
TRUNG TÂM GDTX NINH HÒA Đ KI M TRA GI A H C KỲ 1. NĂM H C 2012 –Ề Ể Ữ Ọ Ọ
2013.
Môn ki m tra : ểSINH H C 12Ọ
Th i gian làm bài : 45 phút.ờ
EM HÃY CH N ĐÁP ÁN ĐÚNG NH T VÀ TÔ Đ M VÀO PHI U ĐÁP ÁNỌ Ấ Ậ Ế
Câu 1: M i quan h gi a quá trình đ t bi n và quá trình giao ph i đ i v i ti n hoá làố ệ ữ ộ ế ố ố ớ ế
A. đa s đ t bi n là có h i, quá trình giao ph i trung hoà tính có h i c a đ t bi n.ố ộ ế ạ ố ạ ủ ộ ế
B. quá trình đ t bi n gây áp l c không đáng k đ i v i s thay đ i t n s t ng đ i c a các alen,ộ ế ự ể ố ớ ự ổ ầ ố ươ ố ủ
quá trình giao ph i s tăng c ng áp l c cho s thay đ i đó.ố ẽ ườ ự ự ổ
C. quá trình đ t bi n làm cho m t gen phát sinh thành nhi u alen, quá trình giao ph i làm thay đ i giáộ ế ộ ề ố ổ
tr thích nghi c a m t đ t bi n gen nào đó.ị ủ ộ ộ ế
D. quá trình đ t bi n t o ra ngu n nguyên li u s c p còn quá trình giao ph i t o ra ngu n nguyênộ ế ạ ồ ệ ơ ấ ố ạ ồ
li u th c p.ệ ứ ấ
Câu 2: Đi u nào ềkhông đúng khi nói v các đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t Hacdi-Vanbec?ề ề ệ ệ ủ ị ậ
A. Có hi n t ng di nh p gen.ệ ượ ậ B. Các cá th giao ph i t do.ể ố ự
C. Không có ch n l c t nhiên.ọ ọ ự D. Qu n th có kích th c l n.ầ ể ướ ớ
Câu 3: D ng v n ng i nào sau đây có quan h h hàng g n gũi v i ng i nh t?ạ ượ ườ ệ ọ ầ ớ ườ ấ
A. tinh tinh B. đ i iườ ươ C. gôrilia D. v nượ
Câu 4: Qu n đ o là n i lí t ng cho quá trình hình thành loài m i vìầ ả ơ ưở ớ
A. r t d x y ra hi n t ng di nh p gen.ấ ễ ả ệ ươ ậ
B. các đ o cách xa nhau nên các sinh v t gi a các đ o không trao đ i v n gen cho nhau.ả ậ ữ ả ổ ố
C. ch u nh h ng r t l n c a các y u t ng u nhiên.ị ả ưở ấ ớ ủ ế ố ẫ
D. gi a các đ o có s cách li đ a lí t ng đ i và kho ng cách gi a các đ o l i không quá l n.ữ ả ự ị ươ ố ả ữ ả ạ ớ
Câu 5: Theo Đacuyn, loài m i đ c hình thành t t qua nhi u d ng trung gianớ ượ ừ ừ ề ạ
A. d i tác d ng c a ch n l c t nhiên theo con đ ng phân ly tính tr ng t m t ngu n g c chung.ướ ụ ủ ọ ọ ự ườ ạ ừ ộ ồ ố
B. d i tác d ng c a các nhân t ti n hoá.ướ ụ ủ ố ế
C. d i tác d ng c a môi tr ng s ng.ướ ụ ủ ườ ố
D. và không có loài nào b đào th i.ị ả
Câu 6: Theo Đacuyn, đ ng l c thúc đ y ch n l c t nhiên là ộ ự ẩ ọ ọ ự
A. đ t bi n làm thay đ i t n s t ng đ i c a các alen trong qu n th .ộ ế ổ ầ ố ươ ố ủ ầ ể
B. đ u tranh sinh t n.ấ ồ
C. đ t bi n là nguyên nhân ch y u t o nên tính đa hình v ki u gen trong qu n th .ộ ế ủ ế ạ ề ể ầ ể
D. đ t bi n là nguyên li u quan tr ng cho ch n l c t nhiên.ộ ế ệ ọ ọ ọ ự
Câu 7: C u trúc di truy n c a qu n th có th b bi n đ i do nh ng nhân t ch y u là ấ ề ủ ầ ể ể ị ế ổ ữ ố ủ ế
A. đ t bi n, di - nh p gen, ch n l c t nhiên, các y u t ng u nhiên, giao ph i không ng u nhiên.ộ ế ậ ọ ọ ự ế ố ẫ ố ẫ
B. đ t bi n, di - nh p gen, ch n l c t nhiên, các y u t ng u nhiênộ ế ậ ọ ọ ự ế ố ẫ
C. ch n l c t nhiên, môi tr ng, các c ch cách li.ọ ọ ự ườ ơ ế
D. đ t bi n , giao ph i và ch n l c t nhiên.ộ ế ố ọ ọ ự
Câu 8: T n t i ch y u trong h c thuy t Đacuyn là ch a ồ ạ ủ ế ọ ế ư
A. gi i thích thành công c ch hình thành các đ c đi m thích nghi sinh v t.ả ơ ế ặ ể ở ậ
B. làm rõ t ch c c a loài sinh h c.ổ ứ ủ ọ
C. hi u rõ nguyên nhân phát sinh bi n d và c ch di truy n các bi n d .ể ế ị ơ ế ề ế ị
D. đi sâu vào các con đ ng hình thành loài m i.ườ ớ
Câu 9: Trong công nghệ gen, để đ aư gen t ngổ h pợ insulin c aủ ng iườ vào vi khu nẩ E. coli, ng iườ ta đã
s d ng th truy nử ụ ể ề là
A. plasmit. B. nấm. C. t bào tếh c vự ật. D. t bào đ ng vế ộ ật.
Câu 10: Ng i và tinh tinh khác nhau, nh ng thành ph n axit amin chu i ườ ư ầ ở ỗ β Hb nh nhau ch ng tư ứ ỏ
cùng ngu n g c thì g i làồ ố ọ
1
Mã đ : 136ề

A. b ng ch ng phôi sinh h c.ằ ứ ọ B. b ng ch ng gi i ph u so sánh.ằ ứ ả ẫ
C. b ng ch ng đ a lí sinh h c.ằ ứ ị ọ D. b ng ch ng sinh h c phân t .ằ ứ ọ ử
Câu 11: Hai c quan t ng đ ng là ơ ươ ồ
A. gai c a cây hoa h ng và gai c a cây x ng r ng.ủ ồ ủ ươ ồ
B. chân c a loài chu t chũi và chân c a loài d nhũi.ủ ộ ủ ế
C. gai c a cây x ng r ng và tua cu n cây đ u Hà Lanủ ươ ồ ố ở ậ
D. mang c a loài cá và mang c a các loài tôm.ủ ủ
Câu 12: D a vào nh ng bi n đ i v đ a ch t, khí h u,sinh v t. Ng i ta chia l ch s trái đ t thành cácự ữ ế ổ ề ị ấ ậ ậ ườ ị ử ấ
đ i theo th i gian t tr c đên nay làạ ờ ừ ướ
A. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i c sinh, đ i trung sinh, đ i tân sinh.ạ ổ ạ ạ ổ ạ ạ
B. đ i c sinh, đ i nguyên sinh, đ i thái c , đ i trung sinh, đ i tân sinh.ạ ổ ạ ạ ổ ạ ạ
C. đ i thái c , đ i c sinh, đ i trung sinh đ i nguyên sinh, đ i tân sinh.ạ ổ ạ ổ ạ ạ ạ
D. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i trung sinh, đ i c sinh, đ i tân sinh.ạ ổ ạ ạ ạ ổ ạ
Câu 13: Hình thành loài m i b ng con đ ng lai xa và đa b i hoá th ng g p ớ ằ ườ ộ ườ ặ ở
A. vi sinh v t.ậB. th c v t.ự ậ
C. đ ng v t và vi sinh v t.ộ ậ ậ D. đ ng v t.ộ ậ
Câu 14: Các b c ti n hành trong kĩ thu t chuy n gen theo trình t là:ướ ế ậ ể ự
A. tách gen và th truy n → c t và n i ADN tái t h p → đ a ADN tái t h p vào t bào nh n.ể ề ắ ố ổ ợ ư ổ ợ ế ậ
B. phân l p dòng t bào ch a ADN tái t h p → t o ADN tái t h p → chuy n ADN tái t h p vàoậ ế ứ ổ ợ ạ ổ ợ ể ổ ợ
t bào nh n.ế ậ
C. t o ADN tái t h p → phân l p dòng ADN tái t h p → đ a ADN tái t h p vào t bào nh n.ạ ổ ợ ậ ổ ợ ư ổ ợ ế ậ
D. t o ADN tái t h p → đ a ADN tái t h p vào t bào nh n → phân l p dòng t bào ch a ADNạ ổ ợ ư ổ ợ ế ậ ậ ế ứ
tái t h p.ổ ợ
Câu 15: Ch n l c t nhiên đ c xem là nhân t ti n hoá c b n nh t vìọ ọ ự ượ ố ế ơ ả ấ
A. di n ra v i nhi u hình th c khác nhau.ễ ớ ề ứ
B. đ m b o s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t.ả ả ự ố ủ ữ ể ấ
C. tăng c ng s phân hoá ki u gen trong qu n th g c.ườ ự ể ầ ể ố
D. nó đ nh h ng quá trình tích lu bi n d , quy đ nh nh p đ bi n đ i ki u gen c a qu n th .ị ướ ỹ ế ị ị ị ộ ế ổ ể ủ ầ ể
Câu 16: Phát bi u nào sau đây là ểđúng v tác đ ng c a ch n l c t nhiên? ề ộ ủ ọ ọ ự
A. Ch n l c t nhiên làm thay đ i t n s alen c a qu n th vi khu n ch m h n so v i qu n th sinhọ ọ ự ổ ầ ố ủ ầ ể ẩ ậ ơ ớ ầ ể
v t l ng b i.ậ ưỡ ộ
B. Ch n l c t nhiên ch tác đ ng khi đi u ki n môi tr ng s ng thay đ i.ọ ọ ự ỉ ộ ề ệ ườ ố ổ
C. Ch n l c t nhiên không th đào th i hoàn toàn alen tr i gây ch t ra kh i qu n th .ọ ọ ự ể ả ộ ế ỏ ầ ể
D. Ch n l c t nhiên đào th i alen l n làm thay đ i t n s alen ch m h n so v i tr ng h p ch nọ ọ ự ả ặ ổ ầ ố ậ ơ ớ ườ ợ ọ
l c ch ng l i alen tr i.ọ ố ạ ộ
Câu 17: Đacuyn quan ni m bi n d cá th làệ ế ị ể
A. nh ng bi n đ i trên c th sinh v t d i tác đ ng c a ngo i c nh và t p quán ho t đ ng.ữ ế ổ ơ ể ậ ướ ộ ủ ạ ả ậ ạ ộ
B. nh ng đ t bi n phát sinh do nh h ng c a ngo i c nh.ữ ộ ế ả ưở ủ ạ ả
C. nh ng bi n đ i trên c th sinh v t d i tác đ ng c a ngo i c nh và t p quán ho t đ ng nh ngữ ế ổ ơ ể ậ ướ ộ ủ ạ ả ậ ạ ộ ư
di truy n đ c.ề ượ
D. s phát sinh nh ng sai khác gi a các cá th trong loài qua quá trình sinh s n.ự ữ ữ ể ả
Câu 18: Ng i m c h i ch ng Đao t bào cóườ ắ ộ ứ ế
A. 3 NST s 18.ốB. NST s 21 b m t đo n.ố ị ấ ạ
C. 3 NST s 21.ốD. 3 NST s 13.ố
Câu 19: C quan t ng đ ng là nh ng c quanơ ươ ồ ữ ơ
A. cùng ngu n g c, n m nh ng v trí t ng ng trên c th , có th th c hi n các ch c năng khácồ ố ằ ở ữ ị ươ ứ ơ ể ể ự ệ ứ
nhau.
B. cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau.ồ ố ả ệ ữ ứ ậ ố
C. có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau, có hình thái t ng t .ồ ố ư ả ệ ữ ứ ậ ố ươ ự
D. có ngu n g c khác nhau, n m nh ng v trí t ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau.ồ ố ằ ở ữ ị ươ ứ ơ ể ể ấ ạ ố
Câu 20: Ti n hoá nh là quá trình ế ỏ
A. bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t i s bi n đ i ki u hình.ế ổ ầ ể ủ ầ ể ẫ ớ ự ế ổ ể
2

B. bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t i s hình thành loài m i.ế ổ ể ủ ầ ể ẫ ớ ự ớ
C. bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th d n t i s hình thành loài m i.ế ổ ấ ề ủ ầ ể ẫ ớ ự ớ
D. hình thành các nhóm phân lo i trên loài.ạ
Câu 21: Theo Đacuyn, đ n v tác đ ng c a ch n l c t nhiên là ơ ị ộ ủ ọ ọ ự
A. cá th .ểB. nh m s c th .ễ ắ ể C. giao t .ửD. qu n th .ầ ể
Câu 22: T n s c a m t lo i ki u gen nào đó trong qu n th đ c tính b ng t l gi a:ầ ố ủ ộ ạ ể ầ ể ượ ằ ỉ ệ ữ
A. s cá th có ki u gen đó trên t ng s cá th c a qu n th .ố ể ể ổ ố ể ủ ầ ể
B. s l ng alen đó trên t ng s alen c a qu n th .ố ượ ổ ố ủ ầ ể
C. s cá th có ki u gen đó trên t ng s alen c a qu n th .ố ể ể ổ ố ủ ầ ể
D. s l ng alen đó trên t ng s cá th c a qu n th .ố ượ ổ ố ể ủ ầ ể
Câu 23: Khi nói v s phát sinh loài ng i, đi u nào sau đây ề ự ườ ề không đúng?
A. Có s ti n hóa văn hóa trong xã h i loài ng i.ự ế ộ ườ
B. Loài ng i xu t hi n vào đ u k đ t đ i tân sinh.ườ ấ ệ ầ ỉ ệ ứ ở ạ
C. V n ng i ngày nay là t tiên c a loài ng i.ượ ườ ổ ủ ườ
D. Ch n l c t nhiên đóng vai trò quan tr ng trong giai đo n ti n hóa t v n ng i thành ng i.ọ ọ ự ọ ạ ế ừ ượ ườ ườ
Câu 24: V n gen c a qu n th là gì?ố ủ ầ ể
A. Là t p h p c a t t c các gen trong qu n th t i m t th i đi m xác đ nh.ậ ợ ủ ấ ả ầ ể ạ ộ ờ ể ị
B. Là t p h p c a t t c các ki u gen trong qu n th t i m t th i đi m xác đ nh.ậ ợ ủ ấ ả ể ầ ể ạ ộ ờ ể ị
C. Là t p h p c a t t c các ki u hình trong qu n th t i m t th i đi m xác đ nh.ậ ợ ủ ấ ả ể ầ ể ạ ộ ờ ể ị
D. Là t p h p c a t t c các alen c a t t c các gen trong qu n th t i m t th i đi m xác đ nh.ậ ợ ủ ấ ả ủ ấ ả ầ ể ạ ộ ờ ể ị
Câu 25: Trình t các giai đo n c a ti n hoá:ự ạ ủ ế
A. Ti n hoá ti n sinh h c- ti n hoá hoá h c - ti n hoá sinh h cế ề ọ ế ọ ế ọ
B. Ti n hoá hoá h c - ti n hoá ti n sinh h c- ti n hoá sinh h cế ọ ế ề ọ ế ọ
C. Ti n hoá hoá h c - ti n hoá sinh h c- ti n hoá ti n sinh h cế ọ ế ọ ế ề ọ
D. Ti n hoá hoá h c - ti n hoá ti n sinh h cế ọ ế ề ọ
Câu 26: B nh phênikitô ni u là b nh di truy n do:ệ ệ ệ ề
A. đ t bi n gen tr i n m NST gi i tính X.ộ ế ộ ằ ở ớ B. đ t bi n gen l n n m NST th ng.ộ ế ặ ằ ở ườ
C. đ t bi n gen tr i n m NST gi i tính Yộ ế ộ ằ ở ớ D. đ t bi n gen tr i n m NST th ng.ộ ế ộ ằ ở ườ
Câu 27: S hình thành đ c đi m thích nghi c a sinh v t ch u s chi ph i c a nh ng nhân t nào?ự ặ ể ủ ậ ị ự ố ủ ữ ố
1: đ t bi n ộ ế 2: giao ph iố3: CLTN 4: cách li 5: bi n đ ng di truy nế ộ ề
A. 1,3,4,5 B. 1,2,3,4 C. 1,3,4 D. 1,2,3
Câu 28: Đ nhân các gi ng lan quý, các nhà nghiên c u cây c nh đã áp d ng ph ng phápể ố ứ ả ụ ươ
A. nhân b n vô tính.ảB. dung h p t bào tr n.ợ ế ầ
C. nuôi c y h t ph n.ấ ạ ấ D. nuôi c y t bào, mô th c v t.ấ ế ự ậ
Câu 29: M t qu n th có c u trúc di truy n 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa = 1. T n s t ng đ i c aộ ầ ể ấ ề ầ ố ươ ố ủ
alen A, a l n l t là:ầ ượ
A. 0,7 ; 0,3 B. 0,2 ; 0,8 C. 0,8 ; 0,2 D. 0,3 ; 0,7
Câu 30: D u hi u ch y u đ k t lu n 2 cá th ch c ch n thu c 2 lòai sinh h c khác nhau là ấ ệ ủ ế ể ế ậ ể ắ ắ ộ ọ
A. chúng không cùng môi tr ng.ườ B. chúng cách li sinh s n v i nhau.ả ớ
C. chúng có hình thái khác nhau D. chúng sinh ra con b t th .ấ ụ
Câu 31: Qu n th nào sau đây trầ ể ở ạng thái cân b ng di truằy n?ề
A. 0,5Aa : 0,5aa. B. 0,49AA : 0,42Aa : 0,09aa.
C. 0,5AA : 0,5Aa. D. 0,5AA : 0,3Aa : 0,2aa.
Câu 32: L a lai v i ng a sinh ra con la không có kh năng sinh s n. Hi n t ng này bi u hi n choừ ớ ự ả ả ệ ượ ể ệ
A. cách li t p tính.ậB. cách li mùa v .ụ
C. cách li sau h p t .ợ ử D. cách li tr c h p t .ướ ợ ử
Câu 33: Cho các nhân t sau: ố
(1) Bi n đ ng di truy n. ế ộ ề
(2) Đ t bi n. ộ ế
(3) Giao ph i không ng u nhiên. ố ẫ
(4) Giao ph i ng u nhiên. ố ẫ
3

Các nhân t có th làm nghèo v n gen c a qu n th là: ố ể ố ủ ầ ể
A. (2), (4). B. (1), (3). C. (1), (2). D. (1), (4).
Câu 34: Hi n t ng con lai có năng su t, ph m ch t, s c ch ng ch u, kh năng sinh tr ng và phátệ ượ ấ ẩ ấ ứ ố ị ả ưở
tri n v t tr i b m g i làể ượ ộ ố ẹ ọ
A. siêu tr i.ộB. b t th .ấ ụ C. thoái hóa gi ng.ốD. u th lai.ư ế
Câu 35: Đ t bi n gen đ c xem là ngu n nguyên li u ch y u c a quá trình ti n hoá vì ộ ế ượ ồ ệ ủ ế ủ ế
A. các đ t bi n gen th ng tr ng thái l n.ộ ế ườ ở ạ ặ
B. t n s xu t hi n l n.ầ ố ấ ệ ớ
C. so v i đ t bi n nhi m s c th chúng ph bi n h n, ít nh h ng nghiêm tr ng đ n s c s ng vàớ ộ ế ễ ắ ể ổ ế ơ ả ưở ọ ế ứ ố
sinh s n c a c th .ả ủ ơ ể
D. là nh ng đ t bi n l n, d t o ra các loài m i.ữ ộ ế ớ ễ ạ ớ
Câu 36: Vai trò chính c a quá trình đ t bi n là đã t o raủ ộ ế ạ
A. ngu n nguyên li u th c p cho quá trình ti n hoá.ồ ệ ứ ấ ế
B. nh ng tính tr ng khác nhau gi a các cá th cùng loài.ữ ạ ữ ể
C. ngu n nguyên li u s c p cho quá trình ti n hoá.ồ ệ ơ ấ ế
D. s khác bi t gi a con cái v i b m .ự ệ ữ ớ ố ẹ
Câu 37: C u t o khác nhau v chi ti t c a các c quan t ng đ ng là doấ ạ ề ế ủ ơ ươ ồ
A. s ti n hóa trong quá trình phát tri n chung c a lòai.ự ế ể ủ
B. chúng có ngu n g c khác nhau nh ng phát tri n trong nh ng đi u ki n gi ng nhau.ồ ố ư ể ữ ề ệ ố
C. ch n l c t nhiên đã di n ra theo các h ng khác nhau.ọ ọ ự ễ ướ
D. th c hi n các ch c ph n gi ng nhau.ự ệ ứ ậ ố
Câu 38: Theo quan ni m hi n đ i, nhân t ti n hoá làm thay đ i t n s alen c a qu n th theo m tệ ệ ạ ố ế ổ ầ ố ủ ầ ể ộ
h ng xác đ nh là ướ ị
A. đ t bi n.ộ ế B. cách li. C. ch n l c t nhiên.ọ ọ ự D. giao ph i.ố
Câu 39: Ph ng pháp gây đ t bi n nhân t o đ c s d ng ph bi n đ i v i ươ ộ ế ạ ượ ử ụ ổ ế ố ớ
A. th c v t và vi sinh v t.ự ậ ậ B. đ ng v t và vi sinh v t.ộ ậ ậ
C. đ ng v t và th c v t.ộ ậ ự ậ D. đ ng v t b c th p.ộ ậ ậ ấ
Câu 40: m t loài th c v t giao ph n, các h t ph n c a qu n th 1 theo gió bay sang qu n th 2 vàỞ ộ ự ậ ấ ạ ấ ủ ầ ể ầ ể
th ph n cho các cây c a qu n th 2. Đây là m t ví d v ụ ấ ủ ầ ể ộ ụ ề
A. thoái hoá gi ng.ốB. di - nh p gen.ậ
C. bi n đ ng di truy n.ế ộ ề D. giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
4