
MÃ S :ỐĐ KI M TRA M T TI TỀ Ể Ộ Ế
MÔN: SINH H C 12(C B N)Ọ Ơ Ả MÃ Đ 132Ề
DÙNG BÚT CHÌ TÔ ĐEN VÀO CÁC L A CH N ĐÚNGỰ Ọ
Câu 1: Gi i h n sinh thái làớ ạ
A. Kho ng xác đ nh đó loài s ng thu n l i nh t, ho c s ng bình th ng nh ng năng l ng bả ị ở ố ậ ợ ấ ặ ố ườ ư ượ ị
hao t n t i thi u.ổ ố ể
B. Kho ng ch ng ch u đó đ i s ng c a loài ít b t l i.ả ố ị ở ờ ố ủ ấ ợ
C. Kho ng c c thu n, đó loài s ng thu n l i nh t.ả ự ậ ở ố ậ ợ ấ
D. Kho ng xác đ nh c a nhân t sinh thái, đó loài có th s ng t n t i, phát tri n n đ nh theoả ị ủ ố ở ể ố ồ ạ ể ổ ị
th i gian.ờ
Câu 2: S phát sinh và phát tri n c a s s ng bao g m nh ng giai đo n chính là:ự ể ủ ự ố ồ ữ ạ
A. Ti n hóa ti n sinh h c và ti n hóa sinh h c.ế ề ọ ế ọ
B. Ti n hóa hóa h c và ti n hóa sinh h c.ế ọ ế ọ
C. Ti n hóa hóa h c và ti n hóa ti n sinh h c.ế ọ ế ề ọ
D. Ti n hóa hóa h c, ti n hóa ti n sinh h c và ti n hóa sinh h c.ế ọ ế ề ọ ế ọ
Câu 3: Trong các đ c đi m sau, nh ng đ c đi m nào có th có m t qu n th sinh v tặ ể ữ ặ ể ể ở ộ ầ ể ậ :
1.Qu n th bao g m nhi u cá th sinh v tầ ể ồ ề ể ậ
2. Qu n th là tầ ể p h p c a các cá th cung loàiậ ợ ủ ể
3. Các cá th trong qu n th có kh năng giao ph i v i nhauể ầ ể ả ố ớ
4. Qu n th g m nhi u cá th cùầ ể ồ ề ể ng loài phân b các n i xa nhauố ở ơ
5. Các cá th trong qu n th có ki u gen hoàn toàn gi ng nhauể ầ ể ể ố
6. Qu n th có th có khu v c phân b r t r ng, gi i h n b i các ch ng ng i thiên nhiênầ ể ể ự ố ấ ộ ớ ạ ở ướ ạ
A. 2, 3, 5 B. 2, 3, 6 C. 3, 4, 5 D. 1, 2, 3
Câu 4: Hình th c phân b cá th đ ng đi u trong qu n th có ý nghĩa sinh thái gì?ứ ố ể ồ ề ầ ể
A. Các cá th t n d ng đ c ngu n s ng t môi tr ng.ể ậ ụ ượ ồ ố ừ ườ
B. Các cá th h tr nhau ch ng ch i v i các đi u ki n b t l i c a môi tr ng.ể ỗ ợ ố ọ ớ ề ệ ấ ợ ủ ườ
C. Các cá th c nh tranh nhau gay g t giành ngu n s ngể ạ ắ ồ ố
D. Gi m s c nh tranh gai g t gi a các cá th .ả ự ạ ắ ữ ể
Câu 5: Trong quá trình phát sinh loài ng i, các nhân t xã h i đóng vai trò ch đ o t giai đo nườ ố ộ ủ ạ ừ ạ
A. Ng i c tr đi.ườ ổ ở B. Ng i hi n đ i tr đi.ườ ệ ạ ở
C. V n ng i hoá th ch tr đi.ượ ườ ạ ở D. Ng i t i c tr đi.ườ ố ổ ở
Câu 6:Nh ng đi m gi ng nhau gi a ng i và v n ng i ch ng t ng i và v n ng iữ ể ố ữ ườ ượ ườ ứ ỏ ườ ượ ườ
A. Có quan h h hàng r t g n gũi.ệ ọ ấ ầ B. Ti n hóa theo hai h ng khác nhauế ướ .
C. V n ng i là t tiên c a loài ng i.ượ ườ ổ ủ ườ D. Ti n hoá theo cùng m t h ng.ế ộ ướ
Câu 7: Ổ sinh thái là
A. kho ng không gian sinh thái có t t c nh ng đi u ki n qui đ nh cho s t n t i, phát tri n nả ấ ả ữ ề ệ ị ự ồ ạ ể ổ
đ nh lâu dài c a loàiị ủ .
