
Đ KI M TRA CH NG II + CH NG IIIỀ Ể ƯƠ ƯƠ
Th i gian làm bài: 90 phútờ
Câu 1: (ĐH 10) m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p; alen BỞ ộ ự ậ ị ộ ớ ị ấ
quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa vàng. Hai c p gen này n m trên c p nhi m s c th t ngị ỏ ộ ớ ị ặ ằ ặ ễ ắ ể ươ
đ ng s 1. Alen D quy đ nh qu tròn tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh qu dài, c p gen Dd n m trên c p nhi mồ ố ị ả ộ ớ ị ả ặ ằ ặ ễ
s c th t ng đ ng s 2. Cho giao ph n gi a hai cây (P) đ u thu n ch ng đ c Fắ ể ươ ồ ố ấ ữ ề ầ ủ ượ 1 d h p v 3 c p gen trên. Cho Fị ợ ề ặ 1
giao ph n v i nhau thu đ c Fấ ớ ượ 2, trong đó cây có ki u hình thân th p, hoa vàng, qu dài chi m t l 4%. Bi t r ng hoánể ấ ả ế ỉ ệ ế ằ
v gen x y ra c trong quá trình phát sinh giao t đ c và giao t cái v i t n s b ng nhau. Tính theo lí thuy t, cây cóị ả ả ử ự ử ớ ầ ố ằ ế
ki u hình thân cao, hoa đ , qu tròn Fể ỏ ả ở 2 chi m t l ế ỉ ệ
A. 54,0%. B. 66,0%. C. 16,5%. D. 49,5%.
Câu 2: (ĐH 07) M t qu n th có 100% cá th mang ki u gen Aa t th ph n liên ti p qua 3 th h . Tính theoộ ầ ể ể ể ự ụ ấ ế ế ệ
lí thuy t, t l các ki u gen th h th ba s là:ế ỉ ệ ể ở ế ệ ứ ẽ
A. 0,2AA : 0,4Aa : 0,4aa. B. 0,4375AA : 0,125Aa : 0,4375aa.
C. 0,25AA : 0,5Aa : 0,25aa. D. 0, 375AA : 0,25Aa : 0,375aa.
Câu 3: (ĐH 10) Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các gen phân li đ c l p, gen tr i là tr i hoàn toàn và khôngế ỗ ị ộ ạ ộ ậ ộ ộ
có đ t bi n x y ra. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDdEe × AaBbDdEe cho đ i con có ki u hình mang 2 tính tr ngộ ế ả ế ờ ể ạ
tr i và 2 tính tr ng l n chi m t l ộ ạ ặ ế ỉ ệ
A. 27/128. B. 9/256. C. 9/64. D. 9/128.
Câu 4: (ĐH 10) Giao ph n gi a hai cây (P) đ u có hoa màu tr ng thu n ch ng, thu đ c Fấ ữ ề ắ ầ ủ ượ 1 g m 100% cây có hoa màuồ
đ . Cho Fỏ1 t th ph n, thu đ c Fự ụ ấ ượ 2 có ki u hình phân li theo t l 9 cây hoa màu đ : 7 cây hoa màu tr ng. Ch n ng uể ỉ ệ ỏ ắ ọ ẫ
nhiên hai cây có hoa màu đ Fỏ ở 2 cho giao ph n v i nhau. Cho bi t không có đ t bi n x y ra, tính theo lí thuy t, xácấ ớ ế ộ ế ả ế
su t đ xu t hi n cây hoa màu tr ng có ki u gen đ ng h p l n Fấ ể ấ ệ ắ ể ồ ợ ặ ở 3 là
A. 81/256. B. 1/81. C. 16/81. D. 1/16.
Câu 5: (ĐH 10) m t loài th c v t, n u trong ki u gen có m t c hai alen tr i A và B thì cho ki u hình thân cao, n uỞ ộ ự ậ ế ể ặ ả ộ ể ế
thi u m t ho c c hai alen tr i nói trên thì cho ki u hình thân th p. Alen D quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alenế ộ ặ ả ộ ể ấ ị ỏ ộ ớ
d quy đ nh hoa tr ng. Cho giao ph n gi a các cây d h p v 3 c p gen trên thu đ c đ i con phân li theo t l 9 câyị ắ ấ ữ ị ợ ề ặ ượ ờ ỉ ệ
thân cao, hoa đ : 3 cây thân th p, hoa đ : 4 cây thân th p, hoa tr ng. Bi t các gen quy đ nh các tính tr ng này n mỏ ấ ỏ ấ ắ ế ị ạ ằ
trên nhi m s c th th ng, quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n và hoán v gen. Phép lai nào sau đây là phù h pễ ắ ể ườ ả ả ộ ế ị ợ
v i k t qu trên? ớ ế ả
A.
Bb
ad
AD
×
Bb
ad
AD
. B.
abD
ABd
×
aBD
Abd
. C.
Aa
bD
Bb
×
Aa
bD
Bb
. D.
abd
ABD
×
aBd
AbD
.
