Ụ Ạ Ề Ố Ọ Ở ƯỜ Ổ S GIÁO D C & ĐÀO T O NG THPT LÝ THÁI T TR
ờ ệ ắ Đ THI CU I KÌ II NĂM H C 20172018 SINH H C 11Ọ Th i gian làm bài:50 phút; Ngày thi: 03/5/2018 (40 câu tr c nghi m)
ố S báo danh: ................... ề Mã đ thi 357
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u) ọ
ể ể ậ ưở ể ủ ộ ng và phát tri n c a đ ng v t không qua bi n thái là ki u phát tri n mà con non có:
ế ưở
ng thành. ưở ầ ư ể ng thành, con non phát tri n ch a ộ ố ặ
ng thành. ưở ươ ng t ng thành.
ấ ạ A. Đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr ấ ạ ớ B. Đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý g n gi ng v i con tr ề ể hoàn thi n còn m t s đ c đi m v hình thái khác v i con tr ấ ạ ấ ạ ươ ề ng t ng thành nh ng khác v sinh lý. C. Đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý t D. Đ c đi m hình thái, c u t o t ặ ắ ả ể ể i ph u m t c t ngang thân sinh tr ngoài vào trong thân là: H , tên thí sinh:..................................................................... Câu 1: Sinh tr ể ặ ặ ể ệ ặ ặ Câu 2: Gi
ớ ố ớ ưở ự ớ v i con tr ưở ứ ấ ạ ạ ầ ự ớ v i con tr ưở ng th c p theo th t t ơ ấ M ch rây th c p ầ M ch rây s c p ư ứ ự ừ ứ ấ T ng sinh m ch ạ G s ỗ ơ ẫ A. B n ầ T ng sinh b n ầ
ỗ ứ ấ Tu .ỷ
ầ ạ ầ ầ B n ầ M ch rây s c p ạ ơ ấ M ch rây th c p ứ ấ T ng sinh m ch ạ G th ỗ ứ c p ấ G th c p B. T ng sinh b n
c p ấ G s c p ỗ ơ ấ Tu .ỷ
ạ ầ ầ M ch rây th c p ứ ấ M ch rây s c p ạ ơ ấ T ng sinh m ch ạ G th ỗ ứ C. B n ầ T ng sinh b n ầ
c p ấ G s c p ỗ ơ ấ Tu .ỷ
ạ ạ ầ ầ M ch rây s c p ơ ấ M ch rây th c p ứ ấ T ng sinh m ch ạ G th ỗ ứ D. B n ầ T ng sinh b n ầ
ậ ằ ậ ộ c p ấ G s c p ỗ ơ ấ Tu .ỷ ộ Câu 3: Đ ng v t nào sau đây là đ ng v t h ng nhi ợ
ằ ằ ế ị ệ t: B. Gà, trâu, cá rô phi. D. V t, trâu, bò. ồ A. Cá chép, chim b câu, l n. C. Th n l n, gà, ch. ị Câu 4: Cho các nh n đ nh sau: ứ ủ ướ ộ ủ ế ả ạ t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m. ưở ế ể ủ ưở ế ơ ậ ế ự ộ ụ I. Juvenin có tác d ng: c ch s l II. Hai lo i hooc môn ch y u nh h ng và phát tri n c a côn trùng là: Eđix n và ướ ng đ n sinh tr juvenin ơ ề ự ộ ướ ủ t xác c a sâu b m. ế ướ ướ ộ ượ c. ậ
III. Eđix n và juvenin đ u kích thích s l ừ IV. Khi th a juvenin thì sâu b m không bi n thành nh ng và b m đ ị ố S nh n đ nh đúng là: A. 1 C. 4 B. 2 D. 3
Câu 5: Xuân hóa là:
ộ ộ ẩ ươ ng qua đ dài ngày và đêm.
