PHÒNG GDĐT PHÚ L NGƯƠ
TR NG THCS PH N M IƯỜ KI M TRA H C K II NĂM H C 2020-2021
MÔN SINH H C 8
(Th i gian: 45 phút)
I. MA TR N Đ KI M TRA H C K II
C p đ
Ch đ
Nh n bi t ế Thông hi uV n d ng T ngC ng
Đi m
C p đ th p C p đ cao
TNKQ TL TNK
Q
TL TNK
Q
TL TNK
Q
TL TN TL
Ch đ 1
Trao đôi
chât va
năng l ngươ
Nh n bi t t/d ế
c a Vitamin,
khoáng
2
0,5 2
0,5 2
0,5
Ch đ 2
Bai tiêt
Da
Nh n bi t vai ế
trò c a c ơ
quan bài ti t,ế
ch c năng c a
da
- Hi u vai trò
c a v sinh
da, v sinh
h bài ti t ế
- Bi t vai tròế
c a th n, và
hoocmon
insulin
3
0,75
1
0,25
1
1,0
4
1,0
1
1,0 5
2,0
Ch đ 3
Th n kinh
và giác
quan
-Bi t nguyên ế
nhân c a
b nh, t t v
m t
- Hi u các r
t y, dây TK
t y
- Ch ra đc ượ
đi m ti n ế
hóa não
- Gi i thích
hi n t ng ượ
th c t ế
3
0,75
2
0,5
1
2,0
1
1,0
5
1,25
2
3,0 7
4,25
Ch đ 4
N i ti t, ế
Sinh s n
Bi t các tuy nế ế
n i ti t, ngo i ế
ti tế
Nguyên nhân
gây ra b nh
b u c ,ướ
viêm gan,
t y
Phòng tránh
thai, phát
tri n thai
-Phân bi t
tuy n n i ti tế ế
v i tuy n ế
ngo i ti t ế
S câu
S đi m 3
0,75
2
0,5
1
2,0
5
1,0
1
2,0 6
3,0
TS câu
TS đi m
T l %
11
2,75
27,5%
5
1,25
12,5%
1
2,0
20%
2
3,0
30%
1
1,0
10%
16
4,0
40%
4
6,0
60%
20
10
100%
PHÒNG GDĐT PHÚ L NGƯƠ
TR NG THCS PH N M IƯỜ KI M TRA H C K II NĂM H C 2020-2021
MÔN: SINH H C 8
(Th i gian: 45 phút)
A.Ph n trăc nghiêm (4,0 đ/16 câu) Ch n câu tr l i đúng:
Câu 1. Mu n có vitamin D tránh loãng x ng, còi x ng ta c n ph i là gì: ươ ươ
A. U ng vitamin D tr c ti p. B. Ăn nhi u rau xanh, t i s ng; qu chín ế ươ
C. T m n ng bu i sáng s m, chi u t i. D. Có th thay th đc b ng vitamin ế ượ
khác.
Câu 2. Mu i khoáng nào có vai trò quan tr ng đ t o h ng c u, ch c x ng cho ươ
c th :ơ
A. Ca và Fe . B. Ca và P. C. K và Fe. D. K, Na, Fe, Cu
Câu 3. N c tiêu đâu đc tao ra t đâu trong h bài ti t n c ti u: ươ ươ ư ế ướ
A. nang câu thân. B. bê thân. C. ng thân D. bong đai
Câu 4. Cac tê bao cua da th ng xuyên bi bong ra ngoai la cua t ng nào trên da: ươ
A. tâng tê bao sông. B. l p săc tô. C. l p s i mô liên kêt. D. tâng s ng ơ ơ ơ ư
Câu 5. Quá trình t o thành n c ti u trong h bài ti t g m có giai đo n nào: ướ ế
A. Quá trình l c máu. B. Quá trình h p thu l i.
C. Quá trình bài ti t ti p.ế ế D. T t c các quá trình trên đây.
Câu 6. Trong n c tiêu chinh th c co xuât hiên Glucoz thi ng i đó se bi bênh gi? ươ ư ơ ươ
A. Viêm gan, suy th n B. Đai thao nh t.
C. Ti u đng D. Soi thân, Viêm t y. ườ
Câu 7. Trung khu đi u khi n ho t đng tu n hoàn, hô h p, tiêu hóa, ….., thân
nhi t :
A. Tr não và não trung gian. B. Ti u não. C. Đi não D. T y s ng
Câu 8. Trung khu đi u khi n ho t đng gi thăng b ng đâu đm nhi m:
A. Não trung gian. B. Ti u não. C. Đi não D. Tr não và t y s ng
Câu 9. B ph n nào không có trong c u trúc c a tai:
A. C a b u. B. C quan cooc ti. C. X ng đe D. X ng quai xanh ơ ươ ươ
Câu 10. B ph n nào không có trong c u trúc c a m t:
A. Tuy n l .ế B. Màng l i. C. Màng nhĩướ D. Màng giác
Câu 11. Tuy n n i ti t nào sau đây có hoocmon tác đng ch y u các tuy n còn ế ế ế ế
l i:
A. Tuy n yên.ế B. Tuy n giáp, tuy n t y. C. Tuy n tùng.ế ế ế D. Tuy n gan, ru t.ế
Câu 12. Tuy n n i ti t nào đm nhi m vai trò liên quan b nh b c c ? ế ế ướ
A. Tuy n yên.ế B. Tuy n giáp. C. Tuy n trên th n.ế ế D. Tuy n t y và trên ế
th n.
