Ể
Ề TÌM HI U V PLC SIMENS
I.
PLC s7_200
1. Gi
ớ ệ ề i thi u v s7_200
ượ ỏ ọ ư t k nh g n nh ng các tính năng
ặ ạ ệ ự ố ộ ủ
ọ ấ ễ ề ề ạ ợ ề ự ự
ề ph n m m.
ả
ề ự ễ ạ ả ấ ng t , truy n thông r t linh ho t cho các gi ở
ề ầ ệ ố ề
ầ ậ ự ả ả ộ ợ i pháp t m trung,và d dàng m ấ i pháp có hi u qu cao và kinh
ệ ố ừ
ứ ụ
ế ạ ự ự ư
ạ ộ
ạ
2.
ế ế SIMATIC S7200 Micro PLC Đ c thi ờ ạ ộ m nh, đ c bi t phù h p cho các ho t đ ng th i gian th c, t c đ c a dòng S7 200 Micro cao, có nhi u s l a ch n v m ng. Truy n thông, c u hình d dàng ừ ầ t ố SIMATIC S7200 Micro PLC có kh năng tích h p nhi u module vào ra s , ươ t ộ r ng thêm modul khi phát sinh yêu c u v nâng c p h th ng. ệ SIMATIC S7200 Micro PLC th t s là m t gi ỏ ế ớ v i các h th ng v a và nh . t ượ ứ ạ ủ ớ c ng d ng V i ch c năng và s linh ho t c a mình, dòng PLC S7200 đ ệ ắ ộ r ng rãi trong lĩnh v c ch t o máy nh : Máy rang cà phê, đóng p chai, h ố th ng báo cháy, tr m tr n bê tông Các lo i CPU s7_200
ạ Có hai series: 21x (loại cũ không còn sản xuất nữa) và 22x (loại mới). V ề mặt tính năng thì loại mới có ưu điểm hơn nhiều. Bao gồm các loại CPU sau: 221, 222, 224, 224XP, 226, 226XM trong đó CPU 224XP có h ỗ tr ợ analog 2I/1O onboard và 2 port truyền thông. các lo i CPU s7200
ậ ủ ặ ố ỹ ể so sánh thông s và đ c đi m k thu t c a siries 22x
ề ồ thông tin v mã ố ề ệ ố s và các thông s v đi n áp ngu n và I/O
ố ề ấ các thông s v công su t và dòng I/O
a)
S7 200 Micro PLC dòng CPU 221/222
ướ Kích th c : 90x80x62
ớ ươ ộ B nh ch ng trình: 4096 Byte
ớ ữ ệ ộ B nh d li u:2048 Byte
ư ữ ệ ờ ờ Th i gian l u d li u 50 gi
ố Ngõ vào s :6/8
ố Ngõ ra s :4/6
ở ộ Module m r ng :0/2
ố ộ ộ ế B đ m t c đ cao :
√ 1Pha 4 : 30KHZ
√ 2 Pha 1: 20KHZ
ố ộ ấ Xu t xung t c đ cao: 2 x 20KHZ
ề Truy n thông : 1xRS485
ố ượ ố S l ng I/O t i đa : 128 in, 128 out
ố ộ ự ệ ệ T c đ th c thi l nh : 0.22 micro giây/l nh
b)
S7 200 Micro PLC dòng CPU 224
ướ Kích th c : 120.5 x 80 x 62
ớ ươ ộ B nh ch ng trình: 8192 bytes
ớ ữ ệ ộ B nh d li u: 8192 bytes
ư ữ ệ ờ ờ Th i gian l u d li u 100 gi
ố Ngõ vào ra s :14 In/10 Out
ươ ự Ngõ vào ra t ng t : 2 In/1 Out
ở ộ Module m r ng :7
ố ộ ộ ế B đ m t c đ cao :
√ 1Pha 6 : 30KHZ
√ 2 Pha 4: 20KHZ
ố ộ ấ Xu t xung t c đ cao: 2 x 20KHZ
ề Truy n thông : 1xRS485
ố ượ ố S l ng I/O t i đa : 128 in, 128 out
ố ộ ự ệ ệ T c đ th c thi l nh : 0.22 micro giây/l nh
c)
S7 200 Micro PLC dòng CPU 224XP
ướ Kích th c : 140 x 80 x 62
ớ ươ ộ B nh ch ng trình: 12288 bytes
ớ ữ ệ ộ B nh d li u: 10240 bytes
ư ữ ệ ờ ờ Th i gian l u d li u 100 gi
ố Ngõ vào ra s :14 In/10 Out
ươ ự Ngõ vào ra t ng t : 2 In/1 Out
ở ộ Module m r ng :7
ố ộ ộ ế B đ m t c đ cao :
√ 1Pha 4 x 30KHZ , 2x 200KHZ
√ 2 Pha 3 x 20KHZ, 1 x 100KHZ
ố ộ ấ Xu t xung t c đ cao: 2 x 100KHZ
ề Truy n thông : 2xRS485
ố ượ ố S l ng I/O t i đa : 128 in, 128 out
ố ộ ự ệ ệ T c đ th c thi l nh : 0.22 micro giây/l nh
d)
S7 200 Micro PLC dòng CPU 226
ướ Kích th c : 190 x 80 x 62
ớ ươ ộ B nh ch ng trình: 16384 bytes
ớ ữ ệ ộ B nh d li u: 10240 bytes
ư ữ ệ ờ ờ Th i gian l u d li u 100 gi
ố Ngõ vào ra s :24 In/16 Out
ươ ự Ngõ vào ra t ng t : 0
ở ộ Module m r ng :7
ố ộ ộ ế B đ m t c đ cao :
√ 1Pha 6 x 30KHZ
√ 2 Pha 4 x 20KHZ
ố ộ ấ Xu t xung t c đ cao: 2 x 20KHZ
ề Truy n thông : 2xRS485
ố ượ ố S l ng I/O t i đa : 128 in, 128 out
ố ộ ự ệ ệ T c đ th c thi l nh : 0.22 micro giây/l nh
ủ
ề ị
3. 3.1
ứ Các module ch c năng c a dòng s7_200 ể Module đi u khi n v trí EM 235
ứ ụ ể ề ể ề ị
ị Dùng cho các ch c năng đi u khi n v trí 1 tr c, đi u khi n v trí cho các ấ ơ ướ ằ
ộ đ ng c b
c và servo b ng các ngõ ra xu t xung
ệ ử ố 5 Ngõ vào s cho các tín hi u x lý
ơ ướ ề ở ộ ể 4 Ngõ ra xung 200Khz đi u khi n vòng h servo, và đ ng c b c.
