Ở Ạ Ỳ Ọ ƯỜ ƯƠ Ỳ Ọ Ụ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG NG THPT HÙNG V NG TR
ờ ể ề 45 phút (không k giao đ ). Ọ K THI H C K II, NĂM H C 2014 – 2015 Môn thi: SINH H C 11. Th i gian:
ề Mã đ thi 324
ọ
ố
H , tên thí sinh: ............................................................ S báo danh: .............................
Ầ Ắ I. PH N TR C NGHI M Ệ (4,0 đi m)ể :
t cành?
ủ
ả Câu 1: Đ i v i cây ăn qu , ý nghĩa nào sau đây không ph i c a chi ả c đ c tính c a qu . ưở ế ớ ấ ồ ng. ố ớ ế ướ ặ A. Bi t tr ờ ắ C. Rút ng n th i gian sinh tr
ả ủ ạ B. Thu ho ch s m. D. Tăng năng su t cây tr ng. ả ể ủ ể không đúng khi nói v ề ưu đi m c a sinh s n vô tính? ặ Câu 2: Đ c đi m nào ợ ủ
ề ặ ẹ đữ ư c các đ c tính c a m . ề ặ ể ớ
ộ ố ạ ắ
ng: A. Con gi ạ ạ B. T o ra các cá th m i đa d ng v đ c đi m di truy n. ơ ẻ ẫ ể ố C. Cá th s ng đ c l p, đ n l ố ượ D. T o ra s l Câu 3: Cho các hi n t ề ể ộ ậ ể ạ v n có th t o ra con cháu. ờ ớ ng l n con cháu gi ng nhau trong m t th i gian ng n. ệ ượ n v phía có ánh sáng. ổ ặ ờ ữ ế ọ ặ ờ ặ ộ ấ ọ ễ ậ ủ ộ
ệ ượ ng không thu c hi n t ộ ng đ ng? ng h
B. 3. D. 4.
Ở ộ ệ ầ ả ạ ộ ậ ỗ ạ ế ậ ậ ướ C. 1. ộ đ ng v t có h th n kinh chu i h ch, trong m t cung ph n x , b ph n nào ti p nh n kích
ươ 1. Cây luôn v ở ủ 2. Đóng, m c a khí kh ng. 3. Cây hoa trinh n x p lá khi m t tr i l n, xòe lá khi m t tr i m c. 4. R cây m c tránh ch t gây đ c. ố ấ 5. V n đ ng qu n vòng c a tua cu n. ộ ệ ượ Có bao nhiêu hi n t A. 2. Câu 4: thích? ầ ỗ
ạ ơ ặ ơ A. H ch th n kinh. ụ ể ụ ả C. C quan th c m ho c th th . ầ B. Chu i th n kinh. ộ ặ D. C ho c các n i quan.
Ở ứ ả cây d a, hoocmôn nào thúc qu xanh chóng chín? Câu 5:
B. Auxin. C. Gibêrelin.
ế ế ụ ứ ứ ọ ậ
ệ ệ ề ề ứ ầ
ưở ng th c p? ặ Câu 7: Đ c đi m nào ầ ỏ
A. Axit abxixic. ậ ệ ấ Câu 6: Hu n luy n các con v t bi ộ A. Đi u ki n hóa hành đ ng. C. Đi u ki n hóa đáp ng. ể ạ ộ ạ ộ ớ ầ ạ ộ ề
không đúng v i sinh tr ủ ầ A. Do ho t đ ng c a t ng sinh b n (v ). ủ ầ C. Do ho t đ ng c a t ng sinh m ch. ủ ưở Câu 8: C quan nào c a hoa có ng đ ng sinh tr ộ ụ ầ ầ D. Êtilen. ủ t làm xi c là ng d ng c a hình th c h c t p nào? B. In v t.ế ọ D. H c ng m. ứ ấ ễ ủ ế ở cây m t lá m m. B. Di n ra ch y u ủ ớ D. Làm tăng kích thư c chi u ngang c a cây. ng? ị C. Đ u nh b u noãn. ứ ị B. Nh nh y. ơ A. Tràng hoa. D. Đài hoa.
ỉ ủ Câu 9: Mô phân sinh đ nh không có ồ ỉ ở ị v trí nào c a cây? ễ ỉ B. Đ nh r . C. Ch i đ nh. A. Thân.
Ở ự ậ ố ầ ồ D. Ch i nách. ả th c v t có hoa, trong quá trình hình thành túi phôi, có s l n gi m phân và nguyên ầ ượ ằ t b ng bao nhiêu?
Câu 10: phân l n l A. 1, 2. B. 1, 3. D. 1, 1.
ưở ể ạ ạ ậ Ở ườ ng i, hoocmôn nào kích thích sinh tr C. 1, 4. ng và phát tri n m nh vào giai đo n d y thì? Câu 11:
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 324
ơ
Ơ Ơ strôgen, ecđis n. strôgen, testôsterôn. B. D.
ữ ậ ồ ộ ố Câu 12: C u t o h th n kinh d ng ng g m nh ng b ph n nào sau đây? ạ ậ
ầ ầ ộ ộ ạ ạ ng và ngo i biên. ộ ng và não b . ơ A. Tirôxin, strôgen. C. Tirôxin, testôsterôn. ệ ầ ấ ạ ươ A. Th n kinh trung ươ C. Th n kinh trung ộ B. Não b và b ph n trung gian. ầ D. Não b và th n kinh ngo i biên.
ở
ặ ượ ậ ể Câu 13: Đ c đi m nào không có ạ hoocmôn th c v t? ạ ể ỗ
ề ớ ậ ậ đ ng v t b c cao.
ư
ở ộ n i khác. ạ ả ứ ở ơ ổ ế ượ ạ ớ ồ ộ ơ ấ ộ ấ ữ ự ậ A. Đ c v n chuy n theo m ch g và m ch rây. ơ B. Tính chuyên hóa cao h n nhi u so v i hoocmôn C. Đ c t o ra m t n i nh ng gây ra ph n ng ơ ể D. V i n ng đ r t th p gây ra nh ng bi n đ i m nh trong c th .
ạ ố ớ ử ụ ẩ ợ ử ụ ự ế ứ ư c s d ng tr c ti p làm th c
Câu 14: Vì sao không s d ng auxin nhân t o đ i v i nông ph m đ ăn? ấ ủ
ả ạ ấ ẩ ư i.ờ
i nên auxin tích lũy trong nông ph m s đ c h i cho con ng ấ ụ
ấ ố ớ ấ ấ ủ ả ấ ấ
ở c s n sinh ra
ế ượ ả ng th n. Câu 15: Tirôxin đ ượ A. Tuy n th ế C. Tuy n giáp. ế D. Tuy n yên.
ể ế ệ ả A. Vì giá thành c a auxin cao do vi c s n xu t auxin nhân t o r t khó khăn. ẽ ộ ạ B. Vì không có enzim phân gi ấ ủ C. Vì auxin không có tác d ng tăng năng su t đ i v i cây l y lá và cây l y c . ả D. Vì auxin làm gi m năng su t c a cây l y lá, l y thân và cây l y qu . đâu? ậ B. Tinh hoàn. Câu 16: Các loài nào sau đây phát tri n qua bi n thái hoàn toàn? Ế ồ Ế ồ
ướ ầ ướ A. ch, b m, ru i, cá. ế ồ C. B m, ru i, chim, ch. ướ B. ch, ong, b m, ru i. ấ D. Châu ch u, ve s u, cá, chim.
II. PH N T LU N Ầ Ự Ậ (6,0 đi m)ể :
Câu 1 (2,0 đi m)ể :
ủ ế ạ ả ơ ộ ưở ế ưở ng đ n sinh tr ng và phát ậ ể ở ộ Trình bày c ch tác đ ng c a các lo i hoocmôn nh h đ ng v t. tri n
Câu 2 (3,0 đi m)ể :
ữ ậ ầ ệ đ ng v t. Trong chăn nuôi c n có bi n So sánh sinh s n h u tính và sinh s n vô tính ả ố ả ể ậ ưở ậ ả ng và sinh s n t pháp kĩ thu t gì đ v t nuôi sinh tr ở ộ t?
Câu 3 (1,0 đi m)ể :
ạ ầ ả T i sao nói sinh s n h u tính làm tăng kh năng thích nghi và giúp cho qu n th t n t ể ồ ạ i ả ế ữ ộ ườ c trong môi tr ng bi n đ ng? ượ đ Ế H T