SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2019 - 2020
MÃ ĐỀ 111 MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
y
3 2
x x
1 1
1
5
1
5
là: Câu 1: Đạo hàm của hàm số
2
2
2
2
2 1x
2 1x
2 1x
2 1x
C) D) B) A)
sin
x
y
Câu 2: Đạo hàm của hàm số
1 2 cos x
2020
2019
2 m m 3
.
x
2
x
1 0
.Tìm tất cả các giá trị của m để
1
C) cos x D) B) A) cos x
là: 1 2 sin x x 2
m
m 1;
m
2 3
2 3
\ 1;
2
;
x
2
0 C) D) A) B) m 1 Câu 3: Cho phương trình phương trình có nghiệm ? m m
2x
f x
x x 2 m
2
4 2 m x 3 ;
Câu 4: Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại
A) B) C) D) 1 0
ABCD EFGH có cạnh bằng
.DC EG
a
a
m 1 4 m Câu 5: Cho hình lập phương . Ta có m 1 m 4 .
2 3
23a
2
A) a B) C) D) m m 3a 2 3 2 0 m m 4 bằng 2 3 3
2 x 3 Câu 6: Giá trị của bằng: lim x x x 2 1
1 2
.S ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt
D) A) 2 B) 3 C)
ABC (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
)
Câu 7: Cho hình chóp phẳng đáy (
SAB SAC
) )
( (
) )
( SBC ABC (
A) ( C) ( SAC ) ABC ) ABC ) SAB ) B) ( D) (
AB
.S ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B ,
a 2
)
BC , 2 3 . Biết a ABC . Gọi SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy ( )
Câu 8: Cho hình chóp rằng mặt bên ( M là trung điểm của BC . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng SC và AM bằng
4 7
2 7
A) B) D) C) 1 7
3a , số đo góc 2 7 .S ABCD có cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng
060
045
030
075
Câu 9: Cho hình chóp tứ giác đều giữa mặt bên và mặt đáy bằng A) B) D) C) Mã Đề 111 (1/6)
;
v x
u
v
'
u v '.
'
n
n
'
'
' k u .
là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Câu 10: Cho hàm số
n u u . '.
1 n ;
. u v u '
*
với k là hằng số A) C) B) D)
u u x v Công thức nào sau đây sai ? u v ' ' . k u x 7 3 lim 2 x 2 x
Câu 11: bằng bao nhiêu ?
7 2
có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , A A A B A C vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
AA B B
)
ABC A B C . AA C C )
B) 3 C) A) D)
a
6
2a
Câu 12: Cho lăng trụ tam giác , ( và hai mặt phẳng ( và BC . A C
a 3 4
3
2
D) A) a C) B)
1
x
x
tại điểm có hoành độ 0x là
f x
1
1
1
1
Câu 13: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
y
y
y
y
xf x 0 f x 0
x 0
xf x 0 f x 0
xf x 0 f x 0
x 0
x 0
x 0
A) B) D) C)
xf x 0 f x 0 .S ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
Câu 14: Cho hình chóp đều
4
2
D) BAD A) SAC B) SAB
y
x
2
x
1
C
C tại giao điểm của nó với
1 4
Câu 15: Cho hàm số C) SAD . Tiếp tuyến của đường cong
,a b cùng vuông góc với đường thẳng c thì hai đường thẳng
,a b song
) thì đường thẳng vuông góc với mọi
A) 1 B) 0 C) 1 D) 2 trục tung có hệ số góc bằng: Câu 16: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
) .
3
cos
x
cos
x
A) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh thứ ba của tam giác đó. B) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy. C) Hai đường thẳng song với nhau. D) Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng ( đường thẳng nằm trong mặt phẳng (
x
M lim 0
2 x
Câu 17: Đặt . Khi đó:
M
M
M
5 12
1 M 4
5 12
BC
2
A) B) C) D)
.S ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB a ,
ABCD và
Câu 18: Cho hình chóp
1 12 a . Cạnh . Tính góc tạo bởi đường
15 SA a
ABCD .
bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy thẳng SC và mặt phẳng
045
090
030
3
2
A) B) C)
y
x
x
3
x
1
C
060 . Tiếp tuyến của đường cong
1 3
Câu 19: Cho hàm số D) C có hệ số góc nhỏ nhất
Mã Đề 111 (2/6)
bằng:
y
y
C) 2
f x
A) 3 Câu 20: Cho hàm số B) 2 xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số liên tục tại x a D) 3 f x
a
a
f x có giới hạn hữu hạn khi x
a
a
nếu: A) B)
f a
a
a
lim f x x lim f x x
.
'
'
'
lim f x x a ABCD A B C D . Đường thẳng '
'AC vuông góc với mặt phẳng nào
C) D)
' ) BB D D AA D D ) '
( (
' '
AC AC
( (
' ' ' ' .S ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
lim f x x lim f x x Câu 21: Cho hình lập phương sau đây? AC AC Câu 22: Cho hình chóp (
ABCD (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
)
A) C) B) D) ) ABCD A BD ) '
A) SA AB C) AC SB D) SA AD
lim x 2
4 x
1
x
B) AC BD 1 Câu 23: Giá trị của bằng:
B) 1 C) 3 D) 0
f x có đồ thị như hình vẽ:
A) 2 Câu 24: Cho hàm số
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
4; .
.
4x . ; 4
I. Hàm số liên tục trên . II. Hàm số gián đoạn tại Hàm số liên tục trên III. IV. Hàm số liên tục trên
3
2
B) 3 A) 2 D) 1
2020 x y y x 2020
3 2 x 23 x 2
A) C) C) 4 23 x 2 B) D) Câu 25: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng x 2020 y y x 23 x 2 2020 x
K
f x có đạo hàm trên khoảng
2020
2020
x
x K
'
f
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
f
x
C
f
x
cos
x
A)
Câu 26: Cho hàm số và thoả mãn ; 2 2
( C là hằng số )
f
x
tan
x
f
x
sin
x
B)
.cos f x f x
x
0,
f x f x
Mã Đề 111 (3/6)
C) D)
.S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên SA vuông góc ABC và
SBC ,
SAC ,
SAB ,
Câu 27: Cho hình chóp với đáy. Gọi D là trung điểm của BC . Trong các mặt phẳng SAD , có bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
S
B
A
D
C
A) 7
C) 5
B) 4
SA
ABC
.S ABC có đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên
D) 6
.
Gọi M là
Câu 28: Cho hình chóp trung điểm cạnh BC . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
S
B
A
M
C
BC
SAM
BC
SAC
SBC
A)
B)
C)
D)
AM SBC
SA
ABCD
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật,
, AH SB tại H
AC
. Khi đó AH vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
S
H
D
A
B
C
C) CD
D) SC
B) SD
A) BD
Câu 30: Giá trị của
bằng:
lim
2
1 1n
C)
D) 0
A)
B) 1
1 3
1 2
Câu 31: Cho hàm số
. Đạo hàm của hàm số đã cho tại
.cos
.cos
...cos
cos
x 2
x 2020
f x
x 2
2
x 3 2
2
x
bằng
2
2
2
A)
B)
cos
sin
1 4040
1 4040
2
2
2021 2
2021 2
2
2
D)
C)
sin
cos
1 4040
1 4040
2021 2 2021 2
2021 2 2021 2
2
2021 2
2021 2
1 cot 1 tan
1 cot 1 tan
SA AB a
3
2 Câu 32: Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại . Khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng đáy,
.B Biết SA vuông góc với mặt phẳng SBC là
a
6
a
6
A)
B)
a
3.
C)
a
6.
D)
.
.
2
3
Mã Đề 111 (4/6)
Câu 33: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
1 5
2
2
u
u
A)
C)
D)
B)
u
u
n
n
n
n
2
n 5
n n 5
1 2 n n n 5 5
1 2 n 5
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
u
2 n 2 n 5 nu với Câu 34: Cho dãy số
n
1 2 n n 1 5 1 2 3 ... 2 1 n
A) lim
B) lim
nu 1
C) Dãy số
D)
lim
nu không có giới hạn khi n
nu 0 1 nu 2
2
;
x
1
. Khẳng định nào sau đây sai ?
Câu 35: Cho hàm số
f x
1
1x B) Hàm số gián đoạn tại D) Hàm số liên tục tại x
3
2
2
2
A)
B)
D)
C)
2
3
3 x 2 ; x x 1x A) Hàm số liên tục tại 2x C) Hàm số liên tục tại Câu 36: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1 . 3 n 2
)
ABCD . Góc giữa mặt phẳng (
SBC và mặt phẳng đáy (
)
ABCD là góc nào sau đây ?
)
thỏa mãn: lim
C) SBC u 4, lim
n
D) SBD . Khi đó lim n nu v bằng:
v n
B) SBA nv
nu và
D) 0
A) 4
B)
A) SAB Câu 38: Cho hai dãy số C) Câu 39: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng
0;1 ?
4
2
9
B)
x
x
x 4
5 0
2 0
2019
D)
A) C) 3
x
4
3 x 22 x
4
5 1 x 8
0
x 3
0
2;
x
1
Câu 40: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
f x
x 2
x
3;
x
A)
7
5 B)
7
7
C)
D)
2
f x
f x
lim 1 x
3
y
x
C
lim x 1 Câu 41: Cho hàm số
.
M
1;3
A)
C)
y
3
x
3
x
f x lim 1 x C tại điểm D) x y 3
6
1 f x . Viết phương trình tiếp tuyến của y 6 x 3
3
lim x 1 1
Câu 42: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
f x
y 3 4
23 x B) x 2 2 x
x 2 B) Hàm số liên tục tại D) Hàm số không liên tục tại
x 2
n
n
1
A) Hàm số liên tục tại x 2x C) Hàm số liên tục tại Câu 43: Công thức nào sau đây sai ?
x
'
n x .
;
n
*,
n
1
B)
lim lim lim lim 3 2 1 2 n n 2 2 n n 2 2 n n 2 3 4 2 n 3 2 n .S ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy 3 2 1 Câu 37: Cho hình chóp (
D) ' 1 x
A) 'c C)
c với c là hằng số
y
Câu 44: Cho đường cong
f x
có đồ thị là
C . Tiếp tuyến của đường cong
C tại điểm
;M x y 0 0
k
k
f
'
k
k
f
'
A)
B)
C)
D)
f x
f x
x
có hệ số góc là k, khi đó k bằng : 0 x
0
Câu 45: Cho hàm số
. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến
y
C
là:
của đồ thị hàm số
x 1 2 1 x C tại điểm
2;3M
Mã Đề 111 (5/6)
1 x x ; ' 0 2 x
A)
C)
D)
B)
25 2
25 4
25 8
25 10
2
;
x
2
2
2
Câu 46: Cho hàm số
liên tục tại
P
32
2x . Tính
a b
b x 3 ;
2
x ax
x
4
f x
2
6;
x
b
x x 2a
A)
B)
C)
D)
174
P
P 5
P
P
179 32
19 32
3
y
x
' 0
y là:
Câu 47: Cho hàm số A) 0
23 x B)
, tập nghiệm của phương trình 2 1; 2
D) 2
10
0; 2 2 6 t t
C) s t
, trong đó t là thời gian tính 3t . /km s
A) 24 /m s
B) 12 /m s
C) 18 /m s
Câu 48: Một xe máy chuyển động theo phương trình bằng giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm D) 30 Câu 49: Hàm số nào sau đây liên tục trên
C)
D)
A)
B)
y
x
y
y
x
2
y
x
2 2020
2x x
1
x
y
f x
;a b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
x liên tục trên
;
;
Câu 50: Cho hàm số ;a b là: A)
B)
a
b
a
b
;
;
C)
D)
f b f b
f b f b
a
b
a
b
lim f x x lim f x x
f a lim f x x f a lim f x x
lim f x x lim f x x
f a lim f x x f a lim f x x
-----Hết-----
Mã Đề 111 (6/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÃ ĐỀ 112
MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Câu 1: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng
9
2019
4
2
3
x
4
4
3
x
5
0;1 ? 22 x
x
x
2
x 8
C) 0
D) 0
x 4
0
x 3
B) 0
A)
5 1
Câu 2: Đạo hàm của hàm số
là:
y
3 2
x x
1 1
5
1
5
1
B)
A)
C)
D)
2
2
2
2
2 1x
2 1x
2 1x
Câu 3:
bằng bao nhiêu ?
A)
C) 3
B)
D)
2 1x x 7 3 lim x 2 2 x 7 2
4
2
Câu 4: Cho hàm số
y
x
2
x
1
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C tại giao điểm của nó với
1 4
trục tung có hệ số góc bằng:
A) 2
C) 1
D) 1
;
x
1
Câu 5: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây sai ?
f x
B) 0 2 3 x 2 ; x x 1 1x
1x
B) Hàm số liên tục tại D) Hàm số liên tục tại x
x
;
2
Câu 6: Cho hàm số
. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại
2x
f x
2
2x 2 x 4 2 x 2 m x 3 ; m
A) Hàm số gián đoạn tại C) Hàm số liên tục tại
1
A)
B)
C)
D)
0
m m
0 m m 4
1 m 4 m
m 1 m 4 x 1 2;
Câu 7: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
f x
x 2
x
3;
x
5
2
A)
7
B)
C)
7
D)
7
1 f x
f x
f x
lim 1 x
lim x 1
lim 1 x
f x lim 1 x Câu 8: Công thức nào sau đây sai ?
B) ' 1 x
1 x ' ; x 0
n
n
1
c với c là hằng số
x
'
n x .
