PHÒNG GD&ĐT KIM SƠN
TRƯỜNG THCS LAI THÀNH
BẢN ĐĂC TẢ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II
MÔN: HOÁ HỌC 9
MA TRẬN + ĐẶC TẢ MỨC ĐỘ ĐÁNH GIÁ CỤ THỂ KIỂM TRA HK II
MÔN HOÁ HỌC -LỚP 9
TT
(1)
Chươ
ng/
Ch
đ
(2)
Ni
dung/
Đơn
v
kiến
thc
(3)
MưBc
đôD
đánh
g
(4)
S
câu
hỏi
theo
mức
đ
nhn
thc
TôNng % đim
(13)
Nhn
biết
Thôn
g
hiu
Vn
dụng
Vn
dng
cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1
1.
Phi
kim.
lược
về
bảng
TH
các
NTH
H
Tính
chất
hoá
học
của
kim
loại ,
phi
kim
Nhận
biết:
Tính
chất
hh
chun
g của
phi
kim
1
0,25đ
2,5%
Thôn
g
hiểu:
Hiểu
tính
chất
của
clo
để
loại
clo ra
khỏi
hổn
hợp
khí
1
0,25đ
2,5%
V n
d ng
22.
Hiđro
cac
bon
Nhận
biết:
Nhận
biết
h/c
4
1,25đ
1
0,25đ
1
hữu
cơ.
Các
qui
luật
về
cấu
tạo
phân
tử
chất
hữu
cơ.Tí
nh
chất
hh
của
các
H.C
1,5đ30%
Thôn
g
hiểu:
Hiểu
được
pp
tinh
chế
meta
n
V n
d ng
2
2.
Dẫn
xuất
Hiđr
ocac
bon
Nhận
biết:
Tính
chất
hh
của
axit
axetic
,
ancol
etylic
, tinh
bột
xenlu
lozơ,
thành
phần
của
chất
béo.
1
0,5đ
1
1đ
1
0,25đ
1
1,5đ
1
0,25đ
35%
Nhận
biết
các
chất
Thôn
g
hiu:
Hiểu
hơn
về
tính
chất
của
axit
axetic
Viết
được
các
PTH
H
thực
hiện
dãy
chuyể
n đổi
hh
Vận
dụng
:
Làm
nhan
h bài
tập
liên
quan
đến
hiệu
suất
phản
ứng
33.
Thực
hành
hóa
học
Nhận
biết :
Biết
được
các
hiện
tượng
xảy
ra khi
làm
1
1đ
10%
các
thí
nghiệ
m hh
Thôn
g
hiu:
Vận
dụng
:
4.
Tính
toán
hóa
học
Nhận
biết :
Thôn
g
hiu:
Vận
dụng
:
Làm
được
bài
toán
xác
định
CTP
T các
chất
hữu
cơ.
1
2đ20%
Tng 7 1 3 2 1 0 0 1 15
Tl
%40% 37,5
%
22,5
%
100%
T l chung 77,5% 22,5% 100
%
PHÒNG GD&ĐT KIM SƠN ĐỀ THI KIỂM TRA CUỐI KÌ II LỚP 9
TRƯỜNG THCS LAI THÀNH NĂM HỌC: 2022 – 2023
MÔN: HOÁ HỌC
Thời gian làm bài : 45 phút không tính thời gian phát đ
( Đề thi gồm 6 câu, trong 2 trang )
A/ TR C NGHI M : ( 4 đi m )
Câu 1:(2đi m) Khoanh tròn ch cái đng tr c câu tr l i đúng: ướ
1. Tính ch t v t lí c a phi kim là:
a. D n đi n t t b. D n nhi t t t
c. D n nhi t, d n đi n kém d. Ch t n t i tr ng thái khí
2. Đ lo i khí clo có l n trong không khí, có th dùng các ch t sau:
a. N cướ b. Dung d ch H2SO4c. Dung d ch NaOHd. Dung d ch NaCl
3. Nh ng ch t nào sau đây đu là h p ch t h u c : ơ
a. BaCO3, C2H6, C2H6O b. C2H4O2, C2H5Br, MgCO3
c. C2H4O2, C2H5Br, H2CO3d. CH3NO2, C6H6, CH4
4. Ch n câu đúng trong các câu sau:
a. Các h p ch t có trong t nhiên là các h p ch t h u c . ơ
b. T t c các h p ch t có trong c th s ng đu là h p ch t h u c . ơ ơ
c. Ch có h p ch t có trong c th s ng m i là h p ch t h u c . ơ ơ
d. Ch t h u c có trong m i b ph n c a c th s ng. ơ ơ
5. Cho 60 gam axit axetic tác d ng v i 100 gam ancol etylic thu đc 55 gam etyl axetat. ượ
Hi u su t c a ph n ng trên là:
a. 62,5% b. 48,4% c. 91,6% d. 55%
6. Axit axetic không th tác d ng v i ch t nào sau đây:
a. Al b. Ca(OH)2 c. K2SO4 d. Na2CO3
7. Ch t nào sau đây v a có kh năng tham gia ph n ng c ng, v a có kh năng tham gia
ph n ng th v i clo: ế
a. Etilen b. Benzen c. Metan d. Axetilen
8. M t h n h p g m hai khí CH 4 và C2H4. Đ thu khí CH4 tinh khi t ta dùng hóa ch t sau:ế
a. N c brom thi uướ ế b. N c vôi trongướ c. N c c tướ d. N c brom dướ ư
Câu 2: ( 1 đi m )Hãy ch n các c m t thích h p đi n vào ch (......) trong các câu sau:
1. Ch t béo là h n h p nhi u este c a ............................ và
các .............................. .
2. M i h p ch t h u c có m t ...................... xác đnh gi a các .................... ơ
trong phân t .
Câu3:(1 đi m) Hãy ghép m i n i dung thí nghi m c t A v i hi n t ng x y ra c t B cho ượ
phù h p
C t A C t B
1. Đun nóng dung d ch glucoz v i dung ơ
d ch AgNO3/NH3
a. Có khí thoát ra làm đc n c vôi trong. ướ