S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O L NG S N Ơ KI M TRA 1 TI T
Tr ng THPT H u Lũngườ Môn: V t lý l p 12 c b n ơ
H tên h c sinh :.....................................................L p:...........
Câu 1 T n s dao đng c a m ch dao đng LC đc xác đnh b ng công th c ượ
A.
f 2 LC
π
=
B.
1
f2 LC
π
=
C.
LC
f2
π
=
D.
2
fLC
π
=
Câu 2. Đi n tr ng xoáy là đi n tr ng ườ ườ
A. có các đng s c là đng cong khép kín.ườ ườ
B. gi a hai b n c a t đi n có đi n tích không đi.
C. c a các đi n tích đng yên.
D. có các đng s c không khép kín.ườ
Câu 3. M t m ch dao đng LC lý t ng có giá tr c c đi c a hi u đi n th gi a hai b n t là ưở ế
U0. Giá tr c c đi c a c ng đ dòng đi n trong m ch là ườ
A.
0 0
C
I = U L
B.
0 0
L
I = U C
C.
0 0
I = U LC
D.
0
0
U
I = LC
Câu 4. M ch dao đng LC lý t ng có ưở
1
L (m H)
π
=
,
-5
2.10
C (F)
π
=
. Chu kì dao đng c a m ch là
A.
-4
2
T = .10
2s
B.
-4
T = 2 2.10 s
C.
D.
-4
T = 2.10 s
Câu 5. Đi u ki n phát sinh c a quang ph v ch phát x là
A. nh ng v t b nung nóng nhi t đ trên 3000 0C.
B. các ch t r n, l ng, khí có kh i l ng riêng l n b nung nóng phát ra. ượ
C. các ch t khí, h i áp su t th p b kích thích phát sáng phát ra. ơ
D. chi u ánh sáng tr ng qua m t ch t khí b nung nóng.ế
Câu 6. trong thí nghi m giao thoa ánh sáng khe Y-âng hai khe S1,S2 cách nhau 5mm, hai khe cách
màn 2m. Ng i ta th y kho ng cách t vân sáng b c 5 đn vân trung tâm là 1,5mm. B c sóng ườ ế ướ
c a ánh sáng là
A. = 400nm B. = 550nm C. = 750nm D. = 650nm
Câu 7. Trong các y u t d i đây, y u t nào liên quan đn màu s c ánh sáng?ế ướ ế ế
A. Biên đ.B. B c sóng.ướ C. Chu kì.D. T n s .
Câu 8. Chi u m t tia sáng tr ng qua lăng kính, tia sáng s b tách ra thành chùm tia có màu s c ế
khác nhau. Hi n t ng này g i là ượ
A. nhi u x ánh sáng. B. giao thoa ánh
sáng.
C. tán s c ánh sáng.D. khúc x ánh sáng.
Câu 9. M ch dao đng đi n t g m t đi n C = 16 nF và cu n c m L = 25 mH. T n s góc dao
đng c a m ch là
A. 5.104 rad/s B. 4.10-5 rad/s C. 2.10-5 rad/s D. 5.10-4 rad/s
Câu 10. M ch dao đng lí t ng LC, c ng đ c c đi qua cu n dây là I ưở ườ 0 = 36 mA. Khi năng
l ng đi n tr ng b ng 3 l n năng l ng t tr ng thì c ng đ dòng đi n qua cu n dây làượ ườ ượ ườ ườ
A. i = 12 mA. B. i = 9 mA . C. i = 3 mA. D. i = 18 mA.
Câu 11. m t m ch dao đng lý t ng g m cu n c m L và t đi n có ưở
-8
C = 6.10 F
. Đi n tích gi a
hai b n t đi n bi n thiên theo ph ng trình ế ươ
-6 -7
q = 4, 2.10 cos(6.10 t)(C)