B. N i có đ y đ các y u t thu n l i cho s t n t i c a sinh v tơ ầ ủ ế ố ậ ợ ự ồ ạ ủ ậ
Trang 1/6 - Mã đ thi 132ề

C. N i sinh s ng c a các sinh v t.ơ ố ủ ậ
D. N i th ng g p c a loài.ơ ườ ặ ủ
Câu 8: Các d ng v n ng i đã b t đ u xu t hi n k :ạ ượ ườ ắ ầ ấ ệ ở ỉ
A. K Jura.ỉB. K Th T .ỉ ứ ư C. K th Ba.ỉ ứ D. K Krêta.ỉ
Câu 9: Hóa th ch là:ạ
A. Di tích c a sinh v t s ng trong các th i đ i tr c đ l i trong các l p đ t đá.ủ ậ ố ờ ạ ướ ể ạ ớ ấ
B. Nh ng sinh v t gi nguyên t ch c nguyên t ch c nguyên th y.ữ ậ ữ ổ ứ ổ ứ ủ
C. Nh ng sinh v t b hóa thành đá.ữ ậ ị
D. Các b x ng c a sinh v t còn l i sau khi chúng ch t.ộ ươ ủ ậ ạ ế
Câu 10: Bò sát kh ng l chi m u th tuy t đ i trong kổ ồ ế ư ế ệ ố ỉ
A. Triat. B. Jura. C. Krêta. D. Silua.
Câu 11: Đ i Trung Sinh là đ i phát tri n u th c aạ ạ ể ư ế ủ
A. Th c v t h t kín và cá s n.ự ậ ạ ụ B. Chim th y t và th c v t h t kín.ủ ổ ự ậ ạ
C. Cá s n và t o.ụ ả D. Th c v t h t tr n và bò sát.ự ậ ạ ầ
Câu 12: Trong tr ngườ h p nào sau đây, c nh tranh cùng loài di n ra kh c li t nh tợ ạ ễ ố ệ ấ :
A. M t đ cá th trong qu n th quá dàyậ ộ ể ầ ể
B. Qu n th phân b theo nhómầ ể ố
C. M t đ cá th trong qu n th quá th aậ ộ ể ầ ể ư
D. đ u tranh b o v lãnh th v i các qu n th cùng loài lân c nấ ả ệ ổ ớ ầ ể ậ
Câu 13: Hình th c phân b cá th theo nhóm trong qu n th có ý nghĩa sinh thái gì?ứ ố ể ầ ể