ệ ượ ệ ượ ệ ượ ệ ượ ụ ụ ụ ụ ộ ủ ự ng ph thu c c a s ra hoa vào đ m. ộ ủ ự ng ph thu c c a s ra hoa vào t ộ ủ ự ng ph thu c c a s ra hoa vào ánh sáng. ệ ộ ộ ủ ự t đ . ng ph thu c c a s ra hoa vào nhi A. Hi n t B. Hi n t C. Hi n t D. Hi n t
x) có b
Câu 6: Tìm câu không đúng: ụ ấ ướ ụ ạ ấ ỏ đ) có b c sóng 660nm và d ng h p th ánh ạ ướ ỏ sáng đ xa (Pđ ạ A. Phitocrom có 2 d ng: d ng h p th ánh sáng đ (P c sóng 730nm. ỉ ụ ổ ủ ộ ụ ộ ệ ộ t đ và quang B. Cây trung tính ra hoa ch ph thu c vào tu i c a cây mà không ph thu c vào nhi chu kì. ệ ộ ủ ườ t đ c a môi tr ng.
ể ậ ộ ộ ộ ưở ng và phát tri n không qua bi n thái là:
ữ ỏ ỗ
ỏ ụ C. Cây cà chua ra hoa ph thu c vào nhi ụ D. Cây ngày dài ra hoa ph thu c vào quang chu kì. Câu 7: Nh ng đ ng v t sinh tr A. Gà, th , cào cào, tôm. ỉ C. Cá chép, gà, th , kh . ế ướ ấ ế B. Châu ch u, ch, mu i, b m. ồ ọ D. Cá chép, b rùa, gián, ru i.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 357
ự ủ ụ ộ Câu 8: Quang chu kì là s ra hoa c a cây ph thu c vào:
ộ ộ B. Đ dài ngày và đêm. D. Đ dài ngày. ổ ủ A. Tu i c a cây. ộ C. Đ dài đêm. ặ ở ứ ấ ng th c p?
ưở ủ sinh tr c chi u ngang c a cây.
ầ ỏ
ế ở ầ ầ cây m t lá m m và h n ch cây hai lá m m.
ễ ễ ễ ướ ạ ộ ủ ế ở ạ ộ ạ A. Làm tăng kích th B. Di n ra do ho t đ ng c a t ng sinh b n (v ). ạ C. Di n ra ch y u D. Di n ra do ho t đ ng c a t ng sinh m ch. ữ ộ ưở ng là:
B. Auxin, Gibêrelin, xitôkinin. D. Auxin, Gibêrelin, êtylen. ể Câu 9: Đ c đi m nào không có ề ủ ầ ộ ủ ầ ự ậ Câu 10: Nh ng hoocmôn th c v t thu c nhóm kích thích sinh tr A. Auxin, Etylen, Axit abxixic. C. Auxin, Gibêrelin, Axit abxixic. ở ự ậ ả ứ ể ụ ộ
ủ ờ Câu 11: Th i đi m ra hoa ố ượ ng lá trên thân A. S l ề C. Chi u cao c a thân ể ủ ộ ủ ứ ớ ậ ng và phát tri n c a đ ng v t?
ườ ề ả ớ ọ i c a môi tr ng.
ợ
ệ ơ ơ
ạ ộ ọ ấ ế ự ớ ệ ệ ủ ơ ể ố ng cho m i ho t đ ng s ng c a c th . ng và phát tri n c a ng ng l n nh t đ n s sinh tr th c v t 1 năm có ph n ng quang chu kì trung tính ph thu c vào: ấ ả ề B. T t c đ u đúng. ố ườ D. Đ ng kính g c ưở ố ớ ự Câu 12: Ý nào không đúng v i vai trò c a th c ăn đ i v i s sinh tr ấ ợ ủ ệ ố ứ A. Làm tăng kh năng thích ng v i m i đi u ki n s ng b t l ấ ữ ơ ấ ể ổ B. Cung c p nguyên li u đ t ng h p các ch t h u c . ấ ạ C. Cung c p nguyên li u cho quá trình phân bào t o nên các mô, các c quan, h c quan. ấ D. Cung c p năng l ế ố ả nh h Câu 13: Y u t ể ủ ộ ẩ ệ ộ ậ ệ ề t đ và đ m. ưở C. Nhi ườ ộ i và đ ng v t là: ệ D. Đi u ki n v sinh. A. Ánh sáng và n B. Th c ănứ ượ ưở c.ướ ị ậ
ự ề ạ ưở ủ ờ ủ i sinh tr ưở ưở ự ậ ng c a gi ng và loài cây, hoocmon th c v t. tr Câu 14: Cho các nh n đ nh sau: ạ ộ ủ ưở ng b ngang c a cây lúa do ho t đ ng c a mô phân sinh bên t o ra. I. S tăng tr ể ớ ủ ế ả ố II. Các nhân t ng c a cây là: ki u gen, th i kì sinh ng t bên trong ch y u nh h ủ ố ổ ủ ỗ ằ ứ ấ ạ ỗ ủ ớ ố ỏ ỗ ng th c p t o ra g lõi, g dác và v . ậ
III. Tu i c a cây thân g b ng v i s vòng năm c a thân cây. ưở IV. Sinh tr ị ố S nh n đ nh đúng là: A. 2 C. 3 B. 4 D. 1
bào.