Câu 6: (ĐH 07) M t c th có t bào ch a c p nhi m s c th gi i tính XAXa. Trong quá trình gi m phân phátộ ơ ể ế ứ ặ ễ ắ ể ớ ả
sinh giao t , m t s t bào c p nhi m s c th này không phân li trong l n phân bào II. Các lo i giaoử ở ộ ố ế ặ ễ ắ ể ầ ạ
t có th đ c t o ra t c th trên là:ử ể ượ ạ ừ ơ ể
A. XAXa , XaXa, XA, Xa, O. B. XAXA , XAXa, XA, Xa, O. C. XAXA, XaXa , XA, Xa, O. D. XAXa, O, XA, XAXA.
Câu 7: (ĐH 07) Trong ch n gi ng, ng i ta ti n hành t th ph n b t bu c và giao ph i c n huy t nh mọ ố ườ ế ự ụ ấ ắ ộ ố ậ ế ằ
A. tăng t l d h p. ỉ ệ ị ợ B. tăng bi n d t h p.ế ị ổ ợ C. gi m t l đ ng h p. ả ỉ ệ ồ ợ D. t o dòngạ
thu n.ầ
Câu 8: (ĐH 07) Qu n th nào sau đây đã đ t tr ng thái cân b ng di truy n?ầ ể ạ ạ ằ ề
A. 0,64 AA : 0,32 Aa : 0,04 aa. B. 0,7 AA : 0,2 Aa : 0,1 aa. C. 0,4 AA : 0,4 Aa : 0,2 aa. D. 0,6 AA : 0,2 Aa : 0,2 aa.
Câu 9: (ĐH 07) ng i, b nh máu khó đông do m t gen l n (m) n m trên nhi m s c th X không có alen t ng ngỞ ườ ệ ộ ặ ằ ễ ắ ể ươ ứ
trên nhi m s c th Y quy đ nh. C p b m nào sau đây có th sinh con trai b b nh máu khó đông v i xác su t 25%?ễ ắ ể ị ặ ố ẹ ể ị ệ ớ ấ
A. XmXm × X mY. B. X MXm × Xm Y. C. Xm Xm × XM Y. D. XM XM × XM Y.
Câu 10: (ĐH 07) Gi s m t qu n th giao ph i tr ng thái cân b ng di truy n có 10000 cá th , trong đó 100 cá thả ử ộ ầ ể ố ở ạ ằ ề ể ể
có ki u gen đ ng h p l n (aa), thì s cá th có ki u gen d h p (Aa) trong qu n th s làể ồ ợ ặ ố ể ể ị ợ ầ ể ẽ
A. 9900. B. 900. C. 8100. D. 1800.
Câu 11: (ĐH 10) m t qu n th ng u ph i, xét hai gen: gen th nh t có 3 alen, n m trên đo n không t ng đ ngỞ ộ ầ ể ẫ ố ứ ấ ằ ạ ươ ồ
c a nhi m s c th gi i tính X; gen th hai có 5 alen, n m trên nhi m s c th th ng. Trong tr ng h p không x y raủ ễ ắ ể ớ ứ ằ ễ ắ ể ườ ườ ợ ả
đ t bi n, s lo i ki u gen t i đa v c hai gen trên có th đ c t o ra trong qu n th này là ộ ế ố ạ ể ố ề ả ể ượ ạ ầ ể
A. 45. B. 90. C. 15. D. 135.
Câu 12: (ĐH 07) Cho lai hai cây bí qu tròn v i nhau, đ i con thu đ c 272 cây bí qu tròn, 183 cây bí qu b u d c vàả ớ ờ ượ ả ả ầ ụ
31 cây bí qu dài. S di truy n tính tr ng hình d ng qu bí tuân theo quy lu tả ự ề ạ ạ ả ậ
A. phân li đ c l p c a Menđen. ộ ậ ủ B. liên k t gen hoàn toàn.ếC. t ng tác c ng g p. ươ ộ ộ D.
t ng tác b tr .ươ ổ ợ
Câu 13: (ĐH 07) Đ xác đ nh m t tính tr ng do gen trong nhân hay gen trong t bào ch t quy đ nh, ng i ta th ngể ị ộ ạ ế ấ ị ườ ườ
