TOÁN T TÂM
ttt
CUỐI KỲ 2 - KHỐI 10
x
y
O
TÁC GIẢ
TOÁN TỪ TÂM
Bộ Đề Kiểm Tra
Trang 1
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K10
ĐỀ
KIM TRA CUI HC K II KHI 10
NĂM HỌC 2024 - 2025
ĐỀ S 1
PHN ĐỀ
A. Câu hi Tr li trc nghiệm (03 điểm)
» Câu 1. Trên bàn
2
cây bút chì khác nhau
6
cây bút bi khác nhau. S cách chn mt y
bút trên bàn là
A.
20
. B.
12
. C.
10
. D.
8
.
» Câu 2. Khi s dng máy tính b túi vi 10 ch s thập phân ta được:
5 2 236067977,
.Giá tr
gần đúng của
5
chính xác đến hàng phần trăm là:
A.
2 23,
. B.
22,
. C.
2 236,
. D.
2 24,
.
» Câu 3. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
24;A
15;B
. Khi đó tọa độ của vectơ
AB
A.
13 ;AB
. B.
31 ;AB
. C.
31;AB
. D.
31;AB
.
» Câu 4. T các ch s
1234567, , , , , ,
có th lp bao nhiêu s chn gm 3 ch s?
A. 90. B. 343. C. 147. D. 126.
» Câu 5. Chiều cao của
10
học sinh được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: cm).
160 150 155 172 163 148 158..155..160..155
Số trung bình cộng của mẫu số liệu trên là
A.
155
. B.
157 6,
. C.
159 2,
. D.
156 5,
.
» Câu 6. Cho
23;a
11;b
. Tọa độ của vec tơ
2c a b
A.
34;
B.
14;
C.
37;
D.
57;
» Câu 7. H s ca s hng cha
3
xy
trong khai trin nh thc
4
2xy
A.
32
. B.
32
. C.
24
. D.
8
.
» Câu 8. Trong mt phng
Oxy
, cho hypebol
2
21
16 9
:y
x
H
. Hiu các khong cách t mỗi điểm
nm trên
H
đến hai tiêu đim có giá tr tuyệt đối bng
A.
6
. B.
18
. C.
4
. D.
8
.
» Câu 9. Trong mt phng
Oxy
, cho đường thng
13 1 0 :d x y
đường thng
2
2
42


:xt
dyt
. Góc giữa hai đường thng
1
d
2
d
A.
60
. B.
135
. C.
45
. D.
120
.
» Câu 10. Mt hp cha
30
th được đánh số t
1
đến
30
. Ly ngu nhiên
1
th t hộp đó. Tính
xác sut th lấy được th ghi s chia hết cho
3
A.
1
4
. B.
1
3
. C.
9
10
. D.
1
9
.
» Câu 11. Trong mt phng
Oxy
, cho
6 10 0 :d x y
. m tâm đường tròn
C
tâm thuc
d
đồng thi tiếp xúc vi
13 4 5 0 :xy
24 3 5 0 :xy
.
Trang 2
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K10
ĐỀ
A.
10 0
17
33



;
;
I
I
. B.
10 70
43 43



;I
. C.
10 0
10 70
43 43



;
;
I
I
. D.
10 0;I
.
» Câu 12. Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
ABC
với đỉnh
24;A
, trng tâm
2
23



;G
. Biết
rằng đỉnh
B
nằm trên đường thng
d
phương trình
20xy
đỉnh
C
hình chiếu vuông góc trên
d
là điểm
24;H
. Gi s
;B a b
, khi đó
3T a b
bng
A.
4T
. B.
2T
. C.
2T
. D.
0T
.
B. Câu hi Tr lời đúng/sai (02 điểm)
» Câu 13. Mt hộp có 18 viên bi, trong đó có 7 viên bi mầu đỏ được đánh số t 1 đến 7, 6 viên bi
mu xanh được đánh số t 1 đến 6 và 5 viên bi mầu vàng được đánh số t 1 đến 5. Ly
ngu nhiên trong hp ra 3 viên bi. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
816
cách ly
3
viên bi t hp.
(b)
Xác suất để lấy được 3 viên bi mầu đỏ
35
816
.
(c)
Xác suất để lấy được 3 viên bi có ít nht 2 màu là
751
816
.
(d)
Xác suất để lấy được 3 viên bi khác mu và khác s
121
816
.
» Câu 14. Cho hai điểm
7 3 1 5; , ;MN
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
62;MN
là một vectơ chỉ phương của đường thng
MN
.
(b)
Đưng thng
MN
có phương trình tổng quát là
3 16 0 xy
.
(c)
Đưng tròn
C
có tâm thuộc đường thng
2 4 0:d x y
đồng
thi tiếp xúc vi
13 4 5 0 :xy
24 3 5 0 :xy
có bán kính
bng
6
.
(d)
Cho đường tròn
'C
:
22
1 1 25 xy
và điểm
73;M
. Gi
là đường thng có h s góc dương, đi qua
M
ct
'C
tại 2 điểm
phân bit
,AB
sao cho
3MA MB
. Đường thng có phương trình
20 x by c
. Khi đó
12 bc
.
C. Câu hi Tr li ngn (02 điểm)
» Câu 15. Có bao nhiêu s gm bn ch s đôi một khác nhau được lp t các ch s
123456, , , , ,
?
Điền đáp số:
» Câu 16. Khai trin
5
0 1 5
5
12 ...a a x a xx
. Tính tng
0 1 5
...a a a
?
Điền đáp số:
» Câu 17. Thng
100
hc sinh tham gia kì thi hc sinh giỏi toán (thang điểm 20). Kết qu đưc
thng kê trong bng sau:
Trang 3
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K10
ĐỀ
Tính độ lch chun ca bng s liu thng kê. Làm tròn kết qu đến hàng đơn vị.
Điền đáp số:
» Câu 18. Trong mt phng tọa độ
Oxy
. Cho hình thoi
ABCD
cnh
1
120BAD
. Biết
A
trùng vi gc tọa độ
O
,
C
thuc trc
Ox
00,
BB
xy
. Hình thoi ABCD bao
nhiêu đỉnh có tung độ dương?
Điền đáp số:
D. Câu hi Tr li t lun (03 điểm)
» Câu 19. Cân nng ca 28 vận động viên môn quyn anh ca mt câu lc b đưc ghi li bng
sau:
65
60
64
68
72
55
67
56
66
74
67
70
66
80
68
59
67
75
70
73
78
65
63
72
69
61
70
68
Để thun tin cho vic luyn tp, ban hun luyn mun xếp các vận động viên trên
thành 4 nhóm, mi nhóm gm 25% vận động viên có cân nng gn nhau. Hãy giúp ban
hun luyện xác định các ngưỡng cân nặng để phân nhóm mi vận động viên.
» Câu 20. Gieo một đồng xu cân đối và đồng chất 9 lần. Tính xác suất để số lần xuất hiện mặt sấp
nhiều hơn số lần xuất hiện mặt ngửa.
» Câu 21. Trong mt phng
Oxy
, đường thng
d
đi qua
31;M
ct chiều dương c trc
,Ox Oy
lần lượt ti
A
B
sao cho
12 9OA OB
nh nht. Khong cách t đim
O
đến
đưng thng
d
bng bao nhiêu?
------------------------------- Hết -------------------------------
Trang 4
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
CUI HC K 2 K10
ĐỀ
KIM TRA CUI HC K II KHI 10
NĂM HỌC 2024 - 2025
ĐỀ S 2
PHN ĐỀ
A. Câu hi Tr li trc nghiệm (03 điểm)
» Câu 1. Mt ca hàng
10
hoa ly,
14
hoa hu,
6
hoa lan. Mt bn mun mua mt
hoa ti ca hàng này. Hi bạn đó có bao nhiêu sự la chn?
A.
140
. B.
30
. C.
24
. D.
840
.
» Câu 2. Viết s quy tròn ca s 410237 đến hàng trăm.
A. 410200. B. 410000. C. 410300. D. 410240.
» Câu 3. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AB AD AC
. B.
ACDB
. C.
0OA CO
. D.
DADBBA
.
» Câu 4. Trong mt phng
Oxy
, tọa độ vectơ
25u i j
A.
11;
. B.
25;
. C.
52;
. D.
25;
.
» Câu 5. Trong mt lp 10A 20 hc sinh nam 10 hc sinh n. Giáo viên cn chn ra 2 hc
sinh, hỏi có bao nhiêu cách để trong 2 hc sinh này có c nam và n?
A.
30
. B.
20
. C.
200
. D.
10
.
» Câu 6. Có 100 hc sinh tham d kì thi hc sinh giỏi Toán (thang điểm 20). Kết qu đưc thng
bng sau:
Đim
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Tn s
1
1
3
5
8
13
19
24
14
10
2
S trung v ca mu s liu thống kê đã cho là
A.
15
e
M
. B.
15 5,
e
M
. C.
16
e
M
. D.
16 5,
e
M
.
» Câu 7. Trong mt phng
Oxy
, góc gia hai vectơ
21;a
13;b
có s đo bằng
A.
45
. B.
30
. C.
135
. D.
90
.
» Câu 8. Tích h s ca hng t cha
5
x
h s ca hng t cha
5
1
x
trong biu thc
5
12
2




Px
x
là:
A.
1x
. B.
1x
. C.
32x
. D.
1
32
x
.
» Câu 9. Trong h tọa đ Oxy, cho elip
2
21
36 9
E: y
x
có hai tiêu điểm
12
F ;F
. Tìm điểm M thuc
E
sao cho
2
12
MF MF
.
A.
4 3 69 4 3 69
3 3 3 3
12
M ; ; M ;
. B.
2 3 78 2 3 78
3 3 3 3
12
M ; ; M ;
.
C.
4 3 23 4 3 23
3 3 3 3
12
M ; ; M ;
. D.
2 3 26 2 3 26
3 3 3 3
12
M ; ; M ;
.