ƯỜ Ứ Ề Ị TR NG THCS Đ C GIANG Ể Đ KI M TRA
CU IỐ KÌ II MÔN Đ A LÝ 9 1–2022 Ọ NĂM H C 202 ờ
Th i gian làm bài: 45 phút Mã đ ề 001
ọ ắ ươ i ph ị ng án mà em ch n c ta?
D. Vũng Tàu ầ A. C n Th ế ả B. Quy Nh nơ ậ Câu 2. Ô nhi m môi tr ể ủ ướ C. Đà N ngẵ ả ẫ ng bi n không d n đ n h u qu : ể ấ ị
ướ ọ ế ể ậ c ng t. ả B. Làm suy gi m tài nguyên sinh v t bi n. ầ D. M t m t ph n tài nguyên n ệ ả ờ ể A. Tr c nghi m. (7 đi m) Tô vào phi u tr l ả ể không ph i là c ng bi n c a n Câu 1. Đ a đi m nào sau đây ơ ườ ể ễ ế ấ ượ ế ưở Ả ng x u đ n ch t l A. nh h ng các khu du l ch bi n. ư ủ ờ ố ộ C. Tác đ ng đ n đ i s ng c a ng dân. ề ệ ượ ồ ấ ấ ở c tr ng nhi u nh t ộ vùng:
Câu 3. Cao su là cây công nghi p lâu năm đ ề ắ ộ
ồ ử A. Trung du và mi n núi B c B C. Tây nguyên B. Đông Nam Bộ D. Đ ng b ng sông C u Long ộ ằ ế nào sau đây? Câu 4. Phía Tây Nam c a ủ Vùng Đông Nam B giáp vùng kinh t ộ ắ
ử ằ ồ ả B. Tây nguyên D. Đ ng b ng sông C u Long A. B c Trung B C. Duyên h i Nam Trung B ấ ằ ệ Đ ng b ng sông C u Long là: Câu 5. Nhóm đ t có di n tích l n nh t ấ ộ ớ ấ ọ D. Đ t phù sa ng t ấ ở ồ ể B. Đ t cát ven bi n ộ Câu 6. T nh nào sau đây
ả ể ề ể ử Đ ng b ng Sông C u Long là: ấ A. Đ t phèn ỉ A. Bình D ngươ ố ồ C. Thành ph H Chí Minh ệ không ph i đ phát tri n nông nghi p Câu 7. Đi u ki n
A. Tài nguyên khoáng s n.ả ấ ừ C. Đ t, r ng. ứ ố ử ấ ặ C. Đ t m n ộ không thu c vùng Đông Nam B ? B. Tây Ninh D. Long An ằ ệ ở ồ ướ ậ c. B. Khí h u, n ể ả ả D. Bi n và h i đ o. ộ ấ ả ướ ở Đông Nam B là: c Câu 8. Thành ph có s c thu hút lao đ ng nh t c n
ộ ộ ủ ầ B. Th D u M t D. Bà R a – Vũng Tàu C. Biên Hòa ủ ồ A. TP. H Chí Minh ậ ế ạ ề ằ ồ
ấ ả ề
ồ ả ệ ằ ớ ị ử ấ ả ướ c ấ ả ướ c
ờ ể ướ ị không đúng v th m nh c a vùng đ ng b ng sông C u Long ? Câu 9. Nh n đ nh nào sau đây ề ẩ ấ ấ A. Xu t kh u nông s n nhi u nh t ấ ả ướ ấ c C. Năng su t lúa cao nh t c n ả c ta kéo dài kho ng 3260 km t
ế
ạ B. S n xu t lúa g o nhi u nh t c n D. Di n tích đ ng b ng l n nh t c n ừ : B. Mũi Cà Mau đ n Hà Tiên. ế D. Móng Cái đ n Vũng Tàu. ấ ế ự ể ở ộ Đông Nam B là?
ệ
Câu 10. B bi n n ế A. Vũng Tàu đ n Mũi Cà Mau. ế C. Móng Cái đ n Hà Tiên. ạ ớ ộ ấ Câu 11. Tr ng i l n nh t đ n s phát tri n cây công nghi p ề ệ ế ệ ng xuyên x y ra. A. Thi u lao đ ng lành ngh cho nông nghi p. C. Di n tích đ t nông nghi p đang gi m nhanh. ầ ạ ệ ở B. Mùa khô kéo dài. ườ D. Thiên tai th ệ ấ ở ể ệ t Nam là:
ả ượ Câu 12. Sau d u khí, lo i tài nguyên đ ỷ A. San hô B. Cát thu tinh ề c khai thác nhi u nh t hi n nay C. Mu iố ả vùng bi n Vi D. Pha lê ệ ở Đông Nam B t p trung ch y u ủ ế ở : Câu 13. Ngành công nghi p ươ
ươ ộ ậ ươ A. TP. H Chí Minh, Biên Hòa, Bình D ng. C. TP. H Chí Minh, Biên Hòa, Vũng Tàu. ồ ồ ồ ự ằ ố
ử ả ượ ả ượ ng. ng.
c vì: ơ ơ ệ ệ
B. Biên Hòa, Vũng Tàu, Bình D ng. ồ ồ D. TP. H Chí Minh, Bình D ng, Đ ng Nai. ủ ả ướ Câu 14. Đ ng b ng Sông C u Long là v a lúa s 1 c a c n ế B. Chi m h n 50% di n tích và s n l ế D. Chi m h n 50% di n tích canh tác. ử ơ ế A. Chi m h n 50% s n l ệ ố ể ề C. Đi u ki n t ể t đ canh tác. ổ ậ ề ị ủ ặ ằ ồ Câu 15. Đ c đi m n i b t v v trí c a Đ ng b ng Sông C u Long là: ấ ả ướ ằ ồ
c ta phát tri n m nh nh t
ấ ở ằ ử ắ ắ ộ ộ ớ A. R ng l n nh t c n ổ ằ ở ự c c Nam t C. N m ề ộ A. B c B ộ D. Nam Trung Bộ ớ ỉ ộ ệ B. Toàn b di n tích là đ ng b ng. c. ặ ể ố D. Hai m t giáp bi n. qu c. ể ố ủ ướ ể ạ vùng ven bi n thu c: Câu 16. Ngh làm mu i c a n ồ C. Đ ng b ng sông C u Long B. B c Trung B ướ i đây? Câu 17. Hà N i ộ không giáp v i t nh nào d
ắ A. B c Ninh B. Nam Đ nhị C. Vĩnh Phúc D. Hòa Bình
ệ ủ ề ể Câu 18. Đ c đi m nào sau đây ộ không đúng khi nói v công nghi p c a vùng Đông Nam B ? ậ
ệ ị ả ỉ ọ ấ ệ ả ướ c
ặ ầ ớ ế ơ ấ ệ ạ ị
ố ồ ệ ớ ấ ả ướ c ề ử ụ ẩ A. Ph n l n các ngành đ u s d ng nguyên li u nh p kh u ơ ấ ấ B. Chi m t tr ng cao nh t trong c c u giá tr s n xu t công nghi p c n ổ ậ C. C c u ngành đa d ng, v trí n i b t là các ngành công ngh cao. D. Có trung tâm công nghi p thành ph H Chí Minh l n nh t c n
ả t Nam là:
A. Côn Đ oả ằ C. Cát Bà ồ ủ D. Phú Qu cố ử
ớ ệ ấ ớ ệ Câu 19. Đ o có di n tích l n nh t Vi B. Phú Quý ả ấ ả ướ
ể Câu 20. Ý nào sau đây không ph i là đ c đi m c a vùng Đ ng b ng sông C u Long? c. ủ ả ớ c.
ớ ấ ả ướ c.
ấ ả ướ c.