A. Các cá th h tr nhau ch ng ch i v i các đi u ki n b t l i c a môi tr ng.ể ỗ ợ ố ọ ớ ề ệ ấ ợ ủ ườ
B. Gi m s c nh tranh gai g t gi a các cá th .ả ự ạ ắ ữ ể
C. Các cá th t n d ng đ c ngu n s ng t môi tr ng.ể ậ ụ ượ ồ ố ừ ườ
D. M t bi u hi n t p tính b o v vùng lãnh thộ ể ệ ậ ả ệ ổ
Câu 14: Vi c phân đ nh các m c th i gian đ a ch t căn c vào:ệ ị ố ờ ị ấ ứ
A. Tu i c a hóa th ch.ổ ủ ạ
B. Chia đ u th i gian cho các đ i đ a ch tề ờ ạ ị ấ
C. Căn c vào l ng s n ph m phân rã c a các nguyên t phóng x .ứ ượ ả ẩ ủ ố ạ
D. Nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u và các hóa th ch đi n hình.ữ ế ổ ớ ề ị ấ ậ ạ ể
Câu 15: N i làơ ở
A. Khu v c sinh s ng c a các sinh v t.ự ố ủ ậ
B. Kho ng không gian sinh thái.ả
C. N i có đ y đ các y u t thu n l i cho s t n t i c a sinh v tơ ầ ủ ế ố ậ ợ ự ồ ạ ủ ậ
D. N i c trú c a loàiơ ư ủ .
Câu 16: Trong m t ao, ng i ta có th nuôi k t h p nhi u lo i cá: cá mè tr ng. mè hoa, tr m c ,ộ ườ ể ế ợ ề ạ ắ ắ ỏ
tr m đen, cá trôi, cá chép,…vì:ắ
A. T o s đa d ng loài trong h sinh thái ao.ạ ự ạ ệ
B. M i loài có m t sinh thái riêng nên s gi m m c đ c nh tranh gay g t v i nhau.ỗ ộ ổ ẽ ả ứ ộ ạ ắ ớ
C. T n d ng đ c ngu n th c ăn là các loài đ ng v t đáy.ậ ụ ượ ồ ứ ộ ậ
D. T n d ng đ c ngu n th c ăn là các loài đ ng v t n i và t o.ậ ụ ượ ồ ứ ộ ậ ổ ả
Câu 17: K có th i gian ng n nh t làỉ ờ ắ ấ
A. K Th Ba.ỉ ứ B. K Th T .ỉ ứ ư C. K Krêta.ỉD. K Jura.ỉ
Câu 18: S s ng đã di c t d i n c lên c n vào k :ự ố ư ừ ướ ướ ạ ỉ
A. Cambri. B. Silua. C. Cacbon. D. Đêvôn.
Câu 19: Quy t tr n xu t hi n kế ầ ấ ệ ở ỉ
A. Cambri. B. Cacbon. C. Silua. D. Đevôn.
Câu 20: Ch n các thu t ng cho tr c đ đi n vào ch ch m cho đúng: “Nh ng đi m…(I)…ọ ậ ữ ướ ể ề ỗ ấ ữ ể
ch ng t v n ng i và ng i có quan h thân thu c r t g n gũi. Nh ng đi m…(II)…ch ng tứ ỏ ượ ườ ườ ệ ộ ấ ầ ữ ể ứ ỏ
v n ng i ngày nay không ph i là t tiên c a ng i. T …(III)…đã phát sinh ra…(IV)…vàượ ườ ả ổ ủ ườ ừ
ng i”.ườ
b. khác nhau. c. v n ng i hóa th ch.ượ ườ ạ a. gi ng nhau.ốd. v n ng i ngày nay.ượ ườ
Trang 2/6 - Mã đ thi 132ề

T h p đáp án đúng làổ ợ
A. I b, II a, III c, IV d.
B. I a, II b, III c, IV d.
C. I b, II a, III d, IV c.
D. I a, II b, III d, IV c.
Câu 21: Loài ng i s không bi n đ i thành m t loài nào khác, vì loài ng iườ ẽ ế ổ ộ ườ
