ƯỜ Ề Ề Ố Ố Ấ Ỳ Ệ TR Ầ NG THPT TR N QUÝ CÁP Đ  Đ  XU T K  THI T T NGHI P THPT QU C GIA

Ề Ề Ấ Đ  Đ  XU T BÀI THI: TOÁN

ề                 (Đ  có  trang) Ọ NĂM H C: 2019 ­ 2020

ờ ể ờ ề Th i gian làm bài : 90 phút; không k  th i gian phát đ

ọ ố H  và tên:............................................................S  báo danh:.....................

ể ầ ỏ

ạ ầ ộ ộ ọ   Câu 1. B n An có 4 áo màu khác nhau và 3 qu n ki u khác nhau. H i An có bao nhiêu cách ch n m t b  qu n áo?

A. 12.

= -

B.7. C.4. D.3.

(

)

= d

5,

3

u t ế 1

10u b ngằ

nu

ấ ố ộ , bi ố ạ . S  h ng Câu 2. Cho c p s  c ng

A. 25.

B.22. C.28. D. ­ 2.

2 (

log 2 ủ ệ ươ ng trình Câu 3. Nghi m c a ph x + =  là 3) 1

x =   7

x =    4

A. B. C. D. 5 x =   2 7 x =   2

ố ậ ủ ể ươ ng ạ c nh 4 b ngằ Câu 4.  Th  tích c a kh i l p ph

A.  64 B.16 C.  32 D.12

( x=

) 3 1

)

)

- ị y ậ Câu 5. T p xác đ nh là

=

0; +(cid:0) 1; +(cid:0) 1x (cid:0) A. ᄀ B. C. ( D. (

)

x

sin

cos

- ủ

x ( f x

= - = - - x x + x C sin ố ( f x + x C cos sin cos . (cid:0) (cid:0) A. . B.

( f x

( f x

= + = - x + x C + x + x C Câu 6. Nguyên hàm c a hàm s   ) d ( x f x ) d x cos sin là ) d x ) d x sin cos . . (cid:0) (cid:0) C. D.

SA

ABCD

(

)

SA

.S ABCD đáy  ABCD   là hình vuông c nhạ a ,

a= 3

^ . Thể và Câu 7. Cho kh i chóp ố tích kh i chóp ố .S ABCD  b ngằ

3a .

33a .

39a .

A. B. C. D.

31 a . 3 ầ

ề ằ ấ ố ủ ng kính đáy b ng 6 và chi u cao c a kh i nón g p 2 l n bán kính đáy. ể

ố Câu 8. Cho kh i nón có đ ố Th  tích kh i nón đã cho b ng A.10p ườ ằ             B.16p . . . D. 36p .

3

3

3

3

ặ ầ ể ằ C.18p ố ầ ủ ằ 3a . Th  tích c a kh i c u b ng

27 ap

18 ap

36 ap

B. A. . . C. . D. . Câu 9. Cho m t c u có bán kính b ng 108 ap

f x có b ng bi n thiên nh  sau : ế

ư ả Câu 10. Cho hàm số ( )

ế ả ố ồ ướ Hàm s  đã cho đ ng bi n trên kho ng nào d i đây ?

)

)

;0

2;14

)1; 2

)0; 2

- (cid:0) - - A.( B. ( C. ( D. (

(

ố ự ươ ng tùy ý,

)6 log a  b ngằ

2

Câu 11.   V i ớ a là s  th c d

2

2

2

2

+ + 6 log a 6 log a a a log log A. B. C. D. 1 6 1 6

3a

ườ ụ ằ ề ệ ng kính đáy b ng . Di n tích xung ằ 2a và chi u cao hình tr  b ng

2

2

2

2

ụ ụ ằ

4 3 ap

3 ap

8 3 ap

ộ Câu 12. M t hình tr  có đ quanh c a hình tr  b ng B. A. . . C. . D. . ủ 2 3 ap

f x có b ng bi n thiên nh  sau : ế

ư ả Câu 13. Cho hàmsố ( )

ạ ự ể ạ ố Hàm s  đã cho đ t c c ti u t i

x = -

x =

1

0

1x =                             D.

4

x =                    C.

A. B.

3

3

= -

=

ồ ị ủ ố ố đây ? Câu 14. Đ  th  sau đây là c a hàm s  nào trong các hàm s  sau

y

x

y

x

+ 23 x

3

+ 23 x

3

4

3

=

=

- - A. B.

y

x

y

x

+ 25 x

3

23 x

2

+

- - - C. D.

=

y

x 3 x 2

5 1

ủ ồ ị ậ ứ ệ là ố Câu 15.Ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s : -

=

=y

y =

x

=x

3 2

1 2

5 3

1 2

- C. A. B. D.

< 2

x -

1)

0

ln(

ủ ấ ệ ậ ươ ng trình: Câu 16. T p nghi m c a b t ph

{ } (0; 2) \ 1 .

- - là C. (0; 2) . A. ( 2;0) . B. ( 1;0) . D.

f x có b ng bi n thiên nh  sau: ế

ư ả Câu 17. Cho hàm số ( )

f x + = 5 ( ) 3 0

ự ủ ệ ố ươ S  nghi m th c c a ph ng trình: là

1

3

1

)

)

)

( f x

x

d

1=

( f x

( f x

x d

3= -

A.3. C.2. D.1. B.0.

x  b ng:ằ d

3

2

2

(cid:0) và thì (cid:0) (cid:0) Câu 18 . N u ế

= +

= -

A.  4- .                       B.  2- .                                 C.  2 . D.  4 .

1 2i;  z

2 3i

z 1

2

ố ứ ố ứ ủ ổ . T ng c a hai s  ph c là: Câu 19. Cho hai s  ph c

- - A. 3 i B. 3 i+ C. 3 5i D. 3 5i+

2

2

= - z 3 i 1 2 = +  và  i . Ph n  o c a s  ph c b ngằ z- Câu 20. Cho hai s  ph c z ố ứ 1 ầ ả ủ ố ứ 1 z

A. 1- B. 2- C. 2 D. 1

)

=

z

( i i 2 1 3 ) 2 ( +

i

1

- ố ứ ể ể ễ là Câu 21. Đi m bi u di n cho s  ph c

)

( H -

( L -

( G -

)3;1

)1;3K (

) 3; 1

1; 3

-

M -

- ( 2; 5; 3)

- . A. .            B. .               C. .           D.

-

-

-

-

-

-

ủ ế ể ẳ   ặ trên m t ph ng ể ọ ộ có t a đ Câu 22.  Trong không gian  Oxyz , hình chi u vuông góc c a đi m   Oxz  là đi m H

2

+

+

2 +

A.  H(0; 5; 3) - B.  H( 2; 0; 3) C. H( 2; 5; 0) D.  H(0; 5; 0)

)

(

(

)

(

S

x

y

z

:

) 1

2

) 2 = 1

9

- - ủ ọ   . Tâm c a (S) có t a

ặ ầ ( Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho m t c u  đ  là:ộ

(

( I -

I

( I -

( I -

) 1;2;1

) 1; 2; 1

) 1; 2;1

) 1; 2; 1

- - - - - A. B. C. D.

+ y

- = z

(

P x ) :

2

3

1 0

- ặ ẳ ơ ộ . M t vect ế ủ    pháp tuy n c a

ặ Câu 24.Trong không gian Oxyz , cho m t ph ng  ẳ m t ph ng (P) là:

(

- - - - A. B. C. D.

(

(

(

) .

1; 2;3

) .

r n =

r n =

1; 2;3

) .

) .

