UBND THÀNH PH TH ĐỨC
TRƯNG THCS XUÂN TRƯNG
B SGK CTST
gm 02 trang)
ĐỀ THAM KHO GIA HC K 1
NĂM HC: 2024 2025
MÔN: TOÁN 8
Thi gian: 90 phút (không k thi gian phát đ)
Bài 1. (3,0đ) Thc hin phép tính:
a) (2𝑥𝑥 3)(𝑥𝑥𝑥𝑥+ 2𝑥𝑥+ 3)
b) 3𝑥𝑥25𝑥𝑥𝑥𝑥+3+( 𝑥𝑥2𝑥𝑥+𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥2)
c) 3𝑥𝑥25𝑥𝑥𝑥𝑥 +3( 𝑥𝑥2𝑥𝑥+𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥2)
Bài 2. (3,0đ)
a) Phân tích đa thc 𝑥𝑥26𝑥𝑥+925𝑥𝑥2 thành nhân t
b) Tính giá tr ca đa thc A = x3 + 3x2 + 3x + 1 , ti x = 9
c) Tìm điều kiện xác định và rút gn phân thc A = 5𝑥𝑥2−5𝑥𝑥
𝑥𝑥−1
Bài 3. (2,0đ)
Nhà của các bạn An, Bình Công lần lượt
nằm ở các vị trí A, B, C còn trường học của cả
ba bạn nằm vị trí D (như hình vẽ). Biết rằng
A, B, C thẳng hàng AC DC tại C. Biết
nhà bạn An cách nhà bạn Bình 200m; nhà
Bình nhà Công cách trường lần lượt
500m 300m. Hãy tính khoảng cách giữa
nhà An trường học. (làm tròn kết quả đến
mét)
Bài 4. (1,0đ)
Tính din tích xung quanh và th tích ca
hình chóp t giác đu S.ABCD có đ dài
cnh đáy là 72 dm, chiu cao SO = 68,1 dm,
chiu cao của mt bên xut phát t đỉnh ca
hình chóp SH = 77 dm.
77 dm
68,1dm
72 dm
Bài 5. (1,0đ)
Mt mnh n hình vuông sau khi m
rng mi cnh 5m thì đưc mt mnh vưn
hình vuông vi cnh là x (m). Viết biu thc
thu gn phn din tích đưc tăng thêm ?
--- HT ----
5m
5m
UBND THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC
TRƯNG THCS XUÂN TRƯNG
NG DN CHM
ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ I
MÔN TOÁN 8
Năm hc: 2024-2025
Câu
Ni dung đáp án
Thang đim
Bài 1 (3.0 đim)
a) ( 2x -3)( xy + 2x + 3)
= 2x(xy +2x+3) 3(xy+2x+3)
=2x2y +4x2+6x 3xy -6x -3
=2x2y +4x23xy -3
0,25
0,5
0,25
b) 3𝑥𝑥25𝑥𝑥𝑥𝑥+ 3 + ( 𝑥𝑥2𝑥𝑥+𝑥𝑥𝑥𝑥 𝑥𝑥2)
= 3𝑥𝑥25𝑥𝑥𝑥𝑥+ 3 + 𝑥𝑥2𝑥𝑥+𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥2
= (3x2 – x2 ) + (-5xy +xy) + x2y + 3
=2x24xy +x2y + 3
0.25
0,25
0,25 + 0,25
c) 3𝑥𝑥25𝑥𝑥𝑥𝑥+ 3 ( 𝑥𝑥2𝑥𝑥+𝑥𝑥𝑥𝑥 𝑥𝑥2)
= 3𝑥𝑥25𝑥𝑥𝑥𝑥+3 𝑥𝑥2𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥+𝑥𝑥2
= (3x2 + x2 ) + (-5xy -xy) - x2y +3
=4x26xy – x2y +3
0,25
0,25 + 0,25
0,25
Bài 2 (1,0 đim)
a)
𝑥𝑥26𝑥𝑥+ 9 25𝑥𝑥2
= (x 3)2(5y)2
= (x-3-5y)(x-3 + 5y)
b) Thay x = 9 vào
A = x3 + 3x2 + 3x + 1
= (x + 1 )3
Ta đưc A = ( 9 + 1) 3 = 1000
c) Tìm điều kiện xác định và rút gn phân
thc A = 5𝑥𝑥2−5𝑥𝑥
𝑥𝑥−1
ĐKXĐ 𝑥𝑥 1 0
𝑥𝑥 1
0,5 + 0,5
1,0 đ
0,5 đ
A = 5𝑥𝑥
2
−5𝑥𝑥
𝑥𝑥−1 =5𝑥𝑥(𝑥𝑥−1)
𝑥𝑥−1 = 5𝑥𝑥
0,5 đ
Bài 3 (2,0 đim)
Áp dng đnh lý Pitago vào
𝐶𝐶𝐶𝐶𝐶𝐶
vuông tại C
BD
2
= BC
2
+ CD
2
BC
2
= BD
2
CD
2
= …..