Câu 13. Hoocmon nào sau đây liên quan gi i tính con ng i? ườ
A. trogen và TƠestosterone. B. Glucagon. C. Insulin. D. Oxytocin.
Câu 14. Bi n pháp tránh thai c n đm b o các nguyên t c nào sau đây:
A. Ngăn tr ng chín và r ng. B. Không đ tinh trùng g p tr ng.
C. Ch ng s làm t c a h p t . D. C n m t trong các bi n pháp
trên.
Câu 15. Đ thai nhi phát tri n t t, sinh ra kh e m nh c n ph i đm b o nh ng
y u t nào:ế
A. S phát tri n hoàn thi n c th m . ơ B. S phát tri n hoàn thi n c a tinh
trùng ng i cha ườ
C. S c kh e c a ng i mang thai. ườ D. T t c các y u t A, B, C trên đây. ế
Câu 16. Ph n x có đi u ki n:
A. Có tính b m sinh, đc hình thành do k t qu c a b n năng c th ượ ế ơ
B. Có tính b m sinh, đc hình thành do k t qu th ng xuyên luy n t p ượ ế ườ
C. Không có tính b m sinh, đc hình thành do k t qu c a b n năng c th ượ ế ơ
D. Không có tính b m sinh, đc hình thành do k t qu th ng xuyên luy n t p ượ ế ườ
B. PHÂN T LUÂNƯ : (6 đi m)
Câu 17: Ch ra nh ng đc đi m c a não ng i ch ng to s tiên hoa so v i cac đông vât? ươ ư ư ơ
Câu 18: Đ có ph n x h c t p t t, ng i h c sinh c n rèn luy n nh ng gì? ườ
Câu 19: C n làm gì đ phát huy t t vai trò c a th n đ có m t c th kh e m nh? ơ
Câu 20. Phân bi t tuy n n i ti t v i tuy n ngo i ti t? Cho m i lo i tuy n 3 ví d ? ế ế ế ế ế
ĐAP AN, H NG D N CH M SINH 8 H C K II ƯỚ
A. PHÂN TRĂC NGHIÊM: (4 điêm) Môi câu tr l i đung đc 0.25 điêm ươ
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
ĐA C A A D D C D B D C A B A D D D
B. PHÂN T LUÂN: (Ư 6 điêm)
Đáp ánĐi m
Câu 17 (2,0đ). S ti n hóa c a đi não ng i ế ườ
- T l v khôi l ng nao so c thê ng i l n h n cac đông vât thuôc khác. ươ ơ ươ ơ ơ
- Vo nao ng i nhiêu khe ranh lam tăng di n tích bê măt ch a cac n ron. ơ ươ ư ơ
- ng i ngoai cac trung khu vân đông va cam giac nh cac đông vât thuôc Ơ ươ ư
l p thu, con co cac trung khu cam giac va vân đông ngôn ng : noi, viêt, hiêu ơ ư
tiêng noi, hiêu ch viêt r t quan tr ng trong đi s ng. ư
0,5
0,5
1,0
Câu 18 (1,0 đ). Đ có ph n x h c t p t t:
- Ph i h p các giác quan và ho t đng t ng h p: Nghe, nhìn, vi t, đc, nói, ế
- Th c hi n ghi nh băng nhi u cách
- Xây d ng ý th c t h c t p, đào t o b n thân,
- Th c hành ôn, luy n, rèn t p cho các k năng: nghe, vi t, đc, nói. ế
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 19 (1,0 đ). B o v th n cho c th kh e m nh: ơ
- Ăn, u ng đm b o đy đ các ch t, không quá cay, chua, m n, ng t, ….
- H n ch bia, r u, café, các ch t kích thích, đc h i, u ng đ n c, …. ế ượ ướ
- Hàng ngày, lao đng v a s c, ngh ng i h p lý, th giãn lành m nh ơ ư
- V n đng th d c th ng xuyên, th giãn, xoa bóp, massage vùng l ng ườ ư ư
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 20 (2,0 đ). Phân bi t tuy n n i ti t và ngo i ti t, cho 3 ví d m i truy n. ế ế ế ế
Đc
đi m
so sánh
Tuy n ngo i ti tế ế Tuy n n i ti tế ế
Gi ng
nhau
- Các t bào tuy n đu t o ra các s n ph m ti t.ế ế ế 0,5
Khác
nhau:
- Kích th c l n h n.ướ ơ
- Có ng d n ch t ti t đ ra ế
ngoài.