1;3; 2

1; 2; 3

t

ur n = ur n =

t 2

t

ᄀᄀ = - + x 1 ᄀᄀᄀ = - + y 2 ᄀ ᄀᄀ = - ᄀᄀᄀ z 1

ườ ẳ ể ng th ng (d) : ộ     . Đi m nào sau đây thu c Câu 25.  Trong không gian  Oxyz ,  cho đ

ườ đ ẳ ng th ng (d)?

(

(

I

( I -

( I -

I

) 1;2;1

) 1; 2;1

) 1; 2; 1

) 1; 2; 1

- - - - - A. B. C. D.

SA

a= 2

3

ặ ẳ ớ ABCD), , ABCD là Câu 26.  Cho hình chóp S.ABCD có  SA vuông góc v i m t ph ng (

a= 2

AD ẳ

(minh h a nh  hình bên).

ặ ẳ hình ch  nh t có  Góc gi a đ ư ọ (ABCD) b ngằ  m t ph ng

A. B. ữ ậ ữ ườ 030 . ng th ng SD và 045 .

060 .

090 .

C. D.

f x có   b ng  xét   d u  c a ủ

f '( ) ả ấ x như

Câu  27.  Cho  hàm  số ( ) sau:

ố ể ị ủ ự ố S  đi m c c tr  c a hàm s  đã cho là

2

A.1                          B.  2                                    C.  0                             D.  3

]2;1

x

- = - ấ ủ ị ớ ố trên đo nạ [ b ng ằ Câu 28. Giá tr  l n nh t c a hàm s x f x ( ) 8

ố ự ướ ệ ề .M nh đ  nào d i đây đúng ?

) y =

log 8 16

=

+

=

x

x

y

x

Câu 29. Xét các s  th c A. 2 2                    B.  2 3                                C.  7                            D.  2 ( log 4 .8 2 ỏ ,x y  th a mãn

y+ 3

3

12

=                   C. 8

3

xy =                      D.  4

1

y+ 6

3

3

A. 2 B. 8

y

x= 4

5

23 x

- = + - ủ ườ ể ố ườ ng cong: và đ ẳ ng th ng là y x 5 Câu 30. S  giao đi m c a đ

x

x

+ (cid:0)

A. 3                           B. 1                                   C .2                              D. 0

ệ ươ Câu 31.T p nghi m c a b t ph

8 6.2 C. [

[

4 ) �

) �

+ 2;

.

] �� ; 2

+ 4;

.

3

- - D. ( ậ A. [ ủ ấ ]2; 4 .                  B.( ng trình:  ] [ �� ;1

2

2

2

2

ườ ạ ấ là ]1; 2 .                         AB a= và BC a= i B,ạ ộ ạ ệ ng g p khúc . Khi quay tam giác  BAC   t o thành m t hình nón. Di n tích toàn ầ ủ ằ Câu 32. Trong không gian, cho tam giác  ABC  vuông t ABC   xung quanh c nh BC thì đ ph n c a hình nón đó b ng

2 ap

3 ap

3 ap

2

A. . B. . C. . D. . (2 2 3) ap+

(

) 1

1

= f " > x x '( ) , 0 = f x dx ( ) f x   có   ( ) và . Khi đó (cid:0) f Câu 33.  Cho hàm s  ố (1) 2 2 + - x + x x 1 x 1

b ngằ

+ + - - 4 3 4 3 4 3 4 3 A. B. C. D. 14 3 10 3 10 3 14 3

3 2

3 2

2

2

ệ ẳ ượ ạ ướ ằ c g ch chéo trong hình d i đây b ng Câu 34. Cho di n tích hình ph ng đ

1

1

3 2

3 2

- - A. B. x x dx x + - x dx (2 3) (2 3) (cid:0) (cid:0) - -

1

1

- - C. D. x - + 2 x dx x + + 2 x dx ( 2 3) ( 2 3) (cid:0) (cid:0) - -

z = | 3 5

|

ố ự ầ ả ự ự ầ ấ ầ ố ứ   . S  ph c

2

+

=

ứ z có ph n th c là s  th c âm, ph n  o g p đôi ph n th c và  ố Câu 35. S  ph c  z  có ph n  o b ng? ằ ầ ả A.  6- D.  6 C.  3

)

(

w

i

i

( 3 2

.

2

- - B.  3- ) ố ứ Giá tr  c a ị ủ w  là Câu 36. Cho s  ph c

A.  54 .                    B.  2 10 . C.  43 . D.  58 .

)

( M -

2; 1;0

- ể ặ ẳ và vuông góc v i tr c ớ ụ Oz Câu 37. Trong không gian  Oxyz , m t ph ng đi qua đi m

x

y+ + = . 3 0

y + = . 1 0

x + = .

2 0

z = . 0

ươ có ph ng trình là

A. B. C. D.

= -

x

(

)

y

t

d

:

z

t

t 1 2 = - t 7 = - + 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ườ . ẳ ng th ng Câu 38.  Trong không gian Oxyz , cho đi m M(2; 3; ­5) và đ (cid:0) (cid:0)

+

+

ườ ớ ươ ắ ẳ D Đ ng th ng đi qua M và song song v i d có ph ng trình chính t c là:

x

y

z

x

y

+ z

5

2 =

3 =

:

.

:

.

2 = 2

3 = 1

1

1

7

5 3

+

+

- - - A. D D - - - B.

x

y

z

x

y

+ z

5

5

2 =

3 =

:

.

:

.

2

1

1

2 = 2

3 = 1

1

- - - C. D. D D - -

ấ ườ ẫ ọ

ườ ế

ng đ  tr c n ọ ọ ủ ố ố ộ ủ ọ ọ ố

.

.

.

.

t trong đ i xung kích c a tr ọ ọ ữ ộ ọ ấ ể ượ ữ ọ ể ự ề  ọ ộ ườ ng c p 3, ch n ng u nhiên 3 h c sinh trong đ i xung kích c a tr Câu 39. M t tr ộ ố ỗ ế   n p sao cho m i kh i có 1 h c sinh. Bi ng: kh i 10 có 10 h c sinh ữ ọ trong đó có 5 h c sinh n , kh i 11 có 9 h c sinh trong đó có 4 h c sinh n , kh i 12 có 8 h c sinh   ữ ọ trong đó có 3 h c sinh n . Xác su t đ  3 h c sinh đ c ch n có đúng m t h c sinh n  là

A.  5 12 B. 25 144 C. 5 36 D. 5 48

2

ặ ẳ ớ , đáy ABC là Câu 40. Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc v i m t ph ng (ABC) và

ạ ớ ủ ể ọ i B v i

SA a= =AB a (hình minh h a). G i M là trung đi m c a AB.  ọ ng th ng SM và BC b ng

a

2

tam giác vuông t ữ ả ườ ẳ ằ Kho ng cách gi a hai đ

.

a

2.

3

2

A. B.

.a

.

a C. 3 4

D.

2

=

y

+ 3 x mx

+ m

+ x

(

30)

2

1 3

- - ố ị , m là tham s . Có bao nhiêu giá tr  nguyên Câu 41.  Cho hàm số

ươ ủ ể ế ị d ố ng c a m đ  hàm s  đó ngh ch bi n trên R ?

A. 4                           B. 12                            C.6                              D. 5

=

ủ ấ ấ ằ

mmHg )   đ

. x i .

P x ( )

ượ ộ ị ả Câu 42. Càng lên cao áp su t không khí càng gi m. Áp su t không khí đo b ng milimet th y ngân   .Trong   đó   : x là   đ   cao(m), (kí   hi u:  ệ ứ c   xác   đ nh   theo   công   th c

P e 0 ệ ố và  i  là h  s  suy gi m. Bi

= ế ằ ở ộ ả là áp su t ấ ở ự ướ  m c n đ  cao t r ng ể ( c bi n 760 P 0

x = 0) ộ

500 715, 02 mmHg .Trên m t máy bay đang di chuy n trên b u tr i, máy đo áp ớ ố

mmHg ấ ể ờ

ỏ ộ ủ ầ ầ ỉ 560 mmHg . H i đ  cao c a máy bay đang bay g n v i s  nào sau đây nh t? ấ m thì áp su t không khí là su t chấ