ti n hànhế
A. lai phân tích. B. lai khác dòng. C. lai thu n ngh ch. ậ ị D. lai xa.
Câu 14: (ĐH 07) ng i, ki u gen IỞ ườ ể AIA, IAIO quy đ nh nhóm máu A; ki u gen Iị ể BIB, IBIO quy đ nh nhóm máu B; ki uị ể
gen IAIB quy đ nh nhóm máu AB; ki u gen Iị ể OIO quy đ nh nhóm máu O. T i m t nhà h sinh, ng i ta nh m l n 2 đ aị ạ ộ ộ ườ ầ ẫ ứ
1

tr s sinh v i nhau. Tr ng h p nào sau đây không c n bi t nhóm máu c a ng i cha mà v n có th xác đ nh đ cẻ ơ ớ ườ ợ ầ ế ủ ườ ẫ ể ị ượ
đ a tr nào là con c a ng i m nào?ứ ẻ ủ ườ ẹ
A. Hai ng i m có nhóm máu A và nhóm máu B, hai đ a tr có nhóm máu B và nhóm máu A.ườ ẹ ứ ẻ
B. Hai ng i m có nhóm máu AB và nhóm máu O, hai đ a tr có nhóm máu O và nhóm máu AB.ườ ẹ ứ ẻ
C. Hai ng i m có nhóm máu A và nhóm máu O, hai đ a tr có nhóm máu O và nhóm máu A.ườ ẹ ứ ẻ
D. Hai ng i m có nhóm máu B và nhóm máu O, hai đ a tr có nhóm máu B và nhóm máu O.ườ ẹ ứ ẻ
Câu 15: (ĐH 07) Trong tr ng h p m i gen qui đ nh m t tính tr ng và tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn, c thườ ợ ỗ ị ộ ạ ạ ộ ộ ơ ể
có ki u gen AaBbDd t th ph n s thu đ c đ i con có s ki u gen và ki u hình t i đa làể ự ụ ấ ẽ ượ ờ ố ể ể ố
A. 4 ki u hình ; 9 ki u gen. ể ể B. 4 ki u hình ; 12 ki u gen. ể ể C. 8 ki u hình ; 12 ki u gen. ể ể D. 8 ki u hình ; 27 ki uể ể
gen.
Câu 16: (ĐH 08) Gi s m t qu n th th c v t có thành ph n ki u gen th h xu t phát là : 0,25AA : 0,50Aa :ả ử ộ ầ ể ự ậ ầ ể ở ế ệ ấ
0,25aa. N u cho t th ph n nghiêm ng t thì th h sau thành ph n ki u gen c a qu n th tính theo lý thuy t là: ế ự ụ ấ ặ ở ế ệ ầ ể ủ ầ ể ế
A. 0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa. B. 0,375AA : 0,250Aa : 0,375aa.
C. 0,125AA : 0,750Aa : 0,125aa. D. 0,375AA : 0,375Aa : 0,250aa.
Câu 17: (ĐH 08) T n s alen c a m t gen đ c tính b ng ầ ố ủ ộ ượ ằ
A. t l ph n trăm các cá th trong qu n th có ki u gen đ ng h p v alen đó t i m t th i đi m xác đ nh. ỉ ệ ầ ể ầ ể ể ồ ợ ề ạ ộ ờ ể ị
B. t l ph n trăm các cá th trong qu n th có ki u hình do alen đó qui đ nh t i m t th i đi m xác đ nh. ỉ ệ ầ ể ầ ể ể ị ạ ộ ờ ể ị
C. t l ph n trăm các cá th mang alen đó trong qu n th t i m t th i đi m xác đ nh. ỉ ệ ầ ể ầ ể ạ ộ ờ ể ị
D. t s gi a các giao t mang alen đó trên t ng s giao t mà qu n th đó t o ra t i m t th i đi m xác đ nh ỉ ố ữ ử ổ ố ử ầ ể ạ ạ ộ ờ ể ị
Câu 18: (ĐH 08) m t loài đ ng v t, các ki u gen: AA quy đ nh lông đen; Aa quy đ nh lông đ m; aa quy đ nh lôngỞ ộ ộ ậ ể ị ị ố ị
tr ng. Xét m t qu n th đang tr ng thái cân b ng di truy n g m 500 con, trong đó có 20 con lông tr ng. T l nh ngắ ộ ầ ể ở ạ ằ ề ồ ắ ỉ ệ ữ
con lông đ m trong qu n th này là ố ầ ể
A. 16%. B. 32%. C. 64%. D. 4%.
Câu 19: (ĐH 08) Gi s trong m t qu n th th c v t th h xu t phát các cá th đ u có ki u gen Aa. Tính theo lýả ử ộ ầ ể ự ậ ở ế ệ ấ ể ề ể
thuy t, t l ki u gen AA trong qu n th sau 5 th h t th ph n b t bu c là ế ỉ ệ ể ầ ể ế ệ ự ụ ấ ắ ộ
A. 48,4375%. B. 46,8750%. C. 43,7500%. D. 37,5000%.
Câu 20: (ĐH 08) Tính tr ng nào sau đây là tính tr ng có h s di truy n cao? ạ ạ ệ ố ề
A. S n l ng s a c a m t gi ng bò trong m t kì v t s a. ả ượ ữ ủ ộ ố ộ ắ ữ B. S l ng tr ng gà L go đ trong m tố ượ ứ ơ ẻ ộ
l a. ứ
C. Kh i l ng 1000 h t c a m t gi ng lúa trong m t v thu ho ch. ố ượ ạ ủ ộ ố ộ ụ ạ D. T l b trong s a c a m t gi ngỉ ệ ơ ữ ủ ộ ố
bò.