;
n
*,
n
1
A) C) 'c
D)
2
;
x
2
2
2
P
32
Câu 9: Cho hàm số
b x 3 ;
2
liên tục tại
2x . Tính
a b
x ax
x
4
f x
2
6;
x
b
x x 2a
Mã Đề 112 (1/6)
2 x
174
P
P 5
P
P
19 32
179 32 BC
2
A) B) C) D)
.S ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB a ,
ABCD và
Câu 10: Cho hình chóp
a . Cạnh . Tính góc tạo bởi đường
15 SA a
ABCD .
bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy thẳng SC và mặt phẳng
045
060
030
A) C) D)
f x
Câu 11: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng ?
x 2
090 B) x 3 2 2 4 x 2x A) Hàm số liên tục tại x 2 C) Hàm số liên tục tại Câu 12: Đạo hàm của hàm số y sin
B) Hàm số liên tục tại x D) Hàm số không liên tục tại là:
1 2 cos x
y
x 1 2 sin x liên tục trên
f x
;a b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
;
;
C) D) cos x B) A) cos x
b
a
a
;
;
B) Câu 13: Cho hàm số ;a b là: A)
f b f b
a
a
lim f x x lim f x x
3
1
x
C
y
D) C)
lim f x x lim f x x Câu 14: Cho hàm số
1;3
.
f a lim f x x b f a lim f x b x C tại điểm D) x y 3
3
x
y
3
x
f a lim f x x f a lim f x x b 23 x B)
f b f b M 3
6
3 .S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên SA vuông góc ABC và
SBC ,
SAC ,
SAB ,
6 y Câu 15: Cho hình chóp với đáy. Gọi D là trung điểm của BC . Trong các mặt phẳng SAD , có bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
A) C) . Viết phương trình tiếp tuyến của y x
y
y
C) 6
f x
A) 4 Câu 16: Cho hàm số B) 7 xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số liên tục tại x a D) 5 f x
f a
a
a
lim f x x
nếu: A) B)
a
a
lim f x x f x có giới hạn hữu hạn khi x
a .S ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt
)
ABC (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
lim f x x a lim f x lim f x x a x Câu 17: Cho hình chóp phẳng đáy (
Mã Đề 112 (2/6)
C) D)
SAC ) SAB )
A) ( C) ( ABC ( ) ABC ) (
SAB ) ABC t SAC ) ( ( ) SBC ) 2 6 t 10 B) ( D) ( s t
A) 12 /m s B) 24 /m s , trong đó t là thời gian tính 3t . /km s
23 x 3 x
C) 18 /m s 23 x 2 B) 2020 2020 A) y x y 2 2 Câu 18: Một xe máy chuyển động theo phương trình bằng giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm D) 30 Câu 19: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng x 2020 2020 x x D) C) y
nv
3 2 x 23 2 x . Khi đó lim n nu v bằng: v 4, lim n
n
thỏa mãn: lim u nu và
n
B) C) 4 D)
u
nu với
n
1 2 3 ... 2 n 1
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? y Câu 20: Cho hai dãy số A) 0 Câu 21: Cho dãy số
A) Dãy số
B) lim
C) lim
lim
3
D)
' 0
y là:
x y
23 x B)
0; 2
SA
ABC
.S ABC có đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên
2 , tập nghiệm của phương trình 1; 2 C)
.
nu không có giới hạn khi n 1 nu 0 nu 1 nu 2 Câu 22: Cho hàm số A) 0 Câu 23: Cho hình chóp trung điểm cạnh BC . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
S
B
A
M
C
AC
SBC
BC
SAM
BC
SAC
D) 2 Gọi M là
AM SBC
3
2
A) B) C) D)
y
x
x
3
x
1
C
C có hệ số góc nhỏ nhất
1 3
Câu 24: Cho hàm số . Tiếp tuyến của đường cong
bằng: D) 3 C) 3 A) 2
y
C
Câu 25: Cho hàm số . Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến
là: B) 2 x 1 2 1 x C tại điểm của đồ thị hàm số
25 10
2;3M 25 2
25 8
25 4
Mã Đề 112 (3/6)
A) B) C) D)
3
cos
x
cos
x
. Khi đó:
Câu 26: Đặt
2 x
B)
C)
D)
A)
M
M
M
5 12
1 M 4
1 12
M lim x 0 5 12
Câu 27: Giá trị của
bằng:
lim
2
1 1n
B)
A)
C) 0
D) 1
1 3
1 2
Câu 28: Cho hình lập phương
. Ta có
ABCD EFGH có cạnh bằng
.
.DC EG
a
a
A)
a
2 3
B)
C)
D)
23a
3a 2 3 2
bằng 2 3 3
2
Câu 29: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
1
x
x
tại điểm có hoành độ 0x là
f x
C)
B)
A)
D)
y
y
y
y
1 x 0
1 x 0
xf x 0 f x 0
xf x 0 f x 0
xf x 0 f x 0
xf x 0 f x 0
1 x 0
2
2
2
3
lim
lim
lim
lim
D)
A)
C)
B)
3
2
1 x 0 Câu 30: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1 . 3 n 2
3 2 1
3 2 1
2 n n 2
2 n n 2
2 n n 2
3 4
SA AB a
3
2 n 3 2 n Câu 31: Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại .B Biết SA vuông góc với mặt phẳng . Khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng SBC là đáy, 6
a
6
a
A)
a
3.
B)
a
6.
C)
D)
.
.
3
SA
ABCD
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật,
tại H
2 , AH SB
. Khi đó AH vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
S
H
D
A
B
C
C) SC
A) BD
D) CD
có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , A A A B A C vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
AA B B
)
B) SD ABC A B C . AA C C
)
Câu 33: Cho lăng trụ tam giác , ( và hai mặt phẳng ( và BC . A C
a
6
C)
D)
A)
2a
B) a
a 3 4
3
.S ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
Câu 34: Cho hình chóp (
ABCD . Góc giữa mặt phẳng (
)
SBC và mặt phẳng đáy (
)
ABCD là góc nào sau đây ?
)
D) SAB
A) SBA
Câu 35: Cho hàm số
. Đạo hàm của hàm số đã cho tại
cos
.cos
...cos
.cos
x 2
C) SBC x 2020
f x
B) SBD x 2
2
2
x 3 2
x
bằng
2
2
2
A)
B)
sin
cos
1 4040
1 4040
2
2
2
2
C)
D)
sin
cos
1 4040
1 4040
2
2021 2 2021 2
2021 2 2021 2
2
2021 2 2021 2
2021 2 2021 2
1 tan 1 cot
1 cot 1 tan
Mã Đề 112 (4/6)
;
Câu 36: Cho hàm số
v x
n
u v '.
'
n u u . '.
u
'
*
u
v
'
'
k u .
là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định.
'
2020
2019
2 m m 3
2
x
.
x
1 0
. u v ' . k u x 2
.Tìm tất cả các giá trị của m để
với k là hằng số A) C)
u u x v Công thức nào sau đây sai ? n 1 n ; u v ' ' Câu 37: Cho phương trình phương trình có nghiệm ?
B) D) 1
m
m
m 1;
2 3
\ 1;
2
A) C) D) B) m 0 1 m m
y
x
y
y
x
2
1
x
2 3 Câu 38: Hàm số nào sau đây liên tục trên 2x x
x
A) B) C) y 2020 D) x
f x có đồ thị như hình vẽ:
Câu 39: Cho hàm số
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
4; .
I. Hàm số liên tục trên . 4x . II. Hàm số gián đoạn tại Hàm số liên tục trên ; 4 III. IV. Hàm số liên tục trên
.
A) 2 C) 3 D) 4
lim x 2
4 x
1
x
B) 1 1 Câu 40: Giá trị của bằng:
.S ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
A) 2 B) 1 C) 0 D) 3
ABCD (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
)
Câu 41: Cho hình chóp (
A) AC SB B) AC BD C) SA AD
3a , số đo D) SA AB .S ABCD có cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng
060
075
030
.S ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
A) C) D) Câu 42: Cho hình chóp tứ giác đều góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 045 B) Câu 43: Cho hình chóp đều
2
C) BAD A) SAB D) SAC
Mã Đề 112 (5/6)
2 x Câu 44: Giá trị của bằng: lim x x B) SAD x 3 2 1
D)
C) 3
B) 2
A)
Câu 45: Cho hàm số
và thoả mãn
K
f x có đạo hàm trên khoảng
1 2 ; 2 2
2020
2020
x
x K
'
f
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
f
tan
x
f
x
cos
x
A)
B)
sin
x
x
f
f
x
C
D)
C)
( C là hằng số )
.cos f x f x
x
0, x
f x f x Câu 46: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
,a b cùng vuông góc với đường thẳng c thì hai đường thẳng
,a b song
) thì đường thẳng vuông góc với mọi
) .
y
Câu 47: Cho đường cong
A) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy. B) Hai đường thẳng song với nhau. C) Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng ( đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh thứ ba của tam giác đó. f x
C . Tiếp tuyến của đường cong
có đồ thị là
C tại điểm
;M x y 0 0
k
k
f
'
k
f
'
k
A)
C)
D)
f x
0 x
0
có hệ số góc là k, khi đó k bằng : '
f x '
B) ABCD A B C D . Đường thẳng '
.
'
x 'AC vuông góc với mặt phẳng nào
Câu 48: Cho hình lập phương sau đây?
A) C)
)
B) D)
ABCD A BD ' )
AC AC
( (
' '
AC AC
' '
( (
AA D D ) ' BB D D ) '
' '
BC
,
AB
.S ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B ,
a 2
SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy (
)
2 3 . Biết a ABC . Gọi )
Câu 49: Cho hình chóp rằng mặt bên ( M là trung điểm của BC . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng SC và AM bằng
A)
B)
C)
D)
4 7
2 7
1 7
2 7
Câu 50: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
1 5
2
2
u
u
A)
B)
C)
D)
u
u
n
n
n
n
2
n 5
n n 5
1 2 n n n 5 5
1 2 n 5
1 2 n n 1 5
2 n 2 n 5
-----Hết-----
Mã Đề 112 (6/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÃ ĐỀ 113
MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
.S ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
Câu 1: Cho hình chóp (
ABCD . Góc giữa mặt phẳng (
)
SBC và mặt phẳng đáy (
)
ABCD là góc nào sau đây ?
)
D) SBD
A) SBA
B) SAB
, số đo góc
3a
C) SBC .S ABCD có cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng
A)
B)
C)
075
030
060
AB
D) a 2
045 , BC
.S ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B ,
. Biết 2 3 a ABC . Gọi SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy ( )
)
D)
A)
B)
C)
2 7
4 7
Câu 2: Cho hình chóp tứ giác đều giữa mặt bên và mặt đáy bằng Câu 3: Cho hình chóp rằng mặt bên ( M là trung điểm của BC . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng SC và AM bằng 1 7
3
cos
x
cos
x
Câu 4: Đặt
. Khi đó:
x
2 x
A)
B)
C)
D)
M
M
M
M lim 0 5 12
1 M 4
5 12
1 12 là:
Câu 5: Đạo hàm của hàm số
y
sin
x
C)
D)
A) cos x
B) cos x
1 2 cos x
1 2 sin x
Câu 6: Cho hình chóp đều
.S ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
C) BAD
B) SAD
D) SAC
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
u
A) SAB Câu 7: Cho dãy số
nu với
n
1 2 3 ... 2 n 1
A) lim
B) lim
C)
lim
nu 0
nu 1
1 nu 2
D) Dãy số
nu không có giới hạn khi n
Câu 8: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
f x
x 2
3 2 4 x 2x A) Hàm số liên tục tại C) Hàm số không liên tục tại
B) Hàm số liên tục tại x x 2 D) Hàm số liên tục tại
x 2
2
;
x
2
2
2
Câu 9: Cho hàm số
b x 3 ;
2
liên tục tại
x ax
x
4
P
32
2x . Tính
a b
f x
2
6;
x
b
x x 2a
174
P
A)
B)
P 5
D)
C)
P
P
19 32
179 32 .S ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
Câu 10: Cho hình chóp (
ABCD (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
)
Mã Đề 113 (1/6)
2 7
A) AC BD B) AC SB C) SA AD D) SA AB
.B Biết SA vuông góc với mặt phẳng SBC là
a
6
a
6
SA AB a 3 Câu 11: Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại . Khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng đáy,
.
.
3
2
2
a 6. a 3. A) B) C) D)
1
x
x
tại điểm có hoành độ 0x là
f x
1
1
1
1
0
Câu 12: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
y
y
y
y
xf x 0 f x 0
xf x 0 f x 0
xf x 0 f x 0
x 0
x 0
x 0
xf x x f x 0 0 .S ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt Câu 13: Cho hình chóp phẳng đáy (
ABC (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
)
A) D) C) B)
SAC ) SAB )
( )
3
2
A) ( C) ( SAB ) ABC SAC ) SBC ) (
23 x x 2 3 2 x x
2
;
x
2
A) C) B) ( D) ( 23 x 2 B) D) ABC ( ) ABC ) ( Câu 14: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng x 2020 2020 x 2 y y y y x 23 x 2020 2020
f x
x x 2 m
2
4 2 m x 3 ;
2x
Câu 15: Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại
2019
B) C) A) D) 1 0 m m m 0 m 4 m 1 4 m
22 x 4 x 3
4 0 x 3 2 5 0
x 4
2
2
2
3
A) C) B) 3 D)
2
3
lim lim lim A) C) B) D) lim 1 m m 4 Câu 16: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng 0;1 ? 4 x x 0 8 5 9 x x 0 2 1 Câu 17: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1 . 3 n 2 2 n 3 2 n 3 2 1 2 n n 2 2 n n 2 3 4 2 n n 2 3 2 1
lim
2
1 1n
Câu 18: Giá trị của bằng:
1 2
1 3
A) 1 B) 0 C) D)
y
C
Câu 19: Cho hàm số . Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến
x 1 2 1 x C tại điểm
2;3M
Mã Đề 113 (2/6)
là: của đồ thị hàm số
25 4
25 8
25 10
25 2
) thì đường thẳng vuông góc với mọi
) .
,a b cùng vuông góc với đường thẳng c thì hai đường thẳng
,a b song
A) B) C) D)
Câu 20: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai? A) Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng ( đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( B) Hai đường thẳng song với nhau. C) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh thứ ba của tam giác đó. D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.
ABCD EFGH có cạnh bằng
.
.DC EG
a
a
Câu 21: Cho hình lập phương . Ta có
2 3
23a
2020
2019
D) C) A) a B) bằng 2 3 2
2 m m 3
2
x
.
x
1 0
.Tìm tất cả các giá trị của m để
1
3a 2 3 3 x 2
m
m
m 1;
2 3
\ 1;
0 B) D) A) C) m 1
n
2 3 . Khi đó lim n nu v bằng:
nu và
nv
thỏa mãn: lim u 4, lim v n
Câu 22: Cho phương trình phương trình có nghiệm ? m m Câu 23: Cho hai dãy số C) 0 D) 4 A)
.cos
.cos
...cos
cos
x 2
x 2020
f x
2
x 3 2
2
x
bằng
2
2
2
Câu 24: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số đã cho tại B) x 2
sin
cos
1 4040
1 4040
2021 2
2
2
2
2
B) A)
cos
sin
1 4040
1 4040
2021 2 2021 2
2
1 cot 1 cot
1 tan 1 tan
2021 2 2021 2 3 x
y
D) C)
1;3
23 x B)
. Câu 25: Cho hàm số
3
2 . Viết phương trình tiếp tuyến của y x
3
x
2021 2 2021 2 C tại điểm D) x y 3
y
y
2021 2 C 1
3
M 6
C) A)
3 x 6 7 x 3 lim 2 x 2 x
Câu 26: bằng bao nhiêu ?
7 2
B) C) 3 D) A)
f x có đồ thị như hình vẽ:
Câu 27: Cho hàm số
Mã Đề 113 (3/6)
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
4; .
.
4x . ; 4
I. Hàm số liên tục trên . II. Hàm số gián đoạn tại Hàm số liên tục trên III. IV. Hàm số liên tục trên
A) 2 C) 3 D) 1
lim x 2
4 x
1
x
B) 4 1 Câu 28: Giá trị của bằng:
A) 1 B) 3 C) 2 D) 0
2
Câu 29: Hàm số nào sau đây liên tục trên
y
x
y
y
x
2
x
1
x
2x x Câu 30: Công thức nào sau đây sai ?
A) B) C) D) y 2020 x
n
n
1
x
'
n x .
;
n
*,
n
1
1 x ' ; x 0 A) 2 x
' 1 x
ABCD
SA
C) B) D) 'c
.S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật,
c với c là hằng số
Câu 31: Cho hình chóp tại H , AH SB
S
H
D
A
B
C
. Khi đó AH vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
3
' 0
y là:
D) CD C) BD
y x , tập nghiệm của phương trình
0; 2
C) 0 A) SD Câu 32: Cho hàm số A) B) SC 23 x 2 B) 2 D)
1; 2 BC
2
.S ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB a ,
Câu 33: Cho hình chóp
ABCD và
a . Cạnh . Tính góc tạo bởi đường
15 SA a
ABCD .
bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy thẳng SC và mặt phẳng
060
090
045
A) C) D)
030 B) v x ;
u
v
'
'
k u .
