TR NG ĐI H C S PH M KƯỜ Ư
THU T
KHOA KINH T
B MÔN QU N TR KINH DOANH
Đ THI CU I K H C K 2 NĂM H C 2015-2016
MÔN: KINH T H C ĐI C NG ƯƠ
MÃ MÔN H C: GEEC220105
Đ S : 01 - Đ g m 01 trang
TH I GIAN LÀM BÀI: 60 PHÚT
Đc s d ng tài li u ượ
Ph n I: Lý thuy t – 4 đi m ế
Câu 1: Bi n đng sau đây tác đng nh th nào đn th tr ng l p xe Vi t Nam, gi i thíchế ư ế ế ườ
ng n g n và minh h a b ng đ th : giá nguyên li u cao su gi m m nh, đng th i ng i tiêu ườ
dùng c m th y thích thú h n v i l p xe nh p kh u t Thái Lan. ơ (2 đi m)
Câu 2: Gi i thích vì sao khi tính ch tiêu GDP, GNP ph i tính b ng t ng s n ph m cu i cùng?
(0,5 đi m)
Câu 3: Gi s m t ng i tiêu dùng có đng gi i h n ngân sách nh sau: ườ ườ ư (1,5 đi m)
a. Đi m (ho c nh ng đi m) nào trên đng gi i h n ngân sách cho th y ng i tiêu dùng ườ ườ
dành toàn b ngân sách đ mua sách?
b. Đi m (ho c nh ng đi m) nào trên đng gi i h n ngân sách cho th y ng i tiêu dùng chi ườ ườ
tiêu toàn b ngân sách đ mua t p chí?
c. Đi m (ho c nh ng đi m) nào trên đng gi i h n ngân sách cho th y ng i tiêu dùng có ườ ườ
đ ngân sách đ mua hàng hóa (c sách và t p chí)?
Ph n II: Bài t p – 6 đi m
Bài 1: Có s li u chi ti t c a m t qu c gia năm 2015 nh sau ế ư
-Kh u hao380
- Chi chuy n nh ng c a chính ph ượ 640
-Thu nh p ròng t y u t n c ngoài ế ướ 0
-Xu t kh u 330
TR NG ĐI H C S PH M KƯỜ Ư
THU T
KHOA KINH T
B MÔN QU N TR KINH DOANH
Đ THI CU I K H C K 2 NĂM H C 2015-2016
MÔN: KINH T H C ĐI C NG ƯƠ
MÃ MÔN H C: GEEC220105
Đ S : 01 - Đ g m 01 trang
TH I GIAN LÀM BÀI: 60 PHÚT
Đc s d ng tài li u ượ
-DN đóng góp vào an ninh xã h i200
-Đu t ròng ư 220
-Chính ph chi mua hàng hóa và d ch v 700
-Nh p kh u 420
-Tiêu dùng cá nhân 2360
-Thu tiêu th đc bi tế 120
- Thu nh p kh u ế 180
- Thu thu nh p c a công tyế 90
- B sung qu phúc l i 50
Xác đnh:
a. Tính t ng s n ph m qu c dân danh nghĩa theo giá th tr ng (GNP ườ mp) (1,5 đi m)
b. Tính thu nh p cá nhân (PI) (1,5 đi m)
Bài 2: M t doanh nghi p cung c p m t hàng X có hàm chi phí TC = 0,5Q2 + 2Q + 47,5 (v i
đn v c a Q là ngàn s n ph m, P là đng), bi t r ng đây là doanh nghi p đnh giá. Đngơ ế ườ
c u c a th tr ng s n ph m X là P ườ D = 52-2Q
a. Xác đnh m c giá và s n l ng đ doanh nghi p t i đa hóa l i nhu n ượ (1,5 đi m)
b. Xác đnh m c giá và s n l ng đ doanh nghi p t i đa hóa doanh thu ượ (1,5 đi m)
Ghi chú: Cán b coi thi không đc gi i thích đ thi. ượ
Chu n đu ra c a h c ph n (v ki n th c) ế N i dung ki m tra
[CĐR 1.1]: Gi i thích đc các thu t ng c b n trong kinh t . ượ ơ ế Câu 2
[CĐR 1.2]: Th c hi n đc các b c đ gi i m t bài toán kinh t trong tình ượ ướ ế
hu ng c th
Câu 1, câu 3
Bài 1, Bài 2
[CĐR 2.1]: Phân tích đc tr ng thái cân b ng trong m t n n kinh t đ t ượ ế
đó phân tích đc tác đng c a chính ph trên th tr ng.ượ ườ
Câu 1, Bài 1
[CĐR 4.2]: Phân tích đc nh ng tình hu ng kinh t th c t đang di n ra ượ ế ế
trong n c và th gi iướ ế
Câu 1, Câu 3
Ngày 23 tháng 05 năm 2016
Thông qua b môn
TR NG ĐI H C S PH M KƯỜ Ư
THU T
KHOA KINH T
B MÔN QU N TR KINH DOANH
Đ THI CU I K H C K 2 NĂM H C 2015-2016
MÔN: KINH T H C ĐI C NG ƯƠ
MÃ MÔN H C: GEEC220105
Đ S : 01 - Đ g m 01 trang
TH I GIAN LÀM BÀI: 60 PHÚT
Đc s d ng tài li u ượ
ĐÁP ÁN
Câu 1
Giá nguyên li u cao su gi m -> tác đng làm đng cung d ch chuy n lên trên (qua ph i) ườ
Ng i tiêu dùng thích l p xe nh p kh u t Thái Lan -> tác đng làm d ch chuy n đng c uườ ườ
d ch xu ng (qua trái)
Câu 2: Tính GDP, GNP b ng t ng s n ph m cu i cùng đ tránh b tính trùng l p.
Câu 3:
a. Đi m B
b. Các đi m D
c. Các đi m A, B, C, D
Bài 1:
a. GDP = GNP = C + I + G + X – M = 2360 + 600 + 700 + 330 -420 = 3570
b. NNP = 3570 – 380 = 3190
NI = 3190 – 300 = 2890
PI = 2890 – (50 + 200 + 90) + 640 = 3190
Bài 2:
P
P2
P1
D
D’
S
0
S’
Q1Q
Q2
TR NG ĐI H C S PH M KƯỜ Ư
THU T
KHOA KINH T
B MÔN QU N TR KINH DOANH
Đ THI CU I K H C K 2 NĂM H C 2015-2016
MÔN: KINH T H C ĐI C NG ƯƠ
MÃ MÔN H C: GEEC220105
Đ S : 01 - Đ g m 01 trang
TH I GIAN LÀM BÀI: 60 PHÚT
Đc s d ng tài li u ượ
a. Q = 10 ngàn sp, P = 32 đng
b. Q = 13 ngàn sp, P = 26 đng