Câu 21: Qu n th nào sau đây tr ng thái cân b ng di truy n? ầ ể ở ạ ằ ề
A. 0,01Aa : 0,18aa : 0,81AA. B. 0,81Aa : 0,18aa : 0,01AA.
C. 0,81AA : 0,18Aa : 0,01aa. D. 0,81 Aa : 0,01aa : 0,18AA.
Câu 22: (ĐH 08) Ngô là cây giao ph n, khi cho t th ph n b t bu c qua nhi u th h thì t l các ki u gen trongấ ự ụ ấ ắ ộ ề ế ệ ỉ ệ ể
qu n th s bi n đ i theo h ng ầ ể ẽ ế ổ ướ
A. t l ki u gen đ ng h p tr i và t l ki u gen d h p gi m d n. ỉ ệ ể ồ ợ ộ ỉ ệ ể ị ợ ả ầ
B. t l ki u gen d h p tăng d n, t l ki u gen đ ng h p gi m d n. ỉ ệ ể ị ợ ầ ỉ ệ ể ồ ợ ả ầ
C. t l ki u gen đ ng h p l n và t l ki u gen d h p tăng d n. ỉ ệ ể ồ ợ ặ ỉ ệ ể ị ợ ầ
D. t l ki u gen d h p gi m d n, t l ki u gen đ ng h p tăng d n. ỉ ệ ể ị ợ ả ầ ỉ ệ ể ồ ợ ầ
Câu 23: (ĐH 08) Gi s m t qu n th giao ph i có thành ph n ki u gen là 0,21AA : 0,52Aa : 0,27aa, t n s c a alenả ử ộ ầ ể ố ầ ể ầ ố ủ
A và alen a trong qu n th đó là: ầ ể
A. A = 0,27; a = 0,73. B. A =0,53; a =0,47. C. A = 0,73; a = 0,27. D. A = 0,47; a = 0,53.
Câu 24: (ĐH 08) ru i gi m, đ t bi n l p đo n trên nhi m s c th gi i tính X có th làm bi n đ i ki u hình t Ở ồ ấ ộ ế ặ ạ ễ ắ ể ớ ể ế ổ ể ừ
A. m t d t thành m t l i. ắ ẹ ắ ồ B. m t tr ng thành m t đ . ắ ắ ắ ỏ C. m t đ thành m t tr ng. ắ ỏ ắ ắ D. m t l i thànhắ ồ
m t d t. ắ ẹ
Câu 25: (ĐH 08) ng i, gen D qui đ nh tính tr ng da bình th ng, alen d qui đ nh tính tr ng b ch t ng, c p gen nàyỞ ườ ị ạ ườ ị ạ ạ ạ ặ
n m trên nhi m s c th th ng; gen M qui đ nh tính tr ng m t nhìn màu bình th ng, alen m qui đ nh tính tr ng mùằ ễ ắ ể ườ ị ạ ắ ườ ị ạ
màu, các gen này n m trên nhi m s c th X không có alen t ng ng trên Y. M bình th ng v c hai tính tr ngằ ễ ắ ể ươ ứ ẹ ườ ề ả ạ
trên, b có m t nhìn màu bình th ng và da b ch t ng, con trai v a b ch t ng v a mù màu. Trong tr ng h p khôngố ắ ườ ạ ạ ừ ạ ạ ừ ườ ợ
có đ t bi n m i x y ra, ki u gen c a m , b là ộ ế ớ ả ể ủ ẹ ố
A. DdXMXm x ddXMY. B. DdXMXM x DdXMY. C. ddXMXm x DdXMY. D. DdXMXm x DdXMY.
Câu 26: (ĐH 08) m t loài th c v t, gen A quy đ nh thân cao, alen a quy đ nh thân th p; gen B quy đ nh qu màu đ ,Ở ộ ự ậ ị ị ấ ị ả ỏ
alen b quy đ nh qu màu tr ng; hai c p gen này n m trên hai c p nhi m s c th khác nhau. Phép lai nào sau đây choị ả ắ ặ ằ ặ ễ ắ ể
đ i con có ki u hình thân th p, qu màu tr ng chi m t l 1/16? ờ ể ấ ả ắ ế ỉ ệ
A. AaBB x aaBb. B. AaBb x Aabb. C. AaBb x AaBb. D. Aabb x AaBB.
Câu 27: (ĐH 08) Xét t h p gen ổ ợ
aB
Ab
Dd, n u t n s hoán v gen là 18% thì t l ph n trăm các lo i giao t hoán v c aế ầ ố ị ỉ ệ ầ ạ ử ị ủ
t h p gen này là ổ ợ
A. ABD = Abd = aBD = abd = 4,5%. B. ABD = ABd = abD = abd = 9,0%.
2

C. ABD = ABd = abD = abd = 4,5%. D. ABD = Abd = aBD = abd = 9,0%.
Câu 28: (ĐH 08) Tr ng h p không có hoán v gen, m t gen quy đ nh m t tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn,ườ ợ ị ộ ị ộ ạ ạ ộ ộ