Câu 34: Cho hàm số là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định.
n
n
u v '.
'
n u u . '.
1 n ;
'
'
. k u . u v
với k là hằng số
u u x v Công thức nào sau đây sai ? u v ' ' Câu 35: Cho đường cong
* f x y
A) C) u
C tại điểm
;M x y 0 0
k
k
x
f
'
k
f
'
k
A)
B) D) ' C . Tiếp tuyến của đường cong có đồ thị là
f x
f x
0 x
0
Mã Đề 113 (4/6)
B) C) D) có hệ số góc là k, khi đó k bằng :
.S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên SA vuông góc ABC và
SBC ,
SAC ,
SAB ,
Câu 36: Cho hình chóp với đáy. Gọi D là trung điểm của BC . Trong các mặt phẳng SAD , có bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
S
B
A
D
C
C) 6
y
y
A) 7 Câu 37: Cho hàm số
liên tục tại x a
B) 5 xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số
D) 4 f x
f x
nếu:
A)
a
B)
a
f x có giới hạn hữu hạn khi x
a
a
C)
D)
f a
lim f x x a
a
a
lim f x x lim f x x
lim f x x lim f x x
Câu 38: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
1 5
2
2
u
u
A)
B)
C)
D)
u
u
n
n
n
n
2
n 5
n n 5
1 2 n 5
1 2 n n n 5 5
1 2 n n 1 5
n 2 2 5 n
2
;
x
1
Câu 39: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây sai ?
f x
1
3 x 2 x x ;
B) Hàm số liên tục tại D) Hàm số liên tục tại
2x 1x
2
bằng:
Câu 40: Giá trị của
A) Hàm số liên tục tại x 1x C) Hàm số gián đoạn tại x 3 2 1
B)
C) 2
A)
D) 3
1 2
10
t
2 6 t
s t
, trong đó t là thời gian tính 3t .
Câu 41: Một xe máy chuyển động theo phương trình bằng giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm
C) 24 /m s
A) 18 /m s
/km s
B) 30
Câu 42: Cho hàm số
và thoả mãn
K
f x có đạo hàm trên khoảng
D) 12 /m s ; 2 2
2020
2020
x K
'
f
x
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
cos
x
f
x
C
f
B)
A)
( C là hằng số )
tan
x
x
f
x
f
D)
C)
f x f x
.cos f x f x
y
0, x
sin f x
x liên tục trên
;a b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
;
;
x Câu 43: Cho hàm số ;a b là: A)
B)
b
a
a
;
;
C)
D)
a
a
b
lim f x x lim f x x
lim f x x lim f x x
f b f b
f a lim f x f b b x f a lim f x f b x có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , A A A B A C vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
AA B B
)
f a lim f x x f a lim f x b x ABC A B C . Câu 44: Cho lăng trụ tam giác AA C C và hai mặt phẳng ( , ( ) và BC . A C
Mã Đề 113 (5/6)
2 x lim x x
a
6
B)
A)
C)
2a
D) a
a 3 4
3 2;
x
1
Câu 45: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
f x
x 2
x
3;
x
5 B)
A)
7
7
C)
7
D)
2
1 f x
f x
f x
f x
lim 1 x
lim 1 x
lim x 1
lim 1 x
4
2
Câu 46: Cho hàm số
y
x
2
x
1
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C tại giao điểm của nó với
1 4
A) 0
C) 1
B) 1
SA
ABC
.S ABC có đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên
D) 2
.
Gọi M là
trục tung có hệ số góc bằng: Câu 47: Cho hình chóp trung điểm cạnh BC . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
S
B
A
M
C
BC
AC
SBC
SAM
BC
SAC
C)
A)
B)
D)
AM SBC
Câu 48: Đạo hàm của hàm số
là:
y
3 2
x x
1 1
5
1
1
5
A)
B)
C)
D)
2
2
2
2 1x
2 1x
2 1x ' .
'
'
2 1x 2 'AC vuông góc với mặt phẳng nào ABCD A B C D . Đường thẳng '
)
B) D)
Câu 49: Cho hình lập phương sau đây?
A) C)
AC AC
' '
( (
A BD ' BB D D '
) '
)
AC AC
( (
' '
3
2
Câu 50: Cho hàm số
x
x
3
x
1
C
y
. Tiếp tuyến của đường cong
C có hệ số góc nhỏ nhất
AA D D ' ' ) ABCD 1 3
bằng:
B) 3
D) 2
C) 2
A) 3
-----Hết-----
Mã Đề 113 (6/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2019 - 2020
MÃ ĐỀ 114 MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
f x
x 2
x 2
2 x A) Hàm số liên tục tại C) Hàm số liên tục tại
3 4 2 x 2x
Câu 1: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng ?
4
2
B) Hàm số không liên tục tại D) Hàm số liên tục tại x
y
x
2
x
1
C
C tại giao điểm của nó với trục
1 4
Câu 2: Cho hàm số . Tiếp tuyến của đường cong
tung có hệ số góc bằng: A) 0 B) 2 D) 1 C) 1
lim
2
1 1n
Câu 3: Giá trị của bằng:
1 3
3
cos
x
1 2 x cos
D) B) A) 0 C) 1
x
2 x
. Khi đó: Câu 4: Đặt
M
M
M
1 12
5 12
1 M 4
M lim 0 5 12 Câu 5: Cho hàm số
f x có đồ thị như hình vẽ:
A) B) C) D)
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
4; .
.
4x . ; 4
I. Hàm số liên tục trên . II. Hàm số gián đoạn tại Hàm số liên tục trên III. IV. Hàm số liên tục trên
x
A) 3 C) 4 D) 1 Câu 6: Đạo hàm của hàm số B) 2 y sin
.DC EG
B) A) cos x C) cos x D)
1 2 cos x bằng
a
a
là: 1 2 sin x ABCD EFGH . có cạnh bằng . Ta có
2 3
23a
3a 2 3 3
a B) A) C) D)
Câu 8: bằng bao nhiêu ? Câu 7: Cho hình lập phương 2 3 2 x 7 3 lim 2 x 2 x
7 2
Mã Đề 114 (1/6)
A) 3 C) B) D)
SA
ABC
.S ABC
ABC
M
Câu 9: Cho hình chóp
.
BC
có đáy là tam giác đều, cạnh bên Gọi là trung điểm
S
B
A
M
C
BC
AC
SBC
SAC
BC
cạnh . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
AM SBC
y
A) C) D)
SAM B) liên tục trên
f x
;a b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
;a b
;
;
Câu 10: Cho hàm số
a
a
;
;
B) là: A)
f b f b
f b f b
a
b
a
lim f x x lim f x x
f a lim f x x b f a lim f x x
lim f x x lim f x x
D) C)
y
f a lim f x b x f a lim f x b x 3 2
x x
1 1 5
1
5
1
Câu 11: Đạo hàm của hàm số là:
2
2
2
2
2 1x
2 1x
2 1x
2 1x
3
2
A) B) C) D)
y
x
x
3
x
1
C
C có hệ số góc nhỏ nhất bằng:
1 3
Câu 12: Cho hàm số . Tiếp tuyến của đường cong
3
C) 3 D) 2
' 0
y là:
y x
0; 2
A) 3 Câu 13: Cho hàm số A) 0 C) D) 2
'
'
'
'AC vuông góc với mặt phẳng nào sau
B) 2 23 2 , tập nghiệm của phương trình x 1; 2 B) ABCD A B C D . Đường thẳng ' .
' ) AA D D BB D D ) '
AC AC
( (
' '
' '
' '
B) D) A) C)
ABC (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
)
SAB
Câu 14: Cho hình lập phương đây? ( ' ) A BD AC ) ( ABCD AC .S ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng Câu 15: Cho hình chóp đáy (
ABC
)
(
)
)
(
SBC
)
)
(
SAC
)
SAC
)
(
ABC
)
A) ( B) ( SAB C) ( D) (
2
ABC Câu 16: Hàm số nào sau đây liên tục trên
y
x
y
y
x
2
x
2x x
3
1
C
y
x
A) B) y 2020 C) D) x
1;3
23 x B)
. Câu 17: Cho hàm số
y
3
3
x
y
3
x
6
x 1 C tại điểm M D) x y 6 3
2
C) A) . Viết phương trình tiếp tuyến của y 3 x
2 x 3 Câu 18: Giá trị của bằng: lim x x x 2 1
1 2
Mã Đề 114 (2/6)
B) A) 2 C) 3 D)
ABC
SAB
SA ABC
D
Câu 19: Cho hình chóp đáy. Gọi
.S ABC là trung điểm của
A là tam giác vuông cân tại , SAC
S
B
A
D
C
có đáy BC . Trong các mặt phẳng , , cạnh bên , SBC vuông góc với , có và SAD bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
y
C) 6 A) 4
C tại điểm
;M x y 0 0
k
k
k
k
f
'
Câu 20: Cho đường cong B) 7 f x có đồ thị là D) 5 C . Tiếp tuyến của đường cong
f x
f x
x
0 x
0
n
n
1
A) C) D)
n x .
*,
n
n
x
;
' 1 x
có hệ số góc là k, khi đó k bằng : f ' B) Câu 21: Công thức nào sau đây sai ? 1 B)
c với c là hằng số
'
.S ABCD
SA
ABCD
)
1 x ' ; x 0 D) 'c A) C) 2 x có đáy là hình vuông và cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy Câu 22: Cho hình chóp ( (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
.S ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
B) SA AD C) AC SB D) AC BD A) SA AB Câu 23: Cho hình chóp đều
.S ABCD
ABCD
AB a
a 2
ABCD
C) SAB A) BAD Câu 24: Cho hình chóp B) SAC , đáy
15
SA và
ABCD
. Cạnh bên SC vuông góc với mặt phẳng đáy và D) SAD , BC . Tính góc tạo bởi đường thẳng là hình chữ nhật có cạnh SA a
045
060
mặt phẳng .
090
030
2
2
3
2
B) A) D) C)
2
3
2019
2 m m 3
2
x
x
lim lim lim lim D) A) C) B) 2 n 3 n 2 3 2 n 3 2 1 2 n n 2
1
Câu 25: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1 . 3 2 n 2 4 n .Tìm tất cả các giá trị của m để phương 1 0 2 n n 2 x 2 3 2 1 2020 .
m
Câu 26: Cho phương trình trình có nghiệm ?
m 1;
m
2 3
2 3
\ 1;
B) C) D) A) m
Mã Đề 114 (3/6)
m m Câu 27: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng 0 1 0;1 ?
9
4
2
2019
C)
3
x
5
22 x
3
x
4
x
x
0
2
x 4
0
x 3
x 8
0
B)
A)
5 1
.S ABCD
ABCD
SA
ABCD
AH SB
H
Câu 28: Cho hình chóp
có đáy
là hình chữ nhật,
tại
. Khi
,
D) 4 0
AH
đó
vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
S
H
D
A
B
C
D) SC
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy,
SABC . Khoảng cách từ điểm
tới mặt phẳng
B) CD C) BD có đáy là tam giác vuông tại SBC
A
A) SD Câu 29: Cho hình chóp SA AB a
3
Biết .B là
a
6
a
6
A)
B)
a
3.
C)
a
6.
D)
.
.
2
3
cos
.cos
.cos
...cos
x
Câu 30: Cho hàm số
. Đạo hàm của hàm số đã cho tại
x 2
x 2020
f x
x 2
2
2
x 3 2
2
bằng
2
2
A)
B)
sin
cos
1 4040
1 4040
2
2021 2
2
2021 2
2
2
C)
D)
sin
cos
1 4040
1 4040
2
2021 2 2021 2
2
2021 2
1 tan 1 cot
1 cot 1 tan
2021 2 AB
ABC
B
2021 2 2021 2 .S ABC có đáy
là tam giác vuông tại
,
BC , ABC (
a 2 là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy
a 3 2 . Biết rằng ) M . Gọi là trung
SC
AM
) . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng
bằng
C)
D)
A)
B)
Câu 31: Cho hình chóp SAB ( mặt bên BC điểm của 4 7
và 1 7
2 7
2;
x
1
2 7
Câu 32: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
f x
x 2
x
3;
x
5 B)
A)
7
7
C)
7
D)
2
1 f x
f x
f x
f x
lim 1 x
lim x 1
;
lim x 1 Câu 33: Cho hàm số
là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Công
lim x 1 v x
u u x v
n
n
v
n u u . '.
1 n ;
*
'
'
'
u v '.
'
' k u .
u v . k u
B) u D)
' . u v
y
y
xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số
liên tục tại x a nếu:
với k là hằng số
A)
f x a
B)
f a
f x
a
a
lim f x x
C)
D)
a
lim f x x f x có giới hạn hữu hạn khi x
a
a
thức nào sau đây sai ? A) ' u ' C) Câu 34: Cho hàm số lim f x x a lim f x x
lim f x x
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
u
Câu 35: Cho dãy số
nu với
n
1 2 3 ... 2 n 1
A) Dãy số
nu không có giới hạn khi n
B) lim
C) lim
D)
lim
nu 1
nu 0
.S ABCD
2a
có cạnh đáy bằng
3a
, số đo góc
1 nu 2 và chiều cao bằng
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều giữa mặt bên và mặt đáy bằng
A)
B)
C)
D)
045
060
030
075 Mã Đề 114 (4/6)
thỏa mãn: lim
4, lim
nv
v n
. Khi đó lim n nu v bằng: D) 0
nu và B) 4
A)
u n C) 23 x 2 B)
2020
2
y
y
x
2020
Câu 37: Cho hai dãy số A) Câu 38: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng x
x 2
C)
D)
23 x 23 x
y
2
x
2020
3 2 3 x x 2 6 t t
2020 10
, trong đó t là thời gian tính bằng
y s t
3t .
Câu 39: Một xe máy chuyển động theo phương trình giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm
A) 24 /m s
C) 12 /m s
D) 30
/km s
2
x
;
2
Câu 40: Cho hàm số
. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại
2x
f x
x x 2 m
2
B) 18 /m s 4 2 m x 3 ;
1
C)
D)
A)
B)
0
m 1 m 4
1 m m 4
m m
m 0 m 4
1
Câu 41: Giá trị của
bằng:
lim x 2
4 x
1
x
A) 0
B) 3
C) 1
D) 2
có đáy là hình vuông và cạnh bên
vuông góc với mặt phẳng đáy
.S ABCD
SA
Câu 42: Cho hình chóp (
ABCD
)
(
SBC
)
(
ABCD
)
. Góc giữa mặt phẳng
và mặt phẳng đáy
là góc nào sau đây ?