BC = 400
Áp dng đnh lý Pitago vào
𝐶𝐶𝐶𝐶𝐶𝐶
vuông tại C
AD
2
= AC
2
+ CD
2
= …. =..
AD = 670,82…
671 (m)
Khoảng cách từ nhà An đến trường học gần bằng
671 m
1,0đ
0,75
Bài 4 (1,0 đim)
Din tích mt mt bên là 0,5 . 72 . 77 = 2772 dm2
Din tích xung quanh ca hình chóp t giác đu là
2772 . 4 = 11088 dm2
Din tích mt đáy của hình chóp t giác đu là
72. 72 = 5184 dm2
Th tích ca hình chóp t giác đu là
1
3 . 5184 . 68,1 117676,8 𝑑𝑑𝑑𝑑3
0,25 x 4
Bài 5 (1,0 đim)
Din tích mi là x2 (m2)
Din tích cũ là ( x 5)2 = x2 -10x + 25 (m2)
Din tích tăng thêm là x2(x2 -10x + 25 ) = 10x +25 (m2)
0,25
0,25
0,5
---- HT -----
U BAN NHÂN DÂN TP TH ĐỨC
TRƯNG THCS TRN QUC TON
ĐỀ THAM KHO GIA HC KÌ I
NĂM HC: 2024 - 2025
MÔN: TOÁN 8
A. TRC NGHIM (2 đim):
Câu 1: Trong các biu thc đi s sau, biu thc nào LÀ ĐƠN THC ?
A. xy +1
4 B. x22y C. 2x3y2 D. 1
x+y
Câu 2. Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức 2
3𝑥𝑥2𝑦𝑦 ?
A. −2
3x2yz B. 2x2z C. 2x2y D. 3x2y3
Câu 3. Thu gọn đa thức (3x22xy)+ (2x25x𝑦𝑦) ta được
A. x27xy
B. x23xy
C. 8x2
D. 3xy
Câu 4. Hãy chọn kết quả đúng của biểu thức sau : P = 3
4x(4x 1)
A. 3x2
3
4x B. 3x3
3
4 C.
3
4x D. 3x2+
3
4x
Câu 5. Chn biểu thc đúng đin vào ch trng x22xy + y2 =……..
A. x2y2 B. x2+ y2 C. (xy)(x + y) D. (xy)2
Câu 6. Hình chóp t giác đu có:
A. Các mt bên là tam giác đều C. Tt c các cnh bng nhau
B. Các cnh bên bng nhau và đáy là hình vuông D. c mt bên là tam giác vuông
Câu 7. Cho tứ giác ABCD có A
= 600, B
= 1320, C
= 1250. Số đo góc D bằng:
A. 370 B. 430 C. 560 D. 1150
Câu 8. Chn khng đnh đúng: Hình thang cân ABCD ( AB // CD )
A. Hai góc k một đáy bng nhau
B. Hai cnh bên là AB và CD
C. Hai cnh đáy AB và CD bng nhau
D. Hai đưng chéo BD và AC ct nhau ti trung đim mi đưng
B. T LUN (8 đim):
Bài 1. Tính và thu gọn (2 điểm):
a) (3x 5)(x + 3) b) (x + 2)2 (x – 5)(x + 5)
Bài 2. Phân tích đa thc thành nhân t (1,5 điểm)