. Năng l ng dao đng c a ượ
m ch là
A. W = 1,47.10-4JB. W = 2,52.10-7JC. W = 1,26.10-7JD. W = 2,94.10-4J
Câu 12. D ng c nào trong s các d ng c d i đây có th phát và thu sóng đi n t ? ướ
A. Rađiô.B. Đi n tho i di đng.
C. Ti vi. D. Đi u khi n ti vi.
Câu 13. M t sóng phát thanh có b c sóng 2,94(m). T n s c a sóng này trong không khí là ướ
A. f = 300MHz. B. f = 882MHz. C. f = 62MHz. D. f = 102MHz.
Câu 14. Hai khe Young cách nhau 0,5 mm đc chi u b ng ánh sáng tr ng (0,4ượ ế μm λ 0,76μm),
kho ng cách t hai khe đn màn là 1m. T i đi m A trên màn cách vân trung tâm 4mm có các b c x ế
cho vân sáng có b c sóng làướ
A. λ1=500nm, λ2=600nm B. λ1=667nm
C. λ1=667nm, λ2=500nm, λ3=400nm. D. λ1=667nm, λ2=400nm
Câu 15. Phát bi u nào d i đây là ướ sai so v i tính ch t c a tia R n-ghen? ơ
A. Có kh năng đâm xuyên.B. Làm phát quang m t s ch t.
C. Có tác d ng sinh lý.D. Không làm ion hóa ch t khí.
Câu 16. M ch ch n sóng c a m t máy thu vô tuy n đi n g m m t cu n thu n c m có đ t ế
c m
L 30 H= µ
và m t t đi n có đi n dung C = 4,8 pF. M ch này có th thu đc sóng đi n t ượ
có b c sóng làướ
A. = 22,6(m) B. = 2,26(m) C. = 226(m) D. = 2260(m)
Câu 17. Trong thí nghi m Yâng Bi t S ế 1S2 = 0,3mm; D = 2m; =0,450m. Kho ng vân là
A. i = 4,5mm B. i = 0,3mm C. i = 4mm D. i = 3mm
Câu 18. Trong nghi m Yâng, ngu n sáng là hai b c x có b c sóng l n l t là λ ướ ượ 1 và λ2. Cho
λ1 = 0,5μm. Bi t r ng vân sáng b c 12 c a b c x λế 1 trùng v i vân sáng b c 10 c a b c x λ 2.
B c sóng λướ 2 là
A. λ2 = 0,4 μmB. λ2 = 0,5 μmC. λ2 = 0,7 μmD. λ2 = 0,6 μm
Câu 19. Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng hai khe đc chi u b ng ánh sáng đn ựơ ế ơ
s c có b c sóng ướ = 0,6 m, kho ng cách hai khe a = 0,8 mm, kho ng cách hai khe t i màn D =
0,4m. Ng i ta quan sát đc mi n giao thoa r ng 4,2mm. Trong mi n giao thoa có bao nhiêu vân ườ ượ
sáng?
A. n = 11 vân sáng. B. n = 17 vân sáng. C. n = 13 vân sáng D. n = 15 vân sáng
Câu 20. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng đn s c đi v i khe Young. Trên màn nh, b r ng ơ
c a 10 kho ng vân đo đc là 1,6 cm. T i đi m A trên màn cách vân chính gi a m t kho ng x =4 ượ
mm , ta thu đcượ
A. vân t i th 2 k t vân sáng chính gi a.
B. vân t i th 3 k t vân sáng chính gi a.
C. vân sáng b c 3.
D. vân sáng b c 2.
Câu 21. Cho b c x trong chân không có t n s f = 15.10 14Hz. B c x này thu c
A. tia h ng ngo i. B. tia t ngo i. C. tia X. D. ánh sáng tím.
Câu 22. Hi n t ng giao thoa ánh sáng là s ch ng ch t c a hai sóng ánh sáng th a mãn đi u ượ
ki n
A. cùng t n s và có đ l ch pha không đi. B. cùng biên đ, cùng t n s .
C. cùng pha, cùng biên đ.D. cùng t n s , cùng chu kì.
Câu 23. Tia h ng ngo i, tia t ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia X, tia gamma đu là
A. sóng vô tuy n có b c sóng khác nhau.ế ướ B. sóng c h c có b c sóng khác nhau.ơ ướ
C. sóng đi n t có b c sóng khác nhau. ướ D. sóng ánh sáng có b c sóng gi ng nhau.ướ
Câu 24. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng khe Y-âng hai khe cách nhau 0,5mm, hai khe cách
màn 1,5m, ánh sáng có b c sóng 0,4ướ m. V trí c a vân t i th 3 k t vân chính gi a là
A. x = 1,8mm B. x = 3mm C. x = 3,6mm D. x = 1,2mm
Câu 25. Trong chân không v n t c lan truy n c a sóng đi n t
A. ph thu c vào b c sóng. ướ B. ph thu c vào ngu n sóng.
C. là m t h ng s . D. ph thu c và t n s c a sóng.
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O L NG S N Ơ KI M TRA 1 TI T
Tr ng THPT H u Lũngườ Môn: V t lý l p 12 c b n ơ
H tên h c sinh :.....................................................L p:...........