ấ ừ C u hình t Step 7 Micro Win
ố ượ
3.2
Module đo kh i l ng SIWARES MS
ỏ ọ ứ ụ ạ Module nh g n linh ho t cho các ng d ng cân loadcell
ộ ả ươ ươ ứ ệ Đ phân gi i cao (16Bit) t ng đ ố ng 6500 m c tín hi u cho sai s
0.05%
ặ ạ ị Ph m vi giá tr : 2mV/V ho c 4mV/V
ượ ệ ẩ ọ Tr ng l ng hi u chu n: [2000>20000]
ố ượ Kh i l ng do: 2000g>20000g
ặ ọ ơ
ị Tùy ch n đ n v đo : Kg ho c g ệ ộ ọ
3.3 Module đ c nhi
t đ thermoresistor EM231
ạ ó 2 lo i 2 ngõ vào và 4 ngõ vào
ộ ả Đ phân gi ấ i 15 bit + bit d u
ệ ấ Đi n cáp cung c p 24VDC28.8VDC
ổ ợ ả ệ ở ệ ạ ế H tr c m bi n đi n tr nhi t lo i Pt, Cu, Ni.
ớ ả ế ố ả Kho ng cách v i c m bi n t i đa 100m
ạ ị ữ ệ Đ nh d ng d li u : 0 27648
Ch c năng quy đ i 0C/oF
ọ ứ 3.4 Module đ c nhi ổ ệ ộ t đ thermocouple EM231
ạ ầ ặ ươ ự Có các lo i 4 ho c 8 đ u vào t ng t
ộ ả Đ phân gi ấ i 15 bit + bit d u
ệ ấ Đi n cáp cung c p 24VDC28.8VDC
ổ ợ ạ ầ H tr cho các Thermocouple lo i J, K, T, E, R, S và N, t m đo +/ 80mv
ệ ứ ứ Ch c năng phát hi n đ t dây
ớ ả ế ố ả Kho ng cách v i c m bi n t i đa 100m
ứ ổ Ch c năng quy đ i oC/oF
ề
4.
ế ẩ ạ
ế ổ ợ ế ị ể ạ ế t b trong 1 m ng PPI và có th lên đ n 32 thi t
ự ế ổ ợ ẫ ạ
ế
4.1
Module truy n thông ấ S7 200 Micro cung c p các giao ti p m ng qua chu n RS485 ế H tr lên đ n 126 thi ẩ ị ớ b v i chu n USS ậ S7 200 Micro PLC h tr truy c p qua dây d n tr c ti p, m ng vô tuy n GPRS, Etherne ASinterface Master CP2432
(cid:0) ể ở ộ ế Qua giao ti p ASi có th m r ng lên 124 ngõ vào, 124 ngõ ra trên 1
module CP2432
(cid:0) ệ ấ Đi n áp cung c p : 5V
(cid:0) ờ ỳ Th i gian chu k quét :
(cid:0) √ 5 ms > 31 slave
(cid:0) √ 10ms > 62 slave
(cid:0) ổ ợ H tr module analog
(cid:0) ế ế Cho phép giao ti p lên đ n 62 Slave
(cid:0) ạ ộ ể ỗ ớ M i S7200 có th ho t đ ng v i 2 module CP2432
4.2 Module Profibus DP Slave EM277
(cid:0) ứ ạ ở ấ Có ch c năng giúp S7200 tham gia vào m ng Profibus ậ c p b t slave
(cid:0) ố ộ ề T c đ truy n:
(cid:0) √ 9.6/45.45/93.57/187.5/500Kbit/s
(cid:0) √ 1/1.5/3/6/12Mbit/s
(cid:0) ố ạ ạ ố ạ S tr m t i đa trong 1 phân đo n m ng: 32
(cid:0) ố ạ ố S tr m slave t ạ i đa trong 1 m ng : 99 EM277
(cid:0) ề Chi u dài cap : 100m12000m
(cid:0) ứ ề Giao th c truy n : Profibus DP slave / MPI master
(cid:0) ố ượ ế S l ng k t nôi MPI 6
ế 4.3 Module giao ti p Ethernet CP 2431IT
(cid:0) ả ế ạ ả ớ Module CP2431 là 1 gi i ph i cho phép S7 200 giao ti p v i m ng
ớ ethernet v i các CPU S7 300/400 webserver…
(cid:0) ẩ ỗ ứ Chu n đoán l i qua giao th c mail
(cid:0) ị ơ ả ế ể ạ ơ ấ Ki m soát m ng đ n đ n v c b n nh t
(cid:0) ứ ề Truy n thông Ethernet thông qua giao th c FTP, Email, HTTP
(cid:0) ể ế ố ớ ố ớ T i đa 2 module có th k t n i v i S7200 CPU 222 và lên t i 7 module
ặ ớ v i CPU 224 ho c 226
4.4
GSM/GPRS Module SINAUL MD7203
(cid:0) ề ế
ệ Ch c năng truy n thông qua m ng vô tuy n, giám sát, chu n đoán h ấ ừ ặ ả ấ ắ ớ ơ ẩ ạ ứ xa v i chi phí th p. L p đ t và c u hình đ n gi n, nhanh. ố th ng t
(cid:0) ấ ồ Ngu n cung c p : 12VDC30VDC
(cid:0) ố ộ ề T c đ truy n RS232 : 300bit/s, 57600bit/s
(cid:0) ố ộ ề T c đ truy n GPRS : 13.4kbit/s đén 27kbit/s
5.
ườ ử ụ ộ ệ ố
ươ ả ơ ng t
cao.
ạ ừ 4/4 đ n 32/32 ngõ vào/ra
ươ
ể ế ặ
ố Module tín hi u ệ ệ ố ấ i s d ng m t h th ng module tín hi u s Siemens cung c p cho ng ự ớ ố ượ ng ngõ ra vào/module là khác nhau, đ n gi n hóa v i s l và t ế ệ ố ự quá trình xây d ng h th ng và mang tính kinh t ế ố ở ộ ề Các module s m r ng có nhi u lo i t ế ự ạ ừ 4/0, 8/0, 0/4, đ n 4/1 ngõ vào/ra và cũng có các lo i t Module t ng t ể ổ ả ừ 5A DC ho c chuy n ti p 10A i t có các module chuy n đ i t 5.1 Module ngõ vào s EM 221
(cid:0) ở ộ ố ượ ố ừ ờ M r ng s l ng ngõ vào s cho PLC S7 200 t đ i CPU 22x.
(cid:0) ấ ồ Ngu n cung c p :
(cid:0) √ 24 VDC
(cid:0) ố ớ ạ √ 120/230 VAC (Đ i v i lo i ngõ vào cách ly quang)
(cid:0) ố ượ ố S l ng ngõ vào s : 8, 16
ố
5.2 Module ngõ ra s EM 222
(cid:0) ở ộ ố ượ ố ừ ờ M r ng s l ng ngõ ra s cho PLC S7 200 t đ i CPU 22x.