ưở ưở ể ủ ơ ể ộ Câu 15: Phát tri n c a c th đ ng v t bao g m: ậ ậ ng và phân hoá t ế ng, phân hoá t ế bào và phát sinh hình thái ậ ồ ế ớ t v i nhau là sinh tr ế ớ t v i nhau là sinh tr ơ
ưở ơ ế ớ ậ ơ ng và phát sinh hình thái các c quan và c t v i nhau là sinh tr A. Các quá trình liên quan m t thi B. Các quá trình liên quan m t thi ơ ể các c quan và c th . C. Các quá trình liên quan m t thi th .ể ậ ế ớ ế ơ t v i nhau là phân hoá t bào và phát sinh hình thái các c quan và D. Các quá trình liên quan m t thi
ế ả ơ ể c th . Câu 16: H u qu khi thi u tirôxin là:
ậ ấ ả ề ẻ ừ ậ ớ
ế
ể ặ A. T t c đ u đúng. ệ ặ ớ B. Tr em ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém. ế ọ C. Kích thích nòng n c bi n thái thành ch . D. Các đ c đi m sinh d c ph nam kém phát tri n.
ụ ụ ể ể ở ự ậ Câu 17: Phát tri n th c v t là: ổ ộ ữ ễ ể ể ủ
ớ A. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá trình liên ạ ơ quan v i nhau: sinh tr ộ ữ ễ
ạ ớ
ệ ế ố ủ ơ ể ưở ng và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ệ ổ ủ ố ế B. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá trình không ủ ơ ể ưở ng và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . liên quan v i nhau: sinh tr ệ ở ổ ế ể ể ơ ể ể ủ ễ ố ba quá trình liên quan C. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n ưở ự ạ ơ ủ ơ ể ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ộ ữ ớ v i nhau là: sinh tr
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 357
ộ ữ ể ể ễ ố ba quá trình không liên ệ ở D. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n ơ ổ ự ớ ế ủ ủ ơ ể ưở ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ạ ự ế ứ ạ ẩ quan v i nhau: sinh tr ố ớ Câu 18: Không dùng Auxin nhân t o đ i v i nông ph m tr c ti p làm th c ăn là vì: ả ử ụ
ộ ạ ố ớ ẽ ỹ ườ ả ẩ i nên tích lu trong nông ph m s gây đ c h i đ i v i ng i và gia súc.
ử ụ ử ụ ả ả ấ ủ A. Làm gi m năng su t c a cây s d ng lá. B. Không có enzim phân gi ấ ủ C. Làm gi m năng su t c a cây s d ng thân. ủ ấ ủ D. Làm gi m năng su t c a cây s d ng c . ở ể Câu 19: Đ c đi m nào không có ự ậ ổ ấ ộ ấ
ặ ớ ồ ượ ậ hoocmôn th c v t? ế ạ ạ ể ạ
ở ộ ề ớ ậ ậ đ ng v t b c cao.
ả ứ ở ơ ộ ơ n i khác trong cây. ơ ể ữ A. V i n ng đ r t th p gây ra nh ng bi n đ i m nh trong c th . ỗ B. Đ c v n chuy n theo m ch g và m ch rây. ơ C. Tính chuyên hoá cao h n nhi u so v i hoocmôn D. Đ c t o ra m t n i nh ng gây ra ph n ng ưở ậ ư ng c a c th đ ng v t là: ượ ạ Câu 20: Sinh tr
ố ượ ủ ế c và s l ng c a t bào.
ủ ơ ể ộ ủ ố ượ ướ ủ ướ ủ ơ ể ướ ủ ơ ể ơ ng c a các c quan trong c th . ơ ể c c a các mô trong c th . ướ c c a c th do tăng kích th ơ ể ệ ơ c c a các h c quan trong c th .
ậ ị A. Quá trình tăng kh i l B. Quá trình tăng kích th C. Quá trình tăng kích th D. Quá trình tăng kích th Câu 21: Cho các nh n đ nh sau: ổ ủ ụ ộ
ở ễ ưở ủ ể ế ỉ ắ I. Cây ngày ng n và cây ngày dài ra hoa không ph thu c vào tu i c a cây và xuân hóa. II. Hoocmon ra hoa là florigen ượ ả III. Hoocmon ra hoa đ r và di chuy n đ n đ nh sinh tr c s n sinh ng c a thân làm cho cây ra hoa ộ ậ ể ả ưở ớ ng và phát tri n là hai quá trình đ c l p không nh h ng t i nhau. ậ
ưở IV. Sinh tr ị ố S nh n đ nh đúng là: A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
bào:
ả
ế Câu 22: Mô phân sinh là nhóm các t ả ả
ư ư c kh năng gi m phân c kh năng nguyên phân ượ ượ ả ả ượ A. Đã phân hoá, duy trì đ ượ B. Đã phân hoá, duy trì đ C. Ch a phân hóa, duy trì đ D. Ch a phân hóa, duy trì đ ế ưở ẻ c kh năng nguyên phân c kh năng gi m phân ự i cho s sinh tr Câu 23: T i sao t m vào lúc ánh sáng y u có l ề ỏ ng và phát tri n c a tr nh ? ể ể ủ ể ả ợ ế ắ ạ ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò chuy n hoá Ca đ hình
thành x ể ề ế ể ạ ngo i làm cho ti n vitamin E bi n thành vitamin E có vai trò chuy n hoá Ca đ hình
thành x ể ề ế ạ ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò ôxy hoá đ hình thành ạ ử A. Vì tia t ươ ng. ử B. Vì tia t ươ ng. ử C. Vì tia t ươ x ng. ể ể ề ế ạ ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò chuy n hoá K đ hình
ử D. Vì tia t ươ ng. ữ ồ ỗ ấ ứ ừ
ạ ạ : B. Vòng năm ầ ớ D. L p b n ế ộ ậ ưở t sinh tr
thành x Câu 24: Nh ng nét hoa văn trên đ g có xu t x t ắ A. Cây có vòng đ i ng n ơ ấ C. M ch g s c p và m ch rây s c p ệ Câu 25: Khi tr i rét thì đ ng v t bi n nhi ể ả ự ượ
ờ ỗ ơ ấ ờ ệ ệ ể ố ng đ ch ng rét. ụ ậ ề ơ ể ư ể ề ổ ể ng và phát tri n ch m là vì: ạ ơ ể ạ t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th m nh t o nhi u năng l ự t không thay đ i nh ng làm cho s chuy n hoá trong c th tăng làm tiêu th nhi u
năng l ng. ả ự ả ả
ổ ơ ể ả ề ượ ể ậ ấ ệ ể t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th gi m, sinh s n gi m. ộ t không đ i nh ng làm đ ng v t m t nhi u năng l ng đ duy trì thân nhi ự t nên s A. Thân nhi B. Thân nhi ượ C. Thân nhi D. Thân nhi ơ ể ả ể ệ ư ệ chuy n hóa trong c th gi m.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 357
Câu 26: Hoocmôn th c v t là: ụ
ệ ế
ỉ ỉ
ữ ữ ữ ữ ưở ủ ạ ộ ế ủ ủ ng c a cây. t ho t đ ng c a cây.
