
Đ thi h t mônề ế
Môn : Tín d ng và d ch v ngân hàngụ ị ụ
Ngày thi : 9/05/2008 th i gian: 120pờ
Ph n 1 : LÝ THUY Tầ Ế
Câu 1: T i sao các NHTM c n th c hi n t t vi c giám sát tín d ng? 1dạ ầ ự ệ ố ệ ụ
Câu 2 : Ph ng th c cho vay t ng l n và ph ng th c cho vay theo h nươ ứ ừ ầ ươ ứ ạ
m c tín d ng là hai ph ng pháp cho vay t ng ng sau :ứ ụ ươ ươ ứ
A. Cho vay theo doanh s và cho vay theo d nố ư ợ
B. Cho vay theo doanh s và cho vay theo t ng d nố ổ ư ợ
C. Cho vay theo doanh thu và cho vay theo d nư ợ
D. Cho vay theo doanh thu và cho vay theo t ng d nổ ư ợ
L a ch n ph ng án đúng và l y ví d minh h a 1.5dự ọ ươ ấ ụ ọ
Câu 3 : phân tích đ c đi m d ch v t v n c a NHTMặ ể ị ụ ư ấ ủ
Câu 4 : phân tích s khác nhau gi a 2 ph ng pháp tính lãi trong cho vayự ữ ươ
tiêu dùng: ph ng pháp g p và ph ng pháp lãi đ n.ươ ộ ươ ơ
Ph n 2: BÀI T Pầ Ậ
Bài 1.
L p b ng cân đ i k toán d ki n c a công ty H ng Th nh năm 2008ậ ả ố ế ự ế ủ ư ị
Bi t r ng: Doanh thu d tính cho năm k ho ch 2008 là 60.000 tri u đ ngế ằ ự ế ạ ệ ồ
tăng 45% so v i năm tr c.ớ ướ
1. S d ti n m t t i thi u là 2500 trdố ư ề ặ ố ể
2. Các gi y t có giá ng n h n ko thay đ i so v i th i đi m cu i nămấ ờ ắ ạ ổ ớ ờ ể ố
trc là 1500 trd
3. Kho n ph i thu trung bình là 45 ngày bán hàngả ả
4. Hàng t n kho cu i kì là 6000 trd, trong đó 35% là NVL, 65% là thànhồ ố
ph mẩ
5. TSCĐ ròng hi n t i là 16.000 trd và đ u t m i máy móc trong nămệ ạ ầ ư ớ
k ho ch là 1800 trd v i t ng s ti n kh u hao trong năm là 600 trdế ạ ớ ổ ố ề ấ
6. Các kho n mua s m chi m 30% doanh thu hàng năm và công ty dả ắ ế ự
tính m t 60 ngày đ tr các kho n ph i tr .ấ ể ả ả ả ả
7. Các kho n thu ph i tr chi m 1/4 kho n thu c a năm k ho ch.ả ế ả ả ế ả ế ủ ế ạ
( d tính thu thu nh p ph i n p là 306 trd )ự ế ậ ả ộ
8. Các gi y n ng n h n v n là 1980 trdấ ợ ắ ạ ẫ
9. Các kho n n khác v n không đ i là 980 trdả ợ ẫ ổ
10. N dài h n và c phi u th ng v n m c 5400 trd và 9000 trdợ ạ ổ ế ườ ẫ ở ứ
t ng ng vì kô có vi c mua l i hay phát hành thêm c phi u m iươ ứ ệ ạ ổ ế ớ
11. L i nhu n đ l i lũy k t i cu i năm 2007 là 6600 trd. Bi t r ngợ ậ ể ạ ế ớ ố ế ằ
l i nhu n đ l i đ tái đ u t c a năm 2008 là 1800 trdợ ậ ể ạ ể ầ ư ủ

Yêu c u :ầ
L p b ng cân đ i k toán d tính năm 2008 b ng ph ng pháp phánậ ả ố ế ự ằ ươ
đoán. Cho bi t đ tăng doanh thu lên 60.000 trd năm 2008 công ty c nế ể ầ
ngu n tài tr bao nhiêu!ồ ợ
Bài 2:
Tr c quý 2/2008 Cty CP QU C T g i đ n NHCT Ba Đình h s xinướ Ố Ế ử ế ồ ơ
vay v n c đ nh đ th c hi n d án m r ng khu du l ch công ty đangố ố ị ể ự ệ ự ở ộ ị
đ u t . Giá tr d toán c a d án đc NH ch p nh n nh sau:ầ ư ị ự ủ ự ấ ậ ư
+ T ng m c v n đ u t và th c hi n d án g m:ổ ứ ố ầ ư ự ệ ụ ồ
- Chi phí gi i phóng măth b ng: 180 t đả ằ ỷ
- Chi phí XDCB 300 t đỷ
- Chi phí XDCB khác 50 t đỷ
- D ki n mua trang thi t b 200 t đự ế ế ị ỷ
- Chi phí v n chuy n 0.4 t đậ ể ỷ
+ V n t có c a DN tham gia th c hi n d án = 30% giá tr d toánố ự ủ ự ệ ự ị ự
c a d ánủ ự
+ L i nhu n d ki n DN thu đ c h ng năm sau khi th c hi n d ánợ ậ ự ế ượ ằ ự ệ ự
là 5 t . Bi t r ng sau khi th c hi n d án l i nhu n tăng thêm 50% soỷ ế ằ ự ệ ự ợ ậ
v i trc đ u t .ớ ầ ư
+ T l kh u hao TSCĐ h ng năm 15%ỷ ệ ấ ằ
+ Các ngu n v n khác tham gia th c hi n d án 16.7 t đ ngồ ố ự ệ ự ỷ ồ
Yêu c u:ầ
1. Xác đ nh m c cho vay t i đa đ i v i d ánị ứ ố ố ớ ự
2. Xác đ nh th i h n cho vay h p lý v i d ánị ờ ạ ợ ớ ự
Bi t r ng:ế ằ
-Cty cam k t dùng toàn b kh u hao t đc hình thành t v n vay vàế ộ ấ ừ ừ ố
ph n l i nhu n tăng thêm sau khi th c hi n d án đc dùng đ tr nầ ợ ậ ự ệ ự ể ả ợ
NH
- Các ngu n khác đ tr n NH hàng năm 30.23 tồ ể ả ợ ỷ
- Giá tr TS th ch p 780 tị ế ấ ỷ
- Kh năng v n NH đáp ng đ nhu c u vayả ố ứ ủ ầ
- Qui mô v n c a NHCT th i đi m xét là 4100 tố ủ ờ ể ỷ
- D án kh i công ngày 15/07/2008 và đ a vào s d ng 12 tháng sauự ở ư ử ụ
ngày kh i côngở
- Công ty không có n v i NH or các TCTD khácợ ớ

