TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Đ THI H C KỲ II NĂM H C 2008-2009
T Đ A LÍ MÔN Đ A LÍ 10 ( BAN C )
------------- TH I GIAN: 45’ ( Không k phát đ )
Đ chính th c
Câu 1( 4 đi m )
Trình bày vai trò c a công nghi p đ i v i các ngành kinh t và đ i s ng con ng i ?So sánh ế ườ
đ c đi m c a s n xu t công nghi p và nông nghi p?
Câu 2 ( 6 đi m)
Cho b ng giá tr xu t nh p kh u hàng hoá c a m t s n c năm 2004 ướ
TÊN N CƯỚ XU T KH U ( T usd ) NH P KH U ( T usd )
HOA KỲ 819,0 1526,4
NH T B N 565,5 454,5
LB.NGA 183,2 94,8
SINGAPO 179,5 163,8
TRUNG QU C (K
c H ng Kông) 858,9 834,4
a, Cho bi t công th c tính cán cân xu t nh p kh u, tính và l p b ng đi n k t q a.ế ế
b, V bi u đ thích h p nh t so sánh giá tr xu t kh u, nh p kh u c a m t s n c năm 2004 ướ
b, Qua bi u đ và b ng s li u hãy nh n xét.
---------------------------------H t--------------------------------ế
H tên h c sinh:…………………………………………………………SBD:………….
H c sinh không ph i chép l i đ .
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Đ THI H C KỲ II NĂM H C 2008-2009
T Đ A LÍ MÔN Đ A LÍ 10 ( BAN C )
------------- TH I GIAN: 45’ ( Không k phát đ )
Đ chính th c
Câu 1( 4 đi m )
Trình bày vai trò c a công nghi p đ i v i các ngành kinh t và đ i s ng con ng i ?So sánh ế ườ
đ c đi m c a s n xu t công nghi p và nông nghi p?
Câu 2 ( 6 đi m)
Cho b ng giá tr xu t nh p kh u hàng hoá c a m t s n c năm 2004 ướ
TÊN N CƯỚ XU T KH U ( T usd ) NH P KH U ( T usd )
HOA KỲ 819,0 1526,4
NH T B N 565,5 454,5
LB.NGA 183,2 94,8
SINGAPO 179,5 163,8
TRUNG QU C (K
c H ng Kông) 858,9 834,4
a, Cho bi t công th c tính cán cân xu t nh p kh u, tính và l p b ng đi n k t q a.ế ế
b, V bi u đ thích h p nh t so sánh giá tr xu t kh u, nh p kh u c a m t s n c năm 2004 ướ
b, Qua bi u đ và b ng s li u hãy nh n xét.
---------------------------------H t--------------------------------ế
H tên h c sinh:…………………………………………………………SBD:………….
H c sinh không ph i chép l i đ .
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ THI H C KỲ II MÔN Đ A LÍ 10 (BAN C)
T Đ A LÍ TH I GIAN: 45’ ( Không k phát đ )
-------------
Đ chính th c
H NG D N CH M Đ THI H C KỲ II NĂM H C 2008-2009ƯỚ
MÔN Đ A LÍ 10 (BAN C)
Câu N i dung tr l i Đi m
1
(4 đ)
Vai trò c a công nghi p 3 đi m
-Vai trò ch đ o, SX ra m t kh i l ng CCVC r t l n ượ 0,5
-Cung c p h u h t TLSX, TLTD góp ph n phát tri n kinh t nâng cao trình đ văn ế ế
minh
0,5
-Xây d ng CSVC-KT cho các ngành kinh t ế 0,5
-Thúc đ y s phát tri n các ngành kinh t khác, c ng c an ninh qu c phòng ế 0,5
-T o đi u ki n khai thác có hi u q a TNTN 0,5
-T o đi u ki n m r ng s n xu t, th tr ng lao đ ng, vi c làm, tăng thu nh p ườ 0,5
So sánh 1 đi m
-S n xu t CN bao g m 2 giai đo n 0,25
-S n xu t CN có tính t p trung cao đ 0,25
-Bao g m nhi u ngành ph c t p, phân công t m , có s ph i h p… 0,25
-T t c 2 giai đo n và các khâu s n xu t đ u c n máy móc ( m c đ t đ ng hóa ) 0,25
( H c sinh có th k b ng so sánh 2 ngành-đ u cho đi m t i đa-n u đúng và đ y đ ) ế
a, Công th c tính : CCXNK = Tr giá XK-Tr giá NK ( đ/v: tính ) ( 2 đi m )
L p b ng đi n k t qu : ( Có tên b ng và đ n v tính ) ế ơ
2
(6 đ)
TÊN N CƯỚ
XU T KH U
NH P KH U
CÁN CÂN XU T
NH P KH U
HOA KỲ
819,0
1526,4
-707,4
NH T B N
565,5
454,5
+111
LB.NGA
183,2
94,8
+88,4
SINGAPO
179,5
163,8
+15,7
TRUNG QU C (K c
H ng Kông)
858,9
834,4
+24,5
( Thi u tên b ng, thi u đ n v tính, sai 2 gía tr tr - ½ s đi m )ế ế ơ
b, V bi u đ
2,0 đi m
-Bi u đ c t nhóm (các lo i/d ng khác không tính đi m)
-T l bi u đ thích h p (không qúa l n/không qúa nh )
-Chia trên 2 tr c đ y đ , chính xác, h p
-Bi u đ v t ng đ i chính xác, đ p và đ y đ (có đ y đ , đúng: tên bi u đ , chú gi i) ươ
(Thi u n i dung nào tr 0,25 đ/n i dung)ế
c,Nh n xét 2,0 đi m
-T ng GTXNK các n c đ u cao + s li u ướ 0,5
-Nhi u n c xu t siêu + s li u ướ 0,5
-HK, NB, TQ có TGTXNK cao h n LB.Nga và Singapo + s li uơ 0,5
-HK nh p siêu + s li u ( L u ý: b n ch t c a xu t siêu và nh p siêu )ư 0,5
( Phân tích -nh n xét ph i có s li u đã x lí, thi u s li u tr ½ s đi m ) ế
------------------------------------H t---------------------------------------ế
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Đ THI H C KỲ II NĂM H C 2008-2009
T Đ A LÍ MÔN Đ A LÍ 10 ( BAN C )
------------- TH I GIAN: 45’ ( Không k phát đ )
Đ d b
Câu 1( 4 đi m )
Trình bày vai trò c a ngành giao thông v n t i ? So sánh u nh c đi m c a giao thông v n t i ư ượ
đ ng s t và đ ng ô tô ? ườ ườ
Câu 2 ( 6 đi m)
Cho b ng s l ng khách và doanh thu du l ch c a m t s n c năm 2004 (Đ n v tính: t Usd) ượ ướ ơ
N CƯỚ S L NG KHÁCH ƯỢ
(Tri u l t ng i) ượ ườ DOANH THU
(T Usd)
PHÁP 75,1 40,8
TÂY BAN NHA 53,6 45,2
HOA KÌ 46,1 74,5
TRUNG QU C41,8 25,7
ANH 27,7 27,3
MÊ HI CÔ 20,6 10,7
a, V bi u đ thích h p nh t so sánh l ng khách du l ch và doanh thu du l ch c a các n c năm 2004. ượ ướ
b, Qua bi u đ và b ng s li u hãy nh n xét.