(cid:0) ấ ồ Ngu n cung c p :
(cid:0) √ 24 VDC
(cid:0) ạ ố ớ √ 120/230 VAC (Đ i v i lo i cách ly quang)
(cid:0) ố ượ S l ố ng ngõ ra s :
(cid:0) ố √ 4 ngõ ra s , 424V DC; 5 A
(cid:0) ố √ 8 ngõ ra s 24VDC
(cid:0) ố √ 8 ngõ ra s 120/230VAC, 0.5 A
(cid:0) ặ ố √ 4 ngõ ra s relay 10A 530V ho c 5240V
(cid:0) ố √ 8 ngõ ra s relay 2A
(cid:0) ố √ 8 ngõ ra s 120/230VAC, 0.5A
ươ ự
5.3 Module ngõ vào, ngõ ra t
ng t EM231, EM232, EM235
(cid:0) ươ ự ạ Module ngõ vào t ng t EM231 có các lo i sau
(cid:0) ươ ự ặ √ 4 ngõ vào t ng t 010VCD ho c 020mA
(cid:0) ươ ự ặ √ 8 ngõ vào t ng t 010VCD ho c 020mA
(cid:0) ươ ự ạ Module ngõ ra t ng t EM232có các lo i sau
(cid:0) ươ ự √ 2 ngõ ra t ng t +/10VCD 12 bit
(cid:0) ươ ự ặ √ 4 ngõ ra t ng t +/10VCD ho c 020mA, 12 bit
(cid:0) ươ ự Module ngõ vào/ra t ng t EM235
(cid:0) ươ ự ươ ự √ 4 ngõ vào t ng t +/10VCD, 1 ngõ ra t ng t +/10V 12 Bit
ố
5.4 Module vào/ra s EM 223
(cid:0) ở ộ ố ượ ố ừ ờ M r ng s l ng ngõ vào/ra s cho PLC S7 200 t đ i CPU 22x.
(cid:0) ấ ồ Ngu n cung c p :
(cid:0) √ 24 VDC
(cid:0) ạ ố ớ √ 120/230 VAC (Đ i v i lo i cách ly quang)
(cid:0) ố ượ S l ố ng ngõ ra s :
(cid:0) ố √ 4 ngõ vào 24VDC / 4 ngõ ra s 24VDC, 0.75A
(cid:0) ố √ 8 ngõ vào 24VDC / 8 ngõ ra s 24VDC, 0.75A
(cid:0) ố √ 16 ngõ vào 24VDC / 16 ngõ ra s 24VDC, 0.75A
(cid:0) ố √ 32 ngõ vào 24VDC / 32 ngõ ra s 24VDC, 0.75A
(cid:0) ố √ 4 ngõ vào 24VDC / 4 ngõ ra s relay
(cid:0) ố √ 8 ngõ vào 24VDC / 8 ngõ ra s relay, 2A
(cid:0) ố √ 16 ngõ vào 24VDC / 16 ngõ ra s relay, 2A
(cid:0) ố √ 32 ngõ vào 24VDC / 32 ngõ ra s relay, 2A
II.
PLC s7_300
ớ ệ
A.
Gi ề i thi u v s7_300
ạ ủ ứ ụ
ừ ớ ư ề ặ ầ
ứ ệ
ậ ộ ớ ợ Là 1 dòng PLC m nh c a Siemens, S7300 phù h p chó các ng d ng l n ề ệ ứ và v a v i các yêu c u cao v các ch c năng đ c bi t nh truy n thông ứ ệ ạ m ng công nghi p, ch c năng công ngh , và các ch c năng an toàn yêu ầ c u đ tin c y cao
ể ư u đi m :
ố ộ ử +T c đ x lý nhanh
ệ ả ấ ơ +C u hình các tín hi u I/O đ n gi n
ở ộ ề ả ạ ạ +Có nhi u lo i module m r ng cho CPU và c cho các tr m remote I/O
ổ ổ ợ ấ ợ c tích h p trên CPU, h tr c u hình
ạ ơ ề ượ + C ng truy n thông Ethernet đ ả ề ữ ệ m ng và truy n d li u đ n gi n.
ướ ệ ỏ ế ế ủ ệ ỏ ơ +Kích th c CPU và Module nh giúp cho vi c thi t k t đi n nh h n.
ợ ổ ứ ệ ạ ấ
ợ ụ ứ ứ ệ +Có các lo i CPU hi u su t cao tích h p c ng profinet, tích h p các ch c năng công ngh , và ch c năng an toàn (failsafe) cho các ng d ng cao.
ồ ẩ ạ ạ
ạ ứ ợ +Bao g m 7 lo i CPU tiêu chu n, 7 lo i CPU tích h p I/O, 5 lo i CPU ệ ạ failsafe cho ch c năng an toàn, 3 lo i CPU công ngh
ụ ứ ng d ng:
ộ ử ụ ệ
ệ ự ộ ụ ư ặ ự ệ t trong ẩ đ ng ví d nh ngành công nghi p th c ph m và
ệ ự ệ ệ ả +S d ng r ng rãi trong các ngành công nghi p khác nhau đ c bi ngành công nghi p t ướ n i khát, công nghi p đóng gói, công nghi p nh a, thép,…. c gi
ở ộ
ạ ạ ạ ủ ệ ố ứ ạ ế ấ ừ các tr m trung tâm đ n c u hình các tr m con t ả i i khu
ầ ưở ạ ộ +Do yêu c u ph c t p và m r ng c a h th ng nên S7300 có 1 gi pháp lý t ng t ự v c ho t đ ng.
ạ ộ ườ ệ ặ ng ho t đ ng đ c bi
ư t nh nhi ẩ ả ộ ệ ộ ộ t đ , đ m cao, hay nông đ hóa ch t cao thì S7300 có dòng s n ph m SIPLUS
ườ ệ ố ớ + Ngoài ra, đ i v i các môi tr ấ ẩ t. cho các môi tr ặ ng đ c bi
ệ ể ệ ỹ
ự
ệ ế ạ ệ ử ướ ự ả ẩ ậ +Các ngành công nghi p tiêu bi u: công nghi p oto, công nghi p k thu t ơ c khí, máy móc trong xây d ng, các nhà ch t o máy, ngành nh a, Đóng gói, th c ph m và n ự i khát, công nghi p x lý,… c gi
B.
CPU s7_300
(cid:0) ứ ộ ệ ề ộ ế ộ ị ử ờ ộ Ch a b vi x lý, h đi u hành, b nh , các b đ nh th i gian, b đ m,
ề ể ố ớ ổ ổ c ng truy n thông (RS485)… và có th có vài c ng vào/ra s onboard.