phép lai nào sau đây cho t l ki u hình 1 : 2 : 1? ỉ ệ ể
A. AB//ab x AB//ab. B. Ab//ab x aB//ab. C. Ab//aB x Ab//aB. D. AB//ab x AB//AB.
Câu 29: (ĐH 08) Cho giao ph i 2 dòng ru i gi m thu n ch ng thân xám, cánh dài và thân đen, cánh c t thu đ c F1ố ồ ấ ầ ủ ụ ượ
100% thân xám, cánh dài. Ti p t c cho F1 giao ph i v i nhau đ c F2 có t l 70,5% thân xám, cánh dài: 20,5% thânế ụ ố ớ ượ ỉ ệ
đen, cánh c t: 4,5% thân xám, cánh c t: 4,5% thân đen, cánh dài. T n s hoán v gen ru i cái F1 trong phép lai này là ụ ụ ầ ố ị ở ồ
A. 4,5%. B. 9 %. C. 20,5%. D. 18%.
Câu 30: (ĐH 09) Khi nghiên c u nhi m s c th ng i, ta th y nh ng ng i có nhi m s c th gi i tính là XY, XXYứ ễ ắ ể ở ườ ấ ữ ườ ễ ắ ể ớ
ho c XXXY đ u là nam, còn nh ng ng i có nhi m s c th gi i tính là XX, XO ho c XXX đ u là n . Có th rút raặ ề ữ ườ ễ ắ ể ớ ặ ề ữ ể
k t lu n ế ậ
A. s có m t c a nhi m s c th gi i tính X quy t đ nh gi i tính n . ự ặ ủ ễ ắ ể ớ ế ị ớ ữ
B. s bi u hi n gi i tính ch ph thu c vào s l ng nhi m s c th gi i tính X. ự ể ệ ớ ỉ ụ ộ ố ượ ễ ắ ể ớ
C. nhi m s c th Y không mang gen quy đ nh tính tr ng gi i tính. ễ ắ ể ị ạ ớ
D. gen quy đ nh gi i tính nam n m trên nhi m s c th Y. ị ớ ằ ễ ắ ể
Câu 31: (ĐH 09) m t loài th c v t, gen A quy đ nh thân cao, alen a quy đ nh thân th p; gen B quy đ nh qu màu đ ,Ở ộ ự ậ ị ị ấ ị ả ỏ
alen b quy đ nh qu màu vàng; gen D quy đ nh qu tròn, alen d quy đ nh qu dài. Bi t r ng các gen tr i là tr i hoànị ả ị ả ị ả ế ằ ộ ộ
toàn. Cho giao ph n cây thân cao, qu màu đ , tròn v i cây thân th p, qu màu vàng, dài thu đ c F1 g m 81 cây thânấ ả ỏ ớ ấ ả ượ ồ
cao, qu màu đ , dài; 80 cây thân cao, qu màu vàng, dài; 79 cây thân th p, qu màu đ , tròn; 80 cây thân th p, quả ỏ ả ấ ả ỏ ấ ả
màu vàng, tròn. Trong tr ng h p không x y ra hoán v gen, s đ lai nào d i đây cho k t qu phù h p v i phép laiườ ợ ả ị ơ ồ ướ ế ả ợ ớ
trên?
A. Aa
bd
BD
× aa
bd
bd
B.
ab
AB
Dd × aa
bd
bd
C.
Bd
ad
AD
× aa
bd
bd
D.
Bd
aD
Ad
× aa
bd
bd
Câu 32: (ĐH 09) Trên m t nhi m s c th , xét 4 gen A, B, C và D. Kho ng cách t ng đ i gi a các gen là: AB = l,5ộ ễ ắ ể ả ươ ố ữ
cM, BC = 16,5 cM, BD = 3,5 cM, CD = 20 cM, AC = 18 cM. Tr t t đúng c a các gen trên nhi m s c th đó là ậ ự ủ ễ ắ ể
A. ABCD. B. CABD. C. BACD. D. DABC.
Câu 33: (ĐH 09) đ u Hà Lan, gen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p. Cho cây thânỞ ậ ị ộ ớ ị ấ
cao giao ph n v i cây thân cao, thu đ c F1 g m 900 cây thân cao và 299 cây thân th p. Tính theo lí thuy t, t l câyấ ớ ượ ồ ấ ế ỉ ệ
F1 t th ph n cho F2 g m toàn cây thân cao so v i t ng s cây F1 là ự ụ ấ ồ ớ ổ ố ở
A. 3/4. B. 2/3. C. 1/4. D. 1/2.
Câu 34: (ĐH 09) ru i gi m, gen A quy đ nh thân xám là tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân đen, gen B quyỞ ồ ấ ị ộ ớ ị
đ nh cánh dài là tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh cánh c t. Hai c p gen này cùng n m trên m t c p nhi m s c thị ộ ớ ị ụ ặ ằ ộ ặ ễ ắ ể
th ng. Gen D quy đ nh m t đ là tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh m t tr ng. Gen quy đ nh màu m t n m trênườ ị ắ ỏ ộ ớ ị ắ ắ ị ắ ằ
nhi m s c th gi i tính X, không có alen t ng ng trên Y. Phép lai: ễ ắ ể ớ ươ ứ
ab
AB
XDXd ×
ab
AB
XDY cho F1 có ki u hình thânể
đen, cánh c t, m t đ chi m t l 15%. Tính theo lí thuy t, t l ru i đ c F1 có ki u hình thân đen, cánh c t, m t đ làụ ắ ỏ ế ỉ ệ ế ỉ ệ ồ ự ể ụ ắ ỏ