A) SBC
C) SBA
D) SAB
2
;
x
2
2
2
x ax
x
Câu 43: Cho hàm số
b x 3 ;
2
liên tục tại
4
P
32
2x . Tính
a b
f x
2
6;
x
b
B) SBD x x 2a
174
P
B)
C)
P 5
D)
A)
P
P
179 32
19 32
2
x
x
1
Câu 44: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
tại điểm có hoành độ
là
0x
f x
y
y
y
y
A)
B)
C)
D)
xf x 0 f x 0
1 x 0
1 xf x 0 x f x 0 0
xf x 0 f x 0
1 x 0
xf x 0 f x 0
Câu 45: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
1 x 0 1 5
2
2
u
u
A)
B)
C)
D)
u
u
n
n
n
n
2
n 5
n n 5
1 2 n n n 5 5
1 2 n n 1 5
2 n 2 5 n
1 2 n 5 Câu 46: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
,a b
,a b
thì hai đường thẳng
cùng vuông góc với đường thẳng
song song
c
) (
vuông góc với mọi đường
thì đường thẳng
) (
A) Hai đường thẳng với nhau. B) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy. C) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh thứ ba của tam giác đó. D) Đường thẳng thẳng nằm trong mặt phẳng
vuông góc với mặt phẳng .
2
;
x
1
Câu 47: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây sai ?
f x
1
3 x 2 x x ;
Mã Đề 114 (5/6)
A) Hàm số liên tục tại C) Hàm số liên tục tại
2x 1x
B) Hàm số liên tục tại x 1x D) Hàm số gián đoạn tại
và và
có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , A A A B A C ABC A B C . vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A C
AA B B
, (
)
)
AA C C
Câu 48: Cho lăng trụ tam giác hai mặt phẳng ( BC .
a
6
B)
C)
D)
2a
A) a
3
a 3 4
Câu 49: Cho hàm số
. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến của
y
C
là:
A)
B)
C)
D)
đồ thị hàm số 25 2
25 8
Câu 50: Cho hàm số
và thoả mãn
K
x 2 1 1 x 2;3M C tại điểm 25 10 f x có đạo hàm trên khoảng
25 4 ; 2 2
2020
2020
x
x K
'
f
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
f
x
cos
x
f
x
sin
x
A)
B)
f
x
tan
x
f
C
C)
D)
( C là hằng số )
.cos f x f x
x
0,
f x f x
x
-----Hết-----
Mã Đề 114 (6/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
MÔN: TOÁN LỚP 11 MÃ ĐỀ 115
2
;
x
2
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
2x
f x
x x 2 m
2
Câu 1: Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại
4 2 3 ; m x m m
23 x 2
1 1 B) A) C) D) 0 4 m m 4 m 0 m 4 m 1 m
23 x 3 x
3 2 x 23 x
Câu 2: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng x 2020 A) y B) y x 2020 2 2 x C) y D) y 2 x 2020 2020 2 2 x 3 Câu 3: Giá trị của bằng: lim x x x 2 1
1 2
B) D) 2 C) 3 A)
2
2
2 ; x 2
P
32
2x . Tính
a b
f x
Câu 4: Cho hàm số liên tục tại
3 ; b x x 6; 2 2
174
P
x x 4 x x ax b 2a
P 5
P
P
179 32
19 32
A) B) C) D)
f x có đồ thị như hình vẽ:
Câu 5: Cho hàm số
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
4; .
.
4x . ; 4
I. Hàm số liên tục trên . II. Hàm số gián đoạn tại Hàm số liên tục trên III. IV. Hàm số liên tục trên
A) 2 B) 4 C) 3 D) 1
2
Câu 6: Hàm số nào sau đây liên tục trên
y
x
y
y
x
2
x
1
2x x
x
A) B) C) D) y 2020 x
Mã Đề 115 (1/6)
Câu 7: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1 .
3
2
2
2
A)
B)
D)
C)
3
2
Câu 8: Cho hình chóp đều
C) SAC
D) SAD
A) BAD
.cos
cos
.cos
...cos
x
Câu 9: Cho hàm số
. Đạo hàm của hàm số đã cho tại
x 2
x 2020
f x
B) SAB x 2
2
2
2
x 3 2
bằng
2
2
A)
B)
sin
cos
1 4040
1 4040
2
2
2021 2
2021 2
2
2
C)
D)
sin
cos
1 4040
1 4040
2
2
2021 2
1 tan 1 cot
1 cot 1 tan
y
2021 2 2021 2 3 x
2021 2 y là: ' 0
Câu 10: Cho hàm số A) 0
C) 2
D)
1; 2
3
2021 2 2021 2 , tập nghiệm của phương trình 2 0; 2 x
cos
x
Câu 11: Đặt
. Khi đó:
M lim 0
23 x B) cos 2 x
A)
B)
C)
D)
M
M
M
x 1 M 4
1 12
5 12
4
2
Câu 12: Cho hàm số
y
x
2
x
1
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C tại giao điểm của nó với trục
5 12
1 4
B) 1
C) 2
SA
ABC
.S ABC
ABC
M
có đáy
là tam giác đều, cạnh bên
Gọi
D) 0
.
là trung
tung có hệ số góc bằng: A) 1 Câu 13: Cho hình chóp BC
điểm cạnh
. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
S
B
A
M
C
BC
C)
D)
A)
AM SBC
y
Câu 14: Cho đường cong
AC
SBC có đồ thị là
SAC BC C . Tiếp tuyến của đường cong
SAM C tại điểm
;M x y 0
0
k
k
k
'
f
k
f
'
A)
C)
B) f x có hệ số góc là k, khi đó k bằng : f x B)
f x
x
D) .DC EG
3a
0 x . Ta có
bằng
có cạnh bằng
a
a
A)
B)
C)
23a
D)
a
2 3
Câu 15: Cho hình lập phương 2 3 2
0 ABCD EFGH . 2 3 3 Câu 16: Công thức nào sau đây sai ?
lim lim lim lim 2 n 3 2 n 3 2 n 2 n n 2 3 2 1 3 2 1 2 n n 2 3 4 2 n n 2 .S ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
n
n
1
x
'
n x .
;
n
*,
n
1
B)
1 ; x ' x 0
c với c là hằng số
D)
' 1 x
Câu 17:
bằng bao nhiêu ?
A) C) 'c x 7 3 lim 2 x 2 x
A) 3
C)
D)
B)
7 2
Mã Đề 115 (2/6)
2 x
10
t
2 6 t
, trong đó t là thời gian tính bằng
s t
3t .
A) 24 /m s
C) 12 /m s
B) 18 /m s
D) 30
/km s
Câu 18: Một xe máy chuyển động theo phương trình giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm Câu 19: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
,a b
,a b
thì hai đường thẳng
cùng vuông góc với đường thẳng
song song
c
) (
vuông góc với mọi đường
thì đường thẳng
) (
vuông góc với mặt phẳng .
A) Hai đường thẳng với nhau. B) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh thứ ba của tam giác đó. C) Đường thẳng thẳng nằm trong mặt phẳng D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
u
Câu 20: Cho dãy số
nu với
n
1 2 3 ... 2 n 1
A) lim
B) Dãy số
C) lim
D)
lim
1 nu nu không có giới hạn khi n nu 0 1 nu 2
Câu 21: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
f x
x 2
x 2
B) Hàm số không liên tục tại D) Hàm số liên tục tại x
;
x
1
Câu 22: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây sai ?
f x
1
1x
B) Hàm số liên tục tại D) Hàm số gián đoạn tại
2 3 4 x 2x A) Hàm số liên tục tại x 2 C) Hàm số liên tục tại 2 x 3 2 ; x x 2x A) Hàm số liên tục tại C) Hàm số liên tục tại x
ABC
có đáy BC
Câu 23: Cho hình chóp đáy. Gọi
.S ABC là trung điểm của
. Trong các mặt phẳng
,
SAB
SA ABC
D
A là tam giác vuông cân tại , SAC
1x , cạnh bên , SBC
vuông góc với , có và SAD
bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
S
B
A
D
C
C) 5
A) 6
B) 7
Câu 24: Cho hàm số
và thoả mãn
K
f x có đạo hàm trên khoảng
; 2 2
D) 4
2020
2020
x K
'
f
x
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
f
C
f
x
cos
x
A)
B)
( C là hằng số )
f
x
x
f
x
tan
x
C)
D)
.cos f x f x
f x f x
;
0, x
x Câu 25: Cho hàm số
là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Công
sin u u x v
v x
thức nào sau đây sai ?
Mã Đề 115 (3/6)
u
v
'
'
k u .
' '
với k là hằng số
n
n
'
u v '.
'
u
'
n u u . '.
1 n ;
'
B) D)
. k u . u v
A) C)
u v
*
Câu 26: Giá trị của
bằng:
lim
2
1 1n
A)
C)
D) 0
B) 1
1 2
1 3
1
Câu 27: Giá trị của
bằng:
lim x 2
4 x
1
x
D) 0
C) 2
y
A) 1 Câu 28: Cho hàm số
B) 3 liên tục trên
f x
;a b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
;a b
;
;
là:
A)
B)
a
b
a
b
;
;
C)
f b f b
a
f a lim f x x f a lim f x b x
2020
2019
f a lim f x x f a lim f x x b 2 m m 3
.
2
x
lim f x x lim f x a x x 2
x
1 0
.Tìm tất cả các giá trị của m để phương
f b f b
D) 1
lim f x x lim f x x Câu 29: Cho phương trình trình có nghiệm ? 0
A)
B)
D)
m
m
m 1;
C) m
1
2 3
2 3
\ 1; ABCD
.S ABCD
SA
ABCD
AH SB
H
m m Câu 30: Cho hình chóp
có đáy
là hình chữ nhật,
tại
. Khi
,
AH
đó
vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
S
H
D
A
B
C
D) CD
A) SC
C) BD
Câu 31: Cho hàm số
. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến của
y
C
là:
C)
D)
A)
B)
25 10
25 2
đồ thị hàm số 25 4
x
1
B) SD x 2 1 1 x 2;3M C tại điểm 25 8 2;
Câu 32: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
f x
x 2
x
3;
x
1
5 B)
A)
2
7
C)
D)
7
7
f x
f x
lim 1 x
lim 1 x
lim 1 x
lim x 1
f x ABCD A B C D . Đường thẳng '
.
'
'
'
f x 'AC vuông góc với mặt phẳng nào sau
Câu 33: Cho hình lập phương đây?
A) C)
B) D)
AC AC
( (
' '
AC AC
' '
( (
) ABCD A BD ) '
3
2
Câu 34: Cho hàm số
y
x
x
3
x
1
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C có hệ số góc nhỏ nhất bằng:
' ' ) AA D D BB D D ' ) ' 1 3
B) 3
D) 3
A) 2
C) 2
2
x
x
1
Câu 35: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
tại điểm có hoành độ
là
0x
f x
1
1
1
1
A)
B)
C)
D)
y
y
y
y
xf x 0 f x 0
x 0
xf x 0 f x 0
x 0
xf x 0 f x 0
x 0
xf x 0 f x 0
x 0
Mã Đề 115 (4/6)
y
3 2
x x
1 1
1
5
1
5
Câu 36: Đạo hàm của hàm số là:
2
2
2
2 1x
2 1x
2 1x
2 1x 2 0;1 ? Câu 37: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng
4
2
9
A) B) C) D)
x
x
x 4
5 0
2 0
2019
B)
3 x 22 x
5 1 x 8
D)
A
3
0 SABC . Khoảng cách từ điểm
0 4 Biết SA là
3 x .B
a
6
a
6
vuông góc với mặt phẳng đáy, A) C) x 4 3 Câu 38: Cho hình chóp SA AB a có đáy là tam giác vuông tại SBC tới mặt phẳng
.
.
.S ABC
ABC
AB
B
3 có đáy
B) A) a 3. C) a 6. D)
2 , BC ABC (
a 2 là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy
SC
AM
) . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng
là tam giác vuông tại , . Biết rằng a 3 2 M ) . Gọi là trung
bằng
4 7
y
y
B) A) C) D) và 1 7
a
a
lim f x x
A) B) 2 7 f x liên tục tại x a nếu: a xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số
a
f x lim f x x a f a
lim f x x f x có giới hạn hữu hạn khi x
C) D) Câu 39: Cho hình chóp SAB ( mặt bên BC điểm của 2 7 Câu 40: Cho hàm số lim f x x a lim f x x a
1 5
2
2
Câu 41: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
u
u
n
n
n
n
2
n 5
1 2 n n n 5 5
1 2 n 5
B) u D) C) u A)
n
nu và
nv
2 n n 2 5 5 n n thỏa mãn: lim u 1 2 n 1 5 n . Khi đó lim n nu v bằng: v 4, lim n
x
C) 4 A) D) là:
3
y
x
1;3
A) B) D) cos x C) cos x Câu 42: Cho hai dãy số Câu 43: Đạo hàm của hàm số 1 2 sin x Câu 44: Cho hàm số .
23 x B)
x
y
3
y
x
6
C tại điểm D) x y 3
M 3
A) C)
AA B B
)
AA C C
)
và và B) 0 y sin 1 2 cos x . Viết phương trình tiếp tuyến của C 1 6 x y 3 ABC A B C có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , A A A B A C . vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A C , (
6
a
2a
3 Câu 45: Cho lăng trụ tam giác hai mặt phẳng ( BC .
3
a 3 4 có đáy là hình vuông và cạnh bên
A) a B) C) D)
.S ABCD
SA
ABCD
)
vuông góc với mặt phẳng đáy Câu 46: Cho hình chóp ( (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Mã Đề 115 (5/6)
A) AC BD B) SA AD C) SA AB D) AC SB
.S ABCD
SA
Câu 47: Cho hình chóp (
ABCD
)
(
SBC
)
(
ABCD
)
có đáy là hình vuông và cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy . Góc giữa mặt phẳng và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
.S ABCD
ABCD
AB a
a 2
ABCD
C) SBA A) SBD Câu 48: Cho hình chóp B) SAB , đáy
15
SA và
ABCD
. Cạnh bên SC vuông góc với mặt phẳng đáy và D) SBC , BC . Tính góc tạo bởi đường thẳng là hình chữ nhật có cạnh SA a
mặt phẳng .
030
045
060
.S ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
090 Câu 49: Cho hình chóp đáy (
ABC (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
)
A) B) C) D)
SAB ) ABC )
SAB ) SAC )
A) ( C) ( ) ( SAC SBC ) ( B) ( D) (
.S ABCD
3a
ABC ) ( ( ABC ) 2a có cạnh đáy bằng và chiều cao bằng , số đo góc
030
075
045
060
Câu 50: Cho hình chóp tứ giác đều giữa mặt bên và mặt đáy bằng A) B) C) D)
Mã Đề 115 (6/6)
-----Hết-----
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
MÃ ĐỀ 116
MÔN: TOÁN LỚP 11 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
3
cos
x
cos
x
. Khi đó:
Câu 1: Đặt
2 x
A)
B)
C)
D)
M
M
M
M lim x 0 1 M 4
5 12
SA
ABC
.S ABC
5 12 ABC
M
Câu 2: Cho hình chóp
có đáy
là tam giác đều, cạnh bên
1 12 Gọi
.
là trung điểm
BC
cạnh
. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
S
B
A
M
C
AM
SBC
BC
SAM
BC
SAC
AC
SBC
A)
B)
C)
D)
Câu 3: Giá trị của
bằng:
lim
2
1 1n
C)
D)
A) 0
B) 1
1 3
1 2
2
x
x
Câu 4: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
tại điểm có hoành độ
là
f x
y
y
y
y
C)
D)
A)
B)
1 x 0
1 xf x 0 f x 0
1 x 0
0x 1 x 0
xf x 0 f x 0
xf x 0 f x 0
1 x 0
2;
x
xf x 0 f x 0 1
Câu 5: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
f x
x 2
x
3;
x
5
A)
7
B)
7
C)
2
D)
7
f x
f x
f x
1 f x
lim 1 x
lim x 1
cos
.cos
.cos
...cos
x
Câu 6: Cho hàm số
. Đạo hàm của hàm số đã cho tại
lim 1 x x 2020
x 2
f x
lim x 1 x 2
2
2
x 3 2
2
bằng
2
2
A)
B)
sin
cos
1 4040
1 4040
2
2
2
2
C)
D)
sin
cos
1 4040
1 4040
2
2021 2 2021 2
2021 2 2021 2
1 cot 1 tan
1 tan 1 cot
là:
y
2021 2 2021 2 x sin
A)
B) cos x
C)
D) cos x
2021 2 2021 2 2 Câu 7: Đạo hàm của hàm số 1 2 cos x
1 2 sin x
Câu 8: Đạo hàm của hàm số
là:
y
3 2
x x
1 1
1
5
5
1
B)
A)
C)
D)
2
2
2
2
2 1x
2 1x
2 1x
2 1x
Mã Đề 116 (1/6)
ABC
SAB
SA ABC
Câu 9: Cho hình chóp D đáy. Gọi
.S ABC là trung điểm của
A là tam giác vuông cân tại , SAC
S
B
A
D
C
có đáy BC . Trong các mặt phẳng , , cạnh bên , SBC vuông góc với , có và SAD bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
C) 7 D) 6
u u x v
n
n
'
'
A) 5 Câu 10: Cho hàm số là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Công B) 4 v x ;
1 n ;
*
u v '.
'
'
u
v
. k u u v
' '
với k là hằng số
u ' . u v
k u . '
.S ABC
ABC
AB
B
thức nào sau đây sai ? A) n u u . '. C)
a 2 là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy
SC
AM
) . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng
B) D) là tam giác vuông tại có đáy , , BC ABC ( . Biết rằng a 3 2 M ) . Gọi là trung
bằng
2 7
.S ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
A) B) C) D) 1 7 và 2 7
ABC (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
)
Câu 11: Cho hình chóp SAB ( mặt bên BC điểm của 4 7 Câu 12: Cho hình chóp đáy (
SAB ) SAB )
( (
SAC ) ABC )
) )
A) ( C) ( B) ( D) ( ABC ( SBC (
Câu 13: Cho hàm số SAC ) ) ABC f x có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
4; .
.
4x . ; 4
I. Hàm số liên tục trên . II. Hàm số gián đoạn tại Hàm số liên tục trên III. IV. Hàm số liên tục trên
Mã Đề 116 (2/6)
A) 4 B) 3 C) 1 D) 2
A)
23 x 2 B)
y
y
x
2 2
2020
C)
2020
D)
Câu 14: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng x 2020
y
x
2020
y
23 x 3 x
2
2
2
3
D)
A)
C)
B)
3
2
u
23 2 x 3 2 x x Câu 15: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1 . 3 3 2 1 n 2 . Khi đó lim n nu v bằng:
lim lim lim lim 2 n 3 2 n n 2 n 2 3 4
n
nu và
Câu 16: Cho hai dãy số
C) 0
D)
A)
Câu 17: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
f x
x 2 B) Hàm số liên tục tại D) Hàm số không liên tục tại
x 2
2
x
2
Câu 18: Cho hàm số
. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại
2x
f x
x x 2 m
2
B) 4 2 x 3 2 4 x 2x A) Hàm số liên tục tại C) Hàm số liên tục tại x 4 ; 2 m x 3 ;
1
A)
B)
C)
D)
0
m 1 m 4
m 0 m 4
m m
Câu 19: Cho hàm số
và thoả mãn
K
f x có đạo hàm trên khoảng
m 1 m 4 ; 2 2
2020
2020
x
x K
'
f
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
f
x
tan
x
x
f
sin
x
B)
A)
f
C
x
f
cos
x
D)
C)
( C là hằng số )
f x f x
x
.cos f x f x
x
0,
Câu 20: Cho hàm số
. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến của
y
C
là:
B)
C)
A)
D)
25 4
đồ thị hàm số 25 2
25 10
3
y
x
' 0
y là:
x 2 1 1 x 2;3M C tại điểm 25 8 23 , tập nghiệm của phương trình x 2 B) 0
Câu 21: Cho hàm số A)
0; 2
D)
1; 2
t
10
2 6 t
, trong đó t là thời gian tính bằng
C) 2 s t
C) 18 /m s
A) 12 /m s
y
y
liên tục tại x a nếu:
B) 30 xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số
t . 3 D) 24 /m s f x
A)
B)
a
f x có giới hạn hữu hạn khi x
f x
f a
D)
C)
a
a
a
a
a
Câu 22: Một xe máy chuyển động theo phương trình giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm /km s Câu 23: Cho hàm số lim f x x a lim f x x
lim f x x
2019
lim f x x Câu 24: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng x
A) C)
22 x 4 x 3
x
4 0 x 3 2 0 5
x 4
lim f x x 0;1 ? 4 x 8 0 5 9 x 1 0 2
B) 3 D)
có đáy là hình vuông và cạnh bên
vuông góc với mặt phẳng đáy
.S ABCD
SA
Câu 25: Cho hình chóp (
ABCD
)
(minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Mã Đề 116 (3/6)
2 n n 2 v 4, lim n 3 2 n 2 n 2 1 nv thỏa mãn: lim
.S ABCD
SA
ABCD
)
(
SBC
)
(
ABCD
)
A) AC BD B) SA AD D) SA AB C) AC SB có đáy là hình vuông và cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy Câu 26: Cho hình chóp ( . Góc giữa mặt phẳng và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
3
y
x
A) SBD
1;3
Câu 27: Cho hàm số .
3
3
y
y
x
x
M 6
B) SBC 23 C x 1 B) A) C) D) SAB C tại điểm D) x y 3
2
C) SBA . Viết phương trình tiếp tuyến của y 6 x 3 3 Câu 28: Hàm số nào sau đây liên tục trên
y
x
y
y
x
2
x
1
x
y
A) B) y 2020 C) D) x
f x
C . Tiếp tuyến của đường cong
2x x C tại điểm
;M x y 0 0
k
k
k
f
'
k
Câu 29: Cho đường cong có đồ thị là
f x
0 x
0
2020
2019
x
2
.
x
x 1 0
2 m m 3
2
x
.Tìm tất cả các giá trị của m để phương
f x
A) D)
C) 1
m
m
m 1;
2 3
2 3
\ 1;
.S ABCD
ABCD
SA
AH SB
H
có hệ số góc là k, khi đó k bằng : f ' B) Câu 30: Cho phương trình trình có nghiệm ? 0 A) C) D) B) m 1
AH
, Câu 31: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, tại . Khi m m ABCD
S
H
D
A
B
C
đó vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
A) SD B) CD D) BD C) SC
1 5
2
2
Câu 32: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
u
u
n
n
n
n
2
n 5
1 2 n 5
1 2 n n n 5 5
2
A) B) C) u D) u n n 5 1 2 n n 1 5 2 n 2 5 n
2 x 3 Câu 33: Giá trị của bằng: lim x x x 2 1
1 2
3
2
C) D) 2 B) 3 A)
y
x
x
3
x
1
C
C có hệ số góc nhỏ nhất bằng:
1 3
Câu 34: Cho hàm số . Tiếp tuyến của đường cong
SA
A) 3 D) 2 C) 2
A
3
SABC . Khoảng cách từ điểm
.B
a
6
a
6
vuông góc với mặt phẳng đáy, Câu 35: Cho hình chóp SA AB a tới mặt phẳng Biết là B) 3 có đáy là tam giác vuông tại SBC
.
.
3
2
Mã Đề 116 (4/6)
A) B) a 6. C) a 3. D)
ABCD A B C D . Đường thẳng '
.
'
'
'
'AC vuông góc với mặt phẳng nào sau
)
)
Câu 36: Cho hình lập phương đây?
A) C)
B) D)
AC AC
( (
' '
AC AC
( (
' '
Câu 37: Cho hàm số
ABCD AA D D ' ) ' f x y
liên tục trên
BB D D ' ' A BD ' ) ;a b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
;a b
;
;
B)
là:
A)
b
a
a
;
;
D)
C)
f b f b
f b f b
b
a
b
f a lim f x x f a lim f x x
lim f x x lim f x x
f a lim f x x b f a lim f x x
Câu 38:
bằng bao nhiêu ?
lim f x x lim f x x a 7 x 3 lim 2 x 2 x
D)
B) 3
A)
C)
7 2
2
;
x
2
2
2
P
32
Câu 39: Cho hàm số
b x 3 ;
2
liên tục tại
2x . Tính
a b
x
x ax
4
f x
2
6;
x
b
x x 2a
A)
B)
C)
D)
174
P 5
P
P
P
19 32
179 32
Câu 40: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
) (
vuông góc với mọi đường
thì đường thẳng
) (
vuông góc với mặt phẳng .
,a b
,a b
cùng vuông góc với đường thẳng
thì hai đường thẳng
song song
c
A) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy. B) Đường thẳng thẳng nằm trong mặt phẳng C) Hai đường thẳng với nhau. D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh thứ ba của tam giác đó.
4
2
Câu 41: Cho hàm số
y
x
2
x
1
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C tại giao điểm của nó với trục
1 4
tung có hệ số góc bằng:
A) 2
C) 1
D) 1
;
x
1
Câu 42: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây sai ?
f x
1
B) 0 2 x 3 2 x x ;
2x
B) Hàm số liên tục tại D) Hàm số gián đoạn tại
1x
1x 1
bằng:
Câu 43: Giá trị của
lim x 2
A) Hàm số liên tục tại x C) Hàm số liên tục tại 1
4 x
x
A) 3
B) 0
C) 1
D) 2
Câu 44: Cho hình chóp đều
.S ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
A) SAD
C) SAC
.DC EG
Câu 45: Cho hình lập phương
có cạnh bằng
. Ta có
D) BAD bằng
a
a
A)
B)
C)
D)
a
2 3
23a
B) SAB ABCD EFGH . 2 3 2
3a 2 3 3
Mã Đề 116 (5/6)
.S ABCD
ABCD
BC
Câu 46: Cho hình chóp
AB a
a 2
, đáy
ABCD
15
SA và
ABCD
. Cạnh bên SC vuông góc với mặt phẳng đáy , . Tính góc tạo bởi đường thẳng và là hình chữ nhật có cạnh SA a
mặt phẳng .
090
060
045
030 Câu 47: Công thức nào sau đây sai ?
C) D) A) B)
' 1 x
n
n
1
c với c là hằng số
n x .
*,
n
1
x
;
'
1 x ' ; x 0 B) 2 x
n ABC A B C có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , A A A B A C . vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A C
A) C) 'c D)
AA B B
)
AA C C
)
và và , (
a
6
Câu 48: Cho lăng trụ tam giác hai mặt phẳng ( BC .
2a
a 3 4
3
.S ABCD
2a
3a
B) C) D) A) a
045
có cạnh đáy bằng và chiều cao bằng , số đo góc
075
030
n
A) B) C) D)
u
nu với
n
060 1 2 3 ... 2 n 1
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? Câu 49: Cho hình chóp tứ giác đều giữa mặt bên và mặt đáy bằng Câu 50: Cho dãy số
A) lim
B) lim
lim
C)
nu 0 nu 1 1 nu 2 nu không có giới hạn khi n -----Hết-----
Mã Đề 116 (6/6)
D) Dãy số
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
MÔN: TOÁN LỚP 11 MÃ ĐỀ 117
SA
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
3
A
SABC . Khoảng cách từ điểm
.B
a
6
a
6
vuông góc với mặt phẳng đáy, Câu 1: Cho hình chóp SA AB a có đáy là tam giác vuông tại SBC tới mặt phẳng Biết là
.
.
.S ABCD
ABCD
2 , đáy
A) a 6. C) a 3. B) D)
3 BC
AB a
a 2
ABCD
Câu 2: Cho hình chóp
15
SA và
ABCD
. Cạnh bên SC vuông góc với mặt phẳng đáy , . Tính góc tạo bởi đường thẳng và là hình chữ nhật có cạnh SA a
mặt phẳng .
060
030
045
090
2
2
2
3
A) C) B) D)
3
2
lim lim lim A) C) B) D) lim Câu 3: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1 . 3 2 1 n 2 3 2 n 3 2 n n 2 2 n n 2 n 2 3 4 n 2 2 n 3 2 1
2
2
2 ; x 2
P
32
2x . Tính
a b
f x
Câu 4: Cho hàm số liên tục tại
3 ; b x x 6; 2 2
174
P
x x 4 x x ax b 2a
P 5
P
P
19 32
n
A) C) D) B)
u
nu với
n
179 32 1 2 3 ... 2 n 1
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? Câu 5: Cho dãy số
A) lim B) lim
lim
C)
nu 0 1 nu 1 nu 2 nu không có giới hạn khi n
2
D) Dãy số
2 x 3 Câu 6: Giá trị của bằng: lim x x x 2 1
1 2
3
cos
x
cos
x
C) D) 2 A) 3 B)
2 x
. Khi đó: Câu 7: Đặt
M
M
M
M lim x 0 1 M 4
1 12
5 12
5 12
Mã Đề 117 (1/6)
A) B) C) D)
x 7 3 lim 2 x 2 x
Câu 8: bằng bao nhiêu ?
7 2
B) C) 3 A) D)
0;1 ?
4
2
9
Câu 9: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng
3
x
x
x 4
5 0
2 0
2019
B)
4
3
x
5 1 x 3
x 8
4 có đáy là hình vuông và cạnh bên
0 SA
x 22 0 x Câu 10: Cho hình chóp .S ABCD (
ABCD
)
A) C) D) vuông góc với mặt phẳng đáy (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
f x
A) SA AB C) SA AD D) AC BD x Câu 11: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng ? x 2 3; 1 x x
2
7
7
7
f x
f x
f x
lim 1 x
lim 1 x
lim x 1
lim 1 x
3
2
A) C) D) B) AC SB 1 2; 5 B) f x
y
x
x
3
x
1
C
C có hệ số góc nhỏ nhất bằng:
1 3
Câu 12: Cho hàm số . Tiếp tuyến của đường cong
A) 2
nv
n
thỏa mãn: lim 4, lim C) 3 u B) 3 nu và v n D) 2 . Khi đó lim n nu v bằng:
Câu 13: Cho hai dãy số C) 0 B) 4 A) D)
lim
2
1 1n
Câu 14: Giá trị của bằng:
1 3
1 2
A) D) C) 0 B) 1
.S ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
Câu 15: Cho hình chóp đều
3
y
x
A) SAD
1;3
Câu 16: Cho hàm số .
x
3
3
y
x
6
M 3
.S ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
A) B) SAC 23 C x 1 B) C) D) SAB C tại điểm D) x y 3 C) BAD . Viết phương trình tiếp tuyến của y 6 x 3
)
ABC (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
)
y Câu 17: Cho hình chóp đáy (
( SBC SAC )
SAC SAB
) )
( (
ABC ) ABC )
) ABC SAB ( )
A) ( C) ( B) ( D) (
y
3 2
x x
5
1 1 5
1
1
Câu 18: Đạo hàm của hàm số là:
2
2
2
2
2 1x
2 1x
2 1x
2 1x
Mã Đề 117 (2/6)
A) B) C) D)
.S ABC
ABC
AB
B
là tam giác vuông tại
có đáy
,
, BC ABC (
a 2 là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy
. Biết rằng a 3 2 M ) . Gọi là trung
SC
AM
) . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng
bằng
A)
B)
C)
D)
Câu 19: Cho hình chóp SAB ( mặt bên BC điểm của 4 7
và 1 7
y
Câu 20: Cho đường cong
2 7 C . Tiếp tuyến của đường cong
C tại điểm
;M x y 0
0
k
k
f
'
k
k
f
'
A)
C)
D)
f x có hệ số góc là k, khi đó k bằng : f x B)
f x
x
0
0 x
có đáy là hình vuông và cạnh bên
vuông góc với mặt phẳng đáy
.S ABCD
SA
Câu 21: Cho hình chóp (
ABCD
)
(
SBC
)
(
ABCD
)
. Góc giữa mặt phẳng
và mặt phẳng đáy
là góc nào sau đây ?