(cid:0) ượ ặ ề ử ộ PLC S7300 có nhi u lo i CPU khác nhau, đ c đ t tên theo b vi x lý
ư ạ có trong CPU nh CPU312, CPU314, CPU315, CPU316, CPU318…
(cid:0) ớ ứ ứ ổ ổ V i các CPU có hai c ng truy n thông, c ng th hai có ch c năng chính
ữ ề ạ
ầ ượ ệ ề ạ t v i các c phân bi
ụ ụ ệ ố ặ ẵ c cài đ t s n trong h đi u hành. Các lo i CPU này đ ụ ằ ụ ừ ọ ề là ph c v vi c n i m ng phân tán có kèm theo nh ng ph n m m ti n d ng ượ đ CPU khác b ng tên g i thêm c m t ệ ụ ệ ớ DP. Ví d Module CPU 314C2DP…
(cid:0) ụ ể ố
ầ Các CPU khác nhau thì các thành ph n trên không gi ng nhau, c th các ướ ư ừ ầ thành ph n trong t ng module nh hình d i:
(cid:0) ộ ố ặ ộ ố ỹ ậ ủ M t s đ c tính k thu t c a m t s CPU S7300
S7 300, CPU312
(cid:0) ứ ụ ợ ỏ Phù h p cho các ng d ng nh
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 32KB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.1us
(cid:0) Timer/counter: 256/256
(cid:0) ớ Vùng nh : 256 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI
S7 300, CPU314
(cid:0) ớ ố ộ ử ứ ụ ợ Phù h p cho các ng d ng trung bình v i t c đ x lý cao.
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 128KB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.06us
(cid:0) Timer/counter: 256/256
(cid:0) ớ Vùng nh : 256 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI
S7 300, CPU3152DP
(cid:0) ợ ứ ụ ừ trung bình đ n l n. yêu c u b nh ch ng
Phù h p cho các ng d ng t ớ ợ ổ ế ế ớ ợ ộ ầ ệ ố ớ ươ ấ
trình l n. Tích h p c ng giao ti p Profibus DP. Phù h p cho h th ng c u hình các I/O phân tán.
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 256KB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.05us
(cid:0) Timer/counter: 256/256
(cid:0) ớ Vùng nh : 2048 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI, Profibus DP
S7 300, CPU3152PN/DP
(cid:0) ừ ộ ợ ổ ấ ổ Có b nh ch ng trình v a. tích h p c ng Profinet (2 c ng RJ45). C u
ạ ớ ươ hình các I/O phân tán qua m ng profinet.
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 384KB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.05us
(cid:0) Timer/counter: 256/256
(cid:0) ớ Vùng nh : 2048byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI, Profibus DP, Profinet
S7 300, CPU3172DP
(cid:0) ộ ớ ượ ệ ố ệ ớ
Có b nh làm vi c l n, phù h p cho h th ng l n đ ề ợ ể ớ
ự ế ớ ề c chia ra làm nhi u ợ ợ khu v c. Thích h p làm CPU đi u khi n trung tâm v i các I/O phân tán. Tích h p giao ti p profibus.
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 1MB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.025us
(cid:0) Timer/counter: 512/512
(cid:0) ớ Vùng nh : 4096 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI, Profibus D
S7 300, CPU3172PN/DP
(cid:0) ộ ớ ượ ệ ố ệ ớ
ợ ể ớ
ự ế ớ ề c chia ra làm nhi u Có b nh làm vi c l n, phù h p cho h th ng l n đ ợ ề ợ khu v c. Thích h p làm CPU đi u khi n trung tâm v i các I/O phân tán. Tích h p giao ti p profibus DP, và profinet
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 1MB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.025us
(cid:0) Timer/counter: 512/512
(cid:0) ớ Vùng nh : 4096 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI, Profibus DP, Profinet
S7 300, CPU3193PN/DP
(cid:0) ệ ớ ớ Phù h p cho ng d ng có yêu c u t
ự ợ
ộ ụ ứ ớ ượ c chia ra làm nhi u khu v c. Thích h p làm CPU đi u ế ầ ố ộ đ cao, b nh làm vi c l n, phù ề ề ợ ể ớ ợ ệ ố ợ h p cho h th ng l n đ khi n trung tâm v i các I/O phân tán. Tích h p giao ti p profibus, profinet
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 2MB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.004us
(cid:0) Timer/counter: 2048/2048
(cid:0) ớ Vùng nh : 8192 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI, Profibus DP, Profinet.
S7 300, CPU312C
(cid:0) Tích h p các ch c năng:
ộ ộ
ợ ế ề ấ
ố ố ứ ầ ố Đ m, Đo t n s (10Khz) ể Đi u khi n đ r ng xung Xu t xung (2.5 Khz) 10 ngõ vào s /6 ngõ ra s
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 64kB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.1us
(cid:0) Timer/counter: 256/256
(cid:0) ớ Vùng nh : 256 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI
S7 300, CPU313C
(cid:0) ứ ợ Tích h p các ch c năng:
ầ ố ế Đ m, đo t n s (30Khz)
ộ ộ ể ề Đi u khi n đ r ng xung
ấ Xu t xung (2.5Khz)
ề ể Đi u khi n vòng kín
ố ố 24 ngõ vào s / 16 ngõ ra s
ươ ự 4 ngõ vào/ 2 ngõ ra t ng t
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 128kB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.07us
(cid:0) Timer/counter: 256/256
(cid:0) ớ Vùng nh : 256 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI.
S7 300, CPU313C2PtP
(cid:0) ứ ợ Tích h p các ch c năng:
ầ ố ế Đ m/ Đo t n s (30Khz)
ộ ộ ề ể Đi u khi n đ r ng xung
ấ Xu t xung (2.5 Khz)
ề ể Đi u khi n vòng kín
ố ố 16 ngõ vào s / 16 ngõ ra s
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 128kB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.07us
(cid:0) Timer/counter: 256/256
(cid:0) ớ Vùng nh : 256 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI, Point to point
S7 300, CPU313C2DP
(cid:0) ứ ợ Tích h p các ch c năng:
ầ ố ế Đ m/ Đo t n s (30Khz)
ộ ộ ể ề Đi u khi n đ r ng xung
ấ Xu t xung (2.5 Khz)
ề ể Đi u khi n vòng kín
ố ố 16 ngõ vào s / 16 ngõ ra s
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 128kB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.07us
(cid:0) Timer/counter: 256/256
(cid:0) ớ Vùng nh : 256 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI, Profibus DP
S7 300, CPU314C2PtP
(cid:0) ứ ợ Tích h p các ch c năng:
ầ ố ế Đ m/ Đo t n s (60khz)
ộ ộ ể ề Đi u khi n đ r ng xung
ấ Xu t xung (2.5 Khz)
ề ể Đi u khi n vòng kín
ể ề ị Đi u khi n v trí
ố ố 24 ngõ vào s / 16 ngõ ra s
ươ ự 4 ngõ vào/ 2 ngõ ra t ng t
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 192kB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.06us
(cid:0) Timer/counter: 256/256
(cid:0) ớ Vùng nh : 256 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI, Point to point
S7 300, CPU314C2DP
(cid:0) ứ ợ Tích h p các ch c năng:
ầ ố ế Đ m/ Đo t n s (60Khz)
ộ ộ ể ề Đi u khi n đ r ng xung
ấ Xu t xung (2.5 Khz)
ề ể Đi u khi n vòng kín
ể ề ị Đi u khi n v trí
ố ố 24 ngõ vào s / 16 ngõ ra s
ươ ự 4 ngõ vào/ 2 ngõ ra t ng t
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 192kB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.06us
(cid:0) Timer/counter: 256/256
(cid:0) ớ Vùng nh : 256 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI, Profibus DP
S7 300, CPU314C2PN/DP
(cid:0) ứ ợ Tích h p các ch c năng:
ệ ầ ố ế Đ m/ Phát hi n t n s (60Khz)
ộ ộ ề ể Đi u khi n đ r ng xung
ấ Xu t xung (2.5 Khz)
ề ể Đi u khi n vòng kín
ể ề ị Đi u khi n v trí
ố ố 24 ngõ vào s / 16 ngõ ra s
ươ ự 4 ngõ vào/ 2 ngõ ra t ng t
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 192kB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.06us
(cid:0) Timer/counter: 256/256
(cid:0) ớ Vùng nh : 256 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI, Profibus DP, Profinet
S7 300, CPU315T2DP
(cid:0) ớ ộ ứ ệ ế ố ớ ớ V i 32 kh i ch c năng v i b nh làm vi c trung bình. Giao ti p profibus.