Câu 1: Cho b c x trong chân không có t n s f = 15.10 14Hz. B c x này thu c
A. tia h ng ngo i. B. ánh sáng tím. C. tia X. D. tia t ngo i.
Câu 2. D ng c nào trong s các d ng c d i đây có th phát và thu sóng đi n t ? ướ
A. Đi n tho i di đng. B. Đi u khi n ti vi.
C. Ti vi. D. Rađiô.
Câu 3. Hi n t ng giao thoa ánh sáng là s ch ng ch t c a hai sóng ánh sáng th a mãn đi u ki n ượ
A. cùng t n s và có đ l ch pha không đi. B. cùng biên đ, cùng t n s .
C. cùng t n s , cùng chu kì. D. cùng pha, cùng biên đ.
Câu 4. T n s dao đng c a m ch dao đng LC đc xác đnh b ng công th c ượ
A.
LC
f2
π
=
B.
2
fLC
π
=
C.
f 2 LC
π
=
D.
1
f2 LC
π
=
Câu 5. Tia h ng ngo i, tia t ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia X, tia gamma đu là
A. sóng đi n t có b c sóng khác nhau. ướ B. sóng ánh sáng có b c sóng gi ng nhau.ướ
C. sóng vô tuy n có b c sóng khác nhau.ế ướ D. sóng c h c có b c sóng khác nhau.ơ ướ
Câu 6. M t m ch dao đng LC lý t ng có giá tr c c đi c a hi u đi n th gi a hai b n t là ưở ế
U0. Giá tr c c đi c a c ng đ dòng đi n trong m ch là ườ
A.
0
0
U
I = LC
B.
0 0
C
I = U L
C.
0 0
I = U LC
D.
0 0
L
I = U C
Câu 7. M ch dao đng lí t ng LC, c ng đ c c đi qua cu n dây là I ưở ườ 0 = 36 mA. Khi năng
l ng đi n tr ng b ng 3 l n năng l ng t tr ng thì c ng đ dòng đi n qua cu n dây làượ ườ ượ ườ ườ
A. i = 9 mA . B. i = 12 mA. C. i = 3 mA. D. i = 18 mA.
Câu 8. Chi u m t tia sáng tr ng qua lăng kính, tia sáng s b tách ra thành chùm tia có màu s c ế
khác nhau. Hi n t ng này g i là ượ
A. khúc x ánh sáng.B. giao thoa ánh sáng.
C. nhi u x ánh sáng. D. tán s c ánh
sáng.
Câu 9. Hai khe Young cách nhau 0,5 mm đc chi u b ng ánh sáng tr ng (0,4μmượ ế λ 0,76μm),
kho ng cách t hai khe đn màn là 1m. T i đi m A trên màn cách vân trung tâm 4mm có các b c x ế
cho vân sáng có b c sóng làướ
A. λ1=667nm, λ2=500nm, λ3=400nm. B. λ1=667nm, λ2=400nm
C. λ1=500nm, λ2=600nm D. λ1=667nm
Câu 10. Trong thí nghi m Yâng Bi t S ế 1S2 = 0,3mm; D = 2m; =0,450m. Kho ng vân là