B) SBC
SA
ABCD
.S ABCD
ABCD
H
AH SB
A) SBD Câu 22: Cho hình chóp
có đáy
C) SAB là hình chữ nhật,
,
tại
. Khi
D) SBA
AH
đó
vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
S
H
D
A
B
C
C) BD
y
y
liên tục tại x a nếu:
B) CD xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số
A)
D) SC f x a
B)
A) SD Câu 23: Cho hàm số
f a
f x
a
a
C)
D)
a
lim f x x a f x có giới hạn hữu hạn khi x
a
lim f x x lim f x x
3
y
x
, tập nghiệm của phương trình
lim f x x lim f x x a y là: ' 0
D) 0
C)
1; 2
Câu 24: Cho hàm số A)
0; 2
23 x 2 B) 2
2
Câu 25: Hàm số nào sau đây liên tục trên
B)
A)
C)
D)
y
x
2020
y
x
2
x
y
y
x 1 '
x .
'
'
2x x ABCD A B C D . Đường thẳng '
'AC vuông góc với mặt phẳng nào sau
B) D)
A) C)
A BD ' BB D D '
AC AC
AC AC
( (
) '
' '
' '
)
( (
ABCD ) AA D D ' '
)
Câu 26: Cho hình lập phương đây? Câu 27: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
,a b
,a b
thì hai đường thẳng
cùng vuông góc với đường thẳng
song song
c
) (
vuông góc với mọi đường
thì đường thẳng
) (
vuông góc với mặt phẳng .
A) Hai đường thẳng với nhau. B) Đường thẳng thẳng nằm trong mặt phẳng C) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy. D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh thứ ba của tam giác đó.
cos
.cos
.cos
...cos
x
Câu 28: Cho hàm số
. Đạo hàm của hàm số đã cho tại
x 2
x 2020
f x
x 2
2
2
x 3 2
2
bằng
2
2
A)
B)
cos
sin
1 4040
1 4040
2
2021 2
2021 2
2
2021 2
2021 2
1 cot
1 cot
Mã Đề 117 (3/6)
2 7 có đồ thị là
2
2
C)
D)
cos
sin
1 4040
1 4040
2
2021 2
2021 2
2
1 tan
1 tan
và và
AA C C
AA B B
, (
)
)
2021 2021 2 2 có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , A A A B A C ABC A B C . Câu 29: Cho lăng trụ tam giác vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A C hai mặt phẳng ( BC .
a
6
A)
B)
D)
2a
C) a
a 3 4
.S ABC
ABC
3 ABC
SA
M
có đáy
là tam giác đều, cạnh bên
Gọi
.
là trung
Câu 30: Cho hình chóp BC
điểm cạnh
. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
S
B
A
M
C
BC
SAM
AC
SBC
BC
SAC
A)
B)
C)
D)
AM SBC
1
Câu 31: Giá trị của
bằng:
lim x 2
4 x
1
x
A) 0
B) 3
C) 2
D) 1
4
2
Câu 32: Cho hàm số
y
x
2
x
1
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C tại giao điểm của nó với trục
1 4
tung có hệ số góc bằng:
D) 0
B) 2
A) 1
C) 1
Câu 33: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
1 5
2
2
C)
D)
A)
B)
u
u
n
n
n
n
2
1 2 n n n 5 5
10
t
1 2 n 5 n 5 2 6 t
u u n n 5 1 2 n n 1 5
s t
3t .
Câu 34: Một xe máy chuyển động theo phương trình giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm
C) 18 /m s
D) 30
/km s
A) 12 /m s
Câu 35: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
f x
x 2
B) Hàm số không liên tục tại 2x D) Hàm số liên tục tại
2
x
2
Câu 36: Cho hàm số
. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại
2x
f x
x x 2 m
2
B) 24 /m s x 3 2 2 x 4 x 2 A) Hàm số liên tục tại C) Hàm số liên tục tại x 4 ; 2 m x 3 ;
1
A)
B)
C)
D)
0
m 1 m 4 ABCD EFGH .
.DC EG
m 1 m 4 Câu 37: Cho hình lập phương
có cạnh bằng
. Ta có
a
a
A)
a
2 3
B)
23a
C)
D)
m 0 m 4 3a 2 3 2
m m bằng 2 3 3
Câu 38: Công thức nào sau đây sai ?
2 n 2 5 n , trong đó t là thời gian tính bằng
c với c là hằng số
A) 'c
B)
1 x ' ; x 0
Mã Đề 117 (4/6)
2 x
n
n
1
x
'
;
n
n x .
*,
1
n
C)
2020
2019
2 m m 3
2
x
.
x
x
1 0
.Tìm tất cả các giá trị của m để phương
D) 1 2
' 1 x Câu 39: Cho phương trình trình có nghiệm ?
0
A)
B)
C)
m
m
m 1;
D) m
1
2 3
\ 1;
m m
Câu 40: Cho hàm số
y
f x
liên tục trên
2 3 ;a b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
;a b
;
;
là:
A)
B)
a
b
a
b
;
;
C)
D)
f b f b
a
f b f b ABC
có đáy BC
lim f x x lim f x x Câu 41: Cho hình chóp đáy. Gọi
f a lim f x x f a lim f x b x .S ABC là trung điểm của
,
. Trong các mặt phẳng
SAB
SA ABC
D
lim f x x lim f x a x A là tam giác vuông cân tại , SAC
f a lim f x x f a lim f x x b , cạnh bên , SBC
vuông góc với , có và SAD
bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
S
B
A
D
C
C) 5
A) 6
B) 7
Câu 42: Cho hàm số
và thoả mãn
K
f x có đạo hàm trên khoảng
; 2 2
D) 4
2020
2020
x
x K
'
f
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
f
x
sin
x
f
x
C
A)
B)
( C là hằng số )
f
x
tan
x
f
cos
x
x
C)
D)
.cos f x f x
x
0,
f x f x
2a
.S ABCD
và chiều cao bằng
có cạnh đáy bằng
3a
, số đo góc
A)
B)
D)
030
060
045
075
3
2
2020
A)
y
C) 23 x 2 B)
y
2
x
2020
Câu 43: Cho hình chóp tứ giác đều giữa mặt bên và mặt đáy bằng Câu 44: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
x
C)
y
x
2020
D)
y
2
x
2020
23 x 23 x
x x 3 2
2
x
x
1
Câu 45: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
tại điểm có hoành độ
là
0x
f x
1
1
1
1
B)
D)
C)
A)
y
y
y
y
xf x 0 f x 0
x 0
x 0
x 0
xf x 0 f x 0
;
x 0
xf x 0 f x 0 Câu 46: Cho hàm số
u u x v
v x
xf x 0 f x 0 là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Công
'
'
v
u
' '
n
n
'
' k u . '
với k là hằng số
u
1 n ;
n u u . '.
B) D)
u v . k u
thức nào sau đây sai ? A) u v '. C)
. u v '
2
;
x
1
Câu 47: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây sai ?
f x
1
* 3 x 2 x x ; 1x A) Hàm số liên tục tại
B) Hàm số liên tục tại x
Mã Đề 117 (5/6)
1x
D) Hàm số gián đoạn tại
y
C
. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến của Câu 48: Cho hàm số
là:
25 8
25 4
A) B) C) D) đồ thị hàm số 25 10
2x C) Hàm số liên tục tại x 2 1 x 1 2;3M C tại điểm 25 2 f x có đồ thị như hình vẽ:
Câu 49: Cho hàm số
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
4; .
.
4x . ; 4
I. Hàm số liên tục trên . II. Hàm số gián đoạn tại Hàm số liên tục trên III. IV. Hàm số liên tục trên
x
A) 2 C) 3 D) 4 là: B) 1 y
sin 1 2 cos x
A) B) C) cos x D) cos x Câu 50: Đạo hàm của hàm số 1 2 sin x
Mã Đề 117 (6/6)
-----Hết-----
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
MÔN: TOÁN LỚP 11 MÃ ĐỀ 118
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
K
f x có đạo hàm trên khoảng
; 2 2
2020
2020
x
x K
'
f
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
f
x
sin
x
f
x
cos
x
A)
Câu 1: Cho hàm số và thoả mãn
f
x
tan
x
f
C
B)
( C là hằng số )
.cos f x f x
x
0,
f x f x
x
2
2
;
x
C) D)
2x
f x
x x 2 m
2
4 2 m x 3 ;
Câu 2: Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại
m 0 m
1 1 A) B) D) C) 4 0 m m m 4 m Câu 3: Cho hình chóp đều 1 m m 4 .S ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
.
'
'
'
)
A) SAD B) SAB C) SAC ABCD A B C D . Đường thẳng ' D) BAD 'AC vuông góc với mặt phẳng nào
AC AC
( (
) '
' '
)
AC AC
' '
( (
AA D D ' ' ABCD
)
Câu 4: Cho hình lập phương sau đây? A) C) B) D) A BD ' BB D D '
f x
Câu 5: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng ? 2; 3; x x 5 x 2 x
7
7
7
2
f x
f x
f x
lim x 1
lim 1 x
lim 1 x
cos
.cos
.cos
...cos
A) B) C) D) 1 1 f x
x 2
x 2020
f x
lim 1 x x 2
2
x 3 2
2
x
Câu 6: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số đã cho tại
2
2
2
bằng
sin
cos
1 4040
1 4040
2
2021 2
2
2
2
A) B)
cos
sin
1 4040
1 4040
2
2021 2
2
2021 2 2021 2
2021 2 2021 2
1 cot 1 tan
1 cot 1 tan
C) D)
2021 2 2021 2 .S ABCD
SA
ABCD
)
có đáy là hình vuông và cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy Câu 7: Cho hình chóp ( (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Mã Đề 118 (1/6)
A) AC SB B) SA AD C) SA AB D) AC BD
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
u
Câu 8: Cho dãy số
nu với
n
1 2 3 ... 2 n 1
A)
lim
B) Dãy số
C) lim
D) lim
y
1 nu 2 nu không có giới hạn khi n 1 nu nu 0 y Câu 9: Cho hàm số
xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số
liên tục tại x a
f x
f x
nếu:
A)
B)
a
a
a
a
lim f x x
C)
D)
a
lim f x x a f a
lim f x x f x có giới hạn hữu hạn khi x
lim f x x lim f x x a
;
Câu 10: Cho hàm số
là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định.
u u x v
v x
n
v
u
' '
n u u . '.
*
u v '.
'
'
'
' k u . '
với k là hằng số
Công thức nào sau đây sai ? n 1 n ; ' u . u v
A) C)
B) D)
u v . k u
Câu 11: Cho hàm số
. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến
y
C
là:
x 1 2 1 x C tại điểm
của đồ thị hàm số
A)
C)
D)
B)
25 2
25 4
25 10
2;3M 25 8
2
;
x
2
2
2
P
32
x ax
x
Câu 12: Cho hàm số
b x 3 ;
2
liên tục tại
2x . Tính
a b
4
f x
2
6;
x
b
x x 2a
B)
A)
C)
D)
174
P
P 5
P
P
19 32
179 32
Câu 13: Hàm số nào sau đây liên tục trên
2
y
2020
A)
B)
C)
D)
x
y
x
y
y
x
2
2x x
x
1
x
2
2
x
3
Câu 14: Giá trị của
bằng:
lim x
x
x 2 1
A)
D) 3
B) 2
C)
1 2
0;1 ?
9
B)
Câu 15: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng 22 x
4
2
x
x
x 3
0
0
4
2
2019
D)
3
x
5
A) C) 3
x
x 4
0
5 1 x 8
3
0 4 x cos
cos
x
Câu 16: Đặt
. Khi đó:
2 x
A)
B)
C)
D)
M
M
M
M lim x 0 5 12
1 12
1 M 4
5 12
Mã Đề 118 (2/6)
.S ABCD
2a
3a
Câu 17: Cho hình chóp tứ giác đều góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng B)
có cạnh đáy bằng và chiều cao bằng , số đo
075
030
060
045
A) C) D)
1 5
2
2
Câu 18: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
u
u
n
n
n
n
2
n 5
1 2 n 5
ABCD
.S ABCD
H
A) B) u C) D) u
1 2 n 5 n n 5 SA là hình chữ nhật,
2 n n 2 n n 5 5 AH SB 1 2 n 1 n 5 ABCD có đáy , tại
S
H
D
A
B
C
Câu 19: Cho hình chóp AH . Khi đó vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
.S ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt
C) SC B) CD D) BD
ABC (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
)
A) SD Câu 20: Cho hình chóp phẳng đáy (
ABC SAB )
) (
2
x
x
1
A) ( C) ( ) ( SBC ABC ) ) SAB SAC ) B) ( D) ( SAC ) ( ABC ) (
0x
f x
1
1
1
1
Câu 21: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là
y
y
y
y
xf x 0 f x 0
x 0
xf x 0 f x 0
x 0
x 0
.DC EG
A) C) B) D)
xf x 0 f x 0 bằng
a
a
. Ta có Câu 22: Cho hình lập phương có cạnh bằng
2 3
23a
xf x 0 x f x 0 0 3a 2 3 2 4, lim
A) C) B) D) a
ABCD EFGH . 2 3 3 nv
nu và
n
u thỏa mãn: lim . Khi đó lim n nu v bằng: v n
10
t
2 6 t
A) 0 B) D)
C) 4 s t
/km s
.S ABC
ABC
AB
B
BC
, trong đó t là thời gian tính 3t . C) 18 /m s A) 30
SAB
)
(
BC
SC
B) 12 /m s có đáy là tam giác vuông tại , D) 24 /m s a 2 a 3 2 , ABC ) ( là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy . Biết . Gọi
AM
Câu 23: Cho hai dãy số Câu 24: Một xe máy chuyển động theo phương trình bằng giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm Câu 25: Cho hình chóp rằng mặt bên M . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng và
4 7
D) A) B) C) bằng 2 7 là trung điểm của 1 7
y
1 1
Mã Đề 118 (3/6)
Câu 26: Đạo hàm của hàm số là: 2 7 x 3 x 2
1
1
5
5
2
2
2
2 1x
2 1x
2 1x
AA B B
)
2 1x 2 có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , A A A B A C ABC A B C . AA C C vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng )
A) B) C) D)
a
6
2a
Câu 27: Cho lăng trụ tam giác và hai mặt phẳng ( , ( và BC . A C
a 3 4
A) B) C) a D)
3 f x có đồ thị như hình vẽ:
Câu 28: Cho hàm số
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
4; .