A. Có kh năng thích nghi v i m i đi u ki n sinh thái đa d ng, không ph thu c vào đi u ki nả ớ ọ ề ệ ạ ụ ộ ề ệ
t nhiên và cách li đ a líự ị
B. Có ho t đ ng t duy tr u t ng.ạ ộ ư ừ ượ
C. Có h th n kinh r t phát tri n.ệ ầ ấ ể
D. Đã bi t ch t o và s d ng công c lao đ ng theo nh ng m c đích nh t đ nh.ế ế ạ ử ụ ụ ộ ữ ụ ấ ị
Câu 22: Ti n hoá hoá h c là quá trìnhế ọ
A. Xu t hi n các enzim.ấ ệ
B. T ng h p các ch t h u c t các ch t vô c theo ph ng th c hóa h c.ổ ợ ấ ữ ơ ừ ấ ơ ươ ứ ọ
C. Xu t hi n c ch t sao.ấ ệ ơ ế ự
D. Hình thành các h t côaxecvaạ.
Câu 23: Ch n câu sai. M t đ cá th c a qu n th là m t trong nh ng y u t c b n nh h ngọ ậ ộ ể ủ ầ ể ộ ữ ế ố ơ ả ả ườ
t iớ :
A. m c đ s d ng ngu n s ng trong qu n thứ ộ ử ụ ồ ố ầ ể
B. m c đ lây lan b nh truy n nhi mứ ộ ệ ề ễ
C. t n s g p nhau c a các cá th trong mùa sinh s nầ ố ặ ủ ể ả
D. Các cá th tr ng thành và giàể ưở
Câu 24: Ti n hoá ti n sinh h c là quá trìnhế ề ọ
A. Hình thành các protein t các axit amin.ừ
B. Các đ i phân t h u c , và các ph c h p trên phân t .ạ ử ữ ơ ứ ợ ử
C. Hình thành nh ng t bào s khai và sau đó là các t bào s ng đ u tiên.ữ ế ơ ế ố ầ
D. Xu t hi n các nuclêôtit và protein.ấ ệ
Câu 25: Y u t quan tr ng nh t chi ph i đ n c ch t đi u ch nh s l ng c a qu n th là?ế ố ọ ấ ố ế ơ ế ự ề ỉ ố ượ ủ ầ ể
A. S c tăng tr ng c a qu n th .ứ ưở ủ ầ ể B. Các y u t không ph thu c nhi t đ .ế ố ụ ộ ệ ộ
C. M c sinh s n.ứ ả D. Ngu n th c ăn t môi tr ng.ồ ứ ừ ườ
Câu 26: Trình t s p x p đúng các đ i đ a ch t là:ự ắ ế ạ ị ấ
A. Đ i Thái C , đ i C Sinh, đ i Nguyên Sinh, đ i Trung Sinh, đ i Tân Sinh.ạ ổ ạ ổ ạ ạ ạ
B. Đ i C Sinh, đ i Thái C , đ i Nguyên Sinh, đ i Trung Sinh, đ i Tân Sinh.ạ ổ ạ ổ ạ ạ ạ
C. Đ i Thái C , đ i Nguyên Sinh, đ i C Sinh, đ i Trung Sinh, đ i Tân Sinh.ạ ổ ạ ạ ổ ạ ạ
D. Đ i Thái C , đ i C Sinh, đ i Trung Sinh, đ i Nguyên Sinh, đ i Tân Sinh.ạ ổ ạ ổ ạ ạ ạ
Câu 27: Ý nghĩa sinh thái c a quan h h tr trong qu n th làủ ệ ỗ ợ ầ ể
A. Làm cho các th tăng s c sinh s n.ể ứ ả
B. Hình thành nhi u sinh thái d n t i các cá th sinh tr ng phát tri n t t h n.ề ổ ẫ ớ ể ưở ể ố ơ
C. Khai thác t i u ngu n s ng, tăng kh năng s ng sót và sinh s n c a các cá thố ư ồ ố ả ố ả ủ ể
D. Làm cho các cá th cùng nhau ki m ăn t t h n.ể ế ố ơ
Câu 28: Ti n hóa sinh h c là quá trình:ế ọ
A. Hình thành các h t côaxecva.ạ
B. Xu t hi n c ch t sao chép.ấ ệ ơ ế ự
C. Xu t hi n các enzim.ấ ệ
D. Hình thành m m m ng c a nh ng c th đ u tiên đ n toàn b sinh gi i.ầ ố ủ ữ ơ ể ầ ế ộ ớ
Câu 29: M m m ng c a nh ng c th s ng đ u tiên trên Trái Đ t đ c hình thành đâu:ầ ố ủ ữ ơ ể ố ầ ấ ượ ở
A. Trong không khí. B. Trong đ i d ng.ạ ươ C. Trên m t đ t.ặ ấ D. Trong lòng đ t.ấ
Câu 30: M t qu n th v i c u trúc 3 nhóm tu i: tr c sinh s n, sinh s n và sau sinh s n, s bộ ầ ể ớ ấ ổ ướ ả ả ả ẽ ị
di t vong khi m t đi:ệ ấ
A. Nhóm đang sinh s n và sau sinh s nả ả B. Nhóm tr c sinh s n và đang sinh s nướ ả ả
C. Nhóm tr c sinh s nướ ả D. Nhóm tr c sinh s n và sau sinh s nướ ả ả
Câu 31: S ki n nào sau đây không ph i là s ki n n i b t trong giai đo n ti n hóa ti n sinh h c?ự ệ ả ự ệ ổ ậ ạ ế ề ọ
A. S t o thành các côaxecva.ự ạ
B. S xu t hi n c ch sao chép.ự ấ ệ ơ ế
Trang 3/6 - Mã đ thi 132ề

C. S hình thành h t ng tác protein và axit nucleic.ự ệ ươ
D. S hình thành màng.ự
Câu 32: M t đ cá th trong qu n th là nhân t đi u ch nhậ ộ ể ầ ể ố ề ỉ
A. ki u phân b cá th c a qu n th .ể ố ể ủ ầ ể
B. m i quan h gi a các cá th trong qu n th .ố ệ ữ ể ầ ể
C. c u trúc tu i c a qu n th .ấ ổ ủ ầ ể
D. s c sinh s n và m c đ t vong các cá th trong qu n th .ứ ả ứ ộ ử ể ầ ể
Câu 33: Nhóm sinh v t nào sau đây không ph i là qu n th ?ậ ả ầ ể
A. Cá rô phi đ n tínhơB. S t châu Phiư ử C. Sen trong đ mầD. Cá mè hoa
Câu 34: H t ng tác có kh năng phát tri n thành các c th d ng s ng và có kh năng t nhânệ ươ ả ể ơ ể ạ ố ả ự
