PNG GDĐT HUYN ĐẠI LC
TRƯỜNG THCS TH SÁU
BNG MA TRN
ĐỀ KIM TRA HC K II M HỌC 2023-2024
N:TIN HC - KHI LP: 7
TT
(1)
Chương/
ch đ (2)
Nội dung/đơn v kin
thc
(3)
Mc độ nhn thc
(4-11)
Tng
% điểm
(12)
Nhn bit
Thông hiu
Vn dng cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1
Ch đ 4. ng
dng Tin học
Phn mềm trình chiếu cơ
bn
4
1
40%
(4 điểm)
2
Ch đ 5. Giải
quyt vn đ
vi strgp
ca máynh
Một số thut toán sp
xếp và tìm kiếm cơ
bn
4
2
1
1(tăng
mức)
60%
(6 điểm)
Tng
8
2
1
1
1
13
T l %
40%
30%
10%
100%
T l chung
70%
30%
100%
PNG GDĐT HUYN ĐẠI LC
TRƯỜNG THCS TH SÁU
BẢNG ĐẶC T
ĐỀ KIM TRA HC K II NĂM HỌC 2023-2024
N:TIN HC - KHI LP: 7
TT
Chương/
Ch đ
Ni dung/
Đơn v kin thc
Mc đ đánh giá
S câu hi theo mc đ nhn thc
Nhn
bit
Thông
hiu
Vn
dng
Vn
dng
cao
1
Ch đ 4.
ng dng
Tin hc
Phn mềm tnh chiếu cơ bản
Nhận bit
Nêu được một s chức năng cơ bn của phn
mềm tnh chiếu.
Vận dng
S dng được các định dng cho văn bn, ảnh
minh ho và hiệu ứng mt cách hợp .
Sao chép được dữ liệu phù hợp t tệp văn bn
sang trang trình chiếu.
Tạo được một báo cáo có tiêu đề, cu trúc phân
cấp, ảnh minh hoạ, hiệu ứng động.
4TN
1TL
2
Ch đ 5.
Giải quyt
vn đ vi
s tr giúp
ca máy
nh
Một số thut toán sp
xếp và tìm kiếm cơ
bn
Nhn bit
Nêu được ý nghĩa ca việc chia một bài toán
thành những bài toán nh hơn.
Thông hiểu
Giải thích được một vài thut toán sắp xếp và
m kiếm bn, bngc bước thủ công (không
cần dùng máynh).
Giải thích được mi liên quan giữa sp xếp và
m kiếm, nêu được ví d minh ho.
Vận dng
Biểu diễn và phng được hoạt đng ca
các thut tn cơ bn (sắp xếp, m kiếm, ...) trên
một bộ dữ liệu vào có kích thước nhỏ
4TN
2TN
1TL
1TL
Tng
8TN
2TN;1T
1TL
1TL
TT
Chương/
Ch đ
Ni dung/
Đơn v kin thc
Mc đ đánh giá
S câu hi theo mc đ nhn thc
Nhn
bit
Thông
hiu
Vn
dng
Vn
dng
cao
L
T l%
40%
30%
20%
10%
T l chung
70%
30%
Họ vàn HS: .....................................
Lớp:.........Trưng THCS ThSáu
KIỂM TRA CUỐI KỲ II (2023 2024)
MÔN : TIN HỌC 7
Thời gian làm bài : 45 phút
phách
S báo danh:
STT:....
Phòng thi :..
Điểm
Chký ca gm kho
Chký ca gm th
phách
I. TRẮC NGHIỆM: (5 điểm):
Chọn câu tr lời đúng nht và đin vào bảngn dưới.
Câu hi
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
Câu 1: Điu gì xy ra khi thut toán m kim tun t không tìm thy g tr cn m
trong danh sách?
A. Tiếp tc tìm kiếm và không bao gi kết thúc.
B. Thông báo “Tìm thy".
C. Thông báo “Tìm thy và kết thúc.
D. Thông báo Không tìm thy kết thúc.
Câu 2: Hot đng ca thut toánm kim nh phân ?
A. Tìm kiếm da vào cây tìm kiếm.
B. Tìm kiếm từ đu đến cuiy.
C. Tại mỗi bước tiến hành so sánh X với phn tử giữa ca dãy. Dựao bước sonh
này quyết định tìm kiếm nửa đu hay nửa sau ca danhch.
D. So sánh X lần lượt với các phn tử a1, a2, …, an.
Câu 3: t lnh nào sau đây dùng để thay đổi hiu đu mc phân cp?
Câu 4: Khi so sánh giá tr cần m vi g tr của v trí giữa, nu giá tr cần m nh n
g tr giữa thì:
A. Tìm trong nửa đầu của danhch.
B. Tìm trong nửa sau ca danh sách.
C. Dừng li.
D. Tìm trong nửa đu hoc nửa sau ca danh sách.
Câu 5: Sp xp lại tnh tự các c chèn và xử lí hình nh cho đúng:
a) Chn tệp nh, ny chut chn lệnh Insert.
b) Chọn trang, vị trí trong trang cn chèn hìnhnh.
c) Chn Insert/Pictures để mở hp thoi Insert Picture.
d) Sdng các công c định dng cho hìnhnh đ được hìnhnh như ý.
A. a) c) → b)d). B. a) d)b) → c).
C. b) c)a) → d) D. c) d) → a)b).
Câu 6: Hot đng ca thut toánm kim tuần tự gì?
A. Tìm kiếm vào cây tìm kiếm
B. So sánh X với phn tử giữa ca dãy. thực hiện tìm kiếm nửa đu hoc nửa sau
danh sách.
C. Tìm kiếm cuối dãy
D. Tìm kiếm đầu dãy
Câu 7: Trong PowerPoint, em mở th nào để hiển th các mẫu đnh dng?
A. File B. Insert C. Design D. Animations
Câu 8: Phn mở rộng mặc đnh ca tp trình chiu được tạo bng MS PowerPoint 2016
:
A. *.docx B. *.pptx C. *.xlsx D. *.sb3
Câu 9: Trong quá trình thực hin tìm kim tuần t nu kt qu Đúng, ta sẽ:
A. Tìm phn tử kết tiếp.
B. Thông báo “Không m thấy kết qu.
C. Thông báo “Tìm thy kết quả” và kết thúc quá trình tìm kiếm.
D. Kết thúc m kiếm.
Câu 10: Điều kin dừng trong thuật toán m kim nhphân là?
A. Khi tìm đến g trị cuốing trong danh sách.
B. Khi chưa tìm thấy
C. Khi đã chưa tìm thy và chưa hết danhch.
D. Khi đãm thy hoc khi đã hết danhch
II. PHẦN TỰ LUN: (5 điểm)
Câu 11: (2 điểm): Em hãy nêu ưu điểm ca việc s dụng cấu trúc phân cấp trong bài tnh chiếu?
Câu 12: (1 đim): Em hãy lập bng danh sách 6 bạn hc sinh cùng lớp, (gồm các thông tin: S
thứ tự, Họ tên). phng thut tnm kiếm tuần tự tìm bạn th5 trong danh sách.
Câu 13: (2 điểm): Cho danh sách các ssau: 12; 21; 34; 8; 13; 9; 15; 40; 28; 4; 7. Nêuc bước
m kiếm số 7 trong danhch theo thut toánm kiếm nhị phân.
BÀI M :
II.Tluận:
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
PNG GDĐT HUYN ĐẠI LỘC
TRƯỜNG THCS TH U