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 256KB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.1us
(cid:0) Timer/counter: 256/256
(cid:0) ớ Vùng nh : 4096 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI, Profibus DP.
S7 300, CPU317T2DP
(cid:0) ớ ệ ớ ử ụ ứ ố ớ
V i 64 kh i ch c năng v i b nh làm vi c l n. S d ng cho các ng ớ ớ ộ ế ề ạ ứ ụ d ng v i nhi u phân đo n. Giao ti p profibus.
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 1MB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.05us
(cid:0) Timer/counter: 512/512
(cid:0) ớ Vùng nh : 4096 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI, Profibus DP
S7 300, CPU317FT2DP
(cid:0) ả ề ứ ể ị
ư ệ ổ ợ CPU có kh năng đi u khi n v trí, và ch c năng an toàn c b n. Có các ẩ ấ ư ả ơ ả ừ ở ử ứ
ế ầ ự ứ ứ
ệ ệ ổ ợ ự ế ớ ộ ế ệ ớ ứ ố ớ th vi c h tr cho ch c năng an toàn nh c nh báo m c a, nút d ng kh n c p, … th c hi n ch c năng an toàn tr c ti p liên quan đ n bi n t n. Ch c năng công ngh h tr 64 kh i ch c năng v i b nh làm vi c l n.
(cid:0) ệ ố ặ ợ ớ ệ ố ượ ớ Phù h p v i các h th ng đ c bi t, có s l ệ ng I/O l n, h I/O phân tán.
(cid:0) ệ ớ ộ B nh làm vi c: 1.5MB
(cid:0) ố ộ ử T c đ x lý: 0.05us
(cid:0) Timer/counter: 512/512
(cid:0) ớ Vùng nh : 4096 byte
(cid:0) ề Truy n thông: MPI, Profibus DP
C.
Module s7_300
ở ộ ủ ạ Các module m r ng c a PLC S7300 chia làm 5 lo i:
ạ ồ Power Supply (PS): module ngu n nuôi, có 3 lo i là 2A, 5A và 10A.
ố ươ ệ ự Signal Module (SM): module tín hi u vào ra s , t ng t .
ầ ấ ệ ộ ố i v i nhau. M t CPU có th làm vi c tr c ti p nhi u nh t 4 rack,
ố ề ự ế ượ ố ớ ằ ở ộ i đa 8 Module m r ng và các rack đ c n i v i nhau b ng
ở Interface Module (IM): module ghép n i, ghép n i các thành ph n m ạ ớ ể ộ r ng l ố ỗ m i rack t Module IM.
ứ
ơ ướ ể ể ể ề ộ ụ Function Module (FM): module ch c năng đi u khi n riêng. Ví d module đi u khi n đ ng c b ề ề c, module đi u khi n PID
ụ ụ ề
ữ ữ ặ ạ ộ ớ ớ Communication Processor (CP): Module ph c v truy n thông trong m ng gi a các b PLC v i nhau ho c gi a PLC v i máy tính
Module tín hi uệ
ặ ể
ặ ố ễ
ớ ớ ộ ố ợ ố
c l u trong CPU.
ng kh c nghi p 25C đ n 70C ỗ ắ ả ượ ẩ ợ c tích h p.
ứ ệ ễ ắ D l p đ t (v i ki u v n c hay cài) ử ụ S d ng b n i dây nên d dàng thay module. ộ Đ tích h p cao. V i module s có 864 kênh, và 28 kênh cho module analog, ượ ư ả ơ ấ C u hình module đ n gi n qua Step7 và đ ế ệ ườ Có các module cho môi tr ứ Các ch c năng chu n đoán l i và c nh báo đ t dây đ Báo hi u tr ng thái kênh thông qua các đèn led.
ạ S7 300, Sm321, module ngõ vào số
ố Module 24Vdc, s kênh 16/32/64
ố Module 24125Vdc, s kênh 16
ố Module 24/48Vdc/ac, s kênh 16
ố
Module 120/240Vac, s kênh 8/16/32 S7 300, Sm322, module ngõ ra số
ố Module 24Vdc, 0.5A, s kênh 8/16/32/64
ố Module 24Vdc, 2A, s kênh 8
ố Module 48125Vdc, 1.5A, s kênh 8
ố Module 120/230Vac, 1A, s kênh 8/16/32
ố Module 120/230Vac, 2A, s kênh 8
ố
ươ ự Module Relay, 0.55A, s kênh 8/16 ng t S7 300, Sm331, module ngõ vào t
ệ ệ ẩ ở
ạ Tín hi u đo: áp, dòng (dòng theo chu n Hart, đi n tr , thermocouples, ở thermocouple d ng tr .
ộ ả Đ phân gi ế i lên đ n 16bits
ố
ươ ự S kênh: 2/4/6/8 S7 300, Sm332, module ngõ ra t ng t
ệ ẩ Tín hi u : áp, dòng (dòng theo chu n Hart)
ộ ả Đ phân gi ế i lên đ n 16bits
ố
S kênh: 2/4/8 S7 300, module ngõ vào, ra số
SM323: 24VDC, 8/16 kênh vào và ra
ể ấ
ươ ự M327: 24VDC, 8 kênh vào và 8 kênh có th c u hình vào hay ra ng t S7 300, module ngõ vào, ra t
ệ ệ ạ ở
ẩ Tín hi u : áp, dòng (dòng theo chu n Hart, đi n tr , thermocouple d ng tr .)ở
ộ ả Đ phân gi ế i lên đ n 15bits
ố S kênh: 2/4
ệ S7 300, Module tín hi u an toàn (Failsafe)
ế ớ
ể ứ ạ ỗ ụ ệ ầ ộ Dùng đ giao ti p v i các CPU failsafe hay các tr m Et200M fail safe. Các ng d ng yêu c u đ chính xác cao cho m i kênh tín hi u
ễ ấ ằ D c u hình b ng step 7
ố ợ ể ệ ườ ữ Có th ph i h p gi a module tín hi u th ng và module failsafe
ế ệ ủ ả ợ Ti t ki m không gian t cho kh năng tích h p cao.