ầ ệ ớ ọ ộ i và th y đi n trong vùng Đông Nam B là:
ồ ị
Câu 21. Các h n ồ ồ ủ ồ ầ ồ ặ ể ọ A. Vùng tr ng đi m lúa l n nh t c n ể ọ ồ B. Vùng tr ng đi m nuôi tr ng th y s n l n nh t c n ể ọ C. Vùng tr ng đi m chăn nuôi gia c m l n nh t c n ọ ấ ả ướ ể D. Vùng tr ng đi m cây công nghi p l n nh t c n ạ ủ ợ ồ ướ c nhân t o quan tr ng cho th y l ế A. H Yaly và h D u Ti ng C. H Thác Bà và h Đa Nhim ệ ế B. H D u Ti ng và h Tr An ồ ắ ể D. H Ba B và h L k ồ ầ ồ ộ ủ ế
ộ ắ
ồ
ồ ế ạ ị nào sau đây? Câu 22. Th đô Hà N i thu c vùng kinh t ộ ắ ộ ề B. B c Trung B A. Trung Du và mi n núi B c B D. Đông Nam B ộ C. Đ ng b ng sông H ng ể ở ể Câu 23. T nh có th m nh phát tri n du l ch bi n ị ộ cướ ằ ỉ A. Bình D ngươ D. Bà R a Vũng Tàu Đông Nam B là: ả Câu 24. Khoáng s n quan tr ng nh t
B. Tây Ninh ấ ở ọ B. Than ầ A. D u khí D. Bôxit ươ ể ả ườ ể ng bi n? ể Câu 25. Đ c đi m nào sau đây không ph i là ph ể ủ ả ệ
ặ ế ụ ả ả ệ ặ ể ễ ồ ể ố ả A. Ti p t c khai thác khoáng s n bi n. ậ C. B o v r ng ng p m n hi n có. ệ ừ ề ấ Đông Nam b là: C. Bình Ph ộ C. Đ ngồ ướ ệ ng h ng đ b o v tài nguyên và môi tr ả B. B o v và phát tri n ngu n th y s n. D. Phòng ch ng ô nhi m bi n. ể ệ ở ạ ệ ẩ ầ ộ Đông Nam B
Câu 26. V n đ có ý nghĩa hàng đ u trong vi c đ y m nh phát tri n cây công nghi p là
ả ệ ố ừ ế ế ả ả B. tr ng và b o v v n r ng D. đ y m nh ch bi n s n ph m ồ ổ ơ ấ A. thay đ i c c u cây tr ng ề ủ ợ ế ấ i quy t v n đ th y l i C. gi ể ủ ướ ồ ạ ẩ ỉ ủ ế ậ ớ
ể ể ẩ ạ ộ ể ặ ệ ể ị Câu 27. Du l ch bi n c a n A. th thao trên bi n. c ta hi n nay m i ch ch y u t p trung khai thác ho t đ ng ắ D. l n bi n. ệ C. khám phá các đ o.ả ộ B. t m bi n. ớ ấ ở ế Câu 28. Hai lo i đ t chi m di n tích l n nh t ạ ấ ấ
Đông Nam B là: ấ ấ ấ ấ B. Đ t badan và đ t feralit D. Đ t phù sa và đ t feralit A. Đ t xám và đ t phù sa C. Đ t badan và đ t xám ấ ấ ự ậ ể
ấ ươ ả ng và 4 c ng bi n l n c a n ử ể ớ ủ ướ ằ ả ồ c ta? ở ề Nh ng đi u ki n nào giúp đ ng b ng sông C u Long tr thành vùng s n xu t l ng ự ớ ấ II T lu n: 3 đi m ư ườ Câu 1. (1 đi m) Nêu tên 4 ng tr ệ Câu 2. (2 đi m) th c l n nh t c n ể ữ ể ấ ả ướ c?
ƯỜ Ứ Ề Ị TR NG THCS Đ C GIANG Ể Đ KI M TRA
CU IỐ KÌ II MÔN Đ A LÝ 9 1–2022 Ọ NĂM H C 202 ờ
Th i gian làm bài: 45 phút Mã đ ề 002
ắ ệ ọ i ph ng án mà em ch n ế ự
ng.
ả ờ ể ATr c nghi m. (7 đi m) Tô vào phi u tr l ố Câu 1. Đ ng b ng Sông C u Long là v a lúa s 1 c a c n ế ế c vì: ơ ơ ệ ệ ả ượ t đ canh tác. ng. ươ ủ ả ướ B. Chi m h n 50% di n tích canh tác. D. Chi m h n 50% di n tích và s n l ế nào sau đây? ử ằ ồ ả ượ ơ ế A. Chi m h n 50% s n l ệ ố ể ề C. Đi u ki n t ộ ủ Câu 2. Th đô Hà N i thu c vùng kinh t ồ ồ ắ ằ ộ A. Đ ng b ng sông H ng B. B c Trung B
ồ ệ ề ượ vùng: ộ C. Đông Nam B ộ D. Đông Nam B ộ Câu 3. Cao su là cây công nghi p lâu năm đ
ồ ử ề ắ ộ A. Đông Nam Bộ C. Đ ng b ng sông C u Long c ta? ả không ph i là c ng bi n c a n ơ ả B. Đà N ngẵ ầ D. C n Th ườ ể ươ ệ ả ng bi n? ng h không ph i là ph ặ ậ ả ồ
ể ả
ằ ị ể Câu 4. Đ a đi m nào sau đây A. Vũng Tàu ể ặ Câu 5. Đ c đi m nào sau đây ệ ừ ố ấ ễ ệ ằ Câu 6. Nhóm đ t có di n tích l n nh t ệ A. B o v r ng ng p m n hi n có. C. Phòng ch ng ô nhi m bi n. ớ ấ ấ ấ A. Đ t phèn ặ ấ D. Đ t m n ấ ở c tr ng nhi u nh t B. Tây nguyên D. Trung du và mi n núi B c B ể ủ ướ C. Quy Nh nơ ể ả ướ ng đ b o v tài nguyên và môi tr ủ ả ả ể ệ B. B o v và phát tri n ngu n th y s n. ế ụ ể D. Ti p t c khai thác khoáng s n bi n. ử Đ ng b ng sông C u Long là: ể C. Đ t cát ven bi n ộ ệ Đông Nam B là: ấ ở ồ ọ B. Đ t phù sa ng t ấ ở ớ ế Câu 7. Hai lo i đ t chi m di n tích l n nh t ấ
ấ ấ ấ ấ ấ ấ ạ ấ A. Đ t badan và đ t xám C. Đ t badan và đ t feralit B. Đ t xám và đ t phù sa D. Đ t phù sa và đ t feralit ệ ở ạ ầ ượ ệ ấ ề c khai thác nhi u nh t hi n nay t Nam là:
Câu 8. Sau d u khí, lo i tài nguyên đ B. Pha lê ể vùng bi n Vi D. San hô ể
ấ C. Cát thu tinh ệ ở ệ ỷ Đông Nam B là? ệ ả ấ ấ ế ự ng xuyên x y ra.
Câu 9. Tr ng i l n nh t đ n s phát tri n cây công nghi p ả ề ạ ớ ườ ộ ệ ộ B. Di n tích đ t nông nghi p đang gi m nhanh. D. Mùa khô kéo dài. A. Mu iố ở A. Thiên tai th ế C. Thi u lao đ ng lành ngh cho nông nghi p. ỉ ộ ộ không thu c vùng Đông Nam B ? Câu 10. T nh nào sau đây
A. Tây Ninh C. Long An ấ ả ướ ở ứ ộ ộ c B. Bình D ngươ ố ồ D. Thành ph H Chí Minh Đông Nam B là: Câu 11. Thành ph có s c thu hút lao đ ng nh t c n ị B. Bà R a – Vũng Tàu C. Biên Hòa ồ D. TP. H Chí Minh ố ộ ủ ầ A. Th D u M t ớ ỉ ướ i đây? Câu 12. Hà N i ộ không giáp v i t nh nào d
ắ A. B c Ninh C. Vĩnh Phúc D. Hòa Bình ả t Nam là: ệ Câu 13. Đ o có di n tích l n nh t Vi
A. Côn Đ oả B. Nam Đ nhị ớ ệ ấ B. Phú Qu cố D. Phú Quý ồ ặ ằ ổ ậ ề ị C. Cát Bà ử Câu 14. Đ c đi m n i b t v v trí c a Đ ng b ng Sông C u Long là: ộ ằ ấ ả ướ c.
ể ủ A. Toàn b di n tích là đ ng b ng. C. N m ế ớ B. R ng l n nh t c n ặ D. Hai m t giáp bi n. ậ
ấ ể ồ ộ ệ ằ ở ự ố ổ qu c. c c Nam t ả ẫ ườ ễ ng bi n không d n đ n h u qu : Câu 15. Ô nhi m môi tr ộ ọ
ể ấ
ả ị c ta kéo dài kho ng 3260 km t Câu 16. B bi n n ế ể ướ ầ c ng t. A. M t m t ph n tài nguyên n ậ ả ể B. Làm suy gi m tài nguyên sinh v t bi n. ờ ố ộ ư ủ ế C. Tác đ ng đ n đ i s ng c a ng dân. ấ ượ ế ưở Ả D. nh h ng các khu du l ch bi n. ng x u đ n ch t l ờ ể ướ ế A. Mũi Cà Mau đ n Hà Tiên. ừ : B. Móng Cái đ n Hà Tiên.