.
4x . ; 4
I. Hàm số liên tục trên . II. Hàm số gián đoạn tại Hàm số liên tục trên III. IV. Hàm số liên tục trên
y
A) 3 D) 2
C tại điểm
;M x y 0 0
k
k
k
f
'
k
f
'
A)
Câu 29: Cho đường cong B) 4 f x có đồ thị là C) 1 C . Tiếp tuyến của đường cong
f x
f x
0 x
3
' 0
y là:
C) D) có hệ số góc là k, khi đó k bằng :
x , tập nghiệm của phương trình
y x
0; 2
1; 2
B) 23 x 2 B) 0 C) D)
0 Câu 30: Cho hàm số A) 2 x 7 3 lim 2 x 2 x
Câu 31: bằng bao nhiêu ?
7 2
2
3
B) C) 3 A) D)
23 x 2 B)
A) 2020 y y 2 x 2020 Câu 32: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
23 x 23 x
1
C) D) x y x 2020 y 2 x 2020 x x 3 2
lim x 2
4 x
1
x
Câu 33: Giá trị của bằng:
;
x
1
D) 3 A) 0 C) 1
f x
1
Câu 34: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây sai ?
1x
1x
Mã Đề 118 (4/6)
B) 2 2 x 3 2 ; x x 2x A) Hàm số liên tục tại C) Hàm số gián đoạn tại B) Hàm số liên tục tại x D) Hàm số liên tục tại
.S ABC
có đáy BC
Câu 35: Cho hình chóp với đáy. Gọi
là trung điểm của
ABC . Trong các mặt phẳng
là tam giác vuông cân tại ,
SAB
ABC
D
A , cạnh bên , SAC
SA , SBC
vuông góc và
, có bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
SAD
S
B
A
D
C
A) 6
B) 7
D) 5
4
2
Câu 36: Cho hàm số
y
x
2
x
1
C
C) 4 . Tiếp tuyến của đường cong
C tại giao điểm của nó với
1 4
A) 2
2020
2019
B) 1 2 m m 3
2
x
.
x
x
1 0
D) 0 .Tìm tất cả các giá trị của m để
C) 1 1 2
trục tung có hệ số góc bằng: Câu 37: Cho phương trình phương trình có nghiệm ?
0
A)
B)
D)
m
m
m 1;
C) m
1
2 3
2 3
m m
Câu 38: Đạo hàm của hàm số
\ 1; là:
y
sin
C)
B)
D) cos x
A) cos x
x 1 2 sin x
1 2 cos x Câu 39: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
) (
thì đường thẳng
vuông góc với mặt phẳng
vuông góc với mọi
) (
.
,a b
,a b
cùng vuông góc với đường thẳng
thì hai đường thẳng
song
c
A) Đường thẳng đường thẳng nằm trong mặt phẳng B) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy. C) Hai đường thẳng song với nhau. D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh thứ ba của tam giác đó.
Câu 40: Giá trị của
bằng:
lim
2
1 1n
C)
D)
B) 0
A) 1
1 2
1 3
SABC
SA
vuông góc với mặt phẳng
Câu 41: Cho hình chóp SA AB a đáy,
3
. Khoảng cách từ điểm
là
có đáy là tam giác vuông tại A tới mặt phẳng
.B SBC
Biết
a
6
a
6
A)
B)
a
3.
D)
a
6.
C)
.
.
3
2
2
2
2
3
A)
D)
C)
B)
3
2
ABCD
ABCD
(
)
)
Câu 42: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1 . 3 2 1 có đáy là hình vuông và cạnh bên SA ) SBC là góc nào sau đây ?
. Góc giữa mặt phẳng
và mặt phẳng đáy
A) SBC
B) SAB
C) SBD
D) SBA
Mã Đề 118 (5/6)
lim lim lim lim 2 n 3 n 2 3 2 1 2 n n 2 2 n n 2 3 4 2 n n 2 vuông góc với mặt phẳng đáy 3 2 n Câu 43: Cho hình chóp .S ABCD ( (
SA
ABC
.S ABC
ABC
M
Câu 44: Cho hình chóp
.
BC
có đáy là tam giác đều, cạnh bên Gọi là
S
B
A
M
C
trung điểm cạnh . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
BC
SAC
SBC
BC
SAM
AM SBC
3
2
AC C) A) B) D)
y
x
x
3
x
1
C
C có hệ số góc nhỏ nhất
1 3
Câu 45: Cho hàm số . Tiếp tuyến của đường cong
3
y
x
C
C) 3
1;3
bằng: A) 2 Câu 46: Cho hàm số .
y
3
x
3
3
x
6
M 3
A) C) D) 3 C tại điểm D) x y 3 . Viết phương trình tiếp tuyến của y 6 x
f x
y 3 4
x 2
Câu 47: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng ? B) 2 23 x 1 B) 2 x 2 x
y
B) Hàm số liên tục tại x x 2 D) Hàm số liên tục tại
;a b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
;
;
A) Hàm số không liên tục tại 2x C) Hàm số liên tục tại liên tục trên f x
a
b
a
;
;
Câu 48: Cho hàm số ;a b là: A) B)
f b f b
f b f b
a
a
lim f x x lim f x x
f a lim f x x b f a lim f x b x
lim f x f a lim f x x x f a lim f x lim f x b x x Câu 49: Công thức nào sau đây sai ?
C) D)
n
n
1
x
'
n x .
;
n
*,
n
1
1 ' x ; x 0 B) 2 x
' 1 x
.S ABCD
ABCD
BC
A) C) D) 'c
a 2
SA
ABCD
, đáy ,
c với c là hằng số AB a . Cạnh . Tính góc tạo bởi đường
SA a
ABCD
SC
Câu 50: Cho hình chóp bên vuông góc với mặt phẳng đáy là hình chữ nhật có cạnh 15 và
thẳng và mặt phẳng .
030
045
090
060
A) B) C) D)
Mã Đề 118 (6/6)
-----Hết-----
ĐÁP ÁN TOÁN 11
Câu
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 Câu 21 Câu 22 Câu 23 Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 Câu 31 Câu 32 Câu 33 Câu 34 Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 Câu 41 Câu 42 Câu 43 Câu 44 Câu 45 Câu 46 Câu 47 Câu 48 Câu 49 Câu 50
111 C C B B B A B C A B A B B A B C D C B D D C C B A A C A D D A A A D B B B C C A D D A B A B C B D C
112 B A B B A B D C B C D A D B D A D A B D D C B B B D C B B D D C D A B B B C C D A B D B D B A C C D
113 A B A B A D C C D B D C D D C B A B D B B C B B B D C B D D B A A D C B D C C C D B A B A A C C B D
115 D B D D C C C C B B C D D C C C D C A D B D C A D D B A C A D B D A A B C D D C B D C C C D C D C D
116 D B A B D D B D A C C D B D B A D D D A A A A B C C C B A B C D D D D D D A C C B D A C A D C C B C
117 B A C D C D B A D B D D D C B A A C B B D D A A A A A A D A B D D A B B B A D B C B A C C A D B C C
118 D C C A B B A A D C A B B B C B C D C A C A D B B A B A D C A C D C D D C D C B C C D D B C A C D D
114 B A A B A C B B B C A D C A B B A A D A D C B A B A D D A B D C D A D B C B C C B C B A D A D D A D
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II MÔN: TOÁN 11
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ MÃ ĐỀ 115
Thời gian làm bài: 90 phút 50 câu hỏi trắc nghiệm
y
f x
liên tục trên
;a b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục
B)
f a
f x
f b
f x
f a
f x
f b
Câu 1: Cho hàm số ;a b là: trên đoạn A) f x lim a x
; lim b x
lim a x
; lim b x
C)
D)
f x
f a
f x
f b
f x
f a
f x
f b
lim a x
; lim b x
lim a x
; lim b x
3
2
Câu 2: Cho hàm số
y
x
x
3
x
1
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C có hệ số góc
1 3
C) 3
A) 2
D) 3
B) 2
nhỏ nhất bằng: Lời giải: Ta có
2
y
'
x
2
x
x
3
2.
2 1
có hệ số góc
k
2.
2
C tại điểm
2 1
;M x y 0 0
y x ' 0
x 0
Tiếp tuyến của đồ thị Do đó tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất bằng 2 khi
x 1. 0
u
;
Câu 3: Cho hàm số
là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng
u x v
v x xác định. Công thức nào sau đây sai ?
n
n
'
u v '.
'
'
u
n u u . '.
1 n ;
*
với k là hằng số
'
'
u
v
k u .
u v
' '
A) C)
. u v . k u
B) D)
'
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
u
Câu 4: Cho dãy số
n
nu với
1 2 3 ... 2 n 1
A) lim
B) lim
C)
lim
D) Dãy số
nu 1 nu 0 1 nu 2 nu không có giới hạn khi n
Lời giải:
n
lim
u
lim
lim
.
n
1 2 3 2
1
1 2
n
2
n n 2 n
1 1
Câu 5: Đạo hàm của hàm số
là:
y
sin
x
A)
D)
C) cos x
B) cos x
1 2 sin x
1 2 cos x
Câu 6: Cho hàm số
f x có đồ thị như hình vẽ:
Mã Đề 115 (1/13)
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
I. Hàm số liên tục trên . II. Hàm số gián đoạn tại III. Hàm số liên tục trên IV. Hàm số liên tục trên
x . 4 ; 4 . 4; .
A) 3
C) 1
D) 4
3
y
x
' 0
Câu 7: Cho hàm số A) 2
B) 2 23 x B)
C)
0;2
y là: D) 0
Câu 8: Đạo hàm của hàm số
là:
y
, tập nghiệm của phương trình 2 1; 2 x 3 1 1 x 2 1
5
5
1
A)
B)
C)
D)
2
2
2
2 1x
2 1x
2 1x
.
3a
Câu 9: Cho hình lập phương
ABCD EFGH có cạnh bằng
. Ta có
2 1x 2 bằng .DC EG
a
a
a
2 3
A)
B)
C)
D)
23a
2 3 2
2 3 3
Ta có
Lời giải: EG AC DC AB ,
và 45 BAC
nên
DC EG AB AC AB AC . .
.
.cos
a 3.
6.
2 a 3 .
BAC a
2 2
2
;
x
2
2
2
Câu 10: Cho hàm số
liên tục tại
P
32
a b
2
x . Tính
f x
b x 2 3 ; 2 x 6;
x 4 ax b
x x x 2a
A)
C)
D)
B)
P
P
174
P 5
P
179 32
19 32
Lời giải:
Mã Đề 115 (2/13)
2
1
2
x
2
x
.
f x
2
2
lim x 2
lim x 2
lim x 2
lim x 2
3 16
x
4
x
x
2
x
x
2
x
2
x
4
x
x
2
x
ax
b 3
4 2
a
x b 3 .
f x
lim x 2
lim x 2
2
f
6.
2 Hàm số
2
f
x khi và chỉ khi
a b f x liên tục tại
f x
f x
2
lim x 2
lim x 2
2
a
b 3
4
a
P
179 5 174.
179 32 5
a b
2
6
b
3 16 3 16 Câu 11: Công thức nào sau đây sai ?
n
n
1
x
n x .
;
n
*,
n
1
'
B) ' 1 x
1
c với c là hằng số
x
'
;
x
0
D) 'c
A) C)
2
x
Câu 12: Giá trị của
bằng:
lim
2
1 1n
A)
D)
B) 0
C) 1
1 2
1 3
Câu 13: Cho hàm số
. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và
C
y
là:
1 2 x 1 x C tại điểm tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2;3M
C)
B)
A)
D)
25 8
25 2
25 4
25 10
Lời giải:
1
Ta có
y
'
y
1.
' 2
2
y
x
5.
3
x
0;5
B
OA OB
2 5.
1 x 2;3M C tại điểm Tiếp tuyến của A ,Ox Oy lần lượt tại Tiếp tuyến cắt
có phương trình
5;0 ,
OA OB .
.
Diện tích tam giác OAB là
OABS
1 2
25 2
1
Câu 14: Giá trị của
bằng:
lim x 2
4 x
A) 3
x 1 B) 0
C) 2
D) 1
Câu 15: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
23 x 2
3
3
2
A)
B)
y
x
2
x
2020
y
x
x
2020
C)
D)
y
23 x
2
x
2020
y
23 x
2
x
2020
SA
ABCD
Câu 16: Cho hình chóp
.S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật,
, AH SB
tại H . Khi đó AH vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
Mã Đề 115 (3/13)
S
H
D
A
B
C
A) SD
B) CD
C) BD
D) SC
Lời giải: Ta có
Mà
BC AB BC SA ,
BC
SAB
BC AH
.
AH SB
AH
SBC
.
Vì vậy
.
AH SC
2
Câu 17: Một xe máy chuyển động theo phương trình
t
t 6
10
, trong đó t là thời
s t
t . 3 A) 18 /m s
C) 24 /m s
B) 12 /m s
km s /
D) 30
12 /
m s .
t 2
v
6
gian tính bằng giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm Lời giải: Vận tốc tức thời của chuyển động tại thời điểm t là
v t
s t '
3
2
1
x
x
Câu 18: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
tại điểm có hoành
f x
độ 0x là
A)
B)
y
y
1 x 0
1 x 0
C)
D)
y
y
1 x 0
1 x 0
xf x 0 f x 0 xf x 0 f x 0
xf x 0 f x 0 xf x 0 f x 0
Lời giải:
2
x
x
1
Ta có
Do đó phương trình tiếp tuyến của đồ thị
f
'
x
.
1
x 2
2
2
1
x
1
x
f x x
hàm số tại điểm có hoành độ
1 0x là
y
f
'
x
x
1
x 0
x 0
f x 0
x 0
x 0
2 x 0
f x 0 1
2 x 0
1
1
1
xf x 0
2 x 0
2 x 0
.
x 0
x f x 0 0 f x 0
x 0
xf x 0 f x 0
x 0
AB
a 2
BC
3
a 2
,
.S ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , Câu 19: Cho hình chóp Biết rằng mặt bên ( )
. SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy ABC . Gọi M là trung điểm của BC . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng SC và AM
)
( bằng
A)
B)
C)
D)
4 7
2 7
2 7
1 7
Lời giải:
Mã Đề 115 (4/13)
là tam giác đều
.
Gọi H là trung điểm của AB , do SAB và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy nên SH
ABC
(
)
BC AB
BC
(
SAB
)
BC SB
Mà
.
SC
a 4
3
13
7
SH a
HC a
AM a
Ta có
,
,
,
.
AM SC
BC BS
2
BM BA BM BC BM BS BA BC BA BS cos 60
2 a 8 .
a
6
BA BS
Vậy
.
cos(
AM SC ,
)
a
2 7
a
28 a 7 4
AM SC AM SC
Câu 20: Cho hàm số
và thoả mãn
K
f x có đạo hàm trên khoảng
; 2 2
2020
2020
x
f
'
.cos
x
x K
0,
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
f
x
C
A)
sin
x
f
( C là hằng số ) x
B)
x
f
tan
x
C)
f
cos
x
D)
x f x f x f x f x
x
Lời giải:
0
Trên
ta có cos
K
x . Hàm số
f x có đạo hàm trên K nên
; 2 2
2020
2020
x
f
'
.cos
x
f
'
x
f
.
0
x
x
'
x
:K
Vì vậy trên
'
'
f
f
x
x
f
f
x
C
.
0
' 0
2020
x
f x
x cos
x cos
x
2020
f x 0;1 ?
2019
9
x
x
2
A)
0
3
4
x
0
x 8
Câu 21: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng 5 1
B)
4
2
D)
x
3
22 x
x 4
5 0
x 3
4 0
2019
Xét
f
f
0
8
4
nên phương
0 .
1
4. 1
0;1 và có
trình
C) Lời giải: x f x 3 x f x có nghiệm trên khoảng 0
liên tục trên đoạn 0;1 .
2
4
2
2
Hàm số
nên phương trình
3
x
4
x
5 3
x
0, x
0 g x vô
g x
2 3
11 11 3 3
nghiệm.
2
2
Hàm số
nên phương trình
2
x
3
x
2
x
4
0, x
0 h x vô
h x
3 4
23 8
nghiệm.
Mã Đề 115 (5/13)
9
9
Hàm
số
x
x
1
0; 1
0
0;1
0,
x
p x
p x
0;1
5 x 1 x nên trên
2 trên 0;1 phương trình
5 1 có 0 p x vô nghiệm.
thỏa mãn: lim
u
4,lim
nu và
nv
v n
. Khi đó lim n nu v
n
D) 4
Câu 22: Cho hai dãy số bằng:
B)
C)
A) 0
Câu 23:
bằng bao nhiêu ?
7 x 3 lim 2 x 2 x
D)
A)
B)
C) 3
7 2
Lời giải:
Ta có
x
7
x
2
.
1 0 ,
0 và
2
2
x
x khi 0
nên
lim 3 2 x
lim 2 x
3
Câu 24: Cho hàm số
y
x
23 x
1
C
7 x 3 lim 2 x 2 x C tại điểm . Viết phương trình tiếp tuyến của
.
M
1;3 A)
B)
C)
D)
y
3
x
y
3
x
y
3
x
y
3
x
6
3
6
Lời giải:
2
Ta có
là
y
x
'
x
y
6
3
' 3
C tại điểm
M
1;3
1
x 3 .
x
y
3
. Phương trình tiếp tuyến của 3
1
Câu 25: Cho hàm số
liên tục
y
y
xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số
f x
f x
tại x
a nếu:
A)
a
f x
f x
lim a x
lim a x
B)
f x
f x
lim a x
lim a x
C)
f x
f a
lim a x
D)
a
f x có giới hạn hữu hạn khi x
Câu 26: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
1 5
2
2
A)
B)
C)
D)
u
u
u
u
n
n
n
n
2
n 5
n n 5
1 2 n 5
1 2 n n n 5 5
1 2 n n 1 5
2 n 2 n 5
3
cos
x
cos
x
M
Câu 27: Đặt
. Khi đó:
lim x 0
2 x
A)
B)
C)
D)
M
M
M
5 12
1 12
5 12
1 M 4
Lời giải:
Mã Đề 115 (6/13)
3
x
x
1
1 cos
M
1 1
x 2
2
2
lim x 0
lim x 0
2
3
3
cos x
cos 2 x
x
cos
x
x
1
cos
x
cos
x
cos
1
x
2
2
sin
sin
x 2
x 2
M
.
2
lim x 0
2
1 4
1 6
1 12
3
3
2
cos
x
2
1
cos
x
cos
x
1
x 2
x 2
2
BC
Câu 28: Cho hình chóp
a . 2
.S ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB a ,
15
. Tính góc tạo
SA a
Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
ABCD và
ABCD .
bởi đường thẳng SC và mặt phẳng
090
B)
045
C)
060
D)
030
A) Lời giải:
2
2
Ta có
, tam giác SAC vuông tại A nên
AC
AB
BC
a
5
tan
,
SC AC ,
3
60 .
SCA
SC ABCD
SCA
SA AC
a a
15 5
2
;
x
2
Câu 29: Cho hàm số
. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên
f x
x x 2 m
2
4 2 m x 3 ;
tục tại
x 2
A)
B)
C)
D)
1 0
m 1 m 4
m 0 m 4
1 m 4 m
m m
Lời giải:
2
2
f
m
m 3
x
2
4.
Ta có
,
Do đó hàm số
f x liên tục
2
f x
lim x 2
lim x 2
lim x 2
x x
4 2
2
2
f
(2)
m 3
m
tại
x khi và chỉ khi
2
f x lim ( ) x
m 1 4 0 4. m
y
Câu 30: Cho đường cong
f x
có đồ thị là
C . Tiếp tuyến của đường cong
C tại
điểm
có hệ số góc là k, khi đó k bằng :
;M x y 0
0
A)
B)
C)
D)
k
f
'
k
k
k
f
'
f x
f x
x
0 x
0
Câu 31: Hàm số nào sau đây liên tục trên
2
y
A)
B)
y
2020
x
2x x
C)
D)
y
y
x
x
2
x
1
x
Mã Đề 115 (7/13)
2020
2019
2 m m 3
2
x
.
x
2
x
1 0
.Tìm tất cả các giá trị
1
Câu 32: Cho phương trình của m để phương trình có nghiệm ?
0
A)
B)
m
m 1;
1
2 3
m m
C)
m
D) m
2 3
\ 1;
2020
2019
Xét
2 m m 3
2
x
.
x
2
x
Lời giải: f x
1
1 . Hàm số xác định và liên tục trên .
1
2 m m 3
2 0
1 0
Nếu
x 2
luôn có nghiệm.
thì phương trình f x
2 3
m m
thì
Nếu
m
2
0
;
2 m m 3
1;
f x
f x
lim x
, lim x
nên luôn tồn tại
,a b sao cho
2 3
f a f b nên phương trình
0
0 f x luôn có
nghiệm.
thì
nên luôn
2 0
m
;1
Nếu
2 m m 3
f x
f x
lim x
, lim x
tồn tại
,c d sao cho
f c f d nên phương trình
2 3 0
0 f x luôn có nghiệm.
.S ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào
Vậy phương trình luôn có nghiệm với mọi m . Câu 33: Cho hình chóp đều sau đây ?
B) SAB
C) BAD
D) SAC
A) SAD
Lời giải :
,AC BD khi đó ta
nên
Gọi O là giao điểm của ABCD có
SO
SA ABCD
,
,
.
SA AO SAO SAC
2
2
x
3
Câu 34: Giá trị của
bằng:
lim x
x
x 2 1
D)
A) 2
C)
B) 3
1 2
Câu 35: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
f x
x 2
x B) Hàm số liên tục tại 2 D) Hàm số không liên tục tại
x 2
3 2 x 4 x A) Hàm số liên tục tại 2 C) Hàm số liên tục tại x
Lời giải:
Hàm số
có tập xác định
nên không liên tục tại
D
2
x .
2; 2
f x
x 2
\
2 x
3 4
Mã Đề 115 (8/13)
2
;
x
1
Câu 36: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây sai ?
f x
1
A) Hàm số liên tục tại C) Hàm số liên tục tại
3 x 2 x x ; 1x x 2
1x B) Hàm số gián đoạn tại D) Hàm số liên tục tại x
Lời giải:
2
3
Ta có
nên hàm số liên tục tại
f
1x .
f x
f x
1
lim 1 x
lim 1 x
1 lim 1 x
x 2
Mà hàm số liên tục trên các khoảng
;1 , 1;
Câu 37: Cho hàm số
. Đạo hàm của hàm số đã cho
cos
.cos
.cos
...cos
x 2
x 2020
f x
x 2
2
nên hàm số liên tục trên . x 3 2
2
tại
x
bằng
2
2
2
A)
B)
tan
sin
sin
1 4040
2021
2021
1 4040
2021
2021
2
2
2
2
2
2
1
1 cot
2
2
C)
D)
tan
cos
cos
1 4040
2021
2021
1 4040
2021
2021
2
2
2
2
2
2
1
1 cot
Lời giải:
Xét hàm số
sin
cos
.cos
.cos
...cos
0
0; . Khi đó ta có
trên
x 2020
x 2
x 2020
f x
x 2
2
2
x 3 2
2
nên
.sin
sin
.cos
.cos
...cos
x sin .
f x
x 2020
x 2020
x 2020
1 2020
x 2019
2
2
x 2
2
cos
f
'
x
.sin
x cos .
f x
2 x 2020
1 2020
x 2020
2 1 2020
2
2
2
2
2
f
'
x
.sin
cos
.sin
x cos .sin
f x
x 2020
1 2020
x 2020
x 2020
1 2020
x 2020
2
2
2
2
2
2
f
'
x
.sin
cos
.sin
x
x cos .sin
.
x 2020
1 4040
x 2020
x 2020
2 1 2020
2
2
2
2
2
2
f
'
.sin
.cos
0
1 4040
2
2021 2
2
2021 2
2
'
f
.cos
.
1 cot
1 4040
2
2021 2
2021 2
2
Câu 38: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1 .
2
2
lim
lim
A)
B)
3
2
3 4
3 2 n
n 2 n 2 3
n 2 3 2 n 2
lim
lim
C)
D)
2 n n 2
3 2 1
2 n n 2
3 2 1
2;
x
1
Câu 39: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
f x
x 2
x
1
3;
A)
C)
D)
7
2
5 B)
7
7
f x
x f x
f x
f x
lim 1 x
lim 1 x
lim x 1
lim 1 x
Mã Đề 115 (9/13)
Lời giải:
2
Ta có
x
2
3
x
7 ,
2 .
f x
f x
lim 1 x
lim 5 1 x
lim 1 x
lim 1 x
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy (
ABCD (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
)
AD
AB
B) AC BD
A) SA
C) AC SB
D) SA
)
)
và hai mặt phẳng (
ABC A B C . , ( AA B B
có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , vuông góc với nhau. Tính khoảng AA C C
Câu 41: Cho lăng trụ tam giác A A A B A C cách giữa hai đường thẳng A C
và BC .
a
6
2a
A)
C) a
B)
D)
3
a 3 4
.
và ABC A C BC , d(
A H
là tam )
A H
(
)
Lời giải: Gọi M là trung điểm của BC , H là trọng tâm tam giác ABC , N là hình chiếu vuông góc của M trên AA . Theo giả thiết A A A B A C giác đều nên ABC
, BC AM NBC ) (
AA
Do BC A H BC AA
suy ra nên
(
BN CN ,
)
((
AA B B AA C C ), (
)) 90
.
vuông tại N , suy ra MN a .
cho nên A H MA MN AA
Từ đó ta có BNC Lại có ANM AHA ∽
a
6
2
2
A H
.
2 a A H a A H 3
3
2 a 3
Câu 42: Cho hình chóp với mặt phẳng đáy (
.S ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc )
ABC (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
SAB
)
(
SAC
)
SAC
)
(
ABC
)
)
(
SBC
)
SAB
)
(
ABC
)
ABC
A) (
B) (
C) (
D) (
.
'
'
'
ABCD A B C D . Đường thẳng '
'AC vuông góc với mặt
A)
B)
Câu 43: Cho hình lập phương phẳng nào sau đây? A BD '
AC
)
(
'
AC
'
(
BB D D '
'
)
C)
D)
AC
'
(
AA D D '
'
)
AC
'
(
ABCD
)
Lời giải:
Mã Đề 115 (10/13)
'
ACC A
'
'
BD AC
'.
Ta có BD AC BD AA ,
BD
(1)
(2)
AB A B ',
'
A B '
ADC B
'
A B '
AC
'.
'
Tương tự A B '
AD
AC
'
(
A BD '
)
Từ (1) và (2) suy ra
.
SA
ABC
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABC có đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên
.
Gọi M
là trung điểm cạnh BC . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
S
B
A
M
C
BC
SAC
AC
SBC
BC
SAM
A)
B)
C)
D)
AM SBC
.
Lời giải: Do ABC là tam giác đều có M là trung điểm cạnh BC nên BC AM nên Lại có
.
SA BC
SAM
ABC
BC
SA
Câu 45: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy. B) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh thứ ba của tam giác đó. C) Hai đường thẳng
,a b cùng vuông góc với đường thẳng c thì hai đường thẳng
,a b
song song với nhau.
) thì đường thẳng vuông góc với
D) Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng ( mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng (
) .
4
2
Câu 46: Cho hàm số
y
x
2
x
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C tại giao điểm
1
1 4
B) 2
D) 1
A) 1
C) 0
của nó với trục tung có hệ số góc bằng: Lời giải:
3
'
y
x
4
M nên hệ số
0; 1
k
0.
C với trục tung tại điểm ' 0
)
)
)
. Giao điểm của đồ thị C tại M là y .S ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt ABCD là góc nào sau
SBC và mặt phẳng đáy (
ABCD . Góc giữa mặt phẳng (
Ta có x góc của tiếp tuyến của Câu 47: Cho hình chóp phẳng đáy ( đây ?
B) SBD
C) SBC
D) SAB
A) SBA
Lời giải :
Mã Đề 115 (11/13)
Ta có
. Do đó góc giữa hai
BC SA BC AB ,
BC
SAB
ABCD là góc SBA .
mặt phẳng
SBC và
.S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên SA SAC ,
SAB ,
SAD , có bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
Câu 48: Cho hình chóp vuông góc với đáy. Gọi D là trung điểm của BC . Trong các mặt phẳng SBC ,
ABC và
S
B
A
D
C
C) 4
A) 5
B) 6
D) 7
ABC
.
Lời giải: SA Ta có
Lại có
SAD
SBC
BC
SAD
ABC SAC , SAD ABC ,
ABC
ABC SAD , .
SAB Vậy có 5 cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
3a
.S ABCD có cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng
,
075
045
B)
C)
060
D)
030
Câu 49: Cho hình chóp tứ giác đều số đo góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng A) Lời giải:
,O M lần lượt là tâm hình vuông ABCD và trung điểm
Gọi của AB . Ta có
nên
AB OM AB SO ,
AB
SMO
SAB
ABCD
,
,
SM OM SMO .
Tam giác SMO vuông tại O có
3,
OM a
SO a
nên
tan
60
3
.
SMO
SMO
SO MO
.B Biết SA vuông góc với mặt
SA AB a
3
Câu 50: Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại phẳng đáy,
. Khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng
SBC là
a
6
a
6
.
.
a
3.
a
6.
A)
B)
C)
D)
2
3
Lời giải:
Mã Đề 115 (12/13)
SAC SAB
Gọi H là trung điểm của SB , vì tam giác SAB cân tại A nên Mà
BC AH
SAB
BC
.
AH SB . BC SA BC AB ,
6
Vì vậy
AH
SBC
d
,
AH
.
A SBC
SB a 2
2
-----Hết-----
Mã Đề 115 (13/13)