ứ S7 300, Module ch c năng (Function)
ạ ộ ư ể ể ề ể
ứ ộ ậ ẽ ả ả ị i cho CPU,
Ho t đ ng các ch c đi u khi n nh đi u khi n CAM, PID, v trí hay ớ ế đ m xung 1 cách đ c l p v i CPU, do đó s làm gi m t ớ ố ộ v i t c đ cao và chính xác.
ố ộ ộ Đ chính xác cao và t c đ cao
ứ ề Có nhi u module ch c năng khác nhau
ạ ộ ộ ậ ứ ề ớ ể ượ ứ c ch a trong
ỗ Ho t đ ng đ c l p v i CPU, ch c năng đi u khi n đ firmware m i module
ượ ợ ụ ấ Công c c u hình đ c tích h p trong Step7
ề S7 300, Module truy n thông (communication)
ề ể ế ố ớ
ề ư ề
ạ ể ể ể ề ể Module truy n thông giúp cho S7300 có th k t n i v i nhi u ki u ư m ng truy n thông khác nhau nh profibus, Ethernet, cũng nh các ki u truy n thông đi mđi m.
ễ ả ắ ấ ằ ờ ặ C u hình d dàng b ng step7 do đó gi m th i gian l p đ t
ị ạ ể ỗ Đèn led hi n th tr ng thái module và báo l i
ế ố ớ ề ế ị ủ ấ K t n i v i nhi u thi ả t b c a các nhà s n xu t khác nhau
III.
1)
S7_1200 ệ ớ i thi u Gi
ế ầ ờ ớ
ữ ể S71200 ra đ i năm 2009 dùng đ thay th d n cho S7200. So v i S7200 ổ ộ ơ thì S71200 có nh ng tính năng n i tr i h n.
ấ c thi t k nh g n, chi phí th p, và m t t p l nh m nh giúp
ộ ậ ệ ớ ế ế ả ỏ ọ ơ ử ụ ữ ụ ứ S71200 đ ả nh ng gi ạ ượ i pháp hoàn h o h n cho ng d ng s d ng v i S71200
ấ ẩ ỗ ợ ộ ổ
ộ ề ị ớ ủ ụ
ơ ả
ạ t k d ng module nh g n, linh ho t, m t s đ u t
ư ỏ ọ ứ đ ng hóa đ n gi n nh ng chính xác cao. SIMATIC S7 1200 PLC đ ế ế ạ ạ ợ ộ ự ầ ư ộ ạ ộ
ứ ề
ẩ ệ ạ ả ở i pháp t
ề ọ
ộ ồ ủ ế ợ S71200 cung c p m t c ng PROFINET, h tr chu n Ethernet và TCP/IP. ệ SIMATIC S7 1200 PLC là m t đ ngh m i c a SIEMENS cho các nhi m v ự ộ ượ t c ẽ an toàn m nh m thi ụ ề ệ phù h p cho m t lo t các ng d ng. S7 1200 PLC có m t giao di n truy n ệ ấ ủ ầ ủ thông đáp ng tiêu chu n cao nh t c a truy n thông công nghi p và đ y đ ợ ẵ ẽ các tính năng công ngh m nh m (Technology Fnction) tích h p s ng làm ệ ỉ ự ộ đ ng hóa hoàn ch nh và toàn di n. cho nó tr thành m t gi ấ ườ ớ ả i dùng, T t S7 1200 PLC bao g m 4 phiên b n v i nhi u tùy ch n cho ng ề ả c c ác dòng CPU c a Serial S71200 đ u tíchh p giao ti p Ethernet và cũng
ệ ề ư ể ở ộ
ớ c thi ng thích hoàn toàn v i S7
ả ượ ự ứ i u và nhanh chóng
ồ
ộ ề ả ầ ủ ể ả
ố ạ
ớ ự ặ ố ở ộ ự ế ự ể ề ộ ể và s m r ng đi u khi n module tr c ti p trên CPU làm
ng t ả ả
ươ ng t
khác nhau ế ể ế ố
ổ
ệ ệ ị
có th m r ng giao di n truy n thông khác nh RS232, RS485, Profibus, ASI. ế ế ươ Màn hình SIMATIC HMI Basic đ t k t ố ư ụ ợ 1200 đ m b o tích h p và xây d ng ng d ng t Các thành ph n c a PLC S71200 bao g m: ạ ỏ ọ 3 b đi u khi n nh g n v i s phân lo i trong các phiên b n khác nhau ư ề gi ng nh đi u khi n AC ho c DC ph m vi r ng ươ ạ 2 m ch t ẩ gi m chi phí s n ph m ự ệ ố 13 module tín hi u s và t ế 2 module giao ti p RS232/RS485 đ giao ti p thông qua k t n i PTP ổ B sung 4 c ng Ethernet ổ ồ Module ngu n PS 1207 n đ nh, dòng đi n áp 115/230 VAC và đi n áp 24 VDC
Ứ ụ ng d ng:
Ứ ụ ụ ệ ư ng d ng trong công nghi p và dân d ng nh :
ệ ố ả H th ng băng t i
ề ể ế Đi u khi n đèn chi u sáng
ề ể ơ Đi u khi n b m cao áp
Máy đóng gói
Máy in
Máy d tệ
ộ Máy tr n v.v…
2)
CPU s7_1200
ố ộ ử ứ ệ
ớ ươ ng trình khác nhau….
ộ ạ Các module CPU khác nhau có hình d ng, ch c năng, t c đ x lý l nh, b nh ch S71200 có 3 dòng là CPU 1211C, CPU 1212C và 1214C.
ượ ệ ề ả ậ ậ c trang b thêm tính năng b o m t giúp b o v quy n truy c p
ươ ể S71200 đ ả vào c CPU và ch ị ả ề ng trình đi u khi n.