ế C. Vũng Tàu đ n Mũi Cà Mau. ệ ẩ ề ấ ầ ạ ệ ở ế D. Móng Cái đ n Vũng Tàu. ể ộ Đông Nam B
Câu 17. V n đ có ý nghĩa hàng đ u trong vi c đ y m nh phát tri n cây công nghi p là ạ ế ế ả ẩ ồ
ế ấ ề ủ ợ i ẩ A. đ y m nh ch bi n s n ph m ả i quy t v n đ th y l C. gi ả B. tr ng và b o v v n r ng ổ ơ ấ D. thay đ i c c u cây tr ng ằ ệ ố ừ ồ ử ả
ể Câu 18. Ý nào sau đây không ph i là đ c đi m c a vùng Đ ng b ng sông C u Long? ớ ủ ấ ả ướ ặ ầ ể ọ ồ c. A. Vùng tr ng đi m chăn nuôi gia c m l n nh t c n
ấ ả ướ c.
ể ể ể ấ ả ướ B. Vùng tr ng đi m cây công nghi p l n nh t c n c. ồ C. Vùng tr ng đi m nuôi tr ng th y s n l n nh t c n D. Vùng tr ng đi m lúa l n nh t c n ớ ố ủ ướ ệ ớ ủ ả ớ c. ể ạ ộ Câu 19. Ngh làm mu i c a n ể ử ằ
ấ ả ướ ấ ở c ta phát tri n m nh nh t ồ ắ ộ ọ ọ ọ ề ộ A. B c Bắ C. Nam Trung Bộ vùng ven bi n thu c: B. Đ ng b ng sông C u Long D. B c Trung B ộ ế nào sau đây?
Câu 20. Phía Tây Nam c a ủ Vùng Đông Nam B giáp vùng kinh t ằ ả ộ ử
ể ử ả ể Đ ng b ng Sông C u Long là:
ọ ủ ợ ộ i và th y đi n trong vùng Đông Nam B là: c nhân t o quan tr ng cho th y l
A. Duyên h i Nam Trung B C. Tây nguyên ề Câu 21. Đi u ki n ấ ừ A. Đ t, r ng. C. Tài nguyên khoáng s n.ả ạ ồ ị ồ ầ ế
ồ ồ ồ ồ ướ Câu 22. Các h n ồ ầ ế A. H D u Ti ng và h Tr An ồ C. H Thác Bà và h Đa Nhim ậ ế ạ ủ ề ị Câu 23. Nh n đ nh nào sau đây ấ ả ướ ả ấ ấ c
ấ ả ướ ề ẩ ả ấ ệ ằ c
Đông Nam B là:
D. Đ ngồ A. Năng su t lúa cao nh t c n ồ ớ C. Di n tích đ ng b ng l n nh t c n ấ ở ọ ả Câu 24. Khoáng s n quan tr ng nh t ầ B. D u khí ế ạ ể ở ộ ị A. Than ỉ Câu 25. T nh có th m nh phát tri n du l ch bi n ể ị cướ
ỉ ủ ế ậ ể ủ ướ
B. Bà R a Vũng Tàu ệ ớ ể ắ ể ể C. khám phá các đ o.ả B. l n bi n. ệ ở ồ B. Đ ng b ng sông C u Long ộ ắ D. B c Trung B ằ ệ không ph i đ phát tri n nông nghi p ệ ở ồ ả ả ể B. Bi n và h i đ o. ướ ậ c. D. Khí h u, n ệ ủ B. H Yaly và h D u Ti ng ồ ắ ể D. H Ba B và h L k ử ằ ồ không đúng v th m nh c a vùng đ ng b ng sông C u Long ? ấ ả ướ ề ạ B. S n xu t lúa g o nhi u nh t c n c ấ D. Xu t kh u nông s n nhi u nh t ộ C. Bôxit Đông Nam b là: C. Bình D ngươ D. Bình Ph ạ ộ c ta hi n nay m i ch ch y u t p trung khai thác ho t đ ng ể ặ D. t m bi n. Đông Nam B t p trung ch y u A. Tây Ninh ị Câu 26. Du l ch bi n c a n A. th thao trên bi n. Câu 27. Ngành công nghi p ươ ươ ồ ồ
ươ ộ ậ A. TP. H Chí Minh, Biên Hòa, Bình D ng. C. Biên Hòa, Vũng Tàu, Bình D ng. ặ ủ ế ở : ồ B. TP. H Chí Minh, Bình D ng, Đ ng Nai. ồ D. TP. H Chí Minh, Biên Hòa, Vũng Tàu. ộ ề không đúng khi nói v công nghi p c a vùng Đông Nam B ? ể Câu 28. Đ c đi m nào sau đây ệ ố ồ
ỉ ọ ớ ấ ệ ả ướ c
ị ả ệ ậ
ệ ủ ấ ả ướ A. Có trung tâm công nghi p thành ph H Chí Minh l n nh t c n c ấ ơ ấ B. Chi m t tr ng cao nh t trong c c u giá tr s n xu t công nghi p c n ẩ ề ử ụ C. Ph n l n các ngành đ u s d ng nguyên li u nh p kh u ị ổ ậ ệ ạ
ế ầ ớ ơ ấ ự ậ ể
ng và 4 c ng bi n l n c a n ử ể ớ ủ ướ ằ c ta? ở ả ồ ề ấ ươ ả Nh ng đi u ki n nào giúp đ ng b ng sông C u Long tr thành vùng s n xu t l ng ự ớ D. C c u ngành đa d ng, v trí n i b t là các ngành công ngh cao. II T lu n: 3 đi m ư ườ Câu 1. (1 đi m) Nêu tên 4 ng tr ệ Câu 2. (2 đi m) th c l n nh t c n ể ể ữ ấ ả ướ c?
ƯỜ Ứ Ề Ị TR NG THCS Đ C GIANG Ể Đ KI M TRA
CU IỐ KÌ II MÔN Đ A LÝ 9 1–2022 Ọ NĂM H C 202 ờ
Th i gian làm bài: 45 phút Mã đ ề 003
ắ
ả ờ ươ ươ ướ ệ ườ ể ặ ế ả i ph ng h ng bi n?
ọ ng án mà em ch n ng đ b o v tài nguyên và môi tr ễ ể ả ố ể ệ ặ
ể ả ả ả ệ ể A. Tr c nghi m. (7 đi m) Tô vào phi u tr l ể không ph i là ph Câu 1. Đ c đi m nào sau đây ệ ừ ệ ủ ả ể B. Phòng ch ng ô nhi m bi n. D. Ti p t c khai thác khoáng s n bi n. ấ ở ồ ế ụ ề ượ c tr ng nhi u nh t vùng: ậ A. B o v r ng ng p m n hi n có. C. B o v và phát tri n ngu n th y s n. Câu 2. Cao su là cây công nghi p lâu năm đ ử ồ ằ
ề ồ ệ A. Đ ng b ng sông C u Long C. Trung du và mi n núi B c B ớ ộ ệ ể ủ ướ ỉ ủ ế ậ
ặ ể ể
ỉ ị Câu 3. Du l ch bi n c a n A. khám phá các đ o.ả ế ạ B. l n bi n. ể ể ở ị B. Đông Nam Bộ ắ D. Tây nguyên ạ ộ c ta hi n nay m i ch ch y u t p trung khai thác ho t đ ng ể ắ ể D. t m bi n. Đông Nam b là: Câu 4. T nh có th m nh phát tri n du l ch bi n ị A. Bình Ph D. Tây Ninh B. Bình D ngươ ử ự ố
ng.
ệ ố ể ơ ng.
C. th thao trên bi n. ộ C. Bà R a Vũng Tàu ủ ả ướ c vì: ơ B. Chi m h n 50% s n l ơ D. Chi m h n 50% di n tích canh tác. ộ ấ ả ướ ở ứ ố Câu 5. Đ ng b ng Sông C u Long là v a lúa s 1 c a c n ả ượ ế ế ệ Đông Nam B là: c t đ canh tác. ệ Câu 6. Thành ph có s c thu hút lao đ ng nh t c n ị
C. Biên Hòa ấ ở ố ủ ướ ể ạ D. Bà R a – Vũng Tàu ộ cướ ằ ồ ề A. Đi u ki n t ả ượ ế C. Chi m h n 50% di n tích và s n l ộ ủ ầ ộ B. Th D u M t ể c ta phát tri n m nh nh t vùng ven bi n thu c: Câu 7. Ngh làm mu i c a n
ử ắ ồ A. TP. H Chí Minh ề ộ A. B c Bắ ằ ồ C. Đ ng b ng sông C u Long B. Nam Trung Bộ ộ D. B c Trung B ộ ủ
ắ ộ
ồ ồ
ộ
ộ ế nào sau đây? Câu 8. Th đô Hà N i thu c vùng kinh t ộ ề ắ B. B c Trung B A. Trung Du và mi n núi B c B D. Đông Nam B ộ ằ C. Đ ng b ng sông H ng Câu 9. Phía Tây Nam c a ủ Vùng Đông Nam B giáp vùng kinh t ế nào sau đây? ằ ộ ử ả
ồ ắ ộ A. Duyên h i Nam Trung B C. Tây nguyên B. Đ ng b ng sông C u Long D. B c Trung B ồ ằ ả ể ủ ử Câu 10. Ý nào sau đây không ph i là đ c đi m c a vùng Đ ng b ng sông C u Long? ấ ả ướ
c. ấ ả ướ c.
ọ ọ ọ ọ ầ c. ấ ượ ệ ạ ở ể t Nam là: ể ể ể ể Câu 11. Sau d u khí, lo i tài nguyên đ ệ vùng bi n Vi ỷ B. San hô A. Mu iố D. Cát thu tinh ờ ể ướ ả c ta kéo dài kho ng 3260 km t
ế ặ ệ ớ A. Vùng tr ng đi m cây công nghi p l n nh t c n ớ ầ B. Vùng tr ng đi m chăn nuôi gia c m l n nh t c n ấ ả ướ ớ C. Vùng tr ng đi m lúa l n nh t c n c. ấ ả ướ ủ ả ớ ồ D. Vùng tr ng đi m nuôi tr ng th y s n l n nh t c n ề c khai thác nhi u nh t hi n nay C. Pha lê ừ : ế B. Móng Cái đ n Hà Tiên. D. Mũi Cà Mau đ n Hà Tiên. Câu 12. B bi n n ế A. Vũng Tàu đ n Mũi Cà Mau. ế C. Móng Cái đ n Vũng Tàu. ớ ỉ ướ i đây? Câu 13. Hà N i ộ không giáp v i t nh nào d
D. Hòa Bình A. Nam Đ nhị ễ ườ ế
Câu 14. Ô nhi m môi tr ộ ư ấ ọ
ộ ưở ế ấ ể ậ ị ắ B. Vĩnh Phúc C. B c Ninh ậ ả ẫ ng bi n không d n đ n h u qu : ủ ờ ố B. Tác đ ng đ n đ i s ng c a ng dân. c ng t. ấ ượ ế ng x u đ n ch t l ng các khu du l ch Ả D. nh h ể ướ ầ A. M t m t ph n tài nguyên n ả C. Làm suy gi m tài nguyên sinh v t bi n. bi n.ể ả ể ể ệ ở ồ ử ằ Đ ng b ng Sông C u Long là:
ể B. Tài nguyên khoáng s n.ả D. Bi n và h i đ o. ề ệ không ph i đ phát tri n nông nghi p Câu 15. Đi u ki n ướ ậ A. Khí h u, n c. ấ ừ C. Đ t, r ng. ề ấ ệ ẩ ầ ạ ả ả ể ệ ở ộ Đông Nam B
Câu 16. V n đ có ý nghĩa hàng đ u trong vi c đ y m nh phát tri n cây công nghi p là
ẩ ạ ế ế ả
ồ ệ ố ừ ồ ế ấ
ế ạ ề ề ủ ợ i ằ ổ ơ ấ A. thay đ i c c u cây tr ng ả C. tr ng và b o v v n r ng ị Câu 17. Nh n đ nh nào sau đây ử ấ ả ướ ề ằ ả ệ ớ c
ấ ấ ấ ả ướ c không đúng v th m nh c a vùng đ ng b ng sông C u Long ? ấ ả ướ ạ A. S n xu t lúa g o nhi u nh t c n c ấ C. Xu t kh u nông s n nhi u nh t ẩ B. đ y m nh ch bi n s n ph m ả i quy t v n đ th y l D. gi ồ ủ ồ B. Di n tích đ ng b ng l n nh t c n D. Năng su t lúa cao nh t c n ề ệ ớ ấ ở ậ ấ ẩ ạ ấ ộ ả ế Câu 18. Hai lo i đ t chi m di n tích l n nh t ấ
ấ ấ ấ ấ Đông Nam B là: ấ ấ ấ A. Đ t badan và đ t xám C. Đ t phù sa và đ t feralit B. Đ t xám và đ t phù sa D. Đ t badan và đ t feralit
t Nam là: ệ Câu 19. Đ o có di n tích l n nh t Vi
ả A. Cát Bà ớ ệ ấ B. Phú Qu cố D. Phú Quý ộ ỉ C. Côn Đ oả ộ không thu c vùng Đông Nam B ? Câu 20. T nh nào sau đây
A. Tây Ninh ố ồ C. Thành ph H Chí Minh ệ ở ộ ậ B. Bình D ngươ D. Long An Đông Nam B t p trung ch y u ủ ế ở : Câu 21. Ngành công nghi p ươ
ồ A. TP. H Chí Minh, Biên Hòa, Vũng Tàu. C. TP. H Chí Minh, Bình D ng, Đ ng Nai. B. Biên Hòa, Vũng Tàu, Bình D ng. D. TP. H Chí Minh, Biên Hòa, Bình D ng. ề ươ ồ ươ ộ không đúng khi nói v công nghi p c a vùng Đông Nam B ? ạ ể Câu 22. Đ c đi m nào sau đây ị
ỉ ọ ấ ệ ả ướ c
ồ ồ ặ ơ ấ ế ầ ớ ị ả ệ ậ
ấ ả ướ c
ị ệ ủ ổ ậ ệ A. C c u ngành đa d ng, v trí n i b t là các ngành công ngh cao. ấ ơ ấ B. Chi m t tr ng cao nh t trong c c u giá tr s n xu t công nghi p c n ẩ ề ử ụ C. Ph n l n các ngành đ u s d ng nguyên li u nh p kh u D. Có trung tâm công nghi p thành ph H Chí Minh l n nh t c n c ta? ả không ph i là c ng bi n c a n
ệ ể Câu 23. Đ a đi m nào sau đây A. Vũng Tàu D. Đà N ngẵ ằ ấ ệ
ấ ớ ể ủ ướ ơ ầ C. C n Th ử Đ ng b ng sông C u Long là: ặ ấ C. Đ t m n ấ A. Đ t phèn ọ D. Đ t phù sa ng t ồ ằ ặ ố ồ ả B. Quy Nh nơ ớ Câu 24. Nhóm đ t có di n tích l n nh t ấ ổ ậ ề ị ử
Câu 25. Đ c đi m n i b t v v trí c a Đ ng b ng Sông C u Long là: ể ằ
ộ
ấ ở ồ ể B. Đ t cát ven bi n ủ A. Toàn b di n tích là đ ng b ng. ằ ở ự C. N m ở ể ặ B. Hai m t giáp bi n. ớ D. R ng l n nh t c n ệ ở ấ ả ướ c. ộ Đông Nam B là?
ệ ệ ệ ả ấ
ồ ố ổ qu c. ấ ế ự Câu 26. Tr ng i l n nh t đ n s phát tri n cây công nghi p ề ả B. Di n tích đ t nông nghi p đang gi m nhanh. D. Mùa khô kéo dài. ủ ợ ủ ọ ệ ộ i và th y đi n trong vùng Đông Nam B là:
ồ ầ
ế A. Thi u lao đ ng lành ngh cho nông nghi p. C. Thiên tai th Câu 27. Các h n ồ ồ ầ ồ ồ
Đông Nam B là:
ể ộ ệ c c Nam t ạ ớ ộ ườ ng xuyên x y ra. ạ ồ ướ c nhân t o quan tr ng cho th y l ế A. H Yaly và h D u Ti ng ồ ị ế C. H D u Ti ng và h Tr An ấ ở ọ ả Câu 28. Khoáng s n quan tr ng nh t ầ B. D u khí ồ B. H Thác Bà và h Đa Nhim ồ ắ ể D. H Ba B và h L k ộ C. Than D. Bôxit A. Đ ngồ ự ậ ể
ề ấ ươ ả ng và 4 c ng bi n l n c a n ử ể ớ ủ ướ ằ ả ồ c ta? ở Nh ng đi u ki n nào giúp đ ng b ng sông C u Long tr thành vùng s n xu t l ng ự ớ II T lu n: 3 đi m ư ườ Câu 1. (1 đi m) Nêu tên 4 ng tr ệ Câu 2. (2 đi m) th c l n nh t c n ể ể ữ ấ ả ướ c?
ƯỜ Ứ Ề Ị TR NG THCS Đ C GIANG Ể Đ KI M TRA
CU IỐ KÌ II MÔN Đ A LÝ 9 1–2022 Ọ NĂM H C 202 ờ
Th i gian làm bài: 45 phút Mã đ ề 004
ọ ươ ắ ả ờ ế ng án mà em ch n ệ ờ ể ướ ả c ta kéo dài kho ng 3260 km t
ế ể ATr c nghi m. (7 đi m) Tô vào phi u tr l Câu 1. B bi n n ế A. Móng Cái đ n Vũng Tàu. C. Mũi Cà Mau đ n Hà Tiên.
ả không ph i là c ng bi n c a n
ả B. Quy Nh nơ D. Đà N ngẵ ể ậ ị ể Câu 2. Đ a đi m nào sau đây A. Vũng Tàu ễ ế Câu 3. Ô nhi m môi tr ậ
ọ ấ
ể ị ấ
i ph ừ : ế B. Vũng Tàu đ n Mũi Cà Mau. ế D. Móng Cái đ n Hà Tiên. ể ủ ướ c ta? ơ ầ C. C n Th ả ẫ ng bi n không d n đ n h u qu : ể c ng t. ng các khu du l ch bi n. ư ế
ể ạ ể ộ vùng ven bi n thu c: Câu 4. Ngh làm mu i c a n ấ ở c ta phát tri n m nh nh t ắ
ử
ệ ấ ằ Câu 5. Nhóm đ t có di n tích l n nh t
ộ B. B c Trung B D. Nam Trung Bộ ử Đ ng b ng sông C u Long là: ọ C. Đ t phù sa ng t ặ ấ D. Đ t m n ế ạ ấ ở ồ ể B. Đ t cát ven bi n ể ở ấ Đông Nam b là: Câu 6. T nh có th m nh phát tri n du l ch bi n
ườ ả A. Làm suy gi m tài nguyên sinh v t bi n. ầ ộ ướ B. M t m t ph n tài nguyên n ấ ượ ế ưở Ả C. nh h ng x u đ n ch t l ờ ố ộ ủ D. Tác đ ng đ n đ i s ng c a ng dân. ề ố ủ ướ ộ A. B c Bắ ằ ồ C. Đ ng b ng sông C u Long ớ ấ ể B. Bình Ph ấ A. Đ t phèn ỉ A. Tây Ninh ộ C. Bà R a Vũng Tàu D. Bình D ngươ ị cướ ể ở ạ ớ ấ ế ự
ệ
ả ấ ệ ệ ộ ườ Đông Nam B là? ề ả
ả ử
ng xuyên x y ra. ể Câu 8. Ý nào sau đây không ph i là đ c đi m c a vùng Đ ng b ng sông C u Long? ớ
ị ệ ở ộ Câu 7. Tr ng i l n nh t đ n s phát tri n cây công nghi p ế B. Thi u lao đ ng lành ngh cho nông nghi p. A. Mùa khô kéo dài. D. Thiên tai th C. Di n tích đ t nông nghi p đang gi m nhanh. ủ ằ ồ ấ ả ướ c. c.
ặ ầ ệ ớ ấ ả ướ
ể ể ể ể
c. ủ ả ớ ớ ấ ả ướ c. ỉ ủ ế ậ ể ủ ướ ạ ộ ệ
ể ể ể ắ ặ D. khám phá các đ o.ả B. l n bi n. ể ộ ọ ọ ọ ọ ị Câu 9. Du l ch bi n c a n A. th thao trên bi n. Câu 10. T nh nào sau đây
A. Vùng tr ng đi m chăn nuôi gia c m l n nh t c n ấ ả ướ B. Vùng tr ng đi m cây công nghi p l n nh t c n ớ C. Vùng tr ng đi m lúa l n nh t c n ồ D. Vùng tr ng đi m nuôi tr ng th y s n l n nh t c n c ta hi n nay m i ch ch y u t p trung khai thác ho t đ ng C. t m bi n. ộ không thu c vùng Đông Nam B ? B. Tây Ninh ố ồ D. Thành ph H Chí Minh ỉ A. Bình D ngươ C. Long An t Nam là: ệ Câu 11. Đ o có di n tích l n nh t Vi
ả A. Cát Bà D. Phú Qu cố ệ ấ ớ B. Côn Đ oả ộ ộ ấ ả ướ ở ứ C. Phú Quý c Đông Nam B là: Câu 12. Thành ph có s c thu hút lao đ ng nh t c n ị D. Bà R a – Vũng Tàu ố ộ ủ ầ A. Th D u M t ạ ấ ệ ế ớ ồ B. TP. H Chí Minh ấ ở Câu 13. Hai lo i đ t chi m di n tích l n nh t ấ
ấ ấ C. Biên Hòa ộ Đông Nam B là: ấ ấ ấ ấ A. Đ t badan và đ t feralit C. Đ t xám và đ t phù sa ấ ở Đông Nam B là: ấ ả Câu 14. Khoáng s n quan tr ng nh t
ầ A. D u khí ọ B. Bôxit D. Đ ngồ ặ ươ ể ả ườ ể ng đ b o v tài nguyên và môi tr ng bi n?
ể ế ụ ể
ệ ệ ừ ả ả ặ ể ễ ả ể không ph i là ph Câu 15. Đ c đi m nào sau đây ủ ả ồ A. B o v và phát tri n ngu n th y s n. ậ C. B o v r ng ng p m n hi n có. B. Đ t badan và đ t xám D. Đ t phù sa và đ t feralit ộ C. Than ệ ướ ng h ả B. Ti p t c khai thác khoáng s n bi n. D. Phòng ch ng ô nhi m bi n. ộ ố ế nào sau đây? ệ Câu 16. Phía Tây Nam c a ủ Vùng Đông Nam B giáp vùng kinh t
ắ ộ
ộ ằ A. B c Trung B C. Duyên h i Nam Trung B ả ầ B. Tây nguyên D. Đ ng b ng sông C u Long ệ ể ệ ạ ượ t Nam là:
ồ ấ ề c khai thác nhi u nh t hi n nay C. Pha lê ử ở vùng bi n Vi D. Mu iố Câu 17. Sau d u khí, lo i tài nguyên đ B. San hô A. Cát thu tinh ệ ở ỷ Câu 18. Ngành công nghi p Đông Nam B t p trung ch y u ươ ồ
ươ ộ ậ ồ A. TP. H Chí Minh, Bình D ng, Đ ng Nai. C. Biên Hòa, Vũng Tàu, Bình D ng. ươ B. TP. H Chí Minh, Biên Hòa, Bình D ng. D. TP. H Chí Minh, Biên Hòa, Vũng Tàu. ả ể ể ử
ệ không ph i đ phát tri n nông nghi p Câu 19. Đi u ki n ả ả ể ằ ướ c.
ủ ế ở : ồ ồ ệ ở ồ Đ ng b ng Sông C u Long là: ậ B. Khí h u, n ấ ừ D. Đ t, r ng. ề A. Bi n và h i đ o. C. Tài nguyên khoáng s n.ả ề ấ ệ ẩ ể ạ ầ ệ ở ộ Đông Nam B
Câu 20. V n đ có ý nghĩa hàng đ u trong vi c đ y m nh phát tri n cây công nghi p là ả
ạ ồ ẩ ẩ
ế ạ ề ủ ằ ề ủ ợ ế ấ i i quy t v n đ th y l A. gi ổ ơ ấ ồ C. thay đ i c c u cây tr ng ị ậ Câu 21. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v th m nh c a vùng đ ng b ng sông C u Long ? ẩ ề
ả ằ ấ ệ ớ ồ ả ấ ả ướ c ệ ố ừ ả B. tr ng và b o v v n r ng ế ế ả D. đ y m nh ch bi n s n ph m ử ồ ấ B. Xu t kh u nông s n nhi u nh t D. Di n tích đ ng b ng l n nh t c n ấ ấ ủ ấ ả ướ ề ộ
ắ ộ ắ
c A. Năng su t lúa cao nh t c n ấ ả ướ ạ c C. S n xu t lúa g o nhi u nh t c n ế ộ Câu 22. Th đô Hà N i thu c vùng kinh t nào sau đây? ề A. Trung Du và mi n núi B c B ồ ồ ằ
ồ C. Đ ng b ng sông H ng ử ự ố
t đ canh tác.
ả ượ ả ượ ng. ằ ệ ố ể ề A. Đi u ki n t ơ ế C. Chi m h n 50% s n l c vì: ơ ơ ấ ở ượ ồ Câu 24. Cao su là cây công nghi p lâu năm đ ử ằ ồ
ộ ộ B. B c Trung B D. Đông Nam B ộ ủ ả ướ Câu 23. Đ ng b ng Sông C u Long là v a lúa s 1 c a c n ế ệ B. Chi m h n 50% di n tích canh tác. ệ ế D. Chi m h n 50% di n tích và s n l ề c tr ng nhi u nh t vùng: B. Tây nguyên D. Đông Nam Bộ ng. ệ A. Đ ng b ng sông C u Long ắ C. Trung du và mi n núi B c B ớ ỉ ướ i đây? ề Câu 25. Hà N i ộ không giáp v i t nh nào d
ắ C. B c Ninh D. Hòa Bình ủ ợ ộ B. Vĩnh Phúc ọ ạ c nhân t o quan tr ng cho th y l i và th y đi n trong vùng Đông Nam B là:
ồ ị
ủ ồ ầ ồ A. Nam Đ nhị Câu 26. Các h n ồ ồ ồ ồ ầ ế ệ ế B. H D u Ti ng và h Tr An ồ ắ ể D. H Ba B và h L k ặ ồ ằ Câu 27. Đ c đi m n i b t v v trí c a Đ ng b ng Sông C u Long là: ằ ố qu c.
ộ ồ ấ ả ướ c. ồ ướ A. H Thác Bà và h Đa Nhim C. H Yaly và h D u Ti ng ổ ậ ề ị ể ủ ộ ệ A. Toàn b di n tích là đ ng b ng. ớ C. R ng l n nh t c n
ử ổ ằ ở ự c c Nam t B. N m ể ặ D. Hai m t giáp bi n. ộ ề không đúng khi nói v công nghi p c a vùng Đông Nam B ? ể Câu 28. Đ c đi m nào sau đây ị ạ
ỉ ọ ấ ệ ả ướ c
ặ ơ ấ ế ầ ớ ị ả ệ
ố ồ ậ ớ ệ ủ ổ ậ ệ A. C c u ngành đa d ng, v trí n i b t là các ngành công ngh cao. ấ ơ ấ B. Chi m t tr ng cao nh t trong c c u giá tr s n xu t công nghi p c n ẩ ề ử ụ C. Ph n l n các ngành đ u s d ng nguyên li u nh p kh u ấ ả ướ ệ c D. Có trung tâm công nghi p thành ph H Chí Minh l n nh t c n
ể ự ậ
ề ấ ươ ả ng và 4 c ng bi n l n c a n ử ể ớ ủ ướ ằ ả ồ c ta? ở Nh ng đi u ki n nào giúp đ ng b ng sông C u Long tr thành vùng s n xu t l ng ự ớ II T lu n: 3 đi m ư ườ Câu 1. (1 đi m) Nêu tên 4 ng tr ệ Câu 2. (2 đi m) th c l n nh t c n ể ể ữ ấ ả ướ c?
ƯỜ Ứ Ẫ Ấ TR NG THCS Đ C GIANG H Ể Ể Ị Ể NG D N CH M VÀ ĐÁP ÁN BI U ĐI M 9
ờ ƯỚ Ố Ề Đ KI M TRA CU I KÌ II MÔN Đ A LÍ NĂM H C Ọ 2021 – 2022 Th i gian: 45 phút
ể ể ỗ ệ (7 đi m) M i đáp án đúng 0.25 đi m ắ A- Tr c nghi m Đáp án đề 001:
Ch nọ Ch nọ Câu Ch nọ Câu Ch nọ Câu Ch nọ Câ u Câ u
1 7 12 18 23
2 8 13 19 24
3 9 14 20 25
4 10 15 21 26
5 11 16 22 27
6 17 28
ề Đáp án đ 002:
Ch nọ Ch nọ Câu Ch nọ Câu Ch nọ Câu Ch nọ Câ u Câ u
1 7 12 18 23
2 8 13 19 24
14 20 25 3 9
15 21 26 4 10
16 22 27 5 11
17 28 6
ề Đáp án đ 003:
Ch nọ Ch nọ Câu Ch nọ Câu Ch nọ Câu Ch nọ Câ u Câ u
12 18 23 1 7
13 19 24 2 8
14 20 25 3 9
15 21 26 4 10
16 22 27 5 11
17 28 6
ề Đáp án đ 004:
Ch nọ Ch nọ Câu Ch nọ Câu Ch nọ Câu Ch nọ Câ u Câ u
1 7 12 18 23
2 8 13 19 24
3 9 14 20 25
4 10 15 21 26
5 11 16 22 27
6 17 28
ự ậ ể II T lu n (3 đi m)
ộ ầ ể ể Câu ạ N i dung c n đ t Bi u đi m
1 ớ ng l n là: 0.5 đ
ị ả ả ầ ườ ả ả ư ườ ng Cà Mau Kiên Giang. ậ ậ ng Ninh Thu n Bình Thu n Bà R a Vũng Tàu. ng H i Phòng Qu ng Ninh. ầ ng qu n đ o Hoàng Sa, qu n đ o Tr ng Sa .
Có 4 ng tr ư ườ + Ng tr ư ườ + Ng tr ư ườ + Ng tr ư ườ + Ng tr ả
c ta là: ể ớ ủ ướ 4 c ng bi n l n c a n ẵ ọ ặ ả ả ể 0.5 đ
ở ả ự ữ ấ ươ 2 ng th c c là: ề 1 đ nhiên thu n l ệ ệ ế ầ
ệ ấ ấ H i Phòng, Đà N ng, Vinh, Sài Gòn (ho c các c ng bi n khác d c ven bi n )ể ệ ề Nh ng đi u ki n giúp ĐBSCL tr thành vùng s n xu t l ấ ả ướ ớ l n nh t c n ệ ự Đi u ki n t ấ + Di n tích đ t nông nghi p kh ang 3 tri u ha, chi m g n 1/3 di n tích đ t nông nghi p c a c n c. ỡ + Và đ t phù sa ng t d c theo sông Ti n và sông H u màu m ậ ợ i: ỏ ệ ệ ủ ả ướ ọ ọ ệ ợ ậ ớ ồ thích h p cho vi c tr ng lúa v i quy mô l n. ộ ậ t ít bi n đ ng ươ ế ố ồ ng đ i d i dào ụ ẩ ồ ướ c sông ngòi t ệ ậ ợ i cho vi c thâm canh tăng v lúa. 1đ ộ ế xã h i thu n l ệ ế ạ ộ
ầ ư ơ ở ậ ủ ợ ướ ấ ậ ề ớ ờ ế + Khí h u nóng m quanh năm, th i ti + Và ngu n n thu n l ậ ợ ệ ề Đi u ki n kinh t i: ồ ố ề + Ngu n lao đ ng đông, có truy n th ng, nh y bén trong vi c ti p thu ậ ệ ớ ề ồ kĩ thu t và công ngh m i v tr ng lúa. ọ ượ c chú tr ng đ u t + Đ c Nhà n c s v t ch t kĩ thu t (th y l i,
ạ ị ườ ẩ ng trong n ấ c và xu t kh u. ồ ứ ướ ể ế ế ệ ệ
ạ ố tr m, tr i gi ng …) , ầ ớ ủ + Nhu c u l n c a th tr + Ngành công nghi p ch bi n phát tri n đáp ng ngu n nguyên li u ớ ủ l n c a vùng
ổ ưở GV ra đề T (nhóm) tr ệ ng duy t BGH duy tệ
ị ễ ề ễ ề ị Bùi Th Thúy Hà ị Nguy n Th Thanh Hi n Nguy n Th Thanh Huy n
ƯỜ Ứ Ể Ề Ị TR NG THCS Đ C GIANG 9
ờ Ố Đ KI M TRA CU I KÌ II MÔN Đ A LÍ NĂM H C Ọ 2021–2022 Th i gian: 45 phút
ứ ộ ậ ầ ể
ứ : Ki m tra đánh giá m c đ nh n th c c a h c sinh : ứ ủ ọ ố ộ ử ằ ồ ị ớ ạ i h n vùng Đông Nam B và đ ng b ng sông C u Long, phân b các ế ề ị t v v trí đ a lí, gi ế ể bi n
ộ ồ ử ượ ằ Đông Nam B , đ ng b ng sông C u Long và ế ở
ế ủ ồ Nam ượ c tình hình phát tri n phân b các ngành kinh t c a vùng ể ế ể ướ bi n n ố c ta. ứ ể ử ằ ồ ằ ế ậ ụ ế ạ i thích đ c đi m phát tri n ngành th m nh c a vùng Đ ng b ng S C u Long. ệ ể ử ế ặ ể ọ ọ ả ả ấ
ự ệ t Nam ế ố ự ả ữ ủ ể ằ ồ ớ t nhiên v i phát tri n KTXH c a 2 vùng đ ng b ng ộ
ự ể ự khi làm bài ki m tra ị ổ ổ ọ ả ợ ạ Năng l c ự t
ầ ăng l cự c n đ t: ng n ệ ắ ể ồ ư duy t ng h p lãnh th , đ c b n đ ự ậ Tr c nghi m 70 %, T lu n 30%
ụ I. M c đích yêu c u: ế 1. Ki n th c ậ HS nh n bi ngành kinh t Hs hi u:ể ệ ề ể c các đi u ki n phát tri n ngành kinh t + Phân tích đ ể ổ ả ệ ế ể ợ bi n đ o Vi phát tri n t ng h p kinh t ả ậ ờ + Đ ng th i phân tích nh n xét gi i thích đ ộ ồ đ ng b ng sông C u Long, Đông nam B và các ngành kinh t ự ế ể ọ t th c t đ HS v n d ng ki n th c đã h c và hi u bi ủ ể ả + gi ề ệ + Đ xu t ch n l c các bi n pháp b o v bi n đ o ỹ 2. K năng: nhiên Vi Phân tích Át lát t ệ ố Phân tích m i quan h nhân qu gi a các y u t ử S. C u Long và Đông Nam B ấ : Qua bài ki m tra HS hình thành ể ẩ 3. Ph m ch t ự ủ t T ch giác trung th c ọ ậ ứ Có h ng thú h c t p môn đ a lý. ị ướ 4. Đ nh h ứ II. Hình th c ki m tra: III Ma tr n ậ
MĐ
ậ ụ ậ ụ V n d ng V n d ng cao Thông hi uể T ngổ Nh nậ tế bi
N i ộ dung TL TL TN TL TL
Vùng
Đông
TN Xác ị ị đ nh v i ớ
TN Đánh giá thu n ậ ợ l i khó Nam Bộ trí gi h n ạ vùng
khăn trong
ế
ế
phát tri n ể kinh t c a ủ vùng
TN Nêu nh ng ữ đi u ề ki n ệ thu n ậ ợ ố i đ i l v i ớ phát tri n ể kinh t c a ủ vùng
Nêu
khái
quát đ cặ đi m ể th ế m nh ạ kinh t ở ế vùng
Đông Nam Bộ
6 1,5 4 1 2 0.5 12 3
Trình Đánh
ể
Nêu đ cặ ị đi m v i ớ gi S câuố S ố đi mể Vùng đ ng ồ b ng ằ
trí gi h n ạ vùng sông C u ử bày các đi u ề ki n ệ thu n ậ ợ l i trong Long
giá và i ả thích đ c ặ đi m ể phát tri n ể ngành ế
kinh t th ế ạ m nh
4 1 phát tri n ể phân bố ngành tr ng ồ cây lúa c a ủ vùng 1 2 7 3.5 2 0.5
Xác ị ị đ nh v
trí phân ố b các S câuố S ố đi mể Phát tri n ể t ng ổ h p ợ ng ế ngành ế Phân tích đ cặ đi m ể phát tri n ể các
kinh t bi n ể trên ngành ế kinh t bi n ể đ o ả t ệ Vi Atlat Bi n ệ pháp ệ ả b o v môi ườ tr bi n ể đ o ả t ệ Vi nam nam
kinh t bi n ể t ệ Vi Nam.
Xác ị ị đ nh v trí và đ c ặ đi m ể
vùng bi n ể đ o ả t ệ Vi nam
6 1.5 2 0.5 9 3 1 1
S câuố S ố đi mể ị Đ a lí Hà N i ộ
2 0.5
5 8 4 30 T ng ổ Xác ị ị đ nh v ị trí đ a lí i ớ và gi ạ h n Hà N i ộ 2 0.5 13
3 2 1 10 4
30% 20% 10% 100% câu T ng ổ đi mể T lỉ ệ 40%
ƯỜ Ứ Ề Ị TR NG THCS Đ C GIANG Ể Đ KI M TRA
CU IỐ KÌ II MÔN Đ A LÝ 9 1–2022 Ọ NĂM H C 202 ờ
Th i gian làm bài: 45 phút ự Mã đ ề d phòng
ắ ệ ươ ế ọ i ph ng án mà em ch n ế nào sau đây?
ả ờ ể A. Tr c nghi m. (7 đi m) Tô vào phi u tr l ộ Câu 1. Phía Tây Nam c a ủ Vùng Đông Nam B giáp vùng kinh t ằ ộ ả ồ ử A. Duyên h i Nam Trung B B. Đ ng b ng sông C u Long
ắ ộ
D. B c Trung B ệ ủ ề C. Tây nguyên ể ặ Câu 2. Đ c đi m nào sau đây
ầ ớ ệ ậ ộ không đúng khi nói v công nghi p c a vùng Đông Nam B ? ẩ ề ử ụ A. Ph n l n các ngành đ u s d ng nguyên li u nh p kh u
ổ ậ ơ ấ ệ ạ ị B. C c u ngành đa d ng, v trí n i b t là các ngành công ngh cao.
ố ồ ệ ớ ấ ả ướ c C. Có trung tâm công nghi p thành ph H Chí Minh l n nh t c n
ế ỉ ọ ị ả ấ ấ ệ ả ướ c
ơ ấ D. Chi m t tr ng cao nh t trong c c u giá tr s n xu t công nghi p c n ộ ấ ế ự ạ ớ ệ ở ể ở Đông Nam B là?
Câu 3. Tr ng i l n nh t đ n s phát tri n cây công nghi p ả ườ ng xuyên x y ra. B. Mùa khô kéo dài.
A. Thiên tai th ế ệ ề ộ ệ ệ ấ ả C. Thi u lao đ ng lành ngh cho nông nghi p. D. Di n tích đ t nông nghi p đang gi m nhanh.
ạ ấ ấ ở ệ ớ ộ Đông Nam B là: ế Câu 4. Hai lo i đ t chi m di n tích l n nh t
ấ ấ ấ ấ A. Đ t xám và đ t phù sa B. Đ t badan và đ t feralit
ấ ấ ấ ấ D. Đ t badan và đ t xám
C. Đ t phù sa và đ t feralit ệ ở ộ ậ Đông Nam B t p trung ch y u ủ ế ở : Câu 5. Ngành công nghi p
ươ ồ ồ A. TP. H Chí Minh, Biên Hòa, Bình D ng. B. TP. H Chí Minh, Biên Hòa, Vũng Tàu.
ươ ồ ồ ươ C. TP. H Chí Minh, Bình D ng, Đ ng Nai. D. Biên Hòa, Vũng Tàu, Bình D ng.
ỉ ộ Câu 6. T nh nào sau đây ộ không thu c vùng Đông Nam B ?
ố ồ A. Thành ph H Chí Minh B. Bình D ngươ
C. Long An
ồ ướ D. Tây Ninh ệ ủ ủ ợ ạ ọ ộ c nhân t o quan tr ng cho th y l i và th y đi n trong vùng Đông Nam B là:
ồ ầ ồ ị Câu 7. Các h n ồ ắ ể ồ A. H Ba B và h L k ế B. H D u Ti ng và h Tr An
ồ ồ ồ ồ ầ ế
ọ ấ ở D. H Yaly và h D u Ti ng ộ Đông Nam B là: C. H Thác Bà và h Đa Nhim ả Câu 8. Khoáng s n quan tr ng nh t
A. Than ầ B. D u khí C. Boxit D. Đ ngồ
ệ ượ ấ ở ề ồ c tr ng nhi u nh t vùng: Câu 9. Cao su là cây công nghi p lâu năm đ
B. Tây nguyên A. Đông Nam Bộ
ề ắ ộ ồ ằ ử D. Trung du và mi n núi B c B
C. Đ ng b ng sông C u Long ố ứ ấ ả ướ ở ộ ộ c Đông Nam B là: Câu 10. Thành ph có s c thu hút lao đ ng nh t c n
ị A. Biên Hòa ồ C. TP. H Chí Minh D. Bà R a – Vũng Tàu
ế ạ ể ở ị ỉ ộ ộ ủ ầ B. Th D u M t ể Đông Nam b là: Câu 11. T nh có th m nh phát tri n du l ch bi n
ị cướ A. Bà R a Vũng Tàu C. Tây Ninh
ấ ệ ẩ ề ể ạ D. Bình Ph ệ ở B. Bình D ngươ ầ ộ Đông Nam B
Câu 12. V n đ có ý nghĩa hàng đ u trong vi c đ y m nh phát tri n cây công nghi p là
ế ấ ồ ả i quy t v n đ th y l ề ủ ợ i ổ ơ ấ B. thay đ i c c u cây tr ng
A. gi ồ ệ ố ừ ạ ẩ ế ế ả ẩ ả C. tr ng và b o v v n r ng
ả ể ể D. đ y m nh ch bi n s n ph m ằ ệ ở ồ ử ề Đ ng b ng Sông C u Long là: ệ không ph i đ phát tri n nông nghi p
ậ ướ c.
Câu 13. Đi u ki n ấ ừ A. Đ t, r ng. ể ả ả C. Bi n và h i đ o.
ủ ể ả ặ B. Khí h u, n D. Tài nguyên khoáng s n.ả ử ằ ồ Câu 14. Ý nào sau đây không ph i là đ c đi m c a vùng Đ ng b ng sông C u Long?
ọ ể ệ ớ ấ ả ướ c.
A. Vùng tr ng đi m cây công nghi p l n nh t c n ớ ấ ả ướ ể ọ c.
B. Vùng tr ng đi m lúa l n nh t c n ầ ấ ả ướ ể ớ ọ c. C. Vùng tr ng đi m chăn nuôi gia c m l n nh t c n
ủ ả ớ ấ ả ướ ể ọ c. ồ D. Vùng tr ng đi m nuôi tr ng th y s n l n nh t c n
ậ ế ạ ủ ử ề ằ ồ ị Câu 15. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v th m nh c a vùng đ ng b ng sông C u Long ?
