TRƯỜNG
THCS LÊ
HỒNG
PHONG-TAM
KỲ
Họ
tên :....................
...........................
..................
Lớp: .......
KIỂM TRA
HỌC KỲ II
NĂM HỌC
2022– 2023
Ngày kiểm tra:
..../ .... / 23
SốTT:
MÔN KIỂM TRA:
KHTN 7
Thời gian: 60
phút
SBD Phòng KTs Họ tên và chữ ký của GV
coi KT:
MS:
Vật lí Hóa học Sinh học KHTN Nhận
xét của
Thầy
giáo:
a) Khung ma trận
Phân
môn Chủ đề
Đơn vị
kiến
thức
MỨC
ĐỘ
Tổng
số câu
Điểm số
Nhận biết Vận dụng Vận dụng cao
Tự
luận
Trắc
nghiệm
Tự
luận
Trắc
nghiệm
Tự
luận
Trắc
nghiệm
Tự
luận
Trắc
nghiệm
Tự
luận
Trắc
nghiệm
HÓA
HỌC
NT -
BTH
4. Sơ
lược về
bảng
1
(0,25)
1 0,25
tuần
hoàn
các
nguyên
tố hoá
học (3
tiết sau)
Phân
tử -
Liên
kết hóa
học
5. Phân
tử; đơn
chất;
hợp
chất
1
(0,25) 1 0,25
6. Giới
thiệu về
liên kết
hoá học
(ion,
cộng
hoá trị)
1
(0,5)
1
(0,5) 2 1,0
7. Hoá
trị;
công
thức
hoá học
1
(0,25)
1
(0,25)
1
(0,5) 1 2 1,0
Số câu 1 3 1 1 1 3 4 7
Điểm
số 0,5 0,75 0,5 0,25 0,5 1,5 1,0 2,5
Tổng
số điểm
1,25
điểm
0,75
điểm
0,5
điểm
0 điểm 2,5
điểm 2,5 điểm
VẬT
16. Sự
phản
xạ ánh
sáng
1
(0,25) 1 0,25
17.
Ảnh
của vật
qua
gương
18.
Nam
châm
1
(0,5) 1 0,5
19. T
trường
1
(0,5)
3
(0,75)
1
(0,5) 2 3 1,75
20. Chế
tạo
nam
châm
điện
đơn
giản
Số câu 1 3 1 1 13 4
Điểm
số 0,5 0,75 0,5 0,25 0,5 1,5 1 2,5
Tổng
số điểm
1,25
điểm
0,75
điểm
0,5
điểm
0
điểm 2,5
điểm 2,5 điểm
Trao
đổi
chất
31.
Trao
đổi
SINH
HỌC
nước và
chất
dinh
dưỡng
ở động
vật
32
.
Thực
hành:
Chứng
minh
thân vận
chuyển
nước và
lá thoát
hơi
nước
Cảm
ứng
33.
Cảm
ứng ở
sinh vật
và tập
tính ở
động
vật
2
(0,5) 2 0,5
34. Vận
dụng
hiện
tượng
cảm
ứng ở
sinh vật
vào
1
(1,0)
1 1
thực
tiễn.
35.
Thực
hành:
Cảm
ứng ở
sinh vật
Sinh
trưởng
và phát
triển
36.
Khái
quát về
sinh
trưởng
và phát
triển ở
sinh vật
2
(0,5) 2 0,5
37. Ứng
dụng
sinh
trưởng
và phát
triển ở
sinh vật
và thực
tiễn
1
(1,0)
1
(1,0) 2 2,0
38.
Thực
hành:
Quan
sát, mô
tả sự
sinh
trưởng