ủ ặ ượ ể ệ ả Các đ c tính c a CPU S71200 đ c th hi n trong b ng sau:
S7 1200 CPU 1211C
c : 90 x 100 x 75
ệ ữ
: 2
ớ
ộ ế
ướ Kích th ớ ộ B nh : ớ ộ √ B nh làm vi c : 25Kb ớ ư ộ √ B nh l u tr : 1Mb ớ ộ √ B nh Retentive : 2Kb ố Ngõ vào ra s :6 In/4 Out ự ươ Ngõ vào ra t ng t ấ Vùng nh Truy su t bit (M) : 4096Byte ở ộ ệ Module tín hi u m r ng :0 ề ệ Board tín hi u/truy n thông :1 ề Module truy n thông: 3 ố ộ B đ m t c đ cao : √ 1Pha 3 : 100KHZ √ 2 Pha 3: 80KHZ
ề
ệ ự ố ộ ấ Ngõ ra xu t xung t c đ cao: 2 Truy n thông : Ethernet ệ Th c thi l nh nh phân : 0.1 micro giây/l nh
ị S7 1200 CPU 1212C
ướ Kích th c : 90 x 100 x 75
ớ ộ B nh :
ệ ộ ớ √ B nh làm vi c : 25Kb
ữ ộ ớ ư √ B nh l u tr : 1Mb
ớ ộ √ B nh Retentive : 2Kb
ố Ngõ vào ra s :8 In/6 Out
ươ ự Ngõ vào ra t ng t : 2 in
ớ ấ Vùng nh Truy su t bit (M) : 4096Byte
ở ộ ệ Module tín hi u m r ng :2
ề ệ Board tín hi u/truy n thông :1
ề Module truy n thông: 3
ố ộ ộ ế B đ m t c đ cao :
√ 1 Pha 3 x 100KHZ/ 1 x 30KHZ
√ 2 Pha 3 x 80KHZ/ 1 x 20KHZ
ố ộ ấ Ngõ ra xu t xung t c đ cao: 2
ề Truy n thông : Ethernet
ự ệ ị Th c thi l nh nh phân : 0.1 micro giây
S7 1200 CPU 1214C
ướ Kích th c : 110 x 100 x 75
ớ ộ B nh :
ệ ộ ớ √ B nh làm vi c : 50Kb
ữ ộ ớ ư √ B nh l u tr : 2Mb
ớ ộ √ B nh Retentive : 2Kb
ố Ngõ vào ra s :14 In/10 Out
ươ ự Ngõ vào ra t ng t : 2 in
ớ ấ Vùng nh Truy su t bit (M) : 4096Byte
ở ộ ệ Module tín hi u m r ng :8
ệ ề Board tín hi u/truy n thông :1
ề Module truy n thông: 3
ố ộ ộ ế B đ m t c đ cao :
√ 1 Pha 3 x 100KHZ/3 x 30KHZ
√ 2 Pha 3 x 80KHZ/3 x 20KHZ
ố ộ ấ Ngõ ra xu t xung t c đ cao: 2
ề Truy n thông : Ethernet
ự ờ ồ ấ Th i gian th c khi m t ngu n nuôi: 10 ngày
ự ệ ệ ị Th c thi l nh nh phân : 0.1 micro giây/l nh
S7 1200 CPU 1215C
ướ Kích th c : 11.60 x 13.90 x 8.90
ớ ộ B nh :
ệ ớ ộ √ B nh làm vi c : 50Kb
ữ ộ ớ ư √ B nh l u tr : 2Mb
ộ ớ √ B nh Retentive : 2Kb
ố Ngõ vào ra s :14 In/10 Out
ươ ự Ngõ vào ra t ng t :
√ 2 out 020mA
√ 2 in 010VDC
ở ộ ệ Module tín hi u m r ng :8
ề ệ Board tín hi u/truy n thông :1
ề Module truy n thông: 3
ố ộ ộ ế B đ m t c đ cao :
√ 1 Pha 3 x 100KHZ/3 x 30KHZ
√ 2 Pha 3 x 80KHZ/3 x 20KHZ
S c ng Ethernet : 2
3)
ố ổ Module s7_1200 ở ộ Module m r ng PLC S71200
ệ ắ
ể ở ộ ứ ể ở ộ ể
ể ỗ ợ ứ ề ề PLC S71200 có th m r ng các module tín hi u và các module g n ặ ủ ngoài đ m r ng ch c năng c a CPU. Ngoài ra, có th cài đ t thêm các module truy n thông đ h tr giao th c truy n thông khác.
ả ở ộ ặ ộ
ủ ừ ủ ạ ả ấ ố ị Kh năng m r ng c a t ng lo i CPU tùy thu c vào các đ c tính, thông s và quy đ nh c a nhà s n xu t.
ở ộ ạ S71200 có các lo i module m r ng sau:
Communication module (CP).
Signal board (SB)
Signal Module (SM)
ở ộ ủ ư ặ Các đ c tính c a module m r ng nh sau:
ệ Module tín hi u cho dòng S7 1200
ệ ố ạ ặ ươ ả ắ B ng tín hi u s lo i SB (g n m t tr c CPU)
ổ ợ ạ Siemens h tr các lo i sau:
ả ố ệ B ng tín hi u ngõ vào s :
√ 4 x 24 VDC in, 200 KHZ
√ 4 x 5 VDC in, 200 KHZ
ệ ả ố B ng tín hi u ngõ ra s
√ 4 x 24 VDC out, 200 KHZ
√ 4 x 5 VDC out, 200 KHZ
ệ ả ợ ố ỗ B ng tín hi u h n h p vào ra s :
√ 2 x 24 VDC in/ 2 x 24 VDC out
√ 2 x 24 VDC in/ 2 x 24 VDC out, 200 KHZ
ệ ả ạ √ 2 x 5 VDC in/ 2 x 5 VDC out, 200 KHZ B ng tín hi u analog lo i SB
ổ ợ ạ Siemens h tr các lo i sau:
ươ ự Modlue ngõ vào t ng t :
√ 1 x 12 Bit Analog in
√ 1 x 16 Bit RTD
√ 1 x 12 Bit Thermocouple
ượ ự Module ngõ ra t ng t
ệ ố ạ √ 1 x Analog out 010V/020mA Module tín hi u s lo i SM
ổ ợ ạ Siemens h tr các lo i sau:
Modlue ngõ vào s :ố
√ 8 x 24 VDC in
√ 16 x 24 VDC in
Module ngõ ra số
√ 8 x 24 VDC out
√ 8 x Relay out
ể ế √ 8 x Relay out 2 ti p đi m
√ 16 x 24 VDC out
√ 16 x Relay out
ợ ỗ ố Module h n h p vào ra s :
√ 8 x 24 VDC in/ 8 x 24 VDC out
√ 8 x 24 VDC in/ 8 x Relay out
√ 8 x 120/230 VAC in/ 8 x Relay out
√ 12 x 24 VDC in/ 16 x 24 VDC out
√ 12 x 24 VDC in/ 16 x Relay out ự ạ ệ ươ Module tín hi u t ng t lo i SM
ổ ợ ạ Siemens h tr các lo i sau:
ươ ự Modlue ngõ vào t ng t :
ươ ự √ 4 x Ngõ vào t ng t
ươ ự √ 8 x Ngõ vào t ng t
√ 4 x 16 Bit Thermocouple
√ 4 x 16 Bit RTD
√ 8 x 16 Bit RTD
ượ ự Module ngõ ra t ng t
√ 2 x Analog out 010V/020mA
√ 4 x Analog out 010V/020mA
ươ ự Module ngõ/vào ra t ng t
ươ √ 4 x ngõ vào t , 2 x ngõ ra t ng t ng t
ươ ề ự ự Module truy n thông cho dòng S7 1200
ề Module truy n thông Profibus master CM 12435
ề ẩ ớ
ể ớ V i module DP master S7 1200 có th truy n thông qua chu n profibus v i slave
ề ể √ Module đi u khi n phân tán ET200
ề ặ ớ
√ Truy n thông v i s71200 khác qua module profibus slave CM12425 ho c S7200 qua module EM277.
