Ọ
Ể
KI M TRA H C KÌ II
ƯỜ
Ơ
PHÒNG GD&ĐT TÂY HÒA NG THCS TÂY S N TR
Ọ
NĂM H C: 2019 2020
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ử ị MÔN: L ch s 8
ể ờ ờ ề Th i gian: 45 phút (Không k th i gian phát đ )
Ắ Ầ Ệ ể I. PH N TR C NGHI M: (4 đi m)
ướ ả ờ ừ ế ữ c câu tr l i đúng: (T câu 1 đ n câu
ỉ ộ Hãy khoanh tròn ch m t ch cái in hoa tr 10)
ỗ ể (m i câu đúng 0,25 đi m )
ự ổ ượ ướ c n c ta vào Câu 1: Th c dân Pháp n súng xâm l
A. ngày 1 8 1857. B. ngày 31 8 1858.
C. ngày 1 9 1858. D. ngày 1 9 1859.
ớ ệ ướ ừ ề ễ ề ấ ậ c Nhâm Tu t, tri u đình Nguy n đã th a nh n quy n cai
ả ủ ệ Câu 2: V i vi c kí Hi p ở qu n c a Pháp
ề ề ỉ ỉ A. ba t nh mi n Tây Nam Kì. B. ba t nh mi n Đông Nam Kì.
ự ỉ C. sáu t nh Nam Kì. D. khu v c Trung Kì.
ạ ườ ượ i đ c nhân dân suy tôn “Bình Tây đ i nguyên soái” là Câu 3: Ng
ươ ị ươ ề A. Tr ng Đ nh. B. Tr ng Quy n.
ự ễ ươ C. Nguy n Trung Tr c. ễ D. Nguy n Tri Ph ng.
ứ ấ ế ầ ắ Câu 4: Pháp đánh chi m B c Kì l n th nh t vào năm
A. 1862 B. 1867 C. 1873. D. 1882.
ấ ầ ế ế ầ ắ ầ ộ ủ Câu 5: Chi n th ng C u Gi y l n m t và l n hai là chi n công c a
ề ễ A. quân tri u đình nhà Nguy n.
ệ ổ ố B. quân t ng đ c Hoàng Di u.
ự ượ ự ệ ị ươ C. nhân dân và l c l ng t v đ a ph ng.
ủ ư D. quân c a Hoàng Tá Viêm và L u Vĩnh Phúc.
ấ ề ế ễ ớ i c a tri u đình phong ki n nhà Nguy n v i
ứ ự ồ ạ ủ c nào đã ch m d t s t n t ộ ậ ế ố ệ ướ Câu 6: Hi p ộ ư t cách là m t qu c gia phong ki n đ c l p?
ệ ướ ệ ướ ấ A. Hi p c Nhâm Tu t. B. Hi p c Hácmăng.
ệ ướ ệ ướ ấ ơ ố C. Hi p c Giáp Tu t. D. Hi p c Pat n t.
ầ ươ ấ ộ ở ng là ể Câu 7: Cu c kh i nghĩa tiêu bi u nh t trong phong trào C n v
ươ ậ ở ở ở A. kh i nghĩa H ng Khê. B. kh i nghĩa Ba Đình. C. kh i nghĩa Bãi S y.
ộ ở ự ế ấ ấ nào k t thúc đã đánh d u s ch m d t c a ứ ủ phong trào C nầ
Câu 8: Cu c kh i nghĩa ngươ ? v
ươ ậ ở ở ở A. kh i nghĩa H ng Khê. B. kh i nghĩa Ba Đình. C. kh i nghĩa Bãi S y.
ự ượ ế ấ ộ ở ng tham gia đông nh t trong cu c kh i nghĩa Yên Th là Câu 9: L c l
ộ ố ở ề mi n
A. công nhân. B. nông dân. C. nông dân và công nhân. D. các dân t c s ng núi.
ậ ủ ỉ ộ ị ế Câu 10: Yên Th thu c đ a ph n c a t nh
ư ắ ắ A. B c Giang. B. B c Ninh. C. H ng Yên. D. Thanh Hóa.
ở ộ ớ ự ệ ở ộ ợ ố ờ c t A v i s ki n c t B sao cho phù h p. (1,5
Câu 11: Hãy ghép m c th i gian đi m)ể
ươ ứ ự ệ ng ng
ấ ễ ườ ứ ướ c. ng c u n
ễ ở ạ i Pháp.
ế ở ậ ộ ộ ố Trung
ấ ủ ị ầ ứ ộ ờ A. Th i gian 1. Năm 1897 1914 2. Năm 1905 1909 3. Năm 1907 4. Năm 1908 5. Năm 1911 6. Năm 1917 T 1 2 3 4 5 6
B. S ki n A. Nguy n T t Thành ra đi tìm đ B. Đông Kinh nghĩa th cụ ấ C. Nguy n T t Thành tr l D. Cu c v n đ ng Duy tân và ch ng thu Kì. ự ộ E. Cu c khai thác thu c đ a l n th nh t c a th c dân Pháp. F. Phong trào Đông du.