A. 5%. B. 7,5%. C. 15%. D. 2,5%.
Câu 35: (ĐH 09) Ki u gen c a cá chép không v y là Aa, cá chép có v y là aa. Ki u gen AA làm tr ng không n . Tínhể ủ ả ả ể ứ ở
theo lí thuy t, phép lai gi a các cá chép không v y s cho t l ki u hình đ i con là ế ữ ả ẽ ỉ ệ ể ở ờ
A. l cá chép không v y : 2 cá chép có v y. ả ả B. 3 cá chép không v y : l cá chép có v y. ả ả
C. 100% cá chép không v y. ảD. 2 cá chép không v y : l cá chép có v y. ả ả
Câu 36: (ĐH 09) Trong tr ng h p gi m phân và th tinh bình th ng, m t gen quy đ nh m t tính tr ng và gen tr i làườ ợ ả ụ ườ ộ ị ộ ạ ộ
tr i hoàn toàn. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDdHh × AaBbDdHh s cho ki u hình mang 3 tính tr ng tr i và 1 tínhộ ế ẽ ể ạ ộ
tr ng l n đ i con chi m t l ạ ặ ở ờ ế ỉ ệ
A. 27/256. B. 9/64. C. 81/256. D. 27/64.
Câu 37: (ĐH 09) ng i, gen l n gây b nh b ch t ng n m trên nhi m s c th th ng, alen tr i t ng ng quy đ nhỞ ườ ặ ệ ạ ạ ằ ễ ắ ể ườ ộ ươ ứ ị
da bình th ng. Gi s trong qu n th ng i, c trong 100 ng i da bình th ng thì có m t ng i mang gen b chườ ả ử ầ ể ườ ứ ườ ườ ộ ườ ạ
t ng. M t c p v ch ng có da bình th ng, xác su t sinh con b b ch t ng c a h là ạ ộ ặ ợ ồ ườ ấ ị ạ ạ ủ ọ
A. 0,25%. B. 0,025%. C. 0,0125%. D. 0,0025%.
Câu 38: (ĐH 09) m t loài th c v t, gen A quy đ nh h t có kh năng n y m m trên đ t b nhi m m n, alen a quyỞ ộ ự ậ ị ạ ả ả ầ ấ ị ễ ặ
đ nh h t không có kh năng này. T m t qu n th đang tr ng thái cân b ng di truy n thu đ c t ng s 10000 h t.ị ạ ả ừ ộ ầ ể ở ạ ằ ề ượ ổ ố ạ
Đem gieo các h t này trên m t vùng đ t b nhi m m n thì th y có 6400 h t n y m m. Trong s các h t n y m m, tạ ộ ấ ị ễ ặ ấ ạ ả ầ ố ạ ả ầ ỉ
l h t có ki u gen đ ng h p tính theo lí thuy t là ệ ạ ể ồ ợ ế
A. 36%. B. 16%. C. 25%. D. 48%.
Câu 39: (ĐH 09) Gi s m t qu n th đ ng v t ng u ph i đang tr ng thái cân b ng di truy n v m t gen có haiả ử ộ ầ ể ộ ậ ẫ ố ở ạ ằ ề ề ộ
alen (A tr i hoàn toàn so v i a). Sau đó, con ng i đã săn b t ph n l n các cá th có ki u hình tr i v gen này. C uộ ớ ườ ắ ầ ớ ể ể ộ ề ấ
trúc di truy n c a qu n th s thay đ i theo h ng ề ủ ầ ể ẽ ổ ướ
A. t n s alen A và alen a đ u gi m đi. ầ ố ề ả B. t n s alen A và alen a đ u không thay đ i. ầ ố ề ổ
C. t n s alen A gi m đi, t n s alen a tăng lên. ầ ố ả ầ ố D. t n s alen A tăng lên, t n s alen a gi mầ ố ầ ố ả
đi.
3

Câu 40: (ĐH 10) M t qu n th ng u ph i, th h xu t phát có thành ph n ki u gen là 0,36BB+0,48Bb+0,16bb =ộ ầ ể ẫ ố ở ế ệ ấ ầ ể
1.
Khi trong qu n th này, các cá th có ki u gen d h p có s c s ng và kh năng sinh s n cao h n h n so v i các cáầ ể ể ể ị ợ ứ ố ả ả ơ ẳ ớ
th có ki u gen đ ng h p thì ể ể ồ ợ
A. alen tr i có xu h ng b lo i b hoàn toàn kh i qu n th . ộ ướ ị ạ ỏ ỏ ầ ể
B. t n s alen tr i và t n s alen l n có xu h ng không thay đ i. ầ ố ộ ầ ố ặ ướ ổ
C. t n s alen tr i và t n s alen l n có xu h ng b ng nhau. ầ ố ộ ầ ố ặ ướ ằ
D. alen l n có xu h ng b lo i b hoàn toàn kh i qu n th . ặ ướ ị ạ ỏ ỏ ầ ể
Câu 41: (ĐH 09) ng i, gen A quy đ nh m t nhìn màu bình th ng, alen a quy đ nh b nh mù màu đ và l c; gen BỞ ườ ị ắ ườ ị ệ ỏ ụ
quy đ nh máu đông bình th ng, alen b quy đ nh b nh máu khó đông. Các gen này n m trên nhi m s c th gi i tính X,ị ườ ị ệ ằ ễ ắ ể ớ
không có alen t ng ng trên Y. Gen D quy đ nh thu n tay ph i, alen d quy đ nh thu n tay trái n m trên nhi m s c thươ ứ ị ậ ả ị ậ ằ ễ ắ ể
th ng. S ki u gen t i đa v 3 locut trên trong qu n th ng i là ườ ố ể ố ề ầ ể ườ
A. 42. B. 36. C. 39. D. 27
Câu 42: (ĐH 09) ngô, tính tr ng v màu s c h t do hai gen không alen quy đ nh. Cho ngô h t tr ng giao ph n v iỞ ạ ề ắ ạ ị ạ ắ ấ ớ
ngô h t tr ng thu đ c F1 có 962 h t tr ng, 241 h t vàng và 80 h t đ . Tính theo lí thuy t, t l h t tr ng F1 đ ngạ ắ ượ ạ ắ ạ ạ ỏ ế ỉ ệ ạ ắ ở ồ
h p v c hai c p gen trong t ng s h t tr ng F1 là ợ ề ả ặ ổ ố ạ ắ ở
A. 316. B. 18. C. 16. D. 38.
Câu 43: (ĐH 09) c u, ki u gen HH quy đ nh có s ng, ki u gen hh quy đ nh không s ng, ki u gen Hh bi u hi n cóỞ ừ ể ị ừ ể ị ừ ể ể ệ
s ng c u đ c và không s ng c u cái. Gen này n m trên nhi m s c th th ng. Cho lai c u đ c không s ng v iừ ở ừ ự ừ ở ừ ằ ễ ắ ể ườ ừ ự ừ ớ
c u cái có s ng đ c F1, cho F1 giao ph i v i nhau đ c F2. Tính theo lí thuy t, t l ki u hình F1 và F2 là ừ ừ ượ ố ớ ượ ế ỉ ệ ể ở
A. F1: 100% có s ng; F2: 1 có s ng: 1 không s ng. ừ ừ ừ B. F1: 100% có s ng; F2: 3 có s ng: 1 không s ng. ừ ừ ừ
C. F1: 1 có s ng : 1 không s ng; F2: 3 có s ng: 1 không s ngừ ừ ừ ừ . D. F1: 1 có s ng : 1 không s ng; F2: 1 có s ng: 1 khôngừ ừ ừ
s ng. ừ
Câu 44: (ĐH 10) Lai hai cá th đ u d h p v 2 c p gen (Aa và Bb). Trong t ng s các cá th thu đ c đ i con, sể ề ị ợ ề ặ ổ ố ể ượ ở ờ ố
cá th có ki u gen đ ng h p l n v c 2 c p gen trên chi m t l 4%. Bi t hai c p gen này cùng n m trên m t c pể ể ồ ợ ặ ề ả ặ ế ỉ ệ ế ặ ằ ộ ặ
nhi m s c th th ng và không có đ t bi n x y ra. K t lu n nào sau đây v k t qu c a phép lai trên là ễ ắ ể ườ ộ ế ả ế ậ ề ế ả ủ không đúng?
A. Hoán v gen đã x y ra c b và m v i t n s 20%.ị ả ở ả ố ẹ ớ ầ ố B. Hoán v gen đã x y ra c b và m v iị ả ở ả ố ẹ ớ
t n s 16%. ầ ố
C. Hoán v gen ch x y ra b ho c m v i t n s 16%. ị ỉ ả ở ố ặ ẹ ớ ầ ố D. Hoán v gen đã x y ra c b và m v i t n sị ả ở ả ố ẹ ớ ầ ố
40%.
Câu 45: (ĐH 10) Trong tr ng h p không có đ t bi n x y ra, phép lai nào sau đây có th cho đ i con có nhi u lo iườ ợ ộ ế ả ể ờ ề ạ
ki u gen nh t? ể ấ
A. AaBb × AaBb. B. XAXABb × XaYBb. C.
ab
AB
DD ×
aB
Ab
dd. D.
ab
AB
×
ab
AB
.
Câu 46: (ĐH 10) ng i, alen A quy đ nh m t nhìn màu bình th ng tr i hoàn toàn so v i alen a gây b nh mù màuỞ ườ ị ắ ườ ộ ớ ệ
đ - xanh l c. Gen này n m trên đo n không t ng đ ng c a nhi m s c th gi i tính X. Trong m t gia đình, ng iỏ ụ ằ ạ ươ ồ ủ ễ ắ ể ớ ộ ườ
b có m t nhìn màu bình th ng, ng i m b mù màu, sinh ra ng i con trai th nh t có m t nhìn màu bình th ng,ố ắ ườ ườ ẹ ị ườ ứ ấ ắ ườ
ng i con trai th hai b mù màu. Bi t r ng không có đ t bi n gen và đ t bi n c u trúc nhi m s c th , quá trình gi mườ ứ ị ế ằ ộ ế ộ ế ấ ễ ắ ể ả
phân m di n ra bình th ng. Ki u gen c a hai ng i con trai này l n l t là nh ng ki u gen nào sau đây? ở ẹ ễ ườ ể ủ ườ ầ ượ ữ ể
A. XaY, XAY. B. XAXAY, XaXaY. C. XAXAY, XaY. D. XAXaY, XaY.
Câu 47: (ĐH 10) Cho m t cây l ng b i (I) l n l t giao ph n v i 2 cây l ng b i khác cùng loài, thu đ c k t quộ ưỡ ộ ầ ượ ấ ớ ưỡ ộ ượ ế ả
sau:
- V i cây th nh t, đ i con g m: 210 cây thân cao, qu tròn; 90 cây thân th p, qu b u d c; 150 cây thân cao, quớ ứ ấ ờ ồ ả ấ ả ầ ụ ả
b u d c; 30 cây thân th p, qu tròn. ầ ụ ấ ả
- V i cây th hai, đ i con g m: 210 cây thân cao, qu tròn; 90 cây thân th p, qu b u d c; 30 cây thân cao, qu b uớ ứ ờ ồ ả ấ ả ầ ụ ả ầ
d c; 150 cây thân th p, qu tròn. ụ ấ ả
Cho bi t: Tính tr ng chi u cao cây đ c quy đ nh b i m t gen có hai alen (A và a), tính tr ng hình d ng qu đ c quyế ạ ề ượ ị ở ộ ạ ạ ả ượ
đ nh b i m t gen có hai alen (B và b), các c p gen này đ u n m trên nhi m s c th th ng và không có đ t bi n x yị ở ộ ặ ề ằ ễ ắ ể ườ ộ ế ả
ra. Ki u gen c a cây l ng b i (I) là ể ủ ưỡ ộ
A.
ab
Ab
. B.
aB
Ab
. C.
ab
AB
. D.
ab
aB
.
Câu 48: (ĐH 10) M t qu n th th c v t có t l các ki u gen th h xu t phát (P) là 0,25AA : 0,40Aa : 0,35aa. Tínhộ ầ ể ự ậ ỉ ệ ể ở ế ệ ấ
theo lí thuy t, t l các ki u gen c a qu n th này sau ba th h t th ph n b t bu c (Fế ỉ ệ ể ủ ầ ể ế ệ ự ụ ấ ắ ộ 3) là:
A. 0,425AA : 0,050Aa : 0,525aa. B. 0,25AA : 0,40Aa : 0,35aa.
C. 0,375AA : 0,100Aa : 0,525aa. D. 0,35AA : 0,20Aa : 0,45aa.
Câu 49: (ĐH 10) Trong quá trình gi m phân c a m t t bào sinh tinh c th có ki u gen AB/ab đã x y ra hoán vả ủ ộ ế ở ơ ể ể ả ị
gi a alen A và a. Cho bi t không có đ t bi n x y ra, tính theo lí thuy t, s lo i giao t và t l t ng lo i giao t đ cữ ế ộ ế ả ế ố ạ ử ỉ ệ ừ ạ ử ượ
t o ra t quá trình gi m phân c a t bào trên là ạ ừ ả ủ ế
A. 4 lo i v i t l 1 : 1 : 1 : 1. ạ ớ ỉ ệ B. 4 lo i v i t l ph thu c vào t n s hoán v gen. ạ ớ ỉ ệ ụ ộ ầ ố ị
C. 2 lo i v i t l ph thu c vào t n s hoán v gen. ạ ớ ỉ ệ ụ ộ ầ ố ị D. 2 lo i v i t l 1 : 1. ạ ớ ỉ ệ
4

Câu 50: (ĐH 10) m t loài th c v t l ng b i, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tím.Ở ộ ự ậ ưỡ ộ ị ỏ ộ ớ ị
S bi u hi n màu s c c a hoa còn ph thu c vào m t gen có 2 alen (B và b) n m trên m t c p nhi m s c th khác.ự ể ệ ắ ủ ụ ộ ộ ằ ộ ặ ễ ắ ể
Khi trong ki u gen có alen B thì hoa có màu, khi trong ki u gen không có alen B thì hoa không có màu (hoa tr ng). Choể ể ắ
giao ph n gi a hai cây đ u d h p v 2 c p gen trên. Bi t không có đ t bi n x y ra, tính theo lí thuy t, t l ki u hìnhấ ữ ề ị ợ ề ặ ế ộ ế ả ế ỉ ệ ể
thu đ c đ i con là ượ ở ờ
A. 9 cây hoa đ : 3 cây hoa tím : 4 cây hoa tr ng. ỏ ắ B. 12 cây hoa tím : 3 cây hoa đ : 1 cây hoa tr ng. ỏ ắ
C. 12 cây hoa đ : 3 cây hoa tím : 1 cây hoa tr ng. ỏ ắ D. 9 cây hoa đ : 4 cây hoa tím : 3 cây hoa tr ng. ỏ ắ
--- H t ---ế
5