TR NG THPT Đ NG THÚC H AƯỜ
KI M TRA H C KÌ 1 TI T
MÔN V T LÍ KH I 11 – Năm h c 2010- 2011
PH N LÍ THUY T:
Câu 1: T ng tác gi a các đi n tích. Đ c đi m v h ng, đ l n c a l c t ng tác gi a 2 đi n tích đi m. Đ nh lu t cu –ươ ướ ươ
lông và ý nghĩa c a các đ i l ng? ượ
Câu 2: C u t o nguyên t v ph ng di n đi n? Đ c đi m c a electron, proton, n tron, ion ? Ch t d n đi n, ch t cách ươ ơ
đi n?
Câu 3: Đi n tr ng là gì? C ng đ đi n tr ng là gì? Đ c đi m c a véc t c ng đ đi n tr ng? Ph ng chi u và đ l n ườ ườ ườ ơ ườ ườ ươ
c a vec t c ng đ đi n tr ng gây ra b i đi n tích đi m? ơ ườ ườ
Câu 4: Đ c đi m c a công trong đi n tr ng đ u và trong tr ng tĩnh đi n nói chung? Nêu khái ni m v th năng c a m t ườ ườ ế
đi n tích trong đi n tr ng? M i quan h gi a công c a l c đi n tr ng và đ gi m th năng? ườ ườ ế
Câu 5: Đi n th , hi u đi n th : Đ nh nghĩa, đ n v , đ c đi m? ế ế ơ
Câu 6: T đi n: C u t o, Đi n dung c a t là gì? Bi u th c và đ n v c a đi n dung? Bi u th c xác đ nh năng l ng đi n ơ ượ
tr ng trong lòng t đi n? ý nghĩa các đ i l ng.ườ ượ
Câu 7: Th nào là dòng đi n không đ i? đ n v c ng đ dòng đi n là gì? Đi u ki n đ có dòng đi n là gì? Ngu n đi n cóế ơ ườ
ch c năng gì? Nêu c u t o c b n và c ch ho t đ ng chung c a ngu n đi n? Th nào là công c a ngu n đi n? Su t đi n ơ ơ ế ế
đ ng c a ngu n đi n là gì? Bi u th c và đ n v su t đi n đ ng ? ơ
Câu 8: Đi n năng tiêu th c a đo n m ch đ c xác đ nh b ng bi u th c nào? Ý nghĩa c a các đ i l ng trong bi u th c? ư ượ
Công su t tiêu th c a đo n m ch đ c xác đ nh nh th nào? đ nh lu t Jun – Len x : N i dung, bi u th c và gi i thích ý ượ ư ế ơ
nghĩa các đ i l ng? T bi u th c nhi t l ng t a ra hãy xác đ nh công su t t a nhi t c a v t d n? ượ ượ
Câu 9: C ng đ dòng đi n trong m ch và su t đi n đ ng c a ngu n có quan h nh th nào? Đ nh lu t ôm đ i v i toànườ ư ế
m ch?
Hi n t ng đo n m ch là gì? Đ c đi m c a c ng đ dòng đi n và tác đ ng c a dòng đi n đ i v i m ch s ra sao? ượ ườ
Hi u su t c a ngu n đi nlà gì? Bi u th c c a hi u su t?
Câu 10: Đ nh lu t ôm đ i v i đo n m ch ch a ngu n đi n? Suy ra quan h gi a c ng đ dòng đi n va hi u đi n th hai ườ ế
đ u đo n m ch ch a ngu n đi n? Ghép các ngu n đi n thành b ? Giá tr đ nh m c c a các d ng c đi n là gì? Ng i ta ườ
th ng ghi nh ng giá tr nào trên các d ng c đi n?ườ
PH N BÀI T P:
M t s câu tr c ngi m và bài t p t lu n:
1). G i Fo là l c tác d ng gi a 2 đi n tích đi m khi chúng n m cách nhau m t kh ang r trong chân không. Đem đ t hai đi n
tích đó vào trong m t ch t cách đi n có h ng s đi n môi là ε = 4 thì ph i tăng hay gi m r đi bao nhiêu l n đ l c tác d ng
gi a chúng v n là F o?
A. Tăng 4 l n.B. Gi m 4 l n. C. Tăng 2 l n. D. Gi m 2 l n .
2). Ch n câu sai: Trong công th c E = F/q ( q là đ l n c a m t đi n tích th d ng đ t t i m t đi m trong đi n tr ng, F là ươ ườ
l c tác d ng lên q, E là c ng đ đi n tr ng t i đi m đó) thì: ườ ườ
A. E t l thu n v i F. B. E t l ngh ch v i q. C. E ph thu c c F và q. D. E không ph thu c c F và
q.
3). Th năng W c a m t đi n tích q trong đi n tr ng đ c tính b ng công th c nào d i đây?ế ườ ượ ướ
A. W = qE. B. W = Ed. C. W = qV. D. W = qU.
4). Trong không khí luôn luôn có nh ng ion t do. N u thi t l p m t đi n tr ng trong không khí thì đi n tr ng này s làm ế ế ườ ườ
cho các ion di chuy n nh th nào? ư ế
A. Ion âm s di chuy n t đi m có đi n th cao đ n đi m có đi n th th p. ế ế ế
B. Ion âm s di chuy n t đi m có đi n th th p đ n đi m có đi n th cao.ế ế ế
C. Ion d ng s di chuy n t đi m có đi n th th p đ n đi m có đi n th cao.ươ ế ế ế D. các ion s không d ch
chuy n.
5). Đ i l ng nào đ c tr ng cho kh ng tích đi n c a m t t đi n? ượ ư
A. Đi n tích c a t đi n. B. Hi u đi n th gi a hai b n c a t đi n. ế
C. C ng đ đi n tr ng trong t đi n. ườ ườ D. Đi n dung c a t đi n .
6). M t đi n tích q = 2C ch y t m t đi m M có đi n th V ế M = 10V đ n đi m N có đi n th Vế ế N = 4V. N cách M m t kho ng
5cm. Công c a l c đi n là bao nhiêu?
A. 10J. B. 20J. C. 8J. D. 12J.
7). Su t đi n đ ng c a ngu n đ c đo b ng đ n v nào/ ư ơ
A. Ampe (A). B. Vôn (V). C. Oát (W). D. Ôm (Ω).
8). Trong m ch đi n kín đ n gi n v i ngu n đi n là pin đi n hoá hay acqui thì dòng đi n là: ơ
A. Dòng đi n không đ i . B. Dòng đi n có chi u không đ i nh ng có c ng đ gi m d n. ư ườ
C. Dòng đi n xoay chi u. C. Dòng đi n có chi u không đ i nh ng có c ng đ tăng gi m luân phiên. ư ườ
9). Đi u ki n đ có dòng đi n là gì?
A. Ph i có ngu n đi n. B. Ph i có v t d n. C. Ph i có hi u đi n th ế . D. Ph i có hi u đi n th đ t vào hai ế đ u v t
d n đi n.
10). Phát bi u nào d i đây ướ không đúng?
A. Ngu n đi n có tác d ng t o ra các đi n tích m i .
B. Ngu n đi n có tác d ng làm các đi n tích d ng d ch chuy n ng c chi u đi n tr ng bên trong nó. ươ ượ ườ
C. Ngu n đi n có tác d ng t o ra s tích đi n khác nhau hai c c c a nó.
D. Ngu n đi n có tác d ng làm các đi n tích âm d ch chuy n cùng chi u đi n tr ng bên trong nó. ườ
11). Su t đi n đ ng c a ngu n đi n là đ i l ng đ c tr ng cho kh ng: ượ ư
A. tác d ng l c c a ngu n đi n . B. Th c hi n công c a ngu n đi n .
C. D tr đi n tích c a ngu n đi n. D. Tích đi n cho hai c c c a nó.
12) G i U là hi u đi n th gi a hai đ u m t đo n m ch, I là c ng đ dòng đi n ch y qua đo n m ch đó và q là đi n l ng ế ườ ượ
chuy n qua đo n m ch trong th i gian t. Khi đó, A là đi n năng tiêu th P là công su t đi n c a đo n m ch này. Công
th c nào d i đây không ph i là công th c tính công A? ướ
A. A = UIt. B. A = Uq. C. A = q/U. D. A = P t.
13). G i U là hi u đi n th gi a hai đ u m t đo n m ch có đi n tr , I là c ng đ dòng đi n ch y qua đo n m ch đó. Nhi t ế ư
l ng Q t a ra đo n m ch này trong th i gian t có th tính b ng công th c nào?ượ
A. Q = IR2t. B. Q = (U2t)/R. C. Q = U2Rt. D. Q = Ut/R2.
14). Su t đi n đ ng c a m t ngu n đi n đ c đo b ng: ượ
A. L ng đi n tích d ch chuy n qua ngu n đi n trong m t đ n v th i gian.ượ ơ
B. Công mà các l c l th c hi n đ c trong m t đ n v th i gian. ượ ơ
C. Công mà các l c l th c hi n đ c khi d ch chuy n m t đ n v đi n tích d ng ượ ơ ươ ng c chi u đi n tr ng.ượ ườ
D. Đi n l ng l n nh t mà ngu n đi n có th cung c p khi phát đi n. ượ
15). Trong m t m ch đi n kín, ngu n đi n có su t đi n đ ng là ξ, có đi n tr trong là r, m ch ngoài có đi n tr là R, dòng
đi n ch y trong m ch có c ng đ là Ivà hi u đi n th m ch ngoài là U. Khi đó không th nh công A ườ ế ng c a ngu n đi n s n
ra trong th i gian t theo công th c nào?