3

2

A. 2000( m )                 B.2500(m)                 C.3500 (m)                             D. 4000(m)

a b c d (cid:0) ,

,

)

ᄀ có b ng bi n thiên nh  sau :

,

,

= + + + ( , ư ế ả ax bx cx d f x ( ) Câu 43. Cho hàm số

a b c d có bao nhiêu s  âm ?

ố Trong các số ,

A. 0                              B.1                                  C.3                               D. 2

ằ ặ ẳ ộ ụ ượ ế ộ ệ ữ c thi

ữ ậ ớ ủ ơ ườ ậ   t di n là m t hình ch  nh t ặ   ng kính m t

)T (cid:0) b ng m t m t ph ng đi qua tr c đ ố ụ ( ắ   Câu 44. C t kh i tr    ằ có di n tích b ng  và chu vi b ngằ  30 . Bi ế 50 ố ụ ( )T . Th  tích c a kh i tr   ố ụ ( ủ đáy c a kh i tr

p

p

ể ề t chi u dài c a hình ch  nh t l n h n đ )T b ngằ ệ ủ

125 2

125 4

p

3

x

=

A. . B. 625p . C. . D.100p

b ngằ

I

sin .

0

� � � x 1 � �

� t dt dx � �

0

- Câu 45. Tích phân

A.

B.

C.

D.

p p p- p 3 3 3 3 - - - 6 1 2 1 +   2 6 6 1 2 2 1 2

f x có b ng bi n thiên nh  sau : ế

ư ả Câu 46. Cho hàm số ( )

f

3.

co x - = (2 s ) 5 0

p p� ; 2 �

� �

- (cid:0) ộ ử ệ ả ố ươ S  nghi m thu c n a kho ng ủ c a ph ng trình : là (cid:0)

y

>

A.2                                B.  3                                   C.  4                        D.  5

=

=

a

b

,

1, 0

< < và x 1 a

b

ab b

x

y

= 4P

ố ự ả ấ   ị ớ . Giá tr  l n nh t Câu 47. Xét các s  th c

a b x y  tho  mãn  , , + thu c t p nào d ộ ậ i đây ?

ướ ứ ể ủ c a bi u th c

2;

� � ;1 � � � �

3 � � 1; � � 2 � �

5 � � � � 2 � �

1 � � 0; � � 2 � �

2

A. C. D. B. 1 2

2

2

0

{

(

{

- t ( log = x dt ) 2 log ả ươ (cid:0) i ph ng trình ( nẩ x ) Câu 48. Gi 2 � � � � x � �

}1; 4

}1; 2

) +� �         D.

x (cid:0) x x (cid:0) 0; A. 1x = B. C.

(cid:0) có di n tích đáy b ng

=

,AB A C

ABC A B C(cid:0) . AH A K = A C AB

(cid:0) ụ ề ề Câu 49. Cho lăng tr  tam giác đ u ằ 4 3 và chi u cao b ng ằ 2 3 . (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ượ ấ ể ố L y H, K l n l t trên sao cho . Th  tích kh i đa di n b ng:ằ ệ BHKC C(cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ 1 3

. A.16. B. 8 C. D.36. 64 9

2 3

2 3

3

+ + - ể ố ươ ng trình ệ  có nghi m trên x - = m x ị ủ Câu 50. Tìm giá tr  c a tham s  m đ  ph log log 1 2 5 0

đo n ạ

)

)

]

]2;0

[ ) + � � �   0;

- - - (cid:0) - ; 2 - +(cid:0) 2; ;0 1;3� � � �. A. ( B. [ C. ( D.[

Ế ­­­­­­­­­­­­­­­­H T­­­­­­­­­­­­