Câu 27: Hoocmôn testosteron đ ứ ồ ự ậ ơ ể ự ậ ế ấ ữ ơ A. Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti t ra có tác d ng kháng b nh cho cây. ơ ể ự ậ ế ấ ữ ơ ụ ứ ạ ộ B. Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti t ra ch có tác d ng c ch ho t đ ng c a cây. ơ ể ự ậ ế ấ ữ ơ ụ C. Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti t ra ch có tác d ng kích thích sinh tr ơ ể ự ậ ế ề ụ ấ ữ ơ t ra có tác d ng đi u ti D. Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti ở ượ ả c s n sinh ra : ế B. Tuy n giáp. D. Bu ng tr ng. ế C. Tuy n yên.
ơ ấ ủ ủ ủ ễ ỉ
ưở ưở ưở ề ạ ộ ủ ủ ề ỉ ỉ ng s c p c a cây là: ạ ộ ng c a thân và r theo chi u dài do ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh. ng chi u dài c a cây do ho t đ ng nguyên phân c a mô phân sinh đ nh thân và đ nh ầ cây cây hai lá m m. ưở ạ ộ ủ ủ ề ỉ ỉ ng chi u dài c a cây do ho t đ ng nguyên phân c a mô phân sinh đ nh thân và đ nh ầ ộ cây cây m t lá m m. ưở ạ ộ ễ ở ủ ủ ề ỉ ỉ ng chi u ngang c a cây do ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh thân và đ nh r cây A. Tinh hoàn. Câu 28: Sinh tr ự A. S sinh tr ự B. S tăng tr ở ễ ỉ r ch có ự C. S tăng tr ở ễ ỉ r ch có ự D. S tăng tr ầ ộ ầ
ộ m t lá m m và cây hai lá m m. Câu 29: Tìm câu có n i dung đúng: ở ầ ở thân cây hai lá m m, còn mô phân sinh lóng có ộ thân cây m t lá m m.
ở ầ ộ thân cây m t lá m m.
ở ầ ở ộ thân cây m t lá m m, còn mô phân sinh lóng có thân cây hai lá m m.
ở ầ
ầ A. Mô phân sinh bên có B. Mô phân sinh bên và mô phân sinh lóng có ầ C. Mô phân sinh bên có D. Mô phân sinh bên và mô phân sinh lóng có ẫ ế ế ứ ườ thân cây hai lá m m. ế ng d n đ n thi u hooc môn:
Ơ A. C. Testostêron. D. Tirôxin. ưở sinh tr
ủ ầ c chi u dài c a cây.
ễ ỉ
ế ộ
ướ ứ ế
ế Câu 30: N u thi u iôt trong th c ăn th B. Ecđix n.ơ strôgen. ơ ấ ở ể ặ ng s c p? Câu 31: Đ c đi m nào không có ầ ầ ộ ả ở ễ cây m t lá m m và cây hai lá m m. A. Di n ra c ủ ầ ạ ộ ễ B. Di n ra do ho t đ ng c a t ng sinh b n. ề ướ C. Làm tăng kích th ủ ạ ộ D. Di n ra do ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh. ụ ơ Câu 32: Ecđix n có tác d ng: ướ ướ ủ ủ ướ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, c ch sâu bi n thành nh ng và b m. ộ ộ ộ ế ế ế ướ ướ t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m.
ề ặ ả ướ ướ ở ưở ẻ ạ ng giai đo n tr em s ẽ ộ A. Gây l ộ B. Gây l ứ C. Gây c ch s l ứ D. Gây c ch s l ế ậ ế
ủ ủ ế ự ộ ế ự ộ ế Câu 33: N u tuy n yên s n sinh ra quá ít ho c quá nhi u hoocmôn sinh tr ả ẫ d n đ n h u qu : ậ ừ ệ ặ ớ ườ ỏ ổ ồ .
