n s alen c a qu n th vi khu n ch m h n so v i qu n th sinh A. Ch n l c t ể ọ ọ ự ng b i. ộ ọ ọ ự ọ ọ ự ọ ọ ự nhiên ch tác đ ng khi đi u ki n môi tr nhiên không th đào th i hoàn toàn alen tr i gây ch t ra kh i qu n th . ể ầ ọ ng h p ch n nhiên đào th i alen l n làm thay đ i t n s alen ch m h n so v i tr ớ ườ ng s ng thay đ i. ỏ ộ ổ ầ ố ế ậ ả ặ ợ ơ i alen tr i. ố ạ ệ ị ạ ộ ạ ả ậ ế ơ ể ả ộ ng c a ngo i c nh. ộ i tác đ ng c a ngo i c nh và t p quán ho t đ ng. ủ ư i tác đ ng c a ngo i c nh và t p quán ho t đ ng nh ng ủ ạ ả ủ ạ ộ ạ ả ậ l c ch ng l ộ ọ Câu 17: Đacuyn quan ni m bi n d cá th là ể A. nh ng bi n đ i trên c th sinh v t d ậ ướ B. nh ng đ t bi n phát sinh do nh h ưở C. nh ng bi n đ i trên c th sinh v t d ậ ướ ổ ế ổ ơ ể ế ộ ế c. ữ ữ ữ di truy n đ ề ượ ự ể ả D. s phát sinh nh ng sai khác gi a các cá th trong loài qua quá trình sinh s n. bào có Câu 18: Ng ữ ắ ộ ứ ế ị ấ ạ ố B. NST s 21 b m t đo n. D. 3 NST s 13. ữ i m c h i ch ng Đao t ườ ố ố ố ng đ ng là nh ng c quan A. 3 NST s 18. C. 3 NST s 21. Câu 19: C quan t ơ ữ ơ nh ng v trí t ồ A. cùng ngu n g c, n m ồ ươ ố ị ằ ở ữ ươ ứ ng ng trên c th , có th th c hi n các ch c năng khác ể ự ơ ể ứ ệ nhau. ố ồ ứ ệ ả ậ ố ng t ứ . ự ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. ữ ả nh ng v trí t B. cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau. C. có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau, có hình thái t ư ươ ậ ệ D. có ngu n g c khác nhau, n m ố ị ằ ở ữ ữ ươ ứ ố ơ ể ể ấ ạ ồ ồ ố ố Câu 20: Ti n hoá nh là quá trình ế ỏ A. bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t ể ể ẫ ớ ự ế i s bi n đ i ki u hình. ổ ủ ế ể ầ ầ ổ

2

ể ẫ ớ ự ớ i s hình thành loài m i. ế ế ể ổ ổ ấ ầ i s hình thành loài m i. ể ẫ ớ ự ớ B. bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t ủ C. bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th d n t D. hình thành các nhóm phân lo i trên loài. ầ ề ủ ạ Câu 21: Theo Đacuyn, đ n v tác đ ng c a ch n l c t nhiên là ọ ọ ự ơ ị C. giao t A. cá th .ể .ử ủ ộ B. nh m s c th . ể ắ ạ ộ ầ D. qu n th . ể ầ gi a: c tính b ng t l ỉ ệ ữ ằ ể ầ ổ ổ ể ổ ễ Câu 22: T n s c a m t lo i ki u gen nào đó trong qu n th đ ầ ố ủ ể ượ ể A. s cá th có ki u gen đó trên t ng s cá th c a qu n th . ể ủ ể ể ố ng alen đó trên t ng s alen c a qu n th . B. s l ể ầ ố ố ượ C. s cá th có ki u gen đó trên t ng s alen c a qu n th . ầ ố ể ể ng alen đó trên t ng s cá th c a qu n th . D. s l ể ố ố ượ ố ủ ố ể ủ ủ ầ ổ không đúng? Câu 23: Khi nói v s phát sinh loài ng ề ự ườ ườ ộ i xu t hi n vào đ u k đ t ấ ự ế ườ i, đi u nào sau đây i. đ i tân sinh. i. ổ ườ ầ ỉ ệ ứ ở ạ tiên c a loài ng ủ i thành ng i. n ng ườ ọ ạ ế ườ v ừ ượ ể ầ ị ị ể ạ ầ ầ ể ể A. Là t p h p c a t B. Là t p h p c a t C. Là t p h p c a t D. Là t p h p c a t i m t th i đi m xác đ nh. ể i m t th i đi m xác đ nh. ể i m t th i đi m xác đ nh. ể ể ạ ị ờ ị ố ậ ậ ậ ậ ề A. Có s ti n hóa văn hóa trong xã h i loài ng B. Loài ng ệ i ngày nay là t C. V n ng ượ ườ nhiên đóng vai trò quan tr ng trong giai đo n ti n hóa t D. Ch n l c t ọ ọ ự Câu 24: V n gen c a qu n th là gì? ủ ợ ủ ấ ả ợ ủ ấ ả ợ ủ ấ ả ợ ủ ấ ả ờ ộ ộ ầ ủ ấ ả ộ ự ế ế ế ề ề ọ Câu 25: Trình t ế ế ế ế ọ ọ ọ ề ệ

ọ ế ế ế ệ A. đ t bi n gen tr i n m C. đ t bi n gen tr i n m ườ ườ ế ế ộ ộ ớ ớ ầ i m t th i đi m xác đ nh. t c các gen trong qu n th t ể ộ t c các ki u gen trong qu n th t ờ ể ạ t c các ki u hình trong qu n th t ờ ể ạ t c các alen c a t t c các gen trong qu n th t các giai đo n c a ti n hoá: ạ ủ ế A. Ti n hoá ti n sinh h c- ti n hoá hoá h c - ti n hoá sinh h c ọ ề ọ B. Ti n hoá hoá h c - ti n hoá ti n sinh h c- ti n hoá sinh h c ọ ọ C. Ti n hoá hoá h c - ti n hoá sinh h c- ti n hoá ti n sinh h c ế ọ D. Ti n hoá hoá h c - ti n hoá ti n sinh h c ọ Câu 26: B nh phênikitô ni u là b nh di truy n do: ề ệ NST gi ộ ằ ở NST gi ộ ằ ở ể ặ B. đ t bi n gen l n n m ặ ằ ở D. đ t bi n gen tr i n m ộ ằ ở ố ủ NST th NST th ữ ộ ộ ậ ố ng. i tính X. i tính Y ng. Câu 27: S hình thành đ c đi m thích nghi c a sinh v t ch u s chi ph i c a nh ng nhân t ủ 3: CLTN ế ế ị ự 4: cách li 2: giao ph iố ộ B. 1,2,3,4 ng pháp Câu 28: Đ nhân các gi ng lan quý, các nhà nghiên c u cây c nh đã áp d ng ph ươ C. 1,3,4 ứ ố ự 1: đ t bi n ế ộ A. 1,3,4,5 ể ầ nào? 5: bi n đ ng di truy n ề ế D. 1,2,3 ụ bào tr n. bào, mô th c v t. ả B. dung h p t ợ ế D. nuôi c y t ấ ế ự ậ ề ấ ầ ố ươ ố ủ ng đ i c a ạ ầ t là: ầ ượ A. nhân b n vô tính. ả C. nuôi c y h t ph n. ấ ấ Câu 29: M t qu n th có c u trúc di truy n 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa = 1. T n s t ể ộ alen A, a l n l A. 0,7 ; 0,3 C. 0,8 ; 0,2 Câu 30: D u hi u ch y u đ k t lu n 2 cá th ch c ch n thu c 2 lòai sinh h c khác nhau là ể ắ ấ ậ ắ ộ D. 0,3 ; 0,7 ọ ủ ế ng. B. chúng cách li sinh s n v i nhau. ớ D. chúng sinh ra con b t th . ụ ả ấ

Câu 31: Qu n th nào sau đây ở ạng thái cân b ng di tru ằ y n?ề ầ

B. 0,49AA : 0,42Aa : 0,09aa. D. 0,5AA : 0,3Aa : 0,2aa. Câu 32: L a lai v i ng a sinh ra con la không có kh năng sinh s n. Hi n t ệ ượ ự ả ả ớ ng này bi u hi n cho ể ệ ậ B. cách li mùa v .ụ D. cách li tr c h p t . ướ ợ ử B. 0,2 ; 0,8 ể ế ệ A. chúng không cùng môi tr ườ C. chúng có hình thái khác nhau tr ể A. 0,5Aa : 0,5aa. C. 0,5AA : 0,5Aa. ừ A. cách li t p tính. . C. cách li sau h p t ợ ử Câu 33: Cho các nhân t ố

ộ ế ẫ sau: (1) Bi n đ ng di truy n. ế ề (2) Đ t bi n. ộ (3) Giao ph i không ng u nhiên. ố (4) Giao ph i ng u nhiên. ẫ ố

3

có th làm nghèo v n gen c a qu n th là: ể ủ ầ ố ố B. (1), (3). D. (1), (4). ng và phát ể C. (1), (2). ng con lai có năng su t, ph m ch t, s c ch ng ch u, kh năng sinh tr ấ ứ ả ấ ẩ ố ị ệ ượ ưở Các nhân t A. (2), (4). Câu 34: Hi n t tri n v t tr i b m g i là ể ượ ộ ố ẹ ọ A. siêu tr i.ộ ư ế ệ D. u th lai. ế ủ ế ủ B. b t th . C. thoái hóa gi ng.ố ụ ấ c xem là ngu n nguyên li u ch y u c a quá trình ti n hoá vì ng ồ tr ng thái l n. ở ạ ặ

ng nghiêm tr ng đ n s c s ng và Câu 35: Đ t bi n gen đ ượ ộ ế A. các đ t bi n gen th ế ườ ộ B. t n s xu t hi n l n. ệ ớ ấ ầ ố C. so v i đ t bi n nhi m s c th chúng ph bi n h n, ít nh h ể ễ ổ ế ắ ả ơ ưở ế ứ ố ọ ế ớ ộ sinh s n c a c th . ả ủ ơ ể ớ ộ ữ ễ ạ ộ ế ế ớ ủ ồ ệ ạ ữ ữ ế ể ế ệ ơ ấ ệ ự ữ Câu 37: C u t o khác nhau v chi ti t c a các c quan t ng đ ng là do ươ ơ ồ ự ế ủ ể ữ ề ệ ồ ố ố nhiên đã di n ra theo các h ng khác nhau.

ễ ậ ệ ố ế ố ạ ộ ti n hoá làm thay đ i t n s alen c a qu n th theo m t ố ổ ầ ủ ể ầ D. là nh ng đ t bi n l n, d t o ra các loài m i. Câu 36: Vai trò chính c a quá trình đ t bi n là đã t o ra ạ A. ngu n nguyên li u th c p cho quá trình ti n hoá. ứ ấ B. nh ng tính tr ng khác nhau gi a các cá th cùng loài. C. ngu n nguyên li u s c p cho quá trình ti n hoá. ồ t gi a con cái v i b m . D. s khác bi ớ ố ẹ ế ủ ề ấ ạ A. s ti n hóa trong quá trình phát tri n chung c a lòai. ể B. chúng có ngu n g c khác nhau nh ng phát tri n trong nh ng đi u ki n gi ng nhau. ư C. ch n l c t ọ ọ ự ướ D. th c hi n các ch c ph n gi ng nhau. ứ ệ ự Câu 38: Theo quan ni m hi n đ i, nhân t ệ h ướ nhiên. ọ ọ ự D. giao ph i.ố Câu 39: Ph B. cách li. ng pháp gây đ t bi n nhân t o đ ế ạ ượ ử ụ ổ ế

ộ A. th c v t và vi sinh v t. ậ C. đ ng v t và th c v t. ự ậ m t loài th c v t giao ph n, các h t ph n c a qu n th 1 theo gió bay sang qu n th 2 và ấ C. ch n l c t c s d ng ph bi n đ i v i ố ớ B. đ ng v t và vi sinh v t. ậ ậ D. đ ng v t b c th p. ậ ậ ầ ấ ể ể ầ ạ ộ ể

B. di - nh p gen. D. giao ph i không ng u nhiên. ng xác đ nh là ị A. đ t bi n. ế ộ ươ ộ ự ậ ộ ậ ộ Câu 40: ấ ủ ự ậ Ở ộ th ph n cho các cây c a qu n th 2. Đây là m t ví d v ụ ấ ụ ề ầ ủ A. thoái hoá gi ng.ố C. bi n đ ng di truy n. ộ ế ề ậ ố ẫ

-----------------------------------------------

----------- H T ---------- Ế

4