đôi, t đ i m i làự ổ ớ
A. Prôtêin – lipit. B. Prôtêin – saccarit.
C. Prôtêin – axit nuclêic. D. Prôtêin – prôtêin.
Câu 35: Có các lo i môi tr ng s ng ch y u c a sinh v t làạ ườ ố ủ ế ủ ậ
A. Môi tr ng ườ trong đ t, môi tr ng trên c n, môi tr ng d i n c, môi tr ng sinh v t.ấ ườ ạ ườ ướ ướ ườ ậ
B. Môi tr ng ườ trong đ t, môi tr ng trên c n, môi tr ng n c ng t, n c m n.ấ ườ ạ ườ ướ ọ ướ ặ
C. Môi tr ngvô sinh, môi tr ng trên c n, môi tr ng d i n c.ườ ườ ạ ườ ướ ướ
D. Môi tr ng trong đ t, môi tr ng trên c n, môi tr ng d i n c.ườ ấ ườ ạ ườ ướ ướ
Câu 36: Môi tr ng s ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t t c các nhân t sinh tháiườ ố ơ ố ủ ậ ồ ấ ả ố
A. Vô sinh và h u sinh nh h ng tr c ti pđ n đ i s ng c a sinh v t.ữ ả ưở ự ế ế ờ ố ủ ậ
B. H u sinh nh h ng tr c ti p đ n đ i s ng c a sinh v t.ữ ả ưở ự ế ế ờ ố ủ ậ
C. Vô sinh và h u sinh nh h ng tr c ti p ho c gián ti p đ n đ i s ng c a sinh v t.ữ ả ưở ự ế ặ ế ế ờ ố ủ ậ
D. H u sinh nh h ng tr c ti p, ho c gián ti p đ n đ i s ng c a sinh v t.ữ ả ưở ự ế ặ ế ế ờ ố ủ ậ
Câu 37: Loài ng i đ c xu t hi n vàoườ ượ ấ ệ
A. Đ u đ i Trung Sinh.ầ ạ B. Cu i đ i Trung Sinh.ố ạ
C. K Th T (Đ t ).ỉ ứ ư ệ ứ D. K th Ba(Đ tam)ỉ ứ ệ
Câu 38: Ý nghĩa sinh thái c a quan h c nh tranh trong qu n th làủ ệ ạ ầ ể
A. nh h ng sinh thái.ả ưở ổ
B. Làm cho s l ng, s phân b c a các cá th duy trì m c n đ nhố ượ ự ố ủ ể ở ứ ổ ị
C. nh h ng đ n t l đ c cái, t l nhóm tu i.ả ưở ế ỉ ệ ự ỉ ệ ổ
D. nh h ng đ n hình thái, t l đ c cái.ả ưở ế ỉ ệ ự
Câu 39: Nh ng s ki n n i b t trong giai đo n ti n hóa ti n sinh h cữ ự ệ ổ ậ ạ ế ề ọ
1. S xu t hi n các enzim. 2. S hình thành các côaxecva. 3. S hình thành các đ i phân tự ấ ệ ự ự ạ ử
prôtêin và axit nuclêic. 4. S hình thành màng. 5. S xu t hi n c ch t sao chép.ự ự ấ ệ ơ ế ự
Đáp án đúng là:
A. 1, 2, 3, 4, 5. B. 1, 2, 4, 5. C. 1, 3, 4, 5. D. 3, 4, 5.
Câu 40: R ng nhi t đ i khi b ch t tr ng, sau m t th i gian nh ng lo i cây nào s nhanh chóngừ ệ ớ ị ặ ắ ộ ờ ữ ạ ẽ
phát tri n?ể
A. Cây g a bong.ỗ ư B. Cây g a sáng.ỗ ư
C. Cây thân c a sáng.ỏ ư D. Cây b i ch u bóng.ụ ị
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 4/6 - Mã đ thi 132ề

mamon made cauhoi dapan
SINH12B 132 1 D
SINH12B 132 2 D
SINH12B 132 3 B
SINH12B 132 4 D
SINH12B 132 5 D
SINH12B 132 6 A
SINH12B 132 7 A
SINH12B 132 8 C
SINH12B 132 9 A
SINH12B 132 10 B
SINH12B 132 11 D
SINH12B 132 12 A
SINH12B 132 13 A
SINH12B 132 14 D
SINH12B 132 15 D
SINH12B 132 16 B
SINH12B 132 17 B
SINH12B 132 18 B
SINH12B 132 19 C
SINH12B 132 20 A
SINH12B 132 21 A
SINH12B 132 22 B
SINH12B 132 23 D
SINH12B 132 24 C
SINH12B 132 25 D
SINH12B 132 26 C
SINH12B 132 27 C
SINH12B 132 28 D
SINH12B 132 29 B
SINH12B 132 30 B
SINH12B 132 31 C
SINH12B 132 32 A
SINH12B 132 33 A
SINH12B 132 34 C
SINH12B 132 35 A
SINH12B 132 36 C
SINH12B 132 37 C
SINH12B 132 38 B
SINH12B 132 39 B
SINH12B 132 40 C
SINH12B 209 1 B
SINH12B 209 2 D
SINH12B 209 3 B
SINH12B 209 4 D
SINH12B 209 5 B
SINH12B 209 6 A
SINH12B 209 7 A
SINH12B 209 8 C
SINH12B 209 9 D
SINH12B 209 10 D
SINH12B 209 11 B
SINH12B 209 12 C
SINH12B 209 13 B
SINH12B 209 14 D
SINH12B 209 15 A
SINH12B 209 16 A
SINH12B 209 17 B
SINH12B 209 18 C
SINH12B 209 19 D
SINH12B 209 20 D
SINH12B 209 21 A
SINH12B 209 22 C
SINH12B 209 23 A
SINH12B 209 24 C
SINH12B 209 25 C
SINH12B 209 26 A
SINH12B 209 27 B
SINH12B 209 28 C
SINH12B 209 29 A
SINH12B 209 30 D
SINH12B 209 31 D
SINH12B 209 32 A
SINH12B 209 33 B
SINH12B 209 34 C
SINH12B 209 35 B
SINH12B 209 36 B
SINH12B 209 37 C
SINH12B 209 38 A
SINH12B 209 39 D
SINH12B 209 40 C
SINH12B 357 1 B
SINH12B 357 2 A
SINH12B 357 3 D
SINH12B 357 4 A
SINH12B 357 5 B
SINH12B 357 6 B
SINH12B 357 7 A
SINH12B 357 8 D
SINH12B 357 9 A
SINH12B 357 10 A
SINH12B 357 11 B
SINH12B 357 12 C
SINH12B 357 13 D
SINH12B 357 14 C
SINH12B 357 15 B
SINH12B 357 16 C
SINH12B 357 17 A
SINH12B 357 18 B
SINH12B 357 19 C
SINH12B 357 20 C
SINH12B 357 21 D
SINH12B 357 22 B
SINH12B 357 23 D
SINH12B 357 24 D
SINH12B 357 25 C
SINH12B 357 26 C
SINH12B 357 27 D
SINH12B 357 28 C
SINH12B 357 29 B
SINH12B 357 30 A
SINH12B 357 31 D
SINH12B 357 32 D
SINH12B 357 33 A
SINH12B 357 34 A
SINH12B 357 35 B
Trang 5/6 - Mã đ thi 132ề