ấ ả ướ ấ ấ ả ướ ệ ằ ồ ớ c c A. Năng su t lúa cao nh t c n B. Di n tích đ ng b ng l n nh t c n
ề ả ấ ẩ ấ ề ả ấ ả ướ c ạ C. S n xu t lúa g o nhi u nh t c n
ồ ử ự ằ ố ấ D. Xu t kh u nông s n nhi u nh t ủ ả ướ c vì:
Câu 16. Đ ng b ng Sông C u Long là v a lúa s 1 c a c n ế ế ệ ơ ả ượ ng. A. Chi m h n 50% di n tích canh tác. ơ B. Chi m h n 50% s n l
ả ượ ế ệ ơ ệ ố ể ng. t đ canh tác. C. Chi m h n 50% di n tích và s n l ề D. Đi u ki n t
ệ ấ ớ ấ ở ồ ử ằ Đ ng b ng sông C u Long là: Câu 17. Nhóm đ t có di n tích l n nh t
ấ ấ ấ A. Đ t phèn ọ C. Đ t phù sa ng t ể D. Đ t cát ven bi n
ặ ấ B. Đ t m n ủ ặ ổ ậ ề ị ử ể ằ ồ
Câu 18. Đ c đi m n i b t v v trí c a Đ ng b ng Sông C u Long là: ể ộ ệ ằ ồ A. Toàn b di n tích là đ ng b ng.
ấ ả ướ ộ ằ ở ự ổ c. c c Nam t ố qu c. ặ B. Hai m t giáp bi n. ớ D. R ng l n nh t c n
C. N m ả ấ ớ ệ t Nam là: ệ Câu 19. Đ o có di n tích l n nh t Vi
B. Phú Qu cố D. Côn Đ oả
ể ủ ướ C. Cát Bà ỉ ủ ế ậ ạ ộ ệ ớ c ta hi n nay m i ch ch y u t p trung khai thác ho t đ ng A. Phú Quý ị Câu 20. Du l ch bi n c a n
ể ể ể ắ ặ ể A. th thao trên bi n. B. t m bi n. D. khám phá các đ o.ả
ả ờ ể ướ C. l n bi n. ừ c ta kéo dài kho ng 3260 km t :
Câu 21. B bi n n ế A. Móng Cái đ n Vũng Tàu.
ế ế B. Vũng Tàu đ n Mũi Cà Mau. ế C. Mũi Cà Mau đ n Hà Tiên.
D. Móng Cái đ n Hà Tiên. ệ ấ ở ầ ạ ượ ể ệ ề c khai thác nhi u nh t hi n nay vùng bi n Vi t Nam là: Câu 22. Sau d u khí, lo i tài nguyên đ
ỷ A. Cát thu tinh D. San hô
ễ ườ ế B. Mu iố ể C. Pha lê ậ ả ẫ ng bi n không d n đ n h u qu : Câu 23. Ô nhi m môi tr
ể ả ậ
ấ ượ ưở ấ ể ị A. Làm suy gi m tài nguyên sinh v t bi n. ế ng x u đ n ch t l ng các khu du l ch bi n.
Ả B. nh h ộ ờ ố ủ ư ế
C. Tác đ ng đ n đ i s ng c a ng dân. ọ ướ ấ ộ c ng t. ầ D. M t m t ph n tài nguyên n
ị ể ủ ướ ả c ta? ể Câu 24. Đ a đi m nào sau đây
ơ ả không ph i là c ng bi n c a n ầ B. C n Th D. Quy Nh nơ
ố ủ ướ ể ạ ể ộ A. Đà N ngẵ ề C. Vũng Tàu ấ ở c ta phát tri n m nh nh t vùng ven bi n thu c: Câu 25. Ngh làm mu i c a n
ộ ắ ộ
A. B c Bắ ồ ử ằ C. Đ ng b ng sông C u Long B. B c Trung B D. Nam Trung Bộ
ặ ươ ướ ể ả ệ ườ ể ả ng h ng đ b o v tài nguyên và môi tr ng bi n? ể Câu 26. Đ c đi m nào sau đây
không ph i là ph ệ ệ ừ ả ặ ậ ủ ả ệ ể ả ồ A. B o v r ng ng p m n hi n có. B. B o v và phát tri n ngu n th y s n.
ể ễ ố ế ụ ể ả D. Ti p t c khai thác khoáng s n bi n.
C. Phòng ch ng ô nhi m bi n. ớ ỉ ướ i đây? Câu 27. Hà N i ộ không giáp v i t nh nào d
ắ A. B c Ninh C. Hòa Bình D. Vĩnh Phúc
B. Nam Đ nhị ộ ủ ộ ế nào sau đây? Câu 28. Th đô Hà N i thu c vùng kinh t
ề ắ ộ ắ ộ B. B c Trung B
A. Trung Du và mi n núi B c B ồ ằ ồ C. Đ ng b ng sông H ng D. Đông Nam B ộ
ể ự ậ
ề ấ ươ ả ng và 4 c ng bi n l n c a n ử ể ớ ủ ướ ằ ả ồ c ta? ở Nh ng đi u ki n nào giúp đ ng b ng sông C u Long tr thành vùng s n xu t l ng ự ớ II T lu n: 3 đi m ư ườ Câu 1. (1 đi m) Nêu tên 4 ng tr ệ Câu 2. (2 đi m) th c l n nh t c n ể ữ ể ấ ả ướ c?
ƯỜ Ứ Ấ Ẫ TR NG THCS Đ C GIANG H Ể Ể Ị Ể NG D N CH M VÀ ĐÁP ÁN BI U ĐI M 9
ƯỚ Ố Ề Đ KI M TRA CU I KÌ II MÔN Đ A LÍ NĂM H C Ọ 2021 – 2022 ờ Th i gian: 45 phút ề Mã đ 000
A- Trắc nghiệm 7 điểm
Ch nọ Ch nọ Câu Ch nọ Câu Ch nọ Câu Ch nọ Câ u Câ u
7 1 12 18 23
8 2 13 19 24
9 3 14 20 25
10 4 15 21 26
11 5 16 22 27
6 17 28
ự ậ ể BT lu n: 3 đi m
ộ ầ ể ể Câu ạ N i dung c n đ t Bi u đi m
1 ớ ng l n là: 0.5 đ
ị ả ả ầ ườ ả ả ư ườ ng Cà Mau Kiên Giang. ậ ậ ng Ninh Thu n Bình Thu n Bà R a Vũng Tàu. ng H i Phòng Qu ng Ninh. ầ ng qu n đ o Hoàng Sa, qu n đ o Tr ng Sa .
Có 4 ng tr ư ườ + Ng tr ư ườ + Ng tr ư ườ + Ng tr ư ườ + Ng tr ả
c ta là: ể ớ ủ ướ 4 c ng bi n l n c a n ẵ ể ả ả ặ ọ H i Phòng, Đà N ng, Vinh, Sài Gòn (ho c các c ng bi n khác d c 0.5 đ
ven bi n )ể
ở ả ề ữ ự ấ ươ 2 ng th c c là: ề 1 đ nhiên thu n l ầ ệ ế ệ
ệ ấ ấ ệ Nh ng đi u ki n giúp ĐBSCL tr thành vùng s n xu t l ấ ả ướ ớ l n nh t c n ệ ự Đi u ki n t ấ + Di n tích đ t nông nghi p kh ang 3 tri u ha, chi m g n 1/3 di n tích đ t nông nghi p c a c n c. ỡ + Và đ t phù sa ng t d c theo sông Ti n và sông H u màu m ợ ậ ợ i: ỏ ệ ệ ủ ả ướ ọ ọ ệ ậ ậ ớ ồ thích h p cho vi c tr ng lúa v i quy mô l n. ộ t ít bi n đ ng ươ ế ố ồ ng đ i d i dào ụ ẩ ồ ướ c sông ngòi t ệ ậ ợ i cho vi c thâm canh tăng v lúa. 1đ ộ ế xã h i thu n l ế ệ ạ ộ
ầ ư ơ ở ậ ủ ợ ướ ậ ấ c s v t ch t kĩ thu t (th y l i, ạ ị ườ ẩ ng trong n ấ c và xu t kh u. ồ ứ ướ ể ế ế ệ ệ
ề ớ ờ ế + Khí h u nóng m quanh năm, th i ti + Và ngu n n thu n l ậ ợ ệ ề i: Đi u ki n kinh t ồ ố ề + Ngu n lao đ ng đông, có truy n th ng, nh y bén trong vi c ti p thu ệ ớ ề ồ ậ kĩ thu t và công ngh m i v tr ng lúa. ọ ượ + Đ c Nhà n c chú tr ng đ u t ạ ố tr m, tr i gi ng …) , ầ ớ ủ + Nhu c u l n c a th tr + Ngành công nghi p ch bi n phát tri n đáp ng ngu n nguyên li u ớ ủ l n c a vùng