
Câu 4. Bô xít n c ta phân b ch y u vùng:ở ướ ố ủ ế ở
A. Trung du. B. Duyên h i mi n Trung. C. Tây Nguyên. D. Đông Nam B . ả ề ộ
Câu 5. H th ng sông nào sau đây ệ ố có đ dài nh t ch y trên đt n c Vi t Nam?ộ ấ ả ấ ướ ệ
A. H th ng sông H ng. B. H th ng sông Thái Bình.ệ ố ồ ệ ố
C. H th ng sông Mê Công. D. H th ng sông Đng Nai.ệ ố ệ ố ồ
Câu 6. Phan-xi-păng – đnh núi cao nh t Vi t Nam, n m dãy núi nào?ỉ ấ ệ ằ ở
A. Hoàng Liên S n B. Tr ng S n B c C.Tr ng S n Nam ơ ườ ơ ắ ườ ơ D. Hoành S n.ơ
Câu 7. Đa hình núi cao n c ta t p trung ch y u ị ướ ậ ủ ế ở
A. vùng núi Đông B c B. vùng núi Tây B cắ ắ
C. vùng núi Tr ng S n B c D. vùng núi và cao nguyên Tr ng S n Namườ ơ ắ ườ ơ
Câu 8. Sông ch y theo h ng Tây B c – Đông Nam là sông nào sau đây:ả ướ ắ
A. Sông H ng ồ B. Sông Gâm C.Sông Lô D. L c Namụ
Câu 9. Sông H ng ch y vào n c ta b t ngu n tồ ả ướ ắ ồ ừ
A. s n nguyên Đê - can B. dãy Hoàng Liên S n ơ ơ
C. dãy Hi-ma-lay-a D. S n nguyên Tây T ngơ ạ
Câu 10. Vùng đt tri u bãi c a sông, ven bi n n c ta là môi tr ng s ng thu n l i cho h ấ ề ử ể ướ ườ ố ậ ợ ệ
sinh thái nào?
A. R ng th a r ng láừ ư ụ B. R ng tre n a C. R ng ng p m n ừ ứ ừ ậ ặ D. R ng ôn ừ
điớ
Câu 11. Ki u r ng th a r ng lá c a n c ta phân b ch y u ể ừ ư ụ ủ ướ ố ủ ế ở
A. vùng núi Đông B c B. vùng núi Hoàng Liên S n ắ ơ
C. vùng núi Tr ng S n B c D. Tây Nguyên ườ ơ ắ
Câu 12. Tính ch t khí h u nào là n n t ng c a thiên nhiên Vi t Nam?ấ ậ ề ả ủ ệ
A. Nhi t đi khô. B. Nhi t đi gió mùa. C. C n nhi t gió mùa. D. C n nhi t đi ệ ớ ệ ớ ậ ệ ậ ệ ớ
khô.
II. T lu n: (7đi m)ự ậ ể
Câu 13: V m t xã h i, ề ặ ộ các n c khu v c Đông Nam Á có nh ng nét t ng đng nào? ướ ự ữ ươ ồ Ý nghĩa
c a s t ng đng đó.?ủ ự ươ ồ (1.0đ)
Câu 14: Trong mùa gió đông b c, th i ti t và khí h u các mi n c a n c ta có gi ng nhau ắ ờ ế ậ ở ề ủ ướ ố
không? Vì sao ? (2.0đ)
Câu 15: Cho b ng s li u: L ng m a và l u l ng theo các tháng trong năm t i l u v c sông ả ố ệ ượ ư ư ượ ạ ư ự
H ng (Tr m S n Tây). ồ ạ ơ
Hãy v bi u đ th hi n ch đ m a và ch đ dòng ch y c a l u v c sông H ng.ẽ ể ồ ể ệ ế ộ ư ế ộ ả ủ ư ự ồ (4.0đ)
Tháng 2 4 5 6 7 8 9 10 11 12
L ng m a (mm)ượ ư 25.6 104.2 222 262.8 315.7 335.2 271.9 170.1 59.9 17.8
L u l ng mư ượ 3/s 1109 1071 1893 4692 7986 9246 6690 4122 2813 1746