A. i = 4mm B. i = 0,3mm C. i = 4,5mm D. i = 3mm
Câu 11. Đi n tr ng xoáy là đi n tr ng ườ ườ
A. có các đng s c là đng cong khép kín.ườ ườ
B. có các đng s c không khép kín.ườ
C. c a các đi n tích đng yên.
D. gi a hai b n c a t đi n có đi n tích không đi.
Câu 12. trong thí nghi m giao thoa ánh sáng khe Y-âng hai khe S1,S2 cách nhau 5mm, hai khe cách
màn 2m. Ng i ta th y kho ng cách t vân sáng b c 5 đn vân trung tâm là 1,5mm. B c sóng ườ ế ướ
c a ánh sáng là
A. = 650nm B. = 400nm C. = 750nm D. = 550nm
Câu 13. Phát bi u nào d i đây là ướ sai so v i tính ch t c a tia R n-ghen? ơ
A. Có tác d ng sinh lý.B. Có kh năng đâm xuyên.
C. Làm phát quang m t s ch t. D. Không làm ion hóa ch t khí.
Câu 14. Trong chân không v n t c lan truy n c a sóng đi n t
A. ph thu c vào ngu n sóng. B. là m t h ng s .
C. ph thu c vào b c sóng. ướ D. ph thu c và t n s c a sóng.
Câu 15. Đi u ki n phát sinh c a quang ph v ch phát x là
A. nh ng v t b nung nóng nhi t đ trên 3000 0C.
B. các ch t r n, l ng, khí có kh i l ng riêng l n b nung nóng phát ra. ượ
C. các ch t khí, h i áp su t th p b kích thích phát sáng phát ra. ơ
D. chi u ánh sáng tr ng qua m t ch t khí b nung nóng.ế
Câu 16. M ch ch n sóng c a m t máy thu vô tuy n đi n g m m t cu n thu n c m có đ t ế
c m
L 30 H= µ
và m t t đi n có đi n dung C = 4,8 pF. M ch này có th thu đc sóng đi n t ượ
có b c sóng làướ
A. = 2,26(m) B. = 2260(m) C. = 22,6(m) D. = 226(m)
Câu 17. m t m ch dao đng lý t ng g m cu n c m L và t đi n có ưở
-8
C = 6.10 F
. Đi n tích gi a
hai b n t đi n bi n thiên theo ph ng trình ế ươ
-6 -7
q = 4, 2.10 cos(6.10 t)(C)
. Năng l ng dao đng c a ượ
m ch là
A. W = 1,47.10-4JB. W = 2,94.10-4JC. W = 2,52.10-7JD. W = 1,26.10-7J
Câu 18. Trong các y u t d i đây, y u t nào liên quan đn màu s c ánh sáng?ế ướ ế ế
A. Biên đ.B. B c sóng.ướ C. T n s . D. Chu kì.
Câu 19. M ch dao đng đi n t g m t đi n C = 16 nF và cu n c m L = 25 mH. T n s góc dao
đng c a m ch là
A. 4.10-5 rad/s B. 5.104 rad/s C. 5.10-4 rad/s D. 2.10-5 rad/s
Câu 20. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng khe Y-âng hai khe cách nhau 0,5mm, hai khe cách
màn 1,5m, ánh sáng có b c sóng 0,4ướ m. V trí c a vân t i th 3 k t vân chính gi a là
A. x = 1,8mm B. x = 3,6mm C. x = 3mm D. x = 1,2mm
Câu 21. M ch dao đng LC lý t ng có ưở
1
L (m H)
π
=
,
-5
2.10
C (F)
π
=
. Chu kì dao đng c a m ch là
A.
B.
-4
T = 2.10 s
C.
-4
T = 2 2.10 s
D.
-4
2
T = .10
2s
Câu 22. Trong nghi m Yâng, ngu n sáng là hai b c x có b c sóng l n l t là λ ướ ượ 1 và λ2. Cho
λ1 = 0,5μm. Bi t r ng vân sáng b c 12 c a b c x λế 1 trùng v i vân sáng b c 10 c a b c x λ 2.
B c sóng λướ 2 là
A. λ2 = 0,4 μmB. λ2 = 0,7 μmC. λ2 = 0,5 μmD. λ2 = 0,6 μm
Câu 23. M t sóng phát thanh có b c sóng 2,94(m). T n s c a sóng này trong không khí là ướ
A. f = 300MHz. B. f = 102MHz. C. f = 882MHz. D. f = 62MHz.
Câu 24. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng đn s c đi v i khe Young. Trên màn nh, b r ng ơ
c a 10 kho ng vân đo đc là 1,6 cm. T i đi m A trên màn cách vân chính gi a m t kho ng x =4 ượ
mm , ta thu đcượ
A. vân sáng b c 3.
B. vân t i th 3 k t vân sáng chính gi a.