A. Ang = ξIt. B. Ang = I2(R+r)t. C. Ang = UIT + I2rt. D. Ang = ξI2t.
16). Trong m t m ch đi n kín (đ n gi n), khi tăng đi n tr m ch ngoài thì c ng đ dòng đi n trong m ch: ơ ườ
A. Gi m. B. Tăng t l thu n v i đi n tr m ch ngoài. C. Tăng. D. Gi m t l ngh ch v i đi n tr m ch ngoài.
17). Cho m ch đi n nh nh v ( H.1): ư E = 4V, r = 1.
Su t đi n đ ng c a b ngu n là:
A. Eb = 2V. B. Eb = 4V.
C. E b = 8V. D. E b = 16V.
18). Cho m ch đi n nh nh v ư (H. 2). E = 8V, r = 4 .
Công su t c a m ch ngoài đ t c c đ i khi
A. Rx = 1. B. Rx = 2.
C. Rx = 3.D. Rx = 4
Ph n bài t p t lu n
Bài 1: M t đi n tích đi m Q = + 4.10 -8C đ t t i m t đi m O trong không khí.
a) Tính c ng đ đi n tr ng t i đi m M, cách O m t kho ng 2cm.ườ ườ
b) Véc t c ng đ đi n tr ng t i đi m M h ng vào O hay ra xa O?ơ ườ ườ ướ
Bài 2: M t t đi n ph ng có đi n dung 200pF đ c tích đi n d i hi u đi n th 40V. Kho ng cách gi a hai b n là 0,2mm. ượ ướ ế
a) Tính đi n tích c a t đi n.
b) Tính c ng đ đi n tr ng trong t đi n.ườ ườ
Bài 3: Cho m t m ch đi n có s đ nh hình 3, trong đó ngu n đi n có su t đi n đ ng là ξ = 6Vvà có đi n tr trong là r = ơ ư
2Ω ; các đi n tr m ch ngoài là R 1 = 6Ω ,R2 = 12Ω và R3 = 4Ω.
a) Tính c ng đ dòng đi n Iườ 1 ch y qua đi n tr R 1.
b) Tính công su t tiêu th đi n năng P3 c a đi n tr R 3.
c) Tính công A c a ngu n đi n s n ra trong 5 phút.
d) Tính hi u su t c a ngu n đi n
Bài 4: Cho m t m ch đi n có s đ nh hình 4, trong đó su t đi n đ ng và đi n tr trong c a các ngu n đi n t ng ng là ξ ơ ư ươ 1
= 1,5v, r1 = 1Ω ; ξ2 = 3v, r2 = 2Ω. Các đi n tr m ch ngoài là R 1 = 6Ω ,R2 = 12Ω và R3 = 36Ω.
a) Tính su t đi n đ ng ξ b và đi n tr trong r b c a b ngu n.
b) Tính c ng đ dòng đi n Iườ 3 ch y qua đi n tr R 3.
c) Tính hi u đi n th U ế MN gi a hai đi m M và N và hi u đi n th gi a hai c c c a m i ngu n. ế
ξ r ξ1 r1 M ξ2 r2
R1 N
(H.1)
E, rE, r E, rE, r
E, rE, r E, rE, r
E,
r
Rx
(H. 2)
r, ξ
R1MR2
R3N R4
r1, ξ1
r2, ξ2
R1
R2
R3
R4
R3 R1 R2
R2 R3
( hình 3) (hình 4)
M t s câu h i tr c nghi m và bài t p c n tham kh o:
Các bài t p tr c nghi m và t lu n cu i ch ng I (T I.1 đ n I.15) và ch ng II (T II.1 đ n II.9) sách bài t p v t lí 11 ươ ế ươ ế
Hai đi n tích đi m b ng nhau đ c đ t trong không khích nhau 6cm. L c t ngc gi a hai đi n tích đó ượ ươ
b ng 0,1N. Tìm đ l n c a các đi n tích đó.
Cho m ch đi ncó s đ nh hình v . Cho bi t ξ = 48V, r = 0, R ơ ư ế 1 =, R2 = 8Ω , R3 = 6Ω , R4 = 16Ω .
a) Tính hi u đi n th gi a hai đi m M N ế
Cho m ch đi ncó s đ nh hình v . Cho bi t ξ ơ ư ế 1 = 2,4V, r1 = 0,1Ω, ξ2 = 3V, r2 = 0,2Ω ; R1 = 3,5Ω , R2 = R3 =
4Ω, R4 = 2Ω .