Ầ Ự Ậ ộ ệ ướ ề ế ớ ừ c mà tri u đình Hu đã kí v i Pháp t năm
ế
. ( 2 đi m)ể ở ớ ở ộ ng. Vì sao cu c kh i nghĩa
ươ ể
ụ ụ ở ệ và văn hóa, giáo d c Vi t
ế ỉ ế ỉ ầ ố ể II/ PH N T LU N: (6 đi m) ủ ế ủ Câu 1: Nêu n i dung ch y u c a các Hi p 1862 đ n năm 1884 ầ ươ ộ Câu 2: Tên các cu c kh i nghĩa l n trong phong trào C n v ầ ươ ? (2 đi m)ể ấ ng H ng Khê là tiêu bi u nh t trong phong trào C n v ế ề Câu 3: M c đích chính sách khai thác c a Pháp v kinh t Nam cu i th k XIX – đ u th k XX ủ . (2 đi m)ể
Ế H T
Ấ ƯỚ BIEÅU ÑIEÅM
Ẫ Ắ Ệ NG D N CH M VÀ Ầ
7 A 8 A 9 B 10 A ế 1 C 4 C 5 D H I. PH N TR C NGHI M: (4 đi m) ừ T câu 1 đ n câu Câu Đáp án
ể 10: (M iỗ câu đúng 0,25 đi m)ể 2 B ế ừ
Câu 11: T câu 1 đ n câu
6 3 D A 6: (M iỗ câu đúng 0,25 đi m)ể 4 D 5 A 2 F 3 B 6 C Câu Đáp án
ể
ấ ậ ề ừ ả ủ ướ c 0,5 đi m: ề c
ề
ỉ ấ ậ ề ừ ứ ệ ướ ỉ ở ba t nh Mi n Đông Nam Kì. ệ ướ
ả ậ ề ề ứ ừ ộ ủ c Giáp Tu t ( 153 1874): Tri u đình chính th c th a nh n sáu t nh Nam Kì ộ c Hácmăng ( 258 1883): Tri u đình chính th c th a nh n n n b o h c a
ố ơ ố ệ ướ ỉ ử ổ ư c 1883 nh ng ch s a đ i đôi chút v c Pa t n t ( 66 1884): Gi ng hi p ề
ự i khu v c Trung Kì.
ầ ươ ộ ở ớ ể ng: (1 đi m)
ở ở ở ươ
ươ ộ ở ể ấ
ể
i tài gi ỏ có uy tín.
ự ạ ị trang b vũ khí.
ể
ề ơ ứ 1 E ể Ầ Ự Ậ II/ PH N T LU N: (6 đi m) ể ệ ướ ỗ Câu 1: (2 đi m) M i Hi p * Hi p c Nhâm Tu t ( 561862): Tri u đình th a nh n quy n cai qu n c a n Pháp * Hi p hoàn toàn thu c Pháp. ệ ướ * Hi p ớ ắ B c Kì và Trung Kì. Pháp ệ ướ * Hi p ớ ranh gi Câu 2: (1,5 đi m)ể a/ Tên các cu c kh i nghĩa l n trong phong trào C n v Kh i nghĩa Ba Đình (1886 – 1887) ậ Kh i nghĩa Bãi S y (1883 – 1892) Kh i nghĩa H ng Khê (1885 – 1895) ở ộ b/ Cu c kh i nghĩa H ng Khê là cu c kh i nghĩa tiêu bi u nh t trong phong trào ầ ươ ng C n v (1 đi m) ể ỗ (M i ý đúng 0,25 đi m) ấ (1885 – 1895) ờ Th i gian: dài nh t Lãnh đ o:ạ là nh ng ng ườ ữ i, ị ỉ ạ ộ Đ a bàn ho t đ ng: 4 t nh. ớ ự ượ ng nghĩa quân: l n m nh, t L c l ể Câu 3 : ( 2 đi m): ế : (1 đi m) a/ V kinh t ườ ứ ủ ủ V vét s c ng i, s c c a c a nhân dân ta làm giàu cho Pháp.
ộ ủ ể ụ ụ ệ ộ ị ộ t
ạ ứ .
ể ệ ườ ụ ệ ị ườ t tr ng i Vi t.
ố ể ễ ề ướ C p đo t s c lao đ ng c a nhân dân ta đ ph c v vi c khai thác thu c đ a và bóc l ủ c a chúng ề b/ V văn hóa, giáo d c: (1 đi m) Dùng ng i Vi ị Kìm hãm nhân dân ta trong vòng ngu d t đ d b cai tr .