ặ i bé nh ho c kh ng l ụ ặ ể ể ớ A. Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém. ấ ả ề C. T t c đ u đúng. B. Ng ụ D. Các đ c đi m sinh d c ph kém phát tri n. ỉ ở ị ủ v trí nào c a cây?
Câu 34: Mô phân sinh đ nh không có Ở ồ Ở ỉ Ở ch i nách. ễ đ nh r . thân. ch i đ nh. B. C. D. A.
ấ ạ ộ ề ổ ề ủ ộ ậ ư A. S thay đ i đ t ng t v hình thái, c u t o nh ng không thay đ i v sinh lý c a đ ng v t sau khi Ở ồ ỉ ế Câu 35: Bi n thái là: ổ ộ ặ ở ừ ứ tr ng ra. ề ổ ấ ấ ạ ặ ở ừ ủ ộ ậ ề B. S thay đ i r t ít v hình thái, c u t o và v sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra ho c n t ứ
ủ ộ ộ ề ổ ề ư ậ
ổ ộ tr ng ra. ổ ộ ặ ở ừ ủ ộ ộ ề ấ ạ ậ
ứ
ữ ể ậ ng và phát tri n qua bi n thái hoàn toàn là:
ế ọ ự ướ ướ ỗ ự sinh ra ho c n t ự tr ng ra. ự C. S thay đ i đ t ng t v sinh lý nh ng không thay đ i v hình thái c a đ ng v t sau khi sinh ra ặ ở ừ ứ ho c n t ự D. S thay đ i đ t ng t v hình thái, c u t o và sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra ho c n t tr ng ra. ưở ộ Câu 36: Nh ng đ ng v t sinh tr ấ ế A. Châu ch u, ch, mu i, b m. B. B ng a, cào cào, tôm, b m.
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 357
ỏ
ỉ C. Cá chép, gà, th , kh . ắ ố ế ậ ả ứ ọ ồ D. Cánh cam, b rùa, b m, ru i. ủ ướ ự ậ ti p nh n ánh sáng trong ph n ng quang chu kì c a th c v t là:
B. phitôcrôm ệ ụ D. di p l c a, b và phitôcrôm Câu 37: S c t ệ ụ A. di p l c a C. carôtenôit
ự ụ ở ụ ể ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph con cái.
ổ ợ ể ng quá trình sinh t ng h p prôtêin, do đó kích thích quá trình phân bào và tăng kích
bào, làm cho x th ụ ở ự ể ự ể
ụ ưở ườ ể ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ở ế t bào, kích thích quá trình sinh tr con đ c. ể ng, phát tri n bình th ủ ơ ng c a c Câu 38: Tirôxin có tác d ng:ụ ưở A. Kích thích s sinh tr ườ B. Tăng c ướ ế ươ ng dài ra và to lên. c t ưở C. Kích thích s sinh tr D. Kích thích chuy n hoá
ỗ ự ự ứ ậ th .ể Câu 39: M ch g th c s có ch c năng v n chuy n n
ấ ả ề ỗ ứ ấ ạ A. G dácỗ C. T t c đ u đúng. ể ướ c và ion khoáng trong cây là: ỗ B. G ròng ạ D. M ch g th c p già ị
ạ ồ
ậ Câu 40: Cho các nh n đ nh sau: ể ủ ộ ể ậ ẻ ứ ế ạ I. Phát tri n c a đ ng v t đ tr ng g m 2 giai đo n là giai đo n phôi thai và giai đo n h u phôi. ở ướ II. S đ phát tri n qua bi n thái hoàn toàn ạ ứ ự ướ tr ng ứ nh ng b m theo th t ậ ộ sâu : b m
ơ ồ ướ b mướ b m ộ t xác. ế ể ộ ả ủ ể i thu c ki u phát tri n không qua bi n thái. ậ
ế ể III. Phát tri n qua bi n thái không hoàn toàn c a cào cào không tr i qua quá trình l ườ ể ủ IV. Phát tri n c a ng ị ố S nh n đ nh đúng là: A. 4 C. 1 D. 3 B. 2
Ế H T