Trang 1
S GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO PHÚ YÊN
TRƯNG THPT NGÔ GIA T
T TOÁN
Mã Đề: 105.
ĐỀ KIM TRA HC KÌ II
MÔN: TOÁN 10
NĂM HC 2024 2025
Thi gian làm bài: 90 phút (Không k thời gian giao đề)
-------------------------
H tên thí sinh: .................................................................
S báo danh: ......................................................................
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án la chn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi
câu hi thi sinh ch chn một phương án.
Câu 1. Trong công thc khai trin nh thc Newton
4
23x
có bao nhiêu s hng?
A. 6. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 2. Có bao nhiêu cách chn mt hc sinh t mt nhóm gm 5 hc sinh nam và 6 hc sinh n?
A. 6. B. 30. C. 11. D. 5.
Câu 3. Tam thc bc hai
256f x x x
nhn giá tr dương khi và chỉ khi :
A.
3; .
B.
C.
;2 .x
D.
2; .x
Câu 4. Vec tơ nào sau đây là một vec tơ pháp tuyến ca đưng thng
:2 3 9 0d x y
?
A.
33;2n
. B.
42; 3n
. C.
22; 3n
. D.
12;3n
.
Câu 5. Cho đường tròn
22
( ):( 1) ( 2) 25 C x y
. Đường tròn
()C
có:
A. Tâm
( 1; 2)I
và bán kính
25R
. B. Tâm
(1;2)I
và bán kính
25R
.
C. Tâm
(1;2)I
và bán kính
5R
. D. Tâm
( 1; 2)I
và bán kính
5R
.
Câu 6. Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình chính tc ca parabol
()P
?
A.
26yx
. B.
26yx
. C.
26xy
. D.
26xy
.
Câu 7. Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên dưi?
A.
223y x x
. B.
243y x x
. C.
223y x x
. D.
243y x x
.
Câu 8. Tập xác định ca hàm s
33
5
x
yx
là:
A.
\{5}D
. B.
\{ 5}D
. C.
\{1;5}D
. D.
D
.
Câu 9. Có bao nhiêu cách xếp 8 hc sinh thành mt hàng dc?
A. 40320. B. 8. C. 5040. D. 64.
Câu 10. T mt hp cha 11 qu cầu màu đỏ và 4qu cu màu xanh, ly ngẫu nhiên đồng thi 3 qu
cu. Xác sut đ ly được 3 qu cu màu xanh bng
A.
33
91
. B.
4
455
. C.
4
165
. D.
24
455
.
Trang 2
Câu 11. Chn ngu nhiên mt quân bai trong bô bài tây 52 quân. Xác suất đề chọn được môt quân 2
bng:
A.
1
26
. B.
1
52
. C.
1
4
. D.
1
13
.
Câu 12. Cho 2 đưng thng
1:11 12 2024 0xy
2:11 12 2025 0xy
. Khẳng định nào sau
đây ĐÚNG?
A. Hai đường thng ct nhau nhưng không vuông góc.
B. Hai đường thng trùng nhau.
C. Hai đường thng song song.
D. Hai đường thng vuông góc nhau.
Phn II. Trc nghim đúng sai. Trong mỗi câu mi ý a), b), c), d) mi câu, thí sinh chn đúng
hoc sai.
Câu 1: Mt ca hàng kem 5 v: trà xanh, sôcôla, cà phê, dâu, vani. Bn An mun mua mt cc
kem. Các khẳng định sau đúng hay sai.
a) S cách chn cốc kem có đúng 2 vị là là:
2
5
C
.
b) S cách chn cốc kem có đủ 5 v
1
5
C
.
c) S cách chn cc kem có ít nht 3 v là:.
345
5 5 5
C C C
.
d) S cách chn cốc kem có đúng 1 vị sôcôla là: 5.
Câu 2: Cho hai đường thng
1: 3 0xy
2
1
:22
xt
yt


. Khi đó:
a)
1
,
2
lần lượt có vectơ pháp tuyến là
12
(1; 1), 2;1 .nn
b)
12
,
ct nhau tại điểm có ta đ
72
;
23



.
c)
12 10
cos , .
10
d) Khong cách gia hai đưng thng
2
3: 2 1 0xy
bng
2 5.
Câu 3: Cho hàm s
2
( ) 4 3y f x x x
đồ th
()P
đường thng
: y = + 3d mx
(
m
tham s).
Các mệnh đề sau đây đúng hay sai?
a)
()P
có đnh
(2, 1)I
.
b) Parabol
()P
ct trc
x
ti hai đim phân biệt có hoành độ
1; 3xx
.
c) Bất phương trình
( ) 0fx
có tp nghim là
0;3T
.
d) Biết
; m a b
thì parabol
()P
cắt đường thng
d
tại 2 điểm phân bit
, BA
sao cho tam giác
BOA
có din tích bng
9
2
( vi
O
là gc tọa độ ). Khi đó
8ab
.
Phân III. T
c nghiê
m trai ngă
n .Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 2.
Câu 1: Trên mă
t phăng toa đô
,Oxy
cho hypebol
22
( ): 1.
11 14
xy
H
Tim tiêu cư cua hypebol.
Câu 2: t hô p co 8 tâm the đanh sô
1 đên 8. Ba
n A rut ngẫu nhiên hai tâm the. Tinh xac suât đê
ng cac sô ghi trên 2 the đươc rut băng 8. (Kêt qua lam tron đên hang phân trăm).
Trang 3
Phân IV. LUÂN: Thí sinh GHI MÃ Đ và tr li câu 1 đến câu 5 trên giy làm bài t lun.
Câu 1: Giai phương trinh sau:
22 5 1 3x x x
Câu 2: Trong
t phăng to a đô
,Oxy
cho điểm
(3;1)A
va
(4;7).B
Viết phương trình tông quat cua
đương thăng
.AB
Câu 3: a) Tim hê
cua
2
x
trong khai triên cua nhi
thư
c
5
2x
.
b) Cho tam thư
c bâ
c hai
2
( ) ( 2) 2 1.f x x m x m
Tim tât ca các gia tr cua
m
đê
( ) 0, .f x x
Câu 4: t nhom cac ba
n An, Binh, Chi, Dung, Giang, Hai cung đi xem phim. Cac ba
n mua đươc 6
ve ngôi cung hang ghê liên kê nhau. Co bao nhiêu cach xêp đê ba
n An va Binh luôn ngôi ca
nh nhau?
Câu 5: Đê thi cuôi ho c ki II môn toan cua mô t trương THPT A, co 3 phân.
Phân I gôm 12 câu trăc nghiê
m 4 phương an lưa cho n cong điêm ng 3.
Phân II m 3 câu trăc nghiê
m đung sai, i câu co 4 y a, b, c, d; thi sinh cân xac đi
nh đươc
tinh đung- sai cua môi y đo:
Xac đi
nh đươc đung 1 y thi đươc 0,1 điêm.
Xac đi
nh đươc đung 2 y thi đươc 0,25 điêm.
Xac đi
nh đươc đung 3 y thi đươc 0,5 điêm.
Xac đi
nh đươc đung 4 y thi đươc 1 đm.
Phân III la phân tư luâ
n, cong điêm băng 4.
Vi không hoc bai nên ba
n K không lam đươc phân luâ
n va ba
n ây chi co thê đanh hu hoa vao cac
câu trăc nghiê
m. Tinh xac suât đê ba
n K đa
t 2,75 điêm phân I va 2,5 điêm phân II.
----HT---
(Thí sinh không được s dng tài liu).
Trang 4
S GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO PHÚ YÊN
TRƯNG THPT NGÔ GIA T
T TOÁN
Mã Đề: 106.
ĐỀ KIM TRA HC KÌ II
MÔN: TOÁN 10
NĂM HC 2024 2025
Thi gian làm bài: 90 phút (Không k thời gian giao đề)
-------------------------
H tên thí sinh: .................................................................
S báo danh: ......................................................................
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án la chn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi
câu hi thi sinh ch chn một phương án.
Câu 1. Trong công thc khai trin nh thc Newton
4
23x
có bao nhiêu s hng?
A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 2. Có bao nhiêu cách chn mt hc sinh t mt nhóm gm 5 hc sinh nam và 6 hc sinh n?
A. 6. B. 5. C. 11. D. 30.
Câu 3. Tập xác định ca hàm s
33
5
x
yx
là:
A.
\{ 5}D
. B.
D
. C.
\{1;5}D
. D.
\{5}D
.
Câu 4. Chn ngu nhiên mt quân bai trong bô bài y 52 quân. Xác suất đề chọn đưc môt quân 2
bng:
A.
1
52
. B.
1
13
. C.
1
4
. D.
1
26
.
Câu 5. Có bao nhiêu cách xếp 8 hc sinh thành mt hàng dc?
A. 8. B. 5040. C. 64. D. 40320.
Câu 6. Cho đường tròn
22
( ):( 1) ( 2) 25 C x y
. Đường tròn
()C
có:
A. Tâm
( 1; 2)I
và bán kính
25R
. B. Tâm
( 1; 2)I
và bán kính
5R
.
C. Tâm
(1;2)I
và bán kính
5R
. D. Tâm
(1;2)I
và bán kính
25R
.
Câu 7. Vec tơ nào sau đây là một vec tơ pháp tuyến ca đưng thng
:2 3 9 0d x y
?
A.
42; 3n
. B.
22; 3n
. C.
33;2n
. D.
12;3n
.
Câu 8. Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình chính tc ca parabol
()P
?
A.
26yx
. B.
26xy
. C.
26xy
. D.
26yx
.
Câu 9. T mt hp cha 11 qu cầu màu đỏ 4qu cu màu xanh, ly ngẫu nhiên đng thi 3 qu
cu. Xác sut đ ly được 3 qu cu màu xanh bng
A.
33
91
. B.
4
455
. C.
4
165
. D.
24
455
.
Câu 10. Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên dưới?
Trang 5
A.
243y x x
. B.
243y x x
. C.
223y x x
. D.
223y x x
.
Câu 11. Cho 2 đưng thng
1:11 12 2024 0xy
2:11 12 2025 0xy
. Khẳng định nào sau
đây ĐÚNG?
A. Hai đường thng ct nhau nhưng không vuông góc.
B. Hai đường thng song song.
C. Hai đường thng vuông góc nhau.
D. Hai đường thng trùng nhau.
Câu 12. Tam thc bc hai
256f x x x
nhn giá tr dương khi và chỉ khi :
A.
;2 .x
B.
2; .x
C.
2;3 .x
D.
3; .
Phn II. Trc nghim đúng sai. Trong mỗi câu mi ý a), b), c), d) mi câu, thí sinh chn đúng
hoc sai.
Câu 1: Mt ca hàng kem 5 v: trà xanh, sôcôla, cà phê, dâu, vani. Bn An mun mua mt cc
kem. Các khẳng định sau đúng hay sai.
a) S cách chn cốc kem có đúng 3 vị là là:
2
3
C
.
b) S cách chn cc kem có ít nht 4 v là:.
45
55
CC
.
c) S cách chn cốc kem có đủ 5 v
5
5
C
.
d) S cách chn cốc kem có đúng 1 vị dâu là: 5.
Câu 2: Cho hai đường thng
1: 3 0xy
2
1
:22
xt
yt


. Khi đó:
a)
1
,
2
lần lượt có vectơ pháp tuyến là
12
(1; 1), 1;2 .nn
b)
12
,
ct nhau tại điểm có ta đ
72
;
23



.
c)
12 1
cos , .
10
d) Khong cách gia hai đưng thng
2
3: 2 1 0xy
bng
5.
Câu 3: Cho hàm s
2
( ) 4 3y f x x x
đồ th
()P
đường thng
: y = + 3d mx
(
m
tham s).
Các mệnh đề sau đây đúng hay sai?
a)
()P
có trc đi xứng là đưng thng
2x
.
b) Parabol
()P
ct trc
x
ti hai đim phân biệt có hoành độ
1; 3xx
.
c) Bất phương trình
( ) 0fx
có tp nghim là
1;3T
.
d) Biết
; m a b
thì parabol
()P
cắt đường thng
d
tại 2 điểm phân bit
, BA
sao cho tam giác
BOA
có din tích bng
9
2
( vi
O
là gc tọa độ ). Khi đó
.7ab
.
Phân III. T
c nghiê
m trai ngă
n .Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 2.
Câu 1: Trên mă
t phăng toa đô
,Oxy
cho hypebol
22
( ): 1.
6 10
xy
H
Tim tiêu cư cua hypebol.
Câu 2: t hôp co 9 tâm the đanh
1 đên 9. Ba
n A rut ngẫu nhiên hai tâm the. Tinh xac suât đê
ng cac sô ghi trên 2 the đươc rut băng 8. (Kêt qua lam tron đên hang phân trăm)
Phân IV. LUÂN: Thí sinh GHI MÃ Đ và tr li câu 1 đến câu 5 trên giy làm bài t lun.