ế ầ ể ề ề √ Truy n thông đi u khi n bi n t n SINAMICS
ề ớ √ Truy n thông v i PLC S7 300/400
ề ế ấ ả ớ ơ ấ √ Truy n thông v i các c c u ch p hành và c m bi n…
ề ệ Vùng đ m truy n thông trên master
ệ √ Đ m ngõ vào : 512 Byte
ệ √ Đ m ngõ ra : 512 Byte
ệ ề Vùng đ m truy n thông trên slave
ệ √ Đ m ngõ vào/slave 244 byte
ệ √ Đ m ngõ ra/slave 244 byte
ệ ẩ √ Đ m chu n đoán l i 244 byte
ể ể ề ỗ Module truy n thông đi m đi m
ổ ợ ề ổ ế Module CM1241 RS232, c ng giao ti p 9 chân, h tr truy n thông Freeport:
ề ố √ Chi u dài cap t i đa 10 m
ố ổ ế √ S c ng giao ti p 1
ế ổ Module CM1241 RS422/485, c ng giao ti p 9 chân
ấ ồ Ngu n cung c p : 24VDC
ề ố Chi u dài cap t i đa 1000m
ề Khung truy n ASCII, USS
ề Module truy n thông ASI Master
ổ ợ ấ ừ ơ ấ ế ấ ả ẩ H tr truye su t thông tin t c c u ch p hành, c m bi n qua chu n ASi
ố ượ ế ố S l ng ngõ vào cho k t n i ASi : 496
ố ượ ế ố S l ng ngõ ra cho k t n i ASi : 496
ố ượ ế S l ng ASI slaves cho 1 k t ASi : max 62
ớ ả ệ
L p b o v : IP20 ề ế ố Module truy n thông cho k t n i GSM/GPRS CP 12427
ấ ữ ệ ổ ợ ạ ộ H tr truy xu t d li u qua m ng di đ ng
ổ ợ ụ ị √ D ch v không dây h tr :
√ SMS
√ GPRS
ạ ạ ộ ổ ợ √ Lo i hình m ng di đ ng h tr :
√ GSM
√ UMTS
ầ ố ạ ộ √ T n s ho t đ ng
850 MHz
900 MHz
1800 MHz
1900 MHz
ấ ồ Ngu n cung c p: 24VDC
ệ ả ớ L p b o v : IP20
ố ượ S l ng Module / CPU S7 1200 : 3
ố ượ ế ố ể S l ng k t n i có th :5
ữ ệ
ề D li u truy n: 1024 byte Giao ti pế
ỗ ợ ế ố ế ố S71200 h tr k t n i Profibus và k t n i PTP (point to point).
ế ớ Giao ti p PROFINET v i:
ế ị ậ Các thi t b l p trình
ế ị Thi t b HMI
ộ ề ể Các b đi u khi n SIMATIC khác
ứ ế ố ỗ ợ H tr các giao th c k t n i:
TCP/IP
SIOonTCP
ớ ế Giao ti p v i S7
ớ
4)
ở ộ Ư ể ủ u đi m c a s7_1200 v i s7_200 ầ ứ ề V ph n c ng ả Kh năng m r ng
ệ ệ Tín hi u I/O và tín hi u trên PLC
ầ ứ ề ấ V c u hình ph n c ng
ể ổ ượ ị ự ỉ c vùng đ a ch I/O mà nó t
ậ ố ớ Đ i v i PLC S7 – 200 không th thay đ i đ ộ đ ng nh n.
ể ổ ượ ị ỉ c vùng đ a ch I/O tùy theo
ố ớ ườ ử ụ Đ i v i PLC S7 – 1200 có th thay đ i đ ng i s d ng
ề ề V truy n thông
ế ớ Giao ti p v i module ( CM )
ế ẩ Giao ti p PPI theo chu n RS232 và RS485.
ố ế ự ế ề Giao ti p ASCII – Protocol ( d a theo truy n thông n i ti p)
ế Giao ti p USS – drive Protocol.
ế Giao ti p ModBus – Protocol.
ế ợ Giao ti p tích h p PROFINET ( ETHERNET)
ế ớ ề ề ậ ầ Đ giao ti p v i ph n m m l p trình.
ầ ứ ấ (cid:216) C u h ình ph n c ng.
(cid:216) Download.
ử ế ỉ (cid:216) Gi ám sát và ch nh s a bi n.
(cid:216) Force I/O.
ỗ ẩ (cid:216) Chu n đoán l i.
ế ớ ể Đ giao ti p v i HMI.
ậ ữ ệ ữ (cid:216) Ghi/ nh n d li u gi a PLC v à HMI.
ả (cid:216) C nh b áo – Alarming.
ữ ớ ế ề Đ giao ti p gi a các CPU v i nhau.
ế ề ế (cid:216) L ên đ n 16 giao ti p truy n thông.
ề ở ớ (cid:216) M truy n th ông v i T – Send và T
– Receive.
ỗ ợ (cid:216) H tr Protocol: TCP/IP n i t ộ ạ i –
native & ISO trên TCP.
ế (cid:216) Giao ti p S7 ( PUT/GET ).
ặ ỹ ậ Đ c tính k thu t
ậ ế ố ữ ả ơ
ữ ế ế L p trình giao ti p gi a SIMATIC và HMI: Đ n gi n k t n i và giao ti p gi a SIMATIC
S7 – 1200 và Basic HMI Panel.
ữ ề ế ể ợ
ầ Ph n m m tích h p đ giao ti p gi a PLC S7 – 1200 và Basic HMI Panel.
ớ ệ Vùng nh / Vùng làm vi c
ố ữ ệ ố ư ộ ớ T i u hóa b nh các kh i d li u
ướ ộ ớ Kích th c b nh card
ữ ư ẻ ớ L u tr thông tin trong th nh MC
ượ ổ ữ Simatic MC đ c b sung nh ng gì?
ở ộ ớ ư ữ ộ M r ng b nh l u tr .
ố ươ Phân ph i ch ng trình.
Firmware – Update.
ẻ ọ ể ậ ẩ ớ Simatic MC có th l p trình v i th đ c Card chu n.
ệ ề ố Khái ni m v các kh i
ố ữ ệ Các kh i d li u
ấ ươ C u trúc ch ủ ng trình c a S7 – 200
ấ ươ C u trúc ch ủ ng trình c a S7 – 1200
ấ ắ ủ C u trúc ng t c a S7 – 200
ấ ắ ủ C u trúc ng t c a S7 –1200