---------------------------------H t--------------------------------ế
H tên h c sinh:…………………………………………………………SBD:………….
H c sinh không ph i chép l i đ .
------------------------------------------------------------------------------------------------------
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Đ THI H C KỲ II NĂM H C 2008-2009
T Đ A LÍ MÔN Đ A LÍ 10 ( BAN C )
------------- TH I GIAN: 45’ ( Không k phát đ )
Đ d b
Câu 1( 4 đi m )
Trình bày vai trò c a ngành giao thông v n t i ? So sánh u nh c đi m c a giao thông v n t i ư ượ
đ ng s t và đ ng ô tô ? ườ ườ
Câu 2 ( 6 đi m)
Cho b ng s l ng khách và doanh thu du l ch c a m t s n c năm 2004 (Đ n v tính: t Usd) ượ ướ ơ
N CƯỚ S L NG KHÁCH ƯỢ
(Tri u l t ng i) ượ ườ DOANH THU
(T Usd)
PHÁP 75,1 40,8
TÂY BAN NHA 53,6 45,2
HOA KÌ 46,1 74,5
TRUNG QU C41,8 25,7
ANH 27,7 27,3
MÊ HI CÔ 20,6 10,7
a, V bi u đ thích h p nh t so sánh l ng khách du l ch và doanh thu du l ch c a các n c năm 2004. ượ ướ
b, Qua bi u đ và b ng s li u hãy nh n xét.
---------------------------------H t--------------------------------ế
H tên h c sinh:…………………………………………………………SBD:………….
H c sinh không ph i chép l i đ .
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ THI H C KỲ II MÔN Đ A LÍ 10 (BAN C)
T Đ A LÍ TH I GIAN: 45’ ( Không k phát đ )
-------------
Đ d b
H NG D N CH M Đ THI H C KỲ II NĂM H C 2008-2009ƯỚ
MÔN Đ A LÍ 10 ( BAN C)
Câu 1 ( 4 đi m )
Câu N i dung tr l i Đi m
1
(4 đ)
Vai trò c a GTVT3 đi m
-Quá trình SX-TT c a xã h i di n ra m t cách…. 0,5
-Ph c v nhu c u sinh ho t-đi l i… 0,5
-T o ra và thúc đ y các m i quan h kt-xh… 0,5
-Thúc đ y ho t đ ng kt-vh-xh vùng sâu, xa, núi… 0,5
-C ng c tính th ng nh t c a n n kinh t , m r ng quan h kt-xh qu c t ế ế 0,5
-Tăng c ng s c m nh qu c phòngườ 0,5
So sánh u nh c đi m c a đ ng s t và ô tôư ượ ườ 1 đi m
- u đi m c a đ ng s tƯ ườ 0,25
-Nh c đi m c a đ ng s tượ ườ 0,25
- u đi m c a đ ng ô tôƯ ườ 0,25
-Nh c đi m c a đ ng ô tôượ ườ 0,25
( H c sinh có th k b ng so sánh 2 ngành-đ u cho đi m t i đa-n u đúng và đ y đ ) ế
2
(6 đ)
a, V bi u đ
4,0 đi m
-Bi u đ c t nhóm (các lo i/d ng khác không tính đi m)
-T l bi u đ thích h p (không qúa l n/không qúa nh )
-Chia trên 2 tr c đ y đ , chính xác, h p
-Bi u đ v t ng đ i chính xác, đ p và đ y đ (có tên bi u đ , chú gi i) ươ
(Thi u n i dung nào tr 0,25 đ/n i dung)ế
b,Nh n xét 2,0 đi m
-S l t khách và doanh thu các n c l n và khác nhau ượ ướ 1,0
-Chia làm 2 nhóm: nhóm có s l ng và doanh thu cao và ng c l i ượ ượ 1,0
( Có th so sánh s khách và doanh thu c a m i n c ) ướ
( Phân tích-nh n xét ph i có s li u đã x lí, thi u s li u tr ½ s đi m ) ế
------------------------------------H t---------------------------------------ế