- L ng ch t ti t ra nhi u,ượ ế
không có ho t tính m nh.
- Kích th c nh h n.ướ ơ
- Không có ng d n, ch t
ti t ng m th ng vào máu.ế
- L ng ch t ti t ra ít, ho tượ ế
tính m nh.
0,5
0,5
Ví dTuy n n c b t, tuy n m hôi,ế ướ ế
tuy n ru t, gan, d dày, .... ế
Tuy n giáp, tuy n yên, tuy nế ế ế 0,5
Đ C NG CU I H C K II ƯƠ
MÔN SINH 8
Câu 1. Mu n có vitamin D tránh loãng x ng, còi x ng ta c n ph i là gì: ươ ươ
A. U ng vitamin D tr c ti p. B. Ăn nhi u rau xanh, t i s ng; qu chín ế ươ
C. T m n ng bu i sáng s m, chi u t i. D. Có th thay th đc b ng vitamin khác. ế ượ
Câu 2. Mu i khoáng nào có vai trò quan tr ng đ t o h ng c u, ch c x ng cho c th : ươ ơ
A. Ca và Fe . B. Ca và P. C. K và Fe. D. K, Na, Fe, Cu
Câu 3. N c tiêu đâu đc tao ra t đâu trong h bài ti t n c ti u: ươ ươ ư ế ướ
A. nang câu thân. B. bê thân. C. ng thân D. bong đai
Câu 4. Cac tê bao cua da th ng xuyên bi bong ra ngoai la cua t ng nào trên da: ươ
A. tâng tê bao sông. B. l p săc tô. C. l p s i mô liên kêt. D. tâng s ng ơ ơ ơ ư
Câu 5. Quá trình t o thành n c ti u trong h bài ti t g m có giai đo n nào: ướ ế
A. Quá trình l c máu. B. Quá trình h p thu l i.
C. Quá trình bài ti t ti p.ế ế D. T t c các quá trình trên đây.
Câu 6. Trong n c tiêu chinh th c co xuât hiên Glucoz thi ng i đó se bi bênh gi? ươ ư ơ ươ
A. Viêm gan, suy th n B. Đai thao nh t.
C. Ti u đng D. Soi thân, Viêm t y. ườ
Câu 7. Trung khu đi u khi n ho t đng tu n hoàn, hô h p, tiêu hóa, ….., thân nhi t :
A. Tr não và não trung gian. B. Ti u não. C. Đi não D. T y s ng
Câu 8. Trung khu đi u khi n ho t đng gi thăng b ng đâu đm nhi m:
A. Não trung gian. B. Ti u não. C. Đi não D. Tr não và t y s ng
Câu 9. B ph n nào không có trong c u trúc c a tai:
A. C a b u. B. C quan cooc ti. C. X ng đe D. X ng quai xanh ơ ươ ươ
Câu 10. B ph n nào không có trong c u trúc c a m t:
A. Tuy n l .ế B. Màng l i. C. Màng nhĩướ D. Màng giác
Câu 11. Tuy n n i ti t nào sau đây có hoocmon tác đng ch y u các tuy n còn l i:ế ế ế ế
A. Tuy n yên.ế B. Tuy n giáp, tuy n t y. C. Tuy n tùng.ế ế ế D. Tuy n gan, ru t.ế
Câu 12. Tuy n n i ti t nào đm nhi m vai trò liên quan b nh b c c ? ế ế ướ
A. Tuy n yên.ế B. Tuy n giápế. C. Tuy n trên th n.ế D. Tuy n t y và trên ế
th n.
Câu 13. Hoocmon nào sau đây liên quan gi i tính con ng i? ườ
A. trogen và TƠestosterone. B. Glucagon. C. Insulin. D. Oxytocin.
Câu 14. Bi n pháp tránh thai c n đm b o các nguyên t c nào sau đây:
A. Ngăn tr ng chín và r ng. B. Không đ tinh trùng g p tr ng.
C. Ch ng s làm t c a h p t . D. C n m t trong các bi n pháp trên.
Câu 15. Đ thai nhi phát tri n t t, sinh ra kh e m nh c n ph i đm b o nh ng y u t nào: ế
A. S phát tri n hoàn thi n c th m . ơ B. S phát tri n hoàn thi n c a tinh trùng ng i ườ
cha
C. S c kh e c a ng i mang thai. ườ D. T t c các y u t A, B, C trên đây. ế
Câu 16